© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Athletic Bilbao vs Granada CF 03h00 27/11
Tường thuật trực tiếp Athletic Bilbao vs Granada CF 03h00 27/11
Trận đấu Athletic Bilbao vs Granada CF, 03h00 27/11, San Mames, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Athletic Bilbao vs Granada CF mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Athletic Bilbao vs Granada CF, 03h00 27/11, San Mames, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Granada CF
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
Raul Garcia Escudero (Assist:Iker Muniain Goni) | 1-0 | 10' | ||
25' | 1-1 | Darwin Machis (Assist:Jorge Molina Vidal) | ||
34' | 1-2 | Jorge Molina Vidal | ||
40' | Angel Montoro Sanchez | |||
45' | Luis Alfonso Abram Ugarelli↑German Sanchez Barahona↓ | |||
54' | Carlos Neva↑Darwin Machis↓ | |||
Oier Zarraga↑Daniel García Carrillo↓ | 60' | |||
Inaki Williams Dannis↑Oihan Sancet↓ | 60' | |||
Oier Zarraga | 62' | |||
66' | Yan Brice↑Ruben Rochina↓ | |||
Iker Muniain Goni | 2-2 | 76' | ||
77' | German Sanchez Barahona | |||
Alexander Petxarroman↑Mikel Balenziaga Oruesagasti↓ | 78' | |||
Inigo Martinez Berridi | 90' | |||
Inigo Martinez Berridi | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Athletic Bilbao 2, Granada CF 2 | ||
90+13” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Athletic Bilbao 2, Granada CF 2 | |
90+12” | Attempt missed. Yeray Álvarez (Athletic Bilbao) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Iker Muniain with a cross following a corner. | |
90+11” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sergio Escudero là người đá phạt. | |
90+10” | Attempt missed. Yan Eteki (Granada CF) header from the left side of the box misses to the left following a set piece situation. | |
90+10” | CẢN PHÁ! Luis Abram (Granada CF) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+10” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Sergio Escudero (Granada CF) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+7” | VAR Checking: Possible Red Card. | |
90+6” | THẺ PHẠT. Íñigo Martínez (Athletic bên phía Bilbao) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Luis Suárez (Granada bị phạm lỗi và CF) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Íñigo Martínez (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
90+5” | Attempt missed. Íñigo Martínez (Athletic Bilbao) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Unai Vencedor. | |
90+3” | VIỆT VỊ. Sergio Escudero rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Torrente (Granada CF. Raú). | |
90+2” | Attempt missed. Iker Muniain (Athletic Bilbao) right footed shot from long range on the right is high and wide to the right from a direct free kick. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Sergio Escudero (Granada CF) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Alex Petxarromán (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90” | Attempt blocked. Carlos Neva (Granada CF) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
88” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maxime Gonalons là người đá phạt. | |
88” | CẢN PHÁ! Íñigo Lekue (Athletic Bilbao) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Nico Williams. | |
87” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos Neva là người đá phạt. | |
86” | Attempt saved. Iker Muniain (Athletic Bilbao) right footed shot from the centre of the box is saved in the top left corner. | |
84” | PHẠM LỖI! Nico Williams (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Carlos Neva (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | ĐÁ PHẠT. Ángel Montoro (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Nico Williams (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
82” | PHẠM LỖI! Luis Suárez (Granada CF) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Alex Petxarromán (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | Attempt saved. Iker Muniain (Athletic Bilbao) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Nico Williams with a cross. | |
80” | Attempt saved. Iker Muniain (Athletic Bilbao) header from the centre of the box is saved. | |
78” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Ale thay đổi nhân sự khi rút Mikel Balenziaga ra nghỉ và Petxarromán là người thay thế. | |
76” | Own Goal by Luís Maximiano, Granada CF.Athletic Bilbao 2, Granada CF 2. | |
76” | Goal!Athletic Bilbao 2, Granada CF 2. Iker Muniain (Athletic Bilbao) right footed shot from very close range. | |
75” | VIỆT VỊ. Sergio Escudero rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Neva (Granada CF. Carlo). | |
75” | Attempt blocked. Unai Vencedor (Athletic Bilbao) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
74” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos Neva là người đá phạt. | |
72” | VIỆT VỊ. Nico Williams rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Williams (Athletic Bilbao. Iñak). | |
72” | VIỆT VỊ. Nico Williams rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lekue (Athletic Bilbao. Íñig). | |
72” | Attempt saved. Oier Zarraga (Athletic Bilbao) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
70” | VIỆT VỊ. Nico Williams rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Martínez (Athletic Bilbao. Íñig). | |
70” | Attempt missed. Maxime Gonalons (Granada CF) header from a difficult angle on the left misses to the left. Assisted by Ángel Montoro with a cross. | |
