© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Chicago Fire vs Toronto FC 07h05 14/07
Tường thuật trực tiếp Chicago Fire vs Toronto FC 07h05 14/07
Trận đấu Chicago Fire vs Toronto FC, 07h05 14/07, SeatGeek Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chicago Fire vs Toronto FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Chicago Fire vs Toronto FC, 07h05 14/07, SeatGeek Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Chicago Fire vs Toronto FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Jhon Durán (Assist:Chris Mueller) | 1-0 | 4' | ||
Jhon Durán (Assist:Brian Gutierrez) | 2-0 | 16' | ||
32' | Lukas MacNaughton↑Chris Mavinga↓ | |||
34' | Shane ONeill | |||
37' | Lukas MacNaughton | |||
Chris Mueller | 45' | |||
46' | Ayo Akinola↑Jesus Jimenez↓ | |||
63' | Domenico Criscito↑Luca Petrasso↓ | |||
63' | Jacob Shaffelburg↑Mark Anthony Kaye↓ | |||
Brian Gutierrez | 64' | |||
65' | Domenico Criscito | |||
Kacper Przybylko↑Jhon Durán↓ | 68' | |||
Fabian Herbers↑Brian Gutierrez↓ | 68' | |||
72' | Jahkeele Marshall Rutty↑Kosi Thompson↓ | |||
Ian Jairo Misael Torres Ramirez↑Xherdan Shaqiri↓ | 76' | |||
Stanislav Ivanov↑Chris Mueller↓ | 77' | |||
90' | Jayden Nelson |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Chicago Fire FC 2, Toronto FC 0 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Chicago Fire FC 2, Toronto FC 0 | |
90+4” | THẺ PHẠT. Jayden Nelson (Toronto bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Jairo Torres (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+4” | PHẠM LỖI! Jayden Nelson (Toronto FC) phạm lỗi. | |
90” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Osorio là người đá phạt. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Michael Bradley (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Kacper Przybylko (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
86” | PHẠM LỖI! Stanislav Ivanov (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Domenico Criscito (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | Attempt missed. Kacper Przybylko (Chicago Fire FC) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Stanislav Ivanov following a fast break. | |
84” | Attempt missed. Kacper Przybylko (Chicago Fire FC) right footed shot from outside the box following a fast break. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Jahkeele Marshall-Rutty (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Fabian Herbers (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
80” | VIỆT VỊ. Stanislav Ivanov rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Navarro (Chicago Fire FC. Federic). | |
77” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Stanisla thay đổi nhân sự khi rút Chris Mueller ra nghỉ và Ivanov là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Jair thay đổi nhân sự khi rút Xherdan Shaqiri ra nghỉ và Torres là người thay thế. | |
75” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Federico Navarro (Chicago Fire FC) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
73” | Attempt missed. Deandre Kerr (Toronto FC) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Domenico Criscito with a cross following a corner. | |
73” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Slonina là người đá phạt. | |
73” | Attempt saved. Domenico Criscito (Toronto FC) left footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
72” | THAY NGƯỜI. Toronto FC. Jahkeel thay đổi nhân sự khi rút Kosi Thompson ra nghỉ và Marshall-Rutty là người thay thế. | |
72” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos Terán là người đá phạt. | |
69” | PHẠM LỖI! Mauricio Pineda (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Deandre Kerr (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Kacpe thay đổi nhân sự khi rút Jhon Durán ra nghỉ và Przybylko là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Fabia thay đổi nhân sự khi rút Brian Gutierrez ra nghỉ và Herbers là người thay thế. | |
67” | VIỆT VỊ. Deandre Kerr rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Akinola (Toronto FC. Ay). | |
66” | ĐÁ PHẠT. Jacob Shaffelburg (Toronto bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | PHẠM LỖI! Jonathan Bornstein (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
65” | THẺ PHẠT. Domenico Criscito (Toronto bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
65” | PHẠM LỖI! Domenico Criscito (Toronto FC) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Brian Gutierrez (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
64” | THẺ PHẠT. Brian Gutierrez (Chicago Fire bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | PHẠM LỖI! Brian Gutierrez (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Domenico Criscito (Toronto bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Shane O'Neill (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Mauricio Pineda (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
63” | CHẠM TAY! Shane O'Neill (Toronto FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
63” | THAY NGƯỜI. Toronto FC. Domenic thay đổi nhân sự khi rút Luca Petrasso ra nghỉ và Criscito là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Toronto FC. Jaco thay đổi nhân sự khi rút Mark-Anthony Kaye ra nghỉ và Shaffelburg là người thay thế. | |
62” | CHẠM TAY! Brian Gutierrez (Chicago Fire FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
