© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hebei FC vs Chengdu Better City FC 18h30 05/08
Tường thuật trực tiếp Hebei FC vs Chengdu Better City FC 18h30 05/08
Trận đấu Hebei FC vs Chengdu Better City FC, 18h30 05/08, Mission Hills Football Base Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hebei FC vs Chengdu Better City FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hebei FC vs Chengdu Better City FC, 18h30 05/08, Mission Hills Football Base Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hebei FC vs Chengdu Better City FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
56' | Liu Bin↑Wu Guichao↓ | |||
56' | Felipe Silva↑Xiang Baixu↓ | |||
Zhang Wei↑Ziye Zhao↓ | 64' | |||
Song Xintao↑Xu Tianyuan↓ | 64' | |||
73' | Xin Tang↑Gan Rui↓ | |||
Runnan Liu↑Ren Wei↓ | 75' | |||
77' | 0-1 | Felipe Silva (Assist:Kim Min-Woo) | ||
81' | Feng Zhuo Yi↑Romulo Jose Pacheco da Silva↓ | |||
81' | Min Jun Lin↑Mutellip Iminqari↓ | |||
Wei Yuren↑Gao Huaze↓ | 84' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Hebei FC 0, Chengdu Rongcheng 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Hebei FC 0, Chengdu Rongcheng 1 | |
90+2” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ding Haifeng là người đá phạt. | |
90+1” | Attempt blocked. Cui Lin (Hebei FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Hebei FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tang Xin là người đá phạt. | |
88” | CHẠM TAY! Zhang Wei (Hebei FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
87” | CHẠM TAY! Kim Min-Woo (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
87” | CHẠM TAY! Kim Min-Woo (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
86” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bao Yaxiong là người đá phạt. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Wei Yuren (Hebei bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | PHẠM LỖI! Feng Zhuoyi (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. We thay đổi nhân sự khi rút Gao Huaze ra nghỉ và Yuren là người thay thế. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Liu Tao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Ding Haifeng (Hebei FC) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Min Junlin (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Song Xintao (Hebei FC) phạm lỗi. | |
81” | THAY NGƯỜI. Chengdu Rongcheng. Fen thay đổi nhân sự khi rút Rômulo because of an injury ra nghỉ và Zhuoyi là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Chengdu Rongcheng. Mi thay đổi nhân sự khi rút Mutellip Iminqari ra nghỉ và Junlin là người thay thế. | |
red'>77'Goal!Hebei FC 0, Chengdu Rongcheng 1. Felipe Sousa (Chengdu Rongcheng) left footed shot from a difficult angle on the left. | ||
75” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. Li thay đổi nhân sự khi rút Ren Wei because of an injury ra nghỉ và Runnan là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Chengdu Rongcheng. Tan thay đổi nhân sự khi rút Gan Rui ra nghỉ và Xin là người thay thế. | |
69” | Attempt missed. Felipe Sousa (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Rômulo. | |
69” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bao Yaxiong là người đá phạt. | |
69” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bao Yaxiong là người đá phạt. | |
65” | Attempt missed. Zhang Wei (Hebei FC) right footed shot from the right side of the box. | |
65” | PHẠT GÓC. Hebei FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hu Ruibao là người đá phạt. | |
64” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Zhao Ziye ra nghỉ và Wei là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. Son thay đổi nhân sự khi rút Xu Tianyuan ra nghỉ và Xintao là người thay thế. | |
61” | Attempt blocked. Liu Tao (Chengdu Rongcheng) right footed shot from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Gan Rui with a headed pass. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Rômulo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Rômulo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | PHẠM LỖI! Liao Wei (Hebei FC) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Ren Wei (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | ĐÁ PHẠT. Ren Wei (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Felipe Sousa (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
58” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ding Haifeng là người đá phạt. | |
56” | THAY NGƯỜI. Chengdu Rongcheng. Li thay đổi nhân sự khi rút Wu Guichao ra nghỉ và Bin là người thay thế. | |
56” | THAY NGƯỜI. Chengdu Rongcheng. Felip thay đổi nhân sự khi rút Xiang Baixu ra nghỉ và Sousa là người thay thế. | |
55” | PHẠM LỖI! Kim Min-Woo (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Cui Lin (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | ĐÁ PHẠT. Zhao Ziye (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | Dangerous play by Rômulo (Chengdu Rongcheng). | |
