Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 02/05/2024 21:13

Kết quả Fulham vs Luton Town 23h15 02/05

Hạng nhất Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Fulham vs Luton Town 23h15 02/05

Trận đấu Fulham vs Luton Town, 23h15 02/05, Craven Cottage, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fulham vs Luton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Fulham vs Luton Town, 23h15 02/05, Craven Cottage, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Fulham vs Luton Town

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
      11'        Danny Hylton
      27'        Tom Lockyer
   Tom Cairney (Assist:Harry Wilson)    1-0  29'    
      31'        Peter Kioso↑Fred Onyedinma↓
      36'        Robert Snodgrass
      37'        Henri Lansbury
   Kenny Tete    2-0  39'    
      51'        Dan Potts
   Fabio Carvalho (Assist:Harry Wilson)    3-0  54'    
   Aleksandar Mitrovic    4-0  62'    
      64'        Admiral Muskwe↑Cameron Jerome↓
   Bobby Reid (Assist:Fabio Carvalho)    5-0  65'    
      67'        Jordan Clark↑Robert Snodgrass↓
   Jean Michael Seri↑Harrison Reed↓       72'    
   Neeskens Kebano↑Fabio Carvalho↓       78'    
   Jean Michael Seri    6-0  79'    
   Harry Wilson       83'    
      85'        Admiral Muskwe
   Rodrigo Muniz Carvalho↑Tom Cairney↓       86'    
   Aleksandar Mitrovic       90'    
   Aleksandar Mitrovic (Assist:Harry Wilson)    7-0  90'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Fulham 7, Luton Town 0
90+4”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Fulham 7, Luton Town 0
90+3”   Aleksandar Mitrovic (Fulham) is shown the yellow card for excessive celebration.
90+2” VÀOOOO!! (Fulham) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Fulham 7, Luton Town 0. Aleksandar Mitrovi.ollowing a fast break.
90”   Attempt missed. Jean Michaël Seri (Fulham) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right from a direct free kick.
90”   ĐÁ PHẠT. Rodrigo Muniz bị phạm lỗi và (Fulham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
90”   PHẠM LỖI! Daniel Potts (Luton Town) phạm lỗi.
88”   Attempt missed. Rodrigo Muniz (Fulham) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Antonee Robinson with a cross.
86”   THAY NGƯỜI. Fulham. Rodrig thay đổi nhân sự khi rút Tom Cairney ra nghỉ và Muniz là người thay thế.
85”   THẺ PHẠT. Admiral Muskwe (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
85”   ĐÁ PHẠT. Tom Cairney bị phạm lỗi và (Fulham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
85”   PHẠM LỖI! Admiral Muskwe (Luton Town) phạm lỗi.
83”   THẺ PHẠT. Harry Wilson bên phía (Fulham) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
83”   PHẠM LỖI! Harry Wilson (Fulham) phạm lỗi.
83”   ĐÁ PHẠT. Admiral Muskwe (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
80”   Attempt missed. Daniel Potts (Luton Town) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Henri Lansbury with a cross following a corner.
80”   PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Neeskens Kebano là người đá phạt.
79” Goal!Fulham 6, Luton Town 0. Jean Michaël Seri (Fulham) right footed shot from outside the box.
79”   Attempt blocked. Aleksandar Mitrovic (Fulham) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Antonee Robinson.
78”   THAY NGƯỜI. Fulham. Neesken thay đổi nhân sự khi rút Fabio Carvalho ra nghỉ và Kebano là người thay thế.
76”   Attempt saved. Aleksandar Mitrovic (Fulham) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Antonee Robinson.
76”   Attempt saved. Aleksandar Mitrovic (Fulham) right footed shot from outside the box is saved.
74”   PHẠM LỖI! Harry Wilson (Fulham) phạm lỗi.
74”   ĐÁ PHẠT. Daniel Potts (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
72”   THAY NGƯỜI. Fulham. Jean Michaë thay đổi nhân sự khi rút Harrison Reed ra nghỉ và Seri là người thay thế.
71”   Attempt saved. Bobby De Cordova-Reid (Fulham) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Aleksandar Mitrovic.
67”   THAY NGƯỜI. Luton Town. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Robert Snodgrass ra nghỉ và Clark là người thay thế.
65” VÀOOOO!! (Fulham) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Fulham 5, Luton Town 0. Bobby De Cordova-Rei
64”   CHẠM TAY! Bobby De Cordova-Reid (Fulham) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
62” VÀOOOO!! (Fulham) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Fulham 4, Luton Town 0. Aleksandar Mitrovito the bottom right corner.
62” VÀOOOO!! (Fulham) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Fulham 4, Luton Town 0. Aleksandar Mitrovi
61”   Attempt blocked. Aleksandar Mitrovic (Fulham) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Harry Wilson.
57”   VIỆT VỊ. Harry Wilson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Adarabioyo (Fulham. Tosi).
55”   ĐÁ PHẠT. Harry Wilson bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
55”   PHẠM LỖI! Henri Lansbury (Luton Town) phạm lỗi.
