© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08
Tường thuật trực tiếp Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08
Trận đấu Kilmarnock vs Celtic FC, 18h00 14/08, Rugby Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kilmarnock vs Celtic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Kilmarnock vs Celtic FC, 18h00 14/08, Rugby Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Kilmarnock vs Celtic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3 | ||||
7' | 0-1 | Kyogo Furuhashi (Assist:Daizen Maeda) | ||
Rory McKenzie | 21' | |||
35' | 0-2 | Joao Pedro Neves Filipe (Assist:Daizen Maeda) | ||
Calum Waters↑Jeriel Dorsett↓ | 40' | |||
Liam Donnelly | 42' | |||
45' | 0-3 | Moritz Jenz | ||
55' | Carl Starfelt↑Moritz Jenz↓ | |||
Kyle Lafferty | 60' | |||
62' | Daizen Maeda | |||
Danny Armstrong↑Fraser Murray↓ | 62' | |||
66' | Giorgos Giakoumakis↑Kyogo Furuhashi↓ | |||
66' | Liel Abada↑Daizen Maeda↓ | |||
66' | Aaron Mooy↑David Turnbull↓ | |||
76' | 0-4 | Carl Starfelt | ||
Danny Armstrong | 78' | |||
Liam Polworth↑Liam Donnelly↓ | 79' | |||
Innes Cameron↑Kyle Lafferty↓ | 79' | |||
Bradley Lyons↑Alan Power↓ | 80' | |||
80' | James Forrest↑Joao Pedro Neves Filipe↓ | |||
82' | 0-5 | Giorgos Giakoumakis | ||
85' | Callum McGregor |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Kilmarnock 0, Celtic 5 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Kilmarnock 0, Celtic 5 | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. James Forrest bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Brad Lyons (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
90+1” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Calum Waters (Kilmarnock) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+1” | PHẠT GÓC. Kilmarnock được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Greg Taylor là người đá phạt. | |
90+1” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Daniel Armstrong (Kilmarnock) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
89” | ĐÁ PHẠT. Innes Cameron bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
88” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Alebiosu là người đá phạt. | |
87” | VIỆT VỊ. Innes Cameron rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Waters (Kilmarnock. Calu). | |
86” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Liam Polworth (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
85” | THẺ PHẠT. Callum McGregor bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Liam Polworth bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
84” | Attempt blocked. Oli Shaw (Kilmarnock) header from the centre of the box is blocked. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Oli Shaw bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
83” | VIỆT VỊ. Oli Shaw rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Taylor (Kilmarnock. As). | |
red'>82'Goal!Kilmarnock 0, Celtic 5. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the right side of the six yard box. | ||
80” | ĐÁ PHẠT. James Forrest bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Ryan Alebiosu (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. Celtic. Jame thay đổi nhân sự khi rút Jota ra nghỉ và Forrest là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Kilmarnock. Bra thay đổi nhân sự khi rút Alan Power ra nghỉ và Lyons là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Kilmarnock. Lia thay đổi nhân sự khi rút Liam Donnelly ra nghỉ và Polworth là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Kilmarnock. Inne thay đổi nhân sự khi rút Kyle Lafferty ra nghỉ và Cameron là người thay thế. | |
78” | THẺ PHẠT. Daniel Armstrong bên phía (Kilmarnock) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
78” | PHẠM LỖI! Daniel Armstrong (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
78” | PHẠM LỖI! Kyle Lafferty (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Carl Starfelt bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>76'Goal!Kilmarnock 0, Celtic 4. Carl Starfelt (Celtic) left footed shot from the left side of the six yard box to the bottom left cornerfollowing a corner. | ||
red'>76'Goal!Kilmarnock 0, Celtic 4. Carl Starfelt (Celtic) left footed shot from the left side of the six yard boxfollowing a corner. | ||
76” | Attempt saved. Giorgos Giakoumakis (Celtic) header from the centre of the box is saved. | |
75” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Mayo là người đá phạt. | |
72” | CỨU THUA. Matt O'Riley (Celtic) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
68” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Mayo là người đá phạt. | |
68” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Matt O'Riley (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
67” | VIỆT VỊ. Oli Shaw rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McKenzie (Kilmarnock. Ror). | |
66” | Attempt blocked. Liel Abada (Celtic) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