54” | ĐÁ PHẠT. Zhao Ziye (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | Attempt missed. Wu Guichao (Chengdu Rongcheng) right footed shot from the centre of the box. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hebei FC 0, Chengdu Rongcheng 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hebei FC 0, Chengdu Rongcheng 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hebei FC 0, Chengdu Rongcheng 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hebei FC 0, Chengdu Rongcheng 0 | |
45” | Attempt saved. Wu Guichao (Chengdu Rongcheng) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Kim Min-Woo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | PHẠM LỖI! Ren Wei (Hebei FC) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Kim Min-Woo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
39” | Attempt missed. Rômulo (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box following a corner. | |
38” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cui Lin là người đá phạt. | |
38” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cui Lin là người đá phạt. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Xu Tianyuan (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | Attempt missed. Mutellip Iminqari (Chengdu Rongcheng) right footed shot from the right side of the box. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Yao Daogang (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Mutellip Iminqari (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
33” | Attempt missed. Ding Haifeng (Hebei FC) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right from a direct free kick. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Zhao Ziye (Hebei bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Zhao Ziye (Hebei bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | Attempt missed. Rômulo (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right from a direct free kick. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Mutellip Iminqari (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
27” | PHẠM LỖI! Yao Daogang (Hebei FC) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Gan Chao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | ĐÁ PHẠT. Gan Chao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | VIỆT VỊ. Kim Min-Woo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rômulo (Chengdu Rongcheng). | |
21” | ĐÁ PHẠT. Gao Huaze (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Gan Chao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
19” | PHẠM LỖI! Liu Tao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Yao Daogang (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | ĐÁ PHẠT. Gan Chao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
14” | PHẠM LỖI! Xu Tianyuan (Hebei FC) phạm lỗi. | |
13” | Attempt missed. Gan Chao (Chengdu Rongcheng) right footed shot from outside the box. | |
7” | PHẠT GÓC. Hebei FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Xiang Baixu là người đá phạt. | |
6” | PHẠM LỖI! Wu Guichao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Cui Lin (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
5” | ĐÁ PHẠT. Zhao Ziye (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
5” | PHẠM LỖI! Wu Guichao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
3” | Attempt saved. Rômulo (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Rômulo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | PHẠM LỖI! Zhao Ziye (Hebei FC) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hebei FC vs Chengdu Better City FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hebei FC vs Chengdu Better City FC 18h30 05/08
Đội hình ra sân cặp đấu Hebei FC vs Chengdu Better City FC, 18h30 05/08, Mission Hills Football Base Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hebei FC vs Chengdu Better City FC |
||||
Hebei FC | Chengdu Better City FC | |||
Bao Yaxiong | 30 | 1 | Geng Xiao Feng | |
Ding Haifeng | 32 | 26 | Liu Tao | |
XI MING PAN | 4 | 40 | Richard Windbichler | |
Ren Wei | 22 | 5 | Hu Ruibao | |
Lin Cui | 21 | 17 | Gan Rui | |
Liao Wei | 25 | 39 | Chao Gan | |
Gao Huaze | 20 | 10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | |
Yao Daogang | 8 | 11 | Kim Min-Woo | |
Yunan Gao | 42 | 29 | Mutellip Iminqari | |
Xu Tianyuan | 7 | 19 | Xiang Baixu | |
Ziye Zhao | 45 | 15 | Wu Guichao | |
Đội hình dự bị |
||||
Jiajun Pang | 34 | 24 | Yu Xing | |
Hanru Guo | 18 | 36 | Junchen Gou | |
Liu Jing | 16 | 14 | Han Guanghui | |
Zhang Wei | 38 | 3 | Xin Tang | |
Haodong Luan | 3 | 13 | Hu Jing | |
Runnan Liu | 43 | 6 | Feng Zhuo Yi | |
Yang Chenyu | 29 | 18 | Min Jun Lin | |
Jiahui Zhang | 23 | 27 | Liu Bin | |
Chen Yunhua | 14 | 28 | Wang Han Lin | |
Song Xintao | 17 | 16 | Hu Mingtian | |
Shipeng Luo | 39 | 9 | Felipe Silva | |
Wei Yuren | 19 | 21 | Meng Junjie |
Tỷ lệ kèo Hebei FC vs Chengdu Better City FC 18h30 05/08
