© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Chicago Fire vs DC United 07h00 19/06
Tường thuật trực tiếp Chicago Fire vs DC United 07h00 19/06
Trận đấu Chicago Fire vs DC United, 07h00 19/06, SeatGeek Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chicago Fire vs DC United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Chicago Fire vs DC United, 07h00 19/06, SeatGeek Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Chicago Fire vs DC United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Federico Navarro | 30' | |||
33' | Donovan Pines | |||
Fabian Herbers↑Stanislav Ivanov↓ | 65' | |||
72' | Andy Najar | |||
73' | Tony Alfaro↑Andy Najar↓ | |||
73' | Russell Canouse↑Drew Skundrich↓ | |||
73' | Nigel Robertha↑Ola Kamara↓ | |||
Jhon Espinoza↑Brian Gutierrez↓ | 75' | |||
Fabian Herbers (Assist:Kacper Przybylko) | 1-0 | 78' | ||
84' | Kimarni Smith↑Brad Smith↓ | |||
84' | Michael Steveen Estrada Martínez↑Sofiane Djeffal↓ | |||
Fabian Herbers | 87' | |||
Carlos Teran↑Wyatt Omsberg↓ | 90' | |||
Mauricio Pineda↑Gaston Claudio Gimenez↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Chicago Fire FC 1, D.C. United0 | |
90+7” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jose Alfaro là người đá phạt. | |
90+5” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Carlo thay đổi nhân sự khi rút Wyatt Omsberg because of an injury ra nghỉ và Terán là người thay thế. | |
90+5” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Maurici thay đổi nhân sự khi rút Gastón Giménez ra nghỉ và Pineda là người thay thế. | |
90” | PHẠM LỖI! Michael Estrada (D.C. United ) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Rafael Czichos (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Kacper Przybylko (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Donovan Pines (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | Fabian Herbers (Chicago Fire FC) is shown the yellow card. | |
85” | PHẠT GÓC. D.C. United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gastón Giménez là người đá phạt. | |
84” | THAY NGƯỜI. D.C. United. Kimarn thay đổi nhân sự khi rút Brad Smith ra nghỉ và Smith là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. D.C. United. Michae thay đổi nhân sự khi rút Sofiane Djeffal ra nghỉ và Estrada là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Kacper Przybylko (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
83” | PHẠM LỖI! Donovan Pines (D.C. United ) phạm lỗi. | |
83” | Attempt missed. Taxiarchis Fountas (D.C. United ) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Russell Canouse. | |
82” | Attempt missed. Jhon Espinoza (Chicago Fire FC) left footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Chris Mueller. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Gastón Giménez (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | Goal!Chicago Fire FC 1, D.C. United0. Fabian Herbers (Chicago Fire FC) header from the centre of the box. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Gastón Giménez (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
77” | PHẠM LỖI! Russell Canouse (D.C. United ) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Julian Gressel (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
76” | PHẠM LỖI! Fabian Herbers (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
75” | VIỆT VỊ. Fabian Herbers rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Czichos (Chicago Fire FC. Rafae). | |
75” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Jho thay đổi nhân sự khi rút Brian Gutierrez ra nghỉ và Espinoza là người thay thế. | |
74” | VIỆT VỊ. Taxiarchis Fountas rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Romo (D.C. United. Rafae). | |
73” | THAY NGƯỜI. D.C. United. Jos thay đổi nhân sự khi rút Andy Najar ra nghỉ và Alfaro là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. D.C. United. Russel thay đổi nhân sự khi rút Drew Skundrich ra nghỉ và Canouse là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. D.C. United. Nige thay đổi nhân sự khi rút Ola Kamara ra nghỉ và Robertha là người thay thế. | |
72” | THẺ PHẠT. Andy Najar (D.C. United bên phía ) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Wyatt Omsberg (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Andy Najar (D.C. United ) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Taxiarchis Fountas (D.C. United bị phạm lỗi và ) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | PHẠM LỖI! Rafael Czichos (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
71” | Attempt missed. Taxiarchis Fountas (D.C. United ) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Ola Kamara with a cross. | |
70” | Attempt saved. Chris Mueller (Chicago Fire FC) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Gastón Giménez. | |
69” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Taxiarchis Fountas (D.C. United ) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
67” | NGUY HIỂM. Fabian Herbers (Chicago Fire FC) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
65” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Fabia thay đổi nhân sự khi rút Stanislav Ivanov ra nghỉ và Herbers là người thay thế. | |
65” | Attempt missed. Gastón Giménez (Chicago Fire FC) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Chris Mueller. | |
62” | Attempt missed. Brad Smith (D.C. United ) left footed shot from a difficult angle on the left is high and wide to the left. Assisted by Chris Durkin. | |
62” | PHẠM LỖI! Gastón Giménez (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Chris Durkin (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
61” | Attempt missed. Julian Gressel (D.C. United ) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. | |
61” | Attempt missed. Julian Gressel (D.C. United ) right footed shot from the right side of the box misses to the right. | |
57” | PHẠM LỖI! Donovan Pines (D.C. United ) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Brian Gutierrez (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
55” | NGUY HIỂM. Chris Durkin (D.C. United ) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
53” | PHẠM LỖI! Boris Sekulic (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Andy Najar (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
49” | Attempt missed. Steven Birnbaum (D.C. United ) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Julian Gressel with a cross following a corner. | |
