Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 02/05/2024 16:56

Kết quả Lazio vs Fiorentina 01h45 28/10

Serie A

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Lazio vs Fiorentina 01h45 28/10

Trận đấu Lazio vs Fiorentina, 01h45 28/10, Rome Stadio Olimpico, Serie A được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Lazio vs Fiorentina mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Lazio vs Fiorentina, 01h45 28/10, Rome Stadio Olimpico, Serie A sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Lazio vs Fiorentina

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      24'        Gaetano Castrovilli
      47'        Cristiano Biraghi
   Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Sergej Milinkovic Savic)    1-0  52'    
   Danilo Cataldi       56'    
      57'        Giacomo Bonaventura↑Gaetano Castrovilli↓
      68'        Joseph Alfred Duncan
      71'        Alvaro Odriozola Arzallus↑Lorenzo Venuti↓
      72'        Riccardo Saponara↑Jose Maria Callejon Bueno↓
   Patricio Gabarron Gil,Patric↑Luiz Felipe Ramos Marchi↓       77'    
   Luis Alberto Romero Alconchel       78'    
   Toma Basic↑Sergej Milinkovic Savic↓       79'    
   Ciro Immobile       81'    
      83'        Marco Benassi↑Joseph Alfred Duncan↓
      83'        Aleksa Terzic↑Cristiano Biraghi↓
   Lucas Pezzini Leiva↑Danilo Cataldi↓       84'    
   Raul Moro Prescoli↑Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito↓       84'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Lazio 1, Fiorentina 0
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Lazio 1, Fiorentina 0
90+3”   PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Marusic là người đá phạt.
90+1”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Riccardo Sottil (Fiorentina) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
89”   ĐÁ PHẠT. Manuel Lazzari bị phạm lỗi và (Lazio) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
89”   PHẠM LỖI! Lucas Martínez Quarta (Fiorentina) phạm lỗi.
88”   VIỆT VỊ. Felipe Anderson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Immobile (Lazio. Cir).
86”   PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Francesco Acerbi là người đá phạt.
86”   Attempt blocked. Dusan Vlahovic (Fiorentina) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Riccardo Saponara.
84”   ĐÁ PHẠT. Toma Basic bị phạm lỗi và (Lazio) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
84”   PHẠM LỖI! Marco Benassi (Fiorentina) phạm lỗi.
84”   THAY NGƯỜI. Lazio. Luca thay đổi nhân sự khi rút Danilo Cataldi ra nghỉ và Leiva là người thay thế.
84”   THAY NGƯỜI. Lazio. Raul Mor thay đổi nhân sự khi rút Pedro ra nghỉ và Prescoli là người thay thế.
83”   THAY NGƯỜI. Fiorentina. Marc thay đổi nhân sự khi rút Joseph Alfred Duncan ra nghỉ và Benassi là người thay thế.
83”   THAY NGƯỜI. Fiorentina. Aleks thay đổi nhân sự khi rút Cristiano Biraghi ra nghỉ và Terzic là người thay thế.
82”   ĐÁ PHẠT. Ciro Immobile bị phạm lỗi và (Lazio) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
82”   PHẠM LỖI! Nikola Milenkovic (Fiorentina) phạm lỗi.
81”   THẺ PHẠT. Ciro Immobile bên phía (Lazio) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
81”   ĐÁ PHẠT. Nikola Milenkovic bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
81”   PHẠM LỖI! Ciro Immobile (Lazio) phạm lỗi.
79”   THAY NGƯỜI. Lazio. Tom thay đổi nhân sự khi rút Sergej Milinkovic-Savic ra nghỉ và Basic là người thay thế.
78”   THẺ PHẠT. Luis Alberto bên phía (Lazio) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
78”   ĐÁ PHẠT. Nikola Milenkovic bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
78”   PHẠM LỖI! Luis Alberto (Lazio) phạm lỗi.
78”   ĐÁ PHẠT. Manuel Lazzari bị phạm lỗi và (Lazio) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
78”   PHẠM LỖI! Lucas Torreira (Fiorentina) phạm lỗi.
77”   THAY NGƯỜI. Lazio thay đổi nhân sự khi rút Luiz Felipe because of an injury ra nghỉ và Patric là người thay thế.
75”   VIỆT VỊ. Cristiano Biraghi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Saponara (Fiorentina. Riccard).
71”   THAY NGƯỜI. Fiorentina. Riccard thay đổi nhân sự khi rút José Callejón ra nghỉ và Saponara là người thay thế.
