© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Luton Town vs Barnsley 21h00 05/04
Tường thuật trực tiếp Luton Town vs Barnsley 21h00 05/04
Trận đấu Luton Town vs Barnsley, 21h00 05/04, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Luton Town vs Barnsley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Luton Town vs Barnsley, 21h00 05/04, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Luton Town vs Barnsley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
27' | 0-1 | Daryl Dike (Assist:Cauley Woodrow) | ||
Harry Cornick↑Sam Nombe↓ | 46' | |||
Sonny Bradley↑Glen Rea↓ | 46' | |||
Sonny Bradley | 54' | |||
57' | Carlton Morris↑Victor Adeboyejo↓ | |||
57' | Aapo Halme↑Romal Palmer↓ | |||
59' | 0-2 | Daryl Dike | ||
Kazenga Lua-Lua↑Martin Cranie↓ | 70' | |||
James Collins↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ | 70' | |||
77' | Dominik Frieser↑Cauley Woodrow↓ | |||
Luke Berry↑Ryan Tunnicliffe↓ | 78' | |||
James Collins (Assist:Kazenga Lua-Lua) | 1-2 | 83' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Luton Town 1, Barnsley 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Luton Town 1, Barnsley 2 | |
90+5” | Attempt missed. Pelly-Ruddock Mpanzu (Luton Town) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
90+3” | Attempt missed. Dominik Frieser (Barnsley) right footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by Alex Mowatt following a fast break. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Sonny Bradley (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Dominik Frieser (Barnsley) phạm lỗi. | |
90+1” | PHẠM LỖI! James Collins (Luton Town) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Alex Mowatt bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | VIỆT VỊ. Kazenga LuaLua rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Naismith (Luton Town. Ka). | |
89” | ĐÁ PHẠT. Matty Pearson (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Carlton Morris (Barnsley) phạm lỗi. | |
89” | Attempt missed. Sonny Bradley (Luton Town) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Kiernan Dewsbury-Hall following a corner. | |
88” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daryl Dike là người đá phạt. | |
87” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michal Helik là người đá phạt. | |
86” | Attempt missed. Kiernan Dewsbury-Hall (Luton Town) left footed shot from the centre of the box. | |
83” | Goal!Luton Town 1, Barnsley 2. James Collins (Luton Town) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Kazenga LuaLua. | |
red'>83'Goal!Luton Town 1, Barnsley 2. James Collins (Luton Town) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Kazenga LuaLua. | ||
83” | CỨU THUA. Michal Helik (Barnsley) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
83” | Penalty saved! Daryl Dike (Barnsley) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot saved. | |
82” | Penalty conceded by Matty Pearson (Luton Town) after a foul in the penalty area. | |
82” | Penalty Barnsley. Daryl Dike draws a foul in the penalty area. | |
81” | Attempt missed. Daryl Dike (Barnsley) left footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Aapo Halme. | |
79” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matty Pearson là người đá phạt. | |
78” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Luk thay đổi nhân sự khi rút Ryan Tunnicliffe ra nghỉ và Berry là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Barnsley. Domini thay đổi nhân sự khi rút Cauley Woodrow ra nghỉ và Frieser là người thay thế. | |
77” | VIỆT VỊ. Kazenga LuaLua rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Clark (Luton Town. Jorda). | |
72” | Attempt missed. Harry Cornick (Luton Town) header from the right side of the six yard box. | |
71” | ĐÁ PHẠT. James Collins (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Aapo Halme (Barnsley) phạm lỗi. | |
71” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Callum Styles (Barnsley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
70” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Jame thay đổi nhân sự khi rút Elijah Adebayo ra nghỉ và Collins là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Kazeng thay đổi nhân sự khi rút Martin Cranie ra nghỉ và LuaLua là người thay thế. | |
68” | Attempt missed. Jordan Clark (Luton Town) right footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Elijah Adebayo. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
67” | PHẠM LỖI! Mads Andersen (Barnsley) phạm lỗi. | |
62” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Simon Sluga là người đá phạt. | |
62” | Attempt saved. Callum Styles (Barnsley) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. | |
62” | Attempt blocked. Cauley Woodrow (Barnsley) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
59” | VÀOOOO!! (Barnsley) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Luton Town 0, Barnsley 2. Daryl Dik | |
