© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Southampton vs Brighton Hove Albion 22h00 04/12
Tường thuật trực tiếp Southampton vs Brighton Hove Albion 22h00 04/12
Trận đấu Southampton vs Brighton Hove Albion, 22h00 04/12, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Southampton vs Brighton Hove Albion mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Southampton vs Brighton Hove Albion, 22h00 04/12, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Southampton vs Brighton Hove Albion
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Armando Broja (Assist:Nathan Redmond) | 1-0 | 29' | ||
45' | Shane Duffy | |||
55' | Aaron Anthony Connolly↑Pascal Gross↓ | |||
63' | Solomon March↑Tariq Lamptey↓ | |||
Nathan Tella | 69' | |||
74' | Yves Bissouma | |||
78' | Jakub Moder↑Joel Veltman↓ | |||
Mohammed Salisu Abdul Karim | 80' | |||
Adam Armstrong↑Armando Broja↓ | 81' | |||
Mohamed Elyounoussi↑Nathan Tella↓ | 84' | |||
90' | 1-1 | Neal Maupay (Assist:Jakub Moder) | ||
Oriol Romeu Vidal | 90' | |||
Mohamed Elyounoussi | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Southampton 1, Brighton and Hove Albion 1 | ||
90+11” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Southampton 1, Brighton and Hove Albion 1 | |
90+10” | CẢN PHÁ! James Ward-Prowse (Southampton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Valentino Livramento. | |
red'>90'+8'VÀOOOO!! Albion) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Southampton 1, Brighton and Hove Albion 1. Neal Maupay (Brighton and Hovto the bottom left corner. Assisted by Jakub Moder following a set piece situation. | ||
90+8” | VÀOOOO!! Albion) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Southampton 1, Brighton and Hove Albion 1. Neal Maupay (Brighton and Hovto the bottom left corner. Assisted by Jakub Moder following a set piece situation. | |
90+8” | VÀOOOO!! Albion) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Southampton 1, Brighton and Hove Albion 1. Neal Maupay (Brighton and Hovollowing a set piece situation. | |
90+7” | THẺ PHẠT. Oriol Romeu bên phía (Southampton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+7” | PHẠM LỖI! Oriol Romeu (Southampton) phạm lỗi. | |
90+7” | ĐÁ PHẠT. Enock Mwepu (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+4” | THẺ PHẠT. Mohamed Elyounoussi bên phía (Southampton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Jakub Moder (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Mohamed Elyounoussi (Southampton) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dan Burn là người đá phạt. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Solly March (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Valentino Livramento (Southampton) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Oriol Romeu bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
90” | Leandro Trossard went off injured after Brighton and Hove Albion had used all subs. | |
84” | THAY NGƯỜI. Southampton. Mohame thay đổi nhân sự khi rút Nathan Tella ra nghỉ và Elyounoussi là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Leandro Trossard (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Nathan Redmond (Southampton) phạm lỗi. | |
81” | THAY NGƯỜI. Southampton. Ada thay đổi nhân sự khi rút Armando Broja ra nghỉ và Armstrong là người thay thế. | |
80” | Mohammed Salisu (Southampton) is shown the yellow card. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Leandro Trossard (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Lyanco (Southampton) phạm lỗi. | |
78” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Jaku thay đổi nhân sự khi rút Joël Veltman because of an injury ra nghỉ và Moder là người thay thế. | |
77” | PHẠM LỖI! Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Armando Broja bị phạm lỗi và (Southampton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | CỨU THUA. Neal Maupay (Brighton and Hove Albion) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Aaron Connolly. | |
76” | CẢN PHÁ! Aaron Connolly (Brighton and Hove Albion) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Marc Cucurella. | |
74” | THẺ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bên phía Albion) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. James Ward-Prowse bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Shane Duffy (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Che Adams (Southampton) phạm lỗi. | |
69” | THẺ PHẠT. Nathan Tella bên phía (Southampton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Joël Veltman (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Nathan Tella (Southampton) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Nathan Tella bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Solly March (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. James Ward-Prowse bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Solly March (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
63” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Soll thay đổi nhân sự khi rút Tariq Lamptey ra nghỉ và March là người thay thế. | |