54” VÀOOOO!! (Fulham) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Fulham 3, Luton Town 0. Fabio Carvalhto the bottom right corner. Assisted by Harry Wilson.
54” VÀOOOO!! (Fulham) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Fulham 3, Luton Town 0. Fabio Carvalh
51”   THẺ PHẠT. Daniel Potts (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
51”   ĐÁ PHẠT. Harry Wilson bị phạm lỗi và (Fulham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
51”   PHẠM LỖI! Daniel Potts (Luton Town) phạm lỗi.
48”   ĐÁ PHẠT. Robert Snodgrass (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
47”   Tom Cairney (Fulham) hits the woodwork with a left footed shot from outside the box.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Fulham 2, Luton Town 0
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Fulham 2, Luton Town 0
45+3”   PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Peter Kioso là người đá phạt.
45”   PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Lockyer là người đá phạt.
45”   Attempt saved. Tosin Adarabioyo (Fulham) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Harry Wilson.
44”   PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Lockyer là người đá phạt.
44”   CẢN PHÁ! Harry Wilson (Fulham) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
41”   PHẠM LỖI! Daniel Potts (Luton Town) phạm lỗi.
41”   PHẠM LỖI! Kenny Tete (Fulham) phạm lỗi.
39” Goal!Fulham 2, Luton Town 0. Kenny Tete (Fulham) left footed shot from outside the box to the bottom left corner.
38”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Antonee Robinson (Fulham) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
37”   THẺ PHẠT. Henri Lansbury (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
37”   PHẠM LỖI! Henri Lansbury (Luton Town) phạm lỗi.
37”   ĐÁ PHẠT. Fabio Carvalho bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
35”   THẺ PHẠT. Robert Snodgrass (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
35”   PHẠM LỖI! Robert Snodgrass (Luton Town) phạm lỗi.
35”   ĐÁ PHẠT. Fabio Carvalho bị phạm lỗi và (Fulham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
32”   Attempt saved. Reece Burke (Luton Town) header from the right side of the box is saved.
31”   THAY NGƯỜI. Luton Town. Pete thay đổi nhân sự khi rút Fred Onyedinma because of an injury ra nghỉ và Kioso là người thay thế.
  red'>29'VÀOOOO!! (Fulham) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Fulham 1, Luton Town 0. Tom Cairne.to the top right corner. Assisted by Harry Wilson.
29” VÀOOOO!! (Fulham) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Fulham 1, Luton Town 0. Tom Cairne.
27”   THẺ PHẠT. Tom Lockyer (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
27”   PHẠM LỖI! Tom Lockyer (Luton Town) phạm lỗi.
25”   ĐÁ PHẠT. Robert Snodgrass (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
25”   PHẠM LỖI! Harrison Reed (Fulham) phạm lỗi.
24”   VIỆT VỊ. Fred Onyedinma rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hylton (Luton Town. Dann).
23”   Attempt saved. Aleksandar Mitrovic (Fulham) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Harry Wilson.
20”   Attempt missed. Tom Lockyer (Luton Town) header from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Robert Snodgrass with a cross following a corner.
19”   PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Ream là người đá phạt.
18”   CHẠM TAY! Cameron Jerome (Luton Town) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
17”   ĐÁ PHẠT. Harry Wilson bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
17”   PHẠM LỖI! Daniel Potts (Luton Town) phạm lỗi.
16”   Attempt missed. Aleksandar Mitrovic (Fulham) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Tom Cairney.
15”   PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Lockyer là người đá phạt.
13”   PHẠM LỖI! Henri Lansbury (Luton Town) phạm lỗi.
13”   ĐÁ PHẠT. Fabio Carvalho bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
11”   THẺ PHẠT. Danny Hylton (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
11”   ĐÁ PHẠT. Harrison Reed bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
11”   PHẠM LỖI! Danny Hylton (Luton Town) phạm lỗi.
9”   PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Henri Lansbury là người đá phạt.
6”   PHẠM LỖI! Tim Ream (Fulham) phạm lỗi.
6”   ĐÁ PHẠT. Danny Hylton (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
5”   Attempt missed. Daniel Potts (Luton Town) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Henri Lansbury with a cross following a corner.
4”   PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marek Rodák là người đá phạt.
4”   Attempt saved. Kal Naismith (Luton Town) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner.
3”   PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amari'i Bell là người đá phạt.
2”   ĐÁ PHẠT. Tim Ream bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
2”   PHẠM LỖI! Danny Hylton (Luton Town) phạm lỗi.
1”   PHẠM LỖI! Reece Burke (Luton Town) phạm lỗi.
1”   ĐÁ PHẠT. Bobby De Cordova-Reid bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Fulham vs Luton Town

