© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Dundee United vs Celtic FC 18h00 28/08
Tường thuật trực tiếp Dundee United vs Celtic FC 18h00 28/08
Trận đấu Dundee United vs Celtic FC, 18h00 28/08, Tannadice Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dundee United vs Celtic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dundee United vs Celtic FC, 18h00 28/08, Tannadice Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dundee United vs Celtic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 4 | ||||
Steven Fletcher | 4' | |||
15' | 0-1 | Kyogo Furuhashi (Assist:Joao Pedro Neves Filipe) | ||
40' | 0-2 | Kyogo Furuhashi | ||
45' | 0-3 | Joao Pedro Neves Filipe (Assist:Matthew O'Riley) | ||
45' | 0-4 | Kyogo Furuhashi (Assist:Liel Abada) | ||
50' | 0-5 | Liel Abada (Assist:Matthew O'Riley) | ||
55' | 0-6 | Josip Juranovic (Assist:Kyogo Furuhashi) | ||
Nicky Clark↑Steven Fletcher↓ | 58' | |||
Craig Sibbald↑Ian Harkes↓ | 58' | |||
Jamie McGrath↑Archie Meekison↓ | 58' | |||
59' | 0-7 | Liel Abada (Assist:Reo Hatate) | ||
62' | James Forrest↑Kyogo Furuhashi↓ | |||
62' | Daizen Maeda↑Joao Pedro Neves Filipe↓ | |||
62' | David Turnbull↑Matthew O'Riley↓ | |||
Ilmari Niskanen↑Glenn Middleton↓ | 63' | |||
63' | Aaron Mooy↑Reo Hatate↓ | |||
77' | 0-8 | Liel Abada (Assist:Daizen Maeda) | ||
78' | Alexandro Bernabei↑Liel Abada↓ | |||
81' | 0-9 | Carl Starfelt (Assist:David Turnbull) |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Dundee United 0, Celtic 9 | ||
90+2” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Dundee United 0, Celtic 9 | |
90+1” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kieran Freeman là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kieran Freeman là người đá phạt. | |
87” | Attempt missed. Callum McGregor (Celtic) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Greg Taylor. | |
87” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Aaron Mooy. | |
86” | Attempt blocked. Carl Starfelt (Celtic) header from the centre of the box is blocked. | |
86” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jamie McGrath là người đá phạt. | |
85” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jamie McGrath là người đá phạt. | |
84” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Alexander Bernabei (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
red'>81'Goal!Dundee United 0, Celtic 9. Carl Starfelt (Celtic) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
81” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott McMann là người đá phạt. | |
78” | THAY NGƯỜI. Celtic. Alexande thay đổi nhân sự khi rút Liel Abada ra nghỉ và Bernabei là người thay thế. | |
red'>77'Goal!Dundee United 0, Celtic 8. Liel Abada (Celtic) right footed shot from the right side of the six yard box to the centre of the goal. Assisted by Daizen Maeda. | ||
red'>77'Goal!Dundee United 0, Celtic 8. Liel Abada (Celtic) right footed shot from the right side of the six yard box. | ||
76” | ĐÁ PHẠT. Nicky Clark (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
76” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Josip Juranovic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Ilmari Niskanen (Dundee United) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Nicky Clark (Dundee United) phạm lỗi. | |
72” | Attempt missed. Josip Juranovic (Celtic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Callum McGregor. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Scott McMann (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
67” | PHẠM LỖI! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi. | |
66” | VIỆT VỊ. Liel Abada rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mooy (Celtic. Aaro). | |
65” | CỨU THUA. David Turnbull (Celtic) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Callum McGregor with a cross. | |
63” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Ilmar thay đổi nhân sự khi rút Glenn Middleton ra nghỉ và Niskanen là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Celtic. Aaro thay đổi nhân sự khi rút Reo Hatate ra nghỉ và Mooy là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Celtic. Jame thay đổi nhân sự khi rút Kyogo Furuhashi ra nghỉ và Forrest là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Celtic. Daize thay đổi nhân sự khi rút Jota ra nghỉ và Maeda là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Celtic. Davi thay đổi nhân sự khi rút Matt O'Riley ra nghỉ và Turnbull là người thay thế. | |
red'>59'Goal!Dundee United 0, Celtic 7. Liel Abada (Celtic) right footed shot from very close range. | ||
58” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Crai thay đổi nhân sự khi rút Ian Harkes ra nghỉ và Sibbald là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Nick thay đổi nhân sự khi rút Steven Fletcher ra nghỉ và Clark là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Jami thay đổi nhân sự khi rút Archie Meekison ra nghỉ và McGrath là người thay thế. | |
