© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02
Tường thuật trực tiếp Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02
Trận đấu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 12/02, Commerzbank-Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 12/02, Commerzbank-Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
27' | Max Kruse Penalty awarded | |||
28' | 0-1 | Max Kruse | ||
43' | John Anthony Brooks | |||
Filip Kostic↑Christopher Lenz↓ | 62' | |||
62' | Yannick Gerhardt↑Aster Vranckx↓ | |||
62' | Dodi Lukebakio Ngandoli↑Maximilian Philipp↓ | |||
Kristijan Jakic | 69' | |||
Goncalo Paciencia↑Rafael Santos Borre Maury↓ | 70' | |||
Ansgar Knauff↑Danny Vieira da Costa↓ | 70' | |||
72' | Renato Steffen↑Jerome Roussillon↓ | |||
Jens Petter Hauge↑Daichi Kamada↓ | 85' | |||
Ajdin Hrustic↑Kristijan Jakic↓ | 85' | |||
90' | Renato Steffen | |||
90' | 0-2 | Dodi Lukebakio Ngandoli | ||
90' | Bartosz Bialek↑Jonas Older Wind↓ |
Tường thuật trận đấu
69” | Daichi Kamada (Eintracht Frankfurt) is shown the yellow card. | |
69” | CHẠM TAY! Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Jonas Wind (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | PHẠM LỖI! Tuta (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
66” | Attempt missed. Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) header from the right side of the six yard box is too high. Assisted by Filip Kostic with a cross. | |
64” | PHẠM LỖI! Dodi Lukébakio (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Djibril Sow (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Fili thay đổi nhân sự khi rút Christopher Lenz ra nghỉ và Kostic là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. VfL Wolfsburg. Yannic thay đổi nhân sự khi rút Aster Vranckx ra nghỉ và Gerhardt là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. VfL Wolfsburg. Dod thay đổi nhân sự khi rút Maximilian Philipp ra nghỉ và Lukébakio là người thay thế. | |
61” | Attempt missed. Jonas Wind (VfL Wolfsburg) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Max Kruse with a cross. | |
59” | CẢN PHÁ! Jesper Lindstrøm (Eintracht Frankfurt) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
59” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastiaan Bornauw là người đá phạt. | |
57” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aster Vranckx là người đá phạt. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Martin Hinteregger (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
56” | PHẠM LỖI! Jérôme Roussillon (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Jonas Wind (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Martin Hinteregger (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Jonas Wind (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Obite Evan Ndicka (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
47” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ridle Baku là người đá phạt. | |
46” | PHẠM LỖI! Aster Vranckx (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Djibril Sow (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Eintracht Frankfurt 0, VfL Wolfsburg 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Eintracht Frankfurt 0, VfL Wolfsburg 1 | |
45+2” | Attempt missed. Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Brooks là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt blocked. Christopher Lenz (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Daichi Kamada. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Brooks là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt blocked. Daichi Kamada (Eintracht Frankfurt) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Jesper Lindstrøm. | |
43” | THẺ PHẠT. John Brooks (VfL bên phía Wolfsburg) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Rafael Borré (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! John Brooks (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Jérôme Roussillon (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
42” | PHẠM LỖI! Danny da Costa (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Max Kruse (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
41” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Koen Casteels là người đá phạt. | |
41” | Attempt saved. Jesper Lindstrøm (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Rafael Borré. | |
38” | VIỆT VỊ. Obite Evan Ndicka rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jakic (Eintracht Frankfurt. Kristija). | |
38” | CẢN PHÁ! Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jesper Lindstrøm. | |
37” | Attempt saved. Jérôme Roussillon (VfL Wolfsburg) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
37” | Attempt blocked. Max Kruse (VfL Wolfsburg) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Maximilian Philipp. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Maximilian Philipp (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
36” | PHẠM LỖI! Christopher Lenz (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
36” | Attempt missed. Jonas Wind (VfL Wolfsburg) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jérôme Roussillon. | |
32” | Attempt missed. Tuta (Eintracht Frankfurt) right footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Christopher Lenz with a cross following a corner. | |
32” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastiaan Bornauw là người đá phạt. | |
