© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sporting Lisbon vs FC Famalicao 02h00 12/04
Tường thuật trực tiếp Sporting Lisbon vs FC Famalicao 02h00 12/04
Trận đấu Sporting Lisbon vs FC Famalicao, 02h00 12/04, Estadio Jose Alvalade XXI, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sporting Lisbon vs FC Famalicao mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sporting Lisbon vs FC Famalicao, 02h00 12/04, Estadio Jose Alvalade XXI, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sporting Lisbon vs FC Famalicao
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Joao Palhinha | 10' | |||
Pedro Goncalves (Assist:Joao Paulo Dias Fernandes) | 1-0 | 25' | ||
27' | 1-1 | Anderson Silva (Assist:Ivan Jaime Pajuelo) | ||
Matheus Reis de Lima↑Zouhair FEDDAL↓ | 45' | |||
Daniel Braganca↑Joao Palhinha↓ | 45' | |||
Vitorino Antunes | 51' | |||
53' | Patrick Patrick Sá De Oliveira | |||
Pedro Porro | 58' | |||
Jovane Cabral↑Joao Mario↓ | 63' | |||
69' | Riccieli Eduardo da Silva Junior | |||
71' | Heriberto Tavares↑Anderson Silva↓ | |||
Eduardo Quaresma↑Luis Carlos Novo Neto↓ | 76' | |||
Nuno Santos↑Tiago Barreiros de Melo Tomas↓ | 76' | |||
86' | Juan Carlos Valenzuela Hernandez↑Gil Dias↓ | |||
86' | Bozhidar Kraev↑Ivan Jaime Pajuelo↓ | |||
90' | Luiz Lucio Reis Junior | |||
90' | Joaquin Pereyra↑Manuel Ugarte↓ | |||
90' | Diogo Lucas Queiros↑Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe↓ | |||
90' | Luiz Martin Carlos Junior, Ceara |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Sporting CP 1, FC Famalicão 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sporting CP 1, FC Famalicão 1 | |
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sporting CP 1, FC Famalicão 1 | |
90+5” | PHẠM LỖI! Matheus Reis (Sporting CP) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Bozhidar Kraev (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Luiz Lúcio Reis Júnior (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Pedro Gonçalves (Sporting CP) phạm lỗi. | |
90+4” | Luiz Lúcio Reis Júnior (FC Famalicão) is shown the yellow card. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Bozhidar Kraev (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Daniel Bragança (Sporting bị phạm lỗi và CP) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+1” | Attempt missed. Jovane Cabral (Sporting CP) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Sebastián Coates following a corner. | |
90+1” | Attempt missed. Sebastián Coates (Sporting CP) header from the centre of the box following a corner. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Sporting CP được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Lúcio Reis Júnior là người đá phạt. | |
90+1” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Daniel Bragança (Sporting CP) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Joaquí thay đổi nhân sự khi rút Manuel Ugarte ra nghỉ và Pereyra là người thay thế. | |
90” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Diog thay đổi nhân sự khi rút Pêpê ra nghỉ và Queirós là người thay thế. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Pêpê (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Jovane Cabral (Sporting CP) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Carlo thay đổi nhân sự khi rút Gil Dias ra nghỉ và Valenzuela là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Bozhida thay đổi nhân sự khi rút Iván Jaime ra nghỉ và Kraev là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Iván Jaime (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | PHẠM LỖI! Daniel Bragança (Sporting CP) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Gustavo Assunção (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Paulinho (Sporting CP) phạm lỗi. | |
80” | Attempt missed. Pedro Porro (Sporting CP) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Nuno Mendes with a cross. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Pedro Gonçalves (Sporting bị phạm lỗi và CP) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | THAY NGƯỜI. Sporting CP. Nun thay đổi nhân sự khi rút Tiago Tomás ra nghỉ và Santos là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Sporting CP. Eduard thay đổi nhân sự khi rút Luís Neto ra nghỉ và Quaresma là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Heriberto Tavares (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
73” | PHẠM LỖI! Luís Neto (Sporting CP) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Pedro Porro (Sporting bị phạm lỗi và CP) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Heriberto Tavares (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
71” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Heribert thay đổi nhân sự khi rút Anderson Silva ra nghỉ và Tavares là người thay thế. | |
70” | Attempt missed. Jovane Cabral (Sporting CP) right footed shot from outside the box is high and wide to the left from a direct free kick. | |
69” | THẺ PHẠT. Riccieli (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Pedro Gonçalves (Sporting bị phạm lỗi và CP) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
