© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Anh vs Ba Lan 01h45 01/04
Tường thuật trực tiếp Anh vs Ba Lan 01h45 01/04
Trận đấu Anh vs Ba Lan, 01h45 01/04, Wembley Stadium, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Anh vs Ba Lan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Anh vs Ba Lan, 01h45 01/04, Wembley Stadium, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Anh vs Ba Lan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Harry Kane | 1-0 | 19' | ||
46' | Arkadiusz Milik | |||
46' | Arkadiusz Milik↑Karol Swiderski↓ | |||
54' | Kamil Jozwiak↑Michal Helik↓ | |||
58' | 1-1 | Jakub Moder (Assist:Arkadiusz Milik) | ||
77' | Rafal Augustyniak↑Krzysztof Piatek↓ | |||
Harry Maguire (Assist:John Stones) | 2-1 | 85' | ||
86' | Kamil Grosicki↑Piotr Zielinski↓ | |||
Reece James↑Phil Foden↓ | 86' | |||
87' | Arkadiusz Reca↑Maciej Rybus↓ | |||
Dominic Calvert-Lewin↑Harry Kane↓ | 89' | |||
Jesse Lingard↑Raheem Sterling↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! England 2, Poland 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc England 2, Poland 1 | |
90+4” | Attempt missed. Rafal Augustyniak (Poland) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Jan Bednarek with a headed pass. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Kamil Glik bị phạm lỗi và (Poland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Harry Maguire (England) phạm lỗi. | |
90+2” | VIỆT VỊ. Dominic Calvert-Lewin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lingard (England. Jess). | |
90+2” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kamil Jozwiak là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kamil Jozwiak là người đá phạt. | |
90” | THAY NGƯỜI. England. Jess thay đổi nhân sự khi rút Raheem Sterling ra nghỉ và Lingard là người thay thế. | |
89” | THAY NGƯỜI. England. Domini thay đổi nhân sự khi rút Harry Kane ra nghỉ và Calvert-Lewin là người thay thế. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Harry Kane bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Kamil Glik (Poland) phạm lỗi. | |
87” | THAY NGƯỜI. Poland. Kami thay đổi nhân sự khi rút Piotr Zielinski ra nghỉ và Grosicki là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Poland. Arkadius thay đổi nhân sự khi rút Maciej Rybus ra nghỉ và Reca là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. England. Reec thay đổi nhân sự khi rút Phil Foden ra nghỉ và James là người thay thế. | |
85” | VÀOOOO!! (England) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành England 2, Poland 1. Harry Maguirto the high centre of the goal. Assisted by John Stones with a headed pass following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kamil Glik là người đá phạt. | |
84” | Attempt blocked. Mason Mount (England) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Harry Maguire. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Wojciech Szczesny bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Harry Maguire (England) phạm lỗi. | |
79” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kamil Glik là người đá phạt. | |
76” | THAY NGƯỜI. Poland. Rafa thay đổi nhân sự khi rút Krzysztof Piatek ra nghỉ và Augustyniak là người thay thế. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Raheem Sterling bị phạm lỗi và (England) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Phil Foden (England) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
73” | ĐÁ PHẠT. Phil Foden bị phạm lỗi và (England) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | PHẠM LỖI! Kamil Glik (Poland) phạm lỗi. | |
70” | CẢN PHÁ! Mason Mount (England) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ben Chilwell. | |
69” | Attempt saved. Phil Foden (England) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Wojciech Szczesny bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Harry Kane (England) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Grzegorz Krychowiak bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Harry Kane (England) phạm lỗi. | |
67” | Attempt missed. Arkadiusz Milik (Poland) header from the centre of the box. | |
63” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wojciech Szczesny là người đá phạt. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Kyle Walker bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
61” | PHẠM LỖI! Maciej Rybus (Poland) phạm lỗi. | |
58” | VÀOOOO!! (Poland) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành England 1, Poland 1. Jakub Mode. | |
56” | CHẠM TAY! Kamil Jozwiak (Poland) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Piotr Zielinski bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
55” | PHẠM LỖI! Mason Mount (England) phạm lỗi. | |
54” | THAY NGƯỜI. Poland. Kami thay đổi nhân sự khi rút Michal Helik ra nghỉ và Jozwiak là người thay thế. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Nick Pope bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Krzysztof Piatek (Poland) phạm lỗi. | |
52” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Arkadiusz Milik (Poland) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
51” | ĐÁ PHẠT. Kalvin Phillips bị phạm lỗi và (England) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