71”   THAY NGƯỜI. Fiorentina. Álvar thay đổi nhân sự khi rút Lorenzo Venuti ra nghỉ và Odriozola là người thay thế.
68”   THẺ PHẠT. Joseph Alfred Duncan bên phía (Fiorentina) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
68”   ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Lazio) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
68”   PHẠM LỖI! Joseph Alfred Duncan (Fiorentina) phạm lỗi.
67”   ĐÁ PHẠT. Giacomo Bonaventura bị phạm lỗi và (Fiorentina) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
67”   PHẠM LỖI! Sergej Milinkovic-Savic (Lazio) phạm lỗi.
65”   VIỆT VỊ. Pedro rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cataldi (Lazio. Danil).
64”   ĐÁ PHẠT. Giacomo Bonaventura bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   PHẠM LỖI! Felipe Anderson (Lazio) phạm lỗi.
64”   PHẠM LỖI! Sergej Milinkovic-Savic (Lazio) phạm lỗi.
62”   Attempt missed. Lucas Martínez Quarta (Fiorentina) header from the right side of the six yard box is too high. Assisted by Cristiano Biraghi with a cross following a set piece situation.
61”   ĐÁ PHẠT. Riccardo Sottil bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
61”   PHẠM LỖI! Sergej Milinkovic-Savic (Lazio) phạm lỗi.
60”   ĐÁ PHẠT. Giacomo Bonaventura bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
60”   PHẠM LỖI! Luis Alberto (Lazio) phạm lỗi.
57”   THAY NGƯỜI. Fiorentina. Giacom thay đổi nhân sự khi rút Gaetano Castrovilli ra nghỉ và Bonaventura là người thay thế.
56”   THẺ PHẠT. Danilo Cataldi bên phía (Lazio) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
56”   ĐÁ PHẠT. Joseph Alfred Duncan bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
56”   PHẠM LỖI! Danilo Cataldi (Lazio) phạm lỗi.
56”   Dangerous play by Lucas Torreira (Fiorentina).
56”   ĐÁ PHẠT. Ciro Immobile bị phạm lỗi và (Lazio) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
52” VÀOOOO!! (Lazio) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Lazio 1, Fiorentina 0. Pedr.to the top right corner. Assisted by Sergej Milinkovic-Savic.
52” VÀOOOO!! (Lazio) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Lazio 1, Fiorentina 0. Pedr.
50”   Attempt missed. Lucas Torreira (Fiorentina) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right.
48”   Attempt missed. Sergej Milinkovic-Savic (Lazio) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Luis Alberto with a cross following a set piece situation.
47”   THẺ PHẠT. Cristiano Biraghi bên phía (Fiorentina) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
47”   PHẠM LỖI! Cristiano Biraghi (Fiorentina) phạm lỗi.
47”   ĐÁ PHẠT. Felipe Anderson bị phạm lỗi và (Lazio) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Lazio 0, Fiorentina 0
45+1”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Lazio 0, Fiorentina 0
45”   CHẠM TAY! Riccardo Sottil (Fiorentina) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
44”   PHẠT GÓC. Lazio được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Martínez Quarta là người đá phạt.
42”   PHẠT GÓC. Lazio được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pietro Terracciano là người đá phạt.
38”   ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Lazio) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
38”   PHẠM LỖI! Joseph Alfred Duncan (Fiorentina) phạm lỗi.
37”   VIỆT VỊ. Ciro Immobile rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cataldi (Lazio. Danil).
36”   ĐÁ PHẠT. Gaetano Castrovilli bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
36”   PHẠM LỖI! Felipe Anderson (Lazio) phạm lỗi.
34”   Attempt missed. Ciro Immobile (Lazio) header from very close range is high and wide to the left. Assisted by Manuel Lazzari with a cross.
33”   ĐÁ PHẠT. Lucas Martínez Quarta bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
33”   PHẠM LỖI! Sergej Milinkovic-Savic (Lazio) phạm lỗi.
32”   PHẠT GÓC. Lazio được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nikola Milenkovic là người đá phạt.
31”   VIỆT VỊ. Manuel Lazzari rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Anderson (Lazio. Felip).
30”   PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luis Alberto là người đá phạt.
29”   Attempt saved. Lucas Martínez Quarta (Fiorentina) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Lorenzo Venuti with a cross.
28”   PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Marusic là người đá phạt.
27”   Attempt blocked. Dusan Vlahovic (Fiorentina) right footed shot from the right side of the box is blocked.
26”   PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manuel Lazzari là người đá phạt.
24”   Gaetano Castrovilli (Fiorentina) is shown the yellow card for hand ball.