66” | THAY NGƯỜI. Celtic. Aaro thay đổi nhân sự khi rút David Turnbull ra nghỉ và Mooy là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Celtic. Giorgo thay đổi nhân sự khi rút Kyogo Furuhashi ra nghỉ và Giakoumakis là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Celtic. Lie thay đổi nhân sự khi rút Daizen Maeda ra nghỉ và Abada là người thay thế. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Kyogo Furuhashi bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Alan Power (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
62” | THAY NGƯỜI. Kilmarnock. Danie thay đổi nhân sự khi rút Fraser Murray ra nghỉ và Armstrong là người thay thế. | |
61” | THẺ PHẠT. Daizen Maeda bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Ryan Alebiosu bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
61” | PHẠM LỖI! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi. | |
60” | THẺ PHẠT. Kyle Lafferty bên phía (Kilmarnock) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Kyle Lafferty (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
57” | PHẠM LỖI! Kyle Lafferty (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Carl Starfelt bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | Attempt missed. Ryan Alebiosu (Kilmarnock) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Rory McKenzie. | |
55” | THAY NGƯỜI. Celtic. Car thay đổi nhân sự khi rút Moritz Jenz because of an injury ra nghỉ và Starfelt là người thay thế. | |
53” | CẢN PHÁ! Fraser Murray (Kilmarnock) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Calum Waters. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Oli Shaw bị phạm lỗi và (Kilmarnock) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
50” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calum Waters là người đá phạt. | |
50” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Alebiosu là người đá phạt. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Fraser Murray (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
49” | Attempt saved. Greg Taylor (Celtic) header from the centre of the box is saved. | |
49” | Kyogo Furuhashi (Celtic) hits the bar with a header from the centre of the box. Assisted by David Turnbull with a cross following a set piece situation. | |
48” | PHẠM LỖI! Ryan Alebiosu (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Daizen Maeda bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
48” | Attempt missed. Oli Shaw (Kilmarnock) right footed shot from the right side of the box. | |
46” | PHẠM LỖI! Alan Power (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Kilmarnock 0, Celtic 3 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Kilmarnock 0, Celtic 3 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Kilmarnock 0, Celtic 3 | |
45+3” | Attempt missed. Kyle Lafferty (Kilmarnock) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Fraser Murray. | |
45+3” | Attempt missed. Kyle Lafferty (Kilmarnock) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Fraser Murray. | |
red'>45'+1'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Kilmarnock 0, Celtic 3. Moritz Jenollowing a corner. | ||
45+1” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alan Power là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt blocked. David Turnbull (Celtic) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
44” | Attempt missed. Cameron Carter-Vickers (Celtic) header from very close range following a corner. | |
43” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calum Waters là người đá phạt. | |
42” | THẺ PHẠT. Liam Donnelly bên phía (Kilmarnock) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | PHẠM LỖI! Liam Donnelly (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
41” | CẢN PHÁ! Alan Power (Kilmarnock) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
41” | Attempt blocked. Oli Shaw (Kilmarnock) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Fraser Murray. | |
41” | CHẠM TAY! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
40” | THAY NGƯỜI. Kilmarnock. Calu thay đổi nhân sự khi rút Jeriel Dorsett because of an injury ra nghỉ và Waters là người thay thế. | |
39” | Attempt blocked. David Turnbull (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Josip Juranovic. | |
37” | Attempt saved. Jota (Celtic) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
36” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Alan Power bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
red'>35'Goal!Kilmarnock 0, Celtic 2. Jota (Celtic) right footed shot from outside the box. | ||
34” | ĐÁ PHẠT. Fraser Murray bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi. | |
31” | Attempt missed. David Turnbull (Celtic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Matt O'Riley. | |
29” | Attempt missed. David Turnbull (Celtic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
29” | CẢN PHÁ! Callum McGregor (Celtic) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
27” | VIỆT VỊ. Jota rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Turnbull (Celtic. Davi). | |
23” | Attempt missed. Fraser Murray (Kilmarnock) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Alan Power. | |
22” | Attempt saved. Kyle Lafferty (Kilmarnock) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Oli Shaw. | |