69” | PHẠM LỖI! Riccieli (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Tiago Tomás (Sporting bị phạm lỗi và CP) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Patrick Willian (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
64” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonio Adán là người đá phạt. | |
63” | Attempt saved. Iván Jaime (FC Famalicão) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
63” | THAY NGƯỜI. Sporting CP. Jovan thay đổi nhân sự khi rút João Mário ra nghỉ và Cabral là người thay thế. | |
62” | Attempt missed. Luís Neto (Sporting CP) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Pedro Porro with a cross following a corner. | |
62” | PHẠT GÓC. Sporting CP được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rúben Vinagre là người đá phạt. | |
60” | VIỆT VỊ. Iván Jaime rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ugarte (FC Famalicão. Manue). | |
60” | Attempt saved. Tiago Tomás (Sporting CP) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Sporting bị phạm lỗi và CP) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | PHẠM LỖI! Gustavo Assunção (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
58” | Pedro Porro (Sporting CP) is shown the yellow card. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Gil Dias (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Pedro Porro (Sporting CP) phạm lỗi. | |
56” | PHẠT GÓC. Sporting CP được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patrick Willian là người đá phạt. | |
56” | Attempt blocked. Tiago Tomás (Sporting CP) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Sebastián Coates. | |
56” | CỨU THUA. Sebastián Coates (Sporting CP) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by João Mário with a cross. | |
55” | PHẠT GÓC. Sporting CP được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gustavo Assunção là người đá phạt. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Pedro Porro (Sporting bị phạm lỗi và CP) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
55” | PHẠM LỖI! Manuel Ugarte (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
53” | THẺ PHẠT. Patrick Willian (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
53” | PHẠM LỖI! Patrick Willian (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Tiago Tomás (Sporting bị phạm lỗi và CP) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | Antunes (Sporting CP) is shown the yellow card. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Nuno Mendes (Sporting bị phạm lỗi và CP) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠT GÓC. Sporting CP được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diogo Figueiras là người đá phạt. | |
46” | PHẠM LỖI! Manuel Ugarte (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Daniel Bragança (Sporting bị phạm lỗi và CP) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Sporting CP. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Zouhair Feddal ra nghỉ và Reis là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Sporting CP. Danie thay đổi nhân sự khi rút João Palhinha ra nghỉ và Bragança là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Sporting CP 1, FC Famalicão 1 | |
45” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Sporting CP 1, FC Famalicão 1 | |
43” | ĐÁ PHẠT. Gil Dias (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | PHẠM LỖI! Nuno Mendes (Sporting CP) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Sporting bị phạm lỗi và CP) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Gustavo Assunção (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
40” | PHẠM LỖI! Nuno Mendes (Sporting CP) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Anderson Silva (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | CHẠM TAY! Manuel Ugarte (FC Famalicão) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
36” | CỨU THUA. Tiago Tomás (Sporting CP) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Pedro Porro with a cross. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Nuno Mendes (Sporting bị phạm lỗi và CP) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
35” | PHẠM LỖI! Manuel Ugarte (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
34” | Attempt saved. Pedro Porro (Sporting CP) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by João Mário. | |
33” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulinho là người đá phạt. | |
33” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zouhair Feddal là người đá phạt. | |
32” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tiago Tomás là người đá phạt. | |
32” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luís Neto là người đá phạt. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Rúben Vinagre (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Pedro Porro (Sporting CP) phạm lỗi. | |
29” | PHẠM LỖI! João Palhinha (Sporting CP) phạm lỗi. | |
29” | PHẠM LỖI! Iván Jaime (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Tiago Tomás (Sporting bị phạm lỗi và CP) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Patrick Willian (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
27” | VÀOOOO!! Famalicão) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Sporting CP 1, FC Famalicão 1. Anderson Silva (F. | |