70” | PHẠT GÓC. Granada CF được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Íñigo Lekue là người đá phạt. | |
66” | THAY NGƯỜI. Granada CF. Ya thay đổi nhân sự khi rút Rubén Rochina because of an injury ra nghỉ và Eteki là người thay thế. | |
62” | THẺ PHẠT. Oier Zarraga (Athletic bên phía Bilbao) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Sergio Escudero (Granada bị phạm lỗi và CF) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | PHẠM LỖI! Oier Zarraga (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
60” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Iñak thay đổi nhân sự khi rút Oihan Sancet ra nghỉ và Williams là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Oie thay đổi nhân sự khi rút Dani García ra nghỉ và Zarraga là người thay thế. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Ángel Montoro (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Oihan Sancet (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
57” | Raúl García (Athletic Bilbao) hits the woodwork with a right footed shot from outside the box. | |
54” | THAY NGƯỜI. Granada CF. Carlo thay đổi nhân sự khi rút Darwin Machís because of an injury ra nghỉ và Neva là người thay thế. | |
51” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rubén Rochina là người đá phạt. | |
51” | Attempt blocked. Nico Williams (Athletic Bilbao) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Íñigo Lekue. | |
51” | Attempt blocked. Nico Williams (Athletic Bilbao) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Athletic Bilbao 1, Granada CF 2 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Athletic Bilbao 1, Granada CF 2 | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Jorge Molina (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+3” | PHẠM LỖI! Dani García (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
45+2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Unai Vencedor (Athletic Bilbao) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Jorge Molina (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Granada CF. Lui thay đổi nhân sự khi rút Germán Sánchez because of an injury ra nghỉ và Abram là người thay thế. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Nico Williams (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | PHẠM LỖI! Sergio Escudero (Granada CF) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Ángel Montoro (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Yeray Álvarez (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
40” | THẺ PHẠT. Ángel Montoro (Granada bên phía CF) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
39” | PHẠM LỖI! Ángel Montoro (Granada CF) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Dani García (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Germán Sánchez (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Raúl García (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
red'>34'VÀOOOO!! CF) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Athletic Bilbao 1, Granada CF 2. Jorge Molina (Granad.to the centre of the goalfollowing a fast break. | ||
red'>34'VÀOOOO!! CF) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Athletic Bilbao 1, Granada CF 2. Jorge Molina (Granad. | ||
33” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maxime Gonalons là người đá phạt. | |
33” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Nico Williams (Athletic Bilbao) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
32” | VIỆT VỊ. Yeray Álvarez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Martínez (Athletic Bilbao. Íñig). | |
31” | ĐÁ PHẠT. Iker Muniain (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | CHẠM TAY! Quini (Granada CF) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Mikel Balenziaga (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
30” | PHẠM LỖI! Rubén Rochina (Granada CF) phạm lỗi. | |
29” | VIỆT VỊ. Jorge Molina rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Machís (Granada CF. Darwi). | |
27” | PHẠT GÓC. Granada CF được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Íñigo Lekue là người đá phạt. | |
red'>25'VÀOOOO!! CF) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Athletic Bilbao 1, Granada CF 1. Darwin Machís (Granad.to the bottom right corner. Assisted by Jorge Molina. | ||
24” | PHẠM LỖI! Ángel Montoro (Granada CF) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Dani García (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darwin Machís là người đá phạt. | |
19” | VIỆT VỊ. Raúl García rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vencedor (Athletic Bilbao. Una). | |
19” | CẢN PHÁ! Unai Vencedor (Athletic Bilbao) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Íñigo Martínez. | |
18” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sergio Escudero là người đá phạt. | |
13” | Attempt saved. Darwin Machís (Granada CF) right footed shot from outside the box is saved. | |
red'>10'VÀOOOO!! Bilbao) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Athletic Bilbao 1, Granada CF 0. Raúl García (Athleti | ||
8” | ĐÁ PHẠT. Unai Vencedor (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
8” | ĐÁ PHẠT. Unai Vencedor (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠM LỖI! Yeray Álvarez (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Darwin Machís (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | ĐÁ PHẠT. Íñigo Martínez (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Jorge Molina (Granada CF) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Maxime Gonalons (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
