© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Plymouth Argyle vs Accrington Stanley 21h00 08/10
Tường thuật trực tiếp Plymouth Argyle vs Accrington Stanley 21h00 08/10
Trận đấu Plymouth Argyle vs Accrington Stanley, 21h00 08/10, Stadio Cinque Pini, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Plymouth Argyle vs Accrington Stanley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Plymouth Argyle vs Accrington Stanley, 21h00 08/10, Stadio Cinque Pini, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Accrington Stanley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
1' | Ethan Hamilton | |||
Niall Ennis (Assist:Joe Edwards) | 1-0 | 24' | ||
Bali Mumba | 33' | |||
Dan Scarr | 38' | |||
38' | Seamus Conneely | |||
Sam Cosgrove | 39' | |||
39' | Liam Coyle | |||
Nigel Lonwijk↑Bali Mumba↓ | 45' | |||
Adam Randell↑Matt Butcher↓ | 46' | |||
56' | Shaun Whalley | |||
59' | Joe Pritchard↑Shaun Whalley↓ | |||
Sam Cosgrove (Assist:Nigel Lonwijk) | 2-0 | 63' | ||
Finn Azaz↑Morgan Whittaker↓ | 67' | |||
Niall Ennis | 67' | |||
Ryan Hardie↑Niall Ennis↓ | 74' | |||
77' | Nathan Delfouneso↑Tommy Leigh↓ | |||
Ryan Hardie (Assist:Adam Randell) | 3-0 | 90' | ||
Brendan Galloway | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Accrington Stanley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Plymouth Argyle vs Accrington Stanley 21h00 08/10
Đội hình ra sân cặp đấu Plymouth Argyle vs Accrington Stanley, 21h00 08/10, Stadio Cinque Pini, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Plymouth Argyle vs Accrington Stanley |
||||
Plymouth Argyle | Accrington Stanley | |||
Michael Cooper | 1 | 1 | Lukas Jensen | |
Brendan Galloway | 22 | 2 | Mitchell Clarke | |
Dan Scarr | 6 | 34 | Doug Tharme | |
James Wilson | 5 | 5 | Ryan Astley | |
Bali Mumba | 17 | 15 | Mohammed Sangare | |
Matt Butcher | 7 | 28 | Seamus Conneely | |
Jordan Houghton | 4 | 7 | Shaun Whalley | |
Joe Edwards | 8 | 6 | Liam Coyle | |
Niall Ennis | 11 | 4 | Ethan Hamilton | |
Morgan Whittaker | 19 | 11 | Sean Mcconville | |
Sam Cosgrove | 16 | 8 | Tommy Leigh | |
Đội hình dự bị |
||||
Callum Burton | 25 | 22 | Dan Martin | |
Nigel Lonwijk | 21 | 10 | Joe Pritchard | |
Ryan Hardie | 9 | 18 | Nathan Delfouneso | |
Conor Grant | 15 | 50 | Baba Fernandes | |
William Jenkins Davies | 44 | 40 | Toby Savin | |
Adam Randell | 20 | 35 | Jason Sloane | |
Finn Azaz | 18 | 17 | Jack Nolan |
Tỷ lệ kèo Plymouth Argyle vs Accrington Stanley 21h00 08/10
Tỷ lệ kèo Plymouth Argyle vs Accrington Stanley, 21h00 08/10, Stadio Cinque Pini, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Plymouth Argyle vs Accrington Stanley 21h00 08/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.81 | 0:0 | 1.07 | 6.66 | 2 1/2 | 0.07 | 1.01 | 9.70 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.55 | 0:0 | 1.49 | 6.66 | 1 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu Plymouth Argyle vs Accrington Stanley 21h00 08/10
Kết quả đối đầu Plymouth Argyle vs Accrington Stanley, 21h00 08/10, Stadio Cinque Pini, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Plymouth Argyle , phong độ gần đây của Accrington Stanley chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Plymouth Argyle
Phong độ gần nhất Accrington Stanley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.87
+1
1.07
|
0.98
2 3/4
0.94
|
5.10
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.79
2 3/4
1.12
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.45
4.00
1.95
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.92
3 1/2
0.98
|
3.20
4.15
2.02
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.36
3.65
2.83
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.07
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.45
4.55
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.88
+1
1.04
|
0.97
3
0.93
|
4.95
4.25
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.75
3.80
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.04
+1 1/4
0.88
|
0.80
3
1.11
|
7.20
5.00
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.02
3.55
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
1.08
3 1/2
0.82
|
1.40
5.30
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sandefjord
Viking
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.62
3.90
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.03
3.70
3.45
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.04
3.75
3.45
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.93
+1/4
0.99
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.91
3.20
2.36
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.72
4.05
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.59
3.60
2.41
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.25
3.15
3.15
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.91
-0
1.01
|
0.97
2
0.93
|
2.60
3.00
2.74
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.03
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
1.01
3 1/2
0.89
|
57.00
9.80
1.04
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.88
3 1/4
1.02
|
2.05
4.00
3.20
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.93
-0
0.97
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.47
3.35
2.52
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.87
2
0.95
|
1.96
3.10
3.45
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.94
1 3/4
0.96
|
2.53
2.84
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.93
3.30
3.85
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.79
2
1.12
|
1.83
3.35
4.30
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
1.06
-3/4
0.84
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.20
5.30
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.80
+1/2
1.11
|
0.96
1 1/2
0.92
|
3.95
2.69
2.11
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
3 1/4
0.90
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.75
-1 1/4
1.14
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.38
4.90
5.50
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
1.63
6 1/2
0.37
|
1.01
6.50
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.18
4.30
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
0.35
+1/4
2.10
|
2.30
1/2
0.32
|
9.00
1.28
4.50
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rospak FC
Sefwi All Stars FC
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.85
1 3/4
0.95
|
1.90
2.80
4.33
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.78
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/2
0.96
|
2.00
3.45
3.05
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2
0.91
|
2.20
2.99
2.99
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.17
-0
0.69
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
0.98
|
0.94
2
0.82
|
2.44
2.92
2.72
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.93
2
0.83
|
1.89
3.05
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.10
3.25
1.59
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.84
