© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03
Tường thuật trực tiếp Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03
Trận đấu Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Perth Glory vs Sydney FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Perth Glory vs Sydney FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
7' | 0-1 | Kosta Barbarouses (Assist:Callum Talbot) | ||
57' | Trent Buhagiar↑Luciano Narsingh↓ | |||
Daniel Stynes↑Adrian Sardinero Corpa↓ | 57' | |||
57' | Mustafa Amini↑Paulo Retre↓ | |||
64' | Alex Wilkinson | |||
Giordano Colli↑Brandon Oneill↓ | 65' | |||
70' | 0-2 | Patrick Yazbek (Assist:Trent Buhagiar) | ||
77' | Deivson Rogerio da Silva,Bobo↑Adam Le Fondre↓ | |||
77' | Harry Van der Saag↑Kosta Barbarouses↓ | |||
80' | Callum Talbot | |||
Pacifique Niyongabire | 82' | |||
Ciaran Bramwell↑Andrew Keogh↓ | 85' | |||
Antonee Burke-Gilroy | 85' | |||
Nicholas Fitzgerald↑Pacifique Niyongabire↓ | 85' | |||
87' | Connor O Toole↑Callum Talbot↓ | |||
Bruno Fornaroli | 88' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Perth Glory 0, Sydney FC 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Perth Glory 0, Sydney FC 2 | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Giordano Colli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Harry Van der Saag (Sydney FC) phạm lỗi. | |
90+1” | Attempt missed. Nick Fitzgerald (Perth Glory) right footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by Jack Clisby. | |
90+1” | Attempt missed. Nick Fitzgerald (Perth Glory) right footed shot from a difficult angle on the left. | |
90” | Attempt saved. Ciaran Bramwell (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Daniel Stynes. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Rhyan Grant (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Bruno Fornaroli (Perth Glory) phạm lỗi. | |
88” | CHẠM TAY! Nick Fitzgerald (Perth Glory) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
88” | Bruno Fornaroli (Perth Glory) is shown the yellow card. | |
87” | PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
87” | THAY NGƯỜI. Sydney FC. Conno thay đổi nhân sự khi rút Callum Talbot because of an injury ra nghỉ và O'Toole là người thay thế. | |
86” | Attempt missed. Bobô (Sydney FC) right footed shot from the left side of the box misses to the right. | |
85” | THẺ PHẠT. Antonee Burke-Gilroy (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) phạm lỗi. | |
85” | Attempt saved. Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Callum Timmins. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Giordano Colli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | PHẠM LỖI! Max Burgess (Sydney FC) phạm lỗi. | |
85” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Nic thay đổi nhân sự khi rút Pacifique Niyongabire ra nghỉ và Fitzgerald là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Ciara thay đổi nhân sự khi rút Andy Keogh ra nghỉ và Bramwell là người thay thế. | |
83” | PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | THẺ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | PHẠM LỖI! Pacifique Niyongabire (Perth Glory) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi. | |
81” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt. | |
80” | THẺ PHẠT. Callum Talbot (Sydney bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
80” | PHẠM LỖI! Callum Talbot (Sydney FC) phạm lỗi. | |
78” | PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | THAY NGƯỜI. Sydney FC thay đổi nhân sự khi rút Adam Le Fondre ra nghỉ và Bobô là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Sydney FC. Harry Van de thay đổi nhân sự khi rút Kosta Barbarouses ra nghỉ và Saag là người thay thế. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Rhyan Grant (Sydney bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Giordano Colli (Perth Glory) phạm lỗi. | |
76” | Attempt missed. Bruno Fornaroli (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box misses to the right. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
70” | VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 0, Sydney FC 2. Patrick Yazbek (Sydneto the bottom left corner. Assisted by Trent Buhagiar. | |
70” | VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 0, Sydney FC 2. Patrick Yazbek (Sydne | |
70” | Attempt saved. Mustafa Amini (Sydney FC) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Max Burgess. | |
67” | PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Giordan thay đổi nhân sự khi rút Brandon O'Neill because of an injury ra nghỉ và Colli là người thay thế. | |
64” | THẺ PHẠT. Alex Wilkinson (Sydney bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
63” | PHẠM LỖI! Alex Wilkinson (Sydney FC) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Brandon O'Neill (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Kosta Barbarouses (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | ĐÁ PHẠT. Trent Buhagiar (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Darryl Lachman (Perth Glory) phạm lỗi. | |
