© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Guangzhou City vs Chengdu Better City FC 18h30 27/08
Tường thuật trực tiếp Guangzhou City vs Chengdu Better City FC 18h30 27/08
Trận đấu Guangzhou City vs Chengdu Better City FC, 18h30 27/08, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Guangzhou City vs Chengdu Better City FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Guangzhou City vs Chengdu Better City FC, 18h30 27/08, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Guangzhou City vs Chengdu Better City FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Jin Bo↑Fan Yunlong↓ | 31' | |||
42' | 0-1 | Romulo Jose Pacheco da Silva (Assist:Wu Guichao) | ||
46' | Xin Tang↑Gan Rui↓ | |||
Chun Lok Chan↑Li Tixiang↓ | 46' | |||
Guilherme Costa Marques↑Yongjia Li↓ | 55' | |||
Guilherme Costa Marques | 56' | |||
63' | 0-2 | Wu Guichao (Assist:Felipe Silva) | ||
Ye Chugui↑Song Wenjie↓ | 67' | |||
Hong Gui↑Junjie Wu↓ | 67' | |||
Hong Gui (Assist:Guilherme Costa Marques) | 1-2 | 69' | ||
74' | Abduhamit Abdugheni↑Wu Guichao↓ | |||
75' | Mutellip Iminqari↑Romulo Jose Pacheco da Silva↓ | |||
85' | Xin Tang | |||
89' | Han Guanghui↑Kim Min-Woo↓ | |||
90' | Xiang Baixu↑Felipe Silva↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Guangzhou City 1, Chengdu Rongcheng 2 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Guangzhou City 1, Chengdu Rongcheng 2 | |
90+5” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jiang Jihong là người đá phạt. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Gan Chao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Chen Zhizhao (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Guilherme (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Mutellip Iminqari (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Guilherme (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Gan Chao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Chengdu Rongcheng. Xian thay đổi nhân sự khi rút Felipe Sousa ra nghỉ và Baixu là người thay thế. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Liu Tao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Gui Hong (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
89” | THAY NGƯỜI. Chengdu Rongcheng. Ha thay đổi nhân sự khi rút Kim Min-Woo because of an injury ra nghỉ và Guanghui là người thay thế. | |
89” | CẢN PHÁ! Felipe Sousa (Chengdu Rongcheng) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
85” | THẺ PHẠT. Tang Xin (Chengdu bên phía Rongcheng) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Guilherme (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Tang Xin (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Liu Tao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | ĐÁ PHẠT. Liu Tao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Jown Cardona (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Felipe Sousa (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
78” | Attempt missed. Ye Chugui (Guangzhou City) right footed shot from outside the box. | |
75” | THAY NGƯỜI. Chengdu Rongcheng. Mutelli thay đổi nhân sự khi rút Rômulo ra nghỉ và Iminqari là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Chengdu Rongcheng. Abdughen thay đổi nhân sự khi rút Wu Guichao ra nghỉ và Abduhamit là người thay thế. | |
73” | PHẠT GÓC. Guangzhou City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gan Chao là người đá phạt. | |
73” | Attempt missed. Gui Hong (Guangzhou City) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jown Cardona. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Richard Windbichler (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Gui Hong (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
red'>69'VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Guangzhou City 1, Chengdu Rongcheng 2. Gui Hong (Guangzho | ||
69” | PHẠM LỖI! Gan Chao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Guilherme (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
68” | Attempt missed. Felipe Sousa (Chengdu Rongcheng) header from very close range is too high. Assisted by Tang Xin with a cross. | |
68” | PHẠM LỖI! Chun Lok Tan (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Chow Tim (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Y thay đổi nhân sự khi rút Song Wenjie ra nghỉ và Chugui là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Gu thay đổi nhân sự khi rút Wu Junjie ra nghỉ và Hong là người thay thế. | |
67” | Attempt missed. Chun Lok Tan (Guangzhou City) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Guilherme. | |
red'>63'VÀOOOO!! Rongcheng) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Guangzhou City 0, Chengdu Rongcheng 2. Wu Guichao (Chengd. | ||
61” | Attempt missed. Rômulo (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box. | |
58” | PHẠM LỖI! Chow Tim (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Chen Zhizhao (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | THẺ PHẠT. Guilherme (Guangzhou bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | PHẠM LỖI! Guilherme (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Liu Tao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City thay đổi nhân sự khi rút Li Yongjia ra nghỉ và Guilherme là người thay thế. | |
54” | Attempt saved. Wu Guichao (Chengdu Rongcheng) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Felipe Sousa. | |
54” | Attempt missed. Chow Tim (Chengdu Rongcheng) header from the centre of the box. | |
54” | Attempt saved. Wu Guichao (Chengdu Rongcheng) right footed shot from outside the box is saved. | |
53” | Attempt missed. Jown Cardona (Guangzhou City) right footed shot from the left side of the box. | |