51” | PHẠM LỖI! Piotr Zielinski (Poland) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Mason Mount bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
48” | PHẠM LỖI! Kamil Glik (Poland) phạm lỗi. | |
46” | THẺ PHẠT. Arkadiusz Milik bên phía (Poland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Harry Kane bị phạm lỗi và (England) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Arkadiusz Milik (Poland) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Poland. Arkadius thay đổi nhân sự khi rút Karol Swiderski ra nghỉ và Milik là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! England 1, Poland 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số England 1, Poland 0 | |
45” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michal Helik là người đá phạt. | |
45” | Attempt blocked. Raheem Sterling (England) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Mason Mount. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Phil Foden bị phạm lỗi và (England) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! Maciej Rybus (Poland) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Harry Kane bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | ĐÁ PHẠT. Raheem Sterling bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | VIỆT VỊ. Ben Chilwell rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mount (England. Maso). | |
36” | ĐÁ PHẠT. Grzegorz Krychowiak bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Mason Mount (England) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Grzegorz Krychowiak bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bartosz Bereszynski là người đá phạt. | |
31” | Attempt saved. Harry Kane (England) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Phil Foden. | |
27” | Attempt missed. Mason Mount (England) left footed shot from the centre of the box misses to the right. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Kalvin Phillips bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Jakub Moder (Poland) phạm lỗi. | |
26” | PHẠM LỖI! Mason Mount (England) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Bartosz Bereszynski bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | ĐÁ PHẠT. Karol Swiderski bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
21” | PHẠM LỖI! Harry Maguire (England) phạm lỗi. | |
19” | Goal!England 1, Poland 0. Harry Kane (England) converts the penalty with a right footed shot. | |
18” | Penalty conceded by Michal Helik (Poland) after a foul in the penalty area. | |
18” | Penalty England. Raheem Sterling draws a foul in the penalty area. | |
16” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kamil Glik là người đá phạt. | |
14” | ĐÁ PHẠT. John Stones bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Karol Swiderski (Poland) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Jakub Moder bị phạm lỗi và (Poland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Declan Rice (England) phạm lỗi. | |
12” | VIỆT VỊ. Phil Foden rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Walker (England. Kyl). | |
11” | ĐÁ PHẠT. Raheem Sterling bị phạm lỗi và (England) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | PHẠM LỖI! Grzegorz Krychowiak (Poland) phạm lỗi. | |
10” | VIỆT VỊ. Krzysztof Piatek rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Krychowiak (Poland. Grzegor). | |
8” | Attempt missed. Phil Foden (England) header from the centre of the box is too high. Assisted by Ben Chilwell with a cross. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Harry Kane bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
6” | PHẠM LỖI! Jan Bednarek (Poland) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Phil Foden bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Grzegorz Krychowiak (Poland) phạm lỗi. | |
2” | PHẠM LỖI! Bartosz Bereszynski (Poland) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Ben Chilwell bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Anh vs Ba Lan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Anh vs Ba Lan 01h45 01/04
Đội hình ra sân cặp đấu Anh vs Ba Lan, 01h45 01/04, Wembley Stadium, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Anh vs Ba Lan |
||||
Anh | Ba Lan | |||
Nick Pope | 1 | 1 | Wojciech Szczesny | |
Benjamin Chilwell | 3 | 14 | Michal Helik | |
Harry Maguire | 6 | 15 | Kamil Glik | |
John Stones | 5 | 5 | Jan Bednarek | |
Kyle Walker | 2 | 18 | Bartosz Bereszynski | |
Mason Mount | 11 | 20 | Piotr Zielinski | |
Declan Rice | 4 | 10 | Grzegorz Krychowiak | |
Kalvin Phillips | 8 | 16 | Jakub Moder | |
Raheem Sterling | 10 | 13 | Maciej Rybus | |
Harry Kane | 9 | 23 | Krzysztof Piatek | |
Phil Foden | 7 | 9 | Karol Swiderski | |
Đội hình dự bị |
||||
Tyrone Mings | 19 | 7 | Arkadiusz Milik | |
Conor Coady | 15 | 6 | Rafal Augustyniak | |
Reece James | 16 | 4 | Pawel Dawidowicz | |
Jude Bellingham | 23 | 22 | Lukasz Fabianski | |
Jesse Lingard | 14 | 11 | Kamil Grosicki | |
Samuel Johnstone | 22 | 2 | Sebastian Kowalczyk | |
Dean Henderson | 13 | 21 | Kamil Jozwiak | |
Ollie Watkins | 21 | 17 | Przemyslaw Placheta | |
Kieran Trippier | 12 | 12 | Karol Niemczycki | |
Dominic Calvert-Lewin | 18 | 19 | Sebastian Szymanski | |
Eric Dier | 17 | 8 | Kacper Kozlowski | |
Luke Shaw | 20 | 3 | Arkadiusz Reca |
Tỷ lệ kèo Anh vs Ba Lan 01h45 01/04
