© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Luton Town vs Blackpool 18h30 23/04
Tường thuật trực tiếp Luton Town vs Blackpool 18h30 23/04
Trận đấu Luton Town vs Blackpool, 18h30 23/04, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Luton Town vs Blackpool mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Luton Town vs Blackpool, 18h30 23/04, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Luton Town vs Blackpool
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Kal Naismith) | 1-0 | 2' | ||
19' | Kenneth Dougal | |||
55' | 1-1 | Gary Madine | ||
Admiral Muskwe↑Sonny Bradley↓ | 66' | |||
68' | CJ Hamilton | |||
69' | Joshua Luke Bowler↑Charlie Kirk↓ | |||
76' | Shayne Lavery↑Jake Beesley↓ | |||
Henri Lansbury↑Dan Potts↓ | 77' | |||
Cameron Jerome↑Harry Cornick↓ | 81' | |||
90' | Shayne Lavery | |||
90' | Gary Madine |
Tường thuật trận đấu
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Luton Town 1, Blackpool 1 | |
90+6” | CỨU THUA. Peter Kioso (Luton Town) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
90+5” | Shayne Lavery (Blackpool) is shown the yellow card. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Kenneth Dougall (Blackpool) phạm lỗi. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Shayne Lavery (Blackpool) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Allan Campbell (Luton bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Richard Keogh bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠM LỖI! CJ Hamilton (Blackpool) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Cameron Jerome (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. James Husband bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Gary Madine bên phía (Blackpool) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Peter Kioso (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Gary Madine (Blackpool) phạm lỗi. | |
89” | CHẠM TAY! Gary Madine (Blackpool) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
86” | Attempt missed. Cameron Jerome (Luton Town) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Robert Snodgrass with a cross. | |
85” | Attempt saved. Peter Kioso (Luton Town) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Allan Campbell. | |
85” | NGUY HIỂM. Allan Campbell (Luton Town) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
84” | Attempt missed. Gary Madine (Blackpool) header from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by James Husband with a cross. | |
83” | Attempt missed. CJ Hamilton (Blackpool) right footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Keshi Anderson. | |
81” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Camero thay đổi nhân sự khi rút Harry Cornick ra nghỉ và Jerome là người thay thế. | |
81” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Henri Lansbury là người đá phạt. | |
81” | Attempt blocked. Josh Bowler (Blackpool) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Marvin Ekpiteta. | |
77” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Henr thay đổi nhân sự khi rút Daniel Potts ra nghỉ và Lansbury là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Blackpool. Shayn thay đổi nhân sự khi rút Jake Beesley ra nghỉ và Lavery là người thay thế. | |
76” | Attempt missed. Keshi Anderson (Blackpool) right footed shot from outside the box is high and wide to the left from a direct free kick. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Kenneth Dougall bị phạm lỗi và (Blackpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
73” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Peter Kioso là người đá phạt. | |
73” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amari'i Bell là người đá phạt. | |
71” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Callum Connolly bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | THAY NGƯỜI. Blackpool. Jos thay đổi nhân sự khi rút Charlie Kirk ra nghỉ và Bowler là người thay thế. | |
68” | ĐÁ PHẠT. James Husband bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Admiral Muskwe (Luton Town) phạm lỗi. | |
68” | CJ Hamilton (Blackpool) is shown the yellow card. | |
68” | CJ Hamilton (Blackpool) has gone down, but the referee deems it simulation. | |
67” | Attempt saved. Admiral Muskwe (Luton Town) right footed shot from the right side of the six yard box is saved in the centre of the goal. | |
66” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Admira thay đổi nhân sự khi rút Sonny Bradley because of an injury ra nghỉ và Muskwe là người thay thế. | |
64” | Attempt saved. Gary Madine (Blackpool) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jake Beesley with a headed pass. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Jake Beesley bị phạm lỗi và (Blackpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | PHẠM LỖI! Sonny Bradley (Luton Town) phạm lỗi. | |
61” | PHẠM LỖI! Callum Connolly (Blackpool) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Elijah Adebayo (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Kenneth Dougall bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Robert Snodgrass (Luton Town) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Richard Keogh bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
54” | Penalty conceded by Daniel Potts (Luton Town) after a foul in the penalty area. | |
54” | Penalty Blackpool. CJ Hamilton draws a foul in the penalty area. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Kenneth Dougall bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Peter Kioso (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Jake Beesley (Blackpool) phạm lỗi. | |
52” | Attempt blocked. Allan Campbell (Luton Town) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Tom Lockyer (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Gary Madine (Blackpool) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Gary Madine (Blackpool) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Robert Snodgrass (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