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Fulham vs Luton Town 23h15 02/05

Đội hình ra sân cặp đấu Fulham vs Luton Town, 23h15 02/05, Craven Cottage, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Fulham vs Luton Town

Fulham   Luton Town
Marek Rodak 1   27 Matt Ingram
Antonee Robinson 33   16 Reece Burke
Tim Ream 13   15 Tom Lockyer
Oluwatosin Adarabioyo 16   3 Dan Potts
Kenny Tete 2   4 Kal Naismith
Tom Cairney 10   24 Fred Onyedinma
Harrison Reed 6   23 Henri Lansbury
Bobby Reid 14   12 Robert Snodgrass
Fabio Carvalho 28   29 Amarii Bell
Harry Wilson 8   9 Danny Hylton
Aleksandar Mitrovic 9   35 Cameron Jerome

Đội hình dự bị

Jean Michael Seri 24   20 Peter Kioso
Rodrigo Muniz Carvalho 19   28 Elliot Morgan Thorpe
Michael Hector 3   26 Admiral Muskwe
Paulo Gazzaniga 21   14 Carlos Mendes Gomes
Joe Bryan 23   21 Harry Isted
Neeskens Kebano 7   18 Jordan Clark
Nathaniel Chalobah 12   7 Harry Cornick

Tỷ lệ kèo Fulham vs Luton Town 23h15 02/05

Tỷ lệ kèo Fulham vs Luton Town, 23h15 02/05, Craven Cottage, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fulham vs Luton Town 23h15 02/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.35 0:0 2.25 5.25 6 1/2 0.13 1.00 51.00 201.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:1/2 0.83 1.15 1 1/4 0.73

Thành tích đối đầu Fulham vs Luton Town 23h15 02/05

Kết quả đối đầu Fulham vs Luton Town, 23h15 02/05, Craven Cottage, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fulham , phong độ gần đây của Luton Town chi tiết nhất.

