© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hamburger SV vs Hertha Berlin 01h30 24/05
Tường thuật trực tiếp Hamburger SV vs Hertha Berlin 01h30 24/05
Trận đấu Hamburger SV vs Hertha Berlin, 01h30 24/05, Stadion Ljudski vrt, Hạng 2 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hamburger SV vs Hertha Berlin mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hamburger SV vs Hertha Berlin, 01h30 24/05, Stadion Ljudski vrt, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hamburger SV vs Hertha Berlin
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
4' | 0-1 | Dedryck Boyata (Assist:Marvin Plattenhardt) | ||
30' | Kevin Prince Boateng | |||
37' | Stevan Jovetic | |||
Josha Vagnoman↑Maximilian Rohr↓ | 58' | |||
63' | 0-2 | Marvin Plattenhardt | ||
Mikkel Kaufmann Sorensen↑Bakery Jatta↓ | 74' | |||
81' | Fredrik Andre Bjorkan↑Marvin Plattenhardt↓ | |||
81' | Myziane Maolida↑Ishak Belfodil↓ | |||
Jan Gyamerah↑Moritz Heyer↓ | 82' | |||
83' | Lucas Tousart | |||
85' | Niklas Stark↑Suat Serdar↓ | |||
89' | Vladimir Darida↑Kevin Prince Boateng↓ | |||
90' | Lucas Tousart |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Hamburger SV 0, Hertha Berlin 2 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Hamburger SV 0, Hertha Berlin 2 | |
90+6” | Second yellow card to Lucas Tousart (Hertha Berlin). | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Ludovit Reis (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! Lucas Tousart (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
90” | Attempt saved. Vladimír Darida (Hertha Berlin) left footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Myziane Maolida. | |
89” | THAY NGƯỜI. Hertha Berlin. Vladimí thay đổi nhân sự khi rút Kevin-Prince Boateng ra nghỉ và Darida là người thay thế. | |
87” | Attempt missed. Mikkel Kaufmann (Hamburger SV) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Miro Muheim with a cross following a set piece situation. | |
87” | PHẠM LỖI! Peter Pekarík (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Miro Muheim (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
86” | VIỆT VỊ. Myziane Maolida rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tousart (Hertha Berlin. Luca). | |
86” | Attempt blocked. Mario Vuskovic (Hamburger SV) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Miro Muheim with a cross. | |
86” | PHẠT GÓC. Hamburger SV được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marc Oliver Kempf là người đá phạt. | |
85” | THAY NGƯỜI. Hertha Berlin. Nikla thay đổi nhân sự khi rút Suat Serdar ra nghỉ và Stark là người thay thế. | |
83” | THẺ PHẠT. Lucas Tousart (Hertha bên phía Berlin) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Sebastian Schonlau (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Lucas Tousart (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
82” | THAY NGƯỜI. Hamburger SV. Ja thay đổi nhân sự khi rút Moritz Heyer ra nghỉ và Gyamerah là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Hertha Berlin. Myzian thay đổi nhân sự khi rút Ishak Belfodil ra nghỉ và Maolida là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Hertha Berlin. Fredri thay đổi nhân sự khi rút Marvin Plattenhardt because of an injury ra nghỉ và Bjørkan là người thay thế. | |
80” | CẢN PHÁ! Josha Vagnoman (Hamburger SV) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
79” | VIỆT VỊ. Ishak Belfodil rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tousart (Hertha Berlin. Luca). | |
76” | CHẠM TAY! Miro Muheim (Hamburger SV) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
74” | THAY NGƯỜI. Hamburger SV. Mikke thay đổi nhân sự khi rút Bakery Jatta ra nghỉ và Kaufmann là người thay thế. | |
73” | Attempt saved. Stevan Jovetic (Hertha Berlin) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Miro Muheim (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Suat Serdar (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
69” | Attempt missed. Stevan Jovetic (Hertha Berlin) right footed shot from the right side of the box. | |
67” | Attempt saved. Miro Muheim (Hamburger SV) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Ludovit Reis. | |
67” | PHẠT GÓC. Hamburger SV được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Santiago Ascacibar là người đá phạt. | |
63” | Goal!Hamburger SV 0, Hertha Berlin 2. Marvin Plattenhardt (Hertha Berlin) from a free kick with a left footed shot. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Ishak Belfodil (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
62” | PHẠM LỖI! Miro Muheim (Hamburger SV) phạm lỗi. | |
62” | Attempt missed. Robert Glatzel (Hamburger SV) header from very close range is just a bit too high. Assisted by Bakery Jatta. | |
61” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Moritz Heyer (Hamburger SV) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
60” | VIỆT VỊ. Josha Vagnoman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fernandes (Hamburger SV. Daniel Heue). | |
59” | THAY NGƯỜI. Hamburger SV. Josh thay đổi nhân sự khi rút Maximilian Rohr ra nghỉ và Vagnoman là người thay thế. | |
57” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Stevan Jovetic (Hertha Berlin) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