47” | PHẠM LỖI! Keshi Anderson (Blackpool) phạm lỗi. | |
47” | CẢN PHÁ! Harry Cornick (Luton Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Amari'i Bell. | |
47” | Attempt blocked. Gary Madine (Blackpool) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Gary Madine bị phạm lỗi và (Blackpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Sonny Bradley (Luton Town) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Luton Town 1, Blackpool 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Luton Town 1, Blackpool 0 | |
45+2” | PHẠM LỖI! CJ Hamilton (Blackpool) phạm lỗi. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Amari'i Bell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | Attempt missed. Jake Beesley (Blackpool) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by James Husband. | |
44” | PHẠM LỖI! Robert Snodgrass (Luton Town) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Keshi Anderson bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | Attempt missed. Keshi Anderson (Blackpool) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by James Husband. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Peter Kioso (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | Attempt missed. Harry Cornick (Luton Town) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Robert Snodgrass with a cross. | |
32” | VIỆT VỊ. Gary Madine rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Maxwell (Blackpool. Chri). | |
25” | VIỆT VỊ. Gary Madine rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Husband (Blackpool. Jame). | |
24” | ĐÁ PHẠT. Keshi Anderson bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
24” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Richard Keogh (Blackpool) header from the left side of the box misses to the left. Assisted by Kenneth Dougall. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Jake Beesley bị phạm lỗi và (Blackpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Tom Lockyer (Luton Town) phạm lỗi. | |
20” | Attempt blocked. CJ Hamilton (Blackpool) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Callum Connolly. | |
19” | THẺ PHẠT. Kenneth Dougall bên phía (Blackpool) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Kenneth Dougall (Blackpool) phạm lỗi. | |
18” | Attempt saved. Harry Cornick (Luton Town) right footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Kal Naismith. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Peter Kioso (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
17” | PHẠM LỖI! James Husband (Blackpool) phạm lỗi. | |
14” | Attempt missed. Callum Connolly (Blackpool) header from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Kenneth Dougall following a set piece situation. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Keshi Anderson bị phạm lỗi và (Blackpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
10” | Attempt missed. Gary Madine (Blackpool) right footed shot from very close range misses to the left. Assisted by Callum Connolly. | |
7” | Attempt missed. CJ Hamilton (Blackpool) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by James Husband. | |
6” | PHẠM LỖI! Kal Naismith (Luton Town) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Keshi Anderson bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
5” | PHẠM LỖI! Amari'i Bell (Luton Town) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Callum Connolly bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠM LỖI! Jake Beesley (Blackpool) phạm lỗi. | |
red'>2'Goal!Luton Town 1, Blackpool 0. Elijah Adebayo (Luton Town) left footed shot from the right side of the box to the bottom left corner. Assisted by Kal Naismith. | ||
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Luton Town vs Blackpool |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Luton Town vs Blackpool 18h30 23/04
Đội hình ra sân cặp đấu Luton Town vs Blackpool, 18h30 23/04, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Luton Town vs Blackpool |
||||
Luton Town | Blackpool | |||
Harry Isted | 21 | 1 | Chris Maxwell | |
Dan Potts | 3 | 2 | Callum Connolly | |
Sonny Bradley | 5 | 21 | Marvin Ekpiteta | |
Tom Lockyer | 15 | 26 | Richard Keogh | |
Kal Naismith | 4 | 3 | James Husband | |
Amarii Bell | 29 | 22 | CJ Hamilton | |
Robert Snodgrass | 12 | 10 | Keshi Anderson | |
Allan Campbell | 22 | 12 | Kenneth Dougal | |
Peter Kioso | 20 | 27 | Charlie Kirk | |
Harry Cornick | 7 | 28 | Jake Beesley | |
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 11 | 14 | Gary Madine | |
Đội hình dự bị |
||||
Admiral Muskwe | 26 | 34 | Jordan Thorniley | |
Henri Lansbury | 23 | 17 | Matthew Virtue-Thick | |
Danny Hylton | 9 | 19 | Shayne Lavery | |
Elliot Morgan Thorpe | 28 | 11 | Joshua Luke Bowler | |
Cameron Jerome | 35 | 13 | Stuart Moore | |
Carlos Mendes Gomes | 14 | 29 | Luke Garbutt | |
Jameson Horlick | 31 | 9 | Jerry Yates |
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Blackpool 18h30 23/04
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Blackpool, 18h30 23/04, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Luton Town vs Blackpool 18h30 23/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.83 | 0:0 | 1.03 | 4.90 | 2 1/2 | 0.14 | 13.00 | 1.09 | 15.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1/4 | 0.78 | 0.93 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Luton Town vs Blackpool 18h30 23/04
Kết quả đối đầu Luton Town vs Blackpool, 18h30 23/04, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Luton Town , phong độ gần đây của Blackpool chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Luton Town
Phong độ gần nhất Blackpool
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.85
+1/2
1.08
|
1.02
3 1/2
0.88
|
3.15
4.00
2.08
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.83
+1/4
1.11
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.68
