© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Glasgow Rangers vs Aberdeen 22h00 05/03
Tường thuật trực tiếp Glasgow Rangers vs Aberdeen 22h00 05/03
Trận đấu Glasgow Rangers vs Aberdeen, 22h00 05/03, Ibrox Stadium, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Glasgow Rangers vs Aberdeen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Glasgow Rangers vs Aberdeen, 22h00 05/03, Ibrox Stadium, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Aberdeen
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
25' | Declan Gallagher | |||
Leon Aderemi Balogun↑Borna Barisic↓ | 59' | |||
Scott Arfield↑Fashion Sakala↓ | 59' | |||
63' | Lewis Ferguson | |||
68' | Jack MacKenzie↑Connor Mclennan↓ | |||
John Lundstram↑Glen Kamara↓ | 78' | |||
Kemar Roofe↑Alfredo Jose Morelos Avilez↓ | 78' | |||
80' | Calvin Ramsay↑Jonny Hayes↓ | |||
James Tavernier | 80' | |||
Kemar Roofe (Assist:Joe Aribo) | 1-0 | 81' | ||
89' | Vicente Andres Felipe Federico Besuijen |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Rangers 1, Aberdeen 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Rangers 1, Aberdeen 0 | |
90+2” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Declan Gallagher là người đá phạt. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Kemar Roofe bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Connor Barron (Aberdeen) phạm lỗi. | |
90” | CHẠM TAY! Dante Polvara (Aberdeen) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
89” | THẺ PHẠT. Vicente Besuijen bên phía (Aberdeen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Scott Arfield bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Vicente Besuijen (Aberdeen) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Lewis Ferguson bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Scott Arfield (Rangers) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Lewis Ferguson bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Kemar Roofe (Rangers) phạm lỗi. | |
86” | VIỆT VỊ. Christian Ramírez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gallagher (Aberdeen. Decla). | |
86” | ĐÁ PHẠT. Lewis Ferguson bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Scott Arfield (Rangers) phạm lỗi. | |
85” | THAY NGƯỜI. Aberdeen. Dant thay đổi nhân sự khi rút Ross McCrorie ra nghỉ và Polvara là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Kemar Roofe bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
83” | PHẠM LỖI! Declan Gallagher (Aberdeen) phạm lỗi. | |
red'>81'Goal!Rangers 1, Aberdeen 0. Kemar Roofe (Rangers) right footed shot from very close range. | ||
81” | Attempt missed. James Tavernier (Rangers) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Allan McGregor with a cross. | |
80” | THAY NGƯỜI. Aberdeen. Calvi thay đổi nhân sự khi rút Jonny Hayes ra nghỉ và Ramsay là người thay thế. | |
79” | THẺ PHẠT. James Tavernier bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Jack MacKenzie bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! James Tavernier (Rangers) phạm lỗi. | |
78” | THAY NGƯỜI. Rangers. Kema thay đổi nhân sự khi rút Alfredo Morelos ra nghỉ và Roofe là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Rangers. Joh thay đổi nhân sự khi rút Glen Kamara ra nghỉ và Lundstram là người thay thế. | |
78” | VIỆT VỊ. Alfredo Morelos rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tavernier (Rangers. Jame). | |
75” | PHẠM LỖI! Ryan Jack (Rangers) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Connor Barron bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
74” | ĐÁ PHẠT. Lewis Ferguson bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Ryan Jack (Rangers) phạm lỗi. | |
72” | Attempt missed. Ryan Kent (Rangers) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by James Tavernier with a cross. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Jonny Hayes bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! James Tavernier (Rangers) phạm lỗi. | |
71” | Attempt saved. Ryan Jack (Rangers) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Scott Arfield. | |
68” | THAY NGƯỜI. Aberdeen. Jac thay đổi nhân sự khi rút Connor McLennan ra nghỉ và MacKenzie là người thay thế. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Vicente Besuijen bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Leon Balogun (Rangers) phạm lỗi. | |
65” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Ferguson là người đá phạt. | |
65” | Attempt blocked. Ryan Kent (Rangers) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Ryan Jack with a cross. | |
64” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Bates là người đá phạt. | |
63” | Lewis Ferguson (Aberdeen) is shown the yellow card. | |
63” | ĐÁ PHẠT. James Tavernier bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
63” | PHẠM LỖI! Lewis Ferguson (Aberdeen) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Glen Kamara bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | PHẠM LỖI! Vicente Besuijen (Aberdeen) phạm lỗi. | |
61” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Bates là người đá phạt. | |
61” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vicente Besuijen là người đá phạt. | |
