© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Famalicao vs Santa Clara 01h00 08/05
Tường thuật trực tiếp FC Famalicao vs Santa Clara 01h00 08/05
Trận đấu FC Famalicao vs Santa Clara, 01h00 08/05, , Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Famalicao vs Santa Clara mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Famalicao vs Santa Clara, 01h00 08/05, , Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Famalicao vs Santa Clara |
||||
FC Famalicao | Santa Clara | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |
Đội hình ra sân FC Famalicao vs Santa Clara 01h00 08/05
Đội hình ra sân cặp đấu FC Famalicao vs Santa Clara, 01h00 08/05, , Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Famalicao vs Santa Clara |
||||
FC Famalicao | Santa Clara | |||
Luiz Lucio Reis Junior | 31 | 99 | Marco Andre Rocha Pereira | |
Ruben Vinagre | 19 | 95 | Pierre Sagna | |
Srdjan Babic | 3 | 4 | Fabio Rafael Rodrigues Cardoso | |
Riccieli Eduardo da Silva Junior | 15 | 3 | Mikel Villanueva Alvarez | |
Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras | 90 | 6 | Joeliton Lima Santos, Mansur | |
Manuel Ugarte | 8 | 21 | Rui Filipe Cunha Correia | |
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe | 88 | 25 | Hidemasa Morita | |
Gil Dias | 28 | 13 | Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior | |
Ivan Jaime Pajuelo | 17 | 10 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | |
Ivo Rodrigues | 27 | 17 | Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra | |
Anderson Silva | 33 | 77 | Rui Costa | |
Đội hình dự bị |
||||
Diogo Lucas Queiros | 23 | 27 | Anderson Carvalho Trindade,Pedra | |
Ivan Zlobin | 1 | 1 | Andre Ferreira | |
Edwin Herrera | 24 | 2 | Rafael Ramos | |
Juan Carlos Valenzuela Hernandez | 22 | 26 | Jean Patric | |
Heriberto Tavares | 91 | 5 | Joao Ricardo da Silva Afonso | |
Gustavo Amaro Assuncao | 12 | 7 | Allano Brendon de Souza Lima | |
Joao Roberto Rota Neto | 21 | 20 | Costinha | |
Alexandre Xavier Pereira Guedes | 7 | 18 | Ruben Oliveira | |
Bozhidar Kraev | 10 | 23 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos |
Tỷ lệ kèo FC Famalicao vs Santa Clara 01h00 08/05
Tỷ lệ kèo FC Famalicao vs Santa Clara, 01h00 08/05, , Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Famalicao vs Santa Clara 01h00 08/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.45 | 0:0 | 1.80 | 6.60 | 1 1/2 | 0.10 | 1.01 | 26.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 0:0 | 1.20 | 1.10 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara 01h00 08/05
Kết quả đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara, 01h00 08/05, , Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Famalicao , phong độ gần đây của Santa Clara chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Famalicao
Phong độ gần nhất Santa Clara
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
34 | 67 | 90 |
2 |
Benfica
|
34 | 49 | 80 |
3 |
FC Porto
|
34 | 36 | 72 |
4 |
Sporting Braga
|
34 | 21 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
34 | 14 | 63 |
6 |
Moreirense
|
34 | 1 | 55 |
7 |
FC Arouca
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
34 | -4 | 42 |
9 |
Casa Pia AC
|
34 | -12 | 38 |
10 |
SC Farense
|
34 | -5 | 37 |
11 |
Rio Ave
|
34 | -5 | 37 |
12 |
Gil Vicente
|
34 | -10 | 36 |
13 |
Estoril
|
34 | -9 | 33 |
14 |
Estrela da Amadora
|
34 | -20 | 33 |
15 |
Boavista FC
|
34 | -23 | 32 |
16 |
Portimonense
|
34 | -33 | 32 |
17 |
Vizela
|
34 | -30 | 26 |
18 |
GD Chaves
|
34 | -41 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.21
3.30
2.90
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.38
3.35
3.00
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.85
-1
1.07
|
0.83
3
1.07
|
1.53
4.45
5.00
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.97
3
0.93
|
1.76
3.95
3.90
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.83
-1 1/2
1.09
|
1.00
3 3/4
0.90
|
1.29
5.90
7.70
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.97
3.15
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.42
3.05
2.93
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.00
+1 1/2
0.92
|
0.95
3
0.95
|
9.60
5.50
1.32
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.75
+1/4
1.09
|
1.00
2 3/4
0.82
|
5.00
1.85
2.63
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.74
2
1.08
|
2.04
3.10
3.30
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.77
2
1.05
|
1.94
3.10
3.55
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.82
1 3/4
1.08
|
2.19
2.99
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.01
3 3/4
0.87
|
2.09
2.79
3.80
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.90
+1 1/2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.06
|
6.20
4.85
1.33
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.84
-1 1/2
1.04
|
0.86
3 3/4
1.00
|
1.30
5.20
6.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
New City FC
Ngome FC
|
0.50
-0
1.50
|
2.00
2 1/2
0.37
|
1.00
34.00
67.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Hard Rock SC
|
0.52
-0
1.42
|
2.55
4 1/2
0.27
|
1.00
41.00
81.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Botswana Police XI SC
Nico United
|
0.55
-0
1.37
|
7.10
3 1/2
0.08
|
1.01
26.00
101.00
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.88
-0
0.96
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.36
3.45
2.46
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.05
3.55
1.97
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.72
3
1.11
|
1.30
4.95
6.90
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.76
-2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.14
6.80
10.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.95
3.15
3.40
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.74
3.35
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Podgorica U19
OFK Petrovac U19
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.10
3.50
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.72
-1/4
1.11
|
0.83
2 1/2
0.97
|
2.04
3.35
3.05