54” | PHẠT GÓC. Hertha Berlin được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Heuer Fernandes là người đá phạt. | |
54” | Attempt saved. Marvin Plattenhardt (Hertha Berlin) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Stevan Jovetic. | |
53” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ludovit Reis (Hamburger SV) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
52” | PHẠT GÓC. Hamburger SV được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dedryck Boyata là người đá phạt. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Marvin Plattenhardt (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
52” | PHẠM LỖI! Moritz Heyer (Hamburger SV) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Maximilian Rohr (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
50” | PHẠM LỖI! Suat Serdar (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
50” | Attempt missed. Suat Serdar (Hertha Berlin) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Stevan Jovetic following a fast break. | |
49” | Attempt saved. Moritz Heyer (Hamburger SV) right footed shot from outside the box is saved. | |
48” | KHÔNG VÀO. Ludovit Reis (Hamburger SV) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Maximilian Rohr là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
47” | VIỆT VỊ. Ishak Belfodil rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tousart (Hertha Berlin. Luca). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hamburger SV 0, Hertha Berlin 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hamburger SV 0, Hertha Berlin 1 | |
45” | Attempt missed. Lucas Tousart (Hertha Berlin) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Peter Pekarík with a cross. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Stevan Jovetic (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Bakery Jatta (Hamburger SV) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Moritz Heyer (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Suat Serdar (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Marc Oliver Kempf (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Ludovit Reis (Hamburger SV) phạm lỗi. | |
40” | Attempt missed. Lucas Tousart (Hertha Berlin) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Ishak Belfodil. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Stevan Jovetic (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Jonas Meffert (Hamburger SV) phạm lỗi. | |
37” | THẺ PHẠT. Stevan Jovetic (Hertha bên phía Berlin) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Jonas Meffert (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Stevan Jovetic (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
34” | Attempt missed. Ishak Belfodil (Hertha Berlin) header from very close range is too high. Assisted by Marvin Plattenhardt with a cross following a corner. | |
31” | PHẠT GÓC. Hertha Berlin được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moritz Heyer là người đá phạt. | |
31” | Attempt blocked. Suat Serdar (Hertha Berlin) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
31” | Attempt saved. Lucas Tousart (Hertha Berlin) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Stevan Jovetic. | |
30” | THẺ PHẠT. Kevin-Prince Boateng (Hertha bên phía Berlin) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
30” | PHẠM LỖI! Kevin-Prince Boateng (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Ludovit Reis (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | VIỆT VỊ. Bakery Jatta rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vuskovic (Hamburger SV. Mari). | |
29” | ĐÁ PHẠT. Robert Glatzel (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Marc Oliver Kempf (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
26” | PHẠT GÓC. Hamburger SV được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dedryck Boyata là người đá phạt. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Robert Glatzel (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Santiago Ascacibar (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Stevan Jovetic (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Sebastian Schonlau (Hamburger SV) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Moritz Heyer (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Stevan Jovetic (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Kevin-Prince Boateng (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
19” | PHẠM LỖI! Bakery Jatta (Hamburger SV) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Moritz Heyer (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Marvin Plattenhardt (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
18” | CẢN PHÁ! Stevan Jovetic (Hertha Berlin) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Suat Serdar. | |
16” | PHẠT GÓC. Hamburger SV được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Peter Pekarík là người đá phạt. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Suat Serdar (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
13” | PHẠM LỖI! Ludovit Reis (Hamburger SV) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Miro Muheim (Hamburger bị phạm lỗi và SV) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Lucas Tousart (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
9” | Attempt saved. Ishak Belfodil (Hertha Berlin) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Peter Pekarík with a cross. | |