59” | Attempt saved. Cauley Woodrow (Barnsley) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Aapo Halme with a headed pass. | |
57” | THAY NGƯỜI. Barnsley. Aap thay đổi nhân sự khi rút Romal Palmer ra nghỉ và Halme là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Barnsley. Carlto thay đổi nhân sự khi rút Victor Adeboyejo ra nghỉ và Morris là người thay thế. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Romal Palmer bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
54” | THẺ PHẠT. Sonny Bradley (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | PHẠM LỖI! Sonny Bradley (Luton Town) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Daryl Dike bị phạm lỗi và (Barnsley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | VIỆT VỊ. Elijah Adebayo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dewsbury-Hall (Luton Town. Kierna). | |
51” | VIỆT VỊ. Harry Cornick rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Adebayo (Luton Town. Elija). | |
50” | VIỆT VỊ. Harry Cornick rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mpanzu (Luton Town. Pelly-Ruddoc). | |
49” | ĐÁ PHẠT. Matty Pearson (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Daryl Dike (Barnsley) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Sonn thay đổi nhân sự khi rút Glen Rea ra nghỉ và Bradley là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Harr thay đổi nhân sự khi rút Sam Nombe ra nghỉ và Cornick là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Luton Town 0, Barnsley 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Luton Town 0, Barnsley 1 | |
37” | ĐÁ PHẠT. Jordan Clark (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Cauley Woodrow (Barnsley) phạm lỗi. | |
36” | Attempt missed. Ryan Tunnicliffe (Luton Town) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Kiernan Dewsbury-Hall (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Romal Palmer (Barnsley) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Cauley Woodrow (Barnsley) right footed shot from very close range is too high. Assisted by Alex Mowatt with a cross following a set piece situation. | |
34” | PHẠM LỖI! Jordan Clark (Luton Town) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Daryl Dike bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Mads Andersen bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
30” | VIỆT VỊ. Daryl Dike rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Andersen (Barnsley. Mad). | |
29” | VIỆT VỊ. Sam Nombe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tunnicliffe (Luton Town. Rya). | |
28” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michal Helik là người đá phạt. | |
red'>27'VÀOOOO!! (Barnsley) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Luton Town 0, Barnsley 1. Daryl Dikto the centre of the goal. Assisted by Cauley Woodrow. | ||
26” | Attempt missed. Romal Palmer (Barnsley) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Alex Mowatt. | |
25” | VIỆT VỊ. Elijah Adebayo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cranie (Luton Town. Marti). | |
21” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kal Naismith là người đá phạt. | |
19” | PHẠM LỖI! Glen Rea (Luton Town) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Alex Mowatt bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | Attempt missed. Cauley Woodrow (Barnsley) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
15” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Callum Styles (Barnsley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
13” | Attempt saved. Kiernan Dewsbury-Hall (Luton Town) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Glen Rea (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Alex Mowatt (Barnsley) phạm lỗi. | |
10” | VIỆT VỊ. Sam Nombe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Clark (Luton Town. Jorda). | |
10” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Martin Cranie là người đá phạt. | |
6” | VIỆT VỊ. Daryl Dike rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Helik (Barnsley. Micha). | |
5” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matty Pearson là người đá phạt. | |
3” | Attempt missed. Victor Adeboyejo (Barnsley) right footed shot from the centre of the box misses to the left following a set piece situation. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Victor Adeboyejo bị phạm lỗi và (Barnsley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | PHẠM LỖI! Glen Rea (Luton Town) phạm lỗi. | |
2” | VIỆT VỊ. Callum Styles rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Andersen (Barnsley. Mad). | |
1” | VIỆT VỊ. Sam Nombe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rea (Luton Town. Gle). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Luton Town vs Barnsley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Luton Town vs Barnsley 21h00 05/04
Đội hình ra sân cặp đấu Luton Town vs Barnsley, 21h00 05/04, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Luton Town vs Barnsley |
||||
