© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Norwich City vs Brentford 22h00 05/03
Tường thuật trực tiếp Norwich City vs Brentford 22h00 05/03
Trận đấu Norwich City vs Brentford, 22h00 05/03, Carrow Road, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Norwich City vs Brentford mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Norwich City vs Brentford, 22h00 05/03, Carrow Road, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Norwich City vs Brentford
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
24' | Kristoffer Ajer | |||
32' | 0-1 | Ivan Toney (Assist:Kristoffer Ajer) | ||
40' | Christian Eriksen | |||
50' | Pontus Jansson Penalty awarded | |||
Ben Gibson | 51' | |||
52' | 0-2 | Ivan Toney | ||
58' | 0-3 | Ivan Toney | ||
59' | Frank Ogochukwu Onyeka↑Christian Norgaard↓ | |||
Teemu Pukki Goal cancelled | 69' | |||
Jonathan Rowe↑Billy Gilmour↓ | 74' | |||
75' | Mads Roerslev Rasmussen↑Kristoffer Ajer↓ | |||
77' | Bryan Mbeumo Goal cancelled | |||
Grant Hanley | 79' | |||
79' | Pontus Jansson | |||
Pierre Lees Melou↑Mathias Antonsen Normann↓ | 81' | |||
Maximillian Aarons↑Brandon Williams↓ | 81' | |||
82' | Yoane Wissa↑Sergi Canos↓ | |||
89' | Mads Roerslev Rasmussen | |||
Teemu Pukki (Assist:Jonathan Rowe) | 1-3 | 90' | ||
90' | Bryan Mbeumo |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Norwich City 1, Brentford 3 | ||
90+9” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Norwich City 1, Brentford 3 | |
90+8” | Attempt missed. Joshua Sargent (Norwich City) right footed shot from outside the box is too high. | |
90+4” | Attempt blocked. Sam Byram (Norwich City) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Ivan Toney bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Jonathan Rowe (Norwich City) phạm lỗi. | |
90+2” | VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Norwich City 1, Brentford 3. Teemu Pukki (Norwicto the bottom right corner. Assisted by Jonathan Rowe. | |
90+2” | VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Norwich City 1, Brentford 3. Teemu Pukki (Norwic | |
90+1” | Bryan Mbeumo (Brentford) is shown the yellow card. | |
90” | CẢN PHÁ! Teemu Pukki (Norwich City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jonathan Rowe. | |
89” | THẺ PHẠT. Mads Roerslev bên phía (Brentford) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | PHẠM LỖI! Mads Roerslev (Brentford) phạm lỗi. | |
86” | VIỆT VỊ. Ivan Toney rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mbeumo (Brentford. Brya). | |
85” | CỨU THUA. Pierre Lees-Melou (Norwich City) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Pierre Lees-Melou (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
84” | PHẠM LỖI! Frank Onyeka (Brentford) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Rowe (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
83” | PHẠM LỖI! Mads Roerslev (Brentford) phạm lỗi. | |
82” | THAY NGƯỜI. Brentford. Yoan thay đổi nhân sự khi rút Sergi Canós ra nghỉ và Wissa là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Pierr thay đổi nhân sự khi rút Mathias Normann ra nghỉ và Lees-Melou là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Ma thay đổi nhân sự khi rút Brandon Williams ra nghỉ và Aarons là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Joshua Sargent (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! Frank Onyeka (Brentford) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Mathias Normann (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | THẺ PHẠT. Grant Hanley (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | Pontus Jansson (Brentford) is shown the yellow card. | |
77” | VAR Decision: No GoalNorwich City 0-3 Brentford. | |
76” | Goal!Norwich City 0, Brentford 4. Bryan Mbeumo (Brentford) left footed shot from very close range to the bottom left corner. | |
76” | Attempt saved. Pontus Jansson (Brentford) left footed shot from very close range is saved in the centre of the goal. | |
76” | Attempt saved. Bryan Mbeumo (Brentford) header from the centre of the box is saved. | |
75” | THAY NGƯỜI. Brentford. Mad thay đổi nhân sự khi rút Kristoffer Ajer ra nghỉ và Roerslev là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Frank Onyeka bị phạm lỗi và (Brentford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | PHẠM LỖI! Joshua Sargent (Norwich City) phạm lỗi. | |
74” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút Billy Gilmour ra nghỉ và Rowe là người thay thế. | |
73” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Byram là người đá phạt. | |
73” | Attempt blocked. Bryan Mbeumo (Brentford) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
72” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Sargent là người đá phạt. | |
71” | PHẠM LỖI! Grant Hanley (Norwich City) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Bryan Mbeumo bị phạm lỗi và (Brentford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
69” | VAR Checking: Norwich City Goal (Teemu Pukki). | |
67” | VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Norwich City 1, Brentford 3. Milot Rashica (Norwic | |
67” | Attempt blocked. Teemu Pukki (Norwich City) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Sam Byram with a headed pass. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Milot Rashica (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
66” | PHẠM LỖI! Sergi Canós (Brentford) phạm lỗi. | |
65” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Raya là người đá phạt. | |
65” | Attempt saved. Sam Byram (Norwich City) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Billy Gilmour with a cross. | |
65” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rico Henry là người đá phạt. | |
