© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Celtic FC vs Motherwell 18h15 14/05
Tường thuật trực tiếp Celtic FC vs Motherwell 18h15 14/05
Trận đấu Celtic FC vs Motherwell, 18h15 14/05, Celtic Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Celtic FC vs Motherwell mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Celtic FC vs Motherwell, 18h15 14/05, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Celtic FC vs Motherwell
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0 | ||||
Kyogo Furuhashi | 1-0 | 21' | ||
David Turnbull (Assist:Daizen Maeda) | 2-0 | 40' | ||
Kyogo Furuhashi (Assist:Anthony Ralston) | 3-0 | 44' | ||
46' | Kevin van Veen↑Sean Goss↓ | |||
Joao Pedro Neves Filipe (Assist:Daizen Maeda) | 4-0 | 59' | ||
Yosuke Ideguchi↑David Turnbull↓ | 62' | |||
Giorgos Giakoumakis↑Kyogo Furuhashi↓ | 62' | |||
Jamie McCarthy↑Tomas Rogic↓ | 62' | |||
Stephen Welsh↑Greg Taylor↓ | 63' | |||
63' | Ross Tierney↑Bevis Mugabi↓ | |||
64' | Liam Donnelly↑Victor Nirennold↓ | |||
Giorgos Giakoumakis | 5-0 | 68' | ||
76' | Ricki Lamie | |||
77' | Mark OHara↑Connor Shields↓ | |||
Nir Bitton↑Callum McGregor↓ | 85' | |||
Giorgos Giakoumakis (Assist:Daizen Maeda) | 6-0 | 90' |
Tường thuật trận đấu
89” | ĐÁ PHẠT. Joseph Efford bị phạm lỗi và (Motherwell) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
88” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Carroll là người đá phạt. | |
87” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Kelly là người đá phạt. | |
87” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Donnelly là người đá phạt. | |
85” | THAY NGƯỜI. Celtic. Ni thay đổi nhân sự khi rút Callum McGregor ra nghỉ và Bitton là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
82” | Attempt saved. Yosuke Ideguchi (Celtic) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jota with a cross. | |
81” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Carroll là người đá phạt. | |
81” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! James McCarthy (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
80” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stephen O'Donnell là người đá phạt. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Ricki Lamie bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
77” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Mar thay đổi nhân sự khi rút Connor Shields ra nghỉ và O'Hara là người thay thế. | |
76” | THẺ PHẠT. Ricki Lamie bên phía (Motherwell) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Ricki Lamie (Motherwell) phạm lỗi. | |
75” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stephen O'Donnell là người đá phạt. | |
74” | Attempt missed. Callum Slattery (Motherwell) right footed shot from outside the box. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Joseph Efford bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
74” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
73” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | VIỆT VỊ. Daizen Maeda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGregor (Celtic. Callu). | |
72” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Slattery là người đá phạt. | |
72” | Attempt saved. Anthony Ralston (Celtic) header from the left side of the six yard box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jota with a cross. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
71” | PHẠM LỖI! Callum Slattery (Motherwell) phạm lỗi. | |
70” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dean Cornelius là người đá phạt. | |
69” | Attempt missed. Joseph Efford (Motherwell) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. | |
red'>68'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Celtic 5, Motherwell 0. Giorgos Giakoumakito the top left corner. | ||
red'>68'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Celtic 5, Motherwell 0. Giorgos Giakoumaki | ||
66” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Hart là người đá phạt. | |
66” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stephen Welsh là người đá phạt. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Ricki Lamie bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
63” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Lia thay đổi nhân sự khi rút Victor Nirennold ra nghỉ và Donnelly là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Ros thay đổi nhân sự khi rút Bevis Mugabi ra nghỉ và Tierney là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Celtic. Stephe thay đổi nhân sự khi rút Greg Taylor ra nghỉ và Welsh là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Celtic. Yosuk thay đổi nhân sự khi rút David Turnbull ra nghỉ và Ideguchi là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Celtic. Giorgo thay đổi nhân sự khi rút Kyogo Furuhashi ra nghỉ và Giakoumakis là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Celtic. Jame thay đổi nhân sự khi rút Tomas Rogic ra nghỉ và McCarthy là người thay thế. | |
60” | Attempt missed. Daizen Maeda (Celtic) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Jota with a through ball. | |
red'>59'VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo thông minh của Daizen Maeda. | ||
58” | PHẠM LỖI! Victor Nirennold (Motherwell) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Carroll là người đá phạt. | |
53” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | Attempt missed. Bevis Mugabi (Motherwell) right footed shot from very close range is close, but misses to the left following a set piece situation. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Kevin van Veen bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | ĐÁ PHẠT. Stephen O'Donnell bị phạm lỗi và (Motherwell) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
48” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
47” | Attempt missed. Carl Starfelt (Celtic) header from the centre of the box is close, but misses to the left following a corner. | |
47” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stephen O'Donnell là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Kevin va thay đổi nhân sự khi rút Sean Goss ra nghỉ và Veen là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Celtic 3, Motherwell 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Celtic 3, Motherwell 0 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! Dean Cornelius (Motherwell) phạm lỗi. | |
red'>44'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Celtic 3, Motherwell 0. Kyogo Furuhashto the bottom left corner. Assisted by Anthony Ralston with a through ball. | ||
43” | KHÔNG VÀO. Greg Taylor (Celtic) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Callum McGregor là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
42” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Slattery là người đá phạt. | |
red'>40'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Celtic 2, Motherwell 0. David Turnbulto the bottom left corner. Assisted by Daizen Maeda. | ||
37” | Attempt missed. Dean Cornelius (Motherwell) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Joseph Efford. | |
35” | NGUY HIỂM. Callum Slattery (Motherwell) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
34” | PHẠM LỖI! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Dean Cornelius bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
33” | VIỆT VỊ. Daizen Maeda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rogic (Celtic. Toma). | |
33” | Attempt missed. Tomas Rogic (Celtic) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jota. | |
32” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomas Rogic là người đá phạt. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Joseph Efford bị phạm lỗi và (Motherwell) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Ricki Lamie bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi. | |
28” | Attempt missed. Jota (Celtic) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. Assisted by David Turnbull. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Stephen O'Donnell bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Anthony Ralston (Celtic) phạm lỗi. | |
24” | CỨU THUA. Joseph Efford (Motherwell) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
23” | PHẠM LỖI! Greg Taylor (Celtic) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
red'>21'Goal!Celtic 1, Motherwell 0. Kyogo Furuhashi (Celtic) right footed shot from the left side of the box to the bottom left cornerfollowing a corner. | ||
21” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean Goss là người đá phạt. | |
21” | Attempt blocked. Jota (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by David Turnbull. | |
19” | PHẠM LỖI! David Turnbull (Celtic) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Bevis Mugabi bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricki Lamie là người đá phạt. | |
15” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Slattery là người đá phạt. | |
14” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bevis Mugabi là người đá phạt. | |
13” | Attempt blocked. David Turnbull (Celtic) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Greg Taylor. | |
10” | VIỆT VỊ. Jota rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ralston (Celtic. Anthon). | |
7” | PHẠM LỖI! Kyogo Furuhashi (Celtic) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Dean Cornelius bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | VIỆT VỊ. Joseph Efford rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Carroll (Motherwell. Jak). | |
5” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricki Lamie là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Celtic FC vs Motherwell |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Celtic FC vs Motherwell 18h15 14/05
Đội hình ra sân cặp đấu Celtic FC vs Motherwell, 18h15 14/05, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Celtic FC vs Motherwell |
||||
Celtic FC | Motherwell | |||
Joe Hart | 15 | 1 | Liam Kelly | |
Greg Taylor | 3 | 5 | Bevis Mugabi | |
Carl Starfelt | 4 | 4 | Ricki Lamie | |
Cameron Carter-Vickers | 20 | 3 | Jake Carroll | |
Anthony Ralston | 56 | 32 | Victor Nirennold | |
David Turnbull | 14 | 18 | Dean Cornelius | |
Callum McGregor | 42 | 27 | Sean Goss | |
Tomas Rogic | 18 | 2 | Stephen Odonnell | |
Daizen Maeda | 38 | 16 | Callum Slattery | |
Kyogo Furuhashi | 8 | 29 | Connor Shields | |
Joao Pedro Neves Filipe | 17 | 20 | Joseph Efford | |
Đội hình dự bị |
||||
Matthew O'Riley | 33 | 22 | Liam Donnelly | |
James Forrest | 49 | 26 | Ross Tierney | |
Scott Bain | 29 | 7 | Kaiyne Woolery | |
Jamie McCarthy | 16 | 8 | Mark OHara | |
Nir Bitton | 6 | 30 | Sam Campbell | |
