© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat 18h30 13/06
hạng Nhất Trung Quốc
Tường thuật trực tiếp Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat 18h30 13/06
Trận đấu Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 18h30 13/06, Dalian football youth training base, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 18h30 13/06, Dalian football youth training base, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
21' | Li Xin | |||
25' | Xi Sunbin↑Chen Minghui↓ | |||
30' | 0-1 | Zhang Dingkang | ||
34' | Sun Yue | |||
Zhang Ran | 44' | |||
44' | Wang Zihao | |||
46' | Liu Shuai | |||
Tong Feige↑Zhang Ran↓ | 60' | |||
Jiakang Yang↑Zong Keyi↓ | 60' | |||
62' | Yuhang Chen↑Zhuangfei Wu↓ | |||
Zhou Xincheng | 1-1 | 65' | ||
Wang Haochen | 2-1 | 70' | ||
72' | Liu Chunlong↑Wang Zihao↓ | |||
Yang Fan↑Luo Hongshi↓ | 81' | |||
Yang Xudong↑Jinze Wang↓ | 81' | |||
Jiakang Yang | 82' | |||
Tong Feige | 86' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat 18h30 13/06
Đội hình ra sân cặp đấu Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 18h30 13/06, Dalian football youth training base, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat |
||||
Beijing BeiKong | Shanghai Jiading City Fight Fat | |||
Zhou Xincheng | 8 | 5 | Huang Bowen | |
Wang Haochen | 6 | 9 | Sun Yue | |
Jinze Wang | 7 | 14 | Liu Shuai | |
Wei Chaolun | 10 | 1 | Kou Jiahao | |
Wang Weibo | 3 | 22 | Zhuangfei Wu | |
Luo Hongshi | 43 | 13 | Chen Minghui | |
Zhang Ran | 5 | 17 | Li Xin | |
Dong Hang | 37 | 11 | Zhang Dingkang | |
Huang Wei | 29 | 10 | Ular Muhtar | |
He Dongdong | 12 | 6 | Wu Haitian | |
Zong Keyi | 4 | 2 | Wang Zihao | |
Đội hình dự bị |
||||
Rongkang Niu | 45 | 41 | Jie Hu | |
Rongda Zhang | 42 | 19 | Sui Hai | |
Wei Hu | 44 | 24 | Mingxiang Sun | |
Zun Wang | 18 | 36 | Tai Jiang | |
Jiakang Yang | 16 | 23 | Hanfei Gao | |
Yang Xudong | 28 | 18 | Lu Jianjun | |
Yang Fan | 22 | 8 | Liu Changsheng | |
Gao Yunpeng | 13 | 7 | Xi Sunbin | |
Kun Wang | 26 | 20 | Qi Xinlei | |
Taihao Zhu | 11 | 16 | Cui Xiongjie | |
Tong Feige | 41 | 3 | Yuhang Chen | |
Jianfeng Hu | 32 | 28 | Liu Chunlong |
Tỷ lệ kèo Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat 18h30 13/06
Tỷ lệ kèo Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 18h30 13/06, Dalian football youth training base, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat 18h30 13/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.09 | 0:0 | 0.75 | 9.09 | 3 1/2 | 0.02 | 1.09 | 5.30 | 99.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 0:0 | 0.89 | 11.11 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat 18h30 13/06
Kết quả đối đầu Beijing BeiKong vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 18h30 13/06, Dalian football youth training base, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Beijing BeiKong , phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Beijing BeiKong
Phong độ gần nhất Shanghai Jiading City Fight Fat
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.88
+3/4
1.06
|
0.86
3 1/2
1.06
|
3.60
4.40
1.84
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.97
-3/4
0.97
|
0.95
2 3/4
0.97
|
1.76
3.90
4.40
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
1.14
-0
0.81
|
1.12
2 1/4
0.81
|
2.99
3.05
2.58
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.88
-1
1.06
|
0.86
2 3/4
1.06
|
1.53
4.40
6.00
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.03
+3/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.99
|
4.65
4.10
1.69
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.50
3.20
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.25
3.50
2.86
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.21
3.10
3.05
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.22
3.45
2.77
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
0.89
-0
0.99
|
0.85
3
1.01
|
2.29
3.70
2.42
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.77
3.45
4.45
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.79
+3/4
1.12
|
0.87
2 1/2
1.01
|
3.75
3.55
1.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
1.09
+1/4
0.75
|
0.99
3 1/4
0.83
|
1.79
3.00
4.35
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.57
3.90
4.50
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.14
-0
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.93
3.05
2.43
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.51
2.75
3.15
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.85
3.50
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
1.31
-1/4
0.66
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.18
4.65
26.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.74
5 3/4
1.16
|
34.00
5.40
1.13
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
1.03
-1
0.85
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.56
3.95
4.40
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.16
-0
0.66
|
1.07
2 3/4
0.73
|
2.84
3.25
2.16
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
0.82
+1 1/4
0.98
|
1.05
3
0.75
|
6.10
4.10
1.40
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.84
-1
1.00
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.50
4.10
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.63
3.60
4.40
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
5.00
1.40
5.00
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
0.70
-0
1.10
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.55
2.45
3.20
|
00:00
|
Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.86
2
1.00
|
2.75
3.05
2.33
|
00:00
|
Celspor
Hekimoglu Trabzon
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.81
|
2.82
3.15
2.24
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
0.33
-0
2.04
|
6.66
1 1/2
0.05
|
150.00
6.70
1.04
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.10
3.15
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.25
3.25
2.73
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.64
-1 1/4
1.25
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.24
5.00
8.80
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.80
3
1.00
|
1.16
5.90
12.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Young Redbull FC
Rospak FC
|
1.15
-0
0.67
|
0.77
2
1.02
|
10.00
4.50
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Peykan
|
1.04
-0
0.80
|
1.06
2
0.76
|
1.34
3.55
11.00
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
1.37
4.15
6.80
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.74
-0
1.11
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.56
2.44
3.15
|
02:15
|
Grindavik (w)
HK Kopavogur (w)
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.93