57” | Attempt saved. Ryan Edwards (Dundee United) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Ian Harkes. | |
57” | CẢN PHÁ! Archie Meekison (Dundee United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
57” | Steven Fletcher (Dundee United) hits the right post with a left footed shot from the centre of the box. Assisted by Scott McMann with a cross. | |
red'>55'Goal!Dundee United 0, Celtic 6. Josip Juranovic (Celtic) right footed shot from outside the box to the centre of the goal. Assisted by Kyogo Furuhashi following a set piece situation. | ||
red'>55'Goal!Dundee United 0, Celtic 6. Josip Juranovic (Celtic) right footed shot from outside the boxfollowing a set piece situation. | ||
54” | PHẠM LỖI! Ryan Edwards (Dundee United) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kieran Freeman là người đá phạt. | |
red'>50'Goal!Dundee United 0, Celtic 5. Liel Abada (Celtic) left footed shot from very close range. | ||
48” | Attempt missed. Greg Taylor (Celtic) left footed shot from outside the box. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Steven Fletcher (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Dundee United 0, Celtic 4 | |
45+8” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Dundee United 0, Celtic 4 | |
red'>45'+6'Goal!Dundee United 0, Celtic 4. Jota (Celtic) left footed shot from very close range. | ||
45+4” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Smith là người đá phạt. | |
45+4” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott McMann là người đá phạt. | |
45+4” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
45+4” | Attempt blocked. Liel Abada (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Jota. | |
red'>45'+2'Goal!Dundee United 0, Celtic 3. Kyogo Furuhashi (Celtic) left footed shot from very close rangefollowing a corner. | ||
45+2” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dylan Levitt là người đá phạt. | |
45+1” | VIỆT VỊ. Liel Abada rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Carter-Vickers (Celtic. Camero). | |
41” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liel Abada là người đá phạt. | |
41” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liel Abada là người đá phạt. | |
red'>40'Goal!Dundee United 0, Celtic 2. Kyogo Furuhashi (Celtic) right footed shot from outside the box. | ||
39” | Attempt missed. Matt O'Riley (Celtic) left footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Reo Hatate. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Steven Fletcher (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Steven Fletcher (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
35” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
35” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
33” | Glenn Middleton (Dundee United) hits the right post with a left footed shot from outside the box. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Steven Fletcher (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Josip Juranovic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Glenn Middleton (Dundee United) phạm lỗi. | |
27” | Attempt saved. Liel Abada (Celtic) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Glenn Middleton (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Reo Hatate bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Ian Harkes (Dundee United) phạm lỗi. | |
21” | VIỆT VỊ. Liel Abada rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Juranovic (Celtic. Josi). | |
19” | Attempt saved. Reo Hatate (Celtic) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
19” | Attempt blocked. Reo Hatate (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
19” | Attempt blocked. Reo Hatate (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Josip Juranovic. | |
17” | Attempt saved. Matt O'Riley (Celtic) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jota. | |
red'>15'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Dundee United 0, Celtic 1. Kyogo Furuhashollowing a fast break. | ||
14” | ĐÁ PHẠT. Kieran Freeman (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Greg Taylor (Celtic) phạm lỗi. | |
13” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott McMann là người đá phạt. | |
11” | VIỆT VỊ. Steven Fletcher rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Levitt (Dundee United. Dyla). | |
11” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Hart là người đá phạt. | |
10” | Attempt blocked. Jota (Celtic) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
4” | THẺ PHẠT. Steven Fletcher (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
4” | THẺ PHẠT. Steven Fletcher (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
3” | THẺ PHẠT. Steven Fletcher (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
2” | Attempt saved. Glenn Middleton (Dundee United) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Liam Smith with a cross. | |
