© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Granada CF vs Athletic Bilbao 01h00 11/05
Tường thuật trực tiếp Granada CF vs Athletic Bilbao 01h00 11/05
Trận đấu Granada CF vs Athletic Bilbao, 01h00 11/05, Estadio Nuevo Los Carmenes, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Granada CF vs Athletic Bilbao mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Granada CF vs Athletic Bilbao, 01h00 11/05, Estadio Nuevo Los Carmenes, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Granada CF vs Athletic Bilbao
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Alex Collado Gutierrez (Assist:Myrto Uzuni) | 1-0 | 35' | ||
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini | 41' | |||
58' | Inaki Williams Dannis↑Nico Williams↓ | |||
58' | Alexander Petxarroman↑Inigo Lekue↓ | |||
58' | Mikel Vesga↑Daniel García Carrillo↓ | |||
German Sanchez Barahona↑Victor David Diaz Miguel↓ | 59' | |||
68' | Oier Zarraga↑Unai Vencedor↓ | |||
72' | Mikel Vesga | |||
74' | Raul Garcia Escudero↑Asier Villalibre↓ | |||
Sergio Escudero Palomo | 77' | |||
Yan Brice↑Maxime Gonalons↓ | 78' | |||
Luis Javier Suarez Charris↑Myrto Uzuni↓ | 78' | |||
85' | Mikel Vesga | |||
Domingos Duarte | 87' | |||
Santiago Arias Naranjo↑Antonio Puertas↓ | 88' | |||
Yan Brice | 90' | |||
Luis Javier Suarez Charris Goal cancelled | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Granada CF 1, Athletic Bilbao 0 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Granada CF 1, Athletic Bilbao 0 | |
90+7” | Attempt missed. Dani Vivian (Athletic Bilbao) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Iker Muniain with a cross following a corner. | |
90+7” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Quini là người đá phạt. | |
90+7” | Raúl García (Athletic Bilbao) hits the left post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Alex Berenguer with a headed pass. | |
90+6” | VAR Decision: No GoalGranada CF 1-0 Athletic Bilbao. | |
90+6” | VAR Checking: Granada CF Goal (Luis Suárez). | |
90+4” | Goal!Granada CF 2, Athletic Bilbao 0. Luis Suárez (Granada CF) right footed shot from long range on the leftfollowing a fast break. | |
90+4” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Santiago Arias là người đá phạt. | |
90+2” | THẺ PHẠT. Yan Eteki (Granada bên phía CF) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Yan Eteki (Granada CF) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Alex Berenguer (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | ĐÁ PHẠT. Jorge Molina (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90” | PHẠM LỖI! Dani Vivian (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
89” | PHẠM LỖI! Luis Suárez (Granada CF) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Alex Petxarroman (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | Attempt missed. Iñaki Williams (Athletic Bilbao) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Iker Muniain following a set piece situation. | |
88” | THAY NGƯỜI. Granada CF. Santiag thay đổi nhân sự khi rút Antonio Puertas ra nghỉ và Arias là người thay thế. | |
87” | THẺ PHẠT. Domingos Duarte (Granada bên phía CF) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Iñaki Williams (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠM LỖI! Domingos Duarte (Granada CF) phạm lỗi. | |
85” | Second yellow card to Mikel Vesga (Athletic Bilbao) for a bad foul. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Germán Sánchez (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Mikel Vesga (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
83” | Attempt blocked. Jorge Molina (Granada CF) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Luis Milla. | |
80” | PHẠM LỖI! Luis Suárez (Granada CF) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Alex Petxarroman (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | ĐÁ PHẠT. Iker Muniain (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Yan Eteki (Granada CF) phạm lỗi. | |
78” | THAY NGƯỜI. Granada CF. Lui thay đổi nhân sự khi rút Myrto Uzuni ra nghỉ và Suárez là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Granada CF. Ya thay đổi nhân sự khi rút Maxime Gonalons ra nghỉ và Eteki là người thay thế. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Myrto Uzuni (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Íñigo Martínez (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
77” | Sergio Escudero (Granada CF) is shown the yellow card. | |
75” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonio Puertas là người đá phạt. | |
74” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Raú thay đổi nhân sự khi rút Asier Villalibre ra nghỉ và García là người thay thế. | |
73” | Attempt missed. Jorge Molina (Granada CF) left footed shot from outside the box is too high following a set piece situation. | |