Luton Town | Barnsley | |||
Simon Sluga | 12 | 40 | Bradley Collins | |
Martin Cranie | 2 | 20 | Toby Sibbick | |
Kal Naismith | 24 | 30 | Michal Helik | |
Matty Pearson | 6 | 6 | Mads Juel Andersen | |
Jordan Clark | 18 | 7 | Callum Brittain | |
Kiernan Dewsbury-Hall | 22 | 21 | Romal Palmer | |
Glen Rea | 16 | 27 | Alex Mowatt | |
Ryan Tunnicliffe | 4 | 4 | Callum Styles | |
Pelly Ruddock | 17 | 29 | Victor Adeboyejo | |
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 29 | 9 | Cauley Woodrow | |
Sam Nombe | 27 | 10 | Daryl Dike | |
Đội hình dự bị |
||||
George Moncur | 14 | 24 | Aapo Halme | |
Joseff Morrell | 28 | 26 | Michael Sollbauer | |
Harry Cornick | 7 | 14 | Carlton Morris | |
James Bree | 26 | 11 | Conor Chaplin | |
Luke Berry | 8 | 28 | Dominik Frieser | |
Kazenga Lua-Lua | 25 | 22 | Clarke Oduor | |
Sonny Bradley | 5 | 34 | Jasper Moon | |
James Collins | 19 | 2 | Jordan Williams | |
Harry Isted | 21 | 1 | Jack Walton |
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Barnsley 21h00 05/04
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Barnsley, 21h00 05/04, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Luton Town vs Barnsley 21h00 05/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.88 | 0:0 | 0.98 | 7.25 | 3 1/2 | 0.09 | 501.00 | 23.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 1/4:0 | 1.20 | 1.03 | 1 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Luton Town vs Barnsley 21h00 05/04
Kết quả đối đầu Luton Town vs Barnsley, 21h00 05/04, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Luton Town , phong độ gần đây của Barnsley chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Luton Town
Phong độ gần nhất Barnsley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
1 - 2
Trực tiếp
|
Las Palmas
Betis
|
1.31
-1/4
0.68
|
0.84
4
1.06
|
9.40
3.85
1.46
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.91
+1 1/2
1.03
|
0.91
3 1/2
1.01
|
7.20
5.40
1.39
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.13
-1
0.82
|
1.00
2 1/4
0.92
|
1.61
3.75
6.20
|
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.36
3.50
2.70
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.20
3.40
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
3.25
3.30
2.00
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
1.00
-1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.55
3.90
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.75
-1
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.00
6.00
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.02
-1
0.90
|
1.02
2 3/4
0.88
|
1.60
4.00
4.85
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.95
2 1/2
0.92
|
1.80
3.60
4.05
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.78
-1/2
1.12
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.78
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.89
+1 1/4
1.00
|
1.09
3
0.78
|
6.30
4.40
1.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
6.25
-1/4
0.08
|
8.33
2 1/2
0.05
|
13.00
1.04
25.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
GAIS
|
0.12
-0
5.00
|
5.55
1 1/2
0.08
|
1.01
12.00
300.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.09
+1/4
5.88
|
10.00
4 1/2
0.03
|
22.00
1.05
12.00
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.08
+1
0.76
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.40
4.20
1.44
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
1.00
-1
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.57
3.95
4.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.17
-1/2
0.69
|
0.92
3
0.90
|
2.17
3.40
2.73
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.81
3
1.01
|
2.15
3.45
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lugano
Winterthur
|
1.00
-1
0.92
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.55
3.65
6.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.97
-1
0.95
|
1.07
4
0.83
|
2.55
3.40
2.53
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.91
+1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.01
|
3.15
3.60
1.98
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.98
3
0.89
|
2.05
3.55
3.05
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.08
+3/4
0.81
|
0.77
2 3/4
1.11
|
4.85
4.00
1.60
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.17
-3/4
0.74
|
1.17
2 1/2
0.72
|
1.78
3.45
4.35
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.96
3.20
2.33
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.87
-3/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.83
|
1.64
3.50
5.40
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.99
-1 3/4
0.91
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.21
5.50
14.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.82
2
1.06
|
1.60
3.50
5.90
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.96
2 1/2
0.92
|
1.33
4.50
9.60
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.12
-1/2
0.81
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.12
3.40
3.15
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.84
