© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Scotland vs Ba Lan 02h45 25/03
Tường thuật trực tiếp Scotland vs Ba Lan 02h45 25/03
Trận đấu Scotland vs Ba Lan, 02h45 25/03, Hampden Park, Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Scotland vs Ba Lan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Scotland vs Ba Lan, 02h45 25/03, Hampden Park, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Scotland vs Ba Lan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Kieran Tierney | 1-0 | 68' | ||
70' | Arkadiusz Reca | |||
90' | 1-1 | Krzysztof Piatek |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Scotland 1, Poland 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Scotland 1, Poland 1 | |
90+4” | Goal!Scotland 1, Poland 1. Krzysztof Piatek (Poland) converts the penalty with a right footed shot to the centre of the goal. | |
90+4” | Goal!Scotland 1, Poland 1. Krzysztof Piatek (Poland) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | |
90+3” | Penalty conceded by Grant Hanley (Scotland) after a foul in the penalty area. | |
90+3” | Penalty Poland. Krzysztof Piatek draws a foul in the penalty area. | |
90+1” | VIỆT VỊ. Krzysztof Piatek rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cash (Poland. Matthe). | |
90+1” | PHẠM LỖI! Sebastian Szymanski (Poland) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Aaron Hickey bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | THAY NGƯỜI. Scotland. Jaco thay đổi nhân sự khi rút Che Adams ra nghỉ và Brown là người thay thế. | |
90” | PHẠM LỖI! Kieran Tierney (Scotland) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Adam Buksa bị phạm lỗi và (Poland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | CẢN PHÁ! Ryan Jack (Scotland) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
87” | ĐÁ PHẠT. John McGinn bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠM LỖI! Arkadiusz Reca (Poland) phạm lỗi. | |
84” | Attempt missed. Kamil Grosicki (Poland) left footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Kamil Glik. | |
83” | THAY NGƯỜI. Poland. Ada thay đổi nhân sự khi rút Jan Bednarek ra nghỉ và Buksa là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Kamil Grosicki bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
83” | PHẠM LỖI! Grant Hanley (Scotland) phạm lỗi. | |
81” | VIỆT VỊ. Aaron Hickey rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Armstrong (Scotland. Stuar). | |
79” | ĐÁ PHẠT. Sebastian Szymanski bị phạm lỗi và (Poland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | PHẠM LỖI! Ryan Jack (Scotland) phạm lỗi. | |
77” | THAY NGƯỜI. Scotland. Kenn thay đổi nhân sự khi rút Billy Gilmour ra nghỉ và McLean là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Scotland. Rya thay đổi nhân sự khi rút Callum McGregor ra nghỉ và Jack là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Scotland. Stuar thay đổi nhân sự khi rút Ryan Christie ra nghỉ và Armstrong là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. John McGinn bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Jan Bednarek (Poland) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Scott McTominay bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
74” | PHẠM LỖI! Arkadiusz Reca (Poland) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Ryan Christie bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Szymon Zurkowski (Poland) phạm lỗi. | |
71” | THAY NGƯỜI. Poland. Kami thay đổi nhân sự khi rút Piotr Zielinski ra nghỉ và Grosicki là người thay thế. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Kamil Glik bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Grant Hanley (Scotland) phạm lỗi. | |
70” | THẺ PHẠT. Arkadiusz Reca bên phía (Poland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Stephen O'Donnell bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
70” | PHẠM LỖI! Arkadiusz Reca (Poland) phạm lỗi. | |
68” | Goal!Scotland 1, Poland 0. Kieran Tierney (Scotland) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by John McGinn with a cross following a set piece situation. | |
68” | Goal!Scotland 1, Poland 0. Kieran Tierney (Scotland) header from the centre of the boxfollowing a set piece situation. | |
67” | ĐÁ PHẠT. John McGinn bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
67” | PHẠM LỖI! Jakub Moder (Poland) phạm lỗi. | |
67” | THAY NGƯỜI. Scotland. Aaro thay đổi nhân sự khi rút Greg Taylor ra nghỉ và Hickey là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Scotland. Stephe thay đổi nhân sự khi rút Nathan Patterson ra nghỉ và O'Donnell là người thay thế. | |
66” | VIỆT VỊ. Krzysztof Piatek rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zielinski (Poland. Piot). | |
65” | Attempt blocked. Krzysztof Piatek (Poland) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Sebastian Szymanski. | |
62” | Attempt missed. Krzysztof Piatek (Poland) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Arkadiusz Reca. | |
61” | THAY NGƯỜI. Poland. Sebastia thay đổi nhân sự khi rút Grzegorz Krychowiak ra nghỉ và Szymanski là người thay thế. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Grant Hanley bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Krzysztof Piatek (Poland) phạm lỗi. | |
54” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grzegorz Krychowiak là người đá phạt. | |
54” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Kieran Tierney (Scotland) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
54” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lukasz Skorupski là người đá phạt. | |
53” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kamil Glik là người đá phạt. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Kieran Tierney bị phạm lỗi và (Scotland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | PHẠM LỖI! Piotr Zielinski (Poland) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Grzegorz Krychowiak bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! John McGinn (Scotland) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Ryan Christie bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Krystian Bielik (Poland) phạm lỗi. | |
48” | Attempt missed. Krzysztof Piatek (Poland) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jakub Moder. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Grant Hanley bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Krzysztof Piatek (Poland) phạm lỗi. | |
47” | VIỆT VỊ. John McGinn rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Adams (Scotland. Ch). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Scotland 0, Poland 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Scotland 0, Poland 0 | |
45+2” | Attempt missed. Ryan Christie (Scotland) header from very close range is high and wide to the left. Assisted by Nathan Patterson with a cross. | |
44” | THAY NGƯỜI. Poland. Krystia thay đổi nhân sự khi rút Bartosz Salamon because of an injury ra nghỉ và Bielik là người thay thế. | |
43” | Attempt saved. Billy Gilmour (Scotland) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. | |
43” | Attempt saved. Nathan Patterson (Scotland) right footed shot from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Callum McGregor with a cross. | |
42” | Attempt saved. Nathan Patterson (Scotland) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Ryan Christie bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Bartosz Salamon (Poland) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Grant Hanley bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Krzysztof Piatek (Poland) phạm lỗi. | |
37” | PHẠM LỖI! Bartosz Salamon (Poland) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Callum McGregor bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | ĐÁ PHẠT. Szymon Zurkowski bị phạm lỗi và (Poland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | PHẠM LỖI! Ryan Christie (Scotland) phạm lỗi. | |
34” | Attempt saved. Che Adams (Scotland) right footed shot from outside the box is saved. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Grant Hanley bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Krzysztof Piatek (Poland) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Szymon Zurkowski bị phạm lỗi và (Poland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Billy Gilmour (Scotland) phạm lỗi. | |
29” | CHẠM TAY! Arkadiusz Reca (Poland) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
28” | Attempt missed. Ryan Christie (Scotland) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Grant Hanley. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Grzegorz Krychowiak bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! John McGinn (Scotland) phạm lỗi. | |
27” | THAY NGƯỜI. Poland. Krzyszto thay đổi nhân sự khi rút Arkadiusz Milik because of an injury ra nghỉ và Piatek là người thay thế. | |
25” | ĐÁ PHẠT. John McGinn bị phạm lỗi và (Scotland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Piotr Zielinski (Poland) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Bartosz Salamon (Poland) header from very close range is close, but misses the top right corner. Assisted by Grzegorz Krychowiak with a cross following a corner. | |
23” | Attempt blocked. Arkadiusz Milik (Poland) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Matthew Cash with a headed pass. | |
22” | PHẠT GÓC. Poland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott McTominay là người đá phạt. | |
21” | Attempt missed. Grant Hanley (Scotland) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Billy Gilmour with a cross following a corner. | |
21” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kamil Glik là người đá phạt. | |
19” | Attempt missed. Callum McGregor (Scotland) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by John McGinn. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Jakub Moder bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | PHẠM LỖI! Scott McTominay (Scotland) phạm lỗi. | |
15” | VIỆT VỊ. Greg Taylor rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGregor (Scotland. Callu). | |
14” | VIỆT VỊ. Che Adams rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Christie (Scotland. Rya). | |
13” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grzegorz Krychowiak là người đá phạt. | |
13” | Attempt blocked. Che Adams (Scotland) header from the centre of the box is blocked. | |
13” | Attempt blocked. Grant Hanley (Scotland) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Billy Gilmour with a cross. | |
13” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Cash là người đá phạt. | |
11” | Attempt missed. Jakub Moder (Poland) left footed shot from a difficult angle on the right misses to the left. | |
10” | Attempt saved. Nathan Patterson (Scotland) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Scott McTominay. | |
4” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Scotland) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Arkadiusz Milik bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Jakub Moder (Poland) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Billy Gilmour bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | VIỆT VỊ. Greg Taylor rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tierney (Scotland. Kiera). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Scotland vs Ba Lan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Scotland vs Ba Lan 02h45 25/03
Đội hình ra sân cặp đấu Scotland vs Ba Lan, 02h45 25/03, Hampden Park, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Scotland vs Ba Lan |
||||
Scotland | Ba Lan | |||
Craig Gordon | 1 | 12 | Lukasz Skorupski | |
Kieran Tierney | 6 | 3 | Bartosz Salamon | |
Grant Hanley | 5 | 15 | Tymoteusz Puchacz | |
Scott Mctominay | 4 | 5 | Jan Bednarek | |
Greg Taylor | 3 | 2 | Matthew Cash | |
Callum McGregor | 8 | 6 | Szymon Zurkowski | |
Billy Gilmour | 14 | 10 | Grzegorz Krychowiak | |
Nathan Patterson | 22 | 13 | Arkadiusz Reca | |
Ryan christie | 11 | 8 | Jakub Moder | |
John McGinn | 7 | 7 | Arkadiusz Milik | |
Che Adams | 10 | 20 | Piotr Zielinski | |
Đội hình dự bị |
||||
Stephen Odonnell | 2 | 1 | Wojciech Szczesny | |
Ross Stewart | 9 | 4 | Mateusz Wieteska | |
Zander Clark | 12 | 9 | Robert Lewandowski | |
Jack Hendry | 13 | 11 | Kamil Grosicki | |
Craig Halkett | 15 | 14 | Patryk Kun | |
Ryan Jack | 16 | 16 | Krystian Bielik | |
Stuart Armstrong | 17 | 17 | Sebastian Szymanski | |
Aaron Hickey | 18 | 18 | Bartosz Bereszynski | |
Jacob Brown | 19 | 19 | Marco Kaminski | |
Lewis Ferguson | 20 | 21 | Adam Buksa | |
Liam Kelly | 21 | 22 | Bartlomiej Dragowski | |
Kenny Mclean | 23 | 23 | Krzysztof Piatek |
Tỷ lệ kèo Scotland vs Ba Lan 02h45 25/03
Tỷ lệ kèo Scotland vs Ba Lan, 02h45 25/03, Hampden Park, Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Scotland vs Ba Lan 02h45 25/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.05 | 0:0 | 0.80 | 6.10 | 1 1/2 | 0.11 | 1.01 | 23.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.63 | 0:0 | 1.35 | 0.88 | 3/4 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Scotland vs Ba Lan 02h45 25/03
Kết quả đối đầu Scotland vs Ba Lan, 02h45 25/03, Hampden Park, Giao Hữu đội tuyển quốc gia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Scotland , phong độ gần đây của Ba Lan chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Scotland
Phong độ gần nhất Ba Lan
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
0.94
-0
1.00
|
1.00
3 3/4
0.92
|
2.51
3.85
2.55
|
02:00
|
Luton Town
Everton
|
0.93
-0
0.97
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.48
3.55
2.53
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.04
+1/4
0.88
|
0.98
2 1/2
0.92
|
3.45
3.35
2.17
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.98
-0
0.94
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.58
3.40
2.52
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
1.00
+1/4
0.90
|
1.08
2 1/4
0.80
|
3.25
3.10
2.21
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.91
+1 1/4
0.99
|
0.85
3 3/4
1.03
|
5.10
4.80
1.48
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.99
-0
0.91
|
1.05
2
0.83
|
2.81
2.87
2.66
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.12
3.60
3.05
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.39
4.40
7.50
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
|
|
1.83
3.40
3.60
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.97
2
0.81
|
2.31
2.91
2.92
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.06
-1 1/2
0.86
|
0.82
3
1.08
|
1.35
5.00
7.20
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.78
3.50
4.30
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.91
+3/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.05
|
4.30
3.55
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.01
-1/2
0.88
|
0.99
3
0.88
|
2.01
3.60
3.30
|
13:00
|
Cerezo Osaka
Consadole Sapporo
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.91
|
1.76
3.65
4.20
|
13:00
|
FC Tokyo
Kyoto Sanga
|
1.11
-1/2
0.79
|
1.11
2 1/2
0.77
|
2.11
3.30
3.30
|
13:00
|
Kashima Antlers
Shonan Bellmare
|
1.01
-3/4
0.88
|
1.06
2 1/2
0.81
|
1.81
3.50
4.15
|
13:00
|
Machida Zelvia
Kashiwa Reysol
|
0.81
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.44
3.10
2.87
|
13:00
|
Sagan Tosu
Tokyo Verdy
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.97
|
2.96
3.20
2.33
|
14:00
|
Avispa Fukuoka
Gamba Osaka
|
1.16
-1/4
0.75
|
0.82
2
1.05
|
2.49
3.05
2.87
|
14:00
|
Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds
|
0.82
-0
1.07
|
1.20
2 1/2
0.70
|
2.49
3.05
2.87
|
17:00
|
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
|
0.92
+1/2
0.97
|
0.94
2 1/4
0.93
|
3.70
3.30
1.97
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.06
3.30
3.45
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
1.16
-1/4
0.75
|
0.94
2 1/2
0.93
|
2.36
3.35
2.78
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.80
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.75
3.50
2.33
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.13
-0
0.72
|
0.98
2 1/2
0.84
|
2.80
3.15
2.24
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.06
3.50
2.86
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.86
-1
0.98
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.50
4.00
4.90
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.05
3 1/4
0.77
|
2.02
3.50
2.95
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
0.77
3
1.05
|
5.40
4.25
1.44
