© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt 21h30 20/03
Tường thuật trực tiếp RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt 21h30 20/03
Trận đấu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 21h30 20/03, Red Bull Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 21h30 20/03, Red Bull Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Konrad Laimer | 19' | |||
35' | Obite Ndicka | |||
46' | Ajdin Hrustic↑Sebastian Rode↓ | |||
50' | Martin Hinteregger | |||
56' | Ajdin Hrustic | |||
Emil Forsberg↑Kevin Kampl↓ | 60' | |||
66' | Jens Petter Hauge↑Jesper Lindstrom↓ | |||
Yussuf Yurary Poulsen↑Andre Silva↓ | 72' | |||
80' | Christopher Lenz↑Ansgar Knauff↓ | |||
Dominik Szoboszlai↑Dani Olmo↓ | 84' | |||
Amadou Haidara↑Konrad Laimer↓ | 84' | |||
88' | Sam Lammers↑Rafael Santos Borre Maury↓ | |||
89' | Stefan Ilsanker↑Daichi Kamada↓ | |||
90' | Kristijan Jakic | |||
90' | Jens Petter Hauge |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! RB Leipzig 0, Eintracht Frankfurt 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc RB Leipzig 0, Eintracht Frankfurt 0 | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Henrichs (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | THẺ PHẠT. Kristijan Jakic (Eintracht bên phía Frankfurt) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
90+3” | CHẠM TAY! Sam Lammers (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+2” | Jens Petter Hauge (Eintracht Frankfurt) is shown the yellow card. | |
90” | CẢN PHÁ! Stefan Ilsanker (Eintracht Frankfurt) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90” | Attempt blocked. Sam Lammers (Eintracht Frankfurt) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Ajdin Hrustic with a cross. | |
89” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Stefa thay đổi nhân sự khi rút Daichi Kamada ra nghỉ và Ilsanker là người thay thế. | |
88” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Sa thay đổi nhân sự khi rút Rafael Borré ra nghỉ và Lammers là người thay thế. | |
85” | PHẠM LỖI! Amadou Haïdara (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Daichi Kamada (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Domini thay đổi nhân sự khi rút Dani Olmo ra nghỉ và Szoboszlai là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Amado thay đổi nhân sự khi rút Konrad Laimer ra nghỉ và Haïdara là người thay thế. | |
84” | Attempt missed. Christopher Nkunku (RB Leipzig) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
84” | Attempt missed. Christopher Nkunku (RB Leipzig) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner from a direct free kick. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Konrad Laimer (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | PHẠM LỖI! Jens Petter Hauge (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Christophe thay đổi nhân sự khi rút Ansgar Knauff ra nghỉ và Lenz là người thay thế. | |
79” | PHẠM LỖI! Ansgar Knauff (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Emil Forsberg (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | Attempt saved. Christopher Nkunku (RB Leipzig) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Rafael Borré (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Josko Gvardiol (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
72” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Yussu thay đổi nhân sự khi rút André Silva ra nghỉ và Poulsen là người thay thế. | |
71” | VIỆT VỊ. Emil Forsberg rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gvardiol (RB Leipzig. Josk). | |
68” | PHẠM LỖI! Ajdin Hrustic (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Angeliño (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Jens Pette thay đổi nhân sự khi rút Jesper Lindstrøm ra nghỉ và Hauge là người thay thế. | |
65” | Attempt missed. Ansgar Knauff (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Martin Hinteregger with a through ball. | |
63” | CẢN PHÁ! Dani Olmo (RB Leipzig) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
62” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kristijan Jakic là người đá phạt. | |
62” | Attempt saved. Konrad Laimer (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Christopher Nkunku. | |
61” | Attempt missed. Jesper Lindstrøm (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
60” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Emi thay đổi nhân sự khi rút Kevin Kampl ra nghỉ và Forsberg là người thay thế. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Rafael Borré (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | PHẠM LỖI! Josko Gvardiol (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
58” | PHẠM LỖI! Tuta (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | THẺ PHẠT. Ajdin Hrustic (Eintracht bên phía Frankfurt) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
55” | PHẠM LỖI! Ajdin Hrustic (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Henrichs (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | THẺ PHẠT. Martin Hinteregger (Eintracht bên phía Frankfurt) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | PHẠM LỖI! Martin Hinteregger (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
49” | Attempt missed. Konrad Laimer (RB Leipzig) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Kevin Kampl following a corner. | |
48” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Martin Hinteregger là người đá phạt. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Willi Orban (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Rafael Borré (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
46” | Attempt saved. Dani Olmo (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Konrad Laimer. | |
45” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Ajdi thay đổi nhân sự khi rút Sebastian Rode ra nghỉ và Hrustic là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! RB Leipzig 0, Eintracht Frankfurt 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số RB Leipzig 0, Eintracht Frankfurt 0 | |
45+2” | VIỆT VỊ. Christopher Nkunku rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Angeliño (RB Leipzig). | |