-1 1/4
0.96
|
0.84
3
0.94
|
1.35
4.45
6.70
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.81
2 3/4
0.97
|
3.45
3.65
1.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.81
|
2.02
3.40
3.05
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.92
+3/4
0.88
|
0.81
2 1/2
0.97
|
4.30
3.45
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.97
2 3/4
0.81
|
3.65
3.55
1.77
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.88
|
7.70
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
3
0.87
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.02
3.10
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bari
Ternana
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2
0.80
|
2.56
2.94
2.86
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.02
-1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.33
3.20
2.78
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.13
3.30
3.05
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.68
3.65
4.00
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.98
3
0.86
|
2.08
3.55
2.81
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.33
3.20
2.81
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.92
3.45
3.45
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
0.94
+3/4
0.95
|
0.87
2 3/4
1.00
|
4.05
3.90
1.68
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.94
-1
0.95
|
1.00
2 3/4
0.87
|
1.52
4.00
5.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.20
-1/4
0.72
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.39
3.50
2.55
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.12
-1 1/2
0.78
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.35
4.80
6.80
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.82
-1 1/4
1.07
|
0.79
3
1.08
|
1.35
4.90
6.60
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.88
+1/2
1.01
|
0.95
2 1/2
0.92
|
3.20
3.45
2.01
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.93
-3/4
0.96
|
0.96
3
0.91
|
1.69
3.90
4.00
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.96
|
0.73
2 3/4
1.16
|
1.29
5.30
7.70
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.12
|
0.86
2
1.00
|
2.45
2.99
2.96
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.90
-0
0.98
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.58
3.15
2.68
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.85
3.10
2.23
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.08
+3/4
0.78
|
0.89
2 1/2
0.95
|
4.80
3.70
1.58
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
1.88
3.20
3.60
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.96
+1/4
0.90
|
0.81
2
1.03
|
3.05
3.10
2.13
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.96
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.55
3.10
2.48
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.98
3
0.90
|
1.85
3.55
3.35
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.95
3 1/2
0.95
|
8.30
5.00
1.32
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.96
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.56
3.55
4.90
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.01
+1/4
0.81
|
1.08
2 3/4
0.72
|
3.25
3.35
1.96
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.94
+1/4
0.88
|
0.89
2 1/2
0.91
|
3.10
3.35
2.03
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.09
3.50
2.99
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.92
-0
0.92
|
7.14
2 1/2
0.04
|
1.01
8.00
200.00
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.69
+1
1.07
|
0.84
3
0.92
|
3.80
3.85
1.59
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.55
3.55
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.90
2 3/4
0.86
|
2.33
3.50
2.46
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.25
3.60
2.53
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.27
5.10
6.90
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.70
3.20
2.38
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
5.25
4.20
1.45
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
1.16
-0
0.62
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.88
3.80
2.10
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.80
4.00
3.30
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
6.00
4.00
1.42
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.84
2 1/2
0.92
|
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.05
-0
0.71
|
0.73
2 1/2
1.03
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club de Montevideo Reserves
Juventud De Las Piedras Reserves
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.78
1 1/2
1.02
|
1.94
2.67
4.35
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.01
-1
0.83
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.52
3.65
5.30
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.95
-1/2
0.94
|
1.02
2 1/2
0.85
|
1.95
3.45
3.60
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.80
-1/2
1.09
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.80
3.70
3.95
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.99
2 3/4
0.88
|
2.23