21” | Rory McKenzie (Kilmarnock) is shown the yellow card. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Josip Juranovic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Rory McKenzie (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
20” | PHẠT GÓC. Kilmarnock được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Carter-Vickers là người đá phạt. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Rory McKenzie bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! Fraser Murray (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Rory McKenzie (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Moritz Jenz bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | ĐÁ PHẠT. Moritz Jenz bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Kyogo Furuhashi (Celtic) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Ash Taylor bị phạm lỗi và (Kilmarnock) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Kyle Lafferty bị phạm lỗi và (Kilmarnock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
9” | PHẠM LỖI! Kyle Lafferty (Kilmarnock) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>7'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Kilmarnock 0, Celtic 1. Kyogo Furuhash | ||
6” | VIỆT VỊ. Greg Taylor rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Turnbull (Celtic. Davi). | |
3” | ĐÁ PHẠT. Matt O'Riley bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Matt O'Riley bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Alebiosu là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Celtic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08
Đội hình ra sân cặp đấu Kilmarnock vs Celtic FC, 18h00 14/08, Rugby Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Kilmarnock vs Celtic FC |
||||
Kilmarnock | Celtic FC | |||
Samuel Colin Walker | 20 | 1 | Joe Hart | |
Jeriel Dorsett | 3 | 88 | Josip Juranovic | |
Lewis Mayo | 2 | 20 | Cameron Carter-Vickers | |
Ash Taylor | 5 | 6 | Moritz Jenz | |
Ryan Alebiosu | 25 | 3 | Greg Taylor | |
Rory McKenzie | 7 | 33 | Matthew O'Riley | |
Liam Donnelly | 22 | 42 | Callum McGregor | |
Alan Power | 4 | 14 | David Turnbull | |
Fraser Murray | 15 | 17 | Joao Pedro Neves Filipe | |
Oliver Shaw | 9 | 8 | Kyogo Furuhashi | |
Kyle Lafferty | 28 | 38 | Daizen Maeda | |
Đội hình dự bị |
||||
Gary Woods | 50 | 16 | Jamie McCarthy | |
Liam Polworth | 31 | 31 | Benjamin Siegrist | |
Deji Sotona | 23 | 13 | Aaron Mooy | |
Kerr McInroy | 21 | 11 | Liel Abada | |
Innes Cameron | 27 | 56 | Anthony Ralston | |
Danny Armstrong | 11 | 25 | Alexandro Bernabei | |
Calum Waters | 18 | 4 | Carl Starfelt | |
Joe Wright | 19 | 49 | James Forrest | |
Bradley Lyons | 17 | 7 | Giorgos Giakoumakis |
Tỷ lệ kèo Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08
Tỷ lệ kèo Kilmarnock vs Celtic FC, 18h00 14/08, Rugby Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
3.33 | 0:0 | 0.22 | 5.88 | 5 1/2 | 0.10 | 90.00 | 13.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.94 | 0:0 | 0.24 | 12.50 | 3 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Kilmarnock vs Celtic FC 18h00 14/08
Kết quả đối đầu Kilmarnock vs Celtic FC, 18h00 14/08, Rugby Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Kilmarnock , phong độ gần đây của Celtic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Kilmarnock
Phong độ gần nhất Celtic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
34 | 55 | 81 |
2 |
Glasgow Rangers
|
34 | 50 | 78 |
3 |
Heart of Midlothian
|
34 | 12 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
34 | 9 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
34 | -6 | 43 |
6 |
Hibernian
|
34 | -5 | 42 |
7 |
Dundee
|
34 | -11 | 41 |
8 |
Aberdeen
|
34 | -13 | 38 |
9 |
Motherwell
|
34 | -6 | 37 |
10 |
Saint Johnstone
|
34 | -24 | 31 |
11 |
Ross County
|
34 | -26 | 30 |
12 |
Livingston
|
34 | -35 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.84
3
1.06
|
2.72
3.75
2.40
|
17:00
|
Jeju United
Gwangju Football Club
|
1.02
-0
0.90
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.67
3.25
2.51
|
17:00
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai FC
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.92
2 1/2
0.98
|
3.70
3.40
1.94
|
17:00
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
1.07
-0
0.85
|
0.95
2
0.95
|
2.83
3.05
2.52
|
17:00
|
Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
|
0.96
-0
0.96
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.62
3.20
2.59
|
16:00
|
Central Coast Mariners
Adelaide United
|
1.08
-1
0.84
|
1.06
3 1/2
0.84
|
1.67
4.35
4.50
|
19:15
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
14:30
|
Changchun Yatai
Sichuan Jiuniu
|
1.08
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.42
3.35
2.71
|
17:00
|
Qingdao Zhongneng
Shanghai Port
|
0.89
+1 3/4
0.99
|
1.04
3 1/4
0.82
|
11.00
5.70
1.24
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.89
2 1/2
0.97
|
1.64
3.75
4.90
|
19:00
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.84
-2 1/2
1.04
|
1.06
3 3/4
0.80
|
1.08
9.80
20.00
|
17:30
|
Cremonese
Pisa
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.95
