Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 13/05/2024 19:28

Kết quả Glasgow Rangers vs Hibernian 02h45 10/02

Scotland

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Glasgow Rangers vs Hibernian 02h45 10/02

Trận đấu Glasgow Rangers vs Hibernian, 02h45 10/02, Ibrox Stadium, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Glasgow Rangers vs Hibernian mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Glasgow Rangers vs Hibernian, 02h45 10/02, Ibrox Stadium, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Hibernian

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   James Tavernier    1-0  5'    
      12'        Sylvester Jasper↑Paul McGinn↓
   Borna Barisic↑Leon Aderemi Balogun↓       15'    
   Borna Barisic       21'    
   Connor Goldson       28'    
      50'        Rocky Bushiri Kiranga
   Alfredo Jose Morelos Avilez (Assist:James Tavernier)    2-0  57'    
      60'        Lewis Stevenson
      64'        Chris Mueller↑Ewan Henderson↓
      71'        Christian Doidge↑Demetri Mitchell↓
      72'        Josh Campbell↑Lewis Stevenson↓
   Fashion Sakala↑Scott Arfield↓       75'    
   Aaron Ramsey↑Joe Aribo↓       75'    
   James Tavernier       78'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Rangers 2, Hibernian 0
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Rangers 2, Hibernian 0
90+3”   PHẠM LỖI! Rocky Bushiri (Hibernian) phạm lỗi.
90+3”   ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+3”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alfredo Morelos là người đá phạt.
90+2”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Allan McGregor là người đá phạt.
90+2”   Attempt saved. Sylvester Jasper (Hibernian) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner.
90+2”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Josh Campbell (Hibernian) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
89”   Attempt missed. Chris Mueller (Hibernian) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Chris Cadden with a cross.
88”   Attempt missed. Chris Cadden (Hibernian) right footed shot from the right side of the box misses to the left.
88”   Attempt saved. Chris Cadden (Hibernian) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jake Doyle-Hayes.
88”   ĐÁ PHẠT. Josh Campbell bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
88”   PHẠM LỖI! Aaron Ramsey (Rangers) phạm lỗi.
86”   ĐÁ PHẠT. Josh Doig bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
85”   PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chris Cadden là người đá phạt.
84”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Glen Kamara là người đá phạt.
83”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Goldson là người đá phạt.
82”   Attempt missed. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Borna Barisic following a corner.
82”   PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rocky Bushiri là người đá phạt.
82”   CẢN PHÁ! Alfredo Morelos (Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ryan Kent.
81”   ĐÁ PHẠT. Josh Doig bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
81”   PHẠM LỖI! Fashion Sakala (Rangers) phạm lỗi.
80”   VIỆT VỊ. Fashion Sakala rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGregor (Rangers. Alla).
80”   Attempt saved. Aaron Ramsey (Rangers) left footed shot from outside the box is saved.
79”   PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Macey là người đá phạt.
79”   Attempt blocked. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Alfredo Morelos.
78”   THẺ PHẠT. James Tavernier bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
78”   ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
78”   PHẠM LỖI! James Tavernier (Rangers) phạm lỗi.
77”   PHẠM LỖI! Christian Doidge (Hibernian) phạm lỗi.
77”   ĐÁ PHẠT. Calvin Bassey bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
75”   THAY NGƯỜI. Rangers. Aaro thay đổi nhân sự khi rút Joe Ayodele-Aribo ra nghỉ và Ramsey là người thay thế.
75”   THAY NGƯỜI. Rangers. Fashio thay đổi nhân sự khi rút Scott Arfield ra nghỉ và Sakala là người thay thế.
75”   Attempt saved. Alfredo Morelos (Rangers) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by James Tavernier.
73”   VIỆT VỊ. Scott Arfield rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Goldson (Rangers. Conno).
72”   ĐÁ PHẠT. Joe Ayodele-Aribo bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
72”   PHẠM LỖI! Jake Doyle-Hayes (Hibernian) phạm lỗi.
72”   THAY NGƯỜI. Hibernian. Jos thay đổi nhân sự khi rút Lewis Stevenson ra nghỉ và Campbell là người thay thế.