58” | PHẠM LỖI! Lyanco (Southampton) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Aaron Connolly (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
56” | Attempt missed. Neal Maupay (Brighton and Hove Albion) left footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
56” | Attempt missed. Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Joël Veltman (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Nathan Tella (Southampton) phạm lỗi. | |
55” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Aaro thay đổi nhân sự khi rút Pascal Groß ra nghỉ và Connolly là người thay thế. | |
53” | Attempt missed. James Ward-Prowse (Southampton) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is too high from a direct free kick. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Nathan Tella bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
52” | PHẠM LỖI! Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! James Ward-Prowse (Southampton) phạm lỗi. | |
50” | Attempt missed. Armando Broja (Southampton) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Valentino Livramento. | |
49” | PHẠM LỖI! Dan Burn (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Che Adams bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Southampton 1, Brighton and Hove Albion 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Southampton 1, Brighton and Hove Albion 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Leandro Trossard (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Oriol Romeu (Southampton) phạm lỗi. | |
45” | THẺ PHẠT. Shane Duffy (Brighton and Hove bên phía Albion) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
44” | PHẠM LỖI! Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Che Adams bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | Attempt missed. Nathan Tella (Southampton) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
40” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pascal Groß là người đá phạt. | |
39” | ĐÁ PHẠT. James Ward-Prowse bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Nathan Tella (Southampton) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Leandro Trossard (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Nathan Redmond (Southampton) phạm lỗi. | |
37” | CẢN PHÁ! Mohammed Salisu (Southampton) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
36” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yves Bissouma là người đá phạt. | |
red'>29'VÀOOOO!! (Southampton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Southampton 1, Brighton and Hove Albion 0. Armando Brojto the bottom left corner. Assisted by Nathan Redmond with a headed pass. | ||
28” | Attempt blocked. Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Dan Burn with a headed pass. | |
27” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mohammed Salisu là người đá phạt. | |
25” | PHẠM LỖI! Shane Duffy (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Che Adams bị phạm lỗi và (Southampton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | Attempt saved. Leandro Trossard (Brighton and Hove Albion) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Tariq Lamptey. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Nathan Tella bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Joël Veltman (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Nathan Tella (Southampton) phạm lỗi. | |
21” | Attempt missed. Che Adams (Southampton) right footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
20” | Attempt missed. Che Adams (Southampton) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Lyanco. | |
18” | Attempt missed. Shane Duffy (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is high and wide to the left following a corner. | |
17” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex McCarthy là người đá phạt. | |
17” | Attempt saved. Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Leandro Trossard. | |
16” | Attempt blocked. Neal Maupay (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Pascal Groß. | |
14” | Attempt missed. Valentino Livramento (Southampton) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Oriol Romeu with a headed pass following a corner. | |
13” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tariq Lamptey là người đá phạt. | |
13” | CẢN PHÁ! Lyanco (Southampton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
12” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shane Duffy là người đá phạt. | |
12” | CẢN PHÁ! Valentino Livramento (Southampton) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Oriol Romeu bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
8” | CẢN PHÁ! Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
7” | Attempt blocked. Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Marc Cucurella with a cross. | |
6” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Sánchez là người đá phạt. | |
6” | Attempt saved. Armando Broja (Southampton) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Nathan Redmond. | |
4” | Attempt saved. Che Adams (Southampton) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. | |
