© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Derby County vs Plymouth Argyle 21h00 03/09
Tường thuật trực tiếp Derby County vs Plymouth Argyle 21h00 03/09
Trận đấu Derby County vs Plymouth Argyle, 21h00 03/09, Pride Park Stadium, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Derby County vs Plymouth Argyle mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Derby County vs Plymouth Argyle, 21h00 03/09, Pride Park Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Derby County vs Plymouth Argyle
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
James Collins (Assist:David McGoldrick) | 1-0 | 26' | ||
34' | Bali Mumba | |||
Nathaniel Mendez Laing (Assist:Max Bird) | 2-0 | 38' | ||
56' | 2-1 | Morgan Whittaker | ||
David McGoldrick | 57' | |||
Louie Sibley↑Tom Barkhuizen↓ | 60' | |||
Liam Thompson↑David McGoldrick↓ | 60' | |||
61' | Jordan Houghton↑Adam Randell↓ | |||
61' | Finn Azaz↑Bali Mumba↓ | |||
68' | Niall Ennis↑Ryan Hardie↓ | |||
William Osula↑James Collins↓ | 70' | |||
75' | Sam Cosgrove↑Morgan Whittaker↓ | |||
75' | Macaulay Gillesphey↑Brendan Galloway↓ | |||
77' | 2-2 | Sam Cosgrove (Assist:Niall Ennis) | ||
Lewis Dobbin↑Nathaniel Mendez Laing↓ | 80' | |||
90' | 2-3 | Sam Cosgrove |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Derby County 2, Plymouth Argyle 3 | ||
90+1” | PHẠT GÓC. Derby County được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Macaulay Gillesphey là người đá phạt. | |
80” | THAY NGƯỜI. Derby County. Lewi thay đổi nhân sự khi rút Nathaniel Mendez-Laing ra nghỉ và Dobbin là người thay thế. | |
red'>77'VÀOOOO!! Argyle) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Derby County 2, Plymouth Argyle 2. Sam Cosgrove (Plymoutto the centre of the goal. Assisted by Niall Ennis. | ||
73” | PHẠT GÓC. Derby County được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nigel Lonwijk là người đá phạt. | |
72” | PHẠM LỖI! William Osula (Derby County) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Dan Scarr (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | THAY NGƯỜI. Derby County. Willia thay đổi nhân sự khi rút James Collins ra nghỉ và Osula là người thay thế. | |
70” | PHẠM LỖI! Joe Edwards (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Nathaniel Mendez-Laing (Derby bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | THAY NGƯỜI. Plymouth Argyle. Nial thay đổi nhân sự khi rút Ryan Hardie ra nghỉ và Ennis là người thay thế. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Jordan Houghton (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Jordan Houghton (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
67” | PHẠM LỖI! Nathaniel Mendez-Laing (Derby County) phạm lỗi. | |
63” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Morgan Whittaker (Plymouth Argyle) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
63” | PHẠT GÓC. Plymouth Argyle được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Thompson là người đá phạt. | |
62” | PHẠM LỖI! Louie Sibley (Derby County) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Dan Scarr (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | THAY NGƯỜI. Plymouth Argyle. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Adam Randell ra nghỉ và Houghton là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Plymouth Argyle. Fin thay đổi nhân sự khi rút Bali Mumba ra nghỉ và Azaz là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Derby County. Loui thay đổi nhân sự khi rút Tom Barkhuizen ra nghỉ và Sibley là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Derby County. Lia thay đổi nhân sự khi rút David McGoldrick ra nghỉ và Thompson là người thay thế. | |
57” | THẺ PHẠT. David McGoldrick (Derby bên phía County) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | PHẠM LỖI! David McGoldrick (Derby County) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Danny Mayor (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>56'VÀOOOO!! Argyle) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Derby County 2, Plymouth Argyle 1. Morgan Whittaker (Plymoutto the bottom left corner. | ||
red'>56'VÀOOOO!! Argyle) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Derby County 2, Plymouth Argyle 1. Morgan Whittaker (Plymout | ||
51” | Attempt missed. James Collins (Derby County) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Tom Barkhuizen. | |
51” | Attempt missed. James Collins (Derby County) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Tom Barkhuizen. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Max Bird (Derby bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Matt Butcher (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Jason Knight (Derby bị phạm lỗi và County) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Danny Mayor (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Derby County 2, Plymouth Argyle 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Derby County 2, Plymouth Argyle 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Derby County 2, Plymouth Argyle 0 | |
45+1” | Attempt blocked. Bali Mumba (Plymouth Argyle) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
44” | Attempt blocked. David McGoldrick (Derby County) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Jason Knight. | |
41” | VIỆT VỊ. Tom Barkhuizen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Collins (Derby County. Jame). | |
40” | PHẠT GÓC. Plymouth Argyle được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Conor Hourihane là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. Plymouth Argyle được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Wildsmith là người đá phạt. | |
39” | Attempt saved. Adam Randell (Plymouth Argyle) right footed shot from outside the box is saved. | |
red'>38'VÀOOOO!! County) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Derby County 2, Plymouth Argyle 0. Nathaniel Mendez-Laing (Derb. | ||
36” | ĐÁ PHẠT. Jason Knight (Derby bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Ryan Hardie (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Tom Barkhuizen (Derby County) header from the centre of the box following a set piece situation. | |