71”   THAY NGƯỜI. Hibernian. Christia thay đổi nhân sự khi rút Demetri Mitchell ra nghỉ và Doidge là người thay thế.
70”   Attempt blocked. Alfredo Morelos (Rangers) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Joe Ayodele-Aribo.
65”   ĐÁ PHẠT. Joe Ayodele-Aribo bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
65”   PHẠM LỖI! Lewis Stevenson (Hibernian) phạm lỗi.
64”   THAY NGƯỜI. Hibernian. Chri thay đổi nhân sự khi rút Ewan Henderson ra nghỉ và Mueller là người thay thế.
63”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Borna Barisic là người đá phạt.
62”   PHẠM LỖI! Scott Arfield (Rangers) phạm lỗi.
62”   ĐÁ PHẠT. Demetri Mitchell bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   THẺ PHẠT. Lewis Stevenson bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
60”   ĐÁ PHẠT. Glen Kamara bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
60”   PHẠM LỖI! Lewis Stevenson (Hibernian) phạm lỗi.
60”   ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠM LỖI! Sylvester Jasper (Hibernian) phạm lỗi.
59”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Arfield là người đá phạt.
59”   PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chris Cadden là người đá phạt.
57” Goal!Rangers 2, Hibernian 0. Alfredo Morelos (Rangers) right footed shot from the right side of the box.
56”   ĐÁ PHẠT. Chris Cadden bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
56”   PHẠM LỖI! Scott Arfield (Rangers) phạm lỗi.
55”   VIỆT VỊ. Borna Barisic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bassey (Rangers. Calvi).
55”   PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Porteous là người đá phạt.
55”   Attempt blocked. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Joe Ayodele-Aribo.
53”   PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Doig là người đá phạt.
52”   CẢN PHÁ! Sylvester Jasper (Hibernian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jake Doyle-Hayes.
51”   ĐÁ PHẠT. Ryan Porteous bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
51”   PHẠM LỖI! Scott Arfield (Rangers) phạm lỗi.
50”   THẺ PHẠT. Rocky Bushiri bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
50”   ĐÁ PHẠT. Alfredo Morelos bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
49”   PHẠM LỖI! Rocky Bushiri (Hibernian) phạm lỗi.
48”   ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
48”   PHẠM LỖI! Sylvester Jasper (Hibernian) phạm lỗi.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Rangers 1, Hibernian 0
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Rangers 1, Hibernian 0
45”   Attempt saved. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by John Lundstram.
44”   PHẠM LỖI! Kevin Nisbet (Hibernian) phạm lỗi.
44”   ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
43”   PHẠM LỖI! Sylvester Jasper (Hibernian) phạm lỗi.
43”   ĐÁ PHẠT. Borna Barisic bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
41”   Attempt missed. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Alfredo Morelos.
40”   ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
40”   PHẠM LỖI! Calvin Bassey (Rangers) phạm lỗi.
38”   VIỆT VỊ. Scott Arfield rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tavernier (Rangers. Jame).
36”   Attempt blocked. Alfredo Morelos (Rangers) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Borna Barisic with a cross.
35”   Attempt missed. Alfredo Morelos (Rangers) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Scott Arfield.
33”   Attempt missed. James Tavernier (Rangers) right footed shot from outside the box misses to the left.
31”   PHẠM LỖI! Ryan Porteous (Hibernian) phạm lỗi.
31”   ĐÁ PHẠT. Calvin Bassey bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
31”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calvin Bassey là người đá phạt.
30”   PHẠM LỖI! Kevin Nisbet (Hibernian) phạm lỗi.
30”   ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
29”   VIỆT VỊ. Ewan Henderson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Doig (Hibernian. Jos).
29”   Attempt saved. Ewan Henderson (Hibernian) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner.
28”   THẺ PHẠT. Connor Goldson bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
28”   PHẠM LỖI! Connor Goldson (Rangers) phạm lỗi.
28”   ĐÁ PHẠT. Demetri Mitchell bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
27”   ĐÁ PHẠT. Jake Doyle-Hayes bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
27”   PHẠM LỖI! Scott Arfield (Rangers) phạm lỗi.
27”   VIỆT VỊ. Kevin Nisbet rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stevenson (Hibernian. Lewi).
22”   Attempt blocked. Kevin Nisbet (Hibernian) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Ewan Henderson with a cross.