3.50
2.88
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.93
3.50
3.65
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.73
+1 1/2
1.03
|
0.90
3 3/4
0.86
|
5.50
5.20
1.41
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.86
+1 3/4
0.90
|
0.82
3 1/2
0.94
|
7.60
5.80
1.29
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.96
|
3.70
3.65
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.25
3.85
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.86
3.50
2.06
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.65
3.90
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.30
2.12
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.15
3.45
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.37
4.45
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.96
-2 1/4
0.90
|
0.80
3 3/4
1.04
|
1.17
7.00
8.40
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Keflavik
Akranes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.90
4
0.96
|
1.88
3.15
3.95
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.68
-3/4
1.13
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.58
4.15
4.15
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.04
+1 3/4
0.84
|
0.90
3 1/2
0.96
|
8.20
6.10
1.21
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.91
3
0.95
|
2.12
3.50
2.75
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.86
-1 1/2
0.90
|
0.86
3 1/2
0.90
|
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/2
0.90
|
6.50
5.30
1.28
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.77
2.98
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.63
4.15
3.75
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.82
-1
0.94
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.54
4.30
4.20
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.20
3.60
2.60
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.20
3.80
1.85
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.32
4.85
8.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
1.09
+3/4
0.81
|
1.00
2 1/2
0.88
|
4.70
3.70
1.67
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.90
-1 3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.21
6.10
12.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
1.03
3
0.85
|
1.19
6.20
12.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.86
4 1/4
0.92
|
21.00
10.00
1.07
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.94
3 1/4
0.90
|
1.50
4.05
4.90
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.85
+1
1.01
|
0.93
3
0.91
|
4.55
4.05
1.54
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
|
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.99
5 1/4
0.83
|
1.01
13.00
17.50
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.16
-1
0.62
|
0.98
3 1/2
0.78
|
1.83
3.80
3.20
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.75
-2 1/4
1.01
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.14
7.50
12.00
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.05
-1/4
0.71
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.35
3.80
2.45
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.76
3
1.00
|
3.10
3.60
1.95
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.85
|
1.90
3.15
3.60
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sfera Youth
Sao Bento SP (Youth)
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.76
|
1.24
3.95
11.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.78
3 1/2
0.98
|
6.20
4.85
1.33
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.68
4
1.08
|
1.89
4.00
2.89
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
0.93
+1 3/4
0.83
|
0.76
3 3/4
1.00
|
6.90
5.60
1.25
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
2 - 3
Trực tiếp
|
TB Uphusen
TSV Etelsen
|
1.20
-0
0.65
|
4.90
5 1/2
0.13
|
51.00
13.00
1.04
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.96
+1/4
0.78
|
0.86
3 1/4
0.88
|
2.88
3.80
2.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.76
1
1.06
|
1.99
2.31
5.40
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
0.39
-0
1.81
|
7.14
2 1/2
0.04
|
1.01
8.00
200.00
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.73
2
1.03
|
1.62
3.40
4.75
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.05
-1
0.71
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.50
3.60
6.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.98
2 1/4
0.78
|
1.73
3.10
4.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
0.58
-1 1/4
1.13
|
0.67
3 3/4
1.03
|
1.29
5.10
5.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Ready U19
Asker U19
|
0.72
-0
1.07
|
5.60
5 1/2
0.11
|
1.02
17.00
81.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grorud U19
Lorenskog U19
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.75
3 1/4
0.97
|
1.62
3.60
3.95
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.26
-1/4
0.55
|
0.86
3 1/2
0.90
|
2.35
3.85
2.14
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.83
3.75
2.98
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.54
3
1.28
|
2.12
3.70
2.45