Tỷ lệ kèo Hebei FC vs Chengdu Better City FC, 18h30 05/08, Mission Hills Football Base Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hebei FC vs Chengdu Better City FC 18h30 05/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.32 | 0:0 | 0.31 | 3.44 | 1 1/2 | 0.19 | 300.00 | 8.50 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
3.33 | 0:0 | 0.18 | 7.69 | 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Hebei FC vs Chengdu Better City FC 18h30 05/08
Kết quả đối đầu Hebei FC vs Chengdu Better City FC, 18h30 05/08, Mission Hills Football Base Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hebei FC , phong độ gần đây của Chengdu Better City FC chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Hebei FC
Phong độ gần nhất Chengdu Better City FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
3 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.09
5
0.81
|
1.04
15.00
45.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valencia
Alaves
|
0.84
-1/4
1.08
|
1.05
2
0.85
|
2.19
3.10
3.70
|
02:00
|
Sevilla
Granada CF
|
0.91
-3/4
1.03
|
1.02
2 3/4
0.90
|
1.72
3.95
4.65
|
02:00
|
Rayo Vallecano
Almeria
|
1.11
-1
0.84
|
0.93
2 1/2
0.99
|
1.61
3.95
5.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen
|
0.90
-0
1.02
|
1.02
4 1/2
0.88
|
8.40
4.15
1.45
|
00:30
|
Heidenheimer
FSV Mainz 05
|
1.17
-0
0.79
|
1.02
2 3/4
0.90
|
2.72
3.55
2.51
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AC Milan
Genoa
|
0.85
-1
1.07
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.61
3.10
2.90
|
01:45
|
AS Roma
Juventus
|
1.09
-0
0.85
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.87
3.20
2.56
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.21
-1/4
0.68
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.37
2.95
2.79
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.83
2
1.04
|
2.33
3.05
3.10
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.09
-1
0.80
|
1.05
2 1/4
0.82
|
1.57
3.60
5.90
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.11
-0
0.79
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.84
3.25
2.38
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.77
+1/4
1.13
|
1.07
2 1/4
0.80
|
3.00
3.10
2.36
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.29
3.55
2.75
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.86
2 1/4
1.01
|
3.25
3.30
2.13
|
03:00
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.70
3.95
4.80
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.91
3
0.99
|
1.88
3.90
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Central Coast Mariners
|
1.09
+1/4
0.75
|
1.02
1 1/4
0.80
|
4.30
2.28
2.23
|
00:00
|
FC Arouca
Estrela da Amadora
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.14
3.60
3.00
|
00:00
|
Sporting Braga
Casa Pia AC
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.30
5.50
7.80
|
02:30
|
FC Famalicao
Benfica
|
1.06
+1 1/4
0.86
|
1.09
3 1/4
0.81
|
6.60
4.80
1.39
|
01:00
|
Feyenoord
PEC Zwolle
|
0.85
-2 3/4
1.07
|
0.89
4 1/4
1.01
|
1.09
12.00
20.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Galatasaray
Sivasspor
|
1.06
-1 1/2
0.85
|
0.95
4 1/2
0.94
|
1.01
10.00
100.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gazisehir Gaziantep
Hatayspor
|
0.97
-1/4
0.94
|
1.06
3 1/2
0.83
|
2.35
2.56
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Legia Warszawa
Radomiak Radom
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.80
1 1/4
1.09
|
3.30
2.47
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Odd Grenland
Fredrikstad
|
1.13
-0
0.79
|
1.75
1 1/2
0.46
|
59.00
5.20
1.12
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sandefjord
Molde
|
1.38
-0
0.63
|
1.61
3 1/2
0.51
|
1.23
4.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sarpsborg 08
Lillestrom
|
0.94
-0
0.97
|
1.75
1 1/2
0.46
|
1.14
5.00
50.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Stromsgodset
|
1.36
-1/4
0.64
|
1.19
1 1/2
0.73
|
1.09
6.00
78.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Haugesund
KFUM Oslo
|
0.48
-0
1.75
|
1.81
1 1/2
0.44
|
32.00
4.05
1.22
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Ham-Kam
|
1.09
-0
0.82
|
1.58
2 1/2
0.52
|
5.20
1.46
4.50
|
00:15
|
Viking
Tromso IL
|
1.13
-1 1/4
0.80
|
1.03
3
0.87
|
1.52
4.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
Spartak Moscow
|
1.07
+1/4
0.84
|
1.04
1 1/2
0.85
|
3.80
2.61
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Podbrezova
Dunajska Streda
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.83
1 1/4
0.99
|
3.35
2.35
2.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Gilloise
Anderlecht
|
0.96
-3/4
0.95
|
0.93
2 1/2
0.96
|
1.68
3.40
4.75
|
00:15
|
Kortrijk
KAS Eupen
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.06
3.60
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hajduk Split
NK Varteks Varazdin
|
1.16
-1/4
0.70
|
1.31
1 1/2
0.58
|
13.00
3.15
1.38
|
00:30
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.85
3.15
2.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eldense
Leganes
|
0.96
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.89
|
1.68
3.20
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaragoza
Burgos CF