2” | Attempt blocked. Scott McMann (Dundee United) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Archie Meekison. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dundee United vs Celtic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dundee United vs Celtic FC 18h00 28/08
Đội hình ra sân cặp đấu Dundee United vs Celtic FC, 18h00 28/08, Tannadice Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dundee United vs Celtic FC |
||||
Dundee United | Celtic FC | |||
Carljohan Eriksson | 13 | 1 | Joe Hart | |
Scott McMann | 3 | 88 | Josip Juranovic | |
Ross Graham | 6 | 20 | Cameron Carter-Vickers | |
Ryan Edwards | 12 | 4 | Carl Starfelt | |
Liam Smith | 2 | 3 | Greg Taylor | |
Kieran Ewan Freeman | 22 | 33 | Matthew O'Riley | |
Ian Harkes | 23 | 42 | Callum McGregor | |
Dylan Levitt | 19 | 41 | Reo Hatate | |
Archie Meekison | 17 | 11 | Liel Abada | |
Glenn Middleton | 15 | 8 | Kyogo Furuhashi | |
Steven Fletcher | 9 | 17 | Joao Pedro Neves Filipe | |
Đội hình dự bị |
||||
Nicky Clark | 10 | 31 | Benjamin Siegrist | |
Aziz Behich | 16 | 56 | Anthony Ralston | |
Craig Sibbald | 14 | 25 | Alexandro Bernabei | |
Ilmari Niskanen | 7 | 13 | Aaron Mooy | |
Jamie McGrath | 18 | 16 | Jamie McCarthy | |
Tony Watt | 32 | 38 | Daizen Maeda | |
Charlie Mulgrew | 4 | 6 | Moritz Jenz | |
Mathew Anim Cudjoe | 28 | 49 | James Forrest | |
Mark Birighitti | 1 | 14 | David Turnbull |
Tỷ lệ kèo Dundee United vs Celtic FC 18h00 28/08
Tỷ lệ kèo Dundee United vs Celtic FC, 18h00 28/08, Tannadice Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dundee United vs Celtic FC 18h00 28/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.36 | 1/4:0 | 2.27 | 3.33 | 9 1/2 | 0.22 | 80.00 | 13.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.38 | 1/4:0 | 2.08 | 10.00 | 4 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Dundee United vs Celtic FC 18h00 28/08
Kết quả đối đầu Dundee United vs Celtic FC, 18h00 28/08, Tannadice Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dundee United , phong độ gần đây của Celtic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Dundee United
Phong độ gần nhất Celtic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
34 | 55 | 81 |
2 |
Glasgow Rangers
|
34 | 50 | 78 |
3 |
Heart of Midlothian
|
34 | 12 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
34 | 9 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
34 | -6 | 43 |
6 |
Hibernian
|
34 | -5 | 42 |
7 |
Dundee
|
34 | -11 | 41 |
8 |
Aberdeen
|
34 | -13 | 38 |
9 |
Motherwell
|
34 | -6 | 37 |
10 |
Saint Johnstone
|
34 | -24 | 31 |
11 |
Ross County
|
34 | -26 | 30 |
12 |
Livingston
|
34 | -35 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.91
3
0.99
|
2.72
3.70
2.42
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Jeju United
Gwangju Football Club
|
0.97
-0
0.95
|
1.07
4 3/4
0.83
|
91.00
10.00
1.03
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai FC
|
0.68
+1/4
1.31
|
1.05
2 1/2
0.85
|
6.00
1.66
3.22
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
1.51
-1/4
0.58
|
1.06
4 1/2
0.84
|
120.00
11.00
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
|
1.42
-0
0.62
|
1.08
1 3/4
0.82
|
1.38
3.70
12.00
|
19:15
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
0.92
-1 1/4
0.84
|
0.78
2
0.98
|
1.40
3.80
7.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Shanghai Port
|
1.14
+1/4
0.75
|
1.14
4
0.73
|
100.00
10.00
1.01
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.84
-1
1.04
|
1.04
2 3/4
0.82
|
1.48
4.10
6.20
|
19:00
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
1.04
-2 3/4
0.84
|
0.96
3 3/4
0.90
|
1.08
9.80
20.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cremonese
Pisa
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.07
2 1/2
0.83
|
1.32
4.45
10.00
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.97
2
0.93
|
2.33
2.88
3.30
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.87
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.60
3.80
5.30
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.01
3.50
3.40
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.13
2 1/4
0.78
|
2.25
2.92
3.40
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.89
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.45
3.35
2.03
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.40
3.75
1.72
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.16
-0
0.78
|
0.81
2
1.09
|
3.15
2.52
2.59
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.95
-0
0.97
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.59
3.20
2.62
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.78
+1/4
0.98
|
1.26
2 1/4
0.55
|
3.10
2.91
2.23
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.88
2
0.88
|
3.05
2.97
2.20
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.78
2 1/4
0.94
|
2.07
3.15
2.85
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.86
-0
0.86
|
0.76
2
0.96
|
2.24
2.98
2.71
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2
0.76
|
2.20
2.87
2.88
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.25
4.75
12.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.86