21”   THẺ PHẠT. Borna Barisic bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
21”   ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
21”   PHẠM LỖI! Borna Barisic (Rangers) phạm lỗi.
20”   Attempt saved. Kevin Nisbet (Hibernian) left footed shot from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Josh Doig with a cross.
20”   Attempt missed. Scott Arfield (Rangers) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by James Tavernier with a cross.
19”   PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Porteous là người đá phạt.
19”   CẢN PHÁ! Alfredo Morelos (Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Joe Ayodele-Aribo.
17”   Attempt missed. Alfredo Morelos (Rangers) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Ryan Kent.
17”   PHẠM LỖI! Demetri Mitchell (Hibernian) phạm lỗi.
17”   ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
15”   Attempt missed. Demetri Mitchell (Hibernian) left footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick.
15”   THAY NGƯỜI. Rangers. Born thay đổi nhân sự khi rút Leon Balogun because of an injury ra nghỉ và Barisic là người thay thế.
14”   PHẠM LỖI! Alfredo Morelos (Rangers) phạm lỗi.
14”   ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
12”   THAY NGƯỜI. Hibernian. Sylveste thay đổi nhân sự khi rút Paul McGinn because of an injury ra nghỉ và Jasper là người thay thế.
12”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leon Balogun là người đá phạt.
10”   ĐÁ PHẠT. Ryan Porteous bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
10”   PHẠM LỖI! Alfredo Morelos (Rangers) phạm lỗi.
7”   PHẠM LỖI! James Tavernier (Rangers) phạm lỗi.
7”   ĐÁ PHẠT. Demetri Mitchell bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
7”   Attempt missed. Scott Arfield (Rangers) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by James Tavernier.
5” Goal!Rangers 1, Hibernian 0. James Tavernier (Rangers) converts the penalty with a right footed shot to the centre of the goal.
4”   Penalty conceded by Paul McGinn (Hibernian) after a foul in the penalty area.
4”   Penalty Rangers. Ryan Kent draws a foul in the penalty area.
2”   ĐÁ PHẠT. Rocky Bushiri bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
2”   PHẠM LỖI! Scott Arfield (Rangers) phạm lỗi.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Hibernian

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Glasgow Rangers vs Hibernian 02h45 10/02

Đội hình ra sân cặp đấu Glasgow Rangers vs Hibernian, 02h45 10/02, Ibrox Stadium, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Glasgow Rangers vs Hibernian

Glasgow Rangers   Hibernian
Allan McGregor 1   1 Matthew Macey
Calvin Bassey Ughelumba 3   6 Paul McGinn
Leon Aderemi Balogun 26   5 Ryan Porteous
Connor Goldson 6   33 Rocky Bushiri Kiranga
James Tavernier 2   3 Josh Doig
John Lundstram 4   27 Christopher Cadden
Glen Kamara 18   16 Lewis Stevenson
Joe Aribo 17   22 Jake Doyle-Hayes
Ryan Kent 14   19 Demetri Mitchell
Scott Arfield 37   80 Ewan Henderson