|
0.90
-1/2
1.01
|
0.83
1 3/4
1.06
|
1.90
3.00
4.10
|
02:00
|
Tenerife
Racing de Ferrol
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.44
2.89
3.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Pacos de Ferreira
|
0.82
-1/4
1.08
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.11
3.20
3.20
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.85
-0
1.04
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.47
3.20
2.76
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.93
-0
0.96
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.58
3.20
2.63
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
0.75
2 1/2
1.13
|
6.10
4.45
1.45
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.86
-0
1.03
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.50
3.15
2.75
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
1.02
+1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Mura 05
|
0.92
-1 1/2
0.92
|
0.63
3
1.23
|
1.32
5.10
5.80
|
01:30
|
CFR Cluj
Rapid Bucuresti
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.40
4.70
5.40
|
02:00
|
Vitoria BA
Sao Paulo
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.89
2
1.01
|
3.20
3.00
2.28
|
02:00
|
Atletico Paranaense
Vasco da Gama
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.72
3.50
4.65
|
04:30
|
Cuiaba
Palmeiras
|
0.82
+3/4
1.11
|
0.94
2
0.96
|
4.65
3.25
1.80
|
04:30
|
Botafogo RJ
Bahia
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.26
3.35
2.96
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Midtjylland
Brondby IF
|
0.98
-1/4
0.93
|
0.96
5 3/4
0.93
|
2.31
2.64
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union La Calera
Nublense
|
0.91
-0
0.99
|
1.07
2 1/4
0.81
|
2.53
3.05
2.64
|
02:00
|
Universidad de Chile
Municipal Iquique
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.89
3.60
3.45
|
04:30
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.09
-0
0.81
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.69
3.40
2.31
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.19
3.10
3.15
|
01:30
|
Estudiantes La Plata
Velez Sarsfield
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.98
2
0.92
|
2.35
3.00
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Znicz Pruszkow
Chrobry Glogow
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.06
3.15
3.35
|
23:45
|
Al-Jazira(UAE)
Banni Yas
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.95
3 3/4
0.91
|
1.52
4.25
4.35
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.93
3.30
3.35
|
00:30
|
Ingolstadt
SV Waldhof Mannheim
|
0.86
-0
1.06
|
1.06
3
0.84
|
2.37
3.60
2.64
|
03:00
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.93
3.15
3.50
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.95
2
0.81
|
2.21
2.92
3.05
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.99
2 1/4
0.87
|
1.69
3.50
4.20
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.01
-1
0.87
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.56
3.85
4.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Assyriska
FC Stockholm Internazionale
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.78
3 1/4
1.04
|
3.85
3.95
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Primorje
NK Fuzinar
|
1.50
-1/4
0.50
|
1.67
1 1/2
0.45
|
1.01
6.30
90.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
ND Beltinci
MNK FC Ljubljana
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.85
3 1/2
0.40
|
21.00
3.75
1.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Hawassa City FC
|
1.20
-1/4
0.65
|
0.82
2 1/2
0.97
|
2.67
1.69
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Kallon
Mighty Blackpool
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
01:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.60
3.60
4.60
|
3 - 0
Trực tiếp
|
NK Croatia Zmijavci
Bijelo Brdo
|
0.63
-0
1.26
|
2.94
3 1/2
0.22
|
1.03
7.50
80.00
|
01:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Atletico Mineiro (w)
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.13
7.50
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dafuji cloth MTE
Szegedi AK
|
1.42
-0
0.52
|
2.45
1 1/2
0.30
|
1.14
5.50
29.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Pecsi MFC
|
1.60
-1/4
0.47
|
2.00
4 1/2
0.37
|
1.00
51.00
81.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Szombathelyi Haladas
Kazincbarcika
|
0.62
-0
1.25
|
2.10
3 1/2
0.35
|
67.00
51.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kozarmisleny SE
BVSC
|
0.52
-0
1.42
|
2.55
1 1/2
0.27
|
29.00
5.50
1.14
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nyiregyhaza
Gyirmot SE
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.67
3 1/2
0.45
|
1.04
13.00
51.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Bodajk FC Siofok
Csakvari TK
|
0.85
-0
0.95
|
2.10
3 1/2
0.35
|
29.00
6.00
1.12
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SOROKSAR
MTE Mosonmagyarovar
|
1.50
-1/4
0.50
|
1.85
5 1/2
0.40
|
23.00
4.00
1.22
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Duna-Tisza
FC Ajka