72” | THẺ PHẠT. Mikel Vesga (Athletic bên phía Bilbao) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Jorge Molina (Granada bị phạm lỗi và CF) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | PHẠM LỖI! Mikel Vesga (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Maxime Gonalons (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Alex Berenguer (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Oier Zarraga (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | PHẠM LỖI! Myrto Uzuni (Granada CF) phạm lỗi. | |
69” | Attempt missed. Asier Villalibre (Athletic Bilbao) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Alex Berenguer with a cross following a corner. | |
69” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Domingos Duarte là người đá phạt. | |
68” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Oie thay đổi nhân sự khi rút Unai Vencedor ra nghỉ và Zarraga là người thay thế. | |
66” | PHẠT GÓC. Granada CF được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yuri Berchiche là người đá phạt. | |
62” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Myrto Uzuni là người đá phạt. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Yuri Berchiche (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Antonio Puertas (Granada CF) phạm lỗi. | |
60” | PHẠM LỖI! Myrto Uzuni (Granada CF) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Alex Petxarroman (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | THAY NGƯỜI. Granada CF. Germá thay đổi nhân sự khi rút Víctor Díaz ra nghỉ và Sánchez là người thay thế. | |
58” | VIỆT VỊ. Asier Villalibre rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Martínez (Athletic Bilbao. Íñig). | |
58” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Iñak thay đổi nhân sự khi rút Nico Williams ra nghỉ và Williams là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Mike thay đổi nhân sự khi rút Dani García ra nghỉ và Vesga là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Ale thay đổi nhân sự khi rút Íñigo Lekue ra nghỉ và Petxarroman là người thay thế. | |
57” | Attempt missed. Myrto Uzuni (Granada CF) right footed shot from more than 35 yards misses to the left. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Nico Williams (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Sergio Escudero (Granada CF) phạm lỗi. | |
55” | PHẠM LỖI! Jorge Molina (Granada CF) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Dani Vivian (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | ĐÁ PHẠT. Sergio Escudero (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
54” | PHẠM LỖI! Íñigo Lekue (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
51” | Attempt missed. Víctor Díaz (Granada CF) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Antonio Puertas following a corner. | |
51” | Attempt missed. Víctor Díaz (Granada CF) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right following a corner. | |
51” | PHẠT GÓC. Granada CF được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dani Vivian là người đá phạt. | |
49” | PHẠM LỖI! Maxime Gonalons (Granada CF) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Alex Berenguer (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Íñigo Martínez (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Antonio Puertas (Granada CF) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Unai Vencedor (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Luis Milla (Granada CF) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Granada CF 1, Athletic Bilbao 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Granada CF 1, Athletic Bilbao 0 | |
45+1” | PHẠM LỖI! Maxime Gonalons (Granada CF) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Alex Berenguer (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | Attempt missed. Myrto Uzuni (Granada CF) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. | |
43” | PHẠM LỖI! Alex Berenguer (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Domingos Duarte (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | THẺ PHẠT. Quini (Granada bên phía CF) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | PHẠM LỖI! Quini (Granada CF) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Iker Muniain (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Antonio Puertas (Granada CF) phạm lỗi. | |
38” | CẢN PHÁ! Maxime Gonalons (Granada CF) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Álex Collado. | |
38” | PHẠM LỖI! Víctor Díaz (Granada CF) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Alex Berenguer (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | Attempt saved. Quini (Granada CF) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
35” | VÀOOOO!! CF) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Granada CF 1, Athletic Bilbao 0. Álex Collado (Granad. | |
