© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fiorentina vs AC Milan 00h00 22/03
Tường thuật trực tiếp Fiorentina vs AC Milan 00h00 22/03
Trận đấu Fiorentina vs AC Milan, 00h00 22/03, Stadio Artemio Franchi, Serie A được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fiorentina vs AC Milan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fiorentina vs AC Milan, 00h00 22/03, Stadio Artemio Franchi, Serie A sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fiorentina vs AC Milan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
9' | 0-1 | Zlatan Ibrahimovic (Assist:Simon Kjaer) | ||
Eric Pulgar | 1-1 | 17' | ||
41' | Hakan Calhanoglu | |||
Pietro Terracciano↑Bartlomiej Dragowski↓ | 44' | |||
48' | Diogo Dalot | |||
Franck Ribery (Assist:Dusan Vlahovic) | 2-1 | 51' | ||
57' | 2-2 | Brahim Diaz (Assist:Simon Kjaer) | ||
58' | Ismael Bennacer↑Sandro Tonali↓ | |||
58' | Samuel Castillejo↑Alexis Saelemaekers↓ | |||
Lorenzo Venuti↑Gaetano Castrovilli↓ | 71' | |||
72' | 2-3 | Hakan Calhanoglu (Assist:Franck Kessie) | ||
Jose Maria Callejon Bueno↑Eric Pulgar↓ | 79' | |||
Cristian Kouame↑Lucas Martinez Quarta↓ | 79' | |||
80' | Rade Krunic↑Brahim Diaz↓ | |||
Cristian Kouame | 89' | |||
90' | Souahilo Meite | |||
90' | Souahilo Meite↑Hakan Calhanoglu↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Fiorentina 2, Milan 3 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Fiorentina 2, Milan 3 | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Soualiho Meité bị phạm lỗi và (Milan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Giacomo Bonaventura (Fiorentina) phạm lỗi. | |
90+2” | Soualiho Meité (Milan) is shown the yellow card. | |
90+2” | VIỆT VỊ. Soualiho Meité rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kessié (Milan. Franc). | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Milan. Soualih thay đổi nhân sự khi rút Hakan Calhanoglu ra nghỉ và Meité là người thay thế. | |
89” | THẺ PHẠT. Christian Kouamé bên phía (Fiorentina) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | PHẠM LỖI! Christian Kouamé (Fiorentina) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Diogo Dalot bị phạm lỗi và (Milan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | Attempt missed. Giacomo Bonaventura (Fiorentina) left footed shot from outside the box. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Theo Hernández bị phạm lỗi và (Milan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Lorenzo Venuti (Fiorentina) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Martín Cáceres bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Zlatan Ibrahimovic (Milan) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. Milan. Matte thay đổi nhân sự khi rút Brahim Díaz ra nghỉ và Gabbia là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Fiorentina. Jos� thay đổi nhân sự khi rút Erick Pulgar ra nghỉ và Callejón là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Fiorentina. Christia thay đổi nhân sự khi rút Lucas Martínez Quarta ra nghỉ và Kouamé là người thay thế. | |
79” | Attempt missed. Samu Castillejo (Milan) right footed shot from outside the box. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Erick Pulgar bị phạm lỗi và (Fiorentina) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Zlatan Ibrahimovic (Milan) phạm lỗi. | |
72” | Goal!Fiorentina 2, Milan 3. Hakan Calhanoglu (Milan) right footed shot from the left side of the box. | |
71” | THAY NGƯỜI. Fiorentina. Lorenz thay đổi nhân sự khi rút Gaetano Castrovilli ra nghỉ và Venuti là người thay thế. | |
70” | PHẠT GÓC. Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giacomo Bonaventura là người đá phạt. | |
68” | PHẠT GÓC. Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Germán Pezzella là người đá phạt. | |
68” | CẢN PHÁ! Hakan Calhanoglu (Milan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Samu Castillejo. | |
67” | Attempt missed. Theo Hernández (Milan) left footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Brahim Díaz. | |
67” | Attempt missed. Theo Hernández (Milan) left footed shot from the left side of the six yard box. | |
65” | Attempt missed. Hakan Calhanoglu (Milan) right footed shot from outside the box. | |
65” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ismael Bennacer (Milan) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
63” | PHẠT GÓC. Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Martínez Quarta là người đá phạt. | |
59” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Simon Kjaer là người đá phạt. | |