59” | THAY NGƯỜI. Rangers. Leo thay đổi nhân sự khi rút Borna Barisic ra nghỉ và Balogun là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. Rangers. Scot thay đổi nhân sự khi rút Fashion Sakala ra nghỉ và Arfield là người thay thế. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Lewis Ferguson bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Calvin Bassey (Rangers) phạm lỗi. | |
58” | Fashion Sakala (Rangers) hits the right post with a header from the right side of the six yard box. Assisted by Ryan Kent with a cross. | |
57” | Attempt missed. Fashion Sakala (Rangers) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Joe Ayodele-Aribo with a headed pass. | |
56” | Attempt blocked. Calvin Bassey (Rangers) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
55” | PHẠM LỖI! Funso Ojo (Aberdeen) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
55” | PHẠM LỖI! Christian Ramírez (Aberdeen) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | Attempt missed. Fashion Sakala (Rangers) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Joe Ayodele-Aribo with a cross. | |
53” | Attempt blocked. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Glen Kamara. | |
50” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Lewis là người đá phạt. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Joe Ayodele-Aribo bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Connor Barron (Aberdeen) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Joe Ayodele-Aribo bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Declan Gallagher (Aberdeen) phạm lỗi. | |
47” | PHẠM LỖI! Glen Kamara (Rangers) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Connor Barron bị phạm lỗi và (Aberdeen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Rangers 0, Aberdeen 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Glen Kamara bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Ross McCrorie (Aberdeen) phạm lỗi. | |
45” | Attempt missed. Fashion Sakala (Rangers) left footed shot from outside the box is just a bit too high. | |
45” | Attempt missed. Fashion Sakala (Rangers) left footed shot from outside the box. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Joe Ayodele-Aribo bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | PHẠM LỖI! Ross McCrorie (Aberdeen) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Ross McCrorie bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Joe Ayodele-Aribo (Rangers) phạm lỗi. | |
36” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calvin Bassey là người đá phạt. | |
35” | VIỆT VỊ. Fashion Sakala rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jack (Rangers. Rya). | |
34” | Attempt blocked. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Borna Barisic. | |
32” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Lewis là người đá phạt. | |
31” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross McCrorie là người đá phạt. | |
30” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Ferguson là người đá phạt. | |
30” | CẢN PHÁ! James Tavernier (Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Fashion Sakala. | |
28” | ĐÁ PHẠT. James Tavernier bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Connor McLennan (Aberdeen) phạm lỗi. | |
28” | Attempt missed. Joe Ayodele-Aribo (Rangers) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Glen Kamara. | |
26” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Funso Ojo là người đá phạt. | |
25” | THẺ PHẠT. Declan Gallagher bên phía (Aberdeen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
24” | PHẠM LỖI! Declan Gallagher (Aberdeen) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Alfredo Morelos bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
23” | Attempt missed. Fashion Sakala (Rangers) right footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by Ryan Kent with a cross. | |
21” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Bates là người đá phạt. | |
21” | Attempt blocked. Alfredo Morelos (Rangers) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Vicente Besuijen bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
20” | PHẠM LỖI! Borna Barisic (Rangers) phạm lỗi. | |
12” | Attempt blocked. David Bates (Aberdeen) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Connor Barron with a cross. | |
11” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Borna Barisic là người đá phạt. | |
9” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonny Hayes là người đá phạt. | |
7” | ĐÁ PHẠT. James Tavernier bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Connor McLennan (Aberdeen) phạm lỗi. | |
6” | PHẠM LỖI! Christian Ramírez (Aberdeen) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Calvin Bassey bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | Attempt missed. Ross McCrorie (Aberdeen) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Vicente Besuijen with a cross. | |
2” | Attempt missed. Alfredo Morelos (Rangers) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Glen Kamara. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Aberdeen |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Glasgow Rangers vs Aberdeen 22h00 05/03
Đội hình ra sân cặp đấu Glasgow Rangers vs Aberdeen, 22h00 05/03, Ibrox Stadium, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Glasgow Rangers vs Aberdeen |
||||
Glasgow Rangers | Aberdeen | |||
Allan McGregor | 1 | 1 | Joseph Peter Lewis | |
Borna Barisic | 31 | 16 | Funso Ojo | |