32” | Attempt missed. Jorge Molina (Granada CF) right footed shot from outside the box. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Íñigo Martínez (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Quini (Granada CF) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Maxime Gonalons (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Yuri Berchiche (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
27” | Attempt missed. Iker Muniain (Athletic Bilbao) right footed shot from outside the box. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Yuri Berchiche (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
24” | PHẠM LỖI! Antonio Puertas (Granada CF) phạm lỗi. | |
16” | Attempt missed. Álex Collado (Granada CF) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Myrto Uzuni. | |
14” | Attempt saved. Unai Vencedor (Athletic Bilbao) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Iker Muniain. | |
13” | VIỆT VỊ. Íñigo Martínez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vencedor (Athletic Bilbao. Una). | |
13” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Domingos Duarte là người đá phạt. | |
13” | Attempt blocked. Alex Berenguer (Athletic Bilbao) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Íñigo Lekue. | |
12” | CẢN PHÁ! Asier Villalibre (Athletic Bilbao) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
11” | Attempt missed. Íñigo Martínez (Athletic Bilbao) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Iker Muniain with a cross following a corner. | |
11” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sergio Escudero là người đá phạt. | |
8” | VIỆT VỊ. Antonio Puertas rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Milla (Granada CF. Lui). | |
8” | Attempt blocked. Luis Milla (Granada CF) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Antonio Puertas. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Jorge Molina (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Íñigo Martínez (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
4” | VIỆT VỊ. Antonio Puertas rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Collado (Granada CF. Ále). | |
3” | ĐÁ PHẠT. Álex Collado (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Dani García (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Álex Collado (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
2” | PHẠM LỖI! Dani García (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
1” | Attempt missed. Jorge Molina (Granada CF) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Álex Collado with a cross. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Granada CF vs Athletic Bilbao |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Granada CF vs Athletic Bilbao 01h00 11/05
Đội hình ra sân cặp đấu Granada CF vs Athletic Bilbao, 01h00 11/05, Estadio Nuevo Los Carmenes, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Granada CF vs Athletic Bilbao |
||||
Granada CF | Athletic Bilbao | |||
Luis Maximiano | 1 | 1 | Unai Simón | |
Sergio Escudero Palomo | 3 | 15 | Inigo Lekue | |
Domingos Duarte | 22 | 12 | Daniel Vivian Moreno | |
Victor David Diaz Miguel | 16 | 4 | Inigo Martinez Berridi | |
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini | 17 | 17 | Yuri Berchiche | |
Luis Milla | 5 | 30 | Nico Williams | |
Maxime Gonalons | 4 | 16 | Unai Vencedor | |
Alex Collado Gutierrez | 35 | 14 | Daniel García Carrillo | |
Myrto Uzuni | 24 | 10 | Iker Muniain Goni | |
Jorge Molina Vidal | 23 | 7 | Alejandro Berenguer Remiro | |
Antonio Puertas | 10 | 20 | Asier Villalibre | |
Đội hình dự bị |
||||
Isma Ruiz | 26 | 9 | Inaki Williams Dannis | |
Santiago Arias Naranjo | 2 | 19 | Oier Zarraga | |
Aaron Escandell | 13 | 24 | Mikel Balenziaga Oruesagasti | |
Douglas Matias Arezo Martinez | 14 | 33 | Nico Serrano | |
Sergio Barcia | 29 | 26 | Julen Agirrezabala | |
Alberto Soro | 7 | 6 | Mikel Vesga | |
Luis Javier Suarez Charris | 9 | 22 | Raul Garcia Escudero | |
German Sanchez Barahona | 6 | 2 | Alexander Petxarroman | |
Darwin Machis | 11 | |||
Carlos Bacca | 20 | |||
Yan Brice | 8 |
Tỷ lệ kèo Granada CF vs Athletic Bilbao 01h00 11/05
Tỷ lệ kèo Granada CF vs Athletic Bilbao, 01h00 11/05, Estadio Nuevo Los Carmenes, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Granada CF vs Athletic Bilbao 01h00 11/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.55 | 0:0 | 1.55 | 4.50 | 1 1/2 | 0.16 | 1.04 | 13.00 | 201.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.70 | 1/4:0 | 1.20 | 1.03 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Granada CF vs Athletic Bilbao 01h00 11/05
Kết quả đối đầu Granada CF vs Athletic Bilbao, 01h00 11/05, Estadio Nuevo Los Carmenes, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Granada CF , phong độ gần đây của Athletic Bilbao chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Granada CF
Phong độ gần nhất Athletic Bilbao