5” | PHẠM LỖI! Dani García (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
3” | VIỆT VỊ. Raúl García rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lekue (Athletic Bilbao. Íñig). | |
1” | PHẠM LỖI! Íñigo Lekue (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Darwin Machís (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Granada CF |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Athletic Bilbao vs Granada CF 03h00 27/11
Đội hình ra sân cặp đấu Athletic Bilbao vs Granada CF, 03h00 27/11, San Mames, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Athletic Bilbao vs Granada CF |
||||
Athletic Bilbao | Granada CF | |||
Unai Simón | 1 | 1 | Luis Maximiano | |
Mikel Balenziaga Oruesagasti | 24 | 17 | Joaquin Jose Marin Ruz,Quini | |
Inigo Martinez Berridi | 4 | 6 | German Sanchez Barahona | |
Yeray Alvarez Lopez | 5 | 28 | Raul Torrente | |
Inigo Lekue | 15 | 3 | Sergio Escudero Palomo | |
Iker Muniain Goni | 10 | 21 | Ruben Rochina | |
Daniel García Carrillo | 14 | 4 | Maxime Gonalons | |
Unai Vencedor | 16 | 19 | Angel Montoro Sanchez | |
Nico Williams | 30 | 11 | Darwin Machis | |
Raul Garcia Escudero | 22 | 9 | Luis Javier Suarez Charris | |
Oihan Sancet | 8 | 23 | Jorge Molina Vidal | |
Đội hình dự bị |
||||
Ander Capa Rodriguez | 21 | 8 | Yan Brice | |
Mikel Vesga | 6 | 13 | Aaron Escandell | |
Jon Morcillo | 11 | 33 | Adrián Butzke | |
Jokin Ezkieta | 13 | 7 | Alberto Soro | |
Unai Nunez Gestoso | 3 | 10 | Antonio Puertas | |
Alexander Petxarroman | 2 | 18 | Luis Alfonso Abram Ugarelli | |
Inaki Williams Dannis | 9 | 27 | Pepe Sanchez | |
Oier Zarraga | 19 | 2 | Santiago Arias Naranjo | |
Alejandro Berenguer Remiro | 7 | 15 | Carlos Neva | |
Nico Serrano | 33 | 20 | Carlos Bacca | |
Oscar de Marcos Arana Oscar | 18 | 31 | Cheikh Kane Sarr |
Tỷ lệ kèo Athletic Bilbao vs Granada CF 03h00 27/11
Tỷ lệ kèo Athletic Bilbao vs Granada CF, 03h00 27/11, San Mames, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Athletic Bilbao vs Granada CF 03h00 27/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.18 | 0:0 | 4.00 | 4.75 | 4 1/2 | 0.15 | 21.00 | 1.18 | 6.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:1/2 | 0.88 | 0.93 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Athletic Bilbao vs Granada CF 03h00 27/11
Kết quả đối đầu Athletic Bilbao vs Granada CF, 03h00 27/11, San Mames, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Athletic Bilbao , phong độ gần đây của Granada CF chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Athletic Bilbao
Phong độ gần nhất Granada CF
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
33 | 49 | 84 |
2 |
FC Barcelona
|
33 | 29 | 73 |
3 |
Girona
|
33 | 29 | 71 |
4 |
Atletico Madrid
|
33 | 23 | 64 |
5 |
Athletic Bilbao
|
33 | 20 | 58 |
6 |
Real Sociedad
|
33 | 11 | 51 |
7 |
Real Betis
|
33 | 2 | 49 |
8 |
Valencia
|
33 | -1 | 47 |
9 |
Villarreal
|
33 | -1 | 45 |
10 |
Getafe
|
33 | -4 | 43 |
11 |
Osasuna
|
33 | -12 | 39 |
12 |
Sevilla
|
33 | -4 | 38 |
13 |
Alaves
|
33 | -7 | 38 |
14 |
Las Palmas
|
33 | -11 | 37 |
15 |
Rayo Vallecano
|
33 | -15 | 34 |
16 |
Mallorca
|
33 | -12 | 32 |
17 |
Celta Vigo
|
33 | -13 | 31 |
18 |
Cadiz
|
33 | -23 | 26 |
19 |
Granada CF
|
33 | -25 | 21 |
20 |
Almeria
|
33 | -35 | 14 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
0.86
-0
1.06
|
1.05
3 1/2
0.85
|
2.36
3.95
2.68
|
02:00
|
Luton Town
Everton
|
0.93
-0
0.97
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.48
3.55
2.53
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.07
+1/4
0.85
|
0.91
2 1/4
0.99
|
3.60
3.25
2.16
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.93
-0
0.99
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.51
3.20
2.70
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.99
+1/4
0.91
|
1.09
2 1/4
0.79
|
3.25
3.10
2.21
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.91
+1 1/4
0.99
|
0.85
3 3/4
1.03
|
5.10
4.80
1.48
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
1.00
-0
0.90
|
1.05
2
0.83
|
2.81
2.87
2.66
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.12
3.60
3.05
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.39
4.40
7.50
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
|
|
1.83
3.40
3.60
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.96
2
0.82
|
2.26
2.92
2.98
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.81
3
1.09
|
1.45
4.55
5.60
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.88
2 1/4
1.02
|
1.76
3.50
4.40
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.88
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/4
1.05
|
4.30
3.55
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.01
-1/2
0.88
|
0.99
3
0.88
|
2.01
3.60
3.30
|
13:00
|
Cerezo Osaka
Consadole Sapporo
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.91
|
1.76
3.65
4.20
|
13:00
|
FC Tokyo
Kyoto Sanga
|
1.11
-1/2
0.79
|
1.07
2 1/2
0.80
|
2.11
3.30
3.30
|
13:00
|
Kashima Antlers
Shonan Bellmare
|
0.98
-3/4
0.91
|
1.02
2 1/2
0.85
|
1.81
3.55
4.10
|
13:00
|
Machida Zelvia
Kashiwa Reysol
|
0.81
-0
1.08
|
1.04
2 1/4
0.83
|
2.44
3.10
2.89
|
13:00
|
Sagan Tosu
Tokyo Verdy
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.94
3.20
2.33
|
14:00
|
Avispa Fukuoka
Gamba Osaka
|
1.16
-1/4
0.75
|
0.82
2
1.05
|
2.49
3.05
2.87
|
14:00
|
Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds
|
0.82
-0
1.07
|
1.23
2 1/2
0.68
|
2.50
3.00
2.87
|
17:00
|
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
|
0.92
+1/2
0.97
|
0.98
2 1/4
0.89
|
3.75
3.25
1.97
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.06
3.30
3.45
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.37
3.35
2.79
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.80
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.75
3.50
2.33
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.11
-0
0.74
|
0.98
2 1/2
0.84
|
2.77
3.15
2.27
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.06
3.50
2.86
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.86
-1
0.98
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.50
4.00
4.90
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.05
3 1/4
0.77
|
2.02
3.50
2.95
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.76
3
1.06
|
5.60
4.30
1.42
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.09
3.50
3.20
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.02
-3/4
0.87
|
1.03
3
0.84
|
1.81
3.75
3.80
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.80
-0
1.09
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.37
3.35
2.79
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
1.08
+1/4
0.81
|
1.23
2 1/2
0.68
|
3.50
3.20
2.02
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.26
3.35
2.94
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.34
3.55
2.69
|
19:00
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.84
3
0.92
|
1.68
3.90
3.70
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.80
3.65
3.50
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.82
-0
1.07
|
0.89
3
0.98
|
2.31
3.70
2.65
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.86
2 1/4
0.90
|
4.45
3.60
1.61
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.97
-0
0.92
|
1.11
2 1/2
0.77
|
2.64
3.20
2.56
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.83
-1 1/4
1.03
|
1.02
2 1/2
0.82
|
1.29
4.35
8.60
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.13
3.40
3.15
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
0.86
-1/2
1.03
|
0.85
2 1/4
1.02
|
1.86
3.45
4.00
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
0.98
-1/4
0.91
|
1.07
2 1/2
0.80
|
2.26
3.25
3.00
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.71
-3/4
1.21
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.51
3.95
6.20
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.78
3.70
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.14
2 1/4
0.74
|
2.17
3.05
3.45
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.85
2
1.02
|
2.04
3.20
3.60
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
0.76
-1/4
1.14
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.09
3.30
3.35
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.81
-1 1/4
1.08
|
0.88
3 1/4
0.99
|
1.38
5.00
6.60
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.82
-0
1.07
|
1.01
3
0.86
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.89
-0
1.00
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.51
3.25
2.67
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.37
4.55
7.80
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.94
-1/4
0.95
|
1.07
2 1/4
0.80
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.06
3.25
3.50
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.82
3.40
4.20
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.98
-1/4
0.91
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.09
-1/2
0.80
|
1.05
2 1/2
0.82
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.97
-0
0.92
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.67
3.10
2.59
|
14:00
|
Ban Di Tesi Iwaki
JEF United Ichihara Chiba
|
0.89
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.97
3.35
2.26
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.84
+1/2
1.02
|
0.99
2 1/2
0.85
|
3.15
3.25
2.02
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.01
2
0.83
|
2.98
2.91
2.27
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.95
2
0.89
|
3.05
2.96
2.21
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.18
3.15
2.91
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.93
|
1.06
2 1/2
0.78
|
1.71
3.45
4.10
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.97
3
0.87
|
1.81
3.55
3.50
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.78
3 1/4
1.06
|
1.85
3.80
3.15
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.91
3 1/4
0.93
|
1.85
3.75
3.20
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.89
-1
0.97
|
0.84
3 1/4
1.00
|
1.53
4.15
4.50
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
1.13
+1
0.74
|
0.69
2 3/4
1.17
|
5.40
4.35
1.42
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
0.80
-1/2
1.06
|
0.86
3
0.98
|
1.80
3.65
3.45
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.86
2 3/4
0.98
|
2.14
3.45
2.76
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.09
+1/4
0.77
|
0.84
2 3/4
1.00
|
3.25
3.50
1.88
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.80
3
1.04
|
2.57
3.45
2.21
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/4
0.98
|
1.37
4.80
5.60
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.65
3.65
4.05
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.94
+3/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.00
|
4.10
3.70
1.77
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.99
-1
0.87
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.54
3.85
4.75