Liel Abada | 11 | 41 | Matty Connolly | |
Stephen Welsh | 57 | 14 | Juhani Ojala | |
Yosuke Ideguchi | 21 | 45 | Robert Mahon | |
Giorgos Giakoumakis | 7 | 9 | Kevin van Veen |
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Motherwell 18h15 14/05
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Motherwell, 18h15 14/05, Celtic Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Motherwell 18h15 14/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.26 | 0:0 | 2.80 | 4.30 | 5 1/2 | 0.16 | 1.01 | 34.00 | 81.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:3/4 | 1.13 | 0.98 | 1 1/2 | 0.88 |
Thành tích đối đầu Celtic FC vs Motherwell 18h15 14/05
Kết quả đối đầu Celtic FC vs Motherwell, 18h15 14/05, Celtic Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Celtic FC , phong độ gần đây của Motherwell chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Celtic FC
Phong độ gần nhất Motherwell
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.92
+1/2
1.02
|
0.99
3 1/2
0.93
|
3.25
4.05
2.02
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.89
+1/4
1.05
|
0.99
3 1/2
0.93
|
2.72
3.95
2.33
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.92
-1
1.02
|
0.96
2 1/2
0.96
|
1.53
4.10
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.85
-1/4
1.09
|
1.06
2 1/2
0.86
|
2.14
3.45
3.45
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.80
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.89
|
2.44
3.40
2.90
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.97
+3/4
0.97
|
0.84
2 1/4
1.08
|
4.95
3.70
1.73
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.97
3
0.93
|
2.14
3.70
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.96
+1/2
0.96
|
1.06
3
0.84
|
3.55
3.85
1.96
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.31
3.50
3.05
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3
1.04
|
2.17
3.80
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.97
|
1.97
3.75
3.60
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.95
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.91
-0
1.01
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.57
3.45
2.71
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.23
3.45
3.20
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
1.07
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
3
0.89
|
2.53
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.11
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.95
3.85
3.60
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.33
3.55
2.96
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.87
+3/4
1.05
|
0.97
3
0.93
|
4.05
4.05
1.80
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.17
3.45
3.35
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.03
3.65
3.55
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.95
+1 1/2
0.97
|
0.86
3 1/4
1.04
|
7.80
5.20
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
1.00
3
0.90
|
1.42
4.60
6.60
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.96
3
0.94
|
1.97
3.80
3.25
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.38
3.10
2.95
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.90
-0
1.02
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.47
3.40
2.63
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.06
3 1/4
0.84
|
1.98
3.80
3.20
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.73
3.40
2.37
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
1.03
3
0.85
|
1.30
5.00
8.60
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.75
3.35
1.94
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.86
-2
1.04
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.76
-1 1/4
1.16
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.30
4.75
10.00
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.51
3.10
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-0
0.96
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.42
4.00
8.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Lyngby
|
1.25
-1/4
0.72
|
1.11
1 1/4
0.80
|
2.72
2.19
3.90
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.04
-0
0.88
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.71
3.60
2.49
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RS Tallinding
Red Hawks FC
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.87
2.60
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.48
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.12
-3/4
0.73
|
0.86
2
0.96
|
1.79
3.05
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Blackpool
Bo Rangers
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.95
1 1/2
0.85
|
4.75
3.00
1.83
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.96
4 1/2
0.86
|
3.15
2.81
2.25
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.99
2
0.83
|
2.29
2.91
2.98
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.87
+1 3/4
0.87
|
0.58
3 1/4
1.19
|
6.70
5.60
1.25
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.76
-1/4
1.08
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.78
-1
1.11
|
0.91
3
0.95
|
1.46
4.10
5.30
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Villeznevesigne
Zeljeznicar Banja Luka
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.40
4.33
6.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Maksimir
NK Dinamo Odranski Obrez
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.07
9.50