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo U20 (nữ)
America MG U20 (nữ)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.75
3 3/4
1.05
|
1.01
23.00
34.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Flamengo U20 (nữ)
Minas Brasilia DF U20 (nữ)
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
1.02
4 1/2
0.77
|
1.00
26.00
34.00
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.84
|
1.22
5.70
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.80
-1/2
1.06
|
0.80
2
1.04
|
1.80
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.02
|
2.19
3.05
2.97
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.62
3.40
5.00
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
|
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
3
0.78
|
2.29
3.65
2.44
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.67
4.00
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.94
+1/2
0.82
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.65
3.40
1.82
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.96
3.25
3.30
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
1 - 2
Trực tiếp
|
TP-T
Ylojarvi United
|
0.96
-0
0.84
|
2.32
3 1/2
0.28
|
79.00
5.10
1.10
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Toolon Taisto
FC Finnkurd
|
1.02
-0
0.68
|
0.82
7 1/2
0.88
|
6.50
5.50
1.29
|
1 - 2
Trực tiếp
|
HooGee
EsPa
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.74
3 1/2
1.06
|
47.00
4.95
1.12
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Gnistan Ogeli
FC Kuusysi
|
1.17
-0
0.65
|
1.23
3 1/2
0.61
|
41.00
4.50
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PPJ/Lauttasaari
HIFK 2
|
0.62
+1/4
1.25
|
0.75
3/4
1.05
|
4.00
2.00
2.87
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.24
4.75
7.30
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.90
3.30
3.10
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.85
2 1/2
0.91
|
4.30
3.60
1.56
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.89
3.10
2.07
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.77
-1 1/4
0.99
|
0.81
3
0.95
|
1.35
4.40
5.40
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.03
3.25
2.85
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.93
-1 1/4
0.83
|
0.98
3
0.78
|
1.34
4.35
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.97
2 1/2
0.91
|
8.40
4.15
1.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.99
-0
0.91
|
0.88
1 1/4
1.00
|
3.00
2.39
2.88
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.71
3.75
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.77
-1
1.09
|
0.81
2 3/4
1.03
|
1.44
4.30
5.90
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.36
3 1/2
0.57
|
3.05
3.50
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.98
3
0.83
|
1.75
3.50
4.10
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.82
+1
1.02
|
0.89
1 3/4
0.93
|
6.60
3.05
1.55
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.56
3.55
5.00
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.95
+3/4
0.79
|
0.75
3
0.99
|
3.75
4.33
1.65
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.75
4.75
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.92
1 3/4
0.87
|
4.00
3.00
2.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
|
|
7.00
7.00
1.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Ueberstorf
FC Prishtina Bern
|
1.02
+1
0.77
|
0.80
5
1.00
|
51.00
41.00
1.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
1.49
-0
0.51
|
5.00
5 1/2
0.02
|
1.08
5.50
117.00
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
|
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
|
|
15.00
8.00
1.13
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.20
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
|
|
2.88
3.80
2.00
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.72
3.65
2.09
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.50
-1 1/4
1.35
|
0.66
3 1/2
1.11
|
1.26
5.10
6.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.83
3 1/2
0.93
|
1.52
4.25
3.90
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.60
3.75
3.90
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.83
3.60
3.40
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.63
4.10
2.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
0.80
-0
1.00
|
4.25
3 1/2
0.16
|
67.00
13.00
1.04
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Nardo FK
Verdal
|
2.45
-1/4
0.30
|
3.50
6 1/2
0.19
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eddersheim
KSV Baunatal
|
0.93
-0
0.87
|
0.93
3
0.87
|
2.47
3.35
2.39
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.95
4
0.77
|
1.34
4.85
5.00
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.70
3
1.10
|
3.40
4.20
1.70
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.73
+3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.00
4.20
1.83
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.67
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.93
+1/2
0.81
|
0.71
2 3/4
1.03
|
3.40
3.65
1.81
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.20