24”   CHẠM TAY! Gaetano Castrovilli (Fiorentina) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
23”   Attempt missed. Lucas Martínez Quarta (Fiorentina) header from the centre of the box is too high. Assisted by Joseph Alfred Duncan with a cross following a corner.
23”   PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Felipe là người đá phạt.
22”   ĐÁ PHẠT. Riccardo Sottil bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
22”   PHẠM LỖI! Sergej Milinkovic-Savic (Lazio) phạm lỗi.
21”   Attempt missed. Dusan Vlahovic (Fiorentina) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Cristiano Biraghi with a cross.
20”   ĐÁ PHẠT. Riccardo Sottil bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
20”   PHẠM LỖI! Sergej Milinkovic-Savic (Lazio) phạm lỗi.
19”   PHẠM LỖI! Francesco Acerbi (Lazio) phạm lỗi.
19”   ĐÁ PHẠT. Dusan Vlahovic bị phạm lỗi và (Fiorentina) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
16”   ĐÁ PHẠT. Sergej Milinkovic-Savic bị phạm lỗi và (Lazio) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
16”   PHẠM LỖI! Lucas Martínez Quarta (Fiorentina) phạm lỗi.
15”   ĐÁ PHẠT. Gaetano Castrovilli bị phạm lỗi và (Fiorentina) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
15”   PHẠM LỖI! Danilo Cataldi (Lazio) phạm lỗi.
12”   Attempt saved. Ciro Immobile (Lazio) left footed shot from the left side of the box is saved.
10”   VIỆT VỊ. Manuel Lazzari rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Anderson (Lazio. Felip).
6”   ĐÁ PHẠT. Lorenzo Venuti bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
6”   PHẠM LỖI! Pedro (Lazio) phạm lỗi.
3”   ĐÁ PHẠT. Lucas Torreira bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
3”   PHẠM LỖI! Danilo Cataldi (Lazio) phạm lỗi.
1”   ĐÁ PHẠT. Manuel Lazzari bị phạm lỗi và (Lazio) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
1”   PHẠM LỖI! Riccardo Sottil (Fiorentina) phạm lỗi.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Lazio vs Fiorentina

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Lazio vs Fiorentina 01h45 28/10

Đội hình ra sân cặp đấu Lazio vs Fiorentina, 01h45 28/10, Rome Stadio Olimpico, Serie A sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Lazio vs Fiorentina

Lazio   Fiorentina
Jose Manuel Reina Paez 25   1 Pietro Terracciano
Adam Marusic 77   23 Lorenzo Venuti
Francesco Acerbi 33   4 Nikola Milenkovic
Luiz Felipe Ramos Marchi 3   2 Lucas Martinez Quarta
Manuel Lazzari 29   3 Cristiano Biraghi
Luis Alberto Romero Alconchel 10   32 Joseph Alfred Duncan
Danilo Cataldi 32   18 Lucas Torreira
Sergej Milinkovic Savic 21   10 Gaetano Castrovilli
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9   7 Jose Maria Callejon Bueno
Ciro Immobile 17   9 Dusan Vlahovic
Felipe Anderson Pereira Gomes 7   33 Riccardo Sottil

Đội hình dự bị

Thomas Strakosha 1   5 Giacomo Bonaventura
Toma Basic 88   25 Antonio Rosati
Vedat Muriqi 94   14 Youssef Maleh
Luka Romero 18   98 Igor Julio dos Santos de Paulo
Marius Adamonis 31   34 Sofyan Amrabat
Stefan Andrei Radu 26   24 Marco Benassi
Lucas Pezzini Leiva 6   17 Aleksa Terzic
Patricio Gabarron Gil,Patric 4   8 Riccardo Saponara
Elseid Hisaj 23   29 Alvaro Odriozola Arzallus
Jean-Daniel Akpa-Akpro 8   55 Mattija Nastasic
Raul Moro Prescoli 27      
Gonzalo Escalante 5      