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
3.10
2.90
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skyy FC
Venomous Vipers
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.87
3
0.92
|
2.30
2.20
4.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Na God FC
Attram De Visser
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.30
2.75
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gol Gohar FC
Baderan Tehran FC
|
1.06
-1/4
0.78
|
1.05
2
0.77
|
2.30
2.76
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
|
|
4.10
3.20
1.80
|
2 - 2
Trực tiếp
|
UMF Selfoss (w)
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
|
|
2.20
4.00
2.45
|
03:00
|
Valledupar FC
Leones
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.70
3.80
3.65
|
03:00
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
0.70
-1/2
1.16
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
1.02
-0
0.82
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.60
3.25
2.34
|
03:00
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.38
4.15
6.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Limianos
Pevidem SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
S. Joao Ver
Amarante
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.45
3.00
2.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UD Santarem
Mokala Pancheners
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.75
5.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vitoria Setubal
Lusitania Angra Heroismo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.95
2.88
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chabab Ben Guerir
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.88
2.50
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
Stade Marocain du Rabat
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
2.90
4.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Raja de Beni Mellal
CODM Meknes
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.45
2.75
2.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
USM Oujda
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.90
3.00
2.30
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.03
3.20
3.20
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.93
2
0.89
|
2.22
2.96
3.00
|
00:45
|
Chelsea FC (w)
Bristol Academy (w)
|
0.47
-4
1.40
|
0.71
4 3/4
1.05
|
1.01
11.00
13.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
IFK Mariehamn
Inter Turku
|
1.02
+1/4
0.89
|
1.08
3 1/4
0.81
|
4.25
2.32
2.31
|
04:00
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
04:00
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Koprivnica
Granicar Kotoriba
|
0.72
-0
1.07
|
0.82
4 1/2
0.97
|
6.00
3.75
1.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Audax Italiano (w)
Universidad de Concepcion (w)
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
3.60
1.72
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Cobresal (nữ)
Palestino (nữ)
|
0.87
+1/2
0.92
|
0.77
1 3/4
1.02
|
4.33
3.10
1.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
GKS Katowice (w)
AZS UJ Krakow (w)
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.37
1 1/2
0.55
|
1.05
11.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio
Flandria
|
0.73
-1/2
1.03
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.62
3.10
5.60
|
01:30
|
Villa Dalmine
Argentino de Merlo
|
0.74
-0
1.02
|
0.84
1 3/4
0.92
|
2.45
2.77
2.85
|
01:30
|
Deportivo Merlo
Sacachispas
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.88
2
0.88
|
1.54
3.45
5.70
|
01:30
|
Deportivo Laferrere
Excursionistas
|
0.84
+1/4
0.92
|
1.03
2 1/4
0.73
|
3.05
3.10
2.13
|
01:30
|
Liniers
Sportivo Italiano
|
0.87
-0
0.89
|
1.11
2
0.66
|
2.60
2.81
2.63
|
00:00
|
Houston Dash (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.78
2 3/4
1.04
|
3.15
3.60
1.92
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.78
3.45
3.75
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3
0.80
|
1.73
3.70
3.65
|
02:00
|
Deportes Rengo
Melipilla
|
0.95
+1/2
0.81
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.35
1.81
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.04
3.15
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bofoakwa Tano
Ghana Dream FC
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.37
1 1/2
0.55
|
1.08
7.50
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Great Olympics
Medeama SC
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.20
1/2
0.65
|
3.20
1.57
7.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Asante Kotoko FC
Legon Cities FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.10
2 1/2
0.70
|
1.00
29.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Remo Stars
Rivers United
|
|
|
1.40
3.50
9.00
|
03:30
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sally Tas
Royal FC
|
1.03
-1
0.78
|
0.90
2
0.90
|
1.55
3.30
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
FC Khatlon
|
0.40
-0
1.85
|
3.15
1 1/2
0.22
|
1.04
13.00
51.00
|
01:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
Libertad FC