52” | KHÔNG VÀO. Felipe Sousa (Chengdu Rongcheng) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Tang Xin là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Liu Tao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Chun Lok Tan (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Jin Bo (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Wu Guichao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Rômulo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Jown Cardona (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Felipe Sousa (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Fu Yuncheng (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Chun Lo thay đổi nhân sự khi rút Li Tixiang ra nghỉ và Tan là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Chengdu Rongcheng. Tan thay đổi nhân sự khi rút Gan Rui ra nghỉ và Xin là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Guangzhou City 0, Chengdu Rongcheng 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Guangzhou City 0, Chengdu Rongcheng 1 | |
red'>42'Goal!Guangzhou City 0, Chengdu Rongcheng 1. Rômulo (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box. | ||
39” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Tixiang là người đá phạt. | |
39” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Rômulo (Chengdu Rongcheng) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
38” | ĐÁ PHẠT. Song Wenjie (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | PHẠM LỖI! Chow Tim (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
34” | Attempt missed. Hu Ruibao (Chengdu Rongcheng) left footed shot from the left side of the six yard box following a set piece situation. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Rômulo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
33” | PHẠM LỖI! Li Yongjia (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Kim Min-Woo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Jin Bo (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
31” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Ji thay đổi nhân sự khi rút Fan Yunlong because of an injury ra nghỉ và Bo là người thay thế. | |
30” | Attempt missed. Gan Chao (Chengdu Rongcheng) right footed shot from outside the box. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Wu Guichao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Li Yongjia (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
25” | PHẠM LỖI! Gan Chao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Fan Yunlong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | ĐÁ PHẠT. Kim Min-Woo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Chen Zhizhao (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Chow Tim (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Kim Min-Woo following a corner. | |
24” | CẢN PHÁ! Wu Guichao (Chengdu Rongcheng) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
23” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yi Teng là người đá phạt. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Li Yongjia (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Chow Tim (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
21” | PHẠM LỖI! Liu Tao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Fan Yunlong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yi Teng là người đá phạt. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Gan Chao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
10” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Yongjia là người đá phạt. | |
7” | CẢN PHÁ! Kim Min-Woo (Chengdu Rongcheng) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
6” | Rômulo (Chengdu Rongcheng) hits the woodwork with a left footed shot from outside the box. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Jown Cardona (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
4” | PHẠT GÓC. Guangzhou City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hu Ruibao là người đá phạt. | |
2” | PHẠM LỖI! Gan Rui (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Jown Cardona (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Guangzhou City vs Chengdu Better City FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Guangzhou City vs Chengdu Better City FC 18h30 27/08
Đội hình ra sân cặp đấu Guangzhou City vs Chengdu Better City FC, 18h30 27/08, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Guangzhou City vs Chengdu Better City FC |
||||
Guangzhou City | Chengdu Better City FC | |||
Jiaqi Han | 22 | 33 | Zhang Yanru | |
Junjie Wu | 41 | 26 | Liu Tao | |
Fu Yuncheng | 17 | 40 | Richard Windbichler | |
Jiang Jihong | 19 | 5 | Hu Ruibao | |
Yi Teng | 18 | 17 | Gan Rui | |
Chen Zhizhao | 32 | 8 | Tim Chow | |
Yongjia Li | 38 | 39 | Chao Gan | |
Jown Cardona | 7 | 11 | Kim Min-Woo | |
Li Tixiang | 10 | 10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | |
Fan Yunlong | 6 | 9 | Felipe Silva | |
Song Wenjie | 29 | 15 | Wu Guichao | |
Đội hình dự bị |
||||
Wenhao Long | 26 | 1 | Geng Xiao Feng | |
Cheng Yuelei | 1 | 36 | Junchen Gou | |
Liao Jiajun | 35 | 14 | Han Guanghui | |
Guilherme Costa Marques | 12 | 13 | Hu Jing | |
Chun Lok Chan | 16 | 3 | Xin Tang | |
Jin Bo | 33 | 20 | Abduhamit Abdugheni | |
Wang Peng | 30 | 29 | Mutellip Iminqari | |
Ye Chugui | 11 | 28 | Wang Han Lin | |
Ning An | 13 | 27 | Liu Bin | |
Wang.Peng | 15 | 18 | Min Jun Lin | |
Feng Wei | 34 | 21 | Meng Junjie | |
Hong Gui | 9 | 19 | Xiang Baixu |
Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Chengdu Better City FC 18h30 27/08
Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Chengdu Better City FC, 18h30 27/08, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Chengdu Better City FC 18h30 27/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.88 | 0:0 | 0.41 | 4.00 | 3 1/2 | 0.15 | 300.00 | 7.90 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.50 | 0:0 | 0.28 | 12.50 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Guangzhou City vs Chengdu Better City FC 18h30 27/08
Kết quả đối đầu Guangzhou City vs Chengdu Better City FC, 18h30 27/08, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Guangzhou City , phong độ gần đây của Chengdu Better City FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Guangzhou City
Phong độ gần nhất Chengdu Better City FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.92