3.95
2.35
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.01
-1
0.92
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.55
3.90
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.09
-1/2
0.84
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.09
3.45
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.82
-0
1.12
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.51
3.40
2.80
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.92
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/4
1.08
|
4.60
3.60
1.80
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.98
3
0.92
|
2.13
3.70
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.45
3.85
2.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
1.11
-0
0.82
|
1.96
4 1/2
0.41
|
1.01
12.00
300.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
0.84
-0
1.08
|
4.00
1 1/2
0.17
|
1.05
8.00
211.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
4.16
-1/4
0.14
|
5.26
3 1/2
0.09
|
1.02
8.50
300.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
0.60
-0
1.47
|
3.12
2 1/2
0.24
|
6.10
1.23
9.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.13
-0
0.80
|
2.77
4 1/2
0.27
|
1.01
12.00
300.00
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.72
-0
0.50
|
3.33
7 1/2
0.22
|
1.06
8.50
53.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
5.26
-1/4
0.11
|
10.00
4 1/2
0.03
|
300.00
12.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
0.79
-0
1.14
|
8.33
1/2
0.05
|
15.00
1.04
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.70
-0
1.28
|
9.09
1 1/2
0.04
|
1.01
11.00
300.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.71
-0
1.26
|
1.06
3
0.84
|
1.02
11.00
97.00
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.80
-1/2
1.13
|
0.82
3
1.08
|
1.81
4.00
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.82
3
1.08
|
2.34
3.80
2.79
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.05
+1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.59
3.35
2.75
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.86
3 1/4
1.04
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.06
3.55
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
1.02
3
0.88
|
1.95
3.80
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.17
3.45
3.30
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.99
+3/4
0.93
|
1.05
3
0.85
|
4.55
4.10
1.70
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.12
2 1/2
0.79
|
2.25
3.35
3.25
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.84
3.75
4.15
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.92
+1 1/2
1.00
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.50
5.10
1.34
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.01
-1 1/4
0.91
|
0.92
3
0.98
|
1.42
4.60
6.40
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.94
3
0.96
|
1.98
3.80
3.20
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.38
3.10
2.97
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.91
-0
1.01
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.48
3.40
2.61
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.82
3
1.08
|
2.11
3.75
2.96
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.71
3.50
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
0.62
-0
1.28
|
0.85
1/2
0.97
|
3.15
1.72
4.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
2.17
-0
0.16
|
3.12
3 1/2
0.16
|
1.11
4.35
50.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
1.19
-1/4
0.68
|
0.84
1 3/4
0.98
|
1.18
4.40
23.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.87
2
0.95
|
1.20
4.30
18.00
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.93
-1 1/2
0.97
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.29
5.00
9.20
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.65
3.35
1.97
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.85
2
1.03
|
2.84
3.00
2.53
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.04
-2 1/4
0.86
|
0.90
3 1/4
0.98
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.34
4.50
8.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.80
2
1.11
|
2.56
3.10
2.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.97
-1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.88
|
1.23
5.30
9.90
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.25
3.75
2.96
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.40
3.00
3.35
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.08
-0
0.84
|
1.04
3
0.86
|
2.76
3.65
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
1.16
-0
0.76
|
9.09
1 1/2
0.03
|
1.04
7.40
200.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
1.23
-0
0.71
|
4.34
4 1/2
0.14
|
70.00
8.50
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
0.99
-0
0.91
|
9.09
1/2
0.03
|
13.00
1.06
12.00
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
1.02
-0
0.76
|
0.84
2
0.94
|
2.79
2.87
2.42
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
1.03
2 1/4
0.73
|
1.74
3.15
4.40
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.21
-0
0.70
|
0.77
2 1/4
1.09
|
2.83
3.30
2.15
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
1.02
-1
0.82
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.51
3.85
5.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Alga Bishkek
Neftchi Kochkor-Ata
|
0.80
-0
1.00
|
0.97
3 1/4
0.82
|
5.00
4.00
1.53
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.21
2.92
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.70
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.79
2
1.03
|
1.94
3.10
3.60
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.99
3
0.87
|
1.64
3.75
4.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kakamega Homeboyz
Nzoia United
|
0.93
-1/4
0.79
|
0.82
1 1/2
0.90
|
2.21
2.60
3.20
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
2.23
3.05
2.91
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
1.14
-0
0.71
|
0.80
2
1.02
|
2.90
3.05
2.23
|
19:00
|
Muhoroni Youth
Bandari
|
0.96
-0
0.76
|
0.97
2 1/4
0.75
|
2.57
3.00
2.33