4” | Attempt saved. Armando Broja (Southampton) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Che Adams. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Marc Cucurella (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Valentino Livramento (Southampton) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Southampton vs Brighton Hove Albion |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Southampton vs Brighton Hove Albion 22h00 04/12
Đội hình ra sân cặp đấu Southampton vs Brighton Hove Albion, 22h00 04/12, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Southampton vs Brighton Hove Albion |
||||
Southampton | Brighton Hove Albion | |||
Alex McCarthy | 1 | 1 | Robert Sanchez | |
Kyle Walker-Peters | 2 | 34 | Joel Veltman | |
Mohammed Salisu Abdul Karim | 22 | 24 | Shane Duffy | |
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | 4 | 33 | Dan Burn | |
Valentino Livramento | 21 | 2 | Tariq Lamptey | |
Nathan Tella | 23 | 12 | Enock Mwepu | |
Oriol Romeu Vidal | 6 | 8 | Yves Bissouma | |
James Ward Prowse | 8 | 13 | Pascal Gross | |
Nathan Redmond | 11 | 3 | Marc Cucurella | |
Armando Broja | 18 | 11 | Leandro Trossard | |
Che Adams | 10 | 9 | Neal Maupay | |
Đội hình dự bị |
||||
Theo Walcott | 32 | 30 | Taylor Richards | |
Harry Lewis | 41 | 27 | Jurgen Locadia | |
Shane Long | 7 | 7 | Aaron Anthony Connolly | |
Jack Stephens | 5 | 16 | Kjell Scherpen | |
Ibrahima Diallo | 27 | 28 | Haydon Roberts | |
Mohamed Elyounoussi | 24 | 20 | Solomon March | |
Romain Perraud | 15 | 15 | Jakub Moder | |
Adam Armstrong | 9 | 10 | Alexis Mac Allister | |
Will Smallbone | 20 | 23 | Jason STEELE |
Tỷ lệ kèo Southampton vs Brighton Hove Albion 22h00 04/12
Tỷ lệ kèo Southampton vs Brighton Hove Albion, 22h00 04/12, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Southampton vs Brighton Hove Albion 22h00 04/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.43 | 0:0 | 2.00 | 2.40 | 1 1/2 | 0.33 | 1.14 | 6.00 | 67.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:0 | 1.10 | 1.13 | 1 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Southampton vs Brighton Hove Albion 22h00 04/12
Kết quả đối đầu Southampton vs Brighton Hove Albion, 22h00 04/12, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Southampton , phong độ gần đây của Brighton Hove Albion chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Southampton
Phong độ gần nhất Brighton Hove Albion
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
37 | 60 | 88 |
2 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
37 | 10 | 63 |
6 |
Newcastle United
|
36 | 22 | 57 |
7 |
Chelsea
|
36 | 12 | 57 |
8 |
Manchester United
|
36 | -4 | 54 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
36 | -4 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.07
3 1/2
0.83
|
3.15
3.80
2.13
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
1.05
-0
0.89
|
0.96
3 1/2
0.96
|
2.61
3.80
2.47
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.94
1 3/4
0.96
|
1.46
3.45
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sevilla
Cadiz
|
0.85
-0
1.07
|
0.80
3/4
1.11
|
3.32
2.01
4.00
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
1.05
-1/4
0.89
|
1.02
2 1/2
0.90
|
2.37
3.40
2.98
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.00
+3/4
0.94
|
1.02
2 1/2
0.90
|
4.90
3.75
1.72
|
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.99
+1/2
0.91
|
1.04
2 1/2
0.84
|
3.75
3.45
1.91
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
0.93
3 1/2
0.95
|
6.60
4.95
1.38
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.09
-1
0.81
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.57
3.60
6.10
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.08
3.70
3.35
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.08
+1/2
0.84
|
1.06
3
0.84
|
3.95
3.95
1.84
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
1.12
3 1/4
0.79
|
1.81
4.00
4.05
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.80
3
1.11
|
2.16
3.80
3.05
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.96
3.80
3.60
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.89
-0
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.54
3.45
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.25
3.45
3.15
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.81
3 1/4
1.09
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.00
3
0.90
|
2.52
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.04
3.60
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.11
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.94
3
0.96
|
1.94
3.85
3.65
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.03
-1
0.86
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.58
3.90
5.20
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.33
-0
2.32
|
3.57
7 1/2
0.18
|
1.01
13.00
100.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Halmstads
Hacken
|
2.27
-0
0.36
|
10.00
3 1/2
0.03
|
1.01
12.00
234.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.62
-0
1.42
|
11.11
3 1/2
0.02
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.35
-0
2.32
|
8.33
2 1/2
0.05
|
300.00
12.00
1.01
