© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Reading vs Blackburn Rovers 02h00 18/08
Tường thuật trực tiếp Reading vs Blackburn Rovers 02h00 18/08
Trận đấu Reading vs Blackburn Rovers, 02h00 18/08, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Reading vs Blackburn Rovers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Reading vs Blackburn Rovers, 02h00 18/08, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Reading vs Blackburn Rovers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
12' | Harry Pickering | |||
Thomas Peter McIntyre (Assist:Thomas Ince) | 1-0 | 14' | ||
46' | Bradley Dack↑Sammie Szmodics↓ | |||
46' | Ryan Hedges↑Tyrhys Dolan↓ | |||
46' | Sam Gallagher↑Jackson Valencia Mosquera↓ | |||
Tyrese Fornah | 53' | |||
Thomas Holmes | 55' | |||
55' | Daniel Ayala | |||
Junior Hoiletts Profile | 2-0 | 61' | ||
Nesta Guinness-Walker | 63' | |||
Lucas Joao↑Shane Long↓ | 70' | |||
Lucas Joao (Assist:Tyrese Fornah) | 3-0 | 78' | ||
Kelvin Abrefa↑Nesta Guinness-Walker↓ | 80' | |||
85' | Tayo Edun↑Ben Brereton↓ | |||
Joe Lumley | 87' | |||
Mamadou Loum Ndiaye | 90' | |||
90' | Tyler Morton↑Ashley Phillips↓ | |||
John Clarke↑Junior Hoiletts Profile↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Reading 3, Blackburn Rovers 0 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Reading 3, Blackburn Rovers 0 | |
90+7” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Clarke là người đá phạt. | |
90+6” | THẺ PHẠT. Mamadou Loum bên phía (Reading) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+6” | THẺ PHẠT. Mamadou Loum bên phía (Reading) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Ryan Hedges (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Mamadou Loum (Reading) phạm lỗi. | |
90+3” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Tyle thay đổi nhân sự khi rút Ashley Phillips ra nghỉ và Morton là người thay thế. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Reading. Joh thay đổi nhân sự khi rút Junior Hoilett ra nghỉ và Clarke là người thay thế. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Kelvin Opoku bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Tayo Edun (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
87” | Joe Lumley (Reading) is shown the yellow card. | |
87” | Attempt missed. Tayo Edun (Blackburn Rovers) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Sam Gallagher. | |
85” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Tay thay đổi nhân sự khi rút Ben Brereton ra nghỉ và Edun là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. John Buckley (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! Mamadou Loum (Reading) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. Reading. Kelvi thay đổi nhân sự khi rút Nesta Guinness-Walker ra nghỉ và Opoku là người thay thế. | |
red'>78'VÀOOOO!! (Reading) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Reading 3, Blackburn Rovers 0. Lucas Joã | ||
75” | PHẠM LỖI! Lucas João (Reading) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Daniel Ayala (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Pickering là người đá phạt. | |
70” | THAY NGƯỜI. Reading. Luca thay đổi nhân sự khi rút Shane Long ra nghỉ và João là người thay thế. | |
68” | Attempt missed. Ben Brereton (Blackburn Rovers) left footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Lewis Travis. | |
66” | Attempt saved. Tom Ince (Reading) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
63” | Nesta Guinness-Walker (Reading) is shown the yellow card. | |
63” | Attempt missed. Ben Brereton (Blackburn Rovers) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. | |
63” | CẢN PHÁ! Ryan Hedges (Blackburn Rovers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Bradley Dack. | |
red'>61'Goal!Reading 2, Blackburn Rovers 0. Junior Hoilett (Reading) right footed shot from the right side of the box. | ||
59” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Kaminski là người đá phạt. | |
59” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Kaminski là người đá phạt. | |
58” | Attempt missed. Thomas Holmes (Reading) header from the left side of the six yard box. | |
55” | Thomas Holmes (Reading) is shown the yellow card. | |
55” | Daniel Ayala (Blackburn Rovers) is shown the yellow card. | |
54” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Lumley là người đá phạt. | |
54” | Attempt saved. Ashley Phillips (Blackburn Rovers) right footed shot from the centre of the box is saved in the top left corner. | |
53” | Tyrese Fornah (Reading) is shown the yellow card. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Ryan Hedges (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
53” | PHẠM LỖI! Thomas Holmes (Reading) phạm lỗi. | |
53” | Attempt missed. Mamadou Loum (Reading) right footed shot from outside the box. | |
51” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Ayala là người đá phạt. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Nesta Guinness-Walker bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | ĐÁ PHẠT. Nesta Guinness-Walker bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Thomas Holmes (Reading) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Ben Brereton (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Sa thay đổi nhân sự khi rút Jack Vale ra nghỉ và Gallagher là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Rya thay đổi nhân sự khi rút Sammie Szmodics ra nghỉ và Hedges là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Sa thay đổi nhân sự khi rút Jack Vale ra nghỉ và Gallagher là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Reading 1, Blackburn Rovers 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Reading 1, Blackburn Rovers 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Jack Vale (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Jack Vale (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Ben Brereton (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Andy Yiadom bị phạm lỗi và (Reading) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | Attempt blocked. Tyrhys Dolan (Blackburn Rovers) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Callum Brittain. | |
41” | Attempt blocked. Junior Hoilett (Reading) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
41” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Brereton là người đá phạt. | |
34” | Attempt blocked. Shane Long (Reading) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Nesta Guinness-Walker with a cross. | |
33” | Attempt missed. Andy Yiadom (Reading) header from the right side of the six yard box is just a bit too high. Assisted by Tom Ince with a cross following a corner. | |
33” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Pickering là người đá phạt. | |
33” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Pickering là người đá phạt. | |
31” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Brittain là người đá phạt. | |
31” | Attempt blocked. Tyrese Fornah (Reading) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
20” | PHẠM LỖI! Shane Long (Reading) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Callum Brittain (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Junior Hoilett (Reading) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Daniel Ayala (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | ĐÁ PHẠT. Junior Hoilett bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Jack Vale (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
red'>14'Goal!Reading 1, Blackburn Rovers 0. Tom McIntyre (Reading) header from very close range to the high centre of the goal. Assisted by Tom Ince with a cross following a corner. | ||
13” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ashley Phillips là người đá phạt. | |
12” | THẺ PHẠT. Harry Pickering (Blackburn bên phía Rovers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Jeff Hendrick bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
12” | PHẠM LỖI! Harry Pickering (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
9” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nesta Guinness-Walker là người đá phạt. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Nesta Guinness-Walker bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | ĐÁ PHẠT. Nesta Guinness-Walker bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | Attempt missed. Ben Brereton (Blackburn Rovers) right footed shot from outside the box. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Nesta Guinness-Walker bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Tyrhys Dolan (Blackburn Rovers) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Reading vs Blackburn Rovers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Reading vs Blackburn Rovers 02h00 18/08
Đội hình ra sân cặp đấu Reading vs Blackburn Rovers, 02h00 18/08, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Reading vs Blackburn Rovers |
||||
Reading | Blackburn Rovers | |||
Joe Lumley | 1 | 1 | Thomas Kaminski | |
Thomas Holmes | 3 | 2 | Callum Brittain | |
Thomas Peter McIntyre | 5 | 33 | Ashley Phillips | |
Andy Yiadom | 17 | 4 | Daniel Ayala | |
Mamadou Loum Ndiaye | 22 | 3 | Harry Pickering | |
Nesta Guinness-Walker | 18 | 27 | Lewis Travis | |
Tyrese Fornah | 19 | 21 | John Buckley | |
Jeff Hendrick | 8 | 10 | Tyrhys Dolan | |
Junior Hoiletts Profile | 23 | 8 | Sammie Szmodics | |
Shane Long | 7 | 22 | Ben Brereton | |
Thomas Ince | 10 | 29 | Jackson Valencia Mosquera | |
Đội hình dự bị |
||||
Michael Craig | 36 | 23 | Bradley Dack | |
John Clarke | 33 | 9 | Sam Gallagher | |
Lucas Joao | 9 | 7 | Tayo Edun | |
Kelvin Abrefa | 30 | 19 | Ryan Hedges | |
Dean Bouzanis | 21 | 13 | Aynsley Pears | |
Kelvin Ehibhationham | 35 | 11 | Joe Rankin-Costello | |
Mamadi Camara | 28 | 6 | Tyler Morton |
Tỷ lệ kèo Reading vs Blackburn Rovers 02h00 18/08
Tỷ lệ kèo Reading vs Blackburn Rovers, 02h00 18/08, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Reading vs Blackburn Rovers 02h00 18/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.03 | 0:0 | 0.89 | 11.11 | 3 1/2 | 0.04 | 1.01 | 12.00 | 214.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:0 | 0.90 | 16.66 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Reading vs Blackburn Rovers 02h00 18/08