2.96
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.68
3.25
2.50
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.81
3.25
2.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CAAC Brasil FC
SE Paraty RJ
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.10
8.50
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Campos AA
Uniao Central
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.25
5.00
9.50
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
|
|
1.22
6.50
7.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.83
1 3/4
0.95
|
2.11
2.79
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.84
+1
0.96
|
0.83
2 1/2
0.95
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2 1/2
0.88
|
2.31
3.35
2.57
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
0.32
-0
2.30
|
3.40
1 1/2
0.20
|
34.00
6.50
1.11
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
|
|
3.25
3.60
1.91
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
|
|
41.00
21.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
0.93
+1
0.91
|
0.95
2 1/4
0.87
|
6.20
3.50
1.48
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.27
5.00
8.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.36
4.33
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Campo Grande AC U20
AA Carapebus U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.75
3.75
1.61
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mageense U20
Barra Mansa/RJ U20
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.88
3
0.93
|
1.30
4.75
7.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.89
|
3.95
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
3 1/4
1.04
|
5.60
4.50
1.44
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.89
|
3.60
3.85
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.00
+1 3/4
0.86
|
0.74
3 1/4
1.11
|
7.00
4.75
1.30
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.71
2 1/4
1.05
|
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.81
-0
0.95
|
1.05
2 1/2
0.71
|
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
1.06
+1/2
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
1.17
-1/4
0.61
|
0.79
2 1/2
0.97
|
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.76
-0
1.00
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.64
-0
1.13
|
1.06
2 1/4
0.70
|
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.89
-1/2
0.87
|
1.07
2 1/2
0.69
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swords Celtic FC
Glenville FC
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.95
2 1/4
0.85
|
11.00
5.00
1.22
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.86
-0
0.90
|
0.91
1 3/4
0.85
|
2.74
2.68
2.62
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
|
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
|
|
1.04
15.00
34.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
|
|
3.30
3.40
1.91
|
3 - 1
Trực tiếp
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.87
2 1/4
0.89
|
1.90
3.25
3.55
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.86
3.40
2.11
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
7.50
3.80
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.81
3 1/2
1.01
|
2.11
2.67
3.70
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
|
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
|
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
|
|
3.50
3.10
2.00
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
|
|
4.33
3.50
1.67
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.12
3.30
2.66
|
1 - 2
Trực tiếp
|
CA Ituzaingo Reserves
Deportivo Muniz Reserves
|
1.00
-0
0.80
|
4.50
3 1/2
0.15
|
51.00
11.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Colegiales Reserves
Deportivo Merlo Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
1.07
1
0.72
|
2.87
2.10
3.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Tucuman Reserve
Instituto AC Cordoba II
|
0.75
-0
1.05
|
0.89
3 1/4
0.91
|
31.00
6.40
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lanus Reserves
Boca Juniors Reserve
|
0.90
-0
0.90
|
0.89
1
0.91
|
3.15
2.07
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Defensa y Justicia Reserves
Union Santa Fe Reserves
|
0.99
-0
0.81
|
0.91
2 1/4
0.89
|
1.40
3.50
8.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Comunicaciones U20
Deportivo Armenio Reserves
|
1.07
-1
0.72
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.08
8.00
19.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Deportivo Liniers Reserves
Argentino Quilmes Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
0.80
4 1/2
1.00
|
6.50
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Velez Sarsfield Reserves
Gimnasia LP Reserves
|
1.03
-3/4
0.77
|
0.99
1 1/2
0.81
|
1.79
2.70
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quilmes Reserves
Temperley Reserves
|
0.90
-0
0.82
|
0.88
1 3/4
0.84
|
2.62
2.71
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JJ Urquiza Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.20
2.87
|