62” | PHẠM LỖI! Deandre Kerr (Toronto FC) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Brian Gutierrez (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Lukas MacNaughton (Toronto FC) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Carlos Terán (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos Terán là người đá phạt. | |
56” | Attempt missed. Brian Gutierrez (Chicago Fire FC) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Mauricio Pineda. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Rafael Czichos (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Jonathan Osorio (Toronto FC) phạm lỗi. | |
52” | Attempt saved. Jhon Durán (Chicago Fire FC) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Carlos Terán. | |
51” | Attempt missed. Jhon Durán (Chicago Fire FC) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right following a corner. | |
50” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kosi Thompson là người đá phạt. | |
46” | VIỆT VỊ. Jhon Durán rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Shaqiri (Chicago Fire FC. Xherda). | |
45” | THAY NGƯỜI. Toronto FC. Ay thay đổi nhân sự khi rút Jesús Jiménez ra nghỉ và Akinola là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Chicago Fire FC 2, Toronto FC 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Chicago Fire FC 2, Toronto FC 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Shane O'Neill (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Jhon Durán (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
45+1” | Chris Mueller (Chicago Fire FC) is shown the yellow card. | |
45+1” | VIỆT VỊ. Xherdan Shaqiri rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mueller (Chicago Fire FC. Chri). | |
44” | Attempt missed. Jayden Nelson (Toronto FC) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Jonathan Osorio. | |
43” | PHẠM LỖI! Mauricio Pineda (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Deandre Kerr (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | Attempt missed. Jhon Durán (Chicago Fire FC) left footed shot from a difficult angle on the left is high and wide to the left. Assisted by Boris Sekulic with a cross. | |
41” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Slonina là người đá phạt. | |
41” | Attempt saved. Mark-Anthony Kaye (Toronto FC) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Michael Bradley. | |
40” | VIỆT VỊ. Lukas MacNaughton rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nelson (Toronto FC. Jayde). | |
39” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mauricio Pineda là người đá phạt. | |
38” | Attempt saved. Jhon Durán (Chicago Fire FC) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Federico Navarro. | |
37” | THẺ PHẠT. Lukas MacNaughton (Toronto bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Jhon Durán (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Lukas MacNaughton (Toronto FC) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Luca Petrasso (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Jhon Durán (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
35” | PHẠM LỖI! Mark-Anthony Kaye (Toronto FC) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Chris Mueller (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
34” | THẺ PHẠT. Shane O'Neill (Toronto bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Jhon Durán (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Shane O'Neill (Toronto FC) phạm lỗi. | |
32” | THAY NGƯỜI. Toronto FC. Luka thay đổi nhân sự khi rút Chris Mavinga because of an injury ra nghỉ và MacNaughton là người thay thế. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Mark-Anthony Kaye (Toronto bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Federico Navarro (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
25” | VIỆT VỊ. Xherdan Shaqiri rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sekulic (Chicago Fire FC. Bori). | |
24” | VIỆT VỊ. Jhon Durán rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gutierrez (Chicago Fire FC. Bria). | |
23” | PHẠM LỖI! Jonathan Bornstein (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Deandre Kerr (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | Attempt missed. Jesús Jiménez (Toronto FC) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Deandre Kerr. | |
red'>16'VÀOOOO!! FC) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Chicago Fire FC 2, Toronto FC 0. Jhon Durán (Chicago Fir.to the centre of the goal. Assisted by Brian Gutierrez. | ||
15” | VIỆT VỊ. Brian Gutierrez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pineda (Chicago Fire FC. Maurici). | |
13” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Osorio (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
13” | PHẠM LỖI! Xherdan Shaqiri (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Shane O'Neill (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Xherdan Shaqiri (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
12” | Attempt saved. Chris Mueller (Chicago Fire FC) right footed shot from the right side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Xherdan Shaqiri. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Jhon Durán (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Shane O'Neill (Toronto FC) phạm lỗi. | |
10” | PHẠM LỖI! Mauricio Pineda (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Deandre Kerr (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | VIỆT VỊ. Jhon Durán rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Shaqiri (Chicago Fire FC. Xherda). | |