Tỷ lệ kèo Anh vs Ba Lan, 01h45 01/04, Wembley Stadium, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Anh vs Ba Lan 01h45 01/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.30 | 0:0 | 2.50 | 7.00 | 3 1/2 | 0.09 | 1.01 | 34.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 0:1/2 | 0.85 | 0.85 | 1 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Anh vs Ba Lan 01h45 01/04
Kết quả đối đầu Anh vs Ba Lan, 01h45 01/04, Wembley Stadium, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Anh , phong độ gần đây của Ba Lan chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Anh
Phong độ gần nhất Ba Lan
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.08
+1/4
0.86
|
1.03
2 3/4
0.89
|
3.25
3.70
2.11
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.02
|
0.92
3 1/2
1.00
|
3.70
4.40
1.81
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.91
+3/4
1.03
|
0.94
2 3/4
0.98
|
4.10
3.95
1.81
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.64
4.15
5.00
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.06
-1
0.86
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.57
4.00
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.97
-0
0.92
|
0.99
2
0.88
|
2.72
3.00
2.64
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.59
3.30
2.54
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.92
3.65
3.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.09
-1 1/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.44
4.15
6.90
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.78
-0
1.16
|
1.78
2 1/2
0.46
|
300.00
12.00
1.01
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.89
3
1.01
|
2.29
3.75
2.66
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.68
-1 1/4
1.19
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.29
5.10
6.80
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.07
-1 3/4
0.85
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.28
5.40
9.10
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.83
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.86
3 1/4
1.04
|
4.00
4.15
1.70
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.79
+1/2
1.14
|
1.07
2 3/4
0.83
|
3.15
3.40
2.14
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.93
2 3/4
0.97
|
3.50
3.30
2.04
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.17
3.35
3.10
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.20
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.77
3.30
4.75
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.03
-1
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.25
3.40
2.08
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.90
3.30
3.95
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.37
3.25
2.86
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.95
3.65
3.40
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.97
2 3/4
0.93
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.89
3
1.01
|
1.71
4.10
4.00
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
1.01
|
3.40
3.25
2.11
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.08
|
2.17
3.10
3.35
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.85
2 3/4
1.05
|
3.35
3.75
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.78
3.50
2.31
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.13
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.20
-1/2
0.75
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.19
3.40
3.05
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.07
+1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
1.05
|
3.45
4.55
1.85
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.95
3 1/4
0.95
|
2.02
3.95
3.30
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.02
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.98
2
0.92
|
1.93
3.15
4.10
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.00
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.52
4.20
5.50
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.16
-1
0.76
|
0.96
3
0.92
|
1.63
4.00
4.25
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.90
3 1/2
0.98
|
2.14
3.85
2.63
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.93
4
0.95
|
3.25
4.45
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.68
4.10
3.80
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
1.07
3
0.81
|
5.50
4.40
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.39
4.75
6.00
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.91
3 1/2
0.97
|
1.72
4.20
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
-3/4
1.01
|
1.04
3 3/4
0.84
|
1.66
4.30
3.80
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.17
-1/2
0.75
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.60
2.77
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.04
3.85
2.85
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.78
-0
1.06
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.25
3.40
2.62
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.08
3.65
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.08
+1/4
0.76
|
0.77
2 1/4
1.05
|
16.00
4.60
1.19
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.87
1 3/4
1.03
|
2.96
2.88
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.87
1 3/4
1.03
|
1.97
3.05
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.86
2
1.04
|
1.90
3.20
