© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Luton Town vs Barnsley 02h45 09/02
Tường thuật trực tiếp Luton Town vs Barnsley 02h45 09/02
Trận đấu Luton Town vs Barnsley, 02h45 09/02, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Luton Town vs Barnsley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Luton Town vs Barnsley, 02h45 09/02, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Luton Town vs Barnsley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Allan Campbell | 1-0 | 28' | ||
44' | 1-1 | Carlton Morris | ||
Fred Onyedinma↑Gabriel Osho↓ | 55' | |||
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 2-1 | 59' | ||
60' | Bradley Collins | |||
64' | Devante Dewar Cole↑Amine Bassi↓ | |||
64' | Jordan Williams↑Remy Vita↓ | |||
78' | Romal Palmer↑Josh Benson↓ | |||
Peter Kioso↑Harry Cornick↓ | 80' | |||
Danny Hylton↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ | 85' | |||
Allan Campbell | 87' | |||
89' | Liam Kitching |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Luton Town 2, Barnsley 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Luton Town 2, Barnsley 1 | |
90+4” | PHẠM LỖI! Peter Kioso (Luton Town) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Carlton Morris bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Reece Burke (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Michal Helik (Barnsley) phạm lỗi. | |
90+1” | Attempt missed. Callum Styles (Barnsley) header from the right side of the six yard box. | |
89” | THẺ PHẠT. Liam Kitching bên phía (Barnsley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | PHẠM LỖI! Liam Kitching (Barnsley) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Danny Hylton (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | Allan Campbell (Luton Town) is shown the yellow card. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Liam Kitching bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Danny Hylton (Luton Town) phạm lỗi. | |
85” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Dann thay đổi nhân sự khi rút Elijah Adebayo ra nghỉ và Hylton là người thay thế. | |
84” | Attempt blocked. Elijah Adebayo (Luton Town) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Allan Campbell. | |
82” | PHẠM LỖI! Kal Naismith (Luton Town) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Devante Cole bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
80” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Pete thay đổi nhân sự khi rút Harry Cornick ra nghỉ và Kioso là người thay thế. | |
80” | Attempt missed. Romal Palmer (Barnsley) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Liam Kitching. | |
78” | THAY NGƯỜI. Barnsley. Roma thay đổi nhân sự khi rút Josh Benson ra nghỉ và Palmer là người thay thế. | |
77” | Attempt saved. Harry Cornick (Luton Town) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. | |
76” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlton Morris là người đá phạt. | |
76” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Williams là người đá phạt. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Henri Lansbury (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Domingos Quina (Barnsley) phạm lỗi. | |
74” | Attempt missed. Allan Campbell (Luton Town) header from very close range. | |
70” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mads Andersen là người đá phạt. | |
69” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Styles là người đá phạt. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Devante Cole (Barnsley) phạm lỗi. | |
65” | PHẠM LỖI! Michal Helik (Barnsley) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Elijah Adebayo (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
64” | THAY NGƯỜI. Barnsley. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Remy Vita ra nghỉ và Williams là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Barnsley. Devant thay đổi nhân sự khi rút Amine Bassi ra nghỉ và Cole là người thay thế. | |
63” | Attempt missed. Elijah Adebayo (Luton Town) right footed shot from very close range. | |
60” | Bradley Collins (Barnsley) is shown the yellow card. | |
59” | Goal!Luton Town 2, Barnsley 1. Elijah Adebayo (Luton Town) converts the penalty with a right footed shot to the top left corner. | |
57” | Penalty conceded by Bradley Collins (Barnsley) after a foul in the penalty area. | |
57” | Penalty Luton Town. Fred Onyedinma draws a foul in the penalty area. | |
55” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Fre thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Osho ra nghỉ và Onyedinma là người thay thế. | |
55” | Attempt missed. Harry Cornick (Luton Town) right footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Amari'i Bell. | |
50” | Attempt saved. Josh Benson (Barnsley) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
49” | PHẠM LỖI! Gabriel Osho (Luton Town) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Carlton Morris bị phạm lỗi và (Barnsley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Luton Town 1, Barnsley 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Luton Town 1, Barnsley 1 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Liam Kitching bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! James Bree (Luton Town) phạm lỗi. | |
