© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Millwall vs Reading 21h00 27/08
Tường thuật trực tiếp Millwall vs Reading 21h00 27/08
Trận đấu Millwall vs Reading, 21h00 27/08, The Den Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Millwall vs Reading mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Millwall vs Reading, 21h00 27/08, The Den Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Millwall vs Reading
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
14' | 0-1 | Mahamadou-Naby Sarr (Assist:Sam Hutchinson) | ||
Andreas Voglsammer↑Scott Malone↓ | 57' | |||
Tyler Burey↑George Honeyman↓ | 57' | |||
Zian Flemming↑Tom Bradshaw↓ | 57' | |||
79' | Shane Long↑Lucas Joao↓ | |||
82' | Thomas Holmes | |||
George Evans↑Jamie Shackleton↓ | 85' | |||
90' | Junior Hoiletts Profile↑Thomas Ince↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Millwall 0, Reading 1 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Millwall 0, Reading 1 | |
90+8” | Attempt blocked. Benik Afobe (Millwall) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90+7” | Attempt missed. Jake Cooper (Millwall) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
90+4” | CHẠM TAY! Jeff Hendrick (Reading) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Shaun Hutchinson bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Mamadou Loum (Reading) phạm lỗi. | |
90+3” | VIỆT VỊ. Andreas Voglsammer rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Afobe (Millwall. Beni). | |
90+2” | Attempt missed. Shaun Hutchinson (Millwall) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by George Saville with a cross following a corner. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Reading. Junio thay đổi nhân sự khi rút Tom Ince ra nghỉ và Hoilett là người thay thế. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Millwall được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Holmes là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Millwall được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Hutchinson là người đá phạt. | |
87” | PHẠM LỖI! Tyler Burey (Millwall) phạm lỗi. | |
87” | PHẠM LỖI! Tyler Burey (Millwall) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Andy Yiadom bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | ĐÁ PHẠT. Shane Long bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Jake Cooper (Millwall) phạm lỗi. | |
85” | THAY NGƯỜI. Millwall. Georg thay đổi nhân sự khi rút Jamie Shackleton ra nghỉ và Evans là người thay thế. | |
82” | Attempt missed. Shane Long (Reading) right footed shot from outside the box. | |
82” | THẺ PHẠT. Thomas Holmes bên phía (Reading) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Tyler Burey bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
81” | PHẠM LỖI! Thomas Holmes (Reading) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Joe Lumley bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Andreas Voglsammer (Millwall) phạm lỗi. | |
79” | CẢN PHÁ! Benik Afobe (Millwall) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
79” | THAY NGƯỜI. Reading. Shan thay đổi nhân sự khi rút Lucas João ra nghỉ và Long là người thay thế. | |
68” | PHẠM LỖI! Tom Ince (Reading) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Andreas Voglsammer bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
68” | PHẠM LỖI! Tom Ince (Reading) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Andreas Voglsammer bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
66” | VIỆT VỊ. Benik Afobe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cooper (Millwall. Jak). | |
66” | Attempt missed. Jake Cooper (Millwall) header from the centre of the box following a set piece situation. | |
66” | PHẠM LỖI! Tyrese Fornah (Reading) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Zian Flemming bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
61” | ĐÁ PHẠT. Jeff Hendrick bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
61” | PHẠM LỖI! Zian Flemming (Millwall) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Jake Cooper bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Thomas Holmes (Reading) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Lucas João bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
58” | PHẠM LỖI! Dan McNamara (Millwall) phạm lỗi. | |
57” | THAY NGƯỜI. Millwall. Zia thay đổi nhân sự khi rút Tom Bradshaw ra nghỉ và Flemming là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Millwall. Tyle thay đổi nhân sự khi rút George Honeyman ra nghỉ và Burey là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Millwall. Andrea thay đổi nhân sự khi rút Scott Malone ra nghỉ và Voglsammer là người thay thế. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Naby Sarr bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Benik Afobe (Millwall) phạm lỗi. | |
52” | CỨU THUA. Jeff Hendrick (Reading) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Tom Ince. | |
49” | Attempt missed. Shaun Hutchinson (Millwall) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by George Honeyman with a cross following a set piece situation. | |
48” | ĐÁ PHẠT. George Saville bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | PHẠM LỖI! Tom Ince (Reading) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. George Saville bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Lucas João (Reading) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Millwall 0, Reading 1 | |
45+6” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Millwall 0, Reading 1 | |
45+6” | ĐÁ PHẠT. Shaun Hutchinson bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+6” | PHẠM LỖI! Lucas João (Reading) phạm lỗi. | |