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.42
4.10
5.70
|
03:30
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.35
4.75
5.90
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.68
-0
1.19
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.22
3.05
2.92
|
0 - 2
Trực tiếp
|
CF Intercity
Recreativo Huelva
|
0.98
-0
0.86
|
0.74
2
1.08
|
2.60
3.05
2.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sabadell
Gimnastic Tarragona
|
1.06
-0
0.78
|
0.97
1
0.85
|
3.45
2.04
2.95
|
00:00
|
CD Arenteiro
CD Lugo
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2
0.93
|
2.34
2.89
2.83
|
01:00
|
CD Linares Deportivo
Atletico de Madrid B
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.69
2 1/4
1.14
|
2.02
3.35
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
UD Ourense
Paiosaco
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.42
2 1/2
0.52
|
1.00
34.00
67.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
CD Laguna de Duero
CD Becerril
|
0.72
+1/4
1.13
|
1.07
4 1/2
0.75
|
1.04
6.90
85.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Levante B
Gandia
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Jaraiz
Don Benito
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Portugalete
SD Deusto
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Palencia
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
00:00
|
CP Montehermoso
CD Diocesano
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
00:00
|
CS Puertollano
Suokuaili Moss
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Markhiya
Al Shahaniya
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.92
2 3/4
0.90
|
3.20
3.05
2.09
|
2 - 1
Trực tiếp
|
TeslaStropkov
MFK Snina
|
0.97
-0
0.82
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.22
4.50
15.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FK Podkonice
SKF Sered
|
0.62
+1/4
1.25
|
0.95
3 1/2
0.85
|
67.00
51.00
1.00
|
6 - 3
Trực tiếp
|
FK Svidnik
TJ Tatran Oravske Vesele
|
0.67
-0
1.15
|
1.05
8 3/4
0.75
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Zamora CF
Arandina
|
0.80
-3/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.59
3.45
5.10
|
02:00
|
Iberia Los Angeles
Comunal Cabrero
|
0.70
-1/2
1.10
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.67
3.50
4.33
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MP MIKELI
PK-35 Vantaa
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.80
1
1.08
|
2.49
2.21
4.10
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Resovia Rzeszow (w)
Bielawianka Bielawa (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
1.02
4
0.77
|
1.22
4.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skra Czestochowa (w)
Sleza Wroclaw (nữ)
|
1.10
-0
0.70
|
1.00
1 1/2
0.80
|
3.10
2.75
2.50
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Africain
Sifakesi
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.87
1 1/2
0.95
|
1.73
2.86
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Araz Nakhchivan
Sabah FK Baku
|
1.11
-0
0.70
|
1.47
1 1/2
0.48
|
52.00
4.65
1.13
|
02:00
|
Brusque FC
Goias
|
0.81
+1/4
1.09
|
1.02
2
0.86
|
3.10
2.88
2.32
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Smartno
FC Drava Ptuj
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
3
0.82
|
1.72
3.75
4.00
|
00:15
|
Al Quwa Al Jawiya
Al Karkh
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
KaPa
KePS
|
0.95
-2 3/4
0.85
|
0.97
4
0.82
|
1.09
10.00
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.80
3.50
4.00
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Berane
Bokelj Kotor
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.02
3 1/2
0.77
|
34.00
10.00
1.06
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mantova
Cesena
|
0.57
+1/4
1.36
|
0.82
3/4
1.00
|
4.05
1.88
2.92
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
|
0.78
+1/4
1.14
|
0.78
2 1/2
1.12
|
1.05
7.40
58.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Inter Club Escaldes
CE Carroi
|
0.88
-3
0.93
|
0.90
4
0.90
|
1.07
12.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Krka U19
NK Maribor U20
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Bakaridjan
Djoliba
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sporting Cristal
Alianza Atletico Sullana
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.95
4 3/4
0.87
|
1.09
5.90
34.00
|
03:00
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
1.11
3
0.72
|
1.20
5.70
9.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Glentoran (w)
Crusaders Newtownabbey Strikers (w)
|
0.97
-2 1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.11
8.00
15.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Strindheim IL
Junkeren
|
0.49
-0
1.53
|
1.78
3 1/2
0.38
|
1.00
51.00
67.00
|
02:00
|
Anapolis FC
Mixto EC
|
0.87
-1/2
0.89
|
1.07
2 1/2
0.69
|
1.87
3.15
3.70
|
02:00
|
Cascavel PR
Cianorte PR
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.66
2 1/4
1.11
|
1.92
3.35
3.35
|
02:00
|
Itabaiana(SE)
CS Esportivo AL
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.86
2
0.90
|