58” | THAY NGƯỜI. Milan. Ismae thay đổi nhân sự khi rút Sandro Tonali ra nghỉ và Bennacer là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Milan. Sam thay đổi nhân sự khi rút Alexis Saelemaekers ra nghỉ và Castillejo là người thay thế. | |
57” | Goal!Fiorentina 2, Milan 2. Brahim Díaz (Milan) left footed shot from the left side of the six yard boxfollowing a corner. | |
56” | PHẠT GÓC. Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pietro Terracciano là người đá phạt. | |
56” | PHẠT GÓC. Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Erick Pulgar là người đá phạt. | |
55” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fikayo Tomori là người đá phạt. | |
51” | VÀOOOO!! (Fiorentina) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Fiorentina 2, Milan 1. Franck Ribér. | |
48” | THẺ PHẠT. Sandro Tonali bên phía (Milan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Franck Ribéry bị phạm lỗi và (Fiorentina) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Diogo Dalot (Milan) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Fiorentina 1, Milan 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Fiorentina 1, Milan 1 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Hakan Calhanoglu bị phạm lỗi và (Milan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | Dangerous play by Erick Pulgar (Fiorentina). | |
44” | THAY NGƯỜI. Fiorentina. Pietr thay đổi nhân sự khi rút Bartlomiej Dragowski because of an injury ra nghỉ và Terracciano là người thay thế. | |
42” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexis Saelemaekers là người đá phạt. | |
41” | Hakan Calhanoglu (Milan) is shown the yellow card. | |
41” | CHẠM TAY! Simon Kjaer (Milan) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
40” | Attempt missed. Hakan Calhanoglu (Milan) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Franck Kessié. | |
39” | Attempt missed. Gaetano Castrovilli (Fiorentina) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Valentin Eysseric. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Giacomo Bonaventura bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Hakan Calhanoglu (Milan) phạm lỗi. | |
37” | Attempt missed. Theo Hernández (Milan) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Hakan Calhanoglu with a cross following a corner. | |
36” | PHẠT GÓC. Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Erick Pulgar là người đá phạt. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Franck Ribéry bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Diogo Dalot (Milan) phạm lỗi. | |
35” | Zlatan Ibrahimovic (Milan) hits the bar with a left footed shot from the centre of the box. Assisted by Hakan Calhanoglu. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Germán Pezzella bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Simon Kjaer (Milan) phạm lỗi. | |
33” | PHẠT GÓC. Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Martín Cáceres là người đá phạt. | |
32” | PHẠM LỖI! Martín Cáceres (Fiorentina) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Alexis Saelemaekers bị phạm lỗi và (Milan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Theo Hernández là người đá phạt. | |
29” | Germán Pezzella (Fiorentina) hits the left post with a right footed shot from the left side of the box. Assisted by Valentin Eysseric with a cross following a corner. | |
29” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zlatan Ibrahimovic là người đá phạt. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Gaetano Castrovilli bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
28” | PHẠM LỖI! Diogo Dalot (Milan) phạm lỗi. | |
23” | VIỆT VỊ. Dusan Vlahovic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ribéry (Fiorentina. Franc). | |
17” | Goal!Fiorentina 1, Milan 1. Erick Pulgar (Fiorentina) from a free kick with a right footed shot to the top left corner. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Gaetano Castrovilli bị phạm lỗi và (Fiorentina) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Diogo Dalot (Milan) phạm lỗi. | |
14” | Attempt missed. Giacomo Bonaventura (Fiorentina) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a corner. | |
14” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zlatan Ibrahimovic là người đá phạt. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Valentin Eysseric bị phạm lỗi và (Fiorentina) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
13” | PHẠM LỖI! Franck Kessié (Milan) phạm lỗi. | |
11” | Attempt missed. Martín Cáceres (Fiorentina) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
9” | VÀOOOO!! Từ đường chọc khe thông minh của Simon Kjaer, (Milan) sút chân trái trong vòng cấm vào góc phải cầu môn nâng tỷ số lên thành Fiorentina 0, Milan 1. Zlatan Ibrahimovi. | |