4.15
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.00
-0
0.90
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.63
3.15
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al Bataeh
|
1.08
-1/4
0.80
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.47
3.15
2.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Khor Fakkan
|
0.84
-1
1.04
|
0.95
4 1/2
0.91
|
1.47
3.85
6.20
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.46
3.40
2.51
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.15
3.25
2.09
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.88
3.25
2.19
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.89
-0
0.99
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.46
3.25
2.58
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.11
-3/4
0.78
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.86
3.60
3.45
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.85
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.15
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.89
-1/2
1.01
|
1.08
2 3/4
0.80
|
1.89
3.40
3.65
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.03
3.55
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.11
3.35
2.89
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.96
+3/4
0.88
|
1.03
4
0.79
|
100.00
7.80
1.02
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.08
3.10
3.15
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.86
3
0.96
|
2.13
3.65
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.50
2.10
|
2 - 2
Trực tiếp
|
JKU FC
Maendeleo FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.92
4 1/2
0.87
|
2.40
1.72
8.50
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.76
3 3/4
1.06
|
100.00
8.30
1.01
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.25
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.46
-0
1.61
|
1.58
2 1/2
0.45
|
4.15
1.36
7.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
1.75
-0
0.41
|
2.22
2 1/2
0.27
|
17.50
13.00
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.82
-0
1.02
|
1.44
2 1/2
0.51
|
1.01
13.50
16.50
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.74
-1/4
1.08
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.04
3.45
2.92
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.67
-1/2
1.20
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.67
3.90
3.75
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.16
3.25
3.55
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.89
3
0.99
|
1.94
3.65
3.25
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.94
-0
0.96
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.51
3.25
2.53
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.79
3.40
2.23
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.84
-0
1.00
|
1.19
1 1/2
0.66
|
1.11
5.80
21.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.50
4.75
1.40
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2 1/4
1.05
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.08
8.60
13.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.57
3.50
5.10
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Emirates Club U21
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.77
3 3/4
1.02
|
2.10
4.00
2.62
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.04
-1
0.84
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.64
4.00
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aarhus AGF U19
Randers Freja U19
|
0.93
-0
0.87
|
2.32
2 1/2
0.28
|
6.20
1.26
6.00
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.02
-1/4
0.84
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.93
-1 1/4
0.93
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.40
4.75
5.80
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.82
5 1/4
1.04
|
2.11
3.30
3.10
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.77
-3/4
1.12
|
0.72
3 1/2
1.16
|
1.63
4.35
3.60
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.17
+1/2
0.61
|
0.91
3 1/2
0.85
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.82
3.25
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.10
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.73
-0
1.09
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.25
3.20
2.75
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.77
2
1.05
|
4.95
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.72
-0
1.13
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.25
3.10
2.81
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.92
3
0.90
|
1.05
10.00
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.10
+1/2
0.70
|
0.85
3 3/4
0.95
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.89
3 1/2
0.91
|
4.65
4.20
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Moss U19
Valerenga 2 U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
4 1/4
1.04
|
1.01
11.00
14.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
AS Slimane
|
|
|
1.27
4.00
12.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.98
1 3/4
0.84
|
1.77
2.84
4.95
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.01
2.68
4.00
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.70
-1 1/2
1.16
|
0.70
3
1.13
|
1.20
5.80
8.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.02
3.20
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.38
4.15
7.60