Calvin Bassey Ughelumba | 3 | 5 | Declan Gallagher | |
Connor Goldson | 6 | 27 | David Bates | |
James Tavernier | 2 | 17 | Jonny Hayes | |
Glen Kamara | 18 | 10 | Vicente Andres Felipe Federico Besuijen | |
Ryan Jack | 8 | 2 | Ross McCrorie | |
Ryan Kent | 14 | 29 | Connor Barron | |
Joe Aribo | 17 | 19 | Lewis Ferguson | |
Fashion Sakala | 30 | 9 | Christian Ramirez | |
Alfredo Jose Morelos Avilez | 20 | 18 | Connor Mclennan | |
Đội hình dự bị |
||||
James Sands | 19 | 21 | Dante Polvara | |
Leon Aderemi Balogun | 26 | 20 | Teddy Jenks | |
Scott Wright | 23 | 25 | Gary Woods | |
Scott Arfield | 37 | 22 | Calvin Ramsay | |
John Lundstram | 4 | 15 | Dylan McGeouch | |
Filip Helander | 5 | 28 | Michael Ruth | |
Jon McLaughlin | 33 | 3 | Jack MacKenzie | |
Kemar Roofe | 25 | 39 | Jack Milne | |
Aaron Ramsey | 16 |
Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Aberdeen 22h00 05/03
Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Aberdeen, 22h00 05/03, Ibrox Stadium, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Aberdeen 22h00 05/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.22 | 0:0 | 3.25 | 6.60 | 1 1/2 | 0.10 | 1.01 | 26.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:1/2 | 1.10 | 0.78 | 1 | 1.10 |
Thành tích đối đầu Glasgow Rangers vs Aberdeen 22h00 05/03
Kết quả đối đầu Glasgow Rangers vs Aberdeen, 22h00 05/03, Ibrox Stadium, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Glasgow Rangers , phong độ gần đây của Aberdeen chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Glasgow Rangers
Phong độ gần nhất Aberdeen
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.08
|
0.95
2 3/4
0.97
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.91
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.77
2 3/4
1.14
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
3.50
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.42
-0
0.60
|
3.84
4 1/2
0.17
|
11.00
1.16
6.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.37
-0
2.12
|
5.00
3 1/2
0.12
|
1.01
9.50
241.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.11
-0
0.80
|
2.38
7 1/2
0.32
|
1.13
4.90
65.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.52
-0
1.61
|
2.08
3 1/2
0.36
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.81
-0
1.07
|
3.12
3 1/2
0.22
|
200.00
9.20
1.01
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.36
3.60
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.06
3.90
3.25
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.79
-1
1.14
|
0.77
3
1.14
|
1.46
4.50
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.96
+1
0.96
|
1.01
3
0.89
|
5.40
4.35
1.57
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.69
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.95
+1 1/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.20
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.38
5.40
7.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.83
3
1.07
|
2.66
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.84
3.85
4.05
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.06
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.90
3.15
2.38
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.96
|
1.74
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.48
3.60
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.28
3.15
3.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.89
-0
1.03
|
0.96
2
0.94
|
2.58
3.00
2.77
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.02
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.80
3.85
1.90
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.03
4.00
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.88
-0
1.02
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.41
3.35
2.59
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.84
3.65
3.55
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.21
3.15
2.87
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.99
-1
0.93
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.80
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.82
-1 1/2
1.06
|
0.89
4
0.97
|
1.31
5.40
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.82
3
1.04
|
3.65
3.65
1.74
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.60
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
0.96
3 3/4
0.80
|
2.63
2.57
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.82
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/4
0.87
|
4.50
2.60
2.10
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siraj Srity Songsod (nữ)
Ataur Rahaman Bhuiyan CSC (nữ)
|
1.05
+1
0.75
|
0.90
4
0.90
|
10.00
6.50
1.18
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.78
1 1/4
1.00
|
1.94
2.38
4.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.12
-1/4
0.67
|
0.96
2 1/4
0.82
|
6.70
3.45
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.02
-1/2
0.76
|
1.05
1 1/4
0.73
|
2.01
2.25
4.80
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.99
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.28
3.40
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.79
3
1.09
|
1.89
3.85
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.69
3.45
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.93
-0
0.97
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.46
3.35
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.95
3 1/4
0.93
|
7.00
4.85