8” | CẢN PHÁ! Sandro Tonali (Milan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Zlatan Ibrahimovic. | |
7” | PHẠT GÓC. Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nikola Milenkovic là người đá phạt. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Sandro Tonali bị phạm lỗi và (Milan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Giacomo Bonaventura (Fiorentina) phạm lỗi. | |
5” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Theo Hernández là người đá phạt. | |
4” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Franck Kessié là người đá phạt. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Franck Ribéry bị phạm lỗi và (Fiorentina) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | PHẠM LỖI! Hakan Calhanoglu (Milan) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fiorentina vs AC Milan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fiorentina vs AC Milan 00h00 22/03
Đội hình ra sân cặp đấu Fiorentina vs AC Milan, 00h00 22/03, Stadio Artemio Franchi, Serie A sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fiorentina vs AC Milan |
||||
Fiorentina | AC Milan | |||
Bartlomiej Dragowski | 69 | 99 | Gianluigi Donnarumma | |
Martin Caceres | 22 | 5 | Diogo Dalot | |
Nikola Milenkovic | 4 | 24 | Simon Kjaer | |
German Alejo Pezzella | 20 | 23 | Fikayo Tomori | |
Lucas Martinez Quarta | 2 | 19 | Theo Hernandez | |
Gaetano Castrovilli | 10 | 8 | Sandro Tonali | |
Giacomo Bonaventura | 5 | 79 | Franck Kessie | |
Eric Pulgar | 78 | 56 | Alexis Saelemaekers | |
Valentin Eysseric | 92 | 10 | Hakan Calhanoglu | |
Franck Ribery | 7 | 21 | Brahim Diaz | |
Dusan Vlahovic | 9 | 11 | Zlatan Ibrahimovic | |
Đội hình dự bị |
||||
Antonio Barreca | 27 | 7 | Samuel Castillejo | |
Jose Maria Callejon Bueno | 77 | 91 | Luca Stanga | |
Antonio Rosati | 21 | 1 | Anton Ciprian Tatarusanu | |
Pietro Terracciano | 1 | 4 | Ismael Bennacer | |
Cristian Kouame | 11 | 15 | Jens Petter Hauge | |
Sofyan Amrabat | 34 | 90 | Antonio Donnarumma | |
Cristiano Biraghi | 3 | 33 | Rade Krunic | |
Lorenzo Venuti | 23 | 46 | Matteo Gabbia | |
Borja Valero Iglesias | 6 | 20 | Pierre Kalulu Kyatengwa | |
Maximiliano Olivera | 15 | 18 | Souahilo Meite | |
Kevin Malcuit | 25 | 30 | Riccardo Tonin | |
Tòfol Montiel | 28 |
Tỷ lệ kèo Fiorentina vs AC Milan 00h00 22/03
Tỷ lệ kèo Fiorentina vs AC Milan, 00h00 22/03, Stadio Artemio Franchi, Serie A theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fiorentina vs AC Milan 00h00 22/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.04 | 1/4:0 | 0.89 | 1.04 | 2 1/2 | 0.86 | 3.40 | 3.30 | 2.16 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.67 | 1/4:0 | 1.29 | 1.01 | 1 | 0.89 |
Thành tích đối đầu Fiorentina vs AC Milan 00h00 22/03
Kết quả đối đầu Fiorentina vs AC Milan, 00h00 22/03, Stadio Artemio Franchi, Serie A gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fiorentina , phong độ gần đây của AC Milan chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Fiorentina
Phong độ gần nhất AC Milan
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Inter Milan
|
35 | 62 | 89 |
2 |
AC Milan
|
35 | 25 | 71 |
3 |
Juventus
|
35 | 21 | 66 |
4 |
Bologna
|
35 | 22 | 64 |
5 |
Atalanta
|
34 | 25 | 60 |
6 |
AS Roma
|
35 | 20 | 60 |
7 |
Lazio
|
35 | 8 | 56 |
8 |
Napoli
|
35 | 9 | 51 |
9 |
Fiorentina
|
34 | 12 | 50 |
10 |
Torino
|
35 | 0 | 47 |
11 |
Monza
|
35 | -8 | 45 |
12 |
Genoa
|
35 | -2 | 43 |
13 |
Lecce
|
35 | -18 | 37 |
14 |
Verona
|
35 | -13 | 34 |
15 |
Cagliari
|
35 | -23 | 33 |
16 |
Frosinone
|
35 | -20 | 32 |
17 |
Empoli
|
35 | -24 | 32 |
18 |
Udinese
|
35 | -19 | 30 |
19 |
Sassuolo
|
35 | -29 | 29 |
20 |
Salernitana
|
35 | -48 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
0.87
+1/2
1.07
|
0.97
2 3/4
0.95
|
3.50
3.55
2.07
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.99
+3/4
0.95
|
1.00
3 3/4
0.92
|
4.00
4.45
1.74
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.89
+3/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.95
|
4.10
3.90
1.82
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.81
-3/4
1.12
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.64
4.20
4.95
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.00
-1
0.92
|
0.99
2 1/2
0.91
|
1.53
4.15
6.50
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.91
|
3.05
3.15
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.96
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.99
2
0.88
|
2.71
3.00
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfB Eichstatt
ASV Neumarkt
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.60
3 1/2
1.25
|
1.66