64” | PHẠM LỖI! Vitaly Janelt (Brentford) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Billy Gilmour (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | PHẠM LỖI! Bryan Mbeumo (Brentford) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Brandon Williams (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | Attempt saved. Teemu Pukki (Norwich City) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
59” | THAY NGƯỜI. Brentford. Fran thay đổi nhân sự khi rút Christian Nørgaard ra nghỉ và Onyeka là người thay thế. | |
58” | Goal!Norwich City 0, Brentford 3. Ivan Toney (Brentford) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | |
55” | Penalty conceded by Ben Gibson (Norwich City) after a foul in the penalty area. | |
55” | Penalty Brentford. Ivan Toney draws a foul in the penalty area. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Mathias Normann (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠM LỖI! Sergi Canós (Brentford) phạm lỗi. | |
52” | Goal!Norwich City 0, Brentford 2. Ivan Toney (Brentford) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | |
52” | Goal!Norwich City 0, Brentford 2. Ivan Toney (Brentford) converts the penalty with a right footed shot. | |
51” | THẺ PHẠT. Ben Gibson (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | Penalty Brentford. Pontus Jansson draws a foul in the penalty area. | |
50” | VAR Decision: Penalty Brentford. | |
48” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Norwich City 0, Brentford 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Norwich City 0, Brentford 1 | |
45” | PHẠM LỖI! Mathias Normann (Norwich City) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Bryan Mbeumo bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
44” | Attempt missed. Vitaly Janelt (Brentford) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
43” | CẢN PHÁ! Christian Eriksen (Brentford) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sergi Canós. | |
42” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sergi Canós là người đá phạt. | |
40” | THẺ PHẠT. Christian Eriksen bên phía (Brentford) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
38” | CHẠM TAY! Vitaly Janelt (Brentford) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
37” | CHẠM TAY! Billy Gilmour (Norwich City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
36” | PHẠM LỖI! Rico Henry (Brentford) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Ivan Toney bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Grant Hanley (Norwich City) phạm lỗi. | |
35” | Attempt blocked. Kenny McLean (Norwich City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Sam Byram. | |
34” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rico Henry là người đá phạt. | |
red'>32'Goal!Norwich City 0, Brentford 1. Ivan Toney (Brentford) right footed shot from the right side of the six yard box to the bottom right corner. Assisted by Kristoffer Ajer with a headed pass following a corner. | ||
31” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Krul là người đá phạt. | |
31” | Attempt saved. Sergi Canós (Brentford) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Rico Henry bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Teemu Pukki (Norwich City) phạm lỗi. | |
29” | Attempt saved. Billy Gilmour (Norwich City) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Brandon Williams. | |
29” | CẢN PHÁ! Milot Rashica (Norwich City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Teemu Pukki. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Mathias Normann (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
27” | PHẠM LỖI! Ivan Toney (Brentford) phạm lỗi. | |
26” | PHẠM LỖI! Ivan Toney (Brentford) phạm lỗi. | |
24” | THẺ PHẠT. Kristoffer Ajer bên phía (Brentford) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
24” | PHẠM LỖI! Kristoffer Ajer (Brentford) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Brandon Williams (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
24” | PHẠM LỖI! Bryan Mbeumo (Brentford) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Billy Gilmour (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | ĐÁ PHẠT. Milot Rashica (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
22” | PHẠM LỖI! Kristoffer Ajer (Brentford) phạm lỗi. | |
20” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Bryan Mbeumo (Brentford) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
19” | PHẠM LỖI! Mathias Normann (Norwich City) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Christian Nørgaard bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | Attempt missed. Joshua Sargent (Norwich City) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Milot Rashica with a cross following a corner. | |
17” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Raya là người đá phạt. | |
17” | Attempt saved. Teemu Pukki (Norwich City) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. | |
16” | VIỆT VỊ. Bryan Mbeumo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ajer (Brentford. Kristoffe). | |
15” | ĐÁ PHẠT. Grant Hanley (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Ivan Toney (Brentford) phạm lỗi. | |
11” | CHẠM TAY! Sergi Canós (Brentford) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Sergi Canós bị phạm lỗi và (Brentford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | PHẠM LỖI! Sam Byram (Norwich City) phạm lỗi. | |
7” | CỨU THUA. Bryan Mbeumo (Brentford) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the top right corner. Assisted by Ethan Pinnock with a headed pass. | |
7” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Vitaly Janelt bị phạm lỗi và (Brentford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Mathias Normann (Norwich City) phạm lỗi. | |
5” | Attempt saved. Sergi Canós (Brentford) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Ivan Toney. | |