3 1/2
0.98
|
1.48
5.20
5.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Celta Vigo
Villarreal
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.19
4 1/4
0.74
|
1.15
5.80
29.00
|
23:30
|
Valencia
Alaves
|
0.92
-1/4
1.02
|
0.98
2
0.94
|
2.31
3.00
3.50
|
02:00
|
Sevilla
Granada CF
|
0.91
-3/4
1.03
|
1.03
2 3/4
0.89
|
1.72
3.95
4.65
|
02:00
|
Rayo Vallecano
Almeria
|
1.04
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.96
|
1.59
3.95
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen
|
1.06
-0
0.86
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.73
3.55
2.49
|
00:30
|
Heidenheimer
FSV Mainz 05
|
1.12
-0
0.83
|
1.02
2 3/4
0.90
|
2.72
3.55
2.51
|
22:59
|
AC Milan
Genoa
|
0.94
-1 1/4
1.00
|
0.97
3
0.95
|
1.42
4.85
7.30
|
01:45
|
AS Roma
Juventus
|
1.09
-0
0.85
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.87
3.20
2.58
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.13
-1/4
0.74
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.29
2.98
2.87
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.86
2
1.01
|
2.40
3.00
3.00
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.08
-1
0.81
|
1.02
2 1/4
0.85
|
1.57
3.65
5.80
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.04
-0
0.85
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.76
3.20
2.48
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.02
2 1/4
0.85
|
3.15
3.15
2.25
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.29
3.55
2.78
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.03
+1/4
0.86
|
0.87
2 1/4
1.00
|
3.30
3.25
2.13
|
03:00
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.76
3.85
4.50
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.94
3
0.96
|
1.89
3.85
3.80
|
22:59
|
Al-Ahed
Central Coast Mariners
|
0.97
+1/4
0.87
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.20
3.05
2.09
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SC Farense
Estoril
|
0.92
+1/4
0.99
|
1.09
4 1/2
0.80
|
1.64
3.10
5.90
|
00:00
|
FC Arouca
Estrela da Amadora
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.99
3.65
3.30
|
00:00
|
Sporting Braga
Casa Pia AC
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.32
5.20
7.40
|
02:30
|
FC Famalicao
Benfica
|
1.05
+1 1/4
0.87
|
1.12
3 1/4
0.79
|
6.50
4.75
1.39
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AZ Alkmaar
FC Twente Enschede
|
0.86
-1/4
1.05
|
1.05
2 1/2
0.84
|
4.55
3.35
1.72
|
01:00
|
Feyenoord
PEC Zwolle
|
0.88
-2 3/4
1.04
|
0.93
4 1/4
0.97
|
1.09
12.00
20.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
AIK Solna
IFK Norrkoping FK
|
0.94
-1/4
0.97
|
1.04
6 1/4
0.85
|
1.21
4.75
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hammarby
IFK Varnamo
|
0.81
-1/2
1.11
|
1.05
2 1/2
0.84
|
3.45
2.98
2.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Zurich
Young Boys
|
0.93
+1/2
0.97
|
1.09
2 1/2
0.80
|
22.00
5.30
1.16
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Yverdon
Lausanne Sports
|
0.91
+1/4
1.00
|
1.00
4 1/4
0.89
|
1.01
9.60
100.00
|
22:59
|
Galatasaray
Sivasspor
|
0.87
-2 1/4
1.05
|
0.87
3 3/4
1.03
|
1.14
8.50
13.00
|
22:59
|
Gazisehir Gaziantep
Hatayspor
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.35
3.20
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Legia Warszawa
Radomiak Radom
|
0.90
-0
1.00
|
0.96
2 1/2
0.93
|
2.48
3.20
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Odd Grenland
Fredrikstad
|
0.89
+1/4
1.02
|
0.99
1 1/2
0.90
|
3.35
2.61
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sandefjord
Molde
|
0.89
+1/4
1.02
|
1.04
2 3/4
0.85
|
9.00
4.45
1.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarpsborg 08
Lillestrom
|
0.97
-1/4
0.94
|
0.98
1 3/4
0.91
|
2.28
2.76
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Stromsgodset
|
0.85
-1
1.06
|
0.89
2
1.00
|
1.43
3.65
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Haugesund
KFUM Oslo
|
0.72
-0
1.23
|
1.12
1 1/2
0.78
|
2.53
2.48
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Ham-Kam
|
0.89
-0
1.02
|
0.85
3 1/2
1.04
|
2.66
2.68
2.86
|
00:15
|
Viking
Tromso IL
|
0.96
-1
0.96
|
0.95
3
0.95
|
1.57
4.40
5.40
|
22:59
|
FK Nizhny Novgorod
Spartak Moscow
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.90
2 1/4
1.00
|
3.50
3.30
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Podbrezova
Dunajska Streda
|
0.83
+1/2
1.01
|
1.03
2 3/4
0.79
|
3.05
3.40
2.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Oud Heverlee
Standard Liege
|
0.66
-0
1.33
|
1.38
3 1/2
0.61
|
1.15
4.80
52.00
|
23:30
|
Saint Gilloise
Anderlecht
|
0.96
-3/4
0.96
|
1.03
2 3/4
0.87
|
1.75
3.80
4.05
|
00:15
|
Kortrijk
KAS Eupen
|
1.00
-1/2
0.92
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.00
3.60
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hajduk Split
NK Varteks Varazdin
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.66
2.88
5.90
|
00:30
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.85
3.10
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RCD Espanyol
Sporting Gijon
|
0.99
-1/4
0.92
|
1.07
3/4
0.82
|
2.58
1.85
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Andorra CF
Albacete
|
1.35
-1/4
0.65
|
1.06
3/4
0.83
|
3.08
1.87
4.15
|
23:30
|
Eldense
Leganes
|
1.21
-0
0.74
|
0.87
1 3/4
1.03
|
3.20
2.71
2.50
|
23:30
|
Zaragoza
Burgos CF
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.96
2
0.94
|
2.16
2.92
3.65
|
02:00
|
Tenerife
Racing de Ferrol
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.44
2.94
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vilaverdense
SCU Torreense
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.20
3.45
1.55
|
00:00
|
SL Benfica B
Pacos de Ferreira
|
1.14
-1/4
0.77
|
1.08
2 1/2
0.80
|
2.35
3.10
2.83
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.85
-0
1.04
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.47
3.20
2.76
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.92
-0
0.97
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.56
3.20
2.64
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