4.10
3.75
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
1.00
-0
0.92
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.62
3.30
2.52
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.40
3.45
2.68
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.94
3.70
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.09
-3/4
0.83
|
1.00
1 1/2
0.90
|
1.80
2.84
5.80
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.23
3.10
3.25
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.86
3
1.04
|
2.26
3.75
2.69
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HNK Gorica
Rudes
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.20
3.20
2.85
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.01
-1 3/4
0.91
|
0.94
3 1/4
0.96
|
1.27
5.60
9.60
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.87
3.50
3.85
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.86
3 1/4
1.04
|
3.95
4.15
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.76
+1/2
1.19
|
1.05
2 3/4
0.85
|
3.05
3.40
2.19
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.50
3.35
2.01
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.08
2 3/4
0.82
|
2.17
3.35
3.15
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.95
|
3.15
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.77
3.25
4.80
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.81
2 1/2
1.09
|
3.40
3.50
2.00
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.93
2 1/4
0.97
|
1.90
3.35
3.90
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.30
3.40
2.71
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.20
-1/4
0.75
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.40
3.25
2.82
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.95
3.70
3.40
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
0.79
+1/2
1.14
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.05
3.50
2.14
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.80
3
1.11
|
1.71
4.15
3.95
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.85
2 1/4
1.05
|
3.35
3.25
2.13
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.11
|
2.21
3.10
3.25
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
1.00
+1/2
0.92
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.40
3.75
1.92
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.78
+1/4
1.16
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.70
3.50
2.36
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.50
3.45
1.99
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.33
-1/2
0.67
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.33
3.35
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.92
+3/4
1.00
|
1.00
4 1/4
0.90
|
2.20
3.80
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
3.00
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.51
4.00
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.78
-3/4
1.12
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.64
3.60
5.20
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
0.98
-1
0.94
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.56
3.95
5.50
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.91
2
0.99
|
1.98
3.15
3.85
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.84
2
1.06
|
2.44
3.05
2.94
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.91
-1
1.01
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.48
4.30
5.80
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.12
-1
0.79
|
0.96
3
0.92
|
1.61
4.00
4.35
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/2
1.03
|
2.13
3.90
2.62
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.85
4
1.03
|
3.15
4.50
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.72
4.10
3.65
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.13
+1
0.78
|
1.03
3
0.85
|
5.50
4.40
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.71
-1 1/4
1.23
|
0.74
3 1/4
1.16
|
1.34
5.00
6.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.82
3 1/2
1.06
|
1.73
4.25
3.40
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.98
3 3/4
0.90
|
1.72
4.25
3.50
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.76
2 3/4
1.13
|
1.91
3.75
3.20
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.92
3 1/4
0.96
|
2.05
3.85
2.83
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.93
3
0.89
|
2.15
3.40
2.76
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.33
3.60
2.92
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.79
+1/2
1.05
|
1.08
3
0.74
|
1.79
3.40
3.75
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.84
1 3/4
1.06
|
3.25
2.93
2.33
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.85
1 3/4
1.05
|
1.92
3.05
4.30