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.80
3.70
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.94
|
3.25
3.95
1.85
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.36
5.50
5.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.82
3
0.98
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.64
3
1.19
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.40
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.72
-1 3/4
1.13
|
0.95
3
0.87
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.13
3.55
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.81
3
1.01
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.90
3.25
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.75
-0
1.05
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.40
3.20
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.88
3.70
3.15
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.93
-0
0.91
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.49
3.20
2.46
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.91
3.40
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
2
1.07
|
8.00
4.00
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.99
3.30
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
0.90
|
4.33
3.60
1.66
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.77
3.55
3.65
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.00
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.97
+3/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
21.00
8.50
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.10
3.55
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.12
4.95
39.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.92
2 3/4
0.84
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.00
3.35
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.15
3.45
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.96
-1
0.88
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
3
0.95
|
2.42
3.40
2.42
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.99
+1/4
0.81
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.60
2.78
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.91
-0
0.89
|
0.96
1 3/4
0.84
|
2.69
2.69
2.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4
0.88
|
2.00
3.05
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3
0.90
|
2.40
4.33
2.25
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.90
4
0.86
|
1.05
6.00
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.78
-3/4
0.98
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.55
2.83
6.60
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.77
6 1/4
0.99
|
41.00
6.70
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.83
-3/4
0.89
|
0.93
5 1/4
0.79
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3
0.95
|
3.60
3.60
1.83
|
4 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.81
-1 3/4
0.91
|
0.84
7 1/4
0.88
|
1.01
11.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfL Vichttal
Fortuna Cologne II
|
0.71
-1 3/4
1.01
|
0.71
4 1/4
1.01
|
1.21
5.90
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.87
5
0.89
|
4.10
3.65
1.58
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.77
3 3/4
0.99
|
15.00
5.50
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.95
-0
0.81
|
0.79
3 1/2
0.97
|
5.10
3.70
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.90
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.70
4.00
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.79
3
0.97
|
1.69
3.55
3.60
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.82
3.25
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.95
3.30
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.93
+1
0.91
|
1.04
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.89
-2 3/4
0.95
|
0.93
6 3/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.07
2.85
3.50
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.91
3.40
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.05
3.70
1.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.09
-0
0.75
|
0.93
2
0.89
|
2.86
2.87
2.37
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.08
3.60
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.75
4.00
1.66
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.75
2
1.12
|
1.91
3.25
3.75
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
2
0.83
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.80
4.30
1.35
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.22
2.95
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.86
+1 3/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.80
|
8.20
5.20
1.28
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.78
3.95
3.75
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.96
3
0.94
|
2.31
3.60
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.15
3.35
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.35
3.20
1.96
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.94
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.73
-0
1.20
|
1.12
1
0.77
|
3.00
2.02
3.70
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.80
-2
1.00
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.44
4.00
5.60
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.25
3.15
2.85
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.79
3.10
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
1.00
34.00
67.00
|