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.16
3.50
3.00
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.99
-1 3/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.90
|
1.27
5.70
8.90
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.23
3.40
2.96
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.04
+1/4
0.85
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.10
3.55
2.11
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.98
+1 1/2
0.94
|
0.91
5
0.99
|
100.00
13.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aberdeen
Livingston
|
0.93
-1
0.97
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.52
3.85
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.23
3.45
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.30
3.10
2.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.82
-0
1.08
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.37
3.25
2.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.96
-1/2
0.95
|
0.85
3 1/2
1.04
|
3.25
3.55
1.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Zurich
Servette
|
0.83
-0
1.08
|
0.88
3
1.01
|
5.60
3.60
1.55
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.94
3
0.92
|
1.63
3.80
4.95
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.06
3.65
3.05
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
1.03
3
0.85
|
1.30
5.00
8.60
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.75
3.40
1.93
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.03
-0
0.87
|
0.86
2
1.02
|
2.80
3.00
2.57
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.87
-2
1.03
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.36
4.40
8.60
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.87
+1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.15
3.25
2.20
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.03
-1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.19
5.70
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.86
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.80
-1 1/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.90
3 1/4
0.97
|
1.27
5.80
8.50
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.84
-1 1/2
1.05
|
1.12
3 1/4
0.76
|
1.28
5.50
8.60
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.86
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.40
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.03
3.50
3.30
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.87
+1
1.02
|
0.97
3
0.90
|
4.90
4.00
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.65
4.00
4.50
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.06
-3/4
0.83
|
1.07
3
0.80
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.80
3.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.53
3.10
3.05
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/4
0.84
|
1.19
5.70
10.00
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.14
2 1/4
0.74
|
1.94
3.10
3.80
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.08
3.25
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.16
-0
0.77
|
0.95
2 1/2
0.94
|
1.49
3.45
7.10
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.35
3.40
2.78
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.93
3
0.94
|
3.40
3.70
1.96
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.99
-3/4
0.90
|
1.01
3
0.86
|
1.77
3.95
3.85
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.26
-3/4
0.55
|
0.87
3 1/4
0.89
|
2.02
3.60
2.86
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.02
3.30
3.10
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.88
2
0.94
|
1.90
2.98
3.85
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.63
-1
1.14
|
0.90
2 3/4
0.86
|
1.38
4.05
5.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.23
3.20
2.79
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.56
3.50
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Aliaga FUTBOL AS
|
1.25
-0
0.62
|
8.00
1 1/2
0.07
|
1.02
17.00
81.00
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.98
2
0.84
|
2.17
2.94
3.20
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
1.00
+1 1/4
0.84
|
0.90
3 1/4
0.92
|
42.00
6.80
1.05
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.79
-1/4
1.05
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.76
-3/4
1.13
|
0.81
2 3/4
1.05
|
2.87
3.00
2.38
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
1.25
-0
0.56
|
0.76
3
1.00
|
2.66
3.60
2.14
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.80
3.75
2.05
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.92
3
0.84
|
2.12
3.60
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.92
+1/4
0.87
|
1.02
1 1/4
0.77
|
4.33
2.40
2.25
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.77
2
0.99
|
1.84
3.10
3.90
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.12
3.25
2.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
Maccabi Netanya U19
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.40
1.85
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.01
-1 3/4
0.89
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.93
-2 1/2
0.97
|
0.98
3 1/4
0.90
|
1.06
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.87
3.35
4.05