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.89
+3/4
0.91
|
0.93
3
0.87
|
15.00
2.28
1.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
0.58
-0
1.21
|
2.27
3 1/2
0.26
|
1.07
4.95
86.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hapoel Raanana Roei U19
Hapoel Kiryat Shmona U19
|
0.04
+1/4
3.12
|
3.12
3 1/2
0.04
|
17.00
9.60
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abia Warriors
Rivers United
|
0.55
-0
1.26
|
4.34
1 1/2
0.10
|
1.03
5.80
150.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.02
-1 3/4
0.88
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.24
5.60
10.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.96
-2 1/2
0.94
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.07
10.00
21.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.89
3.35
4.00
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.00
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.89
3 3/4
0.87
|
34.00
19.00
1.02
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.61
4.33
4.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.70
3
1.13
|
2.44
2.21
3.90
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.04
-0
0.78
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.66
3.20
2.31
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.83
-0
1.01
|
7.14
5 1/2
0.04
|
224.00
7.90
1.01
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
1.51
-0
0.50
|
3.44
5 1/2
0.17
|
21.00
11.00
1.01
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Klofta U19
Ullensaker U19
|
0.83
+1
0.97
|
0.93
4 1/2
0.87
|
1.83
4.50
3.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.66
-0
1.11
|
3.22
5 1/2
0.15
|
79.00
5.10
1.06
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.02
+1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.75
3.35
1.88
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.79
2
1.09
|
1.93
3.20
3.70
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.96
-0
0.94
|
1.04
2
0.84
|
2.67
2.89
2.64
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.12
-1
0.79
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.95
+1/2
0.95
|
0.98
2
0.90
|
3.80
3.10
1.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EIF Academy
NuPS
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.78
2 3/4
1.02
|
1.26
4.40
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Narpes Kraft II
YPA Ylivieska
|
1.04
-0
0.76
|
0.92
2
0.88
|
2.77
2.94
2.39
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EPS Reservi
|
1.03
+3/4
0.77
|
0.80
4
1.00
|
8.00
6.00
1.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
Hoffenheim U19
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.94
5 1/2
0.88
|
8.00
5.00
1.28
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.91
-0
0.93
|
1.07
4 1/2
0.75
|
1.38
3.75
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.81
1 3/4
1.01
|
3.05
2.83
2.28
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.94
2 1/2
0.88
|
3.60
3.60
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
England (w) U17
Poland (w) U17
|
1.04
-1 1/4
0.80
|
0.92
2 1/2
0.90
|
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.33
2.71
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.98
1 3/4
0.84
|
4.15
2.75
1.94
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.08
-0
0.76
|
0.93
2
0.89
|
1.38
3.45
9.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brinje Grosuplje U19
FC Koper U19
|
0.58
-0
1.28
|
0.80
3 3/4
1.00
|
3.15
3.60
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djoliba
USC Kita
|
0.92
-1
0.87
|
0.85
1 1/2
0.95
|
1.50
3.25
8.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nacional U19
Alcanenense U19
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.70
3 3/4
1.10
|
1.10
7.50
21.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.86
+1 1/4
0.98
|
0.79
2 3/4
1.03
|
5.50
4.35
1.41
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Elana Torun
Cartusia
|
0.46
-0
1.51
|
4.34
4 1/2
0.11
|
1.05
6.20
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
LKS Goczalkowice Zdroj
|
0.95
-0
0.85
|
2.55
1 1/2
0.27
|
1.11
4.54
29.00
|
15 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Concordia Elblag
|
0.75
-1/4
0.97
|
1.13
15 1/2
0.60
|
1.05
12.00
21.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
Wisloka Debica
|
0.96
-0
0.84
|
4.34
1 1/2
0.11
|
150.00
6.50
1.04
|
0 - 3
Trực tiếp
|
KS Polonia Sroda Wlkp
Stargard Szczecinski
|
0.70
-0
1.11
|
7.14
3 1/2
0.03
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Karpaty Krosno
Podlasie Biala Podlaska
|
1.50
-0
0.50
|
3.00
2 1/2
0.23
|
81.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
Orleta Radzyn Podlaski
|
4.00
-1/4
0.05
|
4.54
1 1/2
0.10
|
1.12
4.75
72.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lechia Zielona Gora
Gwarek Tarnowskie Gory
|
0.24
-0
2.27
|
3.70
2 1/2
0.07
|
7.60
1.06
22.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
GKP Gorzow
Gornik II Zabrze
|
5.00
-1/4
0.04
|
4.54
6 1/2
0.04
|
1.01
13.00
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garbarnia Krakow
Avia Swidnik
|
1.47
-0
0.48
|
7.69
2 1/2
0.02
|
17.00
1.04
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Pogon Szczecin II
|
0.40
-0
1.66
|
2.17
1/2
0.31
|
4.50
1.27
9.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Szczecin
Stolem Gniewino
|
1.04
-1/2
0.76
|
1.07
3 1/4
0.73
|
1.01
8.20
130.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