red'>25'VÀOOOO!! CP) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Sporting CP 1, FC Famalicão 0. Pedro Gonçalves (Sportin. | ||
24” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Sporting bị phạm lỗi và CP) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | PHẠM LỖI! Riccieli (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
23” | PHẠT GÓC. Sporting CP được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gil Dias là người đá phạt. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Nuno Mendes (Sporting bị phạm lỗi và CP) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
19” | PHẠM LỖI! Diogo Figueiras (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Pedro Gonçalves (Sporting bị phạm lỗi và CP) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Iván Jaime (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
17” | PHẠT GÓC. Sporting CP được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rúben Vinagre là người đá phạt. | |
15” | VIỆT VỊ. Rúben Vinagre rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Figueiras (FC Famalicão. Diog). | |
14” | Attempt missed. Tiago Tomás (Sporting CP) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Nuno Mendes with a cross. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Nuno Mendes (Sporting bị phạm lỗi và CP) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
13” | PHẠM LỖI! Anderson Silva (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
13” | Attempt missed. Nuno Mendes (Sporting CP) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. | |
12” | Attempt blocked. João Mário (Sporting CP) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Sebastián Coates. | |
10” | THẺ PHẠT. João Palhinha (Sporting bên phía CP) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Manuel Ugarte (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | PHẠM LỖI! João Palhinha (Sporting CP) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Manuel Ugarte (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
6” | PHẠM LỖI! Zouhair Feddal (Sporting CP) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sporting Lisbon vs FC Famalicao |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sporting Lisbon vs FC Famalicao 02h00 12/04
Đội hình ra sân cặp đấu Sporting Lisbon vs FC Famalicao, 02h00 12/04, Estadio Jose Alvalade XXI, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sporting Lisbon vs FC Famalicao |
||||
Sporting Lisbon | FC Famalicao | |||
Antonio Adan Garrido | 1 | 31 | Luiz Lucio Reis Junior | |
Zouhair FEDDAL | 3 | 90 | Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras | |
Sebastian Coates Nion | 4 | 15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | |
Luis Carlos Novo Neto | 13 | 97 | Patrick Patrick Sá De Oliveira | |
Nuno Mendes | 5 | 19 | Ruben Vinagre | |
Joao Palhinha | 6 | 28 | Gil Dias | |
Joao Mario | 17 | 88 | Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe | |
Pedro Porro | 24 | 8 | Manuel Ugarte | |
Pedro Goncalves | 28 | 12 | Gustavo Amaro Assuncao | |
Tiago Barreiros de Melo Tomas | 19 | 33 | Anderson Silva | |
Joao Paulo Dias Fernandes | 21 | 17 | Ivan Jaime Pajuelo | |
Đội hình dự bị |
||||
Matheus Reis de Lima | 2 | 10 | Bozhidar Kraev | |
Daniel Braganca | 68 | 23 | Diogo Lucas Queiros | |
Vitorino Antunes | 55 | 22 | Juan Carlos Valenzuela Hernandez | |
Matheus Luiz Nunes | 8 | 1 | Ivan Zlobin | |
Luis Maximiano | 81 | 21 | Joao Roberto Rota Neto | |
Jovane Cabral | 77 | 91 | Heriberto Tavares | |
Eduardo Quaresma | 72 | 11 | Jhonata Jhonata Alves Da Silva | |
Nuno Santos | 11 | 18 | Joaquin Pereyra | |
Joao Pedro da Silva Pereira | 27 | 24 | Edwin Herrera |
Tỷ lệ kèo Sporting Lisbon vs FC Famalicao 02h00 12/04
Tỷ lệ kèo Sporting Lisbon vs FC Famalicao, 02h00 12/04, Estadio Jose Alvalade XXI, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sporting Lisbon vs FC Famalicao 02h00 12/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.35 | 0:0 | 2.25 | 5.40 | 2 1/2 | 0.12 | 9.50 | 1.11 | 17.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.70 | 0:1/4 | 1.10 | 1.05 | 1 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Sporting Lisbon vs FC Famalicao 02h00 12/04
Kết quả đối đầu Sporting Lisbon vs FC Famalicao, 02h00 12/04, Estadio Jose Alvalade XXI, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sporting Lisbon , phong độ gần đây của FC Famalicao chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Sporting Lisbon
Phong độ gần nhất FC Famalicao
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
34 | 67 | 90 |
2 |
Benfica
|
34 | 49 | 80 |
3 |
FC Porto
|
34 | 36 | 72 |
4 |
Sporting Braga
|
34 | 21 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
34 | 14 | 63 |
6 |
Moreirense
|
34 | 1 | 55 |
7 |
FC Arouca
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
34 | -4 | 42 |
9 |
Casa Pia AC
|
34 | -12 | 38 |
10 |
SC Farense
|
34 | -5 | 37 |
11 |
Rio Ave
|
34 | -5 | 37 |
12 |
Gil Vicente
|
34 | -10 | 36 |
13 |
Estoril
|
34 | -9 | 33 |
14 |
Estrela da Amadora
|
34 | -20 | 33 |
15 |
Boavista FC
|
34 | -23 | 32 |
16 |
Portimonense
|
34 | -33 | 32 |
17 |
Vizela
|
34 | -30 | 26 |
18 |
GD Chaves
|
34 | -41 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.85
+1
1.09
|
0.95
2 3/4
0.97
|
4.95
4.20
1.63
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.61