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
0.73
-3/4
1.07
|
1.04
6
0.76
|
1.07
8.10
16.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.15
3.30
1.74
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.76
3 3/4
1.04
|
5.00
3.10
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
0.72
-0
1.08
|
0.97
1 3/4
0.83
|
2.48
2.77
2.81
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.99
3.70
2.89
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.38
5.25
5.00
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Isloch Minsk
FC Minsk
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.84
1 3/4
0.98
|
1.15
4.60
31.00
|
22:45
|
Slutsksakhar Slutsk
Neman Grodno
|
0.89
+1
0.95
|
0.93
2 1/4
0.89
|
5.60
3.75
1.48
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.75
2
1.07
|
1.52
3.55
5.40
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.87
-3/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.87
|
1.68
3.80
3.40
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.92
2 1/4
0.90
|
4.70
3.50
1.60
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
6.25
3.70
1.48
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.22
5.25
13.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.97
+1 1/2
0.87
|
0.75
2 3/4
1.07
|
7.40
5.10
1.27
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.86
2
0.96
|
2.09
3.05
3.20
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.72
+1 1/4
1.13
|
0.73
2 3/4
1.09
|
5.00
4.10
1.47
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.88
2 3/4
0.94
|
2.67
3.40
2.21
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.70
-3/4
1.16
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.50
3.75
5.40
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.78
2 1/4
1.04
|
3.15
3.35
1.99
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.94
-0
0.90
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.50
3.20
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.21
3.25
2.82
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.74
-1/2
1.11
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.74
3.45
3.90
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.80
+1 3/4
0.96
|
0.74
3
1.02
|
8.40
5.20
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai
Suduva
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.76
2
1.06
|
2.17
3.10
2.98
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.84
+1 3/4
1.00
|
0.91
2 3/4
0.91
|
9.00
5.40
1.21
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.70
3.55
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
spain U17
Portugal U17
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.95
2 3/4
0.87
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
1.33
+1/4
0.59
|
0.90
2 1/2
0.92
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/2
1.02
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.61
-1
1.17
|
0.79
2 3/4
0.97
|
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.95
-1 1/2
0.81
|
0.74
4
1.02
|
1.40
4.85
4.90
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
1.03
-1/4
0.73
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.65
2.49
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.98
-3/4
0.82
|
1.06
2 1/2
0.74
|
1.70
3.35
4.30
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.81
-1
1.03
|
0.74
2 3/4
1.08
|
1.49
4.25
5.40
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.98
3
0.90
|
2.03
3.65
2.99
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
0.83
-1 1/2
0.97
|
0.61
6 1/4
1.23
|
1.01
11.50
13.00
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.77
-0
0.95
|
0.85
3 1/2
0.87
|
2.15
3.80
2.36
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.66
-1/4
1.06
|
0.89
3 3/4
0.83
|
1.85
3.95
2.81
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
1.08
+3/4
0.73
|
0.95
4 1/4
0.85
|
3.30
5.50
1.57
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
1.90
4.10
2.90
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
1.03
+1 3/4
0.69
|
0.82
3 3/4
0.90
|
7.40
5.70
1.19
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.06
-2 1/4
0.78
|
0.79
3
1.03
|
1.14
7.10
13.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.73
-0
1.12
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
2.88
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.83
-0
0.98
|
0.90
2
0.90
|
2.50
3.00
2.70
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
0.96
|
4.25
3.75
1.63
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.79
2 1/2
1.03
|
3.15
3.40
1.96
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.31
3.15
2.69
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.82
-0
1.02
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.52
2.74
2.80
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.19
-1 1/2
0.68
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.40
4.25
5.70
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.95
3.30
3.30
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.85
-1
0.99
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.47
3.95
5.40
|
22:30
|
Otrokovice
Frydlant
|
0.73
-1 1/4
1.12
|
0.71
3 1/4
1.12
|
1.29
4.90
5.80
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.79
3
1.03
|
1.34
4.50
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS Petrosport Ploiesti
CSO Baicoi
|
1.10
+3 1/2
0.70
|
0.70
5 1/4
1.10
|
19.00
9.50
1.04
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.96
+1 1/4
0.96
|
1.07
3 1/2
0.83
|
6.20
4.65
1.42
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.92
3.90
3.30
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.86
3
1.04
|
2.20
3.70
2.83
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent
|
1.04
-0
0.80
|
0.99
2 1/4
0.83
|
9.80
3.80
1.32
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.88
-1/4
1.00
|
1.12
2 1/2
0.75
|
2.12
3.05
3.10
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.06
-0
0.82
|
1.02
2
0.84
|
2.79
2.83
2.45
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Villa Dalmine Reserves
Club Comunicaciones U20
|
0.82
-0
0.97
|
0.97
2 1/4
0.82
|
7.50
4.00
1.40
|