2.00
3.05
3.45
|
02:00
|
Retro/PE
Juazeirense
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.81
|
1.54
3.30
5.10
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Sousa PB
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.19
3.10
2.97
|
02:30
|
Manaus (AM)
Humaita AC
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.17
6.50
15.00
|
02:30
|
Porto Velho/RO
Trem-AP
|
0.97
-3/4
0.75
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.73
3.35
3.65
|
03:00
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
03:00
|
katalang BA
Brasiliense
|
1.20
+1/4
0.59
|
1.02
2 1/4
0.74
|
4.10
3.10
1.80
|
03:00
|
Potiguar RN
Maracana CE
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.05
3.10
3.40
|
04:00
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TPV Tampere
Vantaa
|
1.06
+1/4
0.74
|
0.86
3
0.94
|
3.30
3.50
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Farense U19
Benfica U19
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.97
3/4
0.82
|
5.50
1.90
2.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
JK Tabasalu (w)
Tammeka Tartu (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
2 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
Tallinna FC Ararat (nữ)
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 9
Trực tiếp
|
Polonia Ilowo
MLKS Znicz Biala Piska
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.77
8
1.02
|
41.00
41.00
1.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siarka Tarnobrzeg
Orleta Radzyn Podlaski
|
0.52
-0
1.42
|
1.50
2 1/2
0.50
|
1.00
26.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Oviedo U19
Sporting Gijon U19
|
0.72
-0
1.07
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.62
2.50
3.20
|
3 - 2
Trực tiếp
|
FC Zenit Caslav
Velke Hamry
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.85
4 3/4
0.95
|
1.06
11.00
17.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Synot Slovacko
Sparta Praha
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.99
4 3/4
0.89
|
15.00
5.10
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inti Gas Deportes
Academia Deportiva Cantolao
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
03:00
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSD Antofagasta
Deportes Limache
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.01
3.30
3.15
|
04:30
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.99
3.30
3.20
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Germinal de Rawson
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.75
3.30
4.20
|
01:30
|
Sansinena
Club Circulo Deportivo
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.60
3.60
4.50
|
02:00
|
Club Cipolletti
Villa Mitre
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.98
2
0.83
|
2.38
2.75
3.00
|
02:00
|
Huracan Las Heras
Club Ciudad de Bolivar
|
0.74
-0
1.06
|
0.87
1 3/4
0.93
|
2.45
2.71
2.92
|
04:00
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
|
1.21
-1/4
0.70
|
1.66
3 1/2
0.46
|
1.01
10.00
100.00
|
02:00
|
Philadelphia Union II
Huntsville City
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
02:00
|
Toronto FC II
Columbus Crew B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3
1.05
|
1.95
3.65
2.99
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.73
3
1.07
|
1.96
3.70
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.20
-0
0.63
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.86
3.45
2.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Betis (w)
Sevilla FC (w)
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.45
3.65
1.80
|
01:30
|
Madrid CFF (w)
Real Madrid (w)
|
0.84
+1
1.00
|
1.03
3
0.79
|
4.65
3.80
1.57
|
02:30
|
Academia Anzoategui
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
02:30
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC
Debrecin VSC
|
0.85
-1 1/4
0.97
|
0.65
2 3/4
1.17
|
1.37
4.60
5.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Valdefierro (nữ)
Stadium Casablanca (nữ)
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.33
4.33
8.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Villaviciosa Odon (nữ)
Torrelodones (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.10
3.20
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Werder Bremen (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
1.17
-1 3/4
0.69
|
1.25
3 1/4
0.62
|
1.30
4.55
7.20
|
01:00
|
Centro Atletico Fenix
Defensor Sporting Montevideo
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.93
2 1/4
0.89
|
3.10
3.25
2.04
|
03:30
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.17
3.15
2.94
|
1 - 1
Trực tiếp
|
La Equidad U19
Patriotas FC U19
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.80
3.60
3.75
|
2 - 2
Trực tiếp
|
SD Atletico Nacional U19
Leones U19
|
0.98
-1
0.83
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.53
4.00
5.00
|
01:30
|
Chacarita juniors
Tristan Suarez
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.74
2
1.08
|
1.68
3.25
4.50
|
02:00
|
Gimnasia yTiro
Nueva Chicago
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.08