45+1” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Angeliño là người đá phạt. | |
44” | Attempt missed. Willi Orban (RB Leipzig) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Angeliño following a set piece situation. | |
43” | PHẠM LỖI! Tuta (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | PHẠM LỖI! Tuta (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | Attempt missed. André Silva (RB Leipzig) header from the centre of the box is close, but misses to the right. | |
41” | Attempt missed. André Silva (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box. | |
40” | PHẠM LỖI! Tuta (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Dani Olmo (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | Attempt missed. Tuta (Eintracht Frankfurt) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right following a corner. | |
37” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Benjamin Henrichs là người đá phạt. | |
35” | THẺ PHẠT. Obite Evan Ndicka (Eintracht bên phía Frankfurt) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
35” | PHẠM LỖI! Obite Evan Ndicka (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Dani Olmo (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | Attempt blocked. Jesper Lindstrøm (Eintracht Frankfurt) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Obite Evan Ndicka. | |
33” | PHẠM LỖI! Tuta (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Sebastian Rode (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Ansgar Knauff (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Angeliño (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
26” | Attempt saved. Mohamed Simakan (RB Leipzig) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Konrad Laimer. | |
26” | Attempt saved. Angeliño (RB Leipzig) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. | |
24” | PHẠM LỖI! Sebastian Rode (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Dani Olmo (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Rafael Borré (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Martin Hinteregger (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Christopher Nkunku (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
22” | Attempt blocked. André Silva (RB Leipzig) header from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Kevin Kampl with a cross. | |
19” | THẺ PHẠT. Konrad Laimer (RB bên phía Leipzig) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Rafael Borré (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Konrad Laimer (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
18” | VIỆT VỊ. André Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Angeliño (RB Leipzig). | |
17” | CHẠM TAY! Daichi Kamada (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Sebastian Rode (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | PHẠM LỖI! Kevin Kampl (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
13” | VIỆT VỊ. Rafael Borré rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jakic (Eintracht Frankfurt. Kristija). | |
10” | Attempt saved. Willi Orban (RB Leipzig) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Angeliño with a cross. | |
9” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ansgar Knauff là người đá phạt. | |
9” | Attempt blocked. Christopher Nkunku (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Dani Olmo. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Josko Gvardiol (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠM LỖI! Jesper Lindstrøm (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt 21h30 20/03
Đội hình ra sân cặp đấu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 21h30 20/03, Red Bull Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt |
||||
RB Leipzig | Eintracht Frankfurt | |||
Peter Gulacsi | 1 | 1 | Kevin Trapp | |
Josko Gvardiol | 32 | 35 | Lucas Silva Melo,Tuta | |
Willi Orban | 4 | 13 | Martin Hinteregger | |
Mohamed Simakan | 2 | 2 | Obite Ndicka | |
Jose Angel Esmoris Tasende | 3 | 36 | Ansgar Knauff | |
Kevin Kampl | 44 | 6 | Kristijan Jakic | |
Konrad Laimer | 27 | 17 | Sebastian Rode | |
Benjamin Henrichs | 39 | 10 | Filip Kostic | |
Dani Olmo | 25 | 29 | Jesper Lindstrom | |
Andre Silva | 33 | 15 | Daichi Kamada | |
Christopher Nkunku | 18 | 19 | Rafael Santos Borre Maury | |
Đội hình dự bị |
||||
Yussuf Yurary Poulsen | 9 | 25 | Christopher Lenz | |
Josep MartInez | 31 | 7 | Ajdin Hrustic | |
Nordi Mukiele | 22 | 22 | Timothy Chandler | |
Emil Forsberg | 10 | 23 | Jens Petter Hauge | |
Hugo Novoa Ramos | 38 | 9 | Sam Lammers | |
Amadou Haidara | 8 | 3 | Stefan Ilsanker | |
Tyler Adams | 14 | 31 | Jens Grahl | |
Marcel Halstenberg | 23 | 20 | Makoto HASEBE | |
Dominik Szoboszlai | 17 | 39 | Goncalo Paciencia |
Tỷ lệ kèo RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt 21h30 20/03
Tỷ lệ kèo RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 21h30 20/03, Red Bull Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt 21h30 20/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.28 | 0:0 | 2.70 | 6.10 | 1/2 | 0.11 | 17.00 | 1.03 | 34.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.90 | 0:1/2 | 0.95 | 0.85 | 1 1/4 | 1.00 |
Thành tích đối đầu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt 21h30 20/03
Kết quả đối đầu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 21h30 20/03, Red Bull Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của RB Leipzig , phong độ gần đây của Eintracht Frankfurt chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất RB Leipzig
Phong độ gần nhất Eintracht Frankfurt
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Bayern Munchen
|
33 | 51 | 72 |
3 |
VfB Stuttgart
|
33 | 35 | 70 |
4 |
RB Leipzig
|
33 | 38 | 64 |
5 |
Borussia Dortmund
|
33 | 21 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
33 | 1 | 46 |
7 |
TSG Hoffenheim
|
33 | -2 | 43 |
8 |
SC Freiburg
|
33 | -12 | 42 |
9 |
Heidenheimer
|
33 | -8 | 39 |
10 |
Augsburg
|
33 | -9 | 39 |
11 |
Werder Bremen
|
33 | -9 | 39 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