Thành tích đối đầu

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Leicester City Leicester City
45 50 97
2
Ipswich Town Ipswich Town
45 33 93
3
Leeds United Leeds United
45 39 90
4
Southampton Southampton
45 23 84
5
Norwich City Norwich City
45 16 73
6
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)
45 20 72
7
Hull City Hull City
45 9 70
8
Middlesbrough Middlesbrough
45 7 66
9
Coventry City Coventry City
45 12 64
10
Preston North End Preston North End
45 -8 63
11
Bristol City Bristol City
45 6 62
12
Cardiff City Cardiff City
45 -14 62
13
Swansea City Swansea City
45 -5 57
14
Watford Watford
45 2 56
15
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
45 0 56
16
Millwall Millwall
45 -11 56
17
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
45 -12 53
18
Stoke City Stoke City
45 -15 53
19
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
45 -16 50
20
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
45 -26 50
21
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
45 -12 48
22
Birmingham City Birmingham City
45 -16 47
23
Huddersfield Town Huddersfield Town
45 -27 45
24
Rotherham United Rotherham United
45 -55 24
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
01:30
Chelsea Chelsea
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1.09
-1/4
0.85
1.05
3 3/4
0.87
2.35
4.10
2.63
02:00
AS Roma AS Roma
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1.04
+1/4
0.88
1.01
2 1/2
0.89
3.35
3.45
2.16
02:00
Marseille Marseille
Atalanta Atalanta
0.99
-0
0.93
0.92
2 1/2
0.98
2.58
3.45
2.67
22:30
Iraq U23 Iraq U23
Indonesia U23 Indonesia U23
1.05
-1/4
0.79
0.94
2 1/2
0.88
2.28
3.30
2.66
02:00
Aston Villa Aston Villa
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
0.83
-1 1/4
1.09
0.98
3
0.92
1.34
4.90
7.60
02:00
Fiorentina Fiorentina
Club Brugge Club Brugge
0.97
-3/4
0.95
0.86
2 1/4
1.04
1.78
3.50
4.30
12:00
Albirex Niigata Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
0.91
+3/4
0.98
0.84
2 1/4
1.03
4.35
3.50
1.77
12:00
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1.03
-1/2
0.86
1.03
3
0.84
2.03
3.55
3.25
21:00
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Wisla Krakow Wisla Krakow
0.85
-1/2
1.05
0.91
2 3/4
0.97
1.85
3.65
3.50
08:00
Necaxa Necaxa
Queretaro FC Queretaro FC
1.00
-1/4
0.92
0.91
2 1/2
0.99
2.26
3.40
2.90
10:15
Pachuca Pachuca
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
0.81
-0
1.12
0.91
2 3/4
0.99
2.32
3.55
2.73
11:10
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Ehime FC Ehime FC
0.84
-0
1.05
1.05
2 1/2
0.82
2.44
3.25
2.74
12:00
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Tochigi SC Tochigi SC
0.91
-1 1/4
0.98
0.86
2 1/2
1.01
1.38
4.50
7.60
12:00
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
0.93
-1/4
0.96
1.06
2 1/4
0.81
2.23
3.10
3.25
12:00
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
1.07
-1/2
0.82
0.94
2 1/4
0.93
2.07
3.25
3.45
12:00
Yokohama FC Yokohama FC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1.11
-3/4
0.79
0.93
2 1/4
0.94
1.81
3.40
4.25
12:00
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
0.96
-1/4
0.93
1.02
2 1/2
0.85
2.20
3.35
3.10
12:00
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Oita Trinita Oita Trinita
1.09
-1/2
0.80
0.79
2 1/4
1.08
2.09
3.35
3.30
12:00
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kagoshima United Kagoshima United