30” | Attempt missed. Aster Vranckx (VfL Wolfsburg) right footed shot from outside the box is too high. | |
29” | PHẠM LỖI! Maximilian Arnold (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Daichi Kamada (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | Goal!Eintracht Frankfurt 0, VfL Wolfsburg 1. Max Kruse (VfL Wolfsburg) converts the penalty with a left footed shot. | |
27” | VAR Decision: Penalty VfL Wolfsburg. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Max Kruse (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Martin Hinteregger (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Max Kruse (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Danny da Costa (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Maximilian Philipp (VfL Wolfsburg) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by John Brooks with a headed pass following a set piece situation. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Maximilian Philipp (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
23” | PHẠM LỖI! Obite Evan Ndicka (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
22” | Attempt missed. Maxence Lacroix (VfL Wolfsburg) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Ridle Baku. | |
20” | CẢN PHÁ! Rafael Borré (Eintracht Frankfurt) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Obite Evan Ndicka. | |
19” | Attempt blocked. Danny da Costa (Eintracht Frankfurt) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Jesper Lindstrøm. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Rafael Borré (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! Aster Vranckx (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
15” | PHẠT GÓC. VfL Wolfsburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Obite Evan Ndicka là người đá phạt. | |
15” | Attempt missed. Christopher Lenz (Eintracht Frankfurt) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Rafael Borré. | |
13” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maximilian Arnold là người đá phạt. | |
11” | VIỆT VỊ. Jérôme Roussillon rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wind (VfL Wolfsburg. Jona). | |
11” | Attempt missed. Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Tuta following a corner. | |
10” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Brooks là người đá phạt. | |
7” | Attempt saved. Rafael Borré (Eintracht Frankfurt) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Danny da Costa with a cross. | |
5” | VIỆT VỊ. Rafael Borré rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Trapp (Eintracht Frankfurt. Kevi). | |
3” | Attempt saved. Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) right footed shot from the left side of the six yard box is saved in the centre of the goal. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02
Đội hình ra sân cặp đấu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 12/02, Commerzbank-Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg |
||||
Eintracht Frankfurt | VfL Wolfsburg | |||
Kevin Trapp | 1 | 1 | Koen Casteels | |
Obite Ndicka | 2 | 4 | Maxence Lacroix | |
Martin Hinteregger | 13 | 3 | Sebastiaan Bornauw | |
Lucas Silva Melo,Tuta | 35 | 25 | John Anthony Brooks | |
Christopher Lenz | 25 | 20 | Bote Baku | |
Djibril Sow | 8 | 27 | Maximilian Arnold | |
Kristijan Jakic | 6 | 8 | Aster Vranckx | |
Danny Vieira da Costa | 24 | 15 | Jerome Roussillon | |
Daichi Kamada | 15 | 9 | Max Kruse | |
Rafael Santos Borre Maury | 19 | 17 | Maximilian Philipp | |
Jesper Lindstrom | 29 | 23 | Jonas Older Wind | |
Đội hình dự bị |
||||
Goncalo Paciencia | 39 | 11 | Renato Steffen | |
Filip Kostic | 10 | 28 | Dodi Lukebakio Ngandoli | |
Timothy Chandler | 22 | 31 | Yannick Gerhardt | |
Stefan Ilsanker | 3 | 40 | Kevin Paredes | |
Ansgar Knauff | 36 | 22 | Felix Nmecha | |
Jens Petter Hauge | 23 | 12 | Pavao Pervan | |
Jens Grahl | 31 | 7 | Luca Waldschmidt | |
Ajdin Hrustic | 7 | 19 | Kevin Mbabu | |
Sebastian Rode | 17 | 21 | Bartosz Bialek |
Tỷ lệ kèo Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02
Tỷ lệ kèo Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 12/02, Commerzbank-Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.43 | 0:0 | 2.00 | 3.70 | 1 1/2 | 0.19 | 451.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.30 | 0:1/4 | 0.65 | 0.93 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02
Kết quả đối đầu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 12/02, Commerzbank-Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Eintracht Frankfurt , phong độ gần đây của VfL Wolfsburg chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Eintracht Frankfurt
Phong độ gần nhất VfL Wolfsburg
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Bayern Munchen
|
33 | 51 | 72 |
3 |
VfB Stuttgart
|
33 | 35 | 70 |
4 |
RB Leipzig
|
33 | 38 | 64 |
5 |
Borussia Dortmund
|
33 | 21 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
33 | 1 | 46 |
7 |
TSG Hoffenheim
|
33 | -2 | 43 |
8 |
SC Freiburg
|
33 | -12 | 42 |
9 |
Heidenheimer
|
33 | -8 | 39 |
10 |
Augsburg
|
33 | -9 | 39 |
11 |
Werder Bremen
|
33 | -9 | 39 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
33 | -13 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
33 | -7 | 34 |
14 |
VfL Bochum
|
33 | -29 | 33 |
15 |
FSV Mainz 05
|
33 | -14 | 32 |
16 |
Union Berlin
|
33 | -26 | 30 |
17 |
FC Koln
|
33 | -29 | 27 |
18 |
Darmstadt
|
33 | -52 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.89
+1/2