8” | Attempt missed. Maximilian Rohr (Hamburger SV) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Bakery Jatta. | |
5” | Attempt missed. Marvin Plattenhardt (Hertha Berlin) left footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by Santiago Ascacibar following a corner. | |
5” | Attempt missed. Santiago Ascacibar (Hertha Berlin) left footed shot from the centre of the box misses to the right following a corner. | |
5” | PHẠT GÓC. Hertha Berlin được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Miro Muheim là người đá phạt. | |
4” | Goal!Hamburger SV 0, Hertha Berlin 1. Dedryck Boyata (Hertha Berlin) header from the centre of the box to the bottom right corner. Assisted by Marvin Plattenhardt with a cross following a corner. | |
3” | PHẠT GÓC. Hertha Berlin được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moritz Heyer là người đá phạt. | |
2” | VIỆT VỊ. Lucas Tousart rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Belfodil (Hertha Berlin. Isha). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hamburger SV vs Hertha Berlin |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hamburger SV vs Hertha Berlin 01h30 24/05
Đội hình ra sân cặp đấu Hamburger SV vs Hertha Berlin, 01h30 24/05, Stadion Ljudski vrt, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hamburger SV vs Hertha Berlin |
||||
Hamburger SV | Hertha Berlin | |||
Daniel Heuer Fernandes | 1 | 32 | Oliver Christensen | |
Miro Muheim | 28 | 2 | Peter Pekarik | |
Sebastian Schonlau | 4 | 4 | Dedryck Boyata | |
Mario Vuskovic | 44 | 20 | Marc-Oliver Kempf | |
Moritz Heyer | 3 | 21 | Marvin Plattenhardt | |
Maximilian Rohr | 41 | 29 | Lucas Tousart | |
Jonas Meffert | 23 | 18 | Santiago Ascacibar | |
Ludovit Reis | 14 | 8 | Suat Serdar | |
Sonny Kittel | 10 | 27 | Kevin Prince Boateng | |
Robert-Nesta Glatzel | 9 | 14 | Ishak Belfodil | |
Bakery Jatta | 18 | 19 | Stevan Jovetic | |
Đội hình dự bị |
||||
Jan Gyamerah | 2 | 12 | Nils-Jonathan Korber | |
Manuel Wintzheimer | 19 | 11 | Myziane Maolida | |
Jonas David | 34 | 42 | Julian Eitschberger | |
Josha Vagnoman | 27 | 3 | Fredrik Andre Bjorkan | |
Tom Mickel | 12 | 23 | Marco Richter | |
Faride Alidou | 48 | 17 | Maximilian Mittelstadt | |
Giorgi Chakvetadze | 7 | 6 | Vladimir Darida | |
David Kinsombi | 6 | 24 | Luca Wollschlager | |
Mikkel Kaufmann Sorensen | 11 | 5 | Niklas Stark |
Tỷ lệ kèo Hamburger SV vs Hertha Berlin 01h30 24/05
Tỷ lệ kèo Hamburger SV vs Hertha Berlin, 01h30 24/05, Stadion Ljudski vrt, Hạng 2 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hamburger SV vs Hertha Berlin 01h30 24/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.10 | 0:0 | 0.78 | 2.90 | 2 1/2 | 0.25 | 451.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1/4 | 0.78 | 0.93 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Hamburger SV vs Hertha Berlin 01h30 24/05
Kết quả đối đầu Hamburger SV vs Hertha Berlin, 01h30 24/05, Stadion Ljudski vrt, Hạng 2 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hamburger SV , phong độ gần đây của Hertha Berlin chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hamburger SV
Phong độ gần nhất Hertha Berlin
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
St. Pauli
|
33 | 25 | 66 |
2 |
Holstein Kiel
|
33 | 25 | 65 |
3 |
Fortuna Dusseldorf
|
33 | 31 | 60 |
4 |
Hamburger SV
|
33 | 17 | 55 |
5 |
Karlsruher SC
|
33 | 17 | 52 |
6 |
Hannover 96
|
33 | 16 | 52 |
7 |
SC Paderborn 07
|
33 | -1 | 49 |
8 |
Hertha Berlin
|
33 | 11 | 48 |
9 |
Greuther Furth
|
33 | -1 | 47 |
10 |
Schalke 04
|
33 | -5 | 43 |
11 |
SV Elversberg
|
33 | -11 | 43 |
12 |
Nurnberg
|
33 | -18 | 40 |
13 |
Magdeburg
|
33 | -7 | 38 |
14 |
Eintracht Braunschweig
|
33 | -11 | 38 |
15 |
Kaiserslautern
|
33 | -10 | 36 |
16 |
SV Wehen Wiesbaden
|
33 | -13 | 32 |
17 |
Hansa Rostock
|
33 | -26 | 31 |
18 |
VfL Osnabruck
|
33 | -39 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.93
+1/2
1.00
|
1.04
3 1/2
0.86
|
3.35
4.00
2.00
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.67
3.95
2.36
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.00
-1
0.93
|
0.90
2 1/4
1.00
|
1.56
3.85
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.08
-1/2
0.85
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.08
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.40
2.83
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.91
+3/4
1.02
|
0.84
2 1/4
1.06
|
4.55
3.60
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.99
3
0.91
|
2.31
3.70
2.90
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.50
3.85
1.98
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.92
3 3/4
0.98
|
15.00
6.60
1.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.17
-1/4
0.77
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.35
4.35
9.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.14
1 1/2
0.77
|
2.44
2.49
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.96
1 1/4
0.94
|
2.13
2.49
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.19
-0
0.76
|
1.13
2 1/4
0.78
|
1.45
3.70
8.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
0.96
+1/2
0.96
|
0.78
6 3/4
1.13
|
1.96
3.40
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.80
4.60
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.31
-1/4
0.68
|