45+5” | ĐÁ PHẠT. Lucas João bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+5” | ĐÁ PHẠT. George Saville bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+3” | PHẠT GÓC. Millwall được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Naby Sarr là người đá phạt. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Jamie Shackleton bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Tom Ince (Reading) phạm lỗi. | |
45” | Attempt missed. Tom Bradshaw (Millwall) header from the centre of the box. | |
33” | PHẠM LỖI! Jake Cooper (Millwall) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Lucas João bị phạm lỗi và (Reading) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Tom Bradshaw bị phạm lỗi và (Millwall) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Tom Bradshaw bị phạm lỗi và (Millwall) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | Attempt missed. Tom Bradshaw (Millwall) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by George Honeyman with a cross following a set piece situation. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Tom Bradshaw bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | PHẠM LỖI! Sam Hutchinson (Reading) phạm lỗi. | |
red'>14'Goal!Millwall 0, Reading 1. Naby Sarr (Reading) header from the right side of the six yard boxfollowing a set piece situation. | ||
14” | Attempt missed. Sam Hutchinson (Reading) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Tom Ince with a cross following a set piece situation. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Tom McIntyre bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
14” | PHẠM LỖI! Jamie Shackleton (Millwall) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Jeff Hendrick bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | ĐÁ PHẠT. Jeff Hendrick bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! George Honeyman (Millwall) phạm lỗi. | |
10” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shaun Hutchinson là người đá phạt. | |
9” | ĐÁ PHẠT. George Honeyman bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Tyrese Fornah (Reading) phạm lỗi. | |
8” | PHẠM LỖI! Scott Malone (Millwall) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Andy Yiadom bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
3” | Attempt saved. Tom Bradshaw (Millwall) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by George Saville with a cross. | |
2” | PHẠT GÓC. Millwall được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Naby Sarr là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Millwall vs Reading |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Millwall vs Reading 21h00 27/08
Đội hình ra sân cặp đấu Millwall vs Reading, 21h00 27/08, The Den Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Millwall vs Reading |
||||
Millwall | Reading | |||
Bartosz Bialkowski | 33 | 1 | Joe Lumley | |
Murray Wallace | 3 | 3 | Thomas Holmes | |
Jake Cooper | 5 | 4 | Sam Hutchinson | |
Shaun Hutchinson | 4 | 24 | Mahamadou-Naby Sarr | |
Scott Malone | 11 | 22 | Mamadou Loum Ndiaye | |
Jamie Shackleton | 16 | 17 | Andy Yiadom | |
George Saville | 23 | 8 | Jeff Hendrick | |
Dan McNamara | 2 | 19 | Tyrese Fornah | |
George Honeyman | 39 | 5 | Thomas Peter McIntyre | |
Benik Afobe | 7 | 10 | Thomas Ince | |
Tom Bradshaw | 9 | 9 | Lucas Joao | |
Đội hình dự bị |
||||
Zian Flemming | 10 | 21 | Dean Bouzanis | |
George Long | 1 | 35 | Kelvin Ehibhationham | |
Andreas Voglsammer | 21 | 36 | Michael Craig | |
George Evans | 6 | 30 | Kelvin Abrefa | |
Charlie Cresswell | 15 | 7 | Shane Long | |
Tyler Burey | 14 | 18 | Nesta Guinness-Walker | |
Billy Mitchell | 8 | 23 | Junior Hoiletts Profile |
Tỷ lệ kèo Millwall vs Reading 21h00 27/08
Tỷ lệ kèo Millwall vs Reading, 21h00 27/08, The Den Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Millwall vs Reading 21h00 27/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.55 | 0:0 | 1.58 | 11.11 | 1 1/2 | 0.04 | 59.00 | 5.10 | 1.15 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.45 | 0:0 | 1.81 | 14.28 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Millwall vs Reading 21h00 27/08
Kết quả đối đầu Millwall vs Reading, 21h00 27/08, The Den Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Millwall , phong độ gần đây của Reading chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Millwall
Phong độ gần nhất Reading
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.90
+1/2
1.03
|
1.05
3 1/2
0.85
|
3.25
4.00
2.03
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.96
3 1/2
0.94
|
2.65
3.95
2.38
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.02
-1
0.91
|
0.91
2 1/4
0.99
|
1.56
3.85
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.07
-1/2
0.86
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.07
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.83
-0
1.11
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.49
3.40
2.82
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.89
+3/4
1.04
|
0.82
2 1/4
1.08
|
4.45
3.60
1.82
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.96
3
0.94
|
2.40
3.70
2.77
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.40
3.80
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
0.88
-0
1.04
|
0.76
1 3/4
1.16
|
1.31
4.05
14.00
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.93
-0
0.99
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.55
3.60
2.63
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.23
3.65
3.05
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.06
3.50
3.60