2.80
3.55
|
03:00
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.99
3.05
3.45
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2
1.02
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASI Abengourou
Racing d'Abidjan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
01:00
|
ASEC MIMOSAS
LYS Sassandra
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
04:00
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.84
+3/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.00
|
4.15
3.40
1.71
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
1.07
-0
0.77
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Marein/Graz
SV SW Grambach
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
3.25
3.75
1.95
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SK Zapy
FK Kolin
|
0.42
-0
1.75
|
3.25
3 1/2
0.21
|
1.00
51.00
67.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Taborsko Akademie
Ceske Budejovice B
|
0.62
-0
1.25
|
2.10
2 1/2
0.35
|
1.00
34.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sokol Brozany
Jablonec B
|
1.85
-0
0.40
|
3.40
1 1/2
0.20
|
1.11
6.50
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Brikama United
|
|
|
2.40
2.63
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Falcons FC
Steve Biko
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
2.84
3.20
2.05
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slavoj Myto
SP Cernice
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
FK Leningradets
|
0.88
-0
1.00
|
2.38
2 1/2
0.30
|
200.00
9.50
1.01
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.81
3.20
3.95
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/4
0.84
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.18
3.15
2.91
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.77
2 1/4
0.99
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.91
2 1/2
0.85
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.09
-0
0.67
|
0.94
2
0.82
|
2.91
2.92
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KA Akureyri
KR Reykjavik
|
0.89
-0
0.99
|
1.03
3
0.83
|
6.20
3.70
1.50
|
00:00
|
Stjarnan Gardabaer
Akranes
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.80
3
1.11
|
1.82
3.75
3.80
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Fylkir
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.11
3 1/4
0.80
|
1.82
3.70
3.85
|
02:15
|
HK Kopavogs
Vikingur Reykjavik
|
1.16
+2
0.78
|
0.79
3 1/2
1.12
|
15.00
7.50
1.14
|
00:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
1.11
-1
0.74
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.56
3.85
4.45
|
04:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.87
+1
0.97
|
0.78
2 1/2
1.04
|
5.00
3.85
1.52
|
02:30
|
Figueirense
Aparecidense GO
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
2
0.89
|
1.89
3.10
3.70
|
02:30
|
Botafogo PB
Remo Belem (PA)
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.05
3.45
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.70
2
1.06
|
1.48
3.65
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NBE SC
Enppi
|
1.04
-0
0.86
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.43
3.65
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Smouha SC
Zamalek
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.09
1 1/2
0.79
|
3.65
2.51
2.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Boca Juniors (w)
Racing Club (w)
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.95
1 1/2
0.85
|
11.00
3.20
1.44
|
01:00
|
Banfield (W)
San Luis FC (nữ)
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.09
3
0.73
|
2.11
3.55
2.74
|
01:00
|
Belgrano (nữ)
Excursionistas (w)
|
0.85
-2 3/4
0.95
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa U23
Juarez FC U23
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.92
3/4
0.90
|
2.09
1.96
7.60
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
3 - 3
Trực tiếp
|
Hamilton FC (w)
Aberdeen (w)
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.07
6 1/2
0.72
|
3.20
1.61
7.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow City (w)
Hibernian (w)
|
|
|
1.29
5.75
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Balatonfuredi FC
Zalaegerszegi TE II
|
1.25
-1/4
0.62
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.00
1.72
5.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
PEAC FC
Majosi SE
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.33
4.33
8.00
|
6 - 1
Trực tiếp
|
III.Keruleti TUE
Budaorsi SC
|
0.85
-1
0.95
|
1.05
7
0.75
|
1.00
41.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Penzugyor SE
Fuzesgyarmati SK
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.72
3.10
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tiszaujvaros
REAC
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.77
2 1/2
1.02
|
4.00
3.40
1.80
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Beech Sigit
Komarom VSE
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
RCO Agde
Ivancsa
|
0.80
+2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
10.00
5.50
1.20
|