Kết quả đối đầu Reading vs Blackburn Rovers, 02h00 18/08, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Reading , phong độ gần đây của Blackburn Rovers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Reading
Phong độ gần nhất Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
44 | 47 | 94 |
2 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
3 |
Ipswich Town
|
44 | 32 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
44 | 13 | 64 |
10 |
Preston North End
|
44 | -5 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
1.05
3
0.83
|
1.33
4.95
7.90
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.42
3.05
2.94
|
21:00
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
1.06
+1/2
0.74
|
0.88
2 1/2
0.92
|
3.90
3.50
1.74
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.65
3.35
4.65
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
1.07
+3/4
0.82
|
0.99
2 3/4
0.88
|
4.60
3.95
1.64
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.17
3.40
3.10
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.06
3.25
3.50
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
1.04
-1/4
0.85
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.29
3.45
2.83
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.85
-1/2
1.04
|
0.92
2 3/4
0.95
|
1.85
3.75
3.65
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.92
3.60
3.55
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.94
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/2
1.04
|
1.96
3.50
3.55
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.00
-0
0.89
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.70
3.15
2.54
|
07:00
|
Necaxa
Monterrey
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.89
3.45
2.25
|
07:00
|
Santos Laguna
Atletico San Luis
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.19
3.55
2.94
|
18:30
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
0.85
-1
0.91
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.51
4.10
4.80
|
17:00
|
Krylya Sovetov
FC Krasnodar
|
0.93
+1/4
0.96
|
0.84
2 1/2
1.03
|
2.95
3.45
2.21
|
19:15
|
Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast
|
0.99
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.82
|
2.31
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Sochi
Fakel
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.78
2
1.09
|
2.07
3.25
3.50
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.77
2 1/2
1.11
|
2.05
3.60
3.20
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
1.00
-1/2
0.89
|
0.87
2
1.00
|
2.00
3.10
3.85
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.82
+3/4
1.07
|
0.91
2 1/2
0.96
|
3.95
3.65
1.81
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.94
-1 1/2
0.92
|
1.02
3
0.82
|
1.29
4.75
7.30
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.99
+3/4
0.87
|
0.99
3
0.85
|
4.15
3.70
1.65
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.89
-1/2
0.97
|
1.11
3
0.74
|
1.89
3.40
3.35
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.92
3.35
3.30
|
21:30
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.08
3.10
3.15
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.78
|
2.15
3.25
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juventude
Atletico Paranaense
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.62
3.50
5.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fortaleza
Bragantino
|
0.98
-0
0.94
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.61
2.97
2.78
|
06:00
|
Internacional RS
Atletico Clube Goianiense
|
1.11
-1
0.82
|
0.92
2 1/4
0.98
|
1.57
3.70
5.50
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
1.11
-0
0.79
|
1.06
2
0.81
|
2.99
2.88
2.51
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.04
+1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.90
|
3.70
3.70
1.85
|
05:00
|
Colo Colo
Union La Calera
|
1.11
-1 1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
1.04
|
1.42
4.05
6.90
|
07:30
|
Municipal Iquique
Palestino
|
1.13
-1/2
0.78
|
0.91
2 1/2
0.97
|
2.13
3.45
2.95
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.83
-1/4
1.03
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.11
3.30
2.92
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.88
-1/4
0.94
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.14
3.10
3.00
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.89
-3/4
0.93
|
0.91
2 1/4
0.89
|
1.70
3.50
4.05
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.73
-0
1.09
|
0.77
2 1/4
1.03
|
2.24
3.25
2.73
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.90
+1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.96
3.25
2.10
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.59
3.40
2.28
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Carabobo FC
Portuguesa FC
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.79
3 1/4
1.01
|
1.01
10.00
14.50
|
06:00
|
CF Atlante
Cancun FC
|
1.03
-3/4
0.85
|
1.05
2
0.81
|
1.71
3.20
4.45
|
08:05
|
Leones Negros
Mineros de Zacatecas
|
1.07
-1/2
0.81
|
0.92
2 3/4
0.94
|
2.07
3.45
2.88
|
19:00
|
Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.98
3.20
3.30
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.89
-0
0.87
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.49
3.20
2.46
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/4
0.97
|
2.07
3.25
3.05
|
20:00
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.75
2 1/4
1.07
|
3.70
3.35
1.82
|
20:00
|
Ionikos
Kallithea
|
1.29
+1/2
0.61
|
0.90
2
0.92
|
5.40
3.35
1.56
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.53
3.75
5.00
|
15:00
|
Pstni
Barito Putera
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.72
3
1.04
|
3.10
3.60
1.92
|
19:00
|
Dewa United FC
Pusamania Borneo FC
|
0.52
-1/4
1.31
|
0.78
3
0.98
|
1.68
3.70
4.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.90
+1 1/4
0.84
|
0.94
3
0.80
|
5.50
4.50
1.40
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
0.99
-3/4
0.75
|
0.86
2 3/4
0.88
|
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.85
-1/2
0.89
|
0.89
2 1/2
0.85
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cavalry FC
Pacific FC
|
0.74
-1/4
1.06
|
1.07
1 1/2
0.73
|
2.09
2.49
4.15
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.15
3.20
2.04
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Real Cartagena
Real Santander
|
0.83
-1
1.01
|
0.86
3 3/4
0.96
|
1.01
8.30
100.00
|
06:00
|
Union Magdalena
Atletico Huila
|
0.72
-0
1.13
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.23
3.20
2.79
|
07:00
|
Deportes Quindio
Llaneros FC
|
0.79
-0
1.05
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.32
3.20
2.67
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Patriotas FC
Deportivo Pasto
|
0.61
-0
1.36
|
1.19
3 1/2
0.70
|
173.00
8.80
1.02
|
05:00
|
Jaguares de Cordoba
Independiente Santa Fe
|
0.74
+1/2
1.11
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.82
3.45
2.11
|
05:00
|
La Equidad
Deportivo Pereira
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.82
2
1.00
|
2.09
2.92
3.20
|
05:00
|
Millonarios
Boyaca Chico
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.39
4.20
6.20
|
05:00
|
Deportiva Once Caldas
America de Cali
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.15
3.10
2.99
|
05:00
|
Aguilas Doradas
Fortaleza F.C
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.79
2
1.03
|
2.13
3.10
3.05
|
05:00
|
Atletico Bucaramanga
Alianza Petrolera
|
1.17
-1
0.69
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.59
3.65
4.60
|
05:00
|
Deportivo Cali
Atletico Junior Barranquilla
|
1.17
-0
0.69
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.86
3.15
2.20
|
05:00
|
Envigado FC
Dep.Independiente Medellin
|
0.92
+3/4
0.92
|
1.00
2 1/2
0.82
|
4.20
3.45
1.67
|
1 - 3
Trực tiếp
|
CD Rooi Afo
SV Unistars
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cucuta Deportivo (w)
Alianza Petrolera (w)
|
|
|
2.38
2.88
2.88
|
07:15
|
La Equidad (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
17:00
|
Sheffield Wed U21
Swansea City U21
|
0.86
-0
0.98
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.22
4.00
2.37
|
19:00
|
Crewe Alexandra U21
Charlton Athletic U21
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.96
4
0.86
|
4.55
4.85
1.45
|
19:00
|
Wigan U21
Watford U21
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
1.82
4.05
3.10
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.14
-1
0.71
|
0.96
3 3/4
0.86
|
1.64
4.35
3.60
|
06:00
|
Chivas Guadalajara (w)
Cruz Azul (w)
|
|
|
1.20
5.00
12.00
|
06:00
|
Saint Louis Athletica (w)
Puebla (w)
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.35
3.60
1.85
|
08:06
|
Mazatlan FC (w)
Unam Pumas (w)
|
0.91
+1 1/2
0.93
|
0.99
3 1/2
0.83
|
6.30
5.10
1.30
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.89
-0
0.85
|
0.74
3
1.00
|
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
0.89
-1/2
0.85
|
0.74
2 3/4
1.00
|
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.79
-1 1/4
0.95
|
0.74
3 1/4
1.00
|
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.84
+3/4
0.90
|
0.84
3
0.90
|
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.80
|
2.27
2.70
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sky Blue FC (w)
Racing Louisville (W)
|
|
|
2.50
3.00
2.63
|
3 - 0
Trực tiếp
|
CSD Municipal
Malacateco
|
0.99
-3/4
0.73
|
0.80
4 1/2
0.92
|
1.01
10.50
13.50
|
07:00
|
Antigua GFC
Deportivo Xinabajul
|
0.74
-1
0.98
|
0.88
2 1/2
0.84
|
1.40
3.90
5.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lexington
Forward Madison FC
|
0.85
+1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.90
|
2.80
3.20
2.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AS Pompier
King Nouakchott
|
0.85
-0
0.95
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.60
2.80
2.70
|
21:00
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
0.69
-1 3/4
1.14
|
0.82
4 1/2
0.98
|
1.23
6.40
7.00
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
0.86
-1 1/4
0.96
|
0.74
3 3/4
1.06
|
1.39
4.60
5.50
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.95
+1/4
0.87
|
1.11
3 1/2
0.70
|
2.86
3.45
2.01
|
18:00
|
Horsens Reserve
Viborg Reserve
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
20:00