Tỷ lệ kèo Lazio vs Fiorentina 01h45 28/10

Tỷ lệ kèo Lazio vs Fiorentina, 01h45 28/10, Rome Stadio Olimpico, Serie A theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Lazio vs Fiorentina 01h45 28/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.04 0:0 0.86 6.10 1 1/2 0.11 1.02 21.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.00 0:1/4 0.85 1.13 1 1/4 0.75

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Inter Milan Inter Milan
34 63 89
2
AC Milan AC Milan
34 25 70
3
Juventus Juventus
34 21 65
4
Bologna Bologna
34 22 63
5
AS Roma AS Roma
34 20 59
6
Atalanta Atalanta
33 24 57
7
Lazio Lazio
34 8 55
8
Fiorentina Fiorentina
33 13 50
9
Napoli Napoli
34 9 50
10
Torino Torino
34 0 46
11
Monza Monza
34 -8 44
12
Genoa Genoa
34 -2 42
13
Lecce Lecce
34 -18 36
14
Cagliari Cagliari
34 -23 32
15
Verona Verona
34 -14 31
16
Frosinone Frosinone
34 -20 31
17
Empoli Empoli
34 -24 31
18
Udinese Udinese
34 -19 29
19
Sassuolo Sassuolo
34 -30 26
20
Salernitana Salernitana
34 -47 15
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
01:30
Chelsea Chelsea
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1.07
-1/4
0.86
1.02
3 3/4
0.88
2.31
4.10
2.68
02:00
AS Roma AS Roma
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1.08
+1/4
0.84
1.03
2 1/2
0.87
3.35
3.45
2.16
02:00
Marseille Marseille
Atalanta Atalanta
0.95
-0
0.97
0.99
2 1/2
0.91
2.58
3.40
2.71
22:30
Iraq U23 Iraq U23
Indonesia U23 Indonesia U23
1.01
-1/4
0.83
0.94
2 1/2
0.88
2.31
3.25
2.62
02:00
Aston Villa Aston Villa
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
0.87
-1 1/4
1.05
0.80
2 3/4
1.11
1.33
4.80
8.50
02:00
Fiorentina Fiorentina
Club Brugge Club Brugge
1.04
-3/4
0.88
1.08
2 1/2
0.82
1.75
3.55
4.40
12:00
Albirex Niigata Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
0.88
+3/4
1.01
0.84
2 1/4
1.03
4.35
3.50
1.77
12:00
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1.01
-1/2
0.88
1.02
3
0.85
2.01
3.60
3.30
21:00
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Wisla Krakow Wisla Krakow
1.04
-3/4
0.86
0.87
2 3/4
1.01
1.79
3.75
3.65
08:00
Necaxa Necaxa
Queretaro FC Queretaro FC
1.00
-1/4
0.92
1.08
2 3/4
0.82
2.26
3.45
2.88
10:15
Pachuca Pachuca
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
0.86
-0
1.06
0.89
2 3/4
1.01
2.38
3.55
2.64
11:10
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Ehime FC Ehime FC
0.86
-0
1.03
1.05
2 1/2
0.82
2.47
3.25
2.71
12:00
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Tochigi SC Tochigi SC
0.92
-1 1/4
0.97
0.86
2 1/2
1.01
1.38
4.50
7.50
12:00
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
0.96
-1/4
0.93
1.05
2 1/4
0.82
2.23
3.10
3.20
12:00
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
1.06
-1/2
0.83
0.93
2 1/4
0.94
2.06
3.25
3.45
12:00
Yokohama FC Yokohama FC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1.07
-3/4
0.82
0.92
2 1/4
0.95
1.81
3.40
4.25
12:00
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
0.94
-1/4
0.95
1.02
2 1/2
0.85
2.20
3.35
3.10
12:00
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Oita Trinita Oita Trinita
1.08
-1/2
0.81
0.79
2 1/4
1.08
2.08
3.35
3.35
12:00
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kagoshima United Kagoshima United
0.87
-1/4
1.02
0.92
2 1/2
0.95
2.09
3.45
3.20
12:00
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
0.95
-0
0.94