Alfredo Jose Morelos Avilez 20   15 Kevin Nisbet

Đội hình dự bị

Amad Diallo Traore 9   23 Scott Allan
Fashion Sakala 30   25 James Scott
Aaron Ramsey 16   20 Sylvester Jasper
Steven Davis 10   14 Chris Mueller
Kemar Roofe 25   32 Josh Campbell
Borna Barisic 31   21 Maciej Kevin Dabrowski
Mateusz Zukowski 22   24 Darren McGregor
Jon McLaughlin 33   9 Christian Doidge
James Sands 19   8 Drey Wright

Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Hibernian 02h45 10/02

Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Hibernian, 02h45 10/02, Ibrox Stadium, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Glasgow Rangers vs Hibernian 02h45 10/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.18 0:0 3.90 4.90 2 1/2 0.14 1.00 51.00 451.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 0:1/2 1.05 1.13 1 1/4 0.75

Thành tích đối đầu Glasgow Rangers vs Hibernian 02h45 10/02

Kết quả đối đầu Glasgow Rangers vs Hibernian, 02h45 10/02, Ibrox Stadium, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Glasgow Rangers , phong độ gần đây của Hibernian chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Celtic FC Celtic FC
35 58 84
2
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
35 53 81
3
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
35 9 63
4
Kilmarnock Kilmarnock
35 6 52
5
Saint Mirren Saint Mirren
35 -4 46
6
Hibernian Hibernian
35 -6 42
7
Aberdeen Aberdeen
35 -12 41
8
Dundee Dundee
35 -13 41
9
Motherwell Motherwell
35 -3 40
10
Ross County Ross County
35 -25 33
11
Saint Johnstone Saint Johnstone
35 -25 31
12
Livingston Livingston
35 -38 21
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Aston Villa Aston Villa
Liverpool Liverpool
0.97
+3/4
0.96
1.05
3 3/4
0.85
3.80
4.60
1.75
02:00
Barca Barca
Sociedad Sociedad
0.99
-3/4
0.94
1.01
2 3/4
0.89
1.78
3.90
4.35
23:30
Lecce Lecce
Udinese Udinese
0.84
+1/4
1.09
1.07
2 1/4
0.83
2.94
3.20
2.53
01:45
Fiorentina Fiorentina
Monza Monza
0.91
-1
1.02
0.83
2 3/4
1.07
1.55
4.55
5.50
1 - 2
Trực tiếp
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC Hà Nội FC
1.13
-0
0.72
1.00
4 1/2
0.82
8.90
3.95
1.33
19:15
Viettel FC Viettel FC
Bình Định Bình Định
0.77
-1/4
1.03
0.73
2
1.07
2.02
3.15
3.25
00:10
IFK Goteborg IFK Goteborg
Malmo FF Malmo FF
0.99
+3/4
0.93
1.04
2 3/4
0.86
4.60
4.00
1.72
00:00
Radomiak Radom Radomiak Radom
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
0.87
-1/4
1.05
0.83
2 1/2
1.07
2.19
3.50
2.97
0 - 0
Trực tiếp
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Uthai Thani Forest Uthai Thani Forest
0.93
-1/4
0.95
0.92
2 1/4
0.94
2.16
3.20
3.05
01:30
Club Brugge Club Brugge
Saint Gilloise Saint Gilloise
1.08
-1/2
0.84
1.02
2 3/4
0.88
2.08
3.55
3.15
02:15
Uniao Leiria Uniao Leiria
Viseu Viseu
0.90
-1/4
1.00
1.11
2 1/2
0.78
2.12
3.15
3.20
01:00
NAC Breda NAC Breda
Roda JC Roda JC
1.11
-1/4
0.80
0.85
2 3/4
1.03
2.29
3.45
2.69
00:30
Farul Constanta Farul Constanta
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0.89
-0
0.99
0.63
2 3/4
1.29
2.29
3.70
2.41