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
34 | 52 | 87 |
2 |
Girona
|
34 | 31 | 74 |
3 |
FC Barcelona
|
34 | 27 | 73 |
4 |
Atletico Madrid
|
34 | 24 | 67 |
5 |
Athletic Bilbao
|
34 | 22 | 61 |
6 |
Real Sociedad
|
34 | 13 | 54 |
7 |
Real Betis
|
34 | 4 | 52 |
8 |
Valencia
|
34 | -2 | 47 |
9 |
Villarreal
|
34 | -2 | 45 |
10 |
Getafe
|
34 | -6 | 43 |
11 |
Sevilla
|
34 | -1 | 41 |
12 |
Alaves
|
34 | -6 | 41 |
13 |
Osasuna
|
34 | -14 | 39 |
14 |
Las Palmas
|
34 | -13 | 37 |
15 |
Celta Vigo
|
34 | -12 | 34 |
16 |
Rayo Vallecano
|
34 | -16 | 34 |
17 |
Mallorca
|
34 | -13 | 32 |
18 |
Cadiz
|
34 | -26 | 26 |
19 |
Granada CF
|
34 | -28 | 21 |
20 |
Almeria
|
34 | -34 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
1 - 0
Trực tiếp
|
Atalanta
Marseille
|
0.81
-1/4
1.12
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.23
5.20
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
1.07
-1
0.85
|
1.00
3
0.90
|
2.86
2.98
2.53
|
02:00
|
Alaves
Girona
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
3.35
3.50
2.02
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.45
4.00
1.85
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
1.08
+3/4
0.82
|
1.04
3
0.84
|
4.80
4.05
1.60
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.73
3.80
3.90
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.00
-1
0.90
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.52
3.80
5.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
1.03
+1/4
0.89
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.28
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.96
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.92
-0
0.96
|
0.95
2
0.91
|
2.64
3.00
2.70
|
16:45
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.08
3.50
3.20
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.92
-0
0.97
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.53
3.30
2.61
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.94
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
1.14
-3/4
0.75
|
1.04
3
0.82
|
1.81
3.80
3.80
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
|
|
2.45
2.70
3.00
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.75
-1
1.16
|
0.77
2 1/2
1.11
|
1.41
4.35
6.00
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.20
3.20
3.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.05
2
0.83
|
2.17
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.91
+1
0.99
|
0.91
2 1/4
0.97
|
6.20
3.75
1.53
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
1.09
-1
0.81
|
0.92
2 1/2
0.96
|
1.61
3.85
5.00
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.98
-1/4
0.92
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.26
3.15
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.82
3.40
2.33
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.81
-0
1.12
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.53
3.40
2.56
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.79
2 1/4
0.99
|
2.33
3.15
2.69
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.86
2 3/4
0.92
|
1.35
4.35
7.10
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.97
-2 1/4
0.83
|
0.89
3 1/2
0.89
|
1.14
7.10
9.80
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.78
-1 1/2
0.98
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.27
5.50
6.70
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.25
3.50
2.87
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.84
3
1.03
|
2.02
3.85
3.05
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.69
-1
1.07
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.40
4.20
6.00
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1 1/2
0.90
|
0.81
2 3/4
1.06
|
1.30
4.85
7.20
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
0.97
-3/4
0.92
|
1.12
2 3/4
0.76
|
1.70
3.65
3.90
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.38
+3/4
0.61
|
0.85
2 3/4
1.02
|
5.40
4.20
1.45
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.76
+1/2
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.80
3.40
2.14
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
1.01
+1/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.99
|
3.15
3.35
1.99
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.06
3.25
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
1.17
-0
0.74
|
0.76
2 1/4
1.12
|
2.78
3.30
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.74
-3/4
1.17
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.54
3.80
4.85
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
0.84
-1
1.05
|
0.79
2 1/4
1.08
|
1.45
4.05
5.50
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.91
3.35
2.10
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.85
-1/2
1.04
|
1.05
2 1/4
0.82
|
1.85
3.30
4.25
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.16
3.30
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.14
3.20
3.35
