© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hertha Berlin vs FSV Mainz 05 23h30 07/05
Tường thuật trực tiếp Hertha Berlin vs FSV Mainz 05 23h30 07/05
Trận đấu Hertha Berlin vs FSV Mainz 05, 23h30 07/05, Olympic Stadium, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hertha Berlin vs FSV Mainz 05 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hertha Berlin vs FSV Mainz 05, 23h30 07/05, Olympic Stadium, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hertha Berlin vs FSV Mainz 05
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
25' | 0-1 | Silvan Widmer (Assist:Karim Onisiwo) | ||
Davie Selke | 1-1 | 45' | ||
Dedryck Boyata Penalty awarded | 45' | |||
Marton Dardai | 56' | |||
63' | Jean-Paul Boetius↑Leandro Barreiro Martins↓ | |||
65' | Aaron Caricol | |||
Maximilian Mittelstadt↑Kevin Prince Boateng↓ | 67' | |||
Ishak Belfodil↑Suat Serdar↓ | 67' | |||
73' | Jonathan Michael Burkardt No penalty confirmed | |||
78' | Marcus Ingvartsen↑Jonathan Michael Burkardt↓ | |||
Fredrik Andre Bjorkan↑Marton Dardai↓ | 78' | |||
Vladimir Darida | 80' | |||
81' | 1-2 | Stefan Bell (Assist:Anton Stach) | ||
Luca Wollschlager↑Vladimir Darida↓ | 88' | |||
Santiago Ascacibar | 88' | |||
90' | Niklas Tauer↑Anton Stach↓ |
Tường thuật trận đấu
65” | THẺ PHẠT. Aarón Martín (1. FSV Mainz bên phía 05) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Vladimír Darida (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | PHẠM LỖI! Aarón Martín (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
63” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Jean-Pau thay đổi nhân sự khi rút Leandro Barreiro Martins ra nghỉ và Boëtius là người thay thế. | |
61” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marc Oliver Kempf là người đá phạt. | |
61” | PHẠM LỖI! Davie Selke (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Moussa Niakhaté (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Karim Onisiwo (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | PHẠM LỖI! Lucas Tousart (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Silvan Widmer (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Suat Serdar (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
57” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marc Oliver Kempf là người đá phạt. | |
56” | THẺ PHẠT. Márton Dárdai (Hertha bên phía Berlin) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Karim Onisiwo (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Márton Dárdai (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Kevin-Prince Boateng (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
55” | PHẠM LỖI! Dominik Kohr (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Stefan Bell (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Kevin-Prince Boateng (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
52” | CHẠM TAY! Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Lucas Tousart (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Marc Oliver Kempf (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Anton Stach (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
50” | Attempt blocked. Santiago Ascacibar (Hertha Berlin) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
50” | PHẠT GÓC. Hertha Berlin được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moussa Niakhaté là người đá phạt. | |
49” | PHẠM LỖI! Kevin-Prince Boateng (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Dominik Kohr (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Anton Stach (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Dedryck Boyata (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hertha Berlin 1, 1. FSV Mainz 05 1 | |
45+7” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hertha Berlin 1, 1. FSV Mainz 05 1 | |
45+6” | Attempt blocked. Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Anton Stach with a cross. | |
45+5” | Goal!Hertha Berlin 1, 1. FSV Mainz 05 1. Davie Selke (Hertha Berlin) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | |
45+3” | VAR Decision: Penalty Hertha Berlin. | |
45+1” | Penalty conceded by Moussa Niakhaté (1. FSV Mainz 05) after a foul in the penalty area. | |
45+1” | Penalty Hertha Berlin. Dedryck Boyata draws a foul in the penalty area. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Hertha Berlin được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Bell là người đá phạt. | |
44” | PHẠM LỖI! Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Davie Selke (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
44” | CỨU THUA. Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
42” | PHẠM LỖI! Santiago Ascacibar (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Anton Stach (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | ĐÁ PHẠT. Kevin-Prince Boateng (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
40” | PHẠM LỖI! Santiago Ascacibar (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Anton Stach (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Peter Pekarík (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