33 | -13 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
33 | -7 | 34 |
14 |
VfL Bochum
|
33 | -29 | 33 |
15 |
FSV Mainz 05
|
33 | -14 | 32 |
16 |
Union Berlin
|
33 | -26 | 30 |
17 |
FC Koln
|
33 | -29 | 27 |
18 |
Darmstadt
|
33 | -52 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.93
+1/2
1.00
|
1.04
3 1/2
0.86
|
3.35
4.00
2.00
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.67
3.95
2.36
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.00
-1
0.93
|
0.90
2 1/4
1.00
|
1.56
3.85
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.08
-1/2
0.85
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.08
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.40
2.83
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.91
+3/4
1.02
|
0.84
2 1/4
1.06
|
4.55
3.60
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.99
3
0.91
|
2.31
3.70
2.90
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.50
3.85
1.98
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.92
3 3/4
0.98
|
15.00
6.60
1.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.17
-1/4
0.77
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.35
4.35
9.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.14
1 1/2
0.77
|
2.44
2.49
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.96
1 1/4
0.94
|
2.13
2.49
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.19
-0
0.76
|
1.13
2 1/4
0.78
|
1.45
3.70
8.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
0.96
+1/2
0.96
|
0.78
6 3/4
1.13
|
1.96
3.40
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.80
4.60
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.31
-1/4
0.68
|
0.86
1
1.04
|
2.81
2.17
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.74
1
1.19
|
1.99
2.40
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.95
2
0.95
|
1.98
3.20
3.85
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.81
-0
1.12
|
0.83
3
1.07
|
2.36
3.75
2.77
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.05
+1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.59
3.35
2.75
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3 1/4
1.04
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.06
3.55
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.99
3
0.91
|
1.94
3.80
3.70
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.13
3.50
3.40
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.99
+3/4
0.93
|
1.05
3
0.85
|
4.55
4.10
1.70
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.12
2 1/2
0.79
|
2.25
3.35
3.25
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.13
-3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.83
3.80
4.20
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.01
-1 1/4
0.91
|
0.92
3
0.98
|
1.42
4.60
6.40
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.94
3
0.96
|
1.98
3.80
3.20
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.51
3.40
2.59
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.81
3
1.09
|
2.11
3.75
2.95
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.71
3.50
2.36
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.06
1 3/4
0.70
|
1.92
2.75
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
0.70
-0
1.16
|
1.03
1 1/2
0.79
|
2.50
2.45
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
1.05
+1/2
0.65
|
0.93
2 3/4
0.77
|
2.05
2.89
3.15
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.77
-1/2
0.99
|
1.16
2 1/4
0.62
|
1.77
3.20
4.15
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.29
5.00
9.10
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.65
3.35
1.97
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.85
2
1.03
|
2.84
3.00
2.53
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.05
-2 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.34
4.50
8.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.82
2
1.08
|
2.58
3.10
2.96
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.89
-2
0.99
|
0.74
3
1.13
|
1.15
7.00
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.25
3.70
2.97
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.44
3.00
3.25
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.08
-0
0.84
|
1.04
3
0.86
|
2.76
3.65
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.73
-0
1.20
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.30
4.15
11.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
55.00
8.10
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.12
-0
0.79
|
1.05
1 1/4
0.83
|
3.30
2.28
2.78
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.83
|
0.94
2
0.84
|
2.70
2.80
2.55
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.70
3.25
4.45
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
0.91
-0
0.97
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.43
3.25
2.50
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.75
3.50
2.15
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.65
3.55
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.21
2.92
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.70
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.88
-1/2
0.90
|
0.72
2 1/4
1.06
|
1.87
3.35
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.93
-3/4
0.95
|
1.03
3
0.83
|
1.72
3.65
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bidco United
Ulinzi Stars Nakuru
|
0.88
-0
0.88
|
5.26
1/2
0.06
|
26.00
10.50
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kakamega Homeboyz
Nzoia United
|
0.93
-1/4
0.79
|
0.82
1 1/2
0.90
|
2.21
2.60
3.20
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.98
-1/4
0.80
|
0.71
2
1.07
|
2.22
3.15
2.86
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
1.13
-0
0.66
|
0.76
2
1.02
|
2.90
3.05
2.23
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Yadanabon FC
Ispe FC
|
1.17
-0
0.57
|
1.56
3 1/2
0.36
|
1.12
5.00
17.50
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.14
3.15
2.97
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
1.02
+2
0.80
|
0.75
3
1.05
|
13.00
6.30
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Charlestown Azzurri Reserves
Lambton Jaffas Reserves
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.78
3.35
2.17
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