0.97
2 1/4
0.90
2.64
3.15
2.61
21:00
CS Mioveni CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0.96
-0
0.88
0.94
2
0.88
2.62
2.93
2.52
22:59
Metalac Gornji Milanovac Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice Sevojno Uzice
1.00
-3/4
0.80
1.00
2
0.80
1.73
3.10
4.75
22:59
FK Dubocica FK Dubocica
Mladost Novi Sad Mladost Novi Sad
5.25
3.75
1.53
22:00
Chernomorets Balchik Chernomorets Balchik
Spartak Varna Spartak Varna
0.85
+1
0.93
0.92
2 1/2
0.86
5.10
3.85
1.49
22:00
CSKA 1948 Sofia II CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo Yantra Gabrovo
0.87
-1/2
0.91
0.91
2
0.87
1.86
3.05
3.90
22:00
Litex Lovech Litex Lovech
Belasitsa Petrich Belasitsa Petrich
0.97
-1/2
0.81
0.99
2
0.79
1.93
3.00
3.70
22:00
PFK Montana PFK Montana
FC Maritsa 1921 FC Maritsa 1921
1.00
-1 1/2
0.80
0.90
2 3/4
0.90
1.30
4.50
7.50
22:00
Strumska Slava Strumska Slava
FC Dunav Ruse FC Dunav Ruse
0.93
-1/4
0.85
0.97
2
0.81
2.18
2.97
3.05
04:00
Peru (w) U20 Peru (w) U20
Paraguay (w) U20 Paraguay (w) U20
0.98
+2
0.83
0.78
3
1.03
12.00
6.00
1.17
06:30
Colombia (w) U20 Colombia (w) U20
Argentina (w) U20 Argentina (w) U20
0.78
-3/4
1.06
0.88
2 1/2
0.94
1.56
3.70
4.90
09:00
Venezuela (w) U20 Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20 Brasil (w) U20
0.90
+2
0.94
0.82
3
1.00
10.00
6.30
1.16
21:00
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani Mladost Lucani
0.70
-3/4
1.16
0.65
2 3/4
1.20
1.50
4.10
4.90
22:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0.80
-1/2
1.04
0.80
2 3/4
1.02
1.80
3.65
3.45
23:30
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
0.79
-1 1/2
1.05
1.07
3
0.75
1.21
5.10
10.00
00:00
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Backa Topola Backa Topola
0.82
-1 3/4
1.02
0.83
3 1/4
0.99
1.18
5.90
9.90
01:00
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w) Botafogo RJ(w)
0.88
-1 1/4
0.93
0.78
2 3/4
1.03
1.40
4.20
6.50
01:00
America Mineiro (w) America Mineiro (w)
Bragantino (w) Bragantino (w)
0.85
-1/4
0.95
0.83
2 3/4
0.98
2.10
3.10
3.20
07:00
Santos (w) Santos (w)
Fluminense RJ (w) Fluminense RJ (w)
0.88
-1/2
0.93
0.80
2 1/2
1.00
1.83
3.40
3.75
22:45
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
0.85
+1 3/4
0.99
0.81
3
1.01
9.60
5.30
1.21
03:00
Leones Leones
Union Magdalena Union Magdalena
0.66
+1/4
1.21
1.11
2 3/4
0.72
2.49
3.25
2.42
03:30
Real Santander Real Santander
Cucuta Cucuta
0.97
+3/4
0.87
1.06
2 1/2
0.76
4.30
3.45
1.67
03:30
Barranquilla FC Barranquilla FC
Real Cartagena Real Cartagena
0.95
+1/4
0.89
0.97
2 1/4
0.85
3.20
3.15
2.05
03:30
Universitario de Popayan Universitario de Popayan
Deportes Quindio Deportes Quindio
1.08
-0
0.76
0.80
2 1/4
1.02
2.70
3.25
2.27
04:00
Atletico Huila Atletico Huila
Orsomarso Orsomarso
1.31
-1
0.60
1.17
2 1/2
0.67
1.73
3.30
4.15
19:30
Al-Jeel Youths Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth) Al Wehda (Youth)
0.89
-1/2
0.89
0.92
2 1/4
0.86
1.88
3.25
3.60
1 - 0
Trực tiếp
NTV Beleza (w) NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w) Albirex Niigata (w)
1.13
-1/4
0.72
0.88
1 1/2
0.94
1.11
5.10
56.00
11:00
Omiya Ardija (nữ) Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w) Vegalta Sendai (w)
2.10
3.25
3.00
11:00
Hiroshima Sanfrecce (nữ) Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w) Nagano Parceiro (w)
1.91
3.20