0.87
-1/4
1.02
0.92
2 1/2
0.95
2.11
3.45
3.20
12:00
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
0.95
-0
0.94
0.98
2 1/4
0.89
2.64
3.15
2.62
21:00
CS Mioveni CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0.77
+1/4
1.07
1.01
2
0.81
2.94
2.90
2.30
22:59
Metalac Gornji Milanovac Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice Sevojno Uzice
0.88
-0
0.93
0.93
1 3/4
0.88
2.70
2.63
2.75
22:59
FK Dubocica FK Dubocica
Mladost Novi Sad Mladost Novi Sad
0.78
+1
0.94
0.80
2
0.92
5.90
3.55
1.49
1 - 0
Trực tiếp
Adama City Adama City
Shashemene Kenema FC Shashemene Kenema FC
1.07
-0
0.69
0.95
1 1/2
0.81
1.23
3.55
17.00
22:00
Chernomorets Balchik Chernomorets Balchik
Spartak Varna Spartak Varna
0.81
+3/4
0.99
1.07
2 1/2
0.73
4.10
3.35
1.71
22:00
CSKA 1948 Sofia II CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo Yantra Gabrovo
0.76
-1/2
1.04
0.89
2
0.91
1.76
3.20
4.15
22:00
Litex Lovech Litex Lovech
Belasitsa Petrich Belasitsa Petrich
1.11
-1/2
0.70
0.99
2
0.81
2.11
2.96
3.25
22:00
PFK Montana PFK Montana
FC Maritsa 1921 FC Maritsa 1921
0.78
-1
1.03
0.83
2 1/2
0.98
1.45
4.00
5.75
22:00
Strumska Slava Strumska Slava
FC Dunav Ruse FC Dunav Ruse
0.69
-1/4
1.12
0.98
2
0.82
1.88
3.00
3.95
04:00
Peru (w) U20 Peru (w) U20
Paraguay (w) U20 Paraguay (w) U20
0.97
+2
0.87
0.82
3
1.00
13.00
6.70
1.12
06:30
Colombia (w) U20 Colombia (w) U20
Argentina (w) U20 Argentina (w) U20
0.75
-3/4
1.09
0.88
2 1/2
0.94
1.54
3.70
5.00
09:00
Venezuela (w) U20 Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20 Brasil (w) U20
0.72
+2
1.13
0.82
3
1.00
8.60
5.60
1.21
21:00
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani Mladost Lucani
0.88
-1
0.96
0.81
3
1.01
1.51
4.10
4.80
22:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0.89
-3/4
0.95
0.92
3
0.90
1.69
3.85
3.70
23:30
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
0.98
-1 3/4
0.86
0.86
2 3/4
0.96
1.20
5.20
11.00
00:00
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Backa Topola Backa Topola
0.87
-1 3/4
0.97
0.86
3 1/4
0.96
1.20
5.70
9.40
01:00
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w) Botafogo RJ(w)
0.88
-1 1/4
0.93
0.78
2 3/4
1.03
1.40
4.20
6.50
01:00
America Mineiro (w) America Mineiro (w)
Bragantino (w) Bragantino (w)
1.03
-1/4
0.78
0.83
2 1/2
0.98
2.30
3.10
2.88
07:00
Santos (w) Santos (w)
Fluminense RJ (w) Fluminense RJ (w)
1.00
-1/2
0.80
0.83
2 1/2
0.98
1.91
3.30
3.30
0 - 2
Trực tiếp
Turgutluspor Turgutluspor
Efeler 09 Efeler 09
1.02
-1/4
0.74
0.68
2 1/4
1.08
2.23
3.25
2.74
1 - 0
Trực tiếp
Ayvalikgucu Belediyespor Ayvalikgucu Belediyespor
EdirnesporGenclik EdirnesporGenclik
0.75
-1/4
1.01
0.96
2 1/4
0.80
1.95
3.10
3.50
0 - 0
Trực tiếp
Silivrispor Silivrispor
Kutahyaspor Kutahyaspor
0.72
-1/2
1.04
0.91
2 1/4
0.85
1.72
3.35
4.15
1 - 0
Trực tiếp
Tokat Bld Plevnespor Tokat Bld Plevnespor
Kestel Kestel
0.90
-0
0.90
0.90
2 1/2
0.90
1.44
4.00
7.00
22:45
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
0.94
+1 1/2
0.90
0.96
3
0.86
8.60
4.85
1.25
03:00
Leones Leones
Union Magdalena Union Magdalena
0.68
+1/4
1.19
1.09
2 3/4
0.73
2.53
3.25
2.39
03:30
Real Santander Real Santander
Cucuta Cucuta
0.99
+3/4
0.85
1.06
2 1/2
0.76
4.40
3.50
1.66
03:30
Barranquilla FC Barranquilla FC
Real Cartagena Real Cartagena
0.97
+1/4
0.87
0.97
2 1/4
0.85