red'>44'VÀOOOO!! (Barnsley) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Luton Town 1, Barnsley 1. Carlton Morri.to the centre of the goal. | ||
43” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michal Helik là người đá phạt. | |
42” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Remy Vita là người đá phạt. | |
39” | PHẠM LỖI! Josh Benson (Barnsley) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Allan Campbell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kal Naismith là người đá phạt. | |
38” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Allan Campbell là người đá phạt. | |
35” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mads Andersen là người đá phạt. | |
34” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Remy Vita là người đá phạt. | |
34” | CẢN PHÁ! Domingos Quina (Barnsley) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
32” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Shea là người đá phạt. | |
32” | PHẠM LỖI! James Bree (Luton Town) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Domingos Quina bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | Attempt missed. Josh Benson (Barnsley) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Liam Kitching. | |
28” | Goal!Luton Town 1, Barnsley 0. Allan Campbell (Luton Town) right footed shot from very close rangefollowing a corner. | |
28” | Attempt saved. Kal Naismith (Luton Town) right footed shot from very close range is saved. | |
27” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michal Helik là người đá phạt. | |
25” | CHẠM TAY! Josh Benson (Barnsley) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
23” | VIỆT VỊ. James Bree rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Naismith (Luton Town. Ka). | |
21” | VIỆT VỊ. Elijah Adebayo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Osho (Luton Town. Gabrie). | |
17” | VIỆT VỊ. Elijah Adebayo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Osho (Luton Town. Gabrie). | |
16” | Attempt missed. Callum Styles (Barnsley) left footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Josh Benson. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Josh Benson bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Pelly-Ruddock Mpanzu (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Carlton Morris (Barnsley) phạm lỗi. | |
11” | PHẠM LỖI! Gabriel Osho (Luton Town) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Amine Bassi bị phạm lỗi và (Barnsley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Henri Lansbury (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Callum Styles (Barnsley) phạm lỗi. | |
10” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reece Burke là người đá phạt. | |
9” | PHẠM LỖI! Henri Lansbury (Luton Town) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Domingos Quina bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | ĐÁ PHẠT. Reece Burke (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Domingos Quina (Barnsley) phạm lỗi. | |
5” | PHẠM LỖI! James Bree (Luton Town) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Domingos Quina bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | VIỆT VỊ. Carlton Morris rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bassi (Barnsley. Amin). | |
2” | PHẠM LỖI! Henri Lansbury (Luton Town) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Amine Bassi bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
2” | PHẠM LỖI! Liam Kitching (Barnsley) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Elijah Adebayo (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Luton Town vs Barnsley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Luton Town vs Barnsley 02h45 09/02
Đội hình ra sân cặp đấu Luton Town vs Barnsley, 02h45 09/02, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Luton Town vs Barnsley |
||||
Luton Town | Barnsley | |||
James Shea | 1 | 40 | Bradley Collins | |
Kal Naismith | 4 | 6 | Mads Juel Andersen | |
Gabriel Osho | 32 | 30 | Michal Helik | |
Reece Burke | 16 | 5 | Liam Kitching | |
Amarii Bell | 29 | 4 | Callum Styles | |
Pelly Ruddock | 17 | 10 | Josh Benson | |
Henri Lansbury | 23 | 17 | Claudio Gome | |
Allan Campbell | 22 | 26 | Remy Vita | |
James Bree | 2 | 27 | Amine Bassi | |
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 11 | 28 | Domingos Quina | |
Harry Cornick | 7 | 14 | Carlton Morris | |
Đội hình dự bị |
||||
Peter Kioso | 20 | 21 | Romal Palmer | |
Danny Hylton | 9 | 1 | Jack Walton | |
Carlos Mendes Gomes | 14 | 44 | Devante Dewar Cole | |
Jed Steer | 25 | 11 | Aaron Leya Iseka | |
Fred Onyedinma | 24 | 24 | Aapo Halme | |
Tom Lockyer | 15 | 23 | William Hondermarck | |
Dan Potts | 3 | 2 | Jordan Williams |
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Barnsley 02h45 09/02
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Barnsley, 02h45 09/02, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Luton Town vs Barnsley 02h45 09/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.65 | 0:0 | 1.30 | 7.00 | 3 1/2 | 0.09 | 1.03 | 17.00 | 451.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.83 | 0:1/4 | 1.03 | 1.13 | 1 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Luton Town vs Barnsley 02h45 09/02