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.62
3.30
2.52
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.34
4.50
7.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
1.00
2 1/2
0.84
|
4.15
3.50
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.22
5.60
9.80
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.98
|
1.22
5.60
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
0.62
-0
1.28
|
3.84
2 1/2
0.14
|
7.20
1.13
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.89
2
0.93
|
3.25
3.05
2.07
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
|
|
2.40
3.70
2.40
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 5
Trực tiếp
|
FC Muhlhausen 1927
FC Zuzenhausen
|
1.07
-0
0.72
|
1.10
7 1/4
0.70
|
51.00
41.00
1.00
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.76
-0
1.08
|
4.00
1 1/2
0.07
|
1.03
6.90
150.00
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.05
1 1/4
0.77
|
4.05
2.23
2.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FF Lillehammer U19
Oppsal U19
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
5 1/4
0.77
|
1.22
6.00
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nanset U19
Orn Horten U19
|
1.02
+1 3/4
0.77
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.50
6.00
1.22
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Ullern 2 U19
Moss U19
|
0.82
-0
0.90
|
0.81
6 3/4
0.91
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM U19
Kongsvinger U19
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2
0.88
|
2.31
2.86
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tiller IL U19
Charlottenlund U19
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.97
5 1/2
0.82
|
7.00
6.00
1.28
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Fortaleza U20 (nữ)
Botafogo RJ U20 (nữ)
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.22
6.00
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro U20 (nữ)
Corinthians U20 (nữ)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/2
0.85
|
12.00
6.00
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.65
-0
1.20
|
1.00
1
0.80
|
3.00
2.05
4.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Twente Enschede (w)
Fortuna FF (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.70
4
1.10
|
1.00
34.00
67.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.99
+1/2
0.91
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.65
3.30
1.91
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.79
2
1.09
|
1.97
3.20
3.60
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.93
-0
0.97
|
1.04
2
0.84
|
2.63
2.89
2.68
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.09
-1
0.81
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.98
2
0.90
|
3.70
3.05
1.99
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.03
3 1/2
0.79
|
3.55
2.48
2.29
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.80
-1/4
1.06
|
0.85
3
0.99
|
2.06
3.60
2.98
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.85
2 3/4
0.99
|
2.76
3.50
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.90
-0
0.96
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.44
3.45
2.51
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.68
+1/4
1.19
|
1.16
1
0.68
|
4.10
1.96
2.74
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.78
+1/2
1.06
|
1.01
1 3/4
0.81
|
3.85
2.67
2.06
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.09
+1/2
0.67
|
0.96
2
0.80
|
5.60
3.20
1.58
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.70
-1 1/4
1.04
|
0.69
3 1/2
1.05
|
1.37
4.95
5.20
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
|
|
4.00
3.10
1.83
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.63
3.75
2.15
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.84
+3/4
1.00
|
0.74
1
1.08
|
7.70
2.49
1.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.00
4 1/2
0.80
|
3.40
4.00
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.20
2.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.92
1 1/4
0.87
|
2.37
2.50
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
0.87
-0
0.92
|
0.90
4
0.90
|
2.60
3.00
2.62
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rozwoj Katowice
MKS Myszkow
|
0.70
-0
1.10
|
6.00
1 1/2
0.10
|
1.01
21.00
101.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Unia Skierniewice
Mlawianka Mlawa
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.79
4 1/2
1.03
|
1.15
5.70
13.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.82
-1/4
1.08
|
1.19
3 1/4
0.72
|
1.01
9.40
150.00
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.55
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.00
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.01
|
1.99
3.30
3.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.87
3.40
3.45
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.97
|
2.17
3.45
2.72
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.81
|
2.00
3.40
3.05
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.22
3.25
2.74
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.98
3
0.86
|
1.92
3.50
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.97
-0
0.89
|
0.86
3
0.98
|
2.47
3.40
2.37