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.91
-1/4
0.95
|
1.01
2 1/2
0.83
|
2.16
3.20
2.91
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
0.90
-1/4
0.92
|
0.94
2 1/4
0.86
|
2.15
3.15
2.95
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.92
+3/4
0.90
|
0.74
2 1/2
1.06
|
4.20
3.65
1.65
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.79
2
0.97
|
2.40
3.00
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.91
3.30
3.40
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.65
3.30
2.26
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.91
+1/2
0.85
|
0.70
2 1/4
1.06
|
3.45
3.45
1.85
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.98
3.25
3.30
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
0.89
-1
0.87
|
0.66
2 1/2
1.11
|
1.54
3.95
4.75
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.75
2 1/2
1.01
|
2.02
3.35
3.05
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.65
3.55
4.25
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.77
-1
0.99
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.47
4.00
5.40
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.09
2 3/4
0.75
|
3.05
3.30
2.03
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.64
-1/4
1.13
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.82
3.35
3.65
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.96
3
0.80
|
1.41
4.10
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
1.09
-1/2
0.67
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.09
3.15
3.10
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.04
-3/4
0.72
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.80
3.60
3.60
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.83
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 3/4
1.06
|
1.26
4.90
8.50
|
02:00
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.95
2
0.91
|
2.20
2.85
3.20
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.74
3
1.02
|
2.05
3.60
2.59
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
1.04
+1/4
0.72
|
0.93
2 3/4
0.83
|
2.99
3.35
1.93
|
15:00
|
Arges
ACS Dumbravita
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.57
3.65
4.75
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.84
3.15
2.23
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.87
-1/2
0.87
|
0.83
2 1/2
0.91
|
1.87
3.25
3.60
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.03
-3/4
0.71
|
0.90
2 1/2
0.84
|
1.83
3.40
3.50
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.80
-1/4
0.94
|
0.83
2 1/4
0.91
|
2.01
3.10
3.25
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
|
|
3.10
3.70
1.95
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
|
|
1.90
4.20
2.90
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
|
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
19:30
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.89
+2
0.95
|
0.78
3
1.04
|
11.00
6.40
1.14
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.57
3.65
4.80
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.80
+2
1.04
|
0.82
3
1.00
|
9.70
5.90
1.18
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
|
|
3.90
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
|
|
1.80
3.50
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.00
2.06
7.40
|
17:00
|
Campbelltown City SC
Adelaide Raiders SC
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.03
5 1/4
0.77
|
1.08
6.20
30.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
0.85
-0
0.95
|
0.87
1 1/2
0.93
|
2.67
2.56
2.81
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Camioneros
Estrella del Sur Alejandro Korn
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.88
1 1/2
0.88
|
1.86
2.72
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado Reserve
Nacional de Montevideo Reserves
|
1.02
+1
0.78
|
0.91
2 1/2
0.89
|
5.70
4.05
1.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio Reserves
Albion fc Reserves
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.61
3.40
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Progreso Reserves
Liverpool Montevideo Reserve
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.95
3.20
2.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Inegol Kafkas Genclik
|
0.65
-0
1.20
|
1.50
1/2
0.50
|
4.33
1.44
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Viven Bornova
Kusadasispor
|
1.15
-0
0.67
|
1.10
2 1/2
0.70
|
4.56
1.35
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Karsiyaka
Anadolu Universitesi
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.72
1 1/2
1.07
|
10.00
3.20
1.44
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.58
3.20
2.36
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
1.02
+3/4
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.50
3.50
1.64
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.65
3.25
1.88
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.42
-0
0.54
|
0.77
2 1/4
1.05
|
3.20
3.35
1.98
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.05
-1
0.79
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.60
3.60
4.45
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.94
-0
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.91
-3/4
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.71
3.85
4.25
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.95
|
1.87
3.45
3.60
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.04
|
0.88
3 1/2
0.96
|
1.38
4.90
6.10
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.78
-0
1.08
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.31