1.04
|
1.01
3 1/2
0.89
|
3.20
4.00
2.04
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.71
3.95
2.33
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.01
-1
0.92
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.55
3.90
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.12
-1/2
0.82
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.12
3.45
3.50
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.47
3.40
2.86
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.92
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/4
1.08
|
4.60
3.60
1.80
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.95
3
0.95
|
2.16
3.75
3.15
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.81
2 3/4
1.09
|
3.45
3.85
2.01
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.82
-1/2
1.11
|
0.82
3
1.08
|
1.82
4.00
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.81
3
1.09
|
2.34
3.80
2.79
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
0.76
2 1/4
1.16
|
2.57
3.40
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.86
3 1/4
1.04
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.07
3.55
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.98
3
0.92
|
1.94
3.80
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.17
3.50
3.30
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.96
+3/4
0.96
|
1.06
3
0.84
|
4.40
4.05
1.73
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.25
3.40
3.20
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.90
3.70
3.95
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.04
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.88
|
1.43
4.50
6.30
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.94
3
0.96
|
1.99
3.80
3.15
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.38
3.10
2.97
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.51
3.40
2.58
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.82
3
1.08
|
2.11
3.75
2.96
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.11
-0
0.82
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.74
3.45
2.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.92
-0
0.92
|
7.69
1 1/2
0.03
|
1.04
6.60
150.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.63
-0
1.26
|
7.69
4 1/2
0.03
|
10.00
1.05
14.00
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.28
5.10
9.30
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.70
3.35
1.96
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.05
-0
0.85
|
0.85
2
1.03
|
2.82
3.00
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.04
-2 1/4
0.86
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.33
4.55
9.40
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.82
2
1.08
|
2.56
3.10
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
1.01
-1
0.87
|
0.99
1 1/2
0.87
|
1.48
3.05
10.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.07
3
0.83
|
2.25
3.75
2.96
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.86
2 1/4
1.04
|
2.26
3.05
3.60
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.09
-0
0.83
|
1.03
3
0.87
|
2.77
3.65
2.41
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Anagenisi Karditsa
Aiolikos
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.82
2 3/4
1.00
|
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.89
|
0.97
2
0.85
|
2.67
2.78
2.59
|
20:00
|
Kissamikos
Ilioupoli
|
1.08
-3/4
0.76
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.74
3.40
4.00
|
20:00
|
AEL Larisa
Makedonikos
|
1.06
-1 1/4
0.78
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.46
3.85
5.60
|
20:00
|
Kalamata AO
Ionikos
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.30
2.79
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.43
3.85
6.20
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
1.03
2 1/4
0.73
|
1.71
3.15
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.09
-0
0.75
|
1.08
1 1/4
0.74
|
3.35
2.18
2.77
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.95
-1
0.89
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.51
3.85
5.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Alga Bishkek
Neftchi Kochkor-Ata
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
13.00
5.50
1.16
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.00
2
0.82
|
2.31
2.91
2.96
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.70
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.93
2
0.89
|
2.01
3.00
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.99
3
0.87
|
1.66
3.75
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sofapaka FC
Posta Rangers
|
0.71
+1/4
1.01
|
0.93
2 3/4
0.79
|
1.48
3.55
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.68
-0
1.11
|
1.07
1 1/4
0.71
|
2.58
2.20
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Nairobi Star City
Tusker
|
0.89
-0
0.83
|
0.75
2 1/2
0.97
|
5.50
3.60
1.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabana FC
FC Talanta
|
0.74
-0
1.04
|
0.93
1
0.85
|
2.89
2.09
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muhoroni Youth
Bandari
|
0.96
-0
0.76
|
0.97
2 1/4
0.75
|
2.57
3.00
2.33
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.14
3.20
2.95
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.84
+1 3/4
0.98
|
0.90
3
0.90
|
10.00
4.85
1.23
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
3.60
3.30
1.85
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.91
-1 1/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.81
|
1.40
4.55
5.30
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.98