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.09
3.50
3.20
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.02
-3/4
0.87
|
1.03
3
0.84
|
1.81
3.75
3.80
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.80
-0
1.09
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.37
3.35
2.79
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
1.09
+1/4
0.80
|
1.23
2 1/2
0.68
|
3.50
3.25
2.01
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.26
3.40
2.93
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.34
3.55
2.69
|
19:00
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.84
3
0.92
|
1.68
3.90
3.70
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.80
3.65
3.50
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.82
-0
1.07
|
0.89
3
0.98
|
2.31
3.70
2.65
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.90
2 1/4
0.86
|
4.45
3.60
1.62
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.97
-0
0.92
|
1.12
2 1/2
0.76
|
2.64
3.20
2.56
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.83
-1 1/4
1.03
|
1.02
2 1/2
0.82
|
1.29
4.35
8.60
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.13
3.40
3.15
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
0.86
-1/2
1.03
|
0.85
2 1/4
1.02
|
1.86
3.45
4.00
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
0.98
-1/4
0.91
|
1.07
2 1/2
0.80
|
2.26
3.25
3.00
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.71
-3/4
1.21
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.51
3.95
6.20
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.78
3.70
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.14
2 1/4
0.74
|
2.17
3.05
3.45
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.85
2
1.02
|
2.04
3.20
3.60
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
0.78
-1/4
1.12
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.09
3.30
3.35
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.81
-1 1/4
1.08
|
0.88
3 1/4
0.99
|
1.38
5.00
6.60
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.82
-0
1.07
|
1.01
3
0.86
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.44
3.25
2.75
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.37
4.55
7.80
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.94
-1/4
0.95
|
1.07
2 1/4
0.80
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.06
3.25
3.50
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.82
3.40
4.20
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
14:00
|
Ban Di Tesi Iwaki
JEF United Ichihara Chiba
|
0.92
+1/4
0.97
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.97
3.35
2.26
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.88
+1/2
0.98
|
0.97
2 1/2
0.87
|
3.20
3.30
1.98
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.01
2
0.83
|
2.98
2.91
2.27
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.95
2
0.89
|
3.05
2.96
2.21
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.18
3.15
2.91
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.93
|
1.06
2 1/2
0.78
|
1.71
3.45
4.10
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.97
3
0.87
|
1.81
3.55
3.50
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.80
3 1/4
1.04
|
1.85
3.80
3.15
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.91
3 1/4
0.93
|
1.85
3.75
3.20
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.86
-1
1.00
|
0.83
3 1/4
1.01
|
1.52
4.20
4.60
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
1.13
+1
0.74
|
0.69
2 3/4
1.17
|
5.40
4.35
1.42
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
0.80
-1/2
1.06
|
0.86
3
0.98
|
1.80
3.65
3.45
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.86
2 3/4
0.98
|
2.14
3.45
2.76
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.09
+1/4
0.77
|
0.84
2 3/4
1.00
|
3.25
3.50
1.88
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.80
3
1.04
|
2.57
3.45
2.21
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/4
0.98
|
1.37
4.80
5.60
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.65
3.65
4.05
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.94
+3/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.00
|
4.10
3.70
1.77
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.99
-1
0.87
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.54
3.85
4.75
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.93
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.83
|
2.16
3.20
2.91
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
0.90
-1/4
0.92
|
0.94
2 1/4
0.86
|
2.16
3.15
2.95
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.92
+3/4
0.90
|
0.74
2 1/2
1.06
|
4.20
3.65
1.65
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.79
2
0.97
|
2.40
3.00
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.91
3.30
3.40
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.65
3.30
2.26
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.91
+1/2
0.85
|
0.70
2 1/4
1.06
|
3.45
3.45
1.85
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.98
3.25
3.30
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
0.89
-1
0.87
|
0.66
2 1/2
1.11
|
1.54
3.95
4.75
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.75
2 1/2
1.01
|
2.02
3.35
3.05
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.65
3.55
4.25
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.77
-1
0.99
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.47
4.00
5.40
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.09
2 3/4
0.75
|
3.05
3.30
2.03
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.64