3.25
3.15
2.03
03:30
Universitario de Popayan Universitario de Popayan
Deportes Quindio Deportes Quindio
1.16
-0
0.70
0.73
2 1/4
1.09
2.79
3.30
2.18
04:00
Atletico Huila Atletico Huila
Orsomarso Orsomarso
1.01
-1
0.83
1.12
2 1/2
0.71
1.57
3.60
5.20
19:30
Al-Jeel Youths Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth) Al Wehda (Youth)
1.04
-1/2
0.80
0.95
2 1/4
0.87
1.96
3.10
3.45
0 - 1
Trực tiếp
Al-Hilal (Youth) Al-Hilal (Youth)
Al-Nasr (Youth) Al-Nasr (Youth)
3.50
3.20
1.81
0 - 0
Trực tiếp
Al-Faisaly Harmah Youth Al-Faisaly Harmah Youth
Al Khaleej Youths Al Khaleej Youths
1.55
2.98
6.00
11:00
Omiya Ardija (nữ) Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w) Vegalta Sendai (w)
2.10
3.25
3.00
11:00
Hiroshima Sanfrecce (nữ) Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w) Nagano Parceiro (w)
1.91
3.20
3.60
12:00
Urawa Red Diamonds (w) Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai  (w) Cerezo Osaka Sakai (w)
1.17
7.00
9.00
03:00
9 de Octubre 9 de Octubre
CD Independiente Juniors CD Independiente Juniors
0.77
-0
1.07
0.98
2 1/4
0.84
2.30
3.15
2.71
07:00
San Antonio(ECU) San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres CD Vargas Torres
2.88
3.20
2.30
22:00
Tukums-2000 Tukums-2000
FK Liepaja FK Liepaja
0.92
-0
0.92
0.94
2 1/2
0.88
2.48
3.20
2.48
22:59
Riga FC Riga FC
Grobina Grobina
0.97
-2 1/2
0.87
0.79
3 1/2
1.03
1.07
8.70
14.00
0 - 0
Trực tiếp
Darya Babol Darya Babol
Mes Shahr-e Babak Mes Shahr-e Babak
0.94
-1/4
0.86
0.93
1 3/4
0.87
2.25
2.75
3.20
0 - 0
Trực tiếp
Saipa Saipa
Chadormalou Ardakan Chadormalou Ardakan
0.95
+1/4
0.85
0.90
1 3/4
0.90
3.40
2.79
2.14
20:45
Damash Gilan FC Damash Gilan FC
Shahr Raz FC Shahr Raz FC
0.82
-1/2
0.98
0.95
2
0.85
1.80
3.25
4.00
21:15
Mes krman Mes krman
Shahin Bandar Anzali Shahin Bandar Anzali
1.03
-3/4
0.78
1.00
2
0.80
1.73
3.20
4.50
21:45
Naft Gachsaran Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan Mes Soongoun Varzaghan
0.91
-1/2
0.85
0.88
1 3/4
0.88
1.90
2.77
3.80
21:45
Naft Masjed Soleyman FC Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam Pars Jonoubi Jam
0.83
-1 1/2
0.93
0.86
2 1/4
0.90
1.19
4.65
10.50
22:59
Sonderjyske Sonderjyske
Fredericia Fredericia
1.08
-1 1/4
0.82
0.83
3
1.05
1.50
4.25
5.00
01:00
Tottenham U21 Tottenham U21
Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
0.83
-1
0.98
0.98
3 3/4
0.83
1.55
5.00
3.80
22:00
Al-Seeb Al-Seeb
Bahla Bahla
1.25
5.75
7.00
22:00
Babrungas Babrungas
FK Tauras Taurage FK Tauras Taurage
0.78
-3/4
1.03
0.88
2 3/4
0.93
1.55
3.75
5.00
22:59
FC Telavi FC Telavi
Dila Gori Dila Gori
0.93
+3/4
0.91
1.08
2 1/4
0.74
4.85
3.30
1.62
00:00
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
1.00
-1/2
0.84
1.00
2 3/4
0.82
2.00
3.25
3.20
00:00
Varbergs GIF FK Varbergs GIF FK
Landvetter IS Landvetter IS
1.00
-3/4
0.84
1.06
3 1/4
0.76
1.72
3.65
3.80
22:00
Al-Jalil Al-Jalil
Al Faisaly Al Faisaly
0.95
+1 3/4
0.89
0.90
2 3/4
0.92
11.00
5.50
1.18
00:45
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
AL Salt AL Salt
0.88
-1 1/4
0.96
1.08
2 1/2
0.74
1.32
4.20
8.10
22:59
Etehad Alreef Etehad Alreef
Bahrain SC Bahrain SC
0.83
+3
0.98
0.85
3 3/4
0.95
21.00
9.50
1.08
22:59
Um Alhassam Um Alhassam
Malkia Malkia
0.88
+1 1/2
0.93
1.00
2 1/2
0.80
11.00
4.50
1.29
22:59
Isa Town Isa Town
Al Ali CSC Al Ali CSC
0.90
+1 1/4
0.90
0.75
2 1/2