3.35
1.96
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.80
-1 1/4
0.98
|
0.79
3
0.99
|
1.36
4.65
5.90
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.84
+1/2
0.94
|
0.81
3 1/2
0.97
|
2.91
4.00
1.90
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.91
-1/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.81
|
2.12
3.75
2.62
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.90
-2
1.00
|
1.13
3
0.76
|
1.14
7.30
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.06
10.00
23.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.96
3.25
3.80
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.63
3.30
2.52
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
1.07
-2
0.71
|
0.74
3 3/4
1.04
|
1.22
5.40
6.70
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.88
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.00
|
2.12
3.10
3.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.07
-0
0.75
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.70
3.25
2.27
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Marila Pribram U19
FK Usti nad Labem U19
|
0.72
-0
1.07
|
2.30
7 1/2
0.32
|
1.00
51.00
51.00
|
19:30
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
|
19:30
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
1.14
-3/4
0.59
|
0.75
3
0.97
|
1.80
3.65
3.10
|
19:30
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
|
19:30
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.79
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
0.88
|
2.34
3.40
2.34
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
1.06
-0
0.66
|
0.79
2 3/4
0.93
|
2.61
3.40
2.11
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.03
2 1/4
0.85
|
4.60
3.50
1.67
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.02
3.15
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.90
-0
1.00
|
1.02
2
0.86
|
2.58
2.90
2.72
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.85
2
1.03
|
2.36
3.00
2.91
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.74
+3/4
1.19
|
0.98
2
0.90
|
4.35
3.20
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangkok University Deffo
Bangkok Thonburi University
|
1.10
-0
0.70
|
2.55
1/2
0.27
|
7.50
1.25
6.00
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.79
-0
0.99
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.35
2.57
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
1.13
-0
0.66
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.52
3.45
2.31
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.97
+1/2
0.81
|
0.69
2 1/4
1.09
|
3.95
3.45
1.74
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
8.00
5.75
1.25
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.32
2.74
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
1 3/4
0.92
|
3.75
2.76
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.95
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.19
-1 1/2
0.74
|
0.94
3
0.94
|
1.41
4.45
6.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.76
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.50
9.50
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.45
3.10
2.63
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.71
3
1.12
|
2.17
3.80
2.52
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
5.25
5.50
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
9.10
5.40
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.83
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
2.81
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.75
-2
0.97
|
0.83
3 1/4
0.89
|
1.11
6.30
10.50
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.81
3.50
3.55
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.52
3.30
2.39
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cukaricki U19
FK Brodarac U19
|
0.05
+1/4
3.70
|
3.84
3 1/2
0.04
|
18.00
9.60
1.01
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.84
3.65
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.04
2.97
3.40
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Coniston FC
Inter Lions
|
1.07
-0
0.72
|
3.65
6 1/2
0.18
|
101.00
51.00
1.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Northbridge Bulls
Blacktown City Demons
|
0.32
+1/4
2.30
|
3.40
4 1/2
0.20
|
41.00
29.00
1.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Edgeworth Eagles FC
Valentine
|
0.60
-0
1.31
|
3.44
6 1/2
0.17
|
1.09
5.30
91.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.59
-1/4
1.33
|
0.90
6 1/2
0.92
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hoppers Crossing SC
FC Melbourne Srbija
|
1.05
+1
0.75
|
0.85
3 1/2
0.95
|
41.00
29.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
1.14
-0
0.71
|
0.72
3/4
1.11
|
3.70
1.96
2.94
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.89
+1
0.95
|
0.85
5 1/4
0.97
|
92.00
7.60
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cessnock City Hornets
Adamstown Rosebuds FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.89
3 3/4
0.93
|
8.00
4.90
1.26
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.90
3
0.96
|
1.80
3.65
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.90
+1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
0.98
|
3.25
3.65
2.00
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.07
-0
0.83
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.67
3.55
2.35
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.73
3.95
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.69
+1/4
1.23
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.02
-0
0.86
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.55
3.30
2.35
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.53
3.25
2.36
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
4.05
3.70
1.64
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.79
+1/4
1.09
|
0.86
2
1.00
|
3.05
3.00
2.18
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.02
-3/4
0.86
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.68
3.55
4.15
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.97
3
0.85
|
11.00
5.90
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.88
3.30
3.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.30
3.30
2.03
|