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.79
-1/2
1.12
|
0.83
2
1.05
|
1.79
3.30
4.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.08
6.50
27.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.87
-0
0.97
|
1.01
1 1/4
0.81
|
2.91
2.22
3.05
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.73
3.65
3.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive Zarzis
Rogba Tataouine
|
|
|
1.03
7.40
93.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.75
1 1/4
1.05
|
3.95
2.41
2.21
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.96
-1 1/2
0.84
|
0.86
5 1/2
0.94
|
1.04
9.60
19.00
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
2.19
3.55
2.78
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.79
3.05
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
1.01
|
1.88
3.25
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.90
+1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.03
+1
0.81
|
0.84
3 1/2
0.98
|
4.85
4.35
1.47
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Galatasaray U19
Samsunspor U19
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.50
2.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.43
3.15
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.09
2 1/4
0.71
|
2.73
2.58
2.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.25
3.25
1.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.83
+1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.55
3.90
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.76
3
1.04
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.51
3.50
2.53
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.86
-0
1.04
|
0.83
2 1/2
1.05
|
2.42
3.45
2.66
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.28
3.45
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.00
1/2
0.80
|
8.00
1.66
2.60
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.07
-0
0.71
|
0.83
2
0.95
|
2.89
2.89
2.34
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.71
-2 1/2
1.14
|
0.69
3 1/2
1.14
|
1.05
11.00
13.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.09
3.35
2.86
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xorazm Urganch
Aral Nukus
|
0.70
-0
1.16
|
3.84
1/2
0.08
|
10.50
1.06
12.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Buxoro FK
FK Olympic Tashkent B
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.13
5.80
14.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
NK Aluminij U19
NK Radomlje U19
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.82
4 3/4
1.00
|
4.70
3.45
1.62
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.97
3
0.83
|
1.99
3.45
3.05
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.45
4.50
4.85
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.98
+1
0.80
|
0.99
3 1/4
0.79
|
4.85
4.35
1.46
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.25
5.75
7.00
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.92
3.50
3.65
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.99
-1
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.52
3.55
5.70
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.14
2.82
3.35
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.78
3.90
3.30
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
1.01
2 3/4
0.71
|
1.41
3.95
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.71
3
1.12
|
1.97
3.70
2.88
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PANO Malion
Almyros Gaziou
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 3/4
0.97
|
17.00
8.00
1.09
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.50
-0
1.50
|
2.30
4 1/2
0.32
|
5.00
1.30
8.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Hope International U20
PSTC U20
|
1.36
-1/4
0.49
|
1.58
5 1/2
0.39
|
1.00
26.00
41.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.90
-3/4
1.02
|
1.03
3
0.87
|
1.66
4.05
4.35
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.82
2
1.00
|
2.18
3.05
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.87
1 3/4
0.95
|
6.10
2.98
1.61
|
2 - 0
Trực tiếp
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
4 1/4
0.96
|
13.50
10.50
1.01
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.89
7 1/4
0.93
|
1.26
4.60
8.90
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.87
|
1.69
3 1/2
0.47
|
1.16
4.65
49.00
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.04
-0
0.84
|
0.87
2
0.99
|
2.82
2.69
2.54
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.75
-0
1.14
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.30
3.00
2.84
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.14
8.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CS Dock Sud Reserves
Sacachispas Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
4
0.97
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
1.05
-0
0.75
|
0.90
1
0.90
|
3.40
2.20
2.87
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Villa San Carlos Reserves
Deportivo Laferrere Reserves
|
|
|
1.29
5.25
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Atletico Fenix Reserves
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.57
3.75
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CA San Miguel Reserves
Deportivo Camioneros Reserves
|
0.95
-1/2
0.77
|
0.80
2 1/2
0.92
|
3.95
3.05
1.76
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|