1.05
5.75
4.50
1.40
00:30
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.97
+1/2
0.87
0.82
2
1.00
3.70
3.20
1.87
4 - 0
Trực tiếp
Trabzonspor U19 Trabzonspor U19
Besiktas JK U19 Besiktas JK U19
1.07
-1/4
0.69
0.97
4 3/4
0.79
1.04
5.90
44.00
0 - 0
Trực tiếp
Buyuksehir BLD.Spor U19 Buyuksehir BLD.Spor U19
Samsunspor U19 Samsunspor U19
0.99
-1/4
0.77
1.05
1 1/4
0.71
2.28
2.13
4.15
21:00
OM Medea OM Medea
GC Mascara GC Mascara
0.93
+1/2
0.88
1.03
2 1/4
0.78
3.75
3.40
1.83
0 - 0
Trực tiếp
FK Taraz FK Taraz
Akzhayik Oral Akzhayik Oral
0.81
-0
0.99
0.86
1 3/4
0.94
5 - 2
Trực tiếp
FC Jetisay FC Jetisay
Yassy Turkistan Yassy Turkistan
1.51
-1/4
0.46
1.49
6 1/2
0.47
1.01
8.10
100.00
22:59
Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon Ironi Nir Ramat HaSharon
0.90
-0
0.94
0.82
3
1.00
2.39
3.45
2.44
22:00
Al-Hazm Al-Hazm
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
0.79
+1/4
1.12
0.93
2 3/4
0.95
2.68
3.55
2.36
01:00
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Dhamk Dhamk
1.05
-1 1/4
0.85
0.88
2 3/4
1.00
1.45
4.40
6.10
01:00
Al-Fateh Al-Fateh
Al-Riyadh Al-Riyadh
0.84
-1/2
1.06
0.93
2 3/4
0.95
1.84
3.75
3.70
07:10
Racing Club Racing Club
Talleres Rem de Escalada Talleres Rem de Escalada
1.05
-1 1/2
0.79
0.95
2 3/4
0.87
1.32
4.40
7.40
22:59
FC Flora Tallinn (w) FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
0.85
-5
0.95
0.93
5 3/4
0.88
1.02
21.00
41.00
23:30
Madla IL Madla IL
Staal Jorpeland Staal Jorpeland
0.85
-0
0.87
0.85
3 3/4
0.87
2.23
3.90
2.25
05:00
Botafogo RJ Botafogo RJ
Vitoria BA Vitoria BA
0.98
-1
0.92
0.81
2 1/4
1.07
1.53
3.85
5.40
05:30
Ag. Maraba Ag. Maraba
Sao Paulo Sao Paulo
0.99
+1
0.91
0.99
2 1/4
0.89
5.90
3.80
1.50
06:30
CRB AL CRB AL
Ceara Ceara
1.01
-1/4
0.89
0.95
2
0.93
2.33
2.97
2.99
07:30
Goias Goias
Cuiaba Cuiaba
0.87
-1/4
1.03
0.97
2
0.91
2.17
2.99
3.30
07:30
Palmeiras Palmeiras
Botafogo SP Botafogo SP
0.87
-1 1/4
1.03
0.87
2 1/2
1.01
1.36
4.25
7.80
11:00
SEISA OSA Rheia (nữ) SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w) Kibi International University (w)
1.11
-1/2
0.70
0.90
2 1/4
0.90
2.11
3.20
2.99
11:00
Yamato Sylphid (w) Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ) Diavorosso Hiroshima (nữ)
1.00
-1
0.80
0.87
2 1/2
0.93
1.53
3.75
5.10
11:00
Veertien Mie (W) Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w) Fukuoka AN (w)
1.01
-1/4
0.79
0.91
2
0.89
2.24
2.90
3.05
01:00
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w) Trottur Reykjavik (w)
0.88
-3/4
0.93
0.78
3
1.03
1.67
4.00
3.80
01:00
Valur (w) Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
0.80
-2
1.00
0.90
3 3/4
0.90
1.17
6.50
9.00
02:15
Fylkir (w) Fylkir (w)
Keflavik  (w) Keflavik (w)
0.83
-1/4
0.98
0.90
2 3/4
0.90
2.00
3.60
2.90
0 - 4
Trực tiếp
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
FC Avan Academy FC Avan Academy
0.95
+1 1/4
0.89
0.79
2 3/4
1.03
5.60
4.50
1.39
1 - 3
Trực tiếp
FC West Armenia FC West Armenia
FC Pyunik FC Pyunik
0.90
+1 1/2
0.94
0.87
2 3/4
0.95
7.90
4.85
1.27
21:35
Al-Salmiyah Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC Al Fahaheel SC
0.85
-0
1.03
0.79
2 3/4
1.07
2.30
3.45
2.52
00:20
Al-Arabi Club (KUW) Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
0.88
-0
1.00
0.94
2 3/4
0.92
2.36
3.35
2.51
23:15
Rostov FK Rostov FK
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