8” | ĐÁ PHẠT. Kosi Thompson (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Brian Gutierrez (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
8” | VIỆT VỊ. Jhon Durán rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Shaqiri (Chicago Fire FC. Xherda). | |
7” | CỨU THUA. Xherdan Shaqiri (Chicago Fire FC) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Mark-Anthony Kaye (Toronto bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | PHẠM LỖI! Rafael Czichos (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
red'>4'Goal!Chicago Fire FC 1, Toronto FC 0. Jhon Durán (Chicago Fire FC) left footed shot from the right side of the box to the centre of the goal. Assisted by Chris Mueller following a fast break. | ||
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Toronto FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Chicago Fire vs Toronto FC 07h05 14/07
Đội hình ra sân cặp đấu Chicago Fire vs Toronto FC, 07h05 14/07, SeatGeek Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Chicago Fire vs Toronto FC |
||||
Chicago Fire | Toronto FC | |||
Gabriel Slonina | 1 | 16 | Quentin Westberg | |
Jonathan Bornstein | 3 | 47 | Kosi Thompson | |
Rafael Czichos | 5 | 27 | Shane ONeill | |
Carlos Teran | 23 | 23 | Chris Mavinga | |
Boris Sekulic | 2 | 38 | Luca Petrasso | |
Mauricio Pineda | 22 | 8 | Mark Anthony Kaye | |
Federico Navarro | 31 | 4 | Michael Bradley | |
Brian Gutierrez | 40 | 21 | Jonathan Osorio | |
Xherdan Shaqiri | 10 | 29 | Deandre Kerr | |
Chris Mueller | 8 | 9 | Jesus Jimenez | |
Jhon Durán | 26 | 11 | Jayden Nelson | |
Đội hình dự bị |
||||
Kacper Przybylko | 11 | 77 | Jordan Perruzza | |
Kendall Burks | 27 | 44 | Domenico Criscito | |
Chinonso Offor | 9 | 99 | Ifunanyachi Achara | |
Stanislav Ivanov | 99 | 12 | Kadin Chung | |
Ian Jairo Misael Torres Ramirez | 7 | 25 | Alex Bono | |
Andre Reynolds II | 36 | 22 | Jacob Shaffelburg | |
Fabian Herbers | 21 | 7 | Jahkeele Marshall Rutty | |
Jhon Espinoza | 14 | 20 | Ayo Akinola | |
Spencer Richey | 18 | 5 | Lukas MacNaughton |
Tỷ lệ kèo Chicago Fire vs Toronto FC 07h05 14/07
Tỷ lệ kèo Chicago Fire vs Toronto FC, 07h05 14/07, SeatGeek Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chicago Fire vs Toronto FC 07h05 14/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.68 | 0:0 | 1.31 | 12.50 | 2 1/2 | 0.03 | 1.01 | 12.00 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.52 | 0:0 | 1.61 | 10.00 | 2 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Chicago Fire vs Toronto FC 07h05 14/07
Kết quả đối đầu Chicago Fire vs Toronto FC, 07h05 14/07, SeatGeek Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của Chicago Fire , phong độ gần đây của Toronto FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Chicago Fire
Phong độ gần nhất Toronto FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.36
3.55
2.90
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.05
3.45
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.89
-1
0.95
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.97
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/2
0.97
|
1.71
3.75
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.84
2 1/4
1.03
|
1.79
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.90
+1 1/4
0.99
|
1.06
3
0.81
|
6.40
4.45
1.43
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.12
+1
0.73
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.50
4.25
1.43
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.99
-1
0.85
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.56
3.95
4.45
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.19
-1/2
0.68
|
0.92
3
0.90
|
2.19
3.40
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.86
3
0.96
|
2.16
3.45
2.73
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.86
+1/2
1.03
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.15
3.70
2.03
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.09
-1/2
0.80
|
1.00
3
0.87
|
2.09
3.60
3.05
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.06
+3/4
0.83
|
0.84
2 3/4
1.03
|
4.85
4.05
1.61
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.89
-1/2
1.00
|
1.19
2 1/2
0.71
|
1.89
3.35
3.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.77
4
1.12
|
1.09
6.20
44.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.84
1 1/4
1.04
|
1.63
2.72
8.40
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.21
-1/2
0.74
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.21
3.35
3.05
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.83
3
0.95
|
1.40
4.65
6.60
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.74
2 3/4
1.04
|
3.85
3.85
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 3/4
0.87
|
2.11
3.55
3.10
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.01
+3/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.04
|
4.55
3.80
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.70
1.79
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.88
3 1/4
0.88
|
8.00
5.40
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.89
3.25
3.65
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.33
3.30
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
3
0.82
|
2.15
3.45
2.90
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.39
3.15
2.88
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.90
-1/2
0.99
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.90
3.45
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.03
+3/4
0.86
|
0.86
2 3/4
1.01
|
4.45
4.00
1.65
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.01