60” | Bruno Fornaroli (Perth Glory) hits the right post with a right footed shot from outside the box. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Jack Clisby (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | PHẠM LỖI! Trent Buhagiar (Sydney FC) phạm lỗi. | |
58” | VIỆT VỊ. Trent Buhagiar rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Amini (Sydney FC. Mustaf). | |
58” | PHẠM LỖI! Daniel Stynes (Perth Glory) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Adam Le Fondre (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Mustafa Amini (Sydney FC) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Brandon O'Neill (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | THAY NGƯỜI. Sydney FC. Tren thay đổi nhân sự khi rút Luciano Narsingh ra nghỉ và Buhagiar là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Sydney FC. Mustaf thay đổi nhân sự khi rút Paulo Retre ra nghỉ và Amini là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Danie thay đổi nhân sự khi rút Adrián Sardinero ra nghỉ và Stynes là người thay thế. | |
56” | PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Darryl Lachman (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
56” | Attempt blocked. Adrián Sardinero (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Patrick Yazbek (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | ĐÁ PHẠT. Kosta Barbarouses (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi. | |
51” | Attempt missed. Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Brandon O'Neill following a corner. | |
51” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rhyan Grant là người đá phạt. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Patrick Yazbek (Sydney FC) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
48” | PHẠM LỖI! Andy Keogh (Perth Glory) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Callum Talbot (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | Attempt saved. Darryl Lachman (Perth Glory) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Brandon O'Neill with a cross. | |
47” | Attempt saved. Darryl Lachman (Perth Glory) header from the centre of the box is saved. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Jack Clisby (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
46” | PHẠM LỖI! Kosta Barbarouses (Sydney FC) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Perth Glory 0, Sydney FC 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Perth Glory 0, Sydney FC 1 | |
45+1” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Antonee Burke-Gilroy (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Adam Le Fondre (Sydney FC) phạm lỗi. | |
38” | PHẠM LỖI! Andy Keogh (Perth Glory) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Adam Le Fondre (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | Attempt missed. Adrián Sardinero (Perth Glory) right footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. Assisted by Bruno Fornaroli. | |
36” | Attempt missed. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Luciano Narsingh. | |
36” | Attempt missed. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from the centre of the box. | |
34” | VIỆT VỊ. Bruno Fornaroli rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rawlins (Perth Glory. Joshu). | |
34” | Attempt missed. Adam Le Fondre (Sydney FC) right footed shot from the centre of the box is too high following a corner. | |
34” | Attempt blocked. James Donachie (Sydney FC) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
33” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pacifique Niyongabire là người đá phạt. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Andy Keogh (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Patrick Yazbek (Sydney FC) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Brandon O'Neill (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Kosta Barbarouses (Sydney bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | Attempt missed. Adrián Sardinero (Perth Glory) header from the centre of the box misses to the left. | |
28” | PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Adrián Sardinero (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt. | |
26” | CỨU THUA. Bruno Fornaroli (Perth Glory) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Andy Keogh. | |
25” | Attempt missed. Pacifique Niyongabire (Perth Glory) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Antonee Burke-Gilroy with a cross following a corner. | |
25” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt. | |
24” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Max Burgess (Sydney FC) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
24” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Rawlins là người đá phạt. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Luciano Narsingh (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
23” | PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi. | |
22” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Clisby là người đá phạt. | |
18” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bradley Jones là người đá phạt. | |
16” | PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | CHẠM TAY! Callum Talbot (Sydney FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
12” | CẢN PHÁ! Luciano Narsingh (Sydney FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Andrew Redmayne. | |
11” | Attempt missed. Adrián Sardinero (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Pacifique Niyongabire. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Joshua Rawlins (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | PHẠM LỖI! Adam Le Fondre (Sydney FC) phạm lỗi. | |
7” | Goal!Perth Glory 0, Sydney FC 1. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from very close range. | |
7” | PHẠM LỖI! Kosta Barbarouses (Sydney FC) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Callum Timmins (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
4” | Attempt saved. Callum Talbot (Sydney FC) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Max Burgess. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Perth Glory vs Sydney FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03
Đội hình ra sân cặp đấu Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Perth Glory vs Sydney FC |
||||
Perth Glory | Sydney FC | |||
Brad Jones | 1 | 1 | Andrew Redmayne | |
Jack Clisby | 14 | 23 | Rhyan Grant | |
Darryl Lachman | 29 | 2 | James Donachie | |
Joshua Rawlins | 22 | 4 | Alex Wilkinson | |
Antonee Burke-Gilroy | 21 | 25 | Callum Talbot | |
Adrian Sardinero Corpa | 7 | 32 | Patrick Yazbek | |
Brandon Oneill | 13 | 8 | Paulo Retre | |
Callum Timmins | 19 | 11 | Kosta Barbarouses | |
Pacifique Niyongabire | 24 | 22 | Max Burgess | |
Bruno Fornaroli | 9 | 16 | Luciano Narsingh | |
Andrew Keogh | 10 | 14 | Adam Le Fondre | |
Đội hình dự bị |
||||
Cameron Cook | 12 | 20 | Thomas Heward-Belle | |
Jonathan Aspropotamitis | 5 | 21 | Harry Van der Saag | |
Darko Stanojevic | 16 | 3 | Ben Warland | |
Daniel Stynes | 18 | 5 | Connor O Toole | |
Giordano Colli | 26 | 6 | Mustafa Amini | |
Nicholas Fitzgerald | 11 | 9 | Deivson Rogerio da Silva,Bobo | |
Ciaran Bramwell | 38 | 12 | Trent Buhagiar |
Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03
Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.05 | 0:0 | 0.80 | 5.60 | 2 1/2 | 0.12 | 451.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.70 | 1/4:0 | 1.10 | 0.80 | 1 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03
Kết quả đối đầu Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Perth Glory , phong độ gần đây của Sydney FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Perth Glory
Phong độ gần nhất Sydney FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
2 |
Central Coast Mariners
|
26 | 20 | 52 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
26 | 1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.84
3
1.04
|
2.85
3.75
2.31
|
17:00
|
Jeju United
Gwangju Football Club
|
0.95
-0
0.91
|
0.99
2 1/4
0.85
|
2.64
3.20
2.58
|
17:00
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai FC
|
0.94
+1/2
0.92
|
0.87
2 1/2
0.97
|
3.80
3.40
1.92
|
17:00
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
0.72
+1/4
1.16
|
0.83
2
1.01
|
2.86
3.10
2.46
|
17:00
|
Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
|
1.33
-0
0.61
|
0.88
2 1/4
0.96
|
3.20
3.25
2.18
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
1.00
-1/2
0.92
|
1.06
4 1/2
0.84
|
56.00
11.00
1.03
|
16:00
|
Central Coast Mariners
Adelaide United
|
1.06
-1
0.83
|
0.85
3 1/2
1.02
|
1.60
4.65
4.75
|
19:15
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
|
|
1.40
4.00
7.00
|
14:30
|
Changchun Yatai
Sichuan Jiuniu
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.81
2 1/2
0.97
|
2.21
3.40
3.00
|
17:00
|
Qingdao Zhongneng
Shanghai Port
|
0.88
+1 1/2
0.92
|
0.72
2 3/4
1.06
|
9.30
5.00
1.30
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.99
-1
0.81
|
0.83
2 3/4
0.95
|
1.58
4.00
5.10
|
19:00
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.99
-2
0.81
|
0.97
3 1/4
0.81
|
1.18
6.50
13.00
|
17:30
|
Cremonese
Pisa
|
1.13
-3/4
0.77
|
0.82
2 1/2
1.05
|
1.82
3.70
3.85
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.99
2
0.88
|
2.37
2.90
3.20
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.96
+1/4
0.93
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.98
3.45
2.20
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
0.79
-3/4
1.11
|
0.99
2 1/2
0.88
|
1.56
3.80
5.70
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/2
0.93
|
2.15
3.35
3.15
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
0.87
-1/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.10
3.00
3.70
|
22:59
|
Bari
Parma
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.76
2 1/4
1.12
|
3.45
3.30
2.06
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.16
+1/2
0.75
|
0.92
2 1/2
0.95
|
4.30
3.60
1.75
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.02
-0
0.87
|
0.73
2
1.16
|
2.98
2.50
2.74
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.91