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.75
-1/4
1.16
|
0.80
2 1/2
1.07
|
2.02
3.55
3.30
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.13
+1/4
0.77
|
0.86
2 1/2
1.01
|
3.30
3.50
2.05
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.94
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.72
3.85
4.15
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.09
+1/4
0.80
|
0.77
2 1/4
1.11
|
3.60
3.35
2.00
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.74
2
1.14
|
2.23
3.15
3.20
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.92
+1/2
0.97
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.55
3.45
1.97
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.97
+1/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.09
|
3.10
3.50
2.11
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
0.91
+1/2
0.98
|
0.95
2 1/2
0.92
|
3.50
3.45
1.98
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.01
-1/2
0.88
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.01
3.30
3.55
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.00
+1/2
0.89
|
0.93
3 1/2
0.94
|
3.25
4.10
1.89
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.01
-1/2
0.88
|
1.01
3 1/4
0.86
|
2.01
3.80
3.10
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.95
-1
0.93
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.54
3.90
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.72
3.45
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
0.76
-3/4
1.11
|
0.80
2 1/4
1.04
|
1.55
3.90
4.60
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.92
2
0.92
|
1.92
3.10
3.60
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 1/4
0.85
|
1.77
3.40
3.85
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
0.98
-1/4
0.88
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.20
3.10
2.93
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.72
-3/4
1.16
|
0.88
2 1/2
0.96
|
1.51
3.75
5.30
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.88
-3/4
0.98
|
0.97
3
0.87
|
1.66
3.90
4.10
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.95
-0
0.91
|
0.83
3 1/2
1.01
|
2.40
3.90
2.35
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.72
+3/4
1.16
|
0.90
3 1/2
0.94
|
2.97
4.05
1.90
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.86
-1/2
1.00
|
0.84
3 1/4
1.00
|
1.86
4.00
3.20
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
0.93
+3/4
0.93
|
0.73
2 3/4
1.12
|
3.90
3.95
1.70
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.80
3
1.04
|
1.44
4.30
5.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.92
3 1/4
0.92
|
1.92
3.90
3.10
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.01
-1
0.85
|
0.71
3 1/2
1.14
|
1.61
4.50
3.85
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.04
3.65
2.99
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.72
3
1.13
|
2.01
3.80
2.94
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.83
-0
1.01
|
0.84
2 3/4
0.98
|
2.34
3.30
2.57
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.91
2 1/2
0.96
|
2.11
3.45
3.15
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
0.66
-0
1.19
|
0.78
2
1.02
|
2.21
3.05
2.95
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.84
-0
0.98
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.44
3.05
2.62
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.70
+1/4
1.23
|
0.84
1 3/4
1.03
|
2.89
2.89
2.58
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
1.00
-1/2
0.89
|
0.89
1 3/4
0.98
|
2.00
2.99
4.05
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.89
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.89
3.35
4.00
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
0.91
-3/4
0.91
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.66
3.55
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.88
-0
0.94
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.45
3.20
2.52
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.89
+1/4
0.87
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.84
3.55
2.03
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.90
3.45
2.05
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.96
3.65
1.97
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.52
2 1/4
1.31
|
2.74
3.50
2.16
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.88
-0
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.41
3.45
2.41
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.65
2 3/4
1.12
|
1.71
3.85
3.60
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.72
2 1/2
1.04
|
2.18
3.30
2.82
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.51
-0
1.33
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.05
3.10
3.25
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.93
3.45
3.05
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.82
-3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.87
|
1.62
3.75
4.25
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.94