Kết quả đối đầu Luton Town vs Barnsley, 02h45 09/02, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Luton Town , phong độ gần đây của Barnsley chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Luton Town
Phong độ gần nhất Barnsley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Almeria
Barca
|
1.06
+1
0.86
|
0.86
3 3/4
1.04
|
16.00
8.40
1.15
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
0.79
-1
1.17
|
0.95
2 1/4
0.97
|
1.47
4.15
7.90
|
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.36
3.50
2.70
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.20
3.40
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
3.25
3.30
2.00
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
1.00
-1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.55
3.90
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.75
-1
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.00
6.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Leeds United
Norwich City
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.01
4 3/4
0.89
|
1.03
11.00
70.00
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.95
2 1/2
0.92
|
1.80
3.60
4.05
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.78
-1/2
1.12
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.78
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.89
+1 1/4
1.00
|
1.12
3
0.76
|
6.30
4.40
1.44
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.08
+1
0.76
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.40
4.20
1.44
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
1.00
-1
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.57
3.95
4.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.17
-1/2
0.69
|
0.92
3
0.90
|
2.17
3.40
2.73
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.81
3
1.01
|
2.15
3.45
2.72
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lugano
Winterthur
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.08
4
0.82
|
1.20
4.90
22.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Young Boys
St. Gallen
|
1.14
-1/2
0.79
|
1.06
3 1/4
0.84
|
2.14
2.42
5.00
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.90
+1/2
0.99
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.10
3.60
1.99
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.50
3.00
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.08
+3/4
0.81
|
0.77
2 3/4
1.11
|
4.85
4.00
1.60
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.17
-3/4
0.74
|
1.08
2 1/2
0.79
|
1.78
3.50
4.25
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.94
|
2.97
3.20
2.33
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.96
-3/4
0.94
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.69
3.40
5.10
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.99
-1 3/4
0.91
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.21
5.50
14.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.84
2
1.04
|
1.60
3.50
5.90
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.33
4.50
9.70
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.12
-1/2
0.81
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.12
3.40
3.20
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.84
3
0.94
|
1.36
4.40
6.50
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.81
2 3/4
0.97
|
3.45
3.65
1.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.80
|
2.02
3.40
3.05
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.80
2 1/2
0.98
|
4.30
3.45
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.98
2 3/4
0.80
|
3.60
3.50
1.79
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.88
|
7.70
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
3
0.87
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.02
3.10
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bari
Ternana
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.77
3/4
1.14
|
2.75
2.01
4.55
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.02
-1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.33
3.20
2.78
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Penafiel
SCU Torreense
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.02
2 3/4
0.86
|
4.10
3.30
1.81
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.68
3.65
4.00
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.98
3
0.86
|
2.08
3.55
2.81
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.33
3.20
2.81
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.92
3.45
3.45
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
0.94
+3/4
0.95
|
0.87
2 3/4
1.00
|
4.05
3.90
1.68
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.93
-1
0.96
|
1.00
2 3/4
0.87
|
1.52
4.00
5.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.20
-1/4
0.72
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.39
3.50
2.55
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.12
-1 1/2
0.78
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.35
4.80
6.80
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.82
-1 1/4
1.07
|
0.79
3
1.08
|
1.35
4.90
6.60
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.88
+1/2