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Uruguay De Coronado
Jicaral
|
|
|
2.20
3.25
2.88
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Macara
Sociedad Deportiva Aucas
|
0.65
-0
1.23
|
1.35
2 1/2
0.56
|
261.00
7.90
1.01
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Barcelona SC(ECU)
|
1.05
-0
0.79
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.67
3.15
2.33
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.94
2 1/2
0.84
|
2.00
3.25
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
RAMS Village Superstars
HE Garden Hotspurs
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
13:00
|
AS Harima ALBION (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
0.69
-0
1.05
|
0.86
2 1/4
0.88
|
2.30
3.00
2.90
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.84
2 3/4
1.00
|
2.31
3.50
2.50
|
15:00
|
SWQ Thunder
Broadbeach United
|
1.11
-1/2
0.64
|
0.68
3 1/2
1.06
|
2.11
3.70
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Genesis
Lobos UPNFM
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Marathon
Olancho FC
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Olimpia
CD Victoria
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Sociedad Tocoa
Real Espana
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Vida
CD Motagua
|
|
|
7.00
4.00
1.40
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
|
|
2.05
4.20
2.60
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.98
-1
0.78
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.60
3.65
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Goias
Ponte Preta
|
1.09
-3/4
0.81
|
1.05
2
0.83
|
1.81
3.15
4.35
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.04
-1/2
0.82
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.04
3.15
3.20
|
19:30
|
Sampdoria Youth
AS Roma U20
|
0.94
+1
0.82
|
0.91
3
0.85
|
4.70
4.00
1.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nacional-Humaita (w)
Sportivo Luqueno (w)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
19:45
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
|
|
3.20
3.10
2.10
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
|
|
1.10
8.50
17.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CD Puerto de Iztapa
Deportivo Mictlan
|
|
|
1.57
4.00
4.50
|
11:00
|
Okinawa SV
Tochigi City
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.09
3.25
3.00
|
11:00
|
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
|
0.79
-0
0.97
|
0.85
2 1/2
0.91
|
2.35
3.25
2.58
|
1 - 1
Trực tiếp
|
The Strongest
Universitario De Vinto
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.53
1.73
6.80
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Pajapita FC
Siquinala FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.60
3.40
5.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Chimaltenango FC
CSD Jutiapa
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.78
3 1/4
1.03
|
1.29
5.00
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sija FC
Deportivo Colomba
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.50
3.20
2.50
|
05:30
|
FBC Melgar
Alianza Lima
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.71
3.50
4.05
|
08:00
|
Universitario De Deportes
Comerciantes Unidos
|
0.92
-2
0.92
|
0.74
2 3/4
1.08
|
1.14
6.70
12.00
|
08:00
|
Deportivo Garcilaso
Los Chankas
|
1.01
-1
0.83
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.57
3.90
4.40
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.10
3.35
2.01
|
18:00
|
Viking B
Brattvag
|
|
|
2.40
3.75
2.30
|
21:00
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Concordia AC
Brasil de Pelotas
|
1.12
-0
0.65
|
1.35
2 1/2
0.50
|
1.20
3.70
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mixto EC
katalang BA
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
3 - 1
Trực tiếp
|
CSD Municipal Reserves
Coban Imperial Reserves
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Once Municipal
CD FAS
|
|
|
2.63
3.00
2.50
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.92
3 1/2
0.84
|
2.27
3.85
2.38
|
3 - 0
Trực tiếp
|
La Tribu de Cd. Juarez
Saltillo Soccer
|
|
|
1.80
3.40
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orgullo Surtam
Obson Dynamo FC
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Comerciantes FC
Deportivo Municipal
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
05:00
|
Union San Felipe
Rangers Talca
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.61
3.20
2.34
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
0.99
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.94
3.35
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Juventud Antoniana
Central Norte Salta
|
0.92
-0
0.92
|
1.53
2 1/2
0.47
|
5.30
1.35
5.10
|
05:00
|
Santa Marina Tandil
Club Cipolletti
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.85
-0
0.97
|
0.84
2
0.96
|
2.47
2.99
2.63
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
|
|
3.20
4.33
1.75
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
|
|
1.85
4.20
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Cincinnati II
Philadelphia Union II
|
0.57
+1/4
1.29
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.03