3.60
3.05
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.02
3.50
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.78
-2
0.98
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.14
6.80
11.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.97
+1 3/4
0.79
|
0.75
3
1.01
|
11.00
5.80
1.17
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
|
|
2.45
3.50
2.38
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.69
2 1/4
1.14
|
3.70
3.60
1.75
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
17:00
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.91
3 1/4
0.85
|
3.60
3.75
1.73
|
17:00
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.85
3 1/2
0.91
|
3.00
3.75
1.92
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.65
-1/4
1.12
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.84
3.25
3.70
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Juventud De Las Piedras Reserves
Boston River Reserve
|
0.84
+3/4
0.96
|
0.99
5 1/4
0.81
|
1.26
4.45
9.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wanderers FC Reserve
CA River Plate Reserves
|
1.04
-1/2
0.76
|
0.80
2
1.00
|
4.60
2.99
1.76
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.88
-1/4
1.01
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.70
|
16:30
|
Manly United
Sydney United
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.91
3 1/4
0.89
|
2.82
3.60
2.05
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.96
3
0.88
|
1.94
3.60
3.30
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.80
-0
1.06
|
0.78
2 1/4
1.06
|
2.36
3.25
2.71
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.87
-0
0.99
|
0.94
2 3/4
0.90
|
2.40
3.40
2.56
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.75
2 1/2
1.09
|
3.75
3.60
1.80
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.71
-1/2
1.17
|
0.97
3 1/2
0.87
|
1.67
4.30
3.75
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.05
3.75
2.80
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.70
4.00
3.60
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
14:30
|
Manly United U20
Sydney United 58 U20
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.06
+3/4
0.70
|
0.78
3
0.98
|
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.87
3
0.89
|
1.18
6.00
9.50
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.73
-1
1.03
|
1.03
2 1/2
0.73
|
1.42
3.90
6.40
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.05
3.35
3.00
|
15:00
|
Broadmeadow Magic Reserves
New Lambton FC Reserves
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
17:30
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
|
|
2.63
3.40
2.25
|
17:30
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.88
-1
0.88
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.53
4.00
4.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.79
2
1.09
|
1.70
3.40
5.00
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.21
3.40
2.98
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.78
2 3/4
1.11
|
1.28
5.50
9.20
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
0.99
-0
0.91
|
0.87
2 1/4
1.01
|
2.66
3.20
2.55
|
17:40
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
17:40
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
17:40
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
17:40
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
16:00
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.02
+1 1/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.88
|
5.90
5.00
1.28
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.97
+2
0.83
|
0.63
4
1.17
|
7.00
5.90
1.19
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.70
3.80
3.70
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.91
3.65
3.10
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.04
-1/4
0.82
|
1.03
2 3/4
0.81
|
2.23
3.30
2.71
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.40
4.40
5.60
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.19
3.20
2.85
|
17:00
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.08
+1/2
0.74
|
0.68
2 3/4
1.13
|
3.50
3.85
1.74
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.97
-1/2
0.85
|
0.65
3
1.17
|
1.97
3.70
2.93
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
|
|
1.73
4.33
3.50
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
1.01
-1
0.79
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.57
3.65
4.80
|
2 - 3
Trực tiếp
|
RB Keflavik
Hamar Hveragerdi
|
1.12
-0
0.59
|
1.38
5 1/2
0.42
|
29.00
6.50
1.11
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.50
4.00
1.73
|
12:00
|
Yoogali SC
Cooma Tigers
|
1.00
+1 3/4
0.76
|
0.76
3 1/2
1.00
|
7.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Peterborough (w)
Leek Town Ladies (w)
|
|
|
1.18
6.00
11.00
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.95
3.30
3.40
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.70
-0
1.06