35” | VIỆT VỊ. Stefan Bell rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stach (1. FSV Mainz 05. Anto). | |
32” | ĐÁ PHẠT. Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Davie Selke (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Lucas Tousart (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. Suat Serdar (Hertha Berlin) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Santiago Ascacibar. | |
29” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Tousart là người đá phạt. | |
29” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marc Oliver Kempf là người đá phạt. | |
27” | Attempt missed. Kevin-Prince Boateng (Hertha Berlin) right footed shot from outside the box. | |
red'>25'Goal!Hertha Berlin 0, 1. FSV Mainz 05 1. Silvan Widmer (1. FSV Mainz 05) right footed shot from a difficult angle on the right to the centre of the goal. Assisted by Karim Onisiwo. | ||
22” | ĐÁ PHẠT. Vladimír Darida (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Aarón Martín (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
21” | Attempt missed. Dominik Kohr (1. FSV Mainz 05) header from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Anton Stach with a cross following a corner. | |
21” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Suat Serdar là người đá phạt. | |
19” | Attempt missed. Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) right footed shot from the centre of the box is too high following a corner. | |
18” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marc Oliver Kempf là người đá phạt. | |
15” | Attempt missed. Lucas Tousart (Hertha Berlin) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Davie Selke with a headed pass. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Márton Dárdai (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
11” | PHẠM LỖI! Anton Stach (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Davie Selke (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Marc Oliver Kempf (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | PHẠM LỖI! Dominik Kohr (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Santiago Ascacibar (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
8” | PHẠM LỖI! Dominik Kohr (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
5” | Attempt missed. Davie Selke (Hertha Berlin) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
3” | Attempt missed. Marc Oliver Kempf (Hertha Berlin) right footed shot from the centre of the box misses to the left following a corner. | |
3” | Attempt blocked. Davie Selke (Hertha Berlin) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
3” | PHẠT GÓC. Hertha Berlin được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Bell là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Silvan Widmer (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Santiago Ascacibar (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs FSV Mainz 05 |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hertha Berlin vs FSV Mainz 05 23h30 07/05
Đội hình ra sân cặp đấu Hertha Berlin vs FSV Mainz 05, 23h30 07/05, Olympic Stadium, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hertha Berlin vs FSV Mainz 05 |
||||
Hertha Berlin | FSV Mainz 05 | |||
Marcel Lotka | 37 | 1 | Finn Dahmen | |
Marton Dardai | 31 | 16 | Stefan Bell | |
Marc-Oliver Kempf | 20 | 42 | Alexander Hack | |
Dedryck Boyata | 4 | 19 | Moussa Niakhate | |
Peter Pekarik | 2 | 30 | Silvan Widmer | |
Santiago Ascacibar | 18 | 6 | Anton Stach | |
Lucas Tousart | 29 | 31 | Dominik Kohr | |
Suat Serdar | 8 | 8 | Leandro Barreiro Martins | |
Kevin Prince Boateng | 27 | 3 | Aaron Caricol | |
Vladimir Darida | 6 | 9 | Karim Onisiwo | |
Davie Selke | 7 | 29 | Jonathan Michael Burkardt | |
Đội hình dự bị |
||||
Julian Eitschberger | 42 | 25 | Niklas Tauer | |
Myziane Maolida | 11 | 22 | Kevin Stoger | |
Fredrik Andre Bjorkan | 3 | 18 | Daniel Brosinski | |
Anton Kade | 46 | 11 | Marcus Ingvartsen | |
Luca Wollschlager | 24 | 27 | Robin Zentner | |
Oliver Christensen | 32 | 23 | Anderson Lucoqui | |
Jurgen Ekkelenkamp | 10 | 4 | Jeremiah St. Juste | |
Ishak Belfodil | 14 | 5 | Jean-Paul Boetius | |
Maximilian Mittelstadt | 17 | 26 | Paul Nebel |
Tỷ lệ kèo Hertha Berlin vs FSV Mainz 05 23h30 07/05
Tỷ lệ kèo Hertha Berlin vs FSV Mainz 05, 23h30 07/05, Olympic Stadium, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hertha Berlin vs FSV Mainz 05 23h30 07/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.90 | 0:0 | 0.45 | 3.30 | 4 1/2 | 0.23 | 501.00 | 23.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:0 | 0.85 | 0.85 | 1 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Hertha Berlin vs FSV Mainz 05 23h30 07/05
Kết quả đối đầu Hertha Berlin vs FSV Mainz 05, 23h30 07/05, Olympic Stadium, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hertha Berlin , phong độ gần đây của FSV Mainz 05 chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hertha Berlin