0.75
2 1/2
1.13
|
6.10
4.45
1.45
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.86
-0
1.03
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.50
3.15
2.75
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
1.02
+1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Mura 05
|
0.92
-1 1/2
0.92
|
0.63
3
1.23
|
1.32
5.10
5.80
|
01:30
|
CFR Cluj
Rapid Bucuresti
|
0.95
-1 1/4
0.93
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.42
4.60
5.10
|
02:00
|
Vitoria BA
Sao Paulo
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.87
2
1.03
|
3.20
3.05
2.28
|
02:00
|
Atletico Paranaense
Vasco da Gama
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.72
3.50
4.65
|
04:30
|
Cuiaba
Palmeiras
|
0.81
+3/4
1.12
|
0.94
2
0.96
|
4.60
3.20
1.81
|
04:30
|
Botafogo RJ
Bahia
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.29
3.35
2.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Silkeborg
FC Copenhagen
|
1.63
-0
0.52
|
1.36
2 1/2
0.62
|
250.00
9.40
1.01
|
22:59
|
Midtjylland
Brondby IF
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.79
2 1/2
1.12
|
2.44
3.65
2.74
|
23:30
|
Union La Calera
Nublense
|
0.79
-0
1.12
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.37
3.10
2.82
|
02:00
|
Universidad de Chile
Municipal Iquique
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.89
3.55
3.45
|
04:30
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.09
-0
0.81
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.69
3.35
2.32
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.19
3.10
3.15
|
01:30
|
Estudiantes La Plata
Velez Sarsfield
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.95
2
0.95
|
2.36
3.00
3.10
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Chrobry Glogow
|
1.12
-1/2
0.79
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.12
3.15
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hatta
Ajman
|
0.67
+1/4
1.26
|
0.79
1/2
1.07
|
5.30
1.79
2.83
|
23:45
|
Al-Jazira(UAE)
Banni Yas
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.95
3 3/4
0.91
|
1.44
4.45
4.95
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.93
3.30
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hallescher FC
Unterhaching
|
0.79
-3/4
1.12
|
1.06
1 3/4
0.82
|
1.57
2.99
7.70
|
00:30
|
Ingolstadt
SV Waldhof Mannheim
|
0.86
-0
1.06
|
1.07
3
0.83
|
2.38
3.55
2.64
|
03:00
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.91
3.15
3.55
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.95
2
0.81
|
2.21
2.92
3.05
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.99
2 1/4
0.87
|
1.69
3.50
4.20
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.01
-1
0.87
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.56
3.85
4.55
|
21:00
|
Assyriska
FC Stockholm Internazionale
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.84
3 1/4
0.98
|
3.85
3.90
1.65
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ariana
Lunds BK
|
0.86
-0
0.98
|
1.49
4 1/2
0.49
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin B
Pogon Siedlce
|
1.07
+1/4
0.73
|
0.66
2 3/4
1.16
|
3.25
3.65
1.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Primorje
NK Fuzinar
|
1.05
-1
0.75
|
1.05
2
0.75
|
1.44
3.32
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ND Beltinci
MNK FC Ljubljana
|
0.92
-1
0.87
|
0.80
1 1/2
1.00
|
1.50
3.40
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Hawassa City FC
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.15
5.20
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtyor Karagandy
Kaisar Kyzylorda
|
0.95
-0
0.89
|
2.50
1/2
0.26
|
6.40
1.25
6.20
|
01:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.61
3.60
4.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tukums-2000 II
Marupe
|
0.97
-0
0.82
|
1.30
1 1/2
0.60
|
21.00
5.00
1.16
|
2 - 0
Trực tiếp
|
NK Croatia Zmijavci
Bijelo Brdo
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.03
7.50
80.00
|
01:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Atletico Mineiro (w)
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.13
7.50
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dafuji cloth MTE
Szegedi AK
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.53
3.60
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Pecsi MFC
|
1.05
-1
0.75
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.53
3.20
7.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Szombathelyi Haladas
Kazincbarcika
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.92
3 1/2
0.87
|
11.00
7.00
1.14
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kozarmisleny SE
BVSC
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.00
2 1/2
0.80
|
5.00
3.40
1.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nyiregyhaza
Gyirmot SE
|
0.87
-1 1/4
0.92
|
0.77
2 3/4
1.02
|
2.10
3.25
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bodajk FC Siofok
Csakvari TK
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
2 1/4
1.05
|
1.36
4.33
8.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
SOROKSAR
MTE Mosonmagyarovar
|
0.95
-1
0.85
|
0.82
4 3/4
0.97
|
2.60
3.25
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Duna-Tisza
FC Ajka
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
3.10
2.90
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Skyy FC
Venomous Vipers
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.10
2 1/4
0.70
|
6.00
3.40
1.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Na God FC
Attram De Visser
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.30
2.75
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gol Gohar FC
Baderan Tehran FC
|
1.06
-1/4
0.78
|
1.05
2
0.77
|
2.30
2.76
3.05
|
22:59
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
|
|
4.10
3.20
1.80
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Afturelding (w)
IBV Vestmannaeyjar (w)
|
0.81
-0
0.95
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.18
3.85
22.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UMF Selfoss (w)
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