1.08
-1/2
0.84
0.92
2 1/4
0.98
2.08
3.25
3.40
23:15
CSKA Moscow CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
0.83
+1/4
1.09
1.11
2 1/4
0.80
2.91
3.05
2.44
11:00
Gainare Tottori Gainare Tottori
Omiya Ardija Omiya Ardija
1.01
+1/2
0.75
0.71
2 1/4
1.05
3.95
3.40
1.75
12:00
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
Fukushima United FC Fukushima United FC
0.80
-1/4
0.96
0.83
2 1/4
0.93
2.00
3.10
3.30
12:00
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC Yokohama SCC
0.78
-1/2
0.98
1.08
2 1/4
0.68
1.78
3.10
4.25
12:00
Grulla Morioka Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
0.90
+1/2
0.86
0.81
2 1/2
0.95
3.45
3.40
1.86
12:00
Nara Club Nara Club
Imabari FC Imabari FC
0.81
+1/4
0.95
0.97
2 1/4
0.79
2.99
2.99
2.18
12:00
FC Ryukyu FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
0.85
-1/4
0.91
0.88
2 1/4
0.88
2.06
3.05
3.20
12:00
SC Sagamihara SC Sagamihara
Osaka FC Osaka FC
0.75
+1/4
1.01
0.88
2
0.88
2.99
2.84
2.28
12:00
Kataller Toyama Kataller Toyama
Miyazaki Miyazaki
0.84
-3/4
0.92
0.82
2 1/4
0.94
1.62
3.40
4.75
12:00
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC Vanraure Hachinohe FC
0.92
-1/2
0.84
0.96
2 1/4
0.80
1.92
3.10
3.60
22:00
Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava Alytis Alytus Dainava
1.07
-1/4
0.77
0.82
1 3/4
1.00
2.31
2.82
3.00
22:00
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris Kauno Zalgiris
1.04
+1/2
0.80
0.81
2 1/4
1.01
3.65
3.45
1.80
22:59
Baltija Panevezys Baltija Panevezys
Suduva Suduva
0.99
-1/4
0.85
1.12
2
0.71
2.25
2.86
3.05
3 - 1
Trực tiếp
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
Araz Saatli Araz Saatli
0.89
-1/4
0.91
0.82
4 1/2
0.98
1.01
8.50
80.00
0 - 2
Trực tiếp
FK MOIK Baku FK MOIK Baku
Irəvan FK Irəvan FK
0.77
-1/4
0.93
0.83
2 3/4
0.87
0 - 2
Trực tiếp
Zaqatala FK Zaqatala FK
Keshla FK Keshla FK
0.60
+1/4
1.25
0.84
2 1/2
0.96
11:00
Box Hill (w) Box Hill (w)
Heidelberg United (w) Heidelberg United (w)
3.20
3.60
1.91
22:59
Kokakola Cairo Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
1.09
-1/4
0.79
0.96
1 3/4
0.90
2.26
2.66
3.30
22:59
Zamalek Zamalek
NBE SC NBE SC
0.95
-1/2
0.93
0.82
2 1/2
1.04
1.95
3.40
3.20
02:00
Renaissance Sportive de Berkane Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
0.73
+1/4
1.07
1.12
2 1/4
0.69
2.77
3.00
2.31
1 - 0
Trực tiếp
Wakiso Giants FC Wakiso Giants FC
Gaddafi FC Gaddafi FC
0.92
-1/4
0.84
0.74
2 3/4
1.02
1.33
4.50
8.00
1 - 1
Trực tiếp
Deportivo Muniz Reserves Deportivo Muniz Reserves
CA Lugano Reserves CA Lugano Reserves
1.02
-1/4
0.77
0.97
3
0.82
2.50
2.20
4.33
1 - 1
Trực tiếp
Deportivo Muniz Reserves Deportivo Muniz Reserves
CA Lugano Reserves CA Lugano Reserves
2.10
3.20
3.20
1 - 1
Trực tiếp
Sacachispas Reserves Sacachispas Reserves
CA Colegiales Reserves CA Colegiales Reserves
0.97
+3/4
0.82
0.97
3 3/4
0.82
6.00
3.25
1.61
1 - 1
Trực tiếp
Deportivo Laferrere Reserves Deportivo Laferrere Reserves
CSD Flandria Reserves CSD Flandria Reserves
2.88
4.00
1.95
0 - 0
Trực tiếp
Deportivo Moron Reserves Deportivo Moron Reserves
Temperley Reserves Temperley Reserves
0.86
-1/4
0.86
0.83
2 1/4
0.89
2.06
3.15
2.90
0 - 0
Trực tiếp
Johor Darul Takzim III FC U20 Johor Darul Takzim III FC U20
Melaka United	 U20 Melaka United U20
0.75
-3/4
1.05
1.02
1 1/2
0.77
1.57
3.00
8.00
Back to top
Back to top