-0
0.98
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.61
3.05
2.71
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
0.31
-0
2.43
|
2.77
2 1/2
0.26
|
4.55
1.25
13.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Universidad Central de Venezuela
Deportivo Metropolitano
|
0.61
-0
1.23
|
1.06
3/4
0.74
|
3.05
1.79
4.30
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.95
2 1/4
0.81
|
3.10
3.15
2.12
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.94
-0
0.82
|
0.91
2
0.85
|
2.65
2.93
2.49
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
|
|
1.91
3.10
3.75
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.76
3.45
3.80
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.56
-1
1.25
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.33
4.40
7.20
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.79
-3/4
0.97
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.57
3.70
4.70
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.67
3.20
2.30
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
|
|
1.22
5.50
9.00
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
|
|
2.63
3.20
2.38
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
|
|
1.67
3.75
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
|
|
2.50
2.63
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
|
|
2.10
2.88
3.50
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
|
|
2.70
2.75
2.63
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
1.31
-0
0.52
|
0.92
2 1/4
0.84
|
3.20
3.15
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.99
-1
0.85
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.59
3.55
4.80
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.13
-0
0.64
|
0.92
2 1/4
0.84
|
2.89
3.15
2.19
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.96
-1 1/4
0.78
|
0.94
2 1/2
0.80
|
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.89
-3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.80
|
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.05
|
2.15
3.25
3.10
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
|
|
1.83
3.25
4.20
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.78
+1 3/4
0.98
|
0.99
3 1/2
0.77
|
8.40
5.00
1.25
|
01:00
|
St Pryve St Hilaire
Avoine
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.97
2 1/4
0.82
|
1.75
3.10
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club United
Bubali SC
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.75
3
1.05
|
4.00
3.60
1.72
|
16:15
|
Sydney FC (Youth)
St George City FA
|
1.69
-0
0.39
|
0.89
3 1/4
0.87
|
4.00
4.00
1.59
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
|
|
4.33
4.10
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.78
-1 1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.85
|
1.35
4.50
6.30
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
0.77
+1 1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
0.96
|
5.70
4.10
1.42
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.30
3.10
2.05
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
|
|
2.60
4.33
2.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.94
+1/4
0.96
|
1.05
4 1/2
0.83
|
100.00
10.00
1.01
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.69
3.55
4.05
|
19:00
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
16:00
|
Patacona
Athletic Torrellano
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.25
3.10
2.90
|
16:00
|
UCAM Murcia CF B
CD Cieza
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.30
2.70
3.25
|
16:30
|
CF Trival Valderas
CDF Tres Cantos
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.30
3.25
2.70
|
16:30
|
CD Varea
Tudelano
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
17:00
|
RSD Alcala Henares
Torrejon CF
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.91
3.10
3.75
|
17:00
|
AE Prat
Girona B
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.00
|
17:00
|
CD Colonia Moscardo
CD Canillas
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.80
3.20
4.00
|
17:00
|
Coria CF
CD Cabecense
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.80
|
17:00
|
Puente Genil
CD Pozoblanco
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
2
1.00
|
1.91
3.20
3.60
|
17:00
|
Atletico Arteixo
Sarriana
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.10
3.10
3.20
|
17:00
|
Gandia
CD Burriana
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2
0.90
|
1.80
3.10
4.33
|
17:30
|
UE Rapitenca
UE Tona
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.20
2.50
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
|
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
|
|
1.62
3.40
5.00
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
|
|
6.50
4.00
1.40
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
|
|
2.15
2.88
3.40
|
22:59
|
Villanueva del Pardillo
Rayo Vallecano B
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
|
|
2.40
2.88
2.88
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
|
|
1.36
4.10
7.50
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
|
|
2.10
2.88
3.50