Phong độ gần nhất FSV Mainz 05
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Bayern Munchen
|
33 | 51 | 72 |
3 |
VfB Stuttgart
|
33 | 35 | 70 |
4 |
RB Leipzig
|
33 | 38 | 64 |
5 |
Borussia Dortmund
|
33 | 21 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
33 | 1 | 46 |
7 |
TSG Hoffenheim
|
33 | -2 | 43 |
8 |
SC Freiburg
|
33 | -12 | 42 |
9 |
Heidenheimer
|
33 | -8 | 39 |
10 |
Augsburg
|
33 | -9 | 39 |
11 |
Werder Bremen
|
33 | -9 | 39 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
33 | -13 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
33 | -7 | 34 |
14 |
VfL Bochum
|
33 | -29 | 33 |
15 |
FSV Mainz 05
|
33 | -14 | 32 |
16 |
Union Berlin
|
33 | -26 | 30 |
17 |
FC Koln
|
33 | -29 | 27 |
18 |
Darmstadt
|
33 | -52 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.83
+1/2
1.07
|
1.05
3 1/2
0.83
|
2.98
3.85
2.07
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.87
3 1/2
1.01
|
2.60
3.90
2.28
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Girona
Villarreal
|
4.76
-1/4
0.13
|
5.55
1 1/2
0.11
|
183.00
9.00
1.07
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.06
-1
0.84
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.56
3.70
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.96
3.40
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.09
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.40
3.30
2.79
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.05
+1/2
0.85
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.15
3.35
1.85
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.01
-1/4
0.89
|
1.03
3
0.85
|
2.23
3.55
2.86
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.00
+1/4
0.90
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.92
3.60
2.17
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
1.01
+1/4
0.85
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.83
3.35
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.88
-0
1.01
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.41
3.55
2.59
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.94
3.45
3.65
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.00
-1/4
0.89
|
1.07
2 1/4
0.80
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.47
3.15
2.81
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.04
+1/2
0.85
|
1.05
2 3/4
0.82
|
3.75
3.65
1.85
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.94
-3/4
0.95
|
0.76
2 1/4
1.12
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.44
3.15
2.83
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.83
2
1.04
|
1.72
3.45
4.85
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.99
-1
0.90
|
0.77
2 1/2
1.11
|
1.59
4.05
4.90
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.75
2 3/4
1.13
|
2.40
3.55
2.48
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.05
-0
0.84
|
0.95
3 1/4
0.92
|
2.62
3.60
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.92
3.50
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.06
+1/4
0.83
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.75
-3/4
1.16
|
0.81
2 1/2
1.06
|
1.64
3.85
4.35
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.83
-0
1.06
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.37
3.25
2.69
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.16
3.50
2.84
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.45
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.00
+3/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.04
|
4.15
3.95
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.29
3.35
2.92
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/2
0.95
|
1.79
3.65
4.05
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.90
-1
0.99
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.49
4.15
6.00
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.95
3.65
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
1.00
-0
0.89
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.65
3.30
2.49
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.89
3
0.97
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.93
2
0.95
|
3.10
2.97
2.38
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.87
-1 3/4
1.03
|
0.96
3 1/4
0.92
|
1.22
6.00
11.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.92
-1
0.98
|
0.84
2 1/2
1.04
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.99
3
0.89
|
1.32
5.00
8.30
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
1.07
-1
0.83
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.55
3.75
5.90
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.89
-1 1/2
0.98
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.27
5.10
10.00
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.83
-2
1.04
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.15
6.90
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.88
-0
1.00
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.56
2.87
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.96
-2 1/4
0.84
|
0.83
3 1/4
0.95
|
1.10
7.30
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.24
3.40
2.94