|
|
2.20
4.00
2.45
|
03:00
|
Valledupar FC
Leones
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.70
3.80
3.65
|
03:00
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
0.70
-1/2
1.16
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.58
3.25
2.34
|
03:00
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.38
4.15
6.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bromley
Solihull Moors
|
0.76
-0
1.08
|
1.12
4 1/2
0.71
|
3.90
1.55
4.60
|
22:59
|
Limianos
Pevidem SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.40
|
22:59
|
S. Joao Ver
Amarante
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.45
3.00
2.75
|
22:59
|
UD Santarem
Mokala Pancheners
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.75
5.25
|
22:59
|
Vitoria Setubal
Lusitania Angra Heroismo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.95
2.88
4.00
|
22:59
|
Chabab Ben Guerir
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.88
2.50
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
Stade Marocain du Rabat
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
2.90
4.20
|
22:59
|
Raja de Beni Mellal
CODM Meknes
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.45
2.75
2.90
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
USM Oujda
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.90
3.00
2.30
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.03
3.20
3.20
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.93
2
0.89
|
2.20
2.96
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
West Ham United (w)
Leicester City (w)
|
1.06
-0
0.78
|
1.35
2 1/2
0.56
|
4.85
1.48
4.20
|
00:45
|
Chelsea FC (w)
Bristol Academy (w)
|
0.60
-4
1.19
|
0.66
4 3/4
1.11
|
1.01
11.00
13.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Mariehamn
Inter Turku
|
0.93
+1/2
0.98
|
1.07
2 1/4
0.82
|
3.50
3.20
1.98
|
04:00
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
04:00
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK TOSK Tesanj
NK Celik
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
4.20
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Koprivnica
Granicar Kotoriba
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.37
2.87
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Audax Italiano (w)
Universidad de Concepcion (w)
|
0.92
-1/2
0.87
|
1.02
3 1/4
0.77
|
3.75
3.75
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cobresal (nữ)
Palestino (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.05
2 1/4
0.75
|
4.33
3.40
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
GKS Katowice (w)
AZS UJ Krakow (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.05
11.00
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio
Flandria
|
0.73
-1/2
1.03
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.62
3.10
5.60
|
01:30
|
Villa Dalmine
Argentino de Merlo
|
0.71
-0
1.05
|
1.04
2
0.72
|
2.38
2.86
2.86
|
01:30
|
Deportivo Merlo
Sacachispas
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.59
2
1.20
|
1.57
3.60
4.95
|
01:30
|
Deportivo Laferrere
Excursionistas
|
0.82
+1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.71
|
3.00
3.05
2.16
|
01:30
|
Liniers
Sportivo Italiano
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
2
0.82
|
2.47
2.92
2.68
|
00:00
|
Houston Dash (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.78
2 3/4
1.04
|
3.15
3.60
1.92
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.78
3.45
3.75
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3
0.80
|
1.73
3.70
3.65
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Oman Club
Dhufar
|
0.76
-0
1.08
|
3.12
3 1/2
0.20
|
1.06
6.00
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Alrstak
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
02:00
|
Deportes Rengo
Melipilla
|
0.95
+1/2
0.81
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.35
1.81
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.04
3.15
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bofoakwa Tano
Ghana Dream FC
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.18
5.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Great Olympics
Medeama SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.02
1 1/4
0.77
|
2.00
2.50
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Asante Kotoko FC
Legon Cities FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.12
6.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Remo Stars
Rivers United
|
|
|
1.40
3.50
9.00
|
03:30
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Hillerod Fodbold
|
0.51
+1/4
1.63
|
1.75
2 1/2
0.45
|
8.70
1.40
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
FC Khatlon
|
0.77
-1/2
1.02
|
0.85
1 1/4
0.95
|
1.72
2.75
6.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Jeunesse Esch
Swift Hesperange
|
0.85
-0
0.95
|
1.60
2 1/2
0.47
|
41.00
26.00
1.01
|
0 - 4
Trực tiếp
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.15
-0
0.67
|
1.50
4 1/2
0.50
|
34.00
26.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UNA Strassen
Racing Union Luxemburg
|
1.20
-1/4
0.65
|
1.02
1 1/2
0.77
|
12.00
3.50
1.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Red Boys Differdange
Victoria Rosport
|
0.50
-0
1.50
|
1.75
3 1/2
0.42
|
1.08
8.00
34.00
|
01:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
Libertad FC
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.42
4.10
5.70
|
03:30
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.35
4.75
5.90
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.68
-0
1.19
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.22
3.05
2.92
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ZNK Donat Zadar (w)
HNK Gorica W
|
1.07
-0
0.72
|
1.75
2 1/2
0.42
|
6.00
1.40
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UE Cornella
Ponferradina
|
1.33
-0
0.59
|
3.57
1/2
0.16
|
10.00
1.15
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Granada CF B
Cordoba
|
1.56
-0
0.48
|
1.61
2 1/2
0.44
|
1.01
8.10
150.00
|
22:59
|
CF Intercity
Recreativo Huelva
|