3.45
3.40
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.32
4.50
7.50
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.84
-3/4
1.00
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.70
3.60
3.95
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
1.00
-0
0.84
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.59
3.15
2.39
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.04
2
0.78
|
3.10
2.79
2.31
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.01
2
0.81
|
2.32
2.79
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.96
1 3/4
0.86
|
2.04
2.67
3.90
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.08
1 3/4
0.74
|
2.21
2.58
3.60
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.71
2.65
2.68
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.75
1 3/4
1.07
|
2.02
2.91
3.60
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.08
2 1/4
0.74
|
3.05
3.05
2.16
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.77
3.25
2.19
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
4.00
6.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.89
-3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.05
3.15
3.00
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
1.12
+1 3/4
0.65
|
0.81
3 1/2
0.95
|
11.00
6.20
1.16
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nangkiew Irat
Shillong Lajong FC
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.87
3 1/4
0.92
|
12.00
6.50
1.18
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.87
-1
0.97
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.50
3.90
5.10
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.04
+1
0.80
|
1.01
2 1/2
0.81
|
6.10
3.90
1.44
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.93
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.80
3.20
1.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Parma s (nữ)
Genoa (nữ)
|
0.74
-1/4
0.98
|
0.75
4 1/2
0.97
|
1.02
8.30
21.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.01
-0
0.87
|
0.94
3 1/4
0.92
|
2.51
3.40
2.34
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
-0
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4 3/4
0.90
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.72
3.50
3.90
|
19:00
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
0.98
-1/2
0.83
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.91
3.75
3.10
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
2 - 3
Trực tiếp
|
RSD Alcala Henares
Torrejon CF
|
1.25
-1/4
0.62
|
0.77
5 1/2
1.02
|
10.00
3.75
1.36
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Villanueva del Pardillo
Rayo Vallecano B
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
AE Prat
Girona B
|
1.28
-1/4
0.62
|
1.14
3 1/2
0.69
|
14.00
3.35
1.33
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Velarde
AD Siete Villas
|
|
|
14.50
10.00
1.02
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CD Colonia Moscardo
CD Canillas
|
1.40
-1/4
0.55
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.01
8.10
160.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
CD Ardoi Draw
CD Subiza
|
0.65
+1/4
1.23
|
1.21
3 1/2
0.64
|
130.00
8.20
1.01
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Palencia
Burgos Promesas
|
|
|
1.01
8.10
160.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Coria CF
CD Cabecense
|
0.67
-1/4
1.15
|
0.72
2 1/2
1.07
|
1.00
34.00
67.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Puente Genil
CD Pozoblanco
|
0.81
-0
1.03
|
1.33
4 1/2
0.57
|
1.15
4.40
40.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Arteixo
Sarriana
|
0.88
-0
0.96
|
0.99
1 1/2
0.83
|
24.00
3.90
1.22
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Gandia
CD Burriana
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.10
3 1/2
0.70
|
1.01
23.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UE Rapitenca
UE Tona
|
0.69
-0
1.03
|
0.73
2 1/4
0.99
|
6.30
3.55
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Ibarra
CD Union Sur Yaiza
|
0.86
+1/2
0.86
|
0.98
2 1/4
0.74
|
3.55
3.05
1.85
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
1.02
2 1/2
0.74
|
2.20
3.10
2.92
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
|
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.82
2
0.94
|
1.69
3.25
4.55
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1
0.88
|
1.05
2 1/2
0.71
|
5.70
3.80
1.47
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.88
|
2.10
2.99
3.25
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
1.21
-0
0.58
|
0.88
2
0.88
|
3.10
2.98
2.17
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2
0.88
|
2.34
2.96
2.82
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.86
2
0.90
|
2.07
3.00
3.30
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.76
-0
1.00
|
1.05
2 1/2
0.71
|
2.36
3.10
2.69
|
19:30
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
4
0.85
|
1.83
4.50
2.90
|
19:00
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.92
+1/2
0.90
|
0.76
2 1/4
1.04
|
3.45
3.25
1.90