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.30
3.30
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
|
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
|
|
5.50
3.60
1.53
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
|
|
2.70
3.10
2.40
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
|
|
1.17
5.50
14.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.68
-1
1.08
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.44
3.85
6.00
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.70
-2
1.06
|
0.98
3
0.78
|
1.07
7.70
18.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kongsvinger U19
Baerum U19
|
1.61
-1/4
0.42
|
1.72
1 1/2
0.38
|
1.06
6.00
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Drobak/Frogn U19
Ready U19
|
1.21
-0
0.62
|
2.77
2 1/2
0.16
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Oppsal U19
Grorud U19
|
0.81
+1/4
0.99
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.30
2.59
2.32
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skeid Oslo U19
Lyn Oslo U19
|
0.76
-0
1.04
|
1.08
5
0.72
|
1.03
7.30
89.00
|
17:30
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.06
3.75
2.70
|
8 - 1
Trực tiếp
|
Minas Brasilia DF U20 (nữ)
Cuiaba U20 (nữ)
|
1.07
-1
0.72
|
0.72
10
1.07
|
1.00
41.00
51.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Santos FC U20 (nữ)
Ferroviaria SP U20 (nữ)
|
1.67
-0
0.45
|
2.00
3 1/2
0.37
|
1.16
4.75
26.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Cefama U20 (nữ)
Fluminense RJ U20 (nữ)
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
1.00
5 1/4
0.80
|
51.00
34.00
1.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Corinthians U20 (nữ)
Sao Paulo U20 (nữ)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
3 1/4
1.02
|
3.50
2.60
2.37
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
|
|
2.00
2.80
3.90
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
|
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.75
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.46
4.10
5.10
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.80
-1/2
1.06
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.80
3.30
3.80
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
0.91
-1
0.95
|
0.95
2 1/4
0.89
|
1.50
3.75
5.40
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.20
3.65
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.85
3.60
3.30
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.81
-0
0.95
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.40
3.25
2.60
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.75
3.80
3.75
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
|
|
2.05
4.00
2.75
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
|
|
2.40
3.50
2.40
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
0.86
-1
0.90
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.50
3.80
5.40
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.74
+1
1.02
|
0.94
2 1/2
0.82
|
5.10
3.65
1.54
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.74
3.40
4.00
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
3.55
3.25
1.88
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.00
3.30
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.80
2.87
5.50
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
1.00
-1/4
0.76
|
1.08
2 1/2
0.68
|
2.23
3.05
2.76
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.20
2.90
3.10
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.93
3.15
2.16
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.91
3.25
3.45
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
1.06
+1
0.70
|
0.80
2 3/4
0.96
|
5.40
4.25
1.44
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.06
+1
0.70
|
0.86
2 3/4
0.90
|
6.50
3.80
1.45
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.55
2 3/4
1.26
|
2.09
3.65
2.72
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.50
+1/4
1.66
|
1.47
4 1/2
0.56
|
7.30
1.48
3.50
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.86
-0
1.00
|
0.83
3
1.01
|
2.38
3.75
2.55
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
1.42
-1/2
0.56
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.42
3.40
2.67
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.89
-0
0.97
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.50
3.40
2.60
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
|
|
2.88
2.75
2.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.92
-2 1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.09
7.80
13.50
|
16:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.62
-3/4
1.16
|
0.96
3
0.80
|
1.50
3.90
4.40
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
0.91
-1
0.83
|
0.78
3
0.96
|
1.55
4.15
4.25
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.05
-0
0.69
|
0.60
3
1.16
|
2.53
3.80
2.16
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
1.05
+1/4
0.69
|
0.81
2 3/4
0.93
|