1.01
|
0.95
2 1/2
0.92
|
3.20
3.45
2.01
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.96
3
0.91
|
1.69
3.90
4.00
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.96
|
0.73
2 3/4
1.16
|
1.29
5.30
7.70
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
0.99
-0
0.89
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.69
3.15
2.55
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.90
-0
0.98
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.58
3.15
2.68
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.85
3.10
2.23
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.08
+3/4
0.78
|
0.89
2 1/2
0.95
|
4.80
3.70
1.58
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
1.88
3.20
3.60
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.96
+1/4
0.90
|
0.80
2
1.04
|
3.05
3.10
2.13
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.96
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.55
3.10
2.48
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.98
3
0.90
|
1.85
3.55
3.35
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.46
-0
1.85
|
1.85
3 1/2
0.44
|
27.00
4.15
1.25
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.77
-1
1.05
|
0.97
2 1/4
0.83
|
1.56
3.55
4.90
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.01
+1/4
0.81
|
1.08
2 3/4
0.72
|
3.25
3.35
1.96
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.94
+1/4
0.88
|
0.89
2 1/2
0.91
|
3.10
3.35
2.03
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.09
3.50
2.99
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.69
+1
1.07
|
0.84
3
0.92
|
3.80
3.85
1.59
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.55
3.55
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.90
2 3/4
0.86
|
2.29
3.35
2.57
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.24
3.45
2.60
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.78
-1 1/2
0.98
|
0.69
2 3/4
1.07
|
1.26
5.30
6.90
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.70
3.20
2.38
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
5.25
4.20
1.45
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
1.16
-0
0.62
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.88
3.80
2.10
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.80
4.00
3.30
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
6.00
4.00
1.42
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.84
2 1/2
0.92
|
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.05
-0
0.71
|
0.73
2 1/2
1.03
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Racing Club de Montevideo Reserves
Juventud De Las Piedras Reserves
|
1.17
-1/4
0.65
|
0.91
1 1/2
0.89
|
12.00
3.85
1.29
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.01
-1
0.83
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.52
3.65
5.30
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.95
-1/2
0.94
|
1.02
2 1/2
0.85
|
1.95
3.45
3.60
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.79
-1/2
1.11
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.79
3.70
4.00
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.99
2 3/4
0.88
|
2.23
3.50
2.88
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.93
3.50
3.65
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
0.93
3 3/4
0.83
|
5.50
5.20
1.41
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.89
+1 3/4
0.87
|
0.82
3 1/2
0.94
|
7.60
5.80
1.29
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.96
|
3.70
3.65
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.25
3.85
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.86
3.50
2.06
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.65
3.90
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.30
2.12
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.15
3.45
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.37
4.45
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.95
-2 1/4
0.91
|
0.80
3 3/4
1.04
|
1.16
7.00
8.50
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Keflavik
Akranes
|
1.19
-1/4
0.72
|
1.25
3 1/2
0.66
|
1.05
7.10
139.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.92
-1/2
0.96
|
1.05
6 1/4
0.81
|
1.05
8.20
41.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.06
+1
0.82
|
0.89
3 1/4
0.97
|
25.00
6.70
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.82
-0
1.06
|
0.91
3 1/2
0.95
|
1.46
4.10
5.90
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.86
-1 1/2
0.90
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
7.00
12.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/2
0.90
|
6.50
5.30
1.28
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.77
2.98
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.63
4.15
3.75
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.82
-1
0.94
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.54
4.30
4.20
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.80
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.20
3.80
1.85
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.32
4.85
8.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
1.09
+3/4
0.81
|
0.98
2 1/2
0.90
|
4.70
3.75
1.67
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.87
-1 3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.20