-1/4
1.13
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.82
3.35
3.65
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.96
3
0.80
|
1.41
4.10
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
1.11
-1/2
0.66
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.11
3.15
3.05
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.03
-3/4
0.73
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.80
3.60
3.60
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.83
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 3/4
1.06
|
1.26
4.90
8.50
|
02:00
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
1.02
-1/4
0.86
|
0.91
2
0.95
|
2.19
2.87
3.15
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.74
3
1.02
|
2.05
3.60
2.59
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
1.04
+1/4
0.72
|
0.93
2 3/4
0.83
|
2.99
3.35
1.93
|
15:00
|
Arges
ACS Dumbravita
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.57
3.65
4.75
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.84
3.15
2.23
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.87
-1/2
0.87
|
0.83
2 1/2
0.91
|
1.87
3.25
3.60
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.03
-3/4
0.71
|
0.90
2 1/2
0.84
|
1.83
3.40
3.50
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.80
-1/4
0.94
|
0.83
2 1/4
0.91
|
2.01
3.10
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
1.50
-1/4
0.50
|
1.42
2 1/2
0.52
|
3.50
1.44
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
1.40
-0
0.55
|
1.36
1 1/2
0.55
|
26.00
6.70
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda Utd
Kanifing East FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
1
0.90
|
3.00
2.20
3.25
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
|
|
3.10
3.70
1.95
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
|
|
1.90
4.20
2.90
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
|
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
19:30
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.99
+2
0.85
|
0.80
3
1.02
|
13.00
6.80
1.12
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.78
+2
1.06
|
0.82
3
1.00
|
9.40
5.90
1.19
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
|
|
3.90
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
|
|
1.80
3.50
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.18
4.60
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.40
3.70
7.50
|
17:00
|
Campbelltown City SC
Adelaide Raiders SC
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.84
-1 1/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.02
-1/4
0.78
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Inegol Kafkas Genclik
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.87
1 1/2
0.92
|
2.40
2.60
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Viven Bornova
Kusadasispor
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.85
|
4.91
3.21
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karsiyaka
Anadolu Universitesi
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.80
3.00
5.00
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.59
3.20
2.34
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
1.04
+3/4
0.80
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.60
3.55
1.62
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.65
3.25
1.88
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.26
-0
0.63
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.95
3.30
2.09
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.05
-1
0.79
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.60
3.60
4.45
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.92
-0
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.91
-3/4
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.71
3.85
4.25
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
0.91
-1/2
0.95
|
0.89
2 1/2
0.95
|
1.91
3.45
3.50
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.04
|
0.88
3 1/2
0.96
|
1.38
4.90
6.10
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.78
-0
1.08
|
0.85
2 1/2
0.99
|
2.32
3.30
2.72
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.68
+1/2
1.21
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.92
3.30
2.21
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.64
-0
1.28
|
0.85
2 1/2
0.99
|
2.13
3.35
3.00
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.04
3.35
3.25
|
17:00
|
Barnsley U21
Hull City U21
|
0.97
-1
0.87
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.56
4.55
3.85
|
19:00
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
0.98
+1 1/2
0.86
|
1.00
4
0.82
|
5.90
5.30
1.31
|
19:00
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.00
3 1/2
0.82
|
1.73
4.00
3.45
|
19:00
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.96
3 3/4
0.86
|
2.46
4.05
2.14
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.93
3 3/4
0.89
|
2.51
4.00
2.12
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.86
-1 3/4
0.98
|
0.92
4
0.90
|
1.24
5.80
7.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Sliema Wanderers FC
Sirens
|
0.91
-1 1/4
0.81
|
0.75
2 1/4
0.97
|
1.34
4.00
6.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Riga FC
Grobina
|
0.64
-1/4
1.19
|
0.99
2 1/2
0.81
|
1.04
6.70
116.00
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.07
2 1/4
0.69
|
1.92
3.15
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Tzeirey Tamra
Hapoel Ironi Karmiel
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.80
3
1.00
|
1.40
4.33