06:00
Sao Paulo Sao Paulo
Fluminense RJ Fluminense RJ
1.02
-3/4
0.90
0.98
2 1/4
0.92
1.77
3.45
4.45
06:00
Union La Calera Union La Calera
Universidad de Chile Universidad de Chile
0.90
+3/4
1.00
0.92
2 1/2
0.96
3.90
3.55
1.78
21:45
Etar Etar
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
1.13
+1/2
0.72
1.01
2 1/4
0.81
4.10
3.40
1.72
00:15
Botev Vratsa Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
0.88
-1/2
0.96
0.84
2 1/4
0.98
1.88
3.40
3.40
05:00
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
1.13
-0
0.80
1.12
2 1/4
0.79
2.91
3.05
2.45
07:00
Union Santa Fe Union Santa Fe
Banfield Banfield
1.14
-1/4
0.79
0.85
1 3/4
1.05
2.51
2.76
3.15
22:59
Miedz Legnica Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala Podbeskidzie Bielsko-Biala
0.88
-1/2
1.02
0.83
2 1/2
1.05
1.88
3.50
3.55
21:10
Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
Khor Fakkan Khor Fakkan
1.04
-1 1/4
0.84
1.04
3 1/4
0.82
1.45
4.15
5.30
21:10
Emirates Club Emirates Club
Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
0.99
+1 3/4
0.89
0.83
3 3/4
1.03
7.80
5.80
1.23
00:00
Al-Wasl Al-Wasl
Al Wehda(UAE) Al Wehda(UAE)
1.04
-1
0.84
0.89
3
0.97
1.56
3.90
4.50
23:30
BK Olympic BK Olympic
Eskilsminne IF Eskilsminne IF
1.09
-0
0.67
1.04
2 3/4
0.72
2.78
3.25
2.20
00:00
Angelholms FF Angelholms FF
Falkenberg Falkenberg
0.85
+1 1/4
0.91
1.03
3
0.73
6.50
4.20
1.38
00:15
Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF Tvaakers IF
0.89
-1/4
0.87
1.08
2 3/4
0.68
2.08
3.25
2.97
23:15
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie GKS Jastrzebie
0.82
-1
1.02
0.63
2 1/2
1.23
1.49
4.15
4.90
22:00
Mladost Novi Sad Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice Sevojno Uzice
0.81
-1/2
0.95
0.88
2 1/4
0.88
1.81
3.35
3.70
00:00
FK Dubocica FK Dubocica
FK Vrsac FK Vrsac
3.75
1.62
4.33
00:00
Metalac Gornji Milanovac Metalac Gornji Milanovac
Kolubara Kolubara
0.95
-1/2
0.85
0.78
2
1.03
1.91
3.10
3.80
19:00
Marek Dupnitza Marek Dupnitza
FC Dobrudzha FC Dobrudzha
0.84
+1/4
0.96
0.76
2
1.04
2.96
3.10
2.16
0 - 0
Trực tiếp
Tanzania Prisons Tanzania Prisons
Ihefu SC Ihefu SC
1.16
-1/4
0.62
1.02
1
0.74
2.59
1.96
3.95
00:00
Erzincanspor Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor 76 Igdir Belediye spor
0.85
+1/4
0.95
0.78
2
1.03
3.10
3.00
2.20
00:00
Celspor Celspor
Hekimoglu Trabzon Hekimoglu Trabzon
0.98
-0
0.83
0.95
2 1/4
0.85
2.55
3.25
2.40
21:00
Novi Pazar Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
0.72
-1/4
1.13
0.75
2 1/2
1.07
1.85
3.45
3.45
22:59
Habitpharm Javor Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
0.98
-1/4
0.86
0.85
2 1/4
0.97
2.15
3.15
2.97
22:59
Radnicki Nis Radnicki Nis
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
1.04
-1/4
0.80
0.70
2 1/4
1.13
2.20
3.30
2.76
01:00
FK Zeleznicar Pancevo FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
0.76
-1 1/4
1.08
0.92
2 1/2
0.90
1.28
4.55
8.80
0 - 5
Trực tiếp
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ) Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