7.20
93.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Los Angeles FC II
Portland Timbers Reserve
|
0.60
-0
1.25
|
0.99
1 3/4
0.81
|
1.19
4.20
22.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sporting Kansas City(R)
MINNESOTA United B
|
0.93
-3/4
0.87
|
1.00
4 1/4
0.80
|
1.03
7.70
63.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
New York Red Bulls B
Columbus Crew B
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.86
3.30
2.14
|
07:30
|
North Texas SC
Houston Dynamo B
|
|
|
1.57
4.00
4.40
|
09:00
|
Real Monarchs
Vancouver Whitecaps Reserve
|
|
|
2.30
3.90
2.38
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Aragua FC
Urena SC
|
1.28
-1/4
0.54
|
1.35
4 1/2
0.50
|
1.01
8.60
21.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Trujillanos
Yaracuyanos
|
0.96
+1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.73
|
19.00
9.20
1.01
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.89
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.94
|
2.82
3.35
2.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cerro Montevideo
Nacional Montevideo
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.99
2 1/2
0.83
|
6.10
2.89
1.64
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Wanderers FC
|
1.16
-1
0.70
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.57
3.75
4.65
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.80
2
0.98
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.91
2 1/2
0.87
|
1.34
4.30
7.10
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.88
2
0.93
|
1.57
4.00
4.75
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.20
|
21:00
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.71
-0
1.05
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.33
3.50
2.48
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.82
3.30
3.70
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.78
+1
0.98
|
0.90
2 3/4
0.86
|
4.90
3.65
1.56
|
05:10
|
All Boys
Chacarita juniors
|
0.96
+1/4
0.88
|
1.06
2
0.76
|
3.30
2.90
2.12
|
07:10
|
Racing de Cordoba
Quilmes
|
1.04
-0
0.80
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.84
2.72
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Guarani CA
FC Nacional Asuncion
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.83
2
0.99
|
2.12
3.05
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
2 de Mayo PJC
Libertad
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.83
3
0.99
|
1.99
3.35
3.15
|
07:00
|
Cerro Porteno
General Caballero
|
0.83
-1 1/4
1.01
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.34
4.50
6.80
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/2
0.79
|
1.86
3.30
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Racing Junior de Armenia
CD Titan
|
|
|
2.63
3.50
2.25
|
21:30
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
|
|
1.62
3.40
5.00
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
|
|
2.63
2.80
2.63
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
0.91
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.70
|
2.16
3.10
2.98
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.29
3.15
2.73
|
21:00
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.92
2
0.88
|
3.05
3.05
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Boston River (nữ)
Montevideo Wanderers (nữ)
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
3 1/4
0.80
|
12.00
6.50
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maghrib Association Tetouan
CAYB Club Athletic Youssoufia
|
1.11
-3/4
0.74
|
0.97
2
0.85
|
1.81
3.10
4.05
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
1.06
-1 1/4
0.80
|
0.79
3
1.05
|
1.46
4.15
5.20
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
+1/2
0.91
|
0.96
3 1/4
0.88
|
3.10
3.65
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UMECIT Reserves
Sporting San Miguelito Reserves
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Deportivo Saprissa
AD Guanacasteca
|
0.80
-1 1/2
1.04
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.26
5.40
7.40
|
18:00
|
Southampton U21
Manchester United U21
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.91
4
0.91
|
1.80
4.20
3.05
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.42
3.85
2.24
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.85
+1
0.99
|
0.95
4
0.87
|
3.75
4.55
1.58
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.08
3.80
2.67
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.82
3 3/4
1.00
|
2.73
4.05
1.97
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.19
4.00
2.41
|
05:00
|
Botafogo PB
Caxias RS
|
1.09
-1/2
0.75
|
1.20
2 1/4
0.65
|
2.09
3.05
3.20
|
05:30
|
Volta Redonda
Floresta CE
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.83
3.30
3.70
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.84
-1/2
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.88
3.20
3.65
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.89
2
0.85
|
2.16
2.99
3.10
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.72
3.45
4.00
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
21:30
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|