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AC Hamachtesh Givataim
Hapoel Azor
|
0.84
-1/4
0.96
|
1.06
3
0.74
|
2.07
3.35
2.96
|
10:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Eastern Lions SC
|
0.90
-0
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
2.63
3.25
2.38
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.82
2 3/4
0.94
|
3.20
3.60
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Herzliya
Maccabi Yavne
|
1.05
-1/2
0.79
|
1.05
3 1/4
0.77
|
|
17:40
|
AS Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
2.05
3.20
3.20
|
17:40
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Bikat Hayarden
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.84
3 1/2
0.98
|
1.43
4.70
4.80
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.92
-0
0.92
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.33
3.85
2.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.09
2 3/4
0.79
|
2.63
1.84
5.70
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.93
-1/2
0.93
|
0.97
2 3/4
0.87
|
1.93
3.50
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.03
-1/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.98
|
2.15
3.30
2.86
|
17:30
|
Brisbane Knights
Virginia United
|
1.00
-2
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.40
5.00
5.00
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
0.71
-1
1.09
|
0.94
3 3/4
0.86
|
1.49
4.55
4.40
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.97
3.35
3.20
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.90
3.50
2.05
|
17:00
|
Nepean Football Club
Canterbury Bankstown FC
|
|
|
3.30
3.75
1.91
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
|
|
1.62
3.60
4.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.25
3.10
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neman Grodno
Shakhter Soligorsk
|
0.79
-1 3/4
1.05
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.17
5.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.57
+1/4
1.36
|
0.95
1/2
0.87
|
5.20
1.65
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
0.92
-0
0.92
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.66
2.71
2.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.97
3 1/4
0.85
|
2.95
3.40
2.06
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
1.13
2 1/2
0.70
|
1.34
4.05
7.80
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
|
|
34.00
8.00
1.07
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
|
|
1.30
4.75
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
1.40
+1/4
0.51
|
0.87
1 1/2
0.93
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.07
1/2
0.72
|
9.00
1.61
2.62
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.74
+1/4
1.06
|
1.01
1 1/2
0.79
|
90.00
5.70
1.07
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.78
-1/4
1.08
|
0.92
2
0.92
|
2.08
3.05
3.25
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
1.19
-1/2
0.70
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.19
3.10
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Estrela FC U23
|
1.21
-1/4
0.66
|
1.29
1/2
0.59
|
2.92
1.49
9.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun U21
JS Kabylie U21
|
0.70
-3/4
1.10
|
1.30
3 1/4
0.60
|
1.40
3.25
13.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
MC Oran U21
CR Belouizdad U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.10
6
0.70
|
1.61
3.25
6.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
US Biskra U21
ES Setif U21
|
0.77
-0
1.02
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.00
51.00
67.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CS Constantine U21
USM Alger U21
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.75
1 1/2
1.05
|
10.00
3.75
1.33
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
|
|
2.90
4.00
1.91
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
|
|
3.00
3.80
1.91
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.91
+1/2
0.93
|
1.05
2
0.77
|
3.70
3.00
1.93
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.75
1 3/4
1.01
|
2.30
2.75
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
1.14
-0
0.63
|
0.62
2 1/2
1.16
|
2.81
3.45
2.11
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.87
3.35
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.92
+1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.88
|
5.30
3.90
1.48
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.67
2 1/4
1.09
|
1.66
3.70
4.00
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.70
2 1/2
1.06
|
1.80
3.50
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saaripotku
YPA Ylivieska
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.76
1 3/4
1.04
|
1.22
5.50
8.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
HauPa
Villan Pojat
|
0.91
-1
0.89
|
0.96
6 1/4
0.84
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EIF Academy
|
0.94
+1/4
0.86
|
1.00
3 1/4
0.80
|
7.70
4.20
1.33
|
2 - 0
Trực tiếp
|
TP-T
TP-49
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
0.97
5 1/4
0.82
|
1.02
19.00
26.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
HooGee
PPJ/Ruoholahti
|
0.81
-1/2
0.99
|
1.01
5 1/4
0.79
|
1.81
3.65
3.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ponnistajat
RiPS
|
0.58
-1/2
1.28
|
0.96
4
0.84
|
1.18
5.50
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Atlantis FC/Akatemia
PKKU II
|
0.80
-2
1.00
|
1.00
5 3/4
0.80
|
1.02
19.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PPJ/Lauttasaari
LPS Helsinki
|
0.94
+3/4
0.86
|
0.89
3 1/2
0.91
|
3.75
3.85
1.68