3 3/4
1.04
|
1.99
2.95
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.89
1 1/2
0.99
|
3.65
2.71
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
1.07
-0
0.83
|
0.98
1 1/2
0.90
|
3.00
2.57
2.64
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.17
3.10
3.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.91
+1 1/2
0.99
|
1.08
5 1/4
0.80
|
100.00
9.50
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.97
4 1/2
0.91
|
1.19
4.95
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.83
3.35
3.95
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
3
0.98
|
1.80
3.75
3.35
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.64
3
1.19
|
1.87
3.70
3.15
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.74
+1 1/4
1.06
|
0.83
2 1/4
0.97
|
6.80
3.70
1.43
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.96
-2
0.88
|
0.94
3
0.88
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.75
3.25
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.89
1 3/4
0.93
|
1.56
3.00
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.25
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.72
-0
1.07
|
1.35
1 1/2
0.57
|
21.00
4.75
1.18
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KA Asvellir
|
0.89
-1 1/2
0.81
|
0.81
5
0.89
|
1.39
5.40
4.55
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.89
3 1/4
0.91
|
1.90
3.65
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.75
4.10
1.66
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.94
-0
0.90
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.48
3.30
2.43
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.73
3.60
3.90
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.91
3.35
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.83
1 1/4
0.93
|
2.15
2.36
3.85
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.88
+1/4
0.88
|
1.02
4 1/2
0.74
|
12.00
6.00
1.16
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.75
3.60
3.70
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.27
5.20
7.30
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.93
-0
0.91
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.47
3.25
2.44
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.05
3.50
1.98
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.69
2 1/4
1.07
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.56
-3/4
1.25
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
0.98
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.66
3.50
4.25
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.80
-0
1.04
|
0.85
3 1/2
0.97
|
22.00
6.00
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.53
3.25
6.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
4 3/4
0.81
|
1.18
4.85
15.00
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.91
-0
0.89
|
0.84
3
0.96
|
2.43
3.40
2.40
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.75
|
1.64
3.40
4.10
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
3.00
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
1.07
-0
0.72
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.50
4.33
1.36
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.45
4.75
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
9 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.76
-1/4
0.96
|
1.02
8 3/4
0.70
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.89
6
0.87
|
23.00
4.30
1.14
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.76
4
1.00
|
30.00
4.75
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
1.00
-0
0.76
|
1.11
2
0.66
|
13.00
3.55
1.26
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
2 3/4
0.82
|
4.75
3.60
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.98
-0
0.78
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.53
4.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.76
1 1/2
1.00
|
2.01
2.73
3.50
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.85
3.25
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.61
-0
1.29
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.20
4.20
21.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.91
3 3/4
0.91
|
36.00
4.75
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
5 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
1.08
6 1/2
0.74
|
1.01
8.50
80.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.64
-0
1.25
|
0.86
4 3/4
0.96
|
68.00
6.80
1.04
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.89
-1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.89
3.45
3.35
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.10
3.75
1.65
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.67
-0
1.15
|
1.35
3 1/2
0.57
|
1.12
6.00
26.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.06
-1/2
0.78
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.95
2
0.87
|
2.79
2.86
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.96
-0
0.88
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.57
3.10
2.46
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
5
0.89
|
1.01
6.80
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
3 3/4
0.82
|
4.75
3.10
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
4
0.95
|
3.40
4.33
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
FC Volders
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.93
3 1/2
0.87
|
1.45
5.25
4.20
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.23
-1/4
0.69
|
0.97
1
0.89
|
2.69
2.11
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.98
1 3/4
0.88
|
2.40
2.72
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.96
+1 1/4
0.92
|
0.81
2 1/2
1.05
|
7.40
4.15
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.07
-1/4
0.81
|
1.01
2
0.85
|
2.38
2.92
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.80
|
2.21
3.10
3.05
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.90
5 3/4
0.98
|
100.00
9.10
1.02
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.82
3
1.08
|
1.75
4.00
3.85
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.94
3
0.96
|
2.26
3.60
2.77
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.78
2 1/4
1.04
|
10.00
3.90
1.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
14.00
4.20
1.23
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.85
3 3/4
0.99
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.99
-0
0.85
|
0.96
2
0.86
|
2.67
2.91
2.49
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.79
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.41
4.00
6.40
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.79
-0
1.09
|
1.04
2
0.82
|
2.49
2.65
2.93
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.79
-0
1.09
|
0.81
2
1.05
|
2.37
2.94
2.79
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.88
-2
0.96
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarajevo
Posusje
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.37
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.36
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.25
3.25
1.98
|