0.93
-0
0.91
|
0.74
2
1.08
|
2.53
3.05
2.51
|
22:59
|
Sabadell
Gimnastic Tarragona
|
0.92
-0
0.92
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.65
2.74
2.65
|
00:00
|
CD Arenteiro
CD Lugo
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.88
2
0.94
|
2.21
2.91
3.05
|
01:00
|
CD Linares Deportivo
Atletico de Madrid B
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.69
2 1/4
1.14
|
2.01
3.35
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
UD Ourense
Paiosaco
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.02
17.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Laguna de Duero
CD Becerril
|
0.78
+3/4
1.06
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.08
2.89
3.40
|
22:59
|
UD Levante B
Gandia
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:59
|
CF Jaraiz
Don Benito
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
22:59
|
Portugalete
SD Deusto
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
22:59
|
Palencia
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
00:00
|
CP Montehermoso
CD Diocesano
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
00:00
|
CS Puertollano
Suokuaili Moss
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
22:59
|
Al Markhiya
Al Shahaniya
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.74
3.65
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TeslaStropkov
MFK Snina
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
3
0.80
|
4.50
3.75
1.66
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Podkonice
SKF Sered
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.75
4 3/4
1.05
|
34.00
26.00
1.00
|
6 - 1
Trực tiếp
|
FK Svidnik
TJ Tatran Oravske Vesele
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
9 1/4
0.95
|
1.00
51.00
51.00
|
3 - 5
Trực tiếp
|
Bergdalens IK
Qviding FIF
|
1.38
-0
0.56
|
1.56
8 1/2
0.46
|
125.00
7.50
1.02
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Jonsereds IF
BK Astrio
|
0.55
+1/4
1.40
|
1.51
2 1/2
0.48
|
41.00
5.00
1.12
|
02:00
|
Iberia Los Angeles
Comunal Cabrero
|
0.70
-1/2
1.10
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.67
3.50
4.33
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MP MIKELI
PK-35 Vantaa
|
0.98
-0
0.92
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.57
3.20
2.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Resovia Rzeszow (w)
Bielawianka Bielawa (w)
|
1.02
-2
0.77
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.14
6.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skra Czestochowa (w)
Sleza Wroclaw (nữ)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
1 1/2
0.95
|
3.10
2.75
2.40
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
A.S.Marsa
|
1.75
-1/4
0.41
|
1.51
1 1/2
0.48
|
1.09
5.40
84.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stade tunisien
Esperance Sportive de Tunis
|
1.58
-0
0.47
|
1.81
1/2
0.37
|
7.70
1.33
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Araz Nakhchivan
Sabah FK Baku
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.76
2 1/4
1.04
|
6.10
3.20
1.56
|
02:00
|
Brusque FC
Goias
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.00
2
0.88
|
3.10
2.89
2.32
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Smartno
FC Drava Ptuj
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.80
4.00
3.60
|
00:15
|
Al Quwa Al Jawiya
Al Karkh
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KaPa
KePS
|
0.95
-2 3/4
0.85
|
0.97
4
0.82
|
1.09
10.00
19.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Skala Itrottarfelag
|
0.55
+1 1/4
1.26
|
1.06
3
0.70
|
4.45
3.70
1.58
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.80
3.50
4.00
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Internacional Podgorica
Lovcen Cetinje
|
0.67
-0
1.15
|
0.90
3
0.90
|
2.75
2.20
3.60
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Otrant
KOM Podgorica
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.02
5
0.77
|
1.00
34.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Berane
Bokelj Kotor
|
0.77
+1
1.02
|
0.82
2 1/2
0.97
|
21.00
9.00
1.07
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mantova
Cesena
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.83
1 3/4
0.99
|
3.05
2.81
2.29
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Lokomotive Leipzig
BSG Chemie Leipzig
|
0.69
-0
1.17
|
1.49
2 1/2
0.49
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
|
0.81
+3/4
1.11
|
1.07
2 1/4
0.82
|
4.05
3.35
1.81
|
23:30
|
Inter Club Escaldes
CE Carroi
|
0.88
-3
0.93
|
0.90
4
0.90
|
1.07
12.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Krka U19
NK Maribor U20
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KVSK Lommel
KMSK Deinze
|
0.45
-0
1.63
|
1.69
2 1/2
0.41
|
4.00
1.36
7.50
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ciudad Nueva Santa Cruz
24 de Septiembre 1969
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.25
6 1/2
0.62
|
1.00
29.00
41.00
|
22:59
|
Sporting Cristal
Alianza Atletico Sullana
|
1.00
-2
0.84
|
0.90
3
0.92
|
1.17
6.10
10.00
|
03:00
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
1.11
3
0.72
|
1.20
5.70
9.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Larne FC (nữ)
Lisburn (w)
|
0.62
+1/4
1.25
|
0.92
3 1/2
0.87
|
26.00
6.50
1.11
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Glentoran (w)
Crusaders Newtownabbey Strikers (w)
|
0.97
-2 1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.11
8.00
15.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Valerenga B
|
0.77
-0
1.07
|
2.08
3 1/2
0.34
|
1.10
5.10
76.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Strindheim IL
Junkeren
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.05
4
0.77
|
1.06
10.00
21.00
|
02:00
|
Anapolis FC
Mixto EC
|
0.85
-1/2
0.91
|
1.03
2 1/2
0.73
|
1.85
3.20
3.70
|
02:00
|
Cascavel PR
Cianorte PR
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.01
3.10
3.30
|
02:00
|
Itabaiana(SE)
CS Esportivo AL
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.86
2
0.90
|
2.00
3.05
3.45
|
02:00
|
Retro/PE
Juazeirense