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
|
|
1.91
4.20
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.02
3 3/4
0.80
|
2.26
2.70
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.88
-0
0.96
|
0.72
3
1.11
|
2.35
3.50
2.44
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.65
3.50
4.50
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.20
3.00
3.10
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
|
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.93
2 1/2
0.88
|
2.30
3.10
2.88
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.75
-0
1.05
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.38
3.00
2.80
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.62
3.50
4.75
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.75
3.50
4.20
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.02
-1 1/2
0.88
|
0.89
3
0.99
|
1.34
5.10
7.30
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.95
3.70
3.35
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.78
+1 1/4
1.08
|
0.97
3 1/4
0.87
|
5.20
4.40
1.50
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.99
3 1/4
0.85
|
6.40
4.65
1.42
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.05
-1
0.81
|
1.33
2 3/4
0.59
|
1.60
3.85
5.10
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.95
3.60
3.30
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.00
3.75
2.00
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.75
8.60
|
13:00
|
Daejeon Korail
Pocheon FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.96
3.15
3.40
|
14:00
|
Yeoju Sejong
Hwaseong FC
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
15:00
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
|
|
2.60
3.00
2.50
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
|
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.91
+1/2
0.83
|
0.68
2 3/4
1.06
|
3.35
3.65
1.83
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.06
+1/2
0.68
|
0.90
3
0.84
|
4.00
3.65
1.68
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.74
3
1.00
|
2.85
3.50
2.07
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.97
+1/4
0.77
|
0.83
2 3/4
0.91
|
3.10
3.45
1.95
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
0.89
-1
0.85
|
0.83
3 1/4
0.91
|
1.54
4.05
4.35
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.63
-3/4
1.12
|
0.80
2 3/4
0.94
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.00
+3/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.89
|
5.00
3.55
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Djoliba
Real Bamako
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.05
2
0.75
|
5.50
3.10
1.72
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.86
+1/4
0.96
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.80
3.25
2.20
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.81
-0
0.95
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.43
3.10
2.61
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.67
3.55
4.15
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.87
-1 1/2
0.89
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.26
4.90
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
US Goree
CNEPS Excellence
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.02
2
0.77
|
1.40
3.75
8.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Deportivo Mixco Reserves
C.S.D. Comunicaciones Reserve
|
1.05
-0
0.75
|
1.02
2 1/2
0.77
|
34.00
19.00
1.02
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
6 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.75
-3/4
1.05
|
1.15
8
0.67
|
1.00
51.00
67.00
|
17:00
|
Pilica Bialobrzegi
Concordia Elblag
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
18:00
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
|
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.95
3.75
3.00
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
|
|
4.50
3.75
1.60
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
1. FC Burg
SV Grohn
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.95
5 1/4
0.85
|
3.25
4.00
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Viersen 05
VSF Amern
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.75
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.98
-0
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.59
3.25
2.33
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.89
3.45
3.35
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.75
|
04:00
|
Alianza FC (PAN)
Sporting San Miguelito
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
2
0.93
|
2.10
2.90
3.40
|
04:00
|
Plaza Amador
CD Arabe Unido
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.36
4.33
7.00
|
04:00
|
Tauro FC
Costa Del Este
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.70
2 1/4
1.10
|
1.80
3.50
3.75
|
07:00
|
CA Independente
Herrera FC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.50
4.33
|
07:00
|
UMECIT
CD Universitario
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
2 1/4
1.03
|
1.65
3.75
4.20
|
07:00
|
Veraguas FC
San Francisco FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.30
1.85
|
18:00
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.75
-0
0.97
|
0.91
7
0.81
|
15.50
10.50
1.01
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.99
-1
0.91
|
0.79
2 1/4
1.09
|
1.57
3.80
4.95
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
1.03
+1
0.87
|
0.97
2 1/4
0.91
|
6.40
3.90
1.47
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.94
2
0.94
|
2.29
2.97
3.05
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.98