3.35
3.50
1.87
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.67
-0
1.07
|
0.84
2 3/4
0.90
|
2.21
3.55
2.60
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.89
-2
0.85
|
0.91
3 1/2
0.83
|
1.17
6.10
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.75
3
0.99
|
2.79
3.50
2.07
|
07:00
|
La Horquetta Rangers FC
Prison Service FC
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.75
+1/4
1.01
|
1.02
2 3/4
0.74
|
2.73
3.30
2.22
|
16:30
|
Box Hill United SC
Doveton
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
17:30
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
17:30
|
Essendon Royals
Altona City
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
1.07
-0
0.72
|
1.05
3/4
0.75
|
4.05
1.86
2.72
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
|
|
19.00
17.00
1.03
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
|
|
2.10
3.60
2.80
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.84
-0
0.92
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.44
3.15
2.54
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
2.40
4.20
2.20
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.50
4.00
2.15
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.60
3.75
4.50
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.68
-0
1.08
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.28
3.00
2.86
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
|
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.13
-1/4
0.62
|
0.77
2 1/2
0.97
|
2.40
3.30
2.40
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
1.07
-3/4
0.82
|
1.01
2 1/2
0.86
|
1.82
3.60
3.95
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.81
2 3/4
0.95
|
4.75
4.00
1.53
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.88
2 1/2
0.92
|
1.35
4.35
6.90
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
|
|
1.60
3.60
4.80
|
05:00
|
Patronato Parana
Chacarita juniors
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.95
2
0.85
|
2.95
2.93
2.30
|
05:00
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.92
-0
0.88
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.67
2.76
2.61
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.09
2.80
3.50
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.57
3.65
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Racing d'Abidjan
ASEC MIMOSAS
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.20
3.30
2.00
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.05
3.15
3.15
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.88
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.85
5.50
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
|
|
1.30
5.50
6.00
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
|
|
1.14
7.50
13.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
|
|
1.45
3.80
6.00
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Rio De Janeiro(U20)
Mageense U20
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.80
4
1.00
|
34.00
23.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Apucarana SC U20
Operario Ferroviario PR Youth
|
0.70
+3/4
1.06
|
1.04
2 1/2
0.72
|
1.96
2.93
3.35
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
16:30
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.14
3.35
2.81
|
16:45
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
0.98
+1/2
0.88
|
0.82
3
1.02
|
3.20
3.60
1.88
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
1.02
-1
0.84
|
0.84
3
1.00
|
1.51
4.60
5.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.72
+1/4
1.16
|
1.04
3 1/4
0.80
|
2.77
3.95
2.14
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.80
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/4
0.80
|
3.15
3.95
1.97
|
17:30
|
Bayside United FC
North Star
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
17:00
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
17:00
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
|
|
3.20
2.75
2.30
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.84
-3/4
1.02
|
0.94
3
0.90
|
1.63
3.75
4.15
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
|
|
1.62
4.00
4.00
|
17:00
|
Mounties Wanderers
Sydney University
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
17:00
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.71
2
1.07
|
1.87
3.00
3.95
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.82
-0
0.98
|
0.72
2
1.06
|
2.53
2.76
2.75
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.84
2
0.94
|
2.34
2.87
2.94
|
15:00
|
Thailand U17 (nữ)
China (w)U17
|
1.14
+3
0.61
|
0.62
3 3/4
1.13
|
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
1.29
+1 1/2
0.51
|
0.70
3
1.04
|
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
|
|
1.20
6.50
10.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
|
|
2.20
3.80
2.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.76
-2 1/4
1.00
|
0.82
3 1/2
0.94
|
1.13
8.00
16.00
|