ARB Sporting Club (nữ) ARB Sporting Club (nữ)
1.03
+3
0.78
0.90
4 1/4
0.90
21.00
11.00
1.07
02:00
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w) Fluminense RJ (w)
0.83
-1 1/4
0.98
0.93
3
0.88
1.36
4.75
5.75
01:00
Vasas Vasas
Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas
0.92
-1 3/4
0.88
0.86
3
0.94
1.20
5.40
9.90
21:45
Zob Ahan Zob Ahan
Peykan Peykan
0.80
-0
1.04
0.93
1 3/4
0.89
2.52
2.68
2.86
22:59
Esteghlal Tehran Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan Foolad Khozestan
0.94
-1 1/4
0.90
0.96
2 1/4
0.86
1.35
4.25
7.00
22:59
Esteghlal Khozestan Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
0.77
-0
1.07
0.88
1 3/4
0.94
2.61
2.43
3.05
02:15
Grindavik (w) Grindavik (w)
HK Kopavogur  (w) HK Kopavogur (w)
0.87
+1/2
0.89
0.93
3 1/4
0.83
3.15
3.65
1.89
02:15
Grotta (w) Grotta (w)
Afturelding (w) Afturelding (w)
0.93
+3/4
0.88
0.90
3 3/4
0.90
3.60
4.20
1.67
1 - 3
Trực tiếp
Tensung FC Tensung FC
Thimphu City Thimphu City
2.50
-0
0.16
2.77
4 1/2
0.20
51.00
51.00
1.00
03:30
Cucuta Deportivo (w) Cucuta Deportivo (w)
Junior (w) Junior (w)
1.10
-1 3/4
0.70
0.85
2 3/4
0.95
1.33
5.00
6.00
20:00
Charlton Athletic U21 Charlton Athletic U21
Peterborough U21 Peterborough U21
1.01
-1/4
0.85
0.96
4 1/4
0.88
2.11
4.30
2.42
08:00
Tigres (w) Tigres (w)
Juarez FC (w) Juarez FC (w)
1.11
-1 3/4
0.74
1.16
3 1/4
0.68
1.29
4.90
7.50
10:00
Monterrey (w) Monterrey (w)
Unam Pumas (w) Unam Pumas (w)
0.90
-1 1/2
0.94
0.71
3 1/4
1.12
1.33
5.00
5.80
01:30
Sacachispas Sacachispas
Deportivo Laferrere Deportivo Laferrere
1.26
-0
0.53
1.21
2 1/4
0.56
3.30
2.84
2.16
1 - 1
Trực tiếp
FC Bulleen Lions FC Bulleen Lions
Northcote City Northcote City
1.05
-0
0.79
0.82
3
1.00
3.30
2.12
2.88
00:00
Hobro Hobro
Vendsyssel Vendsyssel
1.04
-0
0.86
0.98
2 3/4
0.90
2.62
3.35
2.38
1 - 0
Trực tiếp
Aalborg BK Reserve Aalborg BK Reserve
Aarhus AGF Reserve Aarhus AGF Reserve
0.80
-1/2
1.00
1.07
3 1/4
0.73
1.20
4.90
13.00
01:00
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
Red Boys Differdange Red Boys Differdange
0.90
-0
0.90
1.00
2 1/2
0.80
2.50
3.25
2.50
07:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
0.80
-1
1.04
0.86
2 1/2
0.96
1.46
3.95
5.50
22:00
Banga Gargzdai B Banga Gargzdai B
Siauliai B Siauliai B
0.81
-0
0.91
0.91
2 3/4
0.81
2.28
3.35
2.41
23:30
Hegelmann Litauen II Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
1.00
+3/4
0.80
0.75
2 3/4
1.05
4.00
4.00
1.62
22:30
KTP Kotka KTP Kotka
Jaro Jaro
0.93
-1/2
0.97
0.85
2 3/4
1.03
1.93
3.60
3.30
01:45
Longford Town Longford Town
Treaty United Treaty United
1.08
-0
0.80
1.01
2 1/2
0.85
2.69
3.15
2.31
19:45
Zakho Zakho
Al Karkh Al Karkh
0.95
-1/2
0.85
0.95
1 3/4
0.85
1.91
3.00
4.20
22:00
Al Shorta Al Shorta
Baghdad Baghdad
0.95
-1 3/4
0.85
0.80
2 3/4
1.00
1.25
5.00
9.00
22:55
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Al Najma(KSA) Al Najma(KSA)
0.81
-1
1.03
0.87
2 3/4
0.95
1.46
4.10
5.30
23:15
Al-Faisaly Harmah Al-Faisaly Harmah
Hajer Hajer
0.83
-3/4
1.01
0.88
2 1/2