3.10
2.89
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.27
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.50
3.95
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.89
4
0.99
|
3.55
3.10
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.91
-1/2
0.99
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.18
5.20
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.20
-1/4
0.73
|
1.06
5
0.82
|
1.40
3.90
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.84
-1/2
1.06
|
1.01
3
0.87
|
3.25
3.25
2.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.77
1 3/4
1.09
|
2.31
2.88
3.15
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.81
-1
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.47
4.45
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.95
+1
0.97
|
1.02
3
0.88
|
5.40
4.35
1.58
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.70
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.97
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.29
3.50
3.05
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.82
-1 1/4
1.11
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.41
5.30
6.80
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.82
3
1.08
|
2.65
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.81
3.90
4.15
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.07
3.70
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.99
3
0.91
|
1.73
4.00
3.95
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.51
3.60
2.49
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.88
-0
1.04
|
0.96
2
0.94
|
2.56
3.00
2.79
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.06
3.25
3.50
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.71
-1 1/4
1.14
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.70
8.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lyngby
Viborg
|
0.82
-0
1.11
|
0.80
2 1/4
1.11
|
8.00
3.60
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.97
3 1/2
0.93
|
1.02
11.00
100.00
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.90
+1
1.02
|
0.89
2 3/4
1.01
|
5.30
4.20
1.61
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.92
3 1/4
0.98
|
2.03
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.36
3.40
2.63
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.97
-1
0.95
|
1.08
2 1/4
0.82
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.30
3.20
2.69
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.84
-1 1/2
1.04
|
0.95
4
0.91
|
1.31
5.30
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.90
+3/4
0.98
|
0.88
3
0.98
|
3.75
3.65
1.72
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.61
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.02
-0
0.82
|
0.99
3
0.83
|
2.57
3.35
2.31
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.85
3.55
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.74
-1/4
1.06
|
1.04
2 1/4
0.76
|
4.90
3.10
1.69
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.18
3.25
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.15
5.20
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.02
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.01
-1/4
0.77
|
1.09
2 1/4
0.69
|
2.18
3.10
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
0.83
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.82
3.15
3.55
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.89
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.40
1.90
6.50
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.95
-1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.95
3.55
3.30
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
1.03
|
0.97
3
0.91
|
2.33
3.60
2.56
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.69
3.45
2.28
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.80
2 1/2
1.08
|
2.57
3.40
2.28
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.90
3
0.98
|
3.10
3.60
1.99
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.94
+1 1/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.86
|
6.40
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.71
3.75
3.95
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.93
3 1/2
0.95
|
3.35
4.00
1.81
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.78
3
1.02
|
1.72
3.80
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.66
3
1.16
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.30
4.35
1.38
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-1 3/4
1.11
|
0.99
3
0.83
|
1.15
6.40
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.13
3.55
2.70
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.07
-1/2
0.83
|
0.85
3
1.03
|
2.07
3.60
2.95
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
1.25
-0
0.62
|
2.80
3 1/2
0.25
|
41.00
9.00
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
2
0.85
|
2.35
2.80
3.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Bitterfeld-Wolfen
FSV Saxonia Tangermunde
|
0.77
-1
1.02
|
0.92
2
0.87
|
1.44
3.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
0.92
-3
0.87
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.05
11.00
23.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/4
0.92
|
1.97
3.65
2.96
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-0
0.96