3.35
2.72
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.68
+1/2
1.21
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.92
3.30
2.21
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.64
-0
1.28
|
0.85
2 1/2
0.99
|
2.13
3.35
3.00
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.04
3.35
3.25
|
17:00
|
Barnsley U21
Hull City U21
|
0.97
-1
0.87
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.56
4.55
3.85
|
19:00
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
0.98
+1 1/2
0.86
|
1.00
4
0.82
|
5.90
5.30
1.31
|
19:00
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.00
3 1/2
0.82
|
1.73
4.00
3.45
|
19:00
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.96
3 3/4
0.86
|
2.46
4.05
2.14
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.93
3 3/4
0.89
|
2.51
4.00
2.12
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.86
-1 3/4
0.98
|
0.92
4
0.90
|
1.24
5.80
7.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.07
2 1/4
0.69
|
1.92
3.15
3.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Tzeirey Tamra
Hapoel Ironi Karmiel
|
0.65
-0
1.20
|
0.87
3 3/4
0.92
|
1.22
5.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AC Hamachtesh Givataim
Hapoel Azor
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.28
2.64
3.30
|
10:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Eastern Lions SC
|
0.90
-0
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
2.63
3.25
2.38
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.82
2 3/4
0.94
|
3.20
3.60
1.91
|
17:40
|
AS Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
2.05
3.20
3.20
|
17:40
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Bikat Hayarden
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.78
3 1/2
0.98
|
1.43
4.70
4.80
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.85
-0
0.91
|
0.82
3 1/4
0.94
|
2.33
3.85
2.33
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.93
-1/2
0.93
|
0.97
2 3/4
0.87
|
1.93
3.50
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.03
-1/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.98
|
2.15
3.30
2.86
|
17:30
|
Brisbane Knights
Virginia United
|
1.00
-2
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.40
5.00
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.85
5 1/4
0.97
|
14.50
9.30
1.06
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.97
3.35
3.20
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
|
|
1.20
7.00
10.00
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.73
3.60
3.90
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
|
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
|
|
1.13
9.50
12.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
|
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
|
|
1.14
7.50
12.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
|
|
4.60
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
|
|
1.18
7.00
11.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.90
3.50
2.05
|
17:00
|
Nepean Football Club
Canterbury Bankstown FC
|
|
|
3.30
3.75
1.91
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
|
|
1.62
3.60
4.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.25
3.10
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neman Grodno
Shakhter Soligorsk
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.86
1 1/2
0.96
|
1.31
3.30
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.98
1/2
0.84
|
2.53
1.63
9.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
0.63
-0
1.26
|
1.40
3 1/2
0.53
|
200.00
8.00
1.01
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.99
3 1/4
0.83
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
|
|
34.00
8.00
1.07
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
|
|
2.30
3.90
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
|
|
1.30
4.75
7.50
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.78
-1/4
1.08
|
0.92
2
0.92
|
2.08
3.05
3.25
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
1.19
-1/2
0.70
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.19
3.10
2.93
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
|
|
2.90
4.00
1.91
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
|
|
3.00
3.80
1.91
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
1.06
+3/4
0.78
|
0.91
1 1/4
0.91
|
11.00
2.62
1.55
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.75
1 3/4
1.01
|
2.30
2.75
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
1.14
-0
0.63
|
0.62
2 1/2
1.16
|
2.81
3.45
2.11
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.87
3.35
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.92
+1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.88
|
5.30
3.90
1.48
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.67
2 1/4
1.09
|
1.66
3.70
4.00
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.70
2 1/2
1.06
|
1.80
3.50
3.55
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EIF Academy
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.81
4 1/2
0.99
|
69.00
7.50
1.03
|
5 - 0
Trực tiếp
|
TP-T
TP-49
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.02
5 3/4
0.77
|
1.00
51.00
51.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
HooGee
PPJ/Ruoholahti
|
1.13
-1/4
0.68
|
0.94
5 1/4
0.86
|
1.04
6.90
59.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ponnistajat
RiPS
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.98
2
0.82
|
1.18
4.40
20.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Atlantis FC/Akatemia