+3/4
0.80
|
0.83
3 1/2
0.95
|
3.75
4.30
1.61
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.87
-0
0.91
|
0.97
3 1/4
0.81
|
2.32
3.75
2.37
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.92
-2
0.98
|
1.14
3
0.75
|
1.14
7.20
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.07
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.89
3.30
4.00
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.63
3.30
2.53
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
0.82
-1
0.98
|
1.02
4 1/4
0.78
|
1.01
8.50
80.00
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.88
4.20
1.91
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Anagennisi Perivoliou
Pas Aneza
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.00
41.00
51.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.81
2
0.99
|
2.12
3.10
3.10
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.09
-0
0.73
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.74
3.25
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SK Kladno U19
SK Petrin Plzen U19
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
4 3/4
0.80
|
1.44
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.90
2
0.86
|
1.99
2.91
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.95
2 3/4
0.81
|
1.85
3.35
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
1.17
+1/2
0.61
|
1.05
4 1/2
0.71
|
5.00
3.60
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.78
-0
0.98
|
0.76
3
1.00
|
5.30
3.35
1.51
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.65
+1/4
1.07
|
0.76
2 3/4
0.96
|
2.45
3.45
2.20
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.55
3.50
1.68
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.07
2 1/4
0.81
|
2.02
3.20
3.45
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.95
-0
0.95
|
1.02
2
0.86
|
2.65
2.90
2.65
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.56
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.85
2
1.03
|
2.34
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.01
+1/2
0.89
|
0.95
2
0.93
|
3.95
3.15
1.89
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.76
-0
1.08
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.26
3.25
2.69
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.85
3.35
2.12
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.71
2 1/4
1.12
|
3.55
3.55
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.74
+1 1/4
0.96
|
0.88
4 1/4
0.82
|
12.00
5.20
1.14
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.02
2 1/4
0.77
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.32
2.73
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.92
1 3/4
0.90
|
3.80
2.75
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.87
2 3/4
0.95
|
4.90
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
1.00
3
0.88
|
1.47
4.20
5.40
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.76
3.55
3.70
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.78
-0
0.92
|
0.89
3
0.81
|
2.45
3.10
2.63
|
3 - 3
Trực tiếp
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
3.22
-1/4
0.09
|
3.22
6 1/2
0.09
|
9.10
1.02
16.00
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
1.03
3 3/4
0.78
|
5.50
5.25
1.33
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.91
+1 3/4
0.93
|
0.90
3
0.92
|
9.10
5.40
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.08
3.30
2.74
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.76
-2
1.00
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.14
6.70
11.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.82
3.50
3.50
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Zemun FK U19
Mladost Lucani U19
|
|
|
16.50
9.90
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd U19
Jedinstvo UB U19
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.16
5.50
15.00
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.97
-1/2
0.87
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.84
3.65
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MFK Karvina U19
Banik Ostrava U19
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.86
3 1/4
0.96
|
2.68
3.80
2.07
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.13
2.97
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.81
-1/2
1.07
|
0.90
3
0.96
|
1.81
3.60
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.81
2 3/4
1.07
|
3.05
3.70
2.07
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.04
-0
0.86
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.62
3.60
2.38
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.01
3
0.87
|
1.73
4.00
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.96
-0
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.02
-0
0.86
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.55
3.30
2.35
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.51
3.20
2.37
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.96
+3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.92
|
4.00
3.70
1.66
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.95
+3/4
0.77
|
0.91
3 3/4
0.81
|
3.60
4.20
1.58
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.83
+1/4
1.05
|
0.90
2
0.96
|
2.87
2.98
2.29
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.97
|
1.67
3.55
4.15
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.95
3
0.87
|
11.00
5.90
1.17
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.85
3.35
3.55
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/4
1.01
|
3.40
3.35
1.98
|