34” | THẺ PHẠT. Bali Mumba (Plymouth bên phía Argyle) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Tom Barkhuizen (Derby bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | PHẠM LỖI! Bali Mumba (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
33” | Attempt blocked. Joe Edwards (Plymouth Argyle) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Morgan Whittaker. | |
32” | KHÔNG VÀO. Morgan Whittaker (Plymouth Argyle) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Bali Mumba là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
30” | Attempt missed. David McGoldrick (Derby County) left footed shot from outside the box misses to the left. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Matt Butcher (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Max Bird (Derby County) phạm lỗi. | |
29” | PHẠT GÓC. Plymouth Argyle được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Craig Forsyth là người đá phạt. | |
red'>26'VÀOOOO!! County) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Derby County 1, Plymouth Argyle 0. James Collins (Derb.ollowing a fast break. | ||
25” | ĐÁ PHẠT. Morgan Whittaker (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Eiran Cashin (Derby County) phạm lỗi. | |
23” | PHẠM LỖI! David McGoldrick (Derby County) phạm lỗi. | |
23” | PHẠM LỖI! David McGoldrick (Derby County) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Brendan Galloway (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | ĐÁ PHẠT. Jason Knight (Derby bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Joe Edwards (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Nathaniel Mendez-Laing (Derby County) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. | |
18” | VIỆT VỊ. James Collins rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mendez-Laing (Derby County. Nathanie). | |
17” | VIỆT VỊ. Tom Barkhuizen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wildsmith (Derby County. Jo). | |
16” | PHẠT GÓC. Plymouth Argyle được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Craig Forsyth là người đá phạt. | |
12” | PHẠM LỖI! James Collins (Derby County) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Brendan Galloway (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | Attempt missed. Morgan Whittaker (Plymouth Argyle) right footed shot from outside the box. | |
8” | Attempt saved. James Collins (Derby County) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Max Bird. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Tom Barkhuizen (Derby bị phạm lỗi và County) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Dan Scarr (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
4” | Attempt blocked. Nathaniel Mendez-Laing (Derby County) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Tom Barkhuizen with a cross. | |
3” | Attempt saved. Matt Butcher (Plymouth Argyle) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Danny Mayor. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Derby County vs Plymouth Argyle |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Derby County vs Plymouth Argyle 21h00 03/09
Đội hình ra sân cặp đấu Derby County vs Plymouth Argyle, 21h00 03/09, Pride Park Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Derby County vs Plymouth Argyle |
||||
Derby County | Plymouth Argyle | |||
Joe Wildsmith | 1 | 1 | Michael Cooper | |
Craig Forsyth | 3 | 21 | Nigel Lonwijk | |
Cashin | 6 | 6 | Dan Scarr | |
Richard Stearman | 19 | 22 | Brendan Galloway | |
Jason Knight | 38 | 8 | Joe Edwards | |
Conor Hourihane | 4 | 20 | Adam Randell | |
Max Bird | 8 | 7 | Matt Butcher | |
Tom Barkhuizen | 7 | 17 | Bali Mumba | |
David McGoldrick | 10 | 19 | Morgan Whittaker | |
Nathaniel Mendez Laing | 11 | 10 | Danny Mayor | |
James Collins | 9 | 9 | Ryan Hardie | |
Đội hình dự bị |
||||
Louie Sibley | 17 | 25 | Callum Burton | |
Haydon Roberts | 15 | 18 | Finn Azaz | |
Liam Thompson | 16 | 4 | Jordan Houghton | |
Jake Rooney | 34 | 16 | Sam Cosgrove | |
Lewis Dobbin | 18 | 11 | Niall Ennis | |
William Osula | 23 | 3 | Macaulay Gillesphey | |
Scott Loach | 21 | 5 | James Wilson |
Tỷ lệ kèo Derby County vs Plymouth Argyle 21h00 03/09
Tỷ lệ kèo Derby County vs Plymouth Argyle, 21h00 03/09, Pride Park Stadium, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Derby County vs Plymouth Argyle 21h00 03/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.66 | 0:0 | 1.28 | 9.09 | 5 1/2 | 0.04 | 6.60 | 1.20 | 8.70 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.66 | 0:0 | 1.28 | 14.28 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Derby County vs Plymouth Argyle 21h00 03/09
Kết quả đối đầu Derby County vs Plymouth Argyle, 21h00 03/09, Pride Park Stadium, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Derby County , phong độ gần đây của Plymouth Argyle chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Derby County
Phong độ gần nhất Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 2
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
0.76
+1/2
1.19
|
0.82
2 3/4
1.08
|
100.00
20.00
1.01
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.97
-0
0.97
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.78
3.10
2.71
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.33
5.00
6.25
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.95
-0
0.97
|
1.04
1 1/2
0.86
|
2.99
2.41
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.83
-3/4
1.09
|
0.98
3 3/4
0.92
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hacken
Malmo FF
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 3/4
0.87
|
9.60
4.50
1.33
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.07
3
0.79
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.90
3.60
3.65
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.41
5.00
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.13
6.40
24.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.02
3 1/2
0.88
|
19.00
6.70
1.14
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.80
|
2.17
3.20
2.88
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.93
+1 1/4
0.87
|
0.96
3
0.82
|
6.00
4.40
1.39
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.05
3.65
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.68
3.75
3.85
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.77
+1/2
1.03
|
0.84
2 3/4
0.94
|
2.95
3.45
2.03