PKKU II
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.89
4
0.91
|
1.01
8.30
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PPJ/Lauttasaari
LPS Helsinki
|
0.86
+1/2
0.94
|
0.92
2 3/4
0.88
|
14.00
4.65
1.20
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
|
|
1.91
4.20
2.88
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.72
-0
1.13
|
0.75
4 1/2
1.07
|
3.20
1.78
4.05
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.65
3.50
4.50
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.20
3.00
3.10
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
|
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.93
2 1/2
0.88
|
2.30
3.10
2.88
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.75
-0
1.05
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.38
3.00
2.80
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.62
3.50
4.75
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.75
3.50
4.20
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.82
6 1/4
1.06
|
1.02
9.20
85.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.06
2 3/4
0.82
|
1.34
4.30
8.30
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.68
+1 1/4
1.21
|
0.99
3 1/4
0.85
|
4.70
4.25
1.57
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.99
3 1/4
0.85
|
6.40
4.65
1.42
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.05
-1
0.81
|
1.28
2 3/4
0.62
|
1.60
3.85
5.10
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.95
3.60
3.30
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.00
3.75
2.00
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.26
4.75
8.50
|
13:00
|
Daejeon Korail
Pocheon FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.96
3.15
3.40
|
14:00
|
Yeoju Sejong
Hwaseong FC
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
15:00
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
|
|
2.60
3.00
2.50
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
|
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.91
+1/2
0.83
|
0.68
2 3/4
1.06
|
3.35
3.65
1.83
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.06
+1/2
0.68
|
0.90
3
0.84
|
4.00
3.65
1.68
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.74
3
1.00
|
2.85
3.50
2.07
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.97
+1/4
0.77
|
0.83
2 3/4
0.91
|
3.10
3.45
1.95
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
0.89
-1
0.85
|
0.83
3 1/4
0.91
|
1.54
4.05
4.35
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.63
-3/4
1.12
|
0.80
2 3/4
0.94
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.00
+3/4
0.89
|
0.95
2 1/2
0.92
|
4.95
3.55
1.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Binga
AS Bakaridjan
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
1 3/4
0.85
|
2.75
2.87
2.50
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.89
+1/4
0.93
|
0.98
2 3/4
0.82
|
2.81
3.25
2.20
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.81
-0
0.95
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.43
3.10
2.61
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.67
3.55
4.15
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.24
5.00
8.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
US Goree
CNEPS Excellence
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.77
3/4
1.02
|
1.90
2.10
9.00
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
17:00
|
Pilica Bialobrzegi
Concordia Elblag
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
18:00
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
|
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.95
3.75
3.00
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
|
|
4.50
3.75
1.60
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
1. FC Burg
SV Grohn
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.37
2 1/2
0.55
|
12.00
1.50
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Viersen 05
VSF Amern
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.90
3
0.90
|
2.25
3.75
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SF Niederwenigern
SV Scherpenberg
|
0.82
-1
0.97
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.50
4.33
5.50
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.90
-0
0.86
|
0.79
2 1/2
0.97
|
2.48
3.30
2.43
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.90
2 3/4
0.86
|
1.90
3.45
3.30
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.75
|
04:00
|
Alianza FC (PAN)
Sporting San Miguelito
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
2
0.93
|
2.10
2.90
3.40
|
04:00
|
Plaza Amador
CD Arabe Unido
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.36
4.33
7.00
|
04:00
|
Tauro FC
Costa Del Este
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.70
2 1/4
1.10
|
1.80
3.50
3.75
|
07:00
|
CA Independente
Herrera FC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.50
4.33
|
07:00
|
UMECIT
CD Universitario
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
2 1/4
1.03
|
1.65
3.75
4.20
|
07:00
|
Veraguas FC
San Francisco FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.30
1.85
|
18:00
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.99
-1
0.91
|
0.79
2 1/4
1.09
|
1.57
3.80
4.95
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
1.04
+1
0.86
|
0.96
2 1/4
0.92
|
6.40
3.90
1.46
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.95
2
0.93
|
2.27
2.97
3.10
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.98
2
0.90
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.79
-1 1/4
1.12