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.42
3.20
2.53
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.91
3.35
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.72
-0
1.07
|
0.90
2
0.90
|
2.37
3.00
2.80
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.01
3.45
3.00
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
3.50
1.70
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.90
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
9.00
4.75
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.13
-0
0.72
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.76
3.30
2.21
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.76
3.35
3.95
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.92
2 1/4
0.84
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.93
2 3/4
0.83
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.78
2 3/4
1.04
|
19.00
5.20
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alta
Junkeren
|
1.05
-1
0.79
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.60
3.35
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.82
-0
1.02
|
0.82
3 1/4
1.00
|
2.25
3.60
2.50
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.05
3.35
2.96
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.14
3.45
2.76
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.84
-3/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.66
3.65
4.10
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.94
-0
0.86
|
0.85
3
0.95
|
2.47
3.40
2.37
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.08
3
0.72
|
2.12
3.30
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.91
-1 3/4
0.85
|
1.01
3 1/2
0.75
|
1.24
5.40
7.80
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.16
2 3/4
0.68
|
1.93
3.25
3.40
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.73
5 3/4
1.07
|
1.01
8.10
160.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.75
2.87
2.62
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.89
4 3/4
0.91
|
1.14
5.50
11.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.84
3 1/4
0.92
|
4.10
3.95
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.82
3 1/4
0.94
|
2.63
3.60
2.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
0.65
-0
1.12
|
0.64
3 1/2
1.13
|
2.09
3.65
2.71
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.96
-1
0.80
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.57
3.95
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.23
4.60
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Victoria Clarholz
Siegen Sportfreunde
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.95
3 1/2
0.77
|
3.25
3.85
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.05
3.90
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/2
0.87
|
1.57
4.15
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.87
4 1/4
0.92
|
1.33
5.00
5.75
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.20
4.00
1.80
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.16
+1 3/4
0.62
|
0.77
3 3/4
0.99
|
8.60
6.50
1.18
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/2
0.97
|
4.25
4.15
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
41.00
23.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.82
3.25
3.80
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
3
0.96
|
2.08
3.55
2.76
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.87
3 1/4
0.89
|
7.40
4.70
1.31
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.98
+1 1/4
0.78
|
0.81
3 1/4
0.95
|
5.80
4.75
1.35
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.62
-2
1.16
|
0.69
3 1/2
1.07
|
1.12
7.40
12.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.87
3.45
3.45
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.79
3.45
3.70
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.93
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.74
2 1/2
1.08
|
3.95
3.70
1.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
4
0.92
|
1.50
4.75
4.10
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.87
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.16
-1/2
0.62
|
0.61
3 1/4
1.17
|
2.16
3.65
2.61
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.87
-0
0.92
|
1.20
2 1/2
0.65
|
1.01
21.00
34.00
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.84
2
1.00
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
0.99
2
0.85
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.50
4.25
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.19
2.96
3.10
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.99
+1 3/4
0.93
|
0.94
3 1/2
0.96
|
8.40
5.90
1.26
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.30
3.40
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.99
+1/2
0.81
|
0.99
2 1/4
0.81
|
3.85
3.25
1.81
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.93
3 3/4
0.91
|
2.13
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.26
3.10
2.98
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.81
-2
0.99
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.15
6.70
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.40
4.25
5.90
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.67
+1/4
1.14
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.62
3.10
2.39
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.20
6.00
10.00
|