2” | Attempt missed. Billy Gilmour (Norwich City) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. | |
2” | CỨU THUA. Milot Rashica (Norwich City) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Billy Gilmour. | |
2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Kenny McLean (Norwich City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
1” | ĐÁ PHẠT. Sam Byram (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Sergi Canós (Brentford) phạm lỗi. | |
1” | PHẠM LỖI! Billy Gilmour (Norwich City) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Christian Nørgaard bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Norwich City vs Brentford |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Norwich City vs Brentford 22h00 05/03
Đội hình ra sân cặp đấu Norwich City vs Brentford, 22h00 05/03, Carrow Road, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Norwich City vs Brentford |
||||
Norwich City | Brentford | |||
Tim Krul | 1 | 1 | David Raya | |
Brandon Williams | 21 | 20 | Kristoffer Ajer | |
Ben Gibson | 4 | 18 | Pontus Jansson | |
Grant Hanley | 5 | 5 | Ethan Pinnock | |
Sam Byram | 3 | 3 | Rico Henry | |
Kenny Mclean | 23 | 19 | Bryan Mbeumo | |
Mathias Antonsen Normann | 16 | 27 | Vitaly Janelt | |
Billy Gilmour | 8 | 6 | Christian Norgaard | |
Milot Rashica | 17 | 21 | Christian Eriksen | |
Teemu Pukki | 22 | 7 | Sergi Canos | |
Joshua Sargent | 24 | 17 | Ivan Toney | |
Đội hình dự bị |
||||
Christoph Zimmermann | 6 | 30 | Mads Roerslev Rasmussen | |
Maximillian Aarons | 2 | 29 | Mads Bech Sorensen | |
Jonathan Rowe | 46 | 8 | Mathias Jensen | |
Pierre Lees Melou | 20 | 26 | Shandon Baptiste | |
Angus Gunn | 28 | 14 | Saman Ghoddos | |
Jacob Lungi Sorensen | 19 | 11 | Yoane Wissa | |
Kieran Dowell | 10 | 15 | Frank Ogochukwu Onyeka | |
Dimitris Giannoulis | 30 | 49 | Jonas Lossl | |
Przemyslaw Placheta | 11 | 22 | Mathias Zanka Jorgensen |
Tỷ lệ kèo Norwich City vs Brentford 22h00 05/03
Tỷ lệ kèo Norwich City vs Brentford, 22h00 05/03, Carrow Road, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Norwich City vs Brentford 22h00 05/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.08 | 0:0 | 0.82 | 5.00 | 4 1/2 | 0.14 | 451.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:0 | 0.78 | 1.15 | 1 | 0.73 |
Thành tích đối đầu Norwich City vs Brentford 22h00 05/03
Kết quả đối đầu Norwich City vs Brentford, 22h00 05/03, Carrow Road, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Norwich City , phong độ gần đây của Brentford chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Norwich City
Phong độ gần nhất Brentford
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
37 | 60 | 88 |
2 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
37 | 10 | 63 |
6 |
Chelsea
|
37 | 13 | 60 |
7 |
Newcastle United
|
37 | 21 | 57 |
8 |
Manchester United
|
37 | -3 | 57 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
37 | -5 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
0.97
2 3/4
0.95
|
2.35
3.55
2.92
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
1.44
-1/4
0.55
|
1.42
2 1/2
0.54
|
1.01
9.40
250.00
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.79
3.70
4.00
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.85
+1 1/2
1.07
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.10
5.00
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.90
+1 1/2
0.98
|
0.78
2 3/4
1.08
|
7.00
4.85
1.30
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.75
2 3/4
1.12
|
1.40
4.45
5.70
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.03
-0
0.85
|
0.88
3
0.98
|
2.54
3.40
2.31
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.95
3.60
2.15
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.03
3 1/2
0.87
|
2.26
3.90
2.63
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.96
+3/4
0.96
|
0.98
3
0.92
|
3.90
4.00
1.74
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.97
|
1.77
3.85
3.95
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.42
-0
0.58
|
2.70
4 1/2
0.23
|
9.10
1.22
5.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.96
-0
0.39
|
6.25
3 1/2
0.07
|
1.06
7.30
47.00
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.92
3
0.98
|
2.31
3.60
2.70
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.09
3.20
3.05
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.36
3.05
3.05
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.98
2 1/4
0.92
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.75
2 1/2
1.14
|
1.67
3.80
4.25
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.88
-0
1.04
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.43
3.45
2.64
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.78
3.70
4.00
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.03
+1
0.89
|
1.01
3 1/4
0.89
|
5.00
4.50
1.53
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.45
4.20
6.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.08
-0
0.84
|
0.88
3
1.02
|
2.63
3.70
2.32
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.17
-1 1/4
0.77
|
1.03
3
0.87
|
1.51
4.30
5.30
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.95
-1 1/2
0.97
|
0.83
3 1/4
1.07
|
1.34
5.30
6.80
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.07
+1/2
0.85
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.80
3.65
1.85
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.90
-3/4
1.02
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.72
4.20
3.85
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.82
3
1.08
|
1.28
5.40
8.30
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.88
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.91
+1/4
1.01
|
1.02
2 1/4
0.88
|
3.20
3.15
2.21
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.99
+1
0.93
|
0.85
2 1/2
1.05
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.80