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.86
2
1.04
|
1.83
3.25
4.45
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.12
-3/4
0.79
|
1.01
4 1/2
0.87
|
8.80
5.00
1.27
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.97
-0
0.93
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.59
3.15
2.53
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.95
-0
0.93
|
1.01
2 3/4
0.85
|
2.52
3.30
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.68
+1/4
1.25
|
0.98
2 1/2
0.88
|
2.59
3.20
2.48
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.73
+1/4
1.17
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.63
3.20
2.39
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.79
+1/4
1.09
|
1.05
2 1/2
0.81
|
2.80
3.25
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.73
-0
1.17
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.26
3.25
2.86
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.71
3.80
4.05
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.23
3.20
2.92
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
1.17
-1/4
0.73
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.41
3.05
2.68
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.06
2 3/4
0.82
|
1.94
3.35
3.45
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.88
3.65
3.65
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.11
3.30
2.92
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.91
3.20
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Krka
NK Bilje
|
0.71
-0
1.14
|
0.81
1 1/2
1.01
|
2.48
2.64
2.96
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Welkite Ketema
Ethiopia Nigd Bank
|
0.90
-0
0.86
|
2.85
2 1/2
0.19
|
150.00
6.50
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.82
3 1/2
0.97
|
3.10
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karlslunde IF
Gorslev IF
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.05
3.60
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Coastal Union
Singida Big Stars FC
|
0.52
-0
1.42
|
3.50
2 1/2
0.19
|
1.00
51.00
81.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.97
3.25
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Humenne
|
0.84
-0
0.96
|
2.27
1 1/2
0.29
|
1.10
5.10
81.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.96
-0
0.84
|
2.17
3 1/2
0.31
|
100.00
8.30
1.01
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Talant
FC Ilbirs
|
1.05
-0
0.75
|
3.65
2 1/2
0.18
|
81.00
51.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.63
-0
1.40
|
1.04
3 1/2
0.86
|
1.01
12.00
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.87
2
1.01
|
1.94
3.15
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
1.09
-0
0.81
|
1.06
1 1/2
0.82
|
3.10
2.51
2.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.86
+1/4
1.04
|
1.13
3
0.76
|
8.30
4.25
1.34
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.97
2 3/4
0.91
|
3.95
3.75
1.73
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.76
3
1.00
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
0.82
3 1/4
0.94
|
5.50
4.75
1.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
BSK Banja Luka
FK Slavija
|
1.25
-1/4
0.52
|
1.11
3 1/2
0.62
|
11.50
3.75
1.26
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Opatija
Karlovac
|
0.67
-0
1.20
|
3.03
1 1/2
0.15
|
1.02
9.80
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hrvatski dragovoljac
NK Grobnican
|
1.17
-1/4
0.69
|
1.07
2
0.75
|
1.19
4.80
13.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kustosija
Jadran Porec
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.75
4 1/4
1.07
|
1.11
6.40
16.50
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.13
-0
3.03
|
2.50
4 1/2
0.20
|
1.03
7.40
100.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.87
-1
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.46
3.75
5.80
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.89
-1
0.99
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.56
4.20
4.25
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.08
|
2.08
3.65
2.89
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
1.02
-1 1/4
0.88
|
0.83
3
1.05
|
1.44
4.70
5.00
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.82
-0
1.08
|
1.08
2 1/2
0.80
|
2.35
3.25
2.71
|
2 - 1
Trực tiếp
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.83
-3/4
1.05
|
1.04
5 3/4
0.82
|
1.19
5.80
12.00
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.28
+1/2
0.54
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.00
3.75
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.01
1 1/4
0.81
|
2.23
2.29
4.25
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.31
-0
2.12
|
1.72
2 1/2
0.40
|
3.60
1.36