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.53
4.00
5.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.21
-1/4
0.71
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.45
3.50
2.53
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.09
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.36
4.85
7.20
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.76
-1 1/4
1.14
|
0.77
3
1.11
|
1.35
5.10
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.00
+1/2
0.89
|
0.93
2 1/2
0.94
|
3.75
3.55
1.89
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.92
|
1.69
3.95
4.25
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.85
-1 1/2
1.04
|
0.61
2 3/4
1.35
|
1.27
5.60
8.70
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.88
-0
1.00
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.55
3.15
2.71
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.82
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/4
0.80
|
3.00
3.10
2.35
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.82
+1
1.04
|
0.89
2 1/2
0.95
|
5.10
3.85
1.60
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.11
-3/4
0.76
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.30
4.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.80
2
1.04
|
3.30
3.15
2.17
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.98
-0
0.88
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.69
3.15
2.55
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.97
3
0.91
|
1.82
3.70
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.40
4.05
6.40
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.08
+1/4
0.74
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.35
3.40
1.92
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
1.02
+1/4
0.80
|
0.88
2 1/2
0.92
|
3.30
3.35
1.99
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.13
3.45
2.95
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
3.80
3.85
1.59
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.70
3.55
3.55
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.21
-1/4
0.58
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.47
3.45
2.34
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.23
3.50
2.59
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.70
3.20
2.38
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
5.25
4.20
1.45
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
3 1/4
0.93
|
2.84
3.60
1.99
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.75
3.85
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
6.00
4.00
1.42
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.93
3.35
3.30
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.52
3.30
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ypiranga (w)
Trem AP (nữ)
|
0.40
-0
1.85
|
4.90
1 1/2
0.13
|
1.03
15.00
81.00
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
2.02
3.50
2.95
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.92
-0
0.92
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.42
3.40
2.42
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.80
2.85
1.98
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.92
3.55
4.00
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.79
-1/2
1.11
|
1.05
2 3/4
0.82
|
1.79
3.80
4.40
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.23
3.60
3.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.83
-1/2
1.06
|
0.96
2 1/2
0.91
|
1.83
3.65
4.35
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
0.89
3 3/4
0.87
|
5.00
4.65
1.42
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.96
+1 3/4
0.80
|
0.73
3 1/2
1.03
|
7.70
5.60
1.23
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.99
|
4.00
3.75
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.82
3 1/4
1.02
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.86
3.55
2.09
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.73
3.70
3.95
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.35
2.16
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.30
3.55
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.87
-1 1/4
0.99
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.36
4.55
6.90
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.94
-2 1/4
0.92
|
0.78
3 3/4
1.06
|
1.16
7.30
10.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.75
-1 1/2
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/2
0.90
|
6.80
5.40
1.30
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.86
3.05
3.90
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.35
3.90
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.33
4.45
7.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.70
3.30
2.30
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.72
3 1/4
1.04
|
1.51
4.30
4.60
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.72
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.96
4 1/2
0.92
|
2.08
3.05
3.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.96
-1
0.94
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.05
7.50
56.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.92
-2 1/4
0.98
|
0.90
3 1/4
0.98
|
1.12
8.40
15.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.86
4 1/4
0.92
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.98
3 1/4
0.86
|
1.53
4.15
4.85
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.04
3.45
3.15
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.82
+1
1.04
|
0.98
3
0.86
|
4.85
3.95
1.56
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
1.17
3 1/4
0.61
|
1.87
3.85
3.25
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.71