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.87
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.14
3.15
2.97
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.82
+2
1.00
|
0.81
3
0.99
|
12.00
5.60
1.17
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
3.35
1.96
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.95
-1 1/4
0.83
|
0.79
3
0.99
|
1.36
4.65
5.90
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.81
+1/2
0.97
|
0.81
3 1/2
0.97
|
2.91
4.00
1.90
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.91
-0
0.87
|
0.85
3
0.93
|
2.38
3.70
2.33
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.90
-2
1.00
|
1.13
3
0.76
|
1.14
7.30
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.07
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.87
-1 1/2
1.03
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.50
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.92
3.30
3.90
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.63
3.30
2.53
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
0.95
-1 3/4
0.81
|
1.06
4
0.70
|
1.29
5.20
6.60
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.88
4.20
1.91
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.00
|
2.12
3.10
3.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.07
-0
0.75
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.70
3.25
2.27
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
19:30
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
|
19:30
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
1.00
-1/2
0.72
|
0.81
3
0.91
|
1.99
3.55
2.75
|
19:30
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
|
19:30
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.93
-0
0.79
|
0.90
2 3/4
0.82
|
2.43
3.40
2.26
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.76
+1/4
0.96
|
0.85
2 3/4
0.87
|
2.55
3.40
2.15
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.03
2 1/4
0.85
|
4.60
3.50
1.67
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.02
3.15
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.90
-0
1.00
|
1.02
2
0.86
|
2.58
2.90
2.72
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.75
|
0.86
2
1.02
|
2.36
3.00
2.91
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.03
+1/2
0.87
|
0.95
2
0.93
|
4.05
3.15
1.87
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.86
-0
0.98
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.39
3.25
2.54
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.87
3.35
2.10
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.05
+1/2
0.79
|
0.70
2 1/4
1.13
|
3.55
3.55
1.79
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eastern District SA
Wong Tai Sin
|
1.01
-3/4
0.75
|
0.75
4
1.01
|
1.72
4.20
3.25
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.75
+2
1.05
|
1.00
4
0.80
|
7.00
5.50
1.29
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.32
2.74
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
1 3/4
0.92
|
3.75
2.76
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.95
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.96
3
0.92
|
1.42
4.40
5.90
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.76
3.55
3.70
|
4 - 1
Trực tiếp
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
|
0.27
-0
2.55
|
5.60
4 1/2
0.11
|
1.00
51.00
67.00
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.45
3.10
2.63
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
0.71
-1
1.07
|
1.00
5 1/4
0.78
|
2.27
3.10
2.58
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
5.25
5.50
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.92
+1 3/4
0.92
|
0.90
3
0.92
|
9.30
5.50
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.08
3.30
2.74
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.77
-2
0.95
|
0.85
3 1/4
0.87
|
1.12
6.20
10.50
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.81
3.50
3.55
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zemun FK U19
Mladost Lucani U19
|
|
|
6.20
4.00
1.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd U19
Jedinstvo UB U19
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.92
2 1/4
0.87
|
1.83
3.60
3.75
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.97
-1/2
0.87
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.84
3.65
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MFK Karvina U19
Banik Ostrava U19
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.86
3 1/4
0.96
|
2.68
3.80
2.07
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.04
2.97
3.40
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
2.22
-0
0.29
|
3.22
4 1/2
0.19
|
92.00
7.60
1.02
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cessnock City Hornets
Adamstown Rosebuds FC
|
0.97
+1/2
0.87
|
1.09
4 1/4
0.73
|
150.00
8.10
1.01
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.90
3
0.96
|
1.80
3.65
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.85
+1/2
1.05
|
0.84
2 3/4
1.04
|
3.10
3.65
2.06
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.03
-0
0.87
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.61
3.60
2.40
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.05
3
0.83
|
1.73
3.95
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.69
+1/4
1.23
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.02
-0
0.86
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.55
3.30
2.35
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.51
3.20
2.37
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
4.05
3.70
1.64
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.95
+3/4
0.77
|
0.91
3 3/4
0.81
|
3.60
4.20
1.58
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.79
+1/4
1.09
|
0.85
2
1.01
|
3.00
3.00
2.19
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.68
3.55
4.15
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.97
3
0.85
|
11.00
5.90
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.88
3.30
3.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.30
3.30
2.03
|