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.94
3.50
3.15
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.89
+1/4
1.03
|
1.09
4 1/2
0.81
|
100.00
13.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.74
-0
1.21
|
1.12
2
0.79
|
1.30
4.15
14.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.47
3.20
2.77
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.83
+1/4
1.06
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.93
-0
0.99
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.47
3.55
2.55
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.84
-1/4
1.08
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.13
3.15
3.40
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.17
-1/4
0.74
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.92
-0
1.00
|
0.95
2
0.95
|
2.63
3.05
2.71
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.03
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.95
-1
0.89
|
0.86
1 1/2
0.96
|
1.45
3.10
9.40
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.97
-0
0.87
|
1.06
4 1/2
0.76
|
1.41
3.55
7.60
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.94
-1
0.98
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.91
-1/2
1.01
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.91
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.77
2
1.14
|
1.82
3.35
4.30
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.12
3.05
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.04
|
3.45
3.20
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.79
-1/2
1.09
|
0.87
2 1/2
0.99
|
3.40
3.05
2.09
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.89
+1 1/2
0.87
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.70
4.95
1.30
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.25
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.00
3.25
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.96
-0
0.88
|
1.09
1 1/4
0.73
|
3.10
2.16
2.98
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Vasas
|
0.94
-0
0.86
|
0.96
2 1/2
0.84
|
2.54
3.15
2.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.70
-0
1.06
|
1.09
2 1/2
0.67
|
3.75
1.50
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA River Plate Reserves
Nacional de Montevideo Reserves
|
0.92
+1
0.84
|
0.82
2 3/4
0.94
|
5.30
4.00
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Albion fc Reserves
Torque Reserves
|
0.96
+1
0.80
|
0.96
2 3/4
0.80
|
5.70
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio Reserves
Atletico Fenix Reserve
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.08
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Progreso Reserves
Racing Club de Montevideo Reserves
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.87
2 1/2
0.93
|
2.11
3.30
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.75
-1/2
1.03
|
0.81
1 1/2
0.97
|
1.74
2.65
5.00
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.10
3.15
2.06
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.89
2
0.93
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Swansea City U21
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
3 3/4
0.89
|
2.01
3.75
2.82
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.78
3
1.02
|
1.78
3.80
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.71
3
1.09
|
1.86
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
F.C. Nouadhibou
Kaedi FC
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.05
11.00
23.00
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.94
2
0.88
|
2.00
2.86
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.19
2.74
3.35
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.90
3.55
1.57
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.90
3.35
3.40
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.85
1 1/4
0.97
|
3.30
2.34
2.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.79
2 1/2
1.03
|
12.00
4.40
1.23
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Croatia U17
Austria U17
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.97
1 1/2
0.85
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.96
3 3/4
0.86
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.27
4.20
11.00
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.20
-3/4
0.59
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.96
3.30
3.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.72
3.45
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.75
-0
1.05
|
0.93
5
0.87
|
5.20
3.85
1.43
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.74
-2
1.06
|
0.81
3
0.97
|
1.12
7.20
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uniao Central
Riostrense RJ
|
0.85
-2 1/2
0.95
|
0.87
3 3/4
0.92
|
1.12
7.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.84
3.40
3.55
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.66
2 3/4
1.19
|
4.00
3.95
1.63
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.35
4.00
7.80
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.97
2
0.85
|
2.79
2.85
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.44
2.73
2.91
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.75
-1
1.05
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.87
1 1/2
0.92
|
23.00
7.00
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.33
1.72
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
0.75
-0
1.05
|
0.80
1/2
1.00
|
3.50
1.72
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.66
-0
1.28
|
1.20
1 1/2
0.69
|
23.00
3.85
1.26
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ballymun United
Crumlin United
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
3 - 2
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.68
-0
1.28
|
1.28
5 1/2
0.66
|
1.14
4.95
42.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.92
3 3/4
0.94
|
14.00
5.90
1.16
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.90
3 3/4
0.92
|
1.96
3.75
2.91
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.73
-1
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.39
4.10
6.80
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
1.14
-0
0.67
|
0.74
1
1.06
|
3.50
2.16
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
3.85
7.00
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Sportivo Italiano Reserves
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.75
2.60
2.75
|