-1/2
1.13
|
0.83
2
1.07
|
1.80
3.40
4.35
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.85
2
1.05
|
2.84
3.10
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.03
-0
0.89
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.71
3.20
2.52
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.87
3
1.01
|
1.81
3.75
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
1.06
-1 1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.40
4.00
6.30
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.57
-0
1.36
|
1.04
3 1/2
0.78
|
17.00
3.40
1.31
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.17
3.05
3.05
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.84
3.20
3.75
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.87
+1/2
1.03
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.20
3.35
2.03
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.96
3.45
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.83
2 3/4
0.97
|
1.64
3.75
4.05
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.88
3.65
3.20
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.38
+1/2
0.52
|
0.77
2 3/4
1.03
|
4.65
4.05
1.52
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kelantan United
Sabah
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.82
2 1/4
0.94
|
9.30
4.45
1.22
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.69
3.50
2.16
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/4
0.97
|
4.00
4.33
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Simba Sports Club
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/4
0.80
|
13.00
6.00
1.16
|
3 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Jamhuri
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.87
4 1/2
0.92
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Mafunzo FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.70
2
1.10
|
7.50
3.75
1.44
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.80
-0
1.04
|
0.91
3
0.91
|
1.41
3.85
6.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.78
1 3/4
0.98
|
4.85
2.97
1.65
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.03
-0
0.81
|
0.78
2 3/4
1.04
|
2.52
3.60
2.24
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.16
+3/4
0.70
|
0.73
2 3/4
1.09
|
4.85
4.05
1.51
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.81
-1
0.99
|
1.12
3 1/4
0.69
|
1.46
4.05
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
3
1.04
|
2.05
3.50
2.81
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.70
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.91
-1/2
1.01
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.91
3.55
4.05
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.91
3.65
3.95
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.84
-0
1.08
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.51
3.65
2.65
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.07
3.70
3.40
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.84
2 3/4
1.04
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.83
3 1/4
1.05
|
3.50
3.95
1.78
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.97
-0
0.93
|
1.01
3
0.87
|
2.47
3.55
2.42
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.85
+1/4
1.05
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.90
3.30
2.20
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.87
+1/2
1.03
|
0.97
2 3/4
0.91
|
3.10
3.50
2.03
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.41
4.35
6.10
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.98
-2 1/4
0.92
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.20
9.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.59
-2 3/4
1.20
|
0.54
4 1/4
1.28
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.82
+1 1/2
1.06
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.00
4.50
1.36
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.76
+1
1.08
|
0.98
2 1/2
0.84
|
4.95
3.60
1.56
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.00
3.40
2.10
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.02
-0
0.74
|
0.78
3 1/4
0.98
|
2.41
3.70
2.15
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Darajani Gogo
Nairobi United
|
1.00
-0
0.80
|
8.00
4 1/2
0.07
|
81.00
51.00
1.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.99
-1
0.91
|
0.82
3 1/4
1.06
|
1.56
4.20
4.50
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.84
-1/4
1.06
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.12
3.50
2.93
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.96
+3/4
0.94
|
0.90
3
0.98
|
4.05
3.80
1.69
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.88
3
0.94
|
1.76
3.65
3.60
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.88
-2 3/4
0.93
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.80
3.40
2.15
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
1.00
-2 1/4
0.80
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.85
+1/2
0.99
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.30
3.20
1.99
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.87
3.20
2.18
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.70
4.00
2.10
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.71
3.40
4.05
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.84
2
0.98
|
2.07
3.05
3.05
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.75
1 3/4
1.07
|
1.63
3.20
5.20
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
1.05
-1
0.79
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.52
3.55
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.88
-3/4
0.96
|
1.19
2 1/4
0.66
|
1.64
3.35
4.60
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.74
-1/2
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.74
3.05
4.65
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.24
5.50
7.70
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.81