3.50
3.55
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.03
2
0.87
|
2.40
2.88
3.15
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.88
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
1.04
-1
0.88
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.55
3.90
5.70
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.18
3.35
3.10
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
0.90
-1/4
1.02
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.25
2.96
3.35
|
22:59
|
Bari
Parma
|
1.08
+1/4
0.84
|
1.03
2 1/2
0.87
|
3.10
3.25
2.21
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.14
+1/2
0.79
|
0.96
2 1/2
0.94
|
4.15
3.55
1.79
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.11
-0
0.82
|
1.06
2 1/4
0.84
|
3.05
2.56
2.62
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.92
-0
1.00
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.56
3.20
2.67
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
3.10
2.14
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
1.25
-0
0.56
|
0.88
2
0.88
|
3.15
2.98
2.14
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.76
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.25
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.91
-1/4
0.81
|
0.76
2
0.96
|
2.13
3.00
2.89
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2
0.76
|
2.20
2.87
2.88
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
|
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
|
|
1.25
5.00
10.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.89
3.35
3.40
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
1.00
-1 1/4
0.84
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.37
4.10
6.90
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.67
3.55
4.15
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.90
-0
0.94
|
0.98
2 1/2
0.84
|
2.46
3.15
2.51
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2 1/2
0.83
|
2.38
3.20
2.70
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.70
3.60
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
|
|
2.55
2.50
3.10
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
|
|
2.15
2.75
3.60
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
|
|
2.70
2.75
2.63
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.99
2 1/4
0.83
|
3.05
3.10
2.11
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.71
3.10
2.33
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
4.00
6.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.89
-3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.67
3.40
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.07
3.35
2.96
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
|
|
1.83
3.25
4.20
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.83
+1 3/4
0.93
|
0.98
3 1/2
0.78
|
8.90
5.20
1.23
|
16:15
|
Sydney FC (Youth)
St George City FA
|
1.69
-0
0.39
|
0.81
3 1/4
1.01
|
4.00
4.00
1.61
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
|
|
4.33
4.10
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.77
-1
1.03
|
1.03
2 3/4
0.77
|
1.46
4.05
5.30
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
0.96
+1
0.84
|
1.03
2 1/2
0.77
|
5.80
3.80
1.47
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.30
3.10
2.05
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
|
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.02
-0
0.84
|
0.94
3 1/2
0.90
|
2.47
4.05
2.24
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
|
|
2.60
4.33
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.71
3.50
3.95
|
19:00
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
16:00
|
Patacona
Athletic Torrellano
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.24
3.15
2.82
|
16:00
|
UCAM Murcia CF B
CD Cieza
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.80
1 3/4
0.96
|
2.30
2.80
3.05
|
16:30
|
CF Trival Valderas
CDF Tres Cantos
|
0.76
-0
1.00
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.34
3.15
2.66
|
16:30
|
CD Cortes
CD Beti Onak
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.78
|
2.08
2.95
3.05
|
16:30
|
CD Varea
Tudelano
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.75
3.30
4.20
|
17:00
|
RSD Alcala Henares
Torrejon CF
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.91
3.10
3.75
|
17:00
|
AE Prat
Girona B
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.88
2
0.88
|
1.91
3.10
3.65
|
17:00
|
CD Colonia Moscardo
CD Canillas
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.80
3.20
4.00
|
17:00
|
CD Ardoi Draw
CD Subiza
|
1.00
-1/4
0.76
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.23
3.10
2.87
|
17:00
|
Coria CF
CD Cabecense
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.62
3.60
4.50
|
17:00
|
Puente Genil
CD Pozoblanco
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.80
2
0.96
|
1.96
3.10
3.45
|
17:00
|
Atletico Arteixo
Sarriana
|
0.91
-1/4
0.81
|
0.75
2
0.97
|
2.14
2.85
3.00
|
17:00
|
Gandia
CD Burriana
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2
0.90
|
1.80
3.10
4.33
|
17:30
|
UE Rapitenca
UE Tona
|
0.87
-0
0.85
|
0.91
2 1/2
0.81
|
2.44
3.10
2.41
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