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.91
2 1/4
0.89
|
2.90
3.15
2.18
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
19:00
|
Malmo FF
Djurgardens
|
1.02
-1
0.90
|
0.97
2 1/2
0.93
|
1.57
3.95
5.30
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
0.99
-1
0.91
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.56
4.15
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BFC Viktoria 1889
Lichtenberg 47
|
0.94
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.94
3.20
3.40
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
|
|
1.40
3.25
11.00
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.95
+1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.77
|
3.55
3.25
1.89
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.82
3.15
2.23
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.07
2
0.75
|
2.12
2.89
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.99
-1
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.53
3.80
4.85
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.98
+1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.99
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.05
3.80
1.64
|
19:30
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
1.10
-1
0.70
|
0.83
2
0.98
|
1.62
3.25
5.25
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.10
3.25
3.00
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.20
3.20
2.90
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
3.00
3.30
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.80
+3/4
0.90
|
0.75
2 1/2
0.95
|
4.65
3.60
1.52
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.66
3.80
3.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Eastern A.A Football Team
Kitchee
|
1.33
-0
0.51
|
0.82
2 1/2
0.94
|
4.60
1.70
2.90
|
19:00
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.19
+1/4
0.68
|
0.96
3
0.86
|
3.35
3.50
1.81
|
19:00
|
Havelse
Bremer SV
|
1.11
-1
0.74
|
0.87
3
0.95
|
1.64
3.80
3.95
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
2.00
3.00
3.50
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.80
2
1.00
|
5.50
3.30
1.62
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.30
4.20
9.50
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.75
3.30
1.83
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.03
3.40
2.99
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.76
-0
1.08
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.24
3.35
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.84
2
0.98
|
2.85
3.00
2.29
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JVW FC (w)
Royal AM FC (nữ)
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.87
|
1.66
3.60
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Durban Ladies FC (w)
TUT FC (nữ)
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.00
4 1/4
0.80
|
15.00
8.50
1.09
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.09
3.25
2.98
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Salgueiros U19
Valadares Gaia FC U19
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
3.10
7.50
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.05
+1
0.75
|
0.83
3
0.98
|
5.50
4.00
1.45
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Limanovia Limanowa
GKS Glinik Gorlice
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
3 3/4
0.80
|
34.00
29.00
1.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
Pogon Szczecin II
|
0.87
-0
0.93
|
0.89
2 1/2
0.91
|
3.75
1.68
3.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Lipno Steszew
KSS Kotwica Kornik
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
4.50
4.00
1.61
|
19:00
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.88
2 1/2
1.00
|
1.96
3.55
3.50
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
0.73
+1/2
1.20
|
1.13
5 3/4
0.76
|
100.00
10.00
1.01
|
19:30
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.74
-2
1.13
|
0.77
3
1.07
|
1.11
7.30
13.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.76
-1 1/2
0.94
|
1.02
5
0.68
|
1.03
15.00
26.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
3
0.90
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.80
+1 1/4
1.11
|
0.99
2 1/2
0.89
|
5.90
4.00
1.46
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.89
2
0.99
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.74
+1
1.19
|
1.02
2 1/2
0.86
|
4.55
3.60
1.65
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.84
+1
1.06
|
0.96
2 1/4
0.92
|
5.70
3.60
1.56
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.72
3.40
4.50
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.04
+3/4
0.86
|
0.91
2
0.97
|
5.10
3.40
1.63
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
1.06
-2 1/4
0.84
|
1.23
3 1/4
0.69
|
1.11
7.30
15.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Blumenthaler SV
KSV Vatan Sport Bremen
|
0.99
-0
0.77
|
0.82
3 3/4
0.94
|
2.35
4.05
2.09
|
19:30
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.92
-3/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.70
3.65
3.85
|
19:30