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.81
|
1.54
3.30
5.10
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Sousa PB
|
0.96
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.73
|
2.17
3.15
2.96
|
02:30
|
Manaus (AM)
Humaita AC
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.17
6.50
15.00
|
02:30
|
Porto Velho/RO
Trem-AP
|
0.97
-3/4
0.75
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.73
3.35
3.65
|
03:00
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
03:00
|
katalang BA
Brasiliense
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.80
2 1/4
0.96
|
3.50
3.20
1.89
|
03:00
|
Potiguar RN
Maracana CE
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.05
3.10
3.40
|
04:00
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TPV Tampere
Vantaa
|
1.06
+1/4
0.74
|
0.86
3
0.94
|
3.30
3.50
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Farense U19
Benfica U19
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.82
1 1/2
0.97
|
4.50
3.00
1.83
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
Tammeka Tartu (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
Tallinna FC Ararat (nữ)
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Polonia Ilowo
MLKS Znicz Biala Piska
|
0.77
+1 1/2
1.02
|
0.97
6 1/2
0.82
|
41.00
41.00
1.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siarka Tarnobrzeg
Orleta Radzyn Podlaski
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.01
21.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Oviedo U19
Sporting Gijon U19
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.87
1 1/2
0.92
|
2.30
2.62
3.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Polna
TJ Dalnice Sperice
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
12.00
7.50
1.12
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Prerov
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.92
4 3/4
0.87
|
1.01
21.00
29.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Frenstat Pod Radhostem
Vitkovice
|
0.92
-0
0.87
|
0.85
5 1/2
0.95
|
15.00
8.50
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zdar nad Sazavou
MSK Breclav
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.90
2.87
4.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Velka Bites
Velke Mezirici
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.18
5.50
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Zenit Caslav
Velke Hamry
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.87
4
0.92
|
1.30
5.50
7.00
|
22:59
|
Synot Slovacko
Sparta Praha
|
0.82
+1 1/4
1.08
|
0.85
2 3/4
1.03
|
6.10
4.15
1.44
|
03:00
|
Inti Gas Deportes
Academia Deportiva Cantolao
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
03:00
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
23:30
|
CSD Antofagasta
Deportes Limache
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.01
3.30
3.15
|
04:30
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.99
3.30
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kimberley Mar del Plata
Sol de Mayo
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.95
2
0.87
|
4.80
3.05
1.72
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA 9 de Julio Rafaela
El Linqueno
|
1.53
-1/4
0.49
|
1.96
2 1/2
0.33
|
3.55
1.29
16.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Germinal de Rawson
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.75
3.30
4.20
|
01:30
|
Sansinena
Club Circulo Deportivo
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.60
3.60
4.50
|
02:00
|
Club Cipolletti
Villa Mitre
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.98
2
0.83
|
2.38
2.75
3.00
|
02:00
|
Huracan Las Heras
Club Ciudad de Bolivar
|
0.74
-0
1.06
|
1.13
2
0.68
|
2.43
2.76
2.89
|
04:00
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
|
1.02
-1 3/4
0.86
|
1.05
4 1/2
0.81
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rosenborg B
Verdal
|
1.00
-0
0.80
|
1.42
1/2
0.52
|
5.00
1.44
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arminia Hannover
SV Meppen II
|
0.70
-0
1.10
|
1.60
1 1/2
0.47
|
23.00
5.00
1.16
|
02:00
|
Philadelphia Union II
Huntsville City
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
02:00
|
Toronto FC II
Columbus Crew B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3
1.05
|
1.95
3.65
2.99
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.73
3
1.07
|
1.96
3.70
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.20
-0
0.63
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.86
3.45
2.09
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Marlow
Leatherhead
|
0.80
-0
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.00
41.00
67.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sporting De Huelva (w)
Levante Las Planas (w)
|
1.23
-0
0.65
|
1.69
2 1/2
0.41
|
150.00
8.10
1.01
|
22:59
|
Real Betis (w)
Sevilla FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.40
3.65
1.81
|
01:30
|
Madrid CFF (w)
Real Madrid (w)
|
0.80
+1
1.04
|
1.03
3
0.79
|
4.50
3.75
1.59
|
02:30
|
Academia Anzoategui
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
02:30
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kecskemeti TE
Paksi SE Honlapja
|
0.70
+1/4
1.13
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.57
3.35
2.32
|
23:30
|
Ferencvarosi TC
Debrecin VSC
|
0.76
-1 1/4
1.06
|
0.62
2 3/4
1.21
|
1.33
4.85
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Valdefierro (nữ)
Stadium Casablanca (nữ)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.77
2 1/2
1.02
|
1.33
4.50
8.00
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.10
3.20
3.05
|
01:00
|
Centro Atletico Fenix
Defensor Sporting Montevideo
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.89
2 1/4
0.93
|
3.05
3.25
2.07
|
03:30
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.17
3.15
2.94
|
0 - 1
Trực tiếp
|
La Equidad U19
Patriotas FC U19
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.80
3.60
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SD Atletico Nacional U19
Leones U19
|
0.98
-1
0.83