6.30
12.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.84
-1 3/4
1.06
|
0.99
3
0.89
|
1.19
6.30
12.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.86
4 1/4
0.92
|
21.00
10.00
1.07
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.94
3 1/4
0.90
|
1.50
4.05
4.90
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.06
-1/2
0.80
|
0.85
2 1/2
0.99
|
2.06
3.35
2.98
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.85
+1
1.01
|
0.93
3
0.91
|
4.55
4.05
1.54
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
|
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
0.73
-0
1.12
|
3.70
4 1/2
0.09
|
1.01
13.00
17.00
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.16
-1
0.62
|
0.98
3 1/2
0.78
|
1.87
3.80
3.10
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.91
-2 1/4
0.85
|
0.83
3 1/2
0.93
|
1.18
6.50
11.00
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.05
-1/4
0.71
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.35
3.80
2.45
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.76
3
1.00
|
3.10
3.60
1.95
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.76
-1/2
1.04
|
0.89
2 1/2
0.89
|
1.76
3.30
4.05
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sfera Youth
Sao Bento SP (Youth)
|
0.96
-0
0.80
|
2.38
3 1/2
0.18
|
82.00
4.85
1.07
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
0.79
+1/2
0.91
|
0.79
4 1/4
0.91
|
3.20
3.20
1.91
|
3 - 1
Trực tiếp
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
0.76
-3/4
0.94
|
0.90
8 1/4
0.80
|
1.01
6.80
75.00
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
0.95
+1 3/4
0.81
|
0.74
3 3/4
1.02
|
7.00
5.70
1.25
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.96
+1/4
0.78
|
0.86
3 1/4
0.88
|
2.88
3.80
2.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.73
2
1.03
|
1.62
3.40
4.75
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.05
-1
0.71
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.50
3.60
6.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.98
2 1/4
0.78
|
1.73
3.10
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
0.58
-1 1/4
1.13
|
0.67
3 3/4
1.03
|
1.29
5.10
5.50
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Grorud U19
Lorenskog U19
|
0.94
-1/4
0.78
|
0.87
6 1/2
0.85
|
1.01
11.50
13.00
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.26
-1/4
0.55
|
0.86
3 1/2
0.90
|
2.35
3.85
2.14
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.83
3.75
2.98
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.54
3
1.28
|
2.12
3.70
2.45
|
3 - 3
Trực tiếp
|
Sao Paulo U20 (nữ)
America MG U20 (nữ)
|
1.85
-1/4
0.40
|
3.25
6 1/2
0.21
|
4.50
1.18
26.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Flamengo U20 (nữ)
Minas Brasilia DF U20 (nữ)
|
0.65
-1/4
1.20
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.00
26.00
34.00
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.84
|
1.22
5.70
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.80
-1/2
1.06
|
0.80
2
1.04
|
1.80
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.02
|
2.19
3.05
2.97
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.62
3.40
5.00
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
|
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
3
0.78
|
2.29
3.65
2.44
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.67
4.00
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.94
+1/2
0.82
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.65
3.40
1.82
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.31
4.65
6.70
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.98
3.30
3.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.85
2 1/2
0.91
|
4.30
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
3.05
3.15
2.14
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.77
-1 1/4
0.99
|
0.81
3
0.95
|
1.35
4.35
6.30
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.93
-1 1/4
0.83
|
0.98
3
0.78
|
1.42
4.20
5.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
1.26
-0
0.69
|
1.85
2 1/2
0.42
|
6.40
1.37
4.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
1.11
-0
0.80
|
4.54
1 1/2
0.13
|
150.00
7.60
1.04
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.71
3.75
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.77
-1
1.09
|
0.81
2 3/4
1.03
|
1.44
4.30
5.90
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.36
3 1/2
0.57
|
3.05
3.50
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.90
3.50
3.50
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.72
+1
1.13
|
0.92
1 3/4
0.90
|
7.40
3.10
1.51
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.56
3.55
5.00
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.95
+3/4
0.79
|
0.75
3
0.99
|
3.75
4.33
1.65
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.75
4.75
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
0.57
+1/4
1.35
|
0.90
1/2
0.90
|
5.00
1.72
3.10
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
|
|
7.00
7.00
1.20
|
2 - 5
Trực tiếp
|
FC Ueberstorf
FC Prishtina Bern
|
3.00
-0
0.23
|
5.40
7 1/2
0.11
|
81.00
51.00
1.00
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
|
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
|
|
15.00
8.00
1.13
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.20