3.60
12:00
Urawa Red Diamonds (w) Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai  (w) Cerezo Osaka Sakai (w)
1.17
7.00
9.00
03:00
9 de Octubre 9 de Octubre
CD Independiente Juniors CD Independiente Juniors
0.83
-0
0.98
0.98
2 1/4
0.83
2.45
3.30
2.63
07:00
San Antonio(ECU) San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres CD Vargas Torres
2.88
3.20
2.30
22:00
Tukums-2000 Tukums-2000
FK Liepaja FK Liepaja
0.98
-0
0.86
0.86
2 1/2
0.96
2.54
3.25
2.39
22:59
Riga FC Riga FC
Grobina Grobina
0.94
-2 1/2
0.90
0.77
3 1/2
1.05
1.07
8.70
14.00
20:30
Darya Babol Darya Babol
Mes Shahr-e Babak Mes Shahr-e Babak
0.93
-1/4
0.88
1.00
1 3/4
0.80
2.20
2.88
3.30
20:30
Saipa Saipa
Chadormalou Ardakan Chadormalou Ardakan
1.03
+1/4
0.78
0.80
1 3/4
1.00
3.60
2.90
2.00
20:45
Damash Gilan FC Damash Gilan FC
Shahr Raz FC Shahr Raz FC
0.85
-1/2
0.95
1.00
2
0.80
1.80
3.25
4.00
21:15
Mes krman Mes krman
Shahin Bandar Anzali Shahin Bandar Anzali
1.03
-3/4
0.78
1.00
2
0.80
1.73
3.20
4.50
21:45
Naft Gachsaran Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan Mes Soongoun Varzaghan
0.98
-1/2
0.83
0.90
1 3/4
0.90
1.91
2.88
4.20
21:45
Naft Masjed Soleyman FC Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam Pars Jonoubi Jam
0.85
-1 1/2
0.95
0.85
2 1/4
0.95
1.25
4.50
11.00
22:59
Sonderjyske Sonderjyske
Fredericia Fredericia
0.82
-1
1.08
0.79
3
1.09
1.50
4.25
5.00
01:00
Tottenham U21 Tottenham U21
Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
1.00
-1 1/2
0.80
0.85
3 3/4
0.95
1.44
5.50
4.50
22:00
Al-Seeb Al-Seeb
Bahla Bahla
1.25
5.75
7.00
0 - 0
Trực tiếp
Gornik Zabrze (Youth) Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
0.94
+1/4
0.90
0.85
2 1/4
0.97
2.84
3.05
2.12
1 - 1
Trực tiếp
Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
0.80
-1/4
1.00
0.95
4 3/4
0.85
2.00
3.75
3.10
2 - 0
Trực tiếp
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa   (Youth) Polonia Warszawa (Youth)
0.91
-3/4
0.93
1.00
4 1/2
0.82
1.03
11.00
18.00
0 - 0
Trực tiếp
Ha Noi (w) Ha Noi (w)
Than KSVN (w) Than KSVN (w)
1.02
-0
0.68
1.03
1 1/4
0.67
3.20
2.17
2.66
2 - 0
Trực tiếp
Phong Phu Ha Nam (w) Phong Phu Ha Nam (w)
Ha Noi II(w) Ha Noi II(w)
0.75
-3/4
0.95
0.87
3 3/4
0.83
1.01
6.70
100.00
22:00
Babrungas Babrungas
FK Tauras Taurage FK Tauras Taurage
0.85
-1/2
0.95
0.90
2 1/2
0.90
1.80
3.25
4.00
18:00
Samtredia Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
0.88
+1 1/2
0.96
0.80
3
1.02
6.80
4.75
1.32
22:59
FC Telavi FC Telavi
Dila Gori Dila Gori
0.97
+3/4
0.87
1.07
2 1/4
0.75
5.10
3.35
1.59
00:00
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
0.90
-1/2
0.94
0.99
2 3/4
0.83
1.90
3.30
3.45
00:00
Varbergs GIF FK Varbergs GIF FK
Landvetter IS Landvetter IS
0.88
-3/4
0.93
0.85
3 1/4
0.95
1.67
4.00
3.75
22:00
Al-Jalil Al-Jalil
Al Faisaly Al Faisaly
0.85
+1 3/4
0.95
0.85
2 1/2
0.95
11.00
5.25
1.20
00:45
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
AL Salt AL Salt
0.85
-1 1/2
0.95
0.90
2 1/2
0.90
1.25
5.75
7.00
0 - 2
Trực tiếp
PAS Lamia U19 PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus  U19 Olympiakos Piraeus U19
1.04
+1
0.76
1.01
4
0.79
80.00
8.50
1.01
22:59
Etehad Alreef Etehad Alreef
Bahrain SC Bahrain SC
1.00
+2 1/2
0.80
1.00
3 1/2
0.80
29.00
7.00
1.10
22:59
Um Alhassam Um Alhassam
Malkia Malkia
0.93
+1 1/4
0.88
0.88
2 1/4
0.93
8.00