0.86
1
1.04
|
2.81
2.17
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.74
1
1.19
|
1.99
2.40
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.95
2
0.95
|
1.98
3.20
3.85
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.81
-0
1.12
|
0.83
3
1.07
|
2.36
3.75
2.77
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.05
+1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.59
3.35
2.75
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3 1/4
1.04
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.06
3.55
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.99
3
0.91
|
1.94
3.80
3.70
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.13
3.50
3.40
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.99
+3/4
0.93
|
1.05
3
0.85
|
4.55
4.10
1.70
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.12
2 1/2
0.79
|
2.25
3.35
3.25
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.13
-3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.83
3.80
4.20
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.01
-1 1/4
0.91
|
0.92
3
0.98
|
1.42
4.60
6.40
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.94
3
0.96
|
1.98
3.80
3.20
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.51
3.40
2.59
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.81
3
1.09
|
2.11
3.75
2.95
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.71
3.50
2.36
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.06
1 3/4
0.70
|
1.92
2.75
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
0.70
-0
1.16
|
1.03
1 1/2
0.79
|
2.50
2.45
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
1.05
+1/2
0.65
|
0.93
2 3/4
0.77
|
2.05
2.89
3.15
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.77
-1/2
0.99
|
1.16
2 1/4
0.62
|
1.77
3.20
4.15
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.29
5.00
9.10
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.65
3.35
1.97
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.85
2
1.03
|
2.84
3.00
2.53
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.05
-2 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.34
4.50
8.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.82
2
1.08
|
2.58
3.10
2.96
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.89
-2
0.99
|
0.74
3
1.13
|
1.15
7.00
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.25
3.70
2.97
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.44
3.00
3.25
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.08
-0
0.84
|
1.04
3
0.86
|
2.76
3.65
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.73
-0
1.20
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.30
4.15
11.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
55.00
8.10
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.12
-0
0.79
|
1.05
1 1/4
0.83
|
3.30
2.28
2.78
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.83
|
0.94
2
0.84
|
2.70
2.80
2.55
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.70
3.25
4.45
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
0.91
-0
0.97
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.43
3.25
2.50
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.75
3.50
2.15
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.65
3.55
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.21
2.92
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.70
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.88
-1/2
0.90
|
0.72
2 1/4
1.06
|
1.87
3.35
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.93
-3/4
0.95
|
1.03
3
0.83
|
1.72
3.65
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bidco United
Ulinzi Stars Nakuru
|
0.88
-0
0.88
|
5.26
1/2
0.06
|
26.00
10.50
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kakamega Homeboyz
Nzoia United
|
0.93
-1/4
0.79
|
0.82
1 1/2
0.90
|
2.21
2.60
3.20
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.98
-1/4
0.80
|
0.71
2
1.07
|
2.22
3.15
2.86
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
1.13
-0
0.66
|
0.76
2
1.02
|
2.90
3.05
2.23
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Yadanabon FC
Ispe FC
|
1.17
-0
0.57
|
1.56
3 1/2
0.36
|
1.12
5.00
17.50
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.14
3.15
2.97
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
1.02
+2
0.80
|
0.75
3
1.05
|
13.00
6.30
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Charlestown Azzurri Reserves
Lambton Jaffas Reserves
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.78
3.35
2.17
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
3.35
1.96
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.80
-1 1/4
0.98
|
0.79
3
0.99
|
1.36
4.65
5.90
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.84
+1/2
0.94
|
0.81
3 1/2
0.97
|
2.91
4.00
1.90
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.91
-1/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.81
|
2.12
3.75
2.62
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.90
-2
1.00
|
1.13
3
0.76
|
1.14
7.30
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.06
10.00
23.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.96
3.25
3.80
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.63
3.30
2.52
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
1.07
-2
0.71
|
0.74
3 3/4
1.04
|
1.22
5.40
6.70
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.88