-2 1/4
1.05
|
0.63
3 1/2
1.14
|
1.12
8.20
9.60
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.89
3 1/2
0.87
|
2.17
3.55
2.55
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.71
3.35
4.20
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.92
|
2.88
3.65
1.92
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.71
2
1.05
|
1.58
3.55
4.85
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.89
-1
0.87
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.52
3.75
5.10
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
1.23
-3/4
0.57
|
1.14
2 1/4
0.63
|
1.98
2.80
3.90
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.33
-0
0.51
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.05
3.65
1.93
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.88
3.70
3.15
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.74
3 1/4
1.02
|
2.20
3.65
2.56
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.23
5.90
8.40
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.80
2
1.04
|
1.82
3.25
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.81
2
1.03
|
2.19
3.05
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.60
3.75
4.40
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.94
3.30
3.15
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.75
-0
1.01
|
1.00
3
0.76
|
2.28
3.35
2.62
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.92
3
0.84
|
1.74
3.60
3.75
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.70
3.40
1.80
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.94
-1 1/2
0.82
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.32
4.55
6.70
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.87
-1/2
0.89
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.87
3.35
3.50
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.85
2 1/2
0.91
|
4.30
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
3.05
3.15
2.14
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.40
-1 1/2
1.56
|
0.51
3 1/4
1.33
|
1.17
6.30
10.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.85
4.25
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.69
-1
1.20
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.43
4.55
6.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.26
3 1/2
0.63
|
3.05
3.75
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.93
3.50
3.15
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
5.20
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.91
+3/4
0.83
|
0.76
3
0.98
|
3.60
4.33
1.70
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.75
4.75
1.36
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
4
0.80
|
7.00
7.00
1.20
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.81
3.75
2.09
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.52
-1 1/2
1.31
|
0.56
3 3/4
1.25
|
1.21
6.40
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.49
4.30
4.60
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.24
2.81
2.85
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.92
4
0.84
|
1.35
4.90
4.95
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
0.92
|
0.67
2 3/4
1.07
|
3.10
3.60
1.92
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.35
2.85
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.64
3.40
2.45
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.71
3.40
2.40
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.24
5.30
8.20
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.84
1 3/4
0.94
|
2.11
2.78
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.02
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 1/2
0.96
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.30
2.58
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.48
3.70
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.89
|
3.95
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.90
+1 1/4
0.96
|
0.79
3 1/4
1.05
|
5.60
4.45
1.43
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.86
+3/4
1.00
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.65
3.80
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.99
+1 3/4
0.87
|
0.76
3 1/4
1.08
|
9.10
6.10
1.24
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.72
-0
1.04
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.30
3.10
2.74
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.46
3.25
2.46
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.95
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.95
3.15
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.86
-0
0.90
|
0.93
1 3/4
0.83
|
2.79
2.73
2.67
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
1.04
-0
0.80
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.54
3.60
2.23
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.88
3
0.94
|
3.35
3.65
1.82
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.25
6.00
7.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.07
+1/4
0.77
|
0.93
2 3/4
0.89
|
3.00
3.45
2.01
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
7.50
3.80
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca U23
Necaxa U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.64
3.40
4.65
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2
0.90
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.85
2
0.95
|
3.60
3.10
1.95
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
0.80
+1
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
5.00
3.60
1.57
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.12
3.30
2.66
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|