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
|
|
2.88
3.80
2.00
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.72
3.65
2.09
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.44
-1 1/4
1.47
|
0.52
3 1/2
1.31
|
1.25
5.20
6.20
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.83
3 1/2
0.93
|
1.52
4.25
3.90
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.60
3.75
3.90
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.80
2
1.00
|
1.90
3.25
3.75
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.95
4
0.77
|
1.34
4.85
5.00
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.73
+3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.00
4.20
1.83
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.67
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.79
+1/2
0.95
|
0.72
2 3/4
1.02
|
3.05
3.55
1.95
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.20
2.96
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.68
3.25
2.50
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.81
3.25
2.40
|
2 - 2
Trực tiếp
|
CAAC Brasil FC
SE Paraty RJ
|
1.42
-0
0.52
|
3.40
4 1/2
0.20
|
9.00
1.18
6.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Campos AA
Uniao Central
|
0.60
-0
1.30
|
3.50
3 1/2
0.19
|
1.05
11.00
51.00
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
|
|
1.22
6.50
7.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.83
1 3/4
0.95
|
2.11
2.79
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.84
+1
0.96
|
0.83
2 1/2
0.95
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2 1/2
0.88
|
2.31
3.35
2.57
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
|
|
3.25
3.60
1.91
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
|
|
41.00
21.00
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
0.89
+1/2
0.95
|
0.88
3 3/4
0.94
|
96.00
6.70
1.04
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.27
5.00
8.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.36
4.33
7.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Campo Grande AC U20
AA Carapebus U20
|
0.62
-0
1.25
|
1.30
3 1/2
0.60
|
19.00
4.33
1.20
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Mageense U20
Barra Mansa/RJ U20
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.88
3
0.93
|
1.30
4.75
7.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.89
|
3.95
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
3 1/4
1.04
|
5.60
4.50
1.44
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.89
|
3.60
3.85
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.00
+1 3/4
0.86
|
0.74
3 1/4
1.11
|
9.50
5.50
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.08
3.15
3.05
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.71
|
2.32
3.10
2.73
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.90
+1/2
0.86
|
1.13
2 1/2
0.64
|
3.75
3.20
1.86
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.46
3.25
2.46
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.45
3.00
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.67
-0
1.09
|
1.06
2 1/4
0.70
|
2.31
2.91
2.92
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.93
-1/2
0.83
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.93
3.15
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.86
-0
0.90
|
0.93
1 3/4
0.83
|
2.74
2.68
2.62
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
|
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
|
|
1.04
15.00
34.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
|
|
3.30
3.40
1.91
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
7.50
3.80
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.51
-0
1.49
|
3.70
2 1/2
0.09
|
8.50
1.09
12.00
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
|
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
|
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
|
|
3.50
3.10
2.00
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
|
|
4.33
3.50
1.67
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.12
3.30
2.66
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Tucuman Reserve
Instituto AC Cordoba II
|
0.70
-0
1.11
|
7.14
2 1/2
0.03
|
150.00
8.10
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lanus Reserves
Boca Juniors Reserve
|
0.90
-0
0.90
|
5.26
1 1/2
0.08
|
1.05
6.10
150.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Defensa y Justicia Reserves
Union Santa Fe Reserves
|
0.95
-0
0.85
|
4.54
2 1/2
0.10
|
1.01
8.10
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Comunicaciones U20
Deportivo Armenio Reserves
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.42
1 1/2
0.52
|
1.05
11.00
34.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Deportivo Liniers Reserves
Argentino Quilmes Reserves
|
1.50
-0
0.50
|
4.25
5 1/2
0.16
|
1.02
19.00
81.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Velez Sarsfield Reserves
Gimnasia LP Reserves
|
0.36
-0
1.78
|
3.12
1/2
0.19
|
5.40
1.18
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Quilmes Reserves
Temperley Reserves
|
0.99
-0
0.73
|
1.13
1 1/2
0.60
|
1.16
4.60
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
JJ Urquiza Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
0.72
-1/4
1.07
|
1.02
2
0.77
|
6.00
3.20
1.66
|