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
0.89
-1/2
1.03
|
1.01
2 1/4
0.89
|
1.89
3.40
4.40
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.44
3.20
3.05
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
1.03
|
3.65
3.80
1.95
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.68
3.90
5.10
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
0.89
-0
1.03
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.62
3.20
2.82
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.95
-1
0.97
|
1.01
2 1/4
0.89
|
1.49
4.00
7.60
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
1.11
-1
0.82
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.64
4.05
5.20
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.83
-1/2
1.09
|
1.00
3
0.90
|
1.83
3.90
4.05
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.86
-0
1.06
|
0.87
3
1.03
|
2.43
3.75
2.70
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.94
3.80
3.70
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.02
+1/4
0.90
|
1.08
2 3/4
0.82
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.91
-0
1.01
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.59
3.35
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.23
3.45
3.20
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.87
3 1/4
1.03
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.04
3
0.86
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.08
3.55
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
3
0.90
|
1.93
3.80
3.70
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.11
3.50
3.45
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.85
2 3/4
1.05
|
4.75
4.10
1.68
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.25
3.35
3.25
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.79
3.75
4.45
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.95
+1 1/2
0.97
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.80
5.20
1.32
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.07
-1 1/4
0.85
|
0.94
3
0.96
|
1.45
4.50
6.00
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.97
3
0.93
|
2.00
3.80
3.15
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.95
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.84
-0
1.08
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.39
3.40
2.72
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.82
3
1.08
|
2.11
3.75
2.96
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.71
3.50
2.36
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.85
1 3/4
0.91
|
1.91
2.91
3.95
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.88
1 3/4
0.88
|
2.25
2.76
3.10
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
1.19
+1/4
0.60
|
0.77
2 1/2
0.99
|
3.70
3.45
1.77
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.20
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.89
-1 1/2
1.01
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.27
5.10
10.00
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.65
3.35
1.98
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.83
2
1.05
|
2.84
3.00
2.52
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.05
-2 1/4
0.85
|
0.90
3 1/4
0.98
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.37
4.35
8.30
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.49
3.20
2.97
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.96
-2
0.92
|
0.81
3
1.05
|
1.16
6.70
14.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.25
3.70
2.98
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.40
2.96
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
0.97
-0
0.95
|
1.04
3
0.86
|
2.60
3.65
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
1.20
-1/4
0.73
|
0.98
3/4
0.90
|
2.88
1.87
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.71
-0
1.23
|
0.79
1/2
1.09
|
3.25
1.80
4.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
1.21
-0
0.72
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.04
7.90
67.00
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.13
3.30
3.05
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
1.00
+1/4
0.88
|
0.92
2 1/2
0.94
|
2.97
3.30
2.17
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
0.98
+1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.17
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.84
-1/4
1.00
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.83
|
0.94
2
0.84
|
2.70
2.80
2.55
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.70
3.25
4.45
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
0.91
-0
0.97
|
0.84
2 1/4
1.02
|
2.43
3.20
2.51
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.75
3.50
2.15
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.70
3.45
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.21
2.92
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.85
+1 3/4
0.89
|
0.68
3 1/4
1.06
|
7.50
5.50
1.25
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.91
3.00
3.90
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
1.05
-3/4
0.83
|
1.06
3
0.80
|
1.80
3.55
3.55
|
19:00
|
Bidco United
Ulinzi Stars Nakuru
|
1.07
-1/4
0.71
|
1.02
2
0.76
|
2.38
2.92
2.80
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
1.02
-1/4
0.76
|
0.68
2
1.11
|
2.28
3.10
2.80
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
0.94
-1/4
0.84
|
0.81
2
0.97
|
2.18
3.05
2.98
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.25
3.25
2.75
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.95
2
0.85
|
1.73
3.30
4.33
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
2.96
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.97
+2
0.85
|
0.76
3
1.04
|
12.00
6.10
1.14