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.85
3.65
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.52
-0
1.47
|
2.85
1 1/2
0.17
|
1.05
6.30
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.74
1
1.08
|
1.22
4.75
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.16
6.00
13.00
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
1.08
-0
0.73
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.00
2.80
2.38
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.98
2.82
3.75
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
1 1/2
0.97
|
2.10
2.75
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
5.00
3.50
1.61
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.86
1 1/2
0.96
|
4.50
2.75
2.00
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.38
3.00
2.75
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TSV Bardowick
TuS Neetze
|
0.80
-0
1.00
|
6.40
1 1/2
0.09
|
67.00
13.00
1.04
|
2 - 3
Trực tiếp
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD FAS U20
|
0.97
-0
0.82
|
6.40
5 1/2
0.09
|
67.00
13.00
1.03
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Aguila Reserves
Alianza FC Reserves
|
0.75
-0
1.05
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.40
4.33
7.00
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Arminia Hannover
Kickers Emden
|
0.68
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.78
|
5.50
4.40
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Union Schafhausen
Hennef 05
|
0.73
+1/4
1.03
|
0.53
3
1.29
|
2.51
3.65
2.21
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Celle
Rotenburger SV
|
0.90
-1
0.86
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.54
4.25
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.81
3.40
3.65
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.55
3.30
2.35
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.81
2 3/4
1.01
|
4.40
3.35
1.68
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.82
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 1/2
0.92
|
9.00
7.00
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
1 1/2
0.95
|
3.25
2.62
2.40
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.21
3.20
2.83
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.88
-0
0.88
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.56
3.30
2.35
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
|
|
1.03
13.00
21.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
|
|
15.00
6.00
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.09
1 1/4
0.81
|
2.29
2.36
4.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.04
-0
0.86
|
3.57
1 1/2
0.19
|
1.12
5.20
87.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.65
-0
1.33
|
3.12
4 1/2
0.23
|
1.06
6.80
150.00
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.86
2
0.92
|
1.94
3.05
3.65
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.21
+1/4
0.62
|
0.71
2
1.07
|
4.05
3.25
1.79
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kilbarrack United
Maynooth University Town FC
|
0.83
-1/4
0.89
|
0.94
2 3/4
0.78
|
2.06
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St. Mochtas
St Francis FC
|
0.92
-1/2
0.80
|
0.90
3
0.82
|
1.91
3.50
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
+1/2
0.95
|
1.12
2 1/4
0.71
|
3.45
3.15
1.95
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.10
3.35
2.02
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.11
+1/4
0.70
|
1.05
2 1/2
0.75
|
3.60
3.20
1.87
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.80
3 1/4
0.96
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.55
-2
1.26
|
0.76
3 1/4
1.00
|
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.85
-0
0.95
|
1.05
3 1/4
0.75
|
2.35
3.45
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.45
-0
1.63
|
6.25
1/2
0.06
|
9.10
1.05
17.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
2.30
-0
0.32
|
5.00
4 1/2
0.12
|
24.00
7.10
1.03
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.26
+1/4
2.70
|
4.75
4 1/2
0.14
|
126.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.83
-2
0.98
|
0.83
4
0.98
|
1.20
6.00
10.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
1.06
-0
0.82
|
1.04
3 3/4
0.82
|
20.00
4.00
1.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA San Telmo Reserves
Nueva Chicago Reserves
|
1.05
-0
0.75
|
2.70
1 1/2
0.26
|
1.10
7.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Independiente Rivadavia Reserves
Deportivo Riestra Reserves
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
2
0.96
|
6.00
3.15
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Platense Reserves
Sarmiento Junin Reserve
|
1.03
-1/4
0.81
|
1.00
1 1/4
0.82
|
2.38
2.34
3.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barracas Central Reserves
Argentinos Jrs Reserves
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.82
2 1/4
1.00
|
5.00
2.43
1.96
|
0 - 1
Trực tiếp
|
River Plate R
Banfield Reserves
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.96
2 1/4
0.86
|
9.40
4.15
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club Reserves
Rosario Central Reserves
|
1.00
-0
0.84
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.05
2.16
3.05
|