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.00
|
2.12
3.10
3.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.07
-0
0.75
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.70
3.25
2.27
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Marila Pribram U19
FK Usti nad Labem U19
|
0.72
-0
1.07
|
2.30
7 1/2
0.32
|
1.00
51.00
51.00
|
19:30
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
|
19:30
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
1.14
-3/4
0.59
|
0.75
3
0.97
|
1.80
3.65
3.10
|
19:30
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
|
19:30
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.79
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
0.88
|
2.34
3.40
2.34
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
1.06
-0
0.66
|
0.79
2 3/4
0.93
|
2.61
3.40
2.11
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.03
2 1/4
0.85
|
4.60
3.50
1.67
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.02
3.15
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.90
-0
1.00
|
1.02
2
0.86
|
2.58
2.90
2.72
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.85
2
1.03
|
2.36
3.00
2.91
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.74
+3/4
1.19
|
0.98
2
0.90
|
4.35
3.20
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangkok University Deffo
Bangkok Thonburi University
|
1.10
-0
0.70
|
2.55
1/2
0.27
|
7.50
1.25
6.00
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.79
-0
0.99
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.35
2.57
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
1.13
-0
0.66
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.52
3.45
2.31
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.97
+1/2
0.81
|
0.69
2 1/4
1.09
|
3.95
3.45
1.74
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
8.00
5.75
1.25
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.32
2.74
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
1 3/4
0.92
|
3.75
2.76
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.95
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.19
-1 1/2
0.74
|
0.94
3
0.94
|
1.41
4.45
6.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.76
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.50
9.50
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.45
3.10
2.63
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.71
3
1.12
|
2.17
3.80
2.52
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
5.25
5.50
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
9.10
5.40
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.83
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
2.81
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.75
-2
0.97
|
0.83
3 1/4
0.89
|
1.11
6.30
10.50
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.81
3.50
3.55
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.52
3.30
2.39
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cukaricki U19
FK Brodarac U19
|
0.05
+1/4
3.70
|
3.84
3 1/2
0.04
|
18.00
9.60
1.01
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.84
3.65
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.04
2.97
3.40
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Coniston FC
Inter Lions
|
1.07
-0
0.72
|
3.65
6 1/2
0.18
|
101.00
51.00
1.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Northbridge Bulls
Blacktown City Demons
|
0.32
+1/4
2.30
|
3.40
4 1/2
0.20
|
41.00
29.00
1.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Edgeworth Eagles FC
Valentine
|
0.60
-0
1.31
|
3.44
6 1/2
0.17
|
1.09
5.30
91.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.59
-1/4
1.33
|
0.90
6 1/2
0.92
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hoppers Crossing SC
FC Melbourne Srbija
|
1.05
+1
0.75
|
0.85
3 1/2
0.95
|
41.00
29.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
1.14
-0
0.71
|
0.72
3/4
1.11
|
3.70
1.96
2.94
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.89
+1
0.95
|
0.85
5 1/4
0.97
|
92.00
7.60
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cessnock City Hornets
Adamstown Rosebuds FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.89
3 3/4
0.93
|
8.00
4.90
1.26
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.90
3
0.96
|
1.80
3.65
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.90
+1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
0.98
|
3.25
3.65
2.00
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.07
-0
0.83
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.67
3.55
2.35
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.73
3.95
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.69
+1/4
1.23
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.02
-0
0.86
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.55
3.30
2.35
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.53
3.25
2.36
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
4.05
3.70
1.64
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.79
+1/4
1.09
|
0.86
2
1.00
|
3.05
3.00
2.18
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.02
-3/4
0.86
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.68
3.55
4.15
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.97
3
0.85
|
11.00
5.90
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.88
3.30
3.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.30
3.30
2.03
|