1.02
2 1/2
0.74
|
2.20
3.10
2.92
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
|
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.76
2
0.96
|
1.67
3.15
4.25
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
|
|
6.50
4.00
1.40
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
|
|
2.15
2.88
3.40
|
22:59
|
Villanueva del Pardillo
Rayo Vallecano B
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
|
|
2.40
2.88
2.88
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
|
|
1.36
4.10
7.50
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.86
2
0.90
|
2.07
3.00
3.30
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
|
|
2.55
3.20
2.45
|
19:30
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
|
|
1.83
4.50
2.88
|
19:00
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.85
+3/4
1.01
|
0.94
2 1/2
0.90
|
3.95
3.55
1.77
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.80
-0
1.00
|
0.98
2 1/2
0.83
|
2.40
3.20
2.70
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
19:00
|
Malmo FF
Djurgardens
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.66
3.85
4.60
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
0.96
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.57
4.10
5.20
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
|
|
1.40
3.25
11.00
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
1.21
-0
0.58
|
1.03
2 1/4
0.73
|
3.05
3.10
2.14
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.98
3.20
2.12
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.94
2
0.88
|
2.12
2.97
3.10
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.96
-1
0.88
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.51
3.85
5.00
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.76
+1/2
1.08
|
0.99
2 1/4
0.83
|
3.05
3.20
2.08
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.93
+3/4
0.91
|
0.88
2 3/4
0.94
|
3.95
3.70
1.67
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
16:00
|
Monchengladbach U19
MSV Duisburg U19
|
0.70
-1 1/4
1.16
|
1.12
3 1/2
0.71
|
1.29
4.65
7.80
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
|
|
3.00
3.30
2.10
|
18:00
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.66
+1/2
1.06
|
0.66
3 1/4
1.06
|
2.49
3.80
2.06
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.66
3.80
3.55
|
14:00
|
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
|
0.83
-2
0.93
|
0.76
3 3/4
1.00
|
1.18
6.30
8.60
|
17:00
|
Eastern A.A Football Team
Kitchee
|
0.73
+1/2
1.03
|
0.87
3
0.89
|
2.96
3.45
2.03
|
19:00
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.04
+1/4
0.80
|
1.05
3
0.77
|
3.05
3.40
1.94
|
19:00
|
Havelse
Bremer SV
|
1.09
-1
0.75
|
1.01
3
0.81
|
1.62
3.70
4.15
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
|
|
5.50
3.30
1.62
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
|
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
|
|
3.75
3.30
1.83
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.00
3.40
3.05
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.77
-0
1.07
|
0.88
3
0.94
|
2.23
3.45
2.62
|
18:30
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
0.93
-0
0.88
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.63
2.80
2.63
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
|
|
2.30
3.30
2.63
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.86
-0
0.98
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.33
3.35
2.56
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.17
3.40
2.74
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.88
+3/4
0.96
|
0.86
2 1/2
0.96
|
3.85
3.50
1.73
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
|
|
1.80
3.60
3.60
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
|
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
|
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
5.00
3.80
1.53
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
|
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
|
|
2.30
3.40
2.60
|
19:00
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.99
|
1.89
3.55
3.70
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
|
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
17:00
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
1.20
+1 3/4
0.69
|
0.94
3 1/4
0.90
|
9.00
6.20
1.18
|
19:30
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.92
-2
0.94
|
0.82
3
1.02
|
1.15
6.40
10.00
|
18:00
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.33
5.00
6.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.88
2 1/2
1.00
|
6.00
4.20
1.43
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.88
2
1.00
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.90
+1
1.00
|
0.94
2 1/2
0.94
|
5.10
3.85
1.56
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.85
+1
1.05
|
0.90
2 1/4
0.98
|
5.60
3.65
1.56
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.95
2 1/4
0.93
|
1.69
3.50
4.60
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.83
|
1.19
2 1/4
0.72
|
5.20
3.45
1.61
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.92
-2 1/4
0.98
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.10
8.10