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
|
|
2.55
3.20
2.45
|
19:30
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
|
|
1.83
4.50
2.88
|
19:00
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.80
3.60
1.70
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.90
-0
0.90
|
0.98
2 1/2
0.83
|
2.55
3.00
2.55
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
19:00
|
Malmo FF
Djurgardens
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
2 3/4
0.80
|
1.61
3.90
4.90
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.92
+1/4
0.98
|
1.04
3
0.84
|
2.76
3.65
2.26
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
0.91
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.57
3.95
4.80
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
|
|
1.53
3.20
7.00
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.95
-0
0.81
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.61
3.10
2.43
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
1.12
-0
0.65
|
0.95
2 1/4
0.81
|
2.86
3.15
2.21
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
1.17
-1/2
0.61
|
0.89
2
0.87
|
2.17
2.98
3.10
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.86
-1
0.90
|
0.68
2 1/4
1.08
|
1.48
3.95
5.20
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.65
+1/2
1.12
|
0.64
2
1.13
|
3.00
3.15
2.12
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.96
+3/4
0.78
|
0.72
2 3/4
1.02
|
4.10
3.85
1.62
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
16:00
|
Monchengladbach U19
MSV Duisburg U19
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.44
4.33
5.25
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
|
|
2.25
3.20
2.80
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
|
|
3.00
3.30
2.10
|
18:00
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
3.25
3.25
2.00
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.66
3.80
3.55
|
14:00
|
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
|
0.88
-2
0.93
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.20
6.50
8.00
|
17:00
|
Eastern A.A Football Team
Kitchee
|
0.88
+1/2
0.93
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.20
3.75
1.85
|
19:00
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.04
+1/4
0.70
|
0.93
3
0.81
|
3.15
3.45
1.88
|
19:00
|
Havelse
Bremer SV
|
0.88
-1
0.86
|
0.82
3
0.92
|
1.54
3.95
4.60
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
|
|
5.50
3.30
1.62
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
|
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
|
|
3.75
3.30
1.83
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.70
-0
1.06
|
0.90
3
0.86
|
2.20
3.45
2.68
|
18:30
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
0.88
-0
0.93
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.63
2.80
2.63
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
|
|
2.30
3.30
2.63
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
|
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
|
|
4.00
3.40
1.80
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
|
|
1.40
4.50
5.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
|
|
1.80
3.60
3.60
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
|
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
|
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
5.00
3.80
1.53
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
|
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
|
|
2.30
3.40
2.60
|
19:00
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.70
3.80
4.40
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
|
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
17:00
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
0.89
+2
0.93
|
0.94
3 1/4
0.86
|
9.30
6.30
1.17
|
19:30
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.78
-2
1.04
|
0.82
3
0.98
|
1.13
7.00
11.00
|
18:00
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.33
5.00
6.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
0.80
-0
1.11
|
2.08
1/2
0.36
|
5.40
1.32
6.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.34
4.30
8.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.97
+1 1/4
0.79
|
0.94
2 3/4
0.82
|
7.00
4.60
1.36
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.72
2
1.04
|
3.60
3.15
1.97
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.92
+1
0.84
|
0.81
2 1/2
0.95
|
5.40
3.95
1.52
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.92
+1
0.84
|
1.00
2 1/2
0.76
|
6.10
3.85
1.50
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.71
3.55
4.40
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.69
|
0.93
2 1/4
0.83
|
5.30
3.65
1.57
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.75
-2 1/4
1.01
|
0.86
3 1/4
0.90
|
1.09
8.60
15.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.87
-1
0.89
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.50
3.85
5.90
|
19:30
|
Kjelsas
Lysekloster
|
|
|
1.80
3.60
3.60
|
19:30
|
Levanger FK
Brann
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
19:30
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
19:30