0.94
1.61
3.65
4.45
00:50
Al Kholood Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah AL-Rbeea Jeddah
0.98
-1 1/4
0.86
0.93
2 3/4
0.89
1.39
4.25
6.30
00:30
NSI Runavik NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur 07 Vestur Sorvagur
0.62
-3/4
1.16
0.63
2 3/4
1.14
1.52
4.15
4.55
00:30
Skala Itrottarfelag Skala Itrottarfelag
HB Torshavn HB Torshavn
1.00
+1 1/2
0.76
0.88
3
0.88
8.80
5.20
1.23
01:00
B36 Torshavn B36 Torshavn
EB Streymur EB Streymur
0.94
-1 1/2
0.82
0.90
3 1/4
0.86
1.35
4.75
6.00
00:00
BK Hacken (W) BK Hacken (W)
FC Rosengard (w) FC Rosengard (w)
0.86
-0
0.98
0.81
2 3/4
1.01
2.34
3.45
2.49
00:00
IFK Norrkoping DFK (w) IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w) Orebro (w)
0.87
-1
0.97
0.86
2 1/2
0.96
1.49
3.90
5.40
00:00
Pitea IF (w) Pitea IF (w)
Hammarby (w) Hammarby (w)
0.78
+1
1.06
0.88
2 1/2
0.94
4.80
3.70
1.56
00:00
Djurgardens (w) Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w) Vittsjo GIK (w)
0.73
-1/2
1.12
1.03
2 3/4
0.79
1.73
3.55
3.80
06:00
Universitario De Vinto Universitario De Vinto
Royal Pari FC Royal Pari FC
0.82
-1
1.02
0.87
2 1/2
0.95
1.48
4.15
5.10
02:30
Alianza Atletico Sullana Alianza Atletico Sullana
Cienciano Cienciano
0.80
-1/2
1.04
0.77
2 1/4
1.05
1.80
3.25
3.90
20:00
Viking B Viking B
Orn-Horten Orn-Horten
0.83
-1/4
0.97
0.87
3 1/2
0.93
1.96
3.60
2.83
21:00
Brann 2 Brann 2
Brattvag Brattvag
0.92
+1/2
0.88
0.79
3 1/2
1.01
3.10
3.75
1.88
05:30
Democrata SL/MG Democrata SL/MG
Ipatinga Ipatinga
0.90
-0
0.90
1.00
2 1/4
0.80
2.50
3.25
2.50
00:00
Generation Foot Generation Foot
Pikine Pikine
0.78
-1/4
1.03
0.88
1 3/4
0.93
2.05
2.75
3.80
00:00
Mbour Mbour
ASC Jaraaf ASC Jaraaf
1.08
-0
0.73
1.03
1 3/4
0.78
3.00
2.63
2.50
22:30
Jyvaskyla JK Jyvaskyla JK
KPV KPV
1.02
-1/4
0.82
1.04
3
0.78
2.18
3.35
2.60
22:30
OPS-jp OPS-jp
OTP OTP
0.95
-0
0.87
0.85
3
0.95
2.47
3.40
2.37
22:59
Atlantis II Atlantis II
Mypa Mypa
0.93
-1 1/4
0.89
0.63
3
1.20
1.40
4.40
5.70
22:59
JaPS B JaPS B
PPJ Akatemia PPJ Akatemia
1.05
+1/4
0.77
1.02
3 1/4
0.78
3.15
3.55
1.90
01:00
Molinos El Pirata Molinos El Pirata
Alianza Universidad Alianza Universidad
0.93
+1/2
0.88
0.85
2 1/2
0.95
3.60
3.50
1.83
03:15
CD Coopsol CD Coopsol
EM Deportivo Binacional EM Deportivo Binacional
0.80
-1/4
1.00
0.93
2 1/4
0.88
2.00
3.30
3.10
05:00
Universidad de Concepcion Universidad de Concepcion
Deportes Temuco Deportes Temuco
0.97
-1/2
0.87
0.76
2 1/4
1.06
1.97
3.40
3.15
07:30
Deportes Santa Cruz Deportes Santa Cruz
Rangers Talca Rangers Talca
0.98
-1/4
0.86
0.97
2 1/2
0.85
2.14
3.20
2.88
0 - 1
Trực tiếp
Kryvbas Kryvbas
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
1.69
-1/4
0.47
1.42
1 1/2
0.56
23.00
3.75
1.27
19:30
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
LNZ Lebedyn LNZ Lebedyn
0.89
-1/4
0.97
0.79
1 3/4
1.05
2.19
2.88
3.15
22:00
Zorya Zorya
Veres Veres
0.92
-1/2
0.94
0.98
2 1/2
0.86
1.92
3.40
3.30
22:59
Staal Jorpeland Staal Jorpeland
Sandefjord B Sandefjord B
0.89
-1
0.83
0.78
3 3/4
0.94
1.53
4.35
3.75
22:59