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.53
4.00
5.00
|
01:30
|
Chacarita juniors
Tristan Suarez
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.74
2
1.08
|
1.62
3.35
4.95
|
02:00
|
Gimnasia yTiro
Nueva Chicago
|
0.77
-1/4
1.07
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.08
2.74
3.65
|
03:00
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.99
3.05
3.45
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2
1.02
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASI Abengourou
Racing d'Abidjan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
01:00
|
ASEC MIMOSAS
LYS Sassandra
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
04:00
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.83
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/4
1.00
|
4.15
3.40
1.71
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
1.07
-0
0.77
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Marein/Graz
SV SW Grambach
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
3.25
3.75
1.95
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SK Zapy
FK Kolin
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.04
13.00
23.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Taborsko Akademie
Ceske Budejovice B
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.33
4.50
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sokol Brozany
Jablonec B
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.36
4.33
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khaitan
Al-Shabab(KUW)
|
0.76
-0
1.08
|
0.85
1 1/2
0.97
|
2.51
2.58
2.99
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.81
3.30
2.04
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SK Borsice
FK Morkovice
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
6.50
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slavoj Myto
SP Cernice
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
FK Leningradets
|
0.82
-0
1.06
|
0.85
3 1/4
1.01
|
30.00
7.30
1.07
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.81
3.20
3.95
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/4
0.84
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.18
3.15
2.91
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.77
2 1/4
0.99
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.91
2 1/2
0.85
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.09
-0
0.67
|
0.93
2
0.83
|
2.91
2.93
2.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Torque (nữ)
Defensor Sporting (w)
|
1.25
-0
0.62
|
0.90
4 3/4
0.90
|
1.04
11.00
26.00
|
22:59
|
KA Akureyri
KR Reykjavik
|
0.86
-0
1.06
|
1.00
3 1/4
0.90
|
2.36
3.65
2.62
|
00:00
|
Stjarnan Gardabaer
Akranes
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.86
3
1.04
|
1.71
3.80
4.25
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Fylkir
|
1.04
-3/4
0.88
|
1.11
3 1/4
0.80
|
1.82
3.70
3.85
|
02:15
|
HK Kopavogs
Vikingur Reykjavik
|
0.92
+2
1.00
|
0.85
3 1/2
1.05
|
12.00
6.50
1.19
|
5 - 1
Trực tiếp
|
MPS U20
Atlantis II U20
|
0.45
-0
1.67
|
2.10
6 1/2
0.35
|
1.00
51.00
67.00
|
00:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.95
-1
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.55
3.90
4.55
|
04:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.87
+1
0.97
|
0.78
2 1/2
1.04
|
4.90
3.85
1.54
|
02:30
|
Figueirense
Aparecidense GO
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
2
0.89
|
1.89
3.10
3.70
|
02:30
|
Botafogo PB
Remo Belem (PA)
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.05
3.45
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.68
-3/4
1.08
|
0.70
2
1.06
|
1.50
3.60
5.70
|
22:59
|
NBE SC
Enppi
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.84
2
1.02
|
2.28
3.00
2.85
|
22:59
|
Smouha SC
Zamalek
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.78
3.20
2.23
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA Independiente (w)
Huracan (w)
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.07
1 1/2
0.72
|
1.40
3.25
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Boca Juniors (w)
Racing Club (w)
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.87
2 1/2
0.92
|
3.40
3.10
2.20
|
01:00
|
Banfield (W)
San Luis FC (nữ)
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.09
3
0.73
|
2.11
3.55
2.74
|
01:00
|
Belgrano (nữ)
Excursionistas (w)
|
0.85
-2 3/4
0.95
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa U23
Juarez FC U23
|
0.99
-1
0.85
|
0.94
1 1/4
0.88
|
1.43
2.76
16.00
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hamilton FC (w)
Aberdeen (w)
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.07
4 1/4
0.72
|
1.03
13.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow City (w)
Hibernian (w)
|
|
|
1.29
5.75
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Balatonfuredi FC
Zalaegerszegi TE II
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.97
3 3/4
0.82
|
1.90
3.00
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PEAC FC
Majosi SE
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.36
4.33
7.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
III.Keruleti TUE
Budaorsi SC
|
1.02
-1 1/4
0.77
|
1.00
5 1/4
0.80
|
1.09
8.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penzugyor SE
Fuzesgyarmati SK
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.95
2
0.85
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tiszaujvaros
REAC
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.33
3.60
1.72
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Beech Sigit
Komarom VSE
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.00
34.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RCO Agde
Ivancsa
|
0.80
+2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
10.00
5.50
1.20
|
3 - 1
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Jitex DFF (w)
|
0.80
-0
1.00
|
2.30
4 1/2
0.32
|
1.00
29.00
51.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
CA Ouriense (w)
Sporting CP (w)
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.67
3 1/2
0.45
|
19.00
5.50
1.16
|