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
19:30
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
|
|
2.60
3.40
2.30
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
|
|
6.00
4.60
1.36
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
|
|
1.57
3.90
4.60
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
|
|
2.70
3.50
2.20
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
|
|
2.00
3.50
3.05
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.74
-3 1/4
1.02
|
0.79
4
0.97
|
1.05
13.00
41.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
|
|
1.40
4.20
6.00
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
|
|
5.20
4.40
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.50
1.85
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
3 1/4
0.88
|
4.75
4.50
1.50
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
17:00
|
Slavia Praha U19
Brno U19
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.44
4.50
5.00
|
16:00
|
Monaro Panthers
Canberra FC
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.76
3
1.00
|
2.70
4.00
2.05
|
16:30
|
Caboolture FC
Brisbane Strikers
|
0.83
+1 1/2
0.93
|
0.91
3 3/4
0.85
|
6.10
4.75
1.34
|
16:30
|
Brisbane Olympic United FC
Robina City Blue
|
0.80
-3
1.00
|
0.90
4 3/4
0.90
|
1.07
11.00
21.00
|
16:30
|
Green Gully Cavaliers
Ballarat Red Devils
|
0.80
-3
1.00
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.07
11.00
21.00
|
16:30
|
Redlands United FC
Brisbane City
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.86
3
0.90
|
2.79
3.45
2.09
|
16:30
|
Queensland Lions SC
Peninsula Power
|
0.84
-1
0.92
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.57
4.33
4.00
|
17:00
|
Hills Brumbies
Wollongong Wolves
|
0.81
+1 1/2
0.95
|
0.76
3 3/4
1.00
|
5.70
4.75
1.36
|
17:15
|
Eastern Suburbs Brisbane
Broadbeach United
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.85
|
2.08
3.55
2.74
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
|
|
2.90
3.10
2.25
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
|
|
2.60
2.90
2.60
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
|
|
5.00
3.60
1.57
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.15
2.80
3.50
|
15:15
|
MFK Karvina B
SC Znojmo
|
1.03
-0
0.78
|
0.93
3
0.88
|
2.60
3.40
2.30
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
|
|
1.36
4.10
7.00
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
|
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
|
|
1.83
3.50
3.50
|
17:30
|
Pomigliano (w)
AC Milan (w)
|
0.96
+2
0.80
|
0.69
3 1/4
1.07
|
9.90
6.70
1.15
|
17:30
|
Inter Milan (w)
Fiorentina (w)
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.68
2 3/4
1.08
|
1.90
3.60
3.15
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.70
-0
1.06
|
1.04
2 3/4
0.72
|
2.24
3.25
2.73
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.17
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.88
3
0.94
|
2.27
3.60
2.63
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Hercilio Luz U20
Joinville SC Youth
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.95
5 1/4
0.81
|
2.17
2.27
4.00
|
18:30
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.69
-1
1.05
|
0.92
2 3/4
0.82
|
1.42
4.15
5.70
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.86
+3/4
0.88
|
0.74
2 3/4
1.00
|
3.80
3.75
1.69
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
0.74
-1 3/4
1.06
|
0.82
3 1/4
0.98
|
1.19
6.30
9.90
|
19:00
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
1.02
-0
0.74
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.71
3.10
2.33
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.78
-1 1/2
0.98
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.22
5.20
9.30
|
09:00
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.90
-1
0.86
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.51
3.90
5.00
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
1.26
+1
0.59
|
0.90
2 1/2
0.88
|
7.80
4.25
1.33
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.83
+1
0.97
|
0.93
2 1/4
0.85
|
5.60
3.70
1.49
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
|
|
1.10
8.50
15.00
|
17:00
|
Lake Macquarie
Adamstown Rosebuds FC
|
1.11
+3/4
0.66
|
0.80
3 1/4
0.96
|
4.50
4.10
1.53
|
17:00
|
Cooks Hill United
New Lambton FC
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.54
4.10
4.40
|
16:00
|
Malmo (w)
Mallbackens IF (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.90
3
0.90
|
1.36
4.50
6.50
|
18:00
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.15
3.60
2.70
|
18:00
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.63
3.50
2.25
|
18:00
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.75
|
18:00
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.87
1 3/4
0.92
|
29.00
11.00
1.05
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
5.50
4.50
1.40
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
|
|
2.20
2.90
3.20
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
17:00
|
Racing Power (nữ)
Maritimo (w)
|
0.85
-2
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.18
5.75
10.00
|