9.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.98
3 1/2
0.84
|
18.00
5.60
1.13
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.20
-0
0.65
|
1.09
2 3/4
0.71
|
2.89
3.25
2.14
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.90
3
0.92
|
2.80
4.00
2.00
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
0.87
3 1/4
0.95
|
1.33
4.50
7.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
0.99
-0
0.85
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.13
8.00
13.00
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.95
4.00
2.75
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.29
-0
0.61
|
2.08
1 1/2
0.34
|
94.00
5.40
1.08
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Maan
|
1.01
-0
0.83
|
2.50
2 1/2
0.26
|
1.01
8.10
150.00
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.97
-1/2
0.83
|
1.04
3 1/2
0.76
|
1.97
2.56
4.50
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.87
3
0.95
|
1.05
9.90
13.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.98
3 1/2
0.83
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
0.85
+1
0.95
|
1.20
3 1/2
0.63
|
4.45
3.85
1.56
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.06
3.20
3.20
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.01
2 1/2
0.75
|
3.25
3.25
1.98
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.87
1 1/2
0.95
|
1.85
2.77
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.99
1 1/2
0.83
|
2.06
2.58
4.05
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.92
-1/4
0.88
|
1.29
6 1/2
0.57
|
1.01
8.30
100.00
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.01
-1/2
0.89
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.01
3.25
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.86
2 1/4
1.02
|
1.38
4.15
7.50
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.80
1 1/2
1.02
|
1.88
2.81
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
0.79
-0
1.01
|
0.83
1
0.97
|
2.66
2.24
3.35
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.98
-1
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.60
4.33
4.00
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.81
|
2.87
3.50
2.05
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.55
3.75
2.15
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.79
3.05
2.31
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.92
+3/4
0.96
|
1.02
2 1/4
0.84
|
4.70
3.30
1.65
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.94
-1/2
0.94
|
0.83
2 1/4
1.03
|
1.94
3.25
3.40
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.88
2 1/4
0.98
|
3.35
3.20
1.98
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
MP II
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
2 1/4
0.77
|
6.50
3.60
1.53
|
1 - 2
Trực tiếp
|
MaPS Masku
Peimari United
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.95
3 1/2
0.85
|
29.00
17.00
1.02
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Pato
NOPS
|
1.02
+1
0.77
|
0.95
5 1/4
0.85
|
13.00
8.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Komeetat
KeuPa
|
0.83
+2
0.98
|
0.90
4 1/4
0.90
|
5.70
3.32
1.48
|
4 - 0
Trực tiếp
|
PeKa
LaPa
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
1.00
6 1/4
0.80
|
1.00
34.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
LPK
ViPa
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.56
3.28
4.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
MPS Helsinki
HyPS Hyvinkaa
|
0.95
-2
0.85
|
0.88
4 1/4
0.93
|
1.29
5.50
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ponnistus
PPJ/Lauttasaari
|
0.86
-0
0.94
|
0.89
3
0.91
|
2.39
3.40
2.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SalPa II
PIF Parainen
|
0.83
+2
0.98
|
0.95
4
0.85
|
8.00
6.00
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zulimanit
PK-37 Iisalmi
|
0.97
+1 1/2
0.82
|
1.00
4 1/2
0.80
|
5.50
5.00
1.36
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.82
+1
1.02
|
0.97
5 1/2
0.85
|
3.75
4.00
1.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao W
Biavo FC (nữ)
|
0.72
+1/2
1.07
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.50
2.75
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abha
Dhamk
|
1.14
-0
0.77
|
1.66
1/2
0.48
|
5.50
1.43
4.55
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.86
+1/4
1.04
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.90
3.45
2.24
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.30
3.45
2.81
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
0.88
+1/4
0.90
|
0.83
2
0.95
|
3.20
2.91
2.16
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.90
-2 1/2
0.94
|
0.65
3 1/2
1.20
|
1.09
8.60
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oldenburg
St Pauli II