2
1.07
|
1.81
3.30
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2
0.91
|
2.25
2.97
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.68
3.65
3.95
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.77
2 1/2
1.05
|
2.07
3.35
2.83
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.37
-0
1.75
|
7.69
2 1/2
0.02
|
13.50
1.01
16.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan (R)
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
|
2.12
-1/4
0.17
|
4.54
1 1/2
0.07
|
|
21:00
|
FK Orenburg Youth
FK Rostov Youth
|
1.00
+1 1/2
0.84
|
0.97
3 1/4
0.85
|
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.07
-0
0.77
|
1.08
2 3/4
0.74
|
2.68
3.25
2.27
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.98
2 3/4
0.84
|
3.05
3.40
2.00
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.63
3.80
2.15
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.48
4.50
4.33
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.62
3.40
2.11
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.03
5 3/4
0.79
|
15.00
5.60
1.14
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.84
-3/4
0.92
|
1.06
3
0.70
|
1.65
3.60
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
1.05
2 1/4
0.81
|
3.45
3.25
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.04
-1
0.84
|
0.78
2 1/2
1.08
|
1.58
3.80
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Karkh
Al-Naft
|
1.15
-0
0.67
|
0.82
3/4
0.97
|
4.00
1.95
3.10
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.20
3.00
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.03
-1 1/2
0.73
|
0.77
2 3/4
0.99
|
1.38
4.40
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.66
-1
1.11
|
0.93
3
0.83
|
1.45
4.15
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.77
+3/4
0.99
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.50
1.77
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
1.02
-0
0.74
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.69
3.15
2.31
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
6 1/2
0.95
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.81
-0
0.95
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.41
3.15
2.59
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.34
4.60
6.30
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.75
3.75
1.60
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.85
3.70
3.70
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.89
3.80
3.50
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.96
3 1/2
0.92
|
2.46
3.90
2.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hikma
Tadamon Sour
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
1 1/4
0.80
|
2.87
2.40
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shabab Sahel
Trables Sports Club
|
1.10
-0
0.70
|
0.95
2 1/4
0.85
|
8.50
4.50
1.30
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.83
3
0.99
|
1.70
3.85
3.70
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
1.09
-3/4
0.69
|
0.77
3
0.99
|
1.83
3.60
3.35
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.98
+2
0.83
|
0.85
3
0.95
|
12.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.04
3.40
2.84
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Do stlik Tashkent
Aral Nukus
|
0.89
+1/2
0.91
|
0.81
3
0.99
|
6.20
2.30
1.91
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.63
3.60
4.45
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.01
3
0.87
|
2.82
3.45
2.20
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.81
-1 3/4
1.01
|
0.86
4
0.94
|
1.25
5.80
6.60
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.92
-1
0.90
|
1.07
3 1/2
0.73
|
1.57
3.90
4.40
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.95
-1
0.87
|
0.93
3
0.87
|
1.55
4.05
4.40
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.25
5.00
1.36
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.71
+1 1/2
1.01
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.10
4.55
1.36
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.47
3.35
2.40
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.76
3
1.06
|
2.76
3.70
2.06
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.65
3.20
2.57
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.87
3.45
2.26
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.93
1 3/4
0.89
|
1.94
2.82
4.00
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.04
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.32
3.25
2.64
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.41
3.10
2.62
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.96
-1
0.76
|
0.79
3
0.93
|
1.53
3.95
4.05
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.69
+1 1/4
1.07
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.75
4.05
1.51
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.94
3
0.82
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.42
4.30
5.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
REC U20
Rio Branco FC U20
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.30
4.75
8.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.97
+1 3/4
0.89
|
0.91
3 1/2
0.93
|
8.20
5.80
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.93
-0
0.91
|
1.05
1 3/4
0.77
|
2.71
2.64
2.68
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.96
1 3/4
0.86
|
5.10
3.05
1.68
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Korba
Club Africain
|
0.84
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.13
2.91
3.25
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.98
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.55
3.20
2.40
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.97
4 3/4
0.79
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.77
2 1/2
1.03
|
2.24
3.30
2.57
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.70
+3/4
1.16
|
0.82
2
1.00
|
3.65
3.20
1.85
|