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.32
4.45
8.60
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.05
3.60
3.10
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.86
3.55
3.35
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.65
-2 1/2
1.09
|
0.76
3 3/4
0.98
|
1.05
12.00
17.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.70
-1/2
1.11
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.70
3.30
4.35
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.95
2 1/2
0.83
|
3.45
3.30
1.90
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.83
|
1.40
4.00
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2
0.90
|
2.20
3.20
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
1.00
4 1/2
0.76
|
1.32
3.75
8.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.70
-1/4
1.11
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.85
3.50
3.50
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.29
4.75
8.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
|
|
1.44
4.33
5.25
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.98
-3/4
0.84
|
1.05
2
0.75
|
1.72
3.15
4.50
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.81
|
0.94
2 1/4
0.86
|
1.37
4.10
7.00
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
1.21
-0
0.62
|
1.07
2 1/2
0.71
|
3.00
3.10
2.16
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
1.14
-0
0.67
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.85
3.20
2.19
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.07
-0
0.73
|
0.90
2 1/4
0.88
|
2.79
3.05
2.32
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TUS Heiligenkreuz
SV Ilz
|
1.49
-0
0.51
|
1.85
2 1/2
0.36
|
7.10
1.29
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Bruck An Der Mur
SV Lafnitz II
|
0.77
+1/4
1.02
|
1.07
1 3/4
0.72
|
1.44
3.40
8.50
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
|
|
3.25
4.33
1.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
1.20
-1/4
0.67
|
0.99
2
0.83
|
8.70
3.35
1.42
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
|
|
1.29
4.20
10.00
|
20:00
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
|
|
3.90
3.00
1.91
|
16:30
|
Dandenong Thunder
Melbourne Knights
|
0.80
+1/4
1.06
|
0.96
3
0.88
|
2.64
3.40
2.24
|
17:30
|
Altona Magic
Hume City
|
0.87
+3/4
0.99
|
0.90
3 1/4
0.94
|
3.40
3.80
1.78
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
0.97
-1 1/4
0.89
|
0.80
3
1.04
|
1.42
4.25
5.70
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.95
3.45
1.74
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.06
3.15
3.15
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.76
2
1.00
|
1.79
3.10
4.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
2.99
2.19
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.09
3.10
3.15
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.91
2
0.85
|
2.94
2.82
2.35
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
14:00
|
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
|
0.91
-0
0.85
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.52
3.20
2.44
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Avomdale United
Rockmount
|
1.05
+1/2
0.79
|
0.86
2 1/2
0.96
|
15.50
6.30
1.11
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ballymun United
Liffeys Pearse
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.82
3
0.97
|
1.40
4.50
6.50
|
17:00
|
Sheikh Jamal
Brothers Union
|
|
|
1.14
8.00
11.00
|
17:00
|
Chittagong Abahani
Mohammedan Dhaka
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
|
|
3.00
3.75
1.95
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.86
2 1/4
0.92
|
1.95
3.30
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
|
|
2.10
2.90
3.40
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.81
-0
0.99
|
0.70
2 1/4
1.11
|
2.34
3.30
2.57
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.78
2
1.03
|
1.57
3.40
5.25
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
|
|
1.29
5.25
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Pilar Reserves
Deportivo Espanol Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
0.90
1/2
0.90
|
3.75
1.72
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Canuelas FC Reserves
Villa San Carlos Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.92
2 1/2
0.87
|
1.40
4.00
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CA Atlas Reserves
CA Claypole Reserves
|
0.87
+1/2
0.92
|
0.90
3 3/4
0.90
|
7.00
5.50
1.33
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Huracan Reserves
Boca Juniors Reserve
|
0.78
-0
1.02
|
0.81
4 1/2
0.99
|
6.70
3.55
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quilmes Reserves
Defensores de Belgrano Reserves
|
0.75
-1/4
0.97
|
0.88
1 1/2
0.84
|
2.04
2.58
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Argentino Quilmes Reserves
Club Comunicaciones U20
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.05
3.60
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Berazategui Reserves
Juventud Unida San Miguel Reserves
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.92
2
0.87
|
1.80
3.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Merlo Reserves
CS Dock Sud Reserves
|
1.05
-0
0.75
|
0.97
2 1/4
0.82
|
2.75
3.20
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Barracas Reserves
Puerto Nuevo Reserves
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.87
3
0.92
|
1.90
3.60
3.30
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
|
|
1.13
8.00
15.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|