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.84
3.30
3.65
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.71
3.60
2.08
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.88
2 3/4
0.94
|
3.20
3.45
1.93
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.07
3.35
2.89
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.06
-2
0.78
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Setif U21
JS Kabylie U21
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.90
1
0.90
|
4.00
2.20
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
13.00
10.00
1.13
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.57
-0
1.29
|
2.38
3 1/2
0.27
|
1.04
7.10
60.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.09
-1 1/4
0.71
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.53
4.05
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.84
+3/4
0.94
|
0.90
3
0.88
|
12.50
6.10
1.14
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.83
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.46
4.35
4.85
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.22
3.20
2.81
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Energetik-BGU Minsk
Torpedo-2 Zhodino
|
|
|
150.00
6.50
1.01
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
1.22
5.75
7.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.71
-1/4
1.01
|
0.77
1 1/4
0.95
|
2.03
2.42
4.10
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Renaissance CB
Tagour PC
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.10
3 1/4
0.70
|
1.95
2.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.84
-0
1.00
|
1.08
1 3/4
0.74
|
2.61
2.61
2.83
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
1.00
-4 1/4
0.80
|
1.00
5
0.80
|
1.03
17.00
41.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACSO Filiasi
|
1.44
-1/4
0.45
|
1.31
7 1/2
0.52
|
1.08
4.80
62.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.07
3.55
3.20
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.92
+3/4
0.92
|
1.01
4
0.81
|
2.14
3.45
2.76
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.65
2.82
2.03
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.80
1 3/4
1.02
|
2.14
2.88
3.25
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.76
-0
1.00
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.30
3.30
2.61
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.35
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.05
3.30
1.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.33
5.50
6.50
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.80
-1
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.50
4.50
4.33
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.85
-1
0.87
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.46
3.90
4.80
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sardice
Hlucin
|
1.21
-0
0.66
|
2.63
4 1/2
0.20
|
1.11
5.70
21.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.88
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.06
10.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.20
2.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Brikama United
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.75
2
1.05
|
3.50
3.25
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Fortune FC
|
0.75
-0
1.05
|
0.82
1 1/2
0.97
|
2.60
2.75
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.40
2.75
3.10
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.06
3
0.84
|
1.67
4.00
4.30
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
El Gounah
Pharco
|
0.71
+1/4
1.23
|
0.73
3
1.17
|
3.55
2.24
2.69
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.07
3 1/4
0.81
|
2.63
2.27
3.60
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.83
4
0.98
|
1.14
9.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.71
-2 3/4
1.05
|
0.74
4
1.02
|
1.04
8.70
13.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hajduk Split U19
Sesvete U19
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.07
7.50
18.00
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sportivo Italiano Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.57
+1/4
1.35
|
1.02
3 3/4
0.77
|
15.00
5.50
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yupanqui Reserves
CA Ituzaingo Reserves
|
|
|
3.60
3.75
1.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Reserves
Argentino Agropecuario II
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.22
5.00
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Espanol Reserves
Sportivo Barracas Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
1.00
4 1/2
0.80
|
2.40
3.50
2.60
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.92
2
0.90
|
2.11
2.99
3.20
|