14.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
19:30
|
Kjelsas
Lysekloster
|
|
|
1.80
3.60
3.60
|
19:30
|
Levanger FK
Brann
|
|
|
12.00
6.50
1.17
|
19:30
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
19:30
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
19:30
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
|
|
2.60
3.40
2.30
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
|
|
6.00
4.60
1.36
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
|
|
1.57
3.90
4.60
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
|
|
2.70
3.50
2.20
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
|
|
2.00
3.50
3.05
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.92
-3 1/2
0.84
|
0.79
4
0.97
|
1.01
9.90
15.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
|
|
1.40
4.20
6.00
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
|
|
5.20
4.40
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
4.20
4.00
1.67
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
3 1/4
0.88
|
4.75
4.50
1.50
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
17:00
|
Slavia Praha U19
Brno U19
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.76
3 1/4
1.06
|
1.37
4.75
5.60
|
16:00
|
Monaro Panthers
Canberra FC
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.77
3
1.05
|
2.71
3.50
2.16
|
16:30
|
Caboolture FC
Brisbane Strikers
|
0.79
+1 1/2
1.05
|
0.77
3 3/4
1.05
|
5.30
4.65
1.39
|
16:30
|
Brisbane Olympic United FC
Robina City Blue
|
0.80
-3
1.00
|
0.80
5
1.00
|
1.07
11.00
21.00
|
16:30
|
Green Gully Cavaliers
Ballarat Red Devils
|
1.06
-3
0.78
|
0.71
4 1/4
1.12
|
1.07
11.00
21.00
|
16:30
|
Redlands United FC
Brisbane City
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.73
3
1.09
|
2.59
3.50
2.18
|
16:30
|
Queensland Lions SC
Peninsula Power
|
1.02
-1
0.82
|
0.73
3 1/2
1.09
|
1.58
4.05
4.20
|
17:00
|
Hills Brumbies
Wollongong Wolves
|
0.71
+1 1/2
1.14
|
0.72
3 3/4
1.11
|
4.75
4.50
1.45
|
17:15
|
Eastern Suburbs Brisbane
Broadbeach United
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.71
3 1/4
1.12
|
2.19
3.70
2.50
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.76
+1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.91
2
0.81
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.35
3.20
1.64
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
15:15
|
MFK Karvina B
SC Znojmo
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.83
3
0.99
|
2.49
3.70
2.23
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
3.75
4.20
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
|
|
1.36
4.10
7.00
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
|
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.03
3
0.78
|
1.75
3.60
3.75
|
17:30
|
Pomigliano (w)
AC Milan (w)
|
1.01
+2
0.79
|
0.92
3 1/2
0.88
|
10.00
6.80
1.14
|
17:30
|
Inter Milan (w)
Fiorentina (w)
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.74
2 3/4
1.06
|
1.93
3.55
3.10
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.74
-0
1.06
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.22
3.40
2.65
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.96
3
0.84
|
9.40
5.10
1.22
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.91
-0
0.99
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.47
3.50
2.57
|
18:30
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.62
-1
1.28
|
0.72
2 3/4
1.11
|
1.37
4.55
6.10
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.06
+3/4
0.78
|
0.58
2 3/4
1.31
|
4.15
4.05
1.59
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
0.82
-1 3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.20
6.10
9.40
|
19:00
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
1.02
-0
0.82
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.62
3.15
2.36
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.25
4.85
9.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.06
-1
0.78
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.54
3.80
4.80
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.89
+1 1/4
0.99
|
0.94
2 1/2
0.92
|
7.20
4.15
1.36
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.84
+1
1.04
|
1.04
2 1/4
0.82
|
5.60
3.65
1.50
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
|
|
1.10
8.50
15.00
|
17:00
|
Lake Macquarie
Adamstown Rosebuds FC
|
1.09
+3/4
0.75
|
0.80
3 1/4
1.02
|
4.25
4.05
1.57
|
17:00
|
Cooks Hill United
New Lambton FC
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.57
4.05
4.20
|
16:00
|
Malmo (w)
Mallbackens IF (w)
|
0.89
-1 1/4
0.83
|
0.81
3
0.91
|
1.37
4.30
5.20
|
18:00
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
0.89
-0
0.83
|
0.79
2 3/4
0.93
|
2.36
3.45
2.29
|
18:00
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.67
+1/4
1.05
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.50
3.30
2.24
|
18:00
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
0.66
-1/2
1.06
|
0.82
3 1/4
0.90
|
1.70
3.85
3.30
|
18:00
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
|
|
2.20
2.90
3.20
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
17:00
|
Racing Power (nữ)
Maritimo (w)
|
0.91
-2
0.81
|
0.86
3 1/4
0.86
|
1.15
5.80
9.20
|