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.03
|
2.14
3.15
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
1.06
3
0.81
|
2.57
3.60
2.42
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.05
3.15
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.61
3.65
4.40
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.88
|
3.15
3.30
2.00
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.82
2 1/4
0.94
|
3.20
3.30
1.98
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.05
2.95
3.40
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.66
-3/4
1.11
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
2.40
3.20
2.60
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.76
3.50
3.75
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.83
3.50
2.10
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.54
3.85
4.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.67
-0
1.20
|
4.54
1 1/2
0.11
|
1.03
6.90
150.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.67
3.60
4.15
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.75
3.50
4.00
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.80
+2
0.94
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.50
6.20
1.18
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
|
|
1.91
3.00
4.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
1.85
3.70
3.40
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.81
3
0.95
|
15.00
7.20
1.09
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
|
|
1.44
3.10
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
1.02
-1
0.88
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.52
3.95
5.90
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.65
-3 1/4
1.33
|
0.54
4
1.51
|
1.05
11.00
25.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.00
3.30
3.60
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.83
-1/2
1.07
|
0.83
2
1.05
|
1.83
3.35
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
1.07
-1 1/2
0.83
|
1.07
3 1/4
0.81
|
1.37
4.80
7.10
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.12
-2 1/4
0.76
|
1.12
3
0.73
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.20
-1/4
0.70
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.16
3.40
2.92
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.97
3 3/4
0.82
|
5.00
5.00
1.44
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.78
|
3.85
3.75
1.70
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.78
3.25
2.22
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.04
2
0.84
|
2.35
2.93
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
0.85
-0
1.05
|
0.95
2
0.93
|
2.51
2.95
2.76
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.11
2 1/4
0.78
|
1.70
3.40
4.55
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.80
-1/4
1.11
|
1.02
2
0.86
|
2.13
2.98
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.96
+3/4
0.90
|
1.04
2 1/4
0.80
|
4.55
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.00
3.20
3.25
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.11
-1/4
0.76
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.77
-0
0.99
|
0.62
1 3/4
1.16
|
2.45
2.86
2.76
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.97
3 1/4
0.77
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.09
+3/4
0.77
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.60
3.85
1.57
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.87
3
0.97
|
1.37
4.55
6.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.28
-0
0.58
|
1.40
5 1/2
0.51
|
57.00
4.80
1.12
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.73
-1/2
1.01
|
0.82
2 1/2
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
|
|
2.50
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.40
3.10
2.63
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.11
+1 1/2
0.70
|
0.84
3
0.96
|
9.00
5.50
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Ibarra (nữ)
Nusta (nữ)
|
1.67
-1/4
0.45
|
1.75
1 1/2
0.42
|
1.06
10.00
51.00
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.01
3.00
3.45
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/2
0.88
|
3.85
3.45
1.75
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.82
-0
1.04
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.29
3.40
2.57
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.75
3.60
3.70
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.73
3.25
2.26
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.74
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.70
3.30
2.23
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.82
2
0.96
|
3.05
3.00
2.19
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.76
2
1.02
|
1.96
3.15
3.40
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.93
-3/4
0.87
|
1.26
2 1/2
0.57
|
1.69
3.25
4.55
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.50
2 1/4
1.35
|
2.55
3.00
2.55
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.15
3.50
2.88
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.83
+1/2
1.03
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.05
3.30
2.03
|