4.00
1.40
22:59
Isa Town Isa Town
Al Ali CSC Al Ali CSC
0.90
+1 1/4
0.90
0.75
2 1/2
1.05
5.75
4.50
1.40
00:30
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.95
+1/2
0.89
0.85
2
0.97
3.65
3.15
1.89
21:00
OM Medea OM Medea
GC Mascara GC Mascara
0.78
+1
1.03
1.03
2 1/4
0.78
5.00
3.75
1.57
22:59
Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon Ironi Nir Ramat HaSharon
0.90
-0
0.94
0.82
3
1.00
2.39
3.45
2.44
22:00
Al-Hazm Al-Hazm
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
1.14
-0
0.77
1.00
2 3/4
0.88
2.80
3.50
2.29
01:00
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Dhamk Dhamk
1.12
-1 1/4
0.79
0.95
2 3/4
0.93
1.48
4.30
5.80
01:00
Al-Fateh Al-Fateh
Al-Riyadh Al-Riyadh
0.85
-1/2
1.05
0.96
2 3/4
0.92
1.85
3.70
3.70
07:10
Racing Club Racing Club
Talleres Rem de Escalada Talleres Rem de Escalada
1.04
-1 1/2
0.80
0.99
2 3/4
0.83
1.32
4.40
7.50
17:00
Gyeongju FC (w) Gyeongju FC (w)
Sejong Gumi Sportstoto (w) Sejong Gumi Sportstoto (w)
1.01
-3/4
0.71
0.73
2 1/2
0.99
1.76
3.45
3.45
17:00
Hyundai Steel Red Angels (w) Hyundai Steel Red Angels (w)
Changnyeong (w) Changnyeong (w)
0.84
-2 1/4
0.88
0.82
3
0.90
1.07
7.00
14.00
17:00
Suwon FMC (w) Suwon FMC (w)
KSPO FC (w) KSPO FC (w)
0.80
-1/2
0.92
0.89
2 1/2
0.83
1.79
3.35
3.40
22:59
FC Flora Tallinn (w) FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
0.85
-5
0.95
0.93
5 3/4
0.88
1.02
21.00
67.00
23:30
Madla IL Madla IL
Staal Jorpeland Staal Jorpeland
0.95
-1/4
0.85
1.00
3 3/4
0.80
2.10
4.33
2.50
05:00
Botafogo RJ Botafogo RJ
Vitoria BA Vitoria BA
0.94
-1
0.96
0.80
2 1/4
1.08
1.55
3.80
5.20
05:30
Ag. Maraba Ag. Maraba
Sao Paulo Sao Paulo
0.89
+1
1.01
1.02
2 1/4
0.86
5.70
3.70
1.53
06:30
CRB AL CRB AL
Ceara Ceara
1.00
-1/4
0.90
0.91
2
0.97
2.33
2.99
2.97
07:30
Goias Goias
Cuiaba Cuiaba
0.85
-1/4
1.05
0.99
2
0.89
2.17
2.98
3.30
07:30
Palmeiras Palmeiras
Botafogo SP Botafogo SP
1.28
-1 1/4
0.68
1.00
2 1/2
0.88
1.53
3.60
5.90
0 - 1
Trực tiếp
FK Brodarac U19 FK Brodarac U19
Zemun FK U19 Zemun FK U19
14.00
3.45
1.27
11:00
SEISA OSA Rheia (nữ) SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w) Kibi International University (w)
1.01
-1/2
0.79
0.85
2 1/4
0.95
2.01
3.30
3.15
11:00
Yamato Sylphid (w) Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ) Diavorosso Hiroshima (nữ)
1.00
-1
0.80
0.87
2 1/2
0.93
1.53
3.75
5.10
11:00
Veertien Mie (W) Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w) Fukuoka AN (w)
1.01
-1/4
0.79
0.83
2
0.97
2.23
2.94
3.00
01:00
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w) Trottur Reykjavik (w)
0.88
-3/4
0.93
0.78
3
1.03
1.67
4.00
3.80
01:00
Valur (w) Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
0.83
-2
1.01
0.91
3 3/4
0.91
1.16
6.50
9.40
02:15
Fylkir (w) Fylkir (w)
Keflavik  (w) Keflavik (w)
0.88
-1/2
0.93
0.93
3
0.88
1.83
3.75
3.30
19:00
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
FC Avan Academy FC Avan Academy
0.95
+1 1/4
0.89
0.75
2 1/2
1.07
6.30
4.35
1.37
19:00
FC West Armenia FC West Armenia
FC Pyunik FC Pyunik
0.80
+1 1/2
1.04
0.80
2 1/2
1.02
7.60
4.55
1.30
0 - 0
Trực tiếp
Moreton Bay United Moreton Bay United
Springfield United Springfield United
1.03
-3 1/2
0.81
0.88
5 1/4
0.94
1.07
11.00
15.00
0 - 0
Trực tiếp
North Lakes United North Lakes United
Bardon Latrobe Bardon Latrobe
0.95
-2
0.85
0.85
4 3/4
0.95
1.30