2
0.90
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.77
-1 1/4
1.14
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.31
4.50
8.90
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.05
3.60
3.10
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.86
3.55
3.35
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.65
-2 1/2
1.09
|
0.76
3 3/4
0.98
|
1.05
12.00
17.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.70
-1/2
1.11
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.70
3.30
4.35
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.95
2 1/2
0.83
|
3.45
3.30
1.90
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.83
|
1.40
4.00
6.30
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-2
0.93
|
0.92
3 3/4
0.88
|
1.19
6.20
8.30
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.78
2 3/4
1.02
|
1.89
3.45
3.40
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.29
4.75
8.00
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.98
-3/4
0.84
|
1.05
2
0.75
|
1.72
3.15
4.50
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.81
|
0.94
2 1/4
0.86
|
1.37
4.10
7.00
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
1.21
-0
0.62
|
1.07
2 1/2
0.71
|
3.00
3.10
2.16
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
1.14
-0
0.67
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.85
3.20
2.19
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.07
-0
0.73
|
0.90
2 1/4
0.88
|
2.79
3.05
2.32
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TUS Heiligenkreuz
SV Ilz
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.90
2
0.92
|
3.10
2.99
2.17
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Bruck An Der Mur
SV Lafnitz II
|
1.02
+3/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.25
3.75
2.62
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
|
|
3.25
4.33
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.32
3.20
2.66
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
|
|
1.29
4.20
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wagadu FC
Jam City
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.70
1
1.10
|
2.30
2.37
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
Elite United
|
0.67
+1/4
1.15
|
0.75
2
1.05
|
10.00
4.50
1.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.76
1 3/4
1.16
|
7.00
2.95
1.67
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
1.13
-0
0.80
|
0.99
1 3/4
0.91
|
1.36
3.80
12.00
|
20:00
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
|
|
3.90
3.00
1.91
|
16:30
|
Dandenong Thunder
Melbourne Knights
|
0.82
+1/4
1.04
|
0.96
3
0.88
|
2.64
3.40
2.24
|
17:30
|
Altona Magic
Hume City
|
0.87
+3/4
0.99
|
0.90
3 1/4
0.94
|
3.40
3.80
1.78
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
0.69
-1
1.20
|
0.80
3
1.04
|
1.41
4.30
5.90
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.95
3.45
1.74
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.06
3.15
3.15
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.76
2
1.00
|
1.79
3.10
4.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
2.99
2.19
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.09
3.10
3.15
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.91
2
0.85
|
2.94
2.82
2.35
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
14:00
|
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
|
0.91
-0
0.85
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.52
3.20
2.44
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
1.42
-1/4
0.54
|
1.40
1 1/2
0.53
|
1.06
5.90
115.00
|
17:00
|
Sheikh Jamal
Brothers Union
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
17:00
|
Chittagong Abahani
Mohammedan Dhaka
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
|
|
3.00
3.75
1.95
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.47
-0
1.75
|
1.47
1/2
0.56
|
3.94
1.48
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zamalek
NBE SC
|
0.83
-1/4
1.07
|
1.04
1 3/4
0.84
|
1.08
6.40
74.00
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.86
2 1/4
0.92
|
1.95
3.30
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
|
|
2.10
2.90
3.40
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.91
-0
0.89
|
1.13
2 1/4
0.68
|
2.56
2.99
2.53
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.78
2
1.03
|
1.57
3.40
5.25
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juarez FC U23
Necaxa U23
|
1.05
-0
0.79
|
1.56
1/2
0.46
|
6.00
1.33
6.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserves
Deportivo Liniers Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.11
6.50
19.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Leandro N. Alem Reserves
JJ Urquiza Reserves
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.02
2 1/2
0.77
|
3.25
1.66
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Argentino Agropecuario II
Defensores Unidos Reserves
|
0.65
-0
1.20
|
1.20
1/2
0.65
|
4.00
1.57
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Pilar Reserves
Deportivo Espanol Reserves
|
0.87
-0
0.92
|
0.92
2
0.87
|
2.60
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Canuelas FC Reserves
Villa San Carlos Reserves
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.05
3.40
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Atlas Reserves
CA Claypole Reserves
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
4.75
4.00
1.57
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
|
|
1.13
8.00
15.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|