3 1/4
0.83
|
3.10
3.60
1.92
|
02:15
|
Grotta (w)
Afturelding (w)
|
0.82
+1
0.94
|
0.93
3 3/4
0.83
|
4.25
4.05
1.56
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.33
5.00
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
1.09
-1 3/4
0.75
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.29
4.95
7.20
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.31
5.10
6.10
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
0.78
+1/4
0.96
|
1.21
2 1/4
0.56
|
3.10
2.82
2.23
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.07
-0
0.83
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.66
3.35
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Seeb
Bahla
|
0.98
-1
0.86
|
0.86
2
0.96
|
1.54
3.25
6.20
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.25
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.80
-1
1.04
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.46
3.95
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
0.85
+1/4
0.87
|
0.83
2 1/2
0.89
|
9.00
4.50
1.22
|
23:30
|
Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
3.00
3.75
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
Jaro
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.88
2
1.00
|
2.16
3.05
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Tembetary
Atletico Colegiales
|
1.33
-1/4
0.59
|
0.97
1 1/2
0.85
|
14.00
3.35
1.33
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.02
-0
0.86
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.58
3.25
2.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Shorta
Baghdad
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.07
9.00
19.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.53
4.00
4.60
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.57
3.70
4.70
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.38
4.30
6.50
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.78
3
0.98
|
1.54
4.15
4.35
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.02
+1 1/2
0.74
|
0.85
3
0.91
|
9.00
5.20
1.23
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.33
4.85
6.30
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Fenerbahce U19
Galatasaray U19
|
1.31
-0
0.60
|
2.17
6 1/2
0.28
|
16.50
13.50
1.01
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
1.06
-0
0.78
|
0.87
3
0.95
|
2.58
3.55
2.22
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.77
-1
1.07
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.45
4.05
5.50
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.88
2 1/2
0.94
|
4.85
3.70
1.55
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.74
2 3/4
1.06
|
1.70
3.80
3.75
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.83
-1
1.01
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.48
4.15
5.00
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.82
3.25
3.85
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Brann 2
Brattvag
|
0.82
-0
1.02
|
7.14
7 1/2
0.04
|
1.02
7.40
150.00
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.05
2.75
3.80
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
1.08
-0
0.73
|
1.03
1 3/4
0.78
|
3.00
2.63
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
0.81
-0
1.03
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.34
3.20
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
OPS-jp
OTP
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.94
3 3/4
0.86
|
4.25
3.80
1.61
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
0.73
-1 1/4
1.09
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.32
4.85
6.30
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
1.07
+1/4
0.75
|
1.01
3 1/4
0.79
|
3.20
3.60
1.88
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.83
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.83
3.40
3.60
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.40
3.15
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.19
3.20
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zorya
Veres
|
0.82
-0
1.08
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.36
3.90
9.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Sigma Olomouc B
Sparta Praha B
|
0.99
-0
0.85
|
1.11
4 1/4
0.72
|
1.01
8.10
150.00
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.77
3 3/4
1.03
|
1.60
4.10
4.00
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
0.78
-1
1.02
|
0.71
3 1/2
1.09
|
1.48
4.30
4.85
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
1.12
-3/4
0.69
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.86
3.80
3.10
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
0.62
+1 1/2
1.21
|
1.01
3 3/4
0.79
|
4.95
4.20
1.47
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
0.77
-1/2
1.03
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.77
3.85
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AS Police (Niamey)
AS GNN
|
0.85
+3/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
13.00
6.50
1.12
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
1.02
3 1/4
0.80
|
1.31
4.85
6.60
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.08
-0
0.76
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.93
2.69
2.46
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.77
-0
1.07
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.48
2.68
2.91
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.90
2
0.92
|
2.96
2.97
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.25
2.87
2.30
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
3.10
2.10
3.10
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.74
3.70
3.65
|
22:59
|
Ilves II (w)
Helsinki B (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
9.00
5.75
1.22
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.92
3 1/2
0.94
|
1.91
3.75
2.96
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
1.00
+1
0.88
|
0.83
3
1.03
|
4.90
4.35
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nasaf Qarshi
Kuruvchi Bunyodkor
|
0.09
-0
4.00
|
1.72
1/2
0.40
|
3.50
1.36
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Dinamo Samarqand
|
0.86
-0
0.98
|
1.66
1 1/2
0.42
|
1.13
4.60
52.00
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.78
+1/4
1.02
|
1.08
2 1/4
0.72
|
2.96
3.05
2.23
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
0.79
+1
1.05
|
1.04
7
0.78
|
100.00
8.30
1.01
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
1.05
+1 1/4
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
6.50
4.60
1.33
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.14
6
0.75
|
1.23
4.40
17.00
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
1.23
+3/4
0.61
|
0.62
3 1/4
1.21
|
4.55
4.40
1.49
|