|
Levanger FK
Brann
|
1.21
+2
0.64
|
0.74
3 1/4
1.06
|
11.00
7.40
1.11
|
19:30
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
0.93
-1 3/4
0.91
|
0.93
3 1/4
0.89
|
1.22
5.50
8.20
|
19:30
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
0.68
+1/4
1.16
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.48
3.40
2.35
|
19:30
|
Egersunds IK
Ham-Kam
|
0.88
+3/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.93
|
3.70
3.65
1.74
|
19:30
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
0.87
-0
0.95
|
0.73
2 3/4
1.07
|
2.35
3.50
2.44
|
19:30
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.80
-0
1.02
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.31
3.35
2.59
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.87
+1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.82
3.45
2.09
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.72
+3/4
1.11
|
0.73
2 3/4
1.07
|
3.30
3.65
1.83
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.70
-3/4
1.13
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.71
+1 1/2
1.12
|
1.14
3 1/2
0.67
|
5.60
4.25
1.40
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.71
+1/4
1.12
|
0.91
2 3/4
0.89
|
2.55
3.35
2.31
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.81
-1/4
1.01
|
0.88
2 3/4
0.92
|
1.95
3.45
3.15
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
0.81
+1 1/2
1.03
|
0.91
3 1/4
0.91
|
5.90
4.80
1.35
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.99
-3 1/2
0.77
|
0.71
4
1.05
|
1.02
12.00
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.40
4.20
6.50
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
4.20
4.00
1.67
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.98
+1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.78
|
4.75
4.33
1.50
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.93
3
0.88
|
2.00
3.60
3.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Frohnauer SC
SD Croatia Berlin
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
5 3/4
1.00
|
2.75
3.00
2.60
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Slavia Praha U19
Brno U19
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.07
4 1/4
0.75
|
121.00
8.00
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hills Brumbies
Wollongong Wolves
|
0.74
+1/2
1.11
|
0.81
2
1.01
|
31.00
4.95
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
Broadbeach United
|
0.71
-0
1.14
|
0.76
2 1/4
1.06
|
7.30
3.45
1.45
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.76
+1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.91
2
0.81
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.35
3.20
1.64
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
3.75
4.20
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.80
-1
1.00
|
0.75
3
1.05
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
1.10
+1 1/4
0.70
|
0.75
3
1.05
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pomigliano (w)
AC Milan (w)
|
0.83
+1 1/4
1.01
|
1.04
3
0.78
|
59.00
6.50
1.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Inter Milan (w)
Fiorentina (w)
|
1.08
-0
0.76
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.47
3.45
6.60
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.72
-0
1.08
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.20
3.40
2.68
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.68
+1 3/4
1.13
|
1.11
3
0.70
|
8.50
4.75
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.99
-0
0.93
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.58
3.45
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
1.02
-1
0.78
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.61
3.75
4.35
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.93
3
0.89
|
4.30
4.00
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.09
-2
0.81
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.21
6.00
9.10
|
19:00
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.80
3.25
2.18
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.22
5.30
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.54
3.80
4.85
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.87
+1 1/4
1.01
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.10
4.10
1.37
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.81
+1
1.07
|
1.06
2 1/4
0.80
|
5.70
3.65
1.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
|
0.76
+1
0.96
|
0.88
2 1/2
0.84
|
2.42
2.75
2.68
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.33
4.75
7.00
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.83
1 3/4
0.97
|
3.00
2.80
2.32
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.91
+1/4
0.81
|
0.80
2 1/2
0.92
|
9.20
4.60
1.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
0.83
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/4
0.88
|
1.82
3.15
3.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
4
1.00
|
1.80
3.40
4.00
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Racing Power (nữ)
Maritimo (w)
|
0.91
-1/2
0.89
|
1.05
3 3/4
0.75
|
1.02
7.70
160.00
|