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
3.35
1.96
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.88
-2
1.02
|
1.13
3
0.76
|
1.13
7.40
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.80
-1 1/2
1.11
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.24
5.60
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.06
10.00
23.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.93
-1 1/2
0.97
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.29
5.20
8.80
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.93
3.30
3.90
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.93
-0
0.97
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.55
3.30
2.60
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
0.98
-2
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.25
5.75
7.50
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.88
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.67
-0
1.17
|
0.93
2
0.87
|
2.24
3.00
2.94
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.74
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.73
3.20
2.28
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
19:30
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
|
19:30
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
1.01
-3/4
0.77
|
0.89
3
0.89
|
1.83
3.75
2.96
|
19:30
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
|
19:30
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.89
-0
0.89
|
0.93
2 3/4
0.85
|
2.40
3.50
2.40
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.73
+1/4
1.08
|
0.83
2 3/4
0.98
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
2.43
-0
0.17
|
3.03
1 1/2
0.17
|
1.16
3.90
31.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.04
+3/4
0.86
|
1.02
2 1/4
0.86
|
4.70
3.55
1.65
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.00
3.25
3.45
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.80
-0
1.11
|
0.91
2
0.97
|
2.42
2.97
2.85
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.56
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
0.75
-0
1.17
|
0.87
2
1.01
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.87
+3/4
1.03
|
0.81
2
1.07
|
4.20
3.30
1.79
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
8.00
5.75
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.32
2.74
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
1 3/4
0.92
|
3.75
2.76
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.06
-0
0.78
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.59
3.50
2.23
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.96
+1
0.88
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.95
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.96
-1 1/4
0.94
|
0.96
3
0.92
|
1.42
4.35
5.90
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.64
2 1/2
1.21
|
1.79
3.65
3.50
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.62
3.20
5.00
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.83
-0
0.98
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.38
3.25
2.60
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.07
-1/4
0.71
|
0.71
2 3/4
1.07
|
2.21
3.60
2.56
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.89
+1 3/4
0.95
|
0.89
3
0.93
|
8.80
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
0.92
|
0.66
2 1/2
1.06
|
1.79
3.50
3.30
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.92
-3/4
0.80
|
0.76
2 3/4
0.96
|
1.70
3.60
3.50
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
|
|
2.55
3.40
2.38
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
4.00
3.20
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.07
2.97
3.35
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.90
-3 1/2
0.86
|
0.70
4 3/4
1.06
|
1.05
15.00
23.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.85
3 3/4
0.95
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.78
3
1.04
|
3.10
3.55
1.90
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.84
3 3/4
0.98
|
5.50
4.70
1.38
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.85
4 3/4
0.95
|
1.95
4.00
3.10
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.94
-1/2
0.94
|
0.93
3
0.93
|
1.94
3.50
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.81
2 1/2
1.07
|
3.40
3.60
1.98
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.13
-0
0.78
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.76
3.55
2.29
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.97
2 3/4
0.91
|
1.73
3.85
4.15
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.73
+1/4
1.17
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.59
3.25
2.34
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.96
-0
0.92
|
0.82
2 1/2
1.04
|
2.48
3.30
2.43
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.53
3.25
2.36
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
4.05
3.70
1.64
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.81
+1/4
1.07
|
1.01
2
0.85
|
3.05
2.93
2.21
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.78
2
1.08
|
1.90
3.20
3.55
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.87
2 1/2
0.99
|
1.66
3.60
4.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Newcastle Olympic FC (W)
New Lambton FC (W)
|
0.75
-1 3/4
0.97
|
0.78
3 3/4
0.94
|
1.02
9.60
16.00
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.36
4.50
7.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.97
3
0.85
|
11.00
5.90
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
|
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.83
3.35
3.60
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.40
4.75
5.25
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.30
3.30
2.03
|