|
0.64
+1/4
1.19
|
0.86
3 3/4
0.94
|
51.00
34.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.75
-0
1.05
|
1.07
2 1/4
0.72
|
7.50
4.00
1.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
KS Legionovia Legionowo
GKS Belchatow
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
4 1/4
0.83
|
8.80
3.70
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sieradz
Legia Warszawa B
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.73
2
1.07
|
1.60
3.00
6.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Victoria Sulejowek
Pelikan Lowicz
|
1.02
-0
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.41
3.80
6.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Slask Wroclaw II
|
0.90
-0
0.90
|
0.88
3 1/2
0.92
|
27.00
6.30
1.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vineta Wolin
Zawisza Bydgoszcz SA
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
4.00
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Strani
|
0.75
-0
1.05
|
5.00
4 1/2
0.12
|
9.00
1.08
12.00
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.90
-1
1.00
|
0.98
3
0.90
|
1.53
4.05
5.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.96
3.35
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.95
2.87
1.93
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
1 3/4
0.82
|
2.56
2.70
2.78
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.78
-3/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.55
3.30
5.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.95
1 1/4
0.85
|
1.80
2.62
7.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Madla IL
Vidar
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.83
4
0.97
|
67.00
7.70
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.84
|
47.00
6.00
1.07
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.05
3.25
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.14
6.80
11.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.77
3.55
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
1.07
-1
0.72
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.57
3.40
7.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.83
3.40
3.55
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.88
-0
0.92
|
0.78
5 1/2
1.02
|
2.68
2.63
2.73
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
1.19
3
0.64
|
2.55
3.30
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASN Nigelec
Zumunta AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
3.60
5.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Universidad Catolica del Ecuador (nữ)
CD Espuce (nữ)
|
0.72
-0
1.07
|
4.90
3 1/2
0.13
|
67.00
11.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Barcelona Guayaquil (nữ)
|
0.97
+1
0.82
|
0.95
1 3/4
0.85
|
9.50
3.50
1.44
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.86
3.60
2.98
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.85
|
3.00
2.88
2.30
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.19
3.00
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.89
4
0.93
|
2.02
3.05
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Fortune FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.62
2.62
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.82
2 1/4
0.97
|
7.50
4.00
1.40
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.97
3.30
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASKO Kottmannsdorf
SV Dellach Gail
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.87
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Kuchl
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.60
4.00
1.80
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.19
-0
0.74
|
2.22
5 1/2
0.35
|
90.00
5.90
1.09
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.97
+1/4
0.93
|
0.97
3
0.91
|
2.80
3.70
2.21
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.73
3.90
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.77
-0
1.12
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.40
3.10
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.88
-0
1.02
|
0.90
2
0.98
|
2.53
2.97
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
East Riffa
|
0.84
+1/4
1.04
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.81
3.10
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.88
+1/2
1.02
|
1.09
2 1/4
0.79
|
3.45
3.15
2.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Veles
Rodina Moskva II
|
|
|
1.06
6.00
150.00
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.76
+1
0.96
|
0.93
4
0.79
|
3.55
4.30
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.12
-1/4
0.79
|
1.03
1
0.85
|
2.78
2.08
3.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.06
4 1/2
0.82
|
1.30
4.35
10.00
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.60
3.85
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+1 1/4
1.06
|
0.95
1 3/4
0.87
|
11.00
3.40
1.36
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.72
-1/2
1.13
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.72
3.45
4.00
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.02
+2
0.77
|
0.80
3
1.00
|
15.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.82
|
17.00
6.50
1.14
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
1.00
4
0.80
|
1.42
4.50
5.25
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.93
+1/2
0.95
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.45
3.35
1.95
|