Start Kristiansand B Start Kristiansand B
Odd Grenland 2 Odd Grenland 2
0.95
-1/2
0.77
0.81
3 1/2
0.91
1.94
3.80
2.68
00:00
Gamle Oslo Gamle Oslo
Skeid Fotball B Skeid Fotball B
0.80
-1/2
1.00
0.80
4
1.00
1.75
4.00
3.40
00:00
Sparta Sarpsborg B Sparta Sarpsborg B
Baerum SK Baerum SK
0.95
+1 1/2
0.85
0.88
3 3/4
0.93
5.75
4.75
1.36
00:15
KFUM 2 KFUM 2
Flint Flint
0.90
-1/2
0.90
0.80
3 1/2
1.00
1.85
4.00
3.10
00:30
Eintracht Frankfurt (w) Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w) SC Freiburg (w)
0.96
-1 1/2
0.88
1.05
3 1/4
0.77
1.31
4.80
6.50
01:30
CA Atlas CA Atlas
Deportivo Paraguayo Deportivo Paraguayo
1.05
-1/2
0.75
0.98
2 1/4
0.83
2.00
3.20
3.40
01:30
Centro Espanol Centro Espanol
Yupanqui Yupanqui
1.00
-1/4
0.80
0.78
2
1.03
2.25
3.00
2.90
01:30
Almagro Almagro
Estudiantes Rio Cuarto Estudiantes Rio Cuarto
1.11
-0
0.74
0.98
1 3/4
0.84
2.97
2.69
2.43
07:05
All Boys All Boys
Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
0.80
-0
1.04
1.00
1 3/4
0.82
2.52
2.68
2.86
07:10
Defensores de Belgrano Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
0.87
+1/4
0.97
0.86
2
0.96
2.94
3.00
2.24
22:30
CO Korhogo CO Korhogo
Racing d'Abidjan Racing d'Abidjan
0.85
+1/2
0.95
0.78
2
1.03
3.80
3.10
1.91
01:00
AF Amadou Diallo Djekanou AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo SOL FC Abobo
1.05
-0
0.75
1.00
2
0.80
2.90
2.80
2.50
06:30
Guarani CA Guarani CA
General Caballero General Caballero
0.93
-3/4
0.91
0.75
2 1/2
1.07
1.71
3.75
3.70
22:59
Ilves II (w) Ilves II (w)
Helsinki B (w) Helsinki B (w)
0.95
+2
0.85
0.98
4
0.83
9.00
5.75
1.22
21:40
Al-Jahra Al-Jahra
Al-Shabab(KUW) Al-Shabab(KUW)
0.91
-1/4
0.97
0.93
3
0.89
2.02
3.40
2.91
00:20
Khaitan Khaitan
Kazma Kazma
0.94
+1
0.94
0.82
2 3/4
1.04
4.95
4.15
1.49
21:00
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Kuruvchi Bunyodkor Kuruvchi Bunyodkor
0.79
-1
1.05
1.02
2 1/2
0.80
1.46
3.90
5.60
21:00
Termez Surkhon Termez Surkhon
Dinamo Samarqand Dinamo Samarqand
1.00
-1/2
0.84
0.76
2 1/4
1.06
2.00
3.35
3.10
0 - 0
Trực tiếp
South Coast Flame FC South Coast Flame FC
Mr Berri Mr Berri
1.26
-1/4
0.59
1.85
1/2
0.39
3.25
1.35
14.00
01:00
Sunderland U21 Sunderland U21
West Ham U21 West Ham U21
0.98
+1/4
0.83
0.95
4
0.85
2.75
4.00
2.00
06:00
Aparecidense GO Aparecidense GO
Sao Bernardo Sao Bernardo
0.81
+1/4
0.99
1.08
2 1/4
0.72
3.00
3.05
2.20
01:00
UAI Urquiza (w) UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w) Gimnasia LP (w)
0.85
-0
0.95
0.80
2 1/4
1.00
2.38
3.50
2.45
22:00
FK Tuzla City FK Tuzla City
Borac Banja Luka Borac Banja Luka
1.19
+1
0.68
0.81
2 1/4
1.01
6.90
4.20
1.36
02:00
GOSK Gabela GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar HSK Zrinjski Mostar
0.95
+1 1/4
0.89
0.92
2 1/2
0.90
6.60
4.30
1.35
21:30
Al Duhail Al Duhail
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
0.90
-0
0.90
0.78
3 1/4
1.02
2.37
3.60
2.37
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Al-Sadd Al-Sadd
1.20
+1/2
0.63
0.68
3 1/4
1.13
3.85
4.05
1.63
Back to top
Back to top