6.00
6.50
0 - 0
Trực tiếp
Bayside United FC Bayside United FC
Capalaba Bulldogs Capalaba Bulldogs
0.83
+2 1/4
1.01
0.94
5
0.88
7.40
5.90
1.23
16:45
Surfers Paradise Surfers Paradise
Samford Ranges Samford Ranges
0.77
-1/4
1.03
0.76
4 3/4
1.04
1.88
4.10
2.90
21:35
Al-Salmiyah Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC Al Fahaheel SC
0.80
-0
1.00
0.90
2 3/4
0.90
2.38
3.20
2.60
00:20
Al-Arabi Club (KUW) Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
0.78
-0
1.03
0.90
2 3/4
0.90
2.25
3.60
2.55
23:15
Rostov FK Rostov FK
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
1.02
-1/2
0.88
0.97
2 1/2
0.91
2.02
3.45
3.40
23:15
CSKA Moscow CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
0.83
+1/4
1.07
1.08
2 1/4
0.80
2.93
3.05
2.42
11:00
Gainare Tottori Gainare Tottori
Omiya Ardija Omiya Ardija
1.01
+1/2
0.75
0.71
2 1/4
1.05
3.95
3.40
1.75
12:00
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
Fukushima United FC Fukushima United FC
0.80
-1/4
0.96
0.83
2 1/4
0.93
2.00
3.10
3.30
12:00
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC Yokohama SCC
0.81
-1/2
0.95
1.08
2 1/4
0.68
1.81
3.10
4.10
12:00
Grulla Morioka Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
0.87
+1/2
0.89
0.82
2 1/2
0.94
3.40
3.40
1.89
12:00
Nara Club Nara Club
Imabari FC Imabari FC
0.81
+1/4
0.95
0.97
2 1/4
0.79
2.99
2.99
2.18
12:00
FC Ryukyu FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
0.81
-1/4
0.95
0.87
2 1/4
0.89
2.01
3.10
3.30
12:00
SC Sagamihara SC Sagamihara
Osaka FC Osaka FC
0.75
+1/4
1.01
0.88
2
0.88
2.99
2.84
2.28
12:00
Kataller Toyama Kataller Toyama
Miyazaki Miyazaki
0.82
-3/4
0.94
0.82
2 1/4
0.94
1.61
3.45
4.85
12:00
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC Vanraure Hachinohe FC
0.92
-1/2
0.84
0.96
2 1/4
0.80
1.92
3.10
3.60
22:00
Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava Alytis Alytus Dainava
1.08
-1/4
0.76
0.83
1 3/4
0.99
2.32
2.81
3.00
22:00
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris Kauno Zalgiris
1.06
+1/2
0.78
0.82
2 1/4
1.00
3.70
3.45
1.78
22:59
Baltija Panevezys Baltija Panevezys
Suduva Suduva
1.06
-1/2
0.78
0.94
2
0.88
2.06
3.00
3.30
19:00
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
Araz Saatli Araz Saatli
0.85
-3
0.95
0.80
3 3/4
1.00
1.06
12.00
26.00
11:00
Box Hill (w) Box Hill (w)
Heidelberg United (w) Heidelberg United (w)
3.20
3.60
1.91
22:59
Kokakola Cairo Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
0.82
-0
1.06
0.94
1 3/4
0.92
2.54
2.64
2.88
22:59
Zamalek Zamalek
NBE SC NBE SC
0.85
-1/2
1.03
0.93
2 1/2
0.93
1.85
3.40
3.50
02:00
Renaissance Sportive de Berkane Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
0.80
+1/4
1.00
1.03
2 1/4
0.78
3.10
2.90
2.25
20:00
Wakiso Giants FC Wakiso Giants FC
Gaddafi FC Gaddafi FC
0.80
-3/4
1.00
0.80
2
1.00
1.60
3.75
4.75
0 - 0
Trực tiếp
Kedah U20 Kedah U20
Penang U20 Penang U20
1.05
-1/2
0.75
1.00
1 1/2
0.80
2.00
2.75
4.33
0 - 0
Trực tiếp
PDRM U20 PDRM U20
Pahang U20 Pahang U20
0.85
-0
0.95
0.97
1 1/4
0.82
2.87
2.40
3.00
1 - 0
Trực tiếp
Selangor PB U20 Selangor PB U20
Negeri Sembilan U20 Negeri Sembilan U20
1.05
-1/4
0.75
0.85
3
0.95
1.40
4.33
6.50
0 - 0
Trực tiếp
Terengganu FC III U20 Terengganu FC III U20
Kuala Lumpur U20 Kuala Lumpur U20
0.97
-1 1/4
0.82
0.87
2 1/4
0.92
1.40
4.33
6.50
Back to top
Back to top