49” | PHẠT GÓC. D.C. United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gastón Giménez là người đá phạt. | |
49” | Attempt blocked. Julian Gressel (D.C. United ) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
46” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Brad Smith (D.C. United ) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
46” | ĐÁ PHẠT. Julian Gressel (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
46” | PHẠM LỖI! Jonathan Bornstein (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Chicago Fire FC 0, D.C. United0 | |
45” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Chicago Fire FC 0, D.C. United0 | |
44” | PHẠM LỖI! Federico Navarro (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Chris Durkin (D.C. United bị phạm lỗi và ) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Kacper Przybylko (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Donovan Pines (D.C. United ) phạm lỗi. | |
41” | PHẠM LỖI! Boris Sekulic (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Chris Durkin (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | ĐÁ PHẠT. Ola Kamara (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Wyatt Omsberg (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
38” | Attempt saved. Gastón Giménez (Chicago Fire FC) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Stanislav Ivanov. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Sofiane Djeffal (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | PHẠM LỖI! Kacper Przybylko (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
36” | Attempt missed. Kacper Przybylko (Chicago Fire FC) header from the centre of the box is too high. Assisted by Boris Sekulic with a cross. | |
36” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julian Gressel là người đá phạt. | |
35” | PHẠM LỖI! Stanislav Ivanov (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Donovan Pines (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | Attempt saved. Wyatt Omsberg (Chicago Fire FC) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Gastón Giménez with a cross. | |
33” | Donovan Pines (D.C. United ) is shown the yellow card. | |
33” | PHẠM LỖI! Sofiane Djeffal (D.C. United ) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Brian Gutierrez (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | Attempt saved. Brian Gutierrez (Chicago Fire FC) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Kacper Przybylko. | |
30” | THẺ PHẠT. Federico Navarro (Chicago Fire bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Taxiarchis Fountas (D.C. United bị phạm lỗi và ) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Federico Navarro (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Stanislav Ivanov (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Brad Smith (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | KHÔNG VÀO. Gastón Giménez (Chicago Fire FC) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Brian Gutierrez là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
24” | PHẠM LỖI! Drew Skundrich (D.C. United ) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Boris Sekulic (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
22” | ĐÁ PHẠT. Rafael Czichos (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Ola Kamara (D.C. United ) phạm lỗi. | |
22” | PHẠM LỖI! Gastón Giménez (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Drew Skundrich (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
21” | PHẠM LỖI! Stanislav Ivanov (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Chris Durkin (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Chris Durkin (D.C. United ) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Boris Sekulic (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Sofiane Djeffal (D.C. United ) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Brian Gutierrez (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | ĐÁ PHẠT. Ola Kamara (D.C. United bị phạm lỗi và ) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! Federico Navarro (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
17” | Attempt missed. Wyatt Omsberg (Chicago Fire FC) header from very close range misses to the left. Assisted by Gastón Giménez with a cross following a corner. | |
16” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brad Smith là người đá phạt. | |
15” | PHẠM LỖI! Steven Birnbaum (D.C. United ) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Federico Navarro (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | Attempt missed. Steven Birnbaum (D.C. United ) header from the centre of the box is too high. Assisted by Julian Gressel with a cross following a set piece situation. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Ola Kamara (D.C. United bị phạm lỗi và ) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
14” | PHẠM LỖI! Rafael Czichos (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
13” | Attempt missed. Chris Mueller (Chicago Fire FC) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Boris Sekulic with a cross. | |
11” | CHẠM TAY! Drew Skundrich (D.C. United ) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
10” | VIỆT VỊ. Kacper Przybylko rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bornstein (Chicago Fire FC. Jonatha). | |
10” | Attempt missed. Wyatt Omsberg (Chicago Fire FC) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Gastón Giménez with a cross following a corner. | |
9” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Donovan Pines là người đá phạt. | |
8” | PHẠM LỖI! Julian Gressel (D.C. United ) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Chris Mueller (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
7” | PHẠM LỖI! Andy Najar (D.C. United ) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Chris Mueller (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Chicago Fire vs DC United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Chicago Fire vs DC United 07h00 19/06
Đội hình ra sân cặp đấu Chicago Fire vs DC United, 07h00 19/06, SeatGeek Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Chicago Fire vs DC United |
||||
Chicago Fire | DC United | |||
Gabriel Slonina | 1 | 1 | Romo Perez Rafael Enrique | |
Jonathan Bornstein | 3 | 31 | Julian Gressel | |
Rafael Czichos | 5 | 14 | Andy Najar | |
Wyatt Omsberg | 20 | 15 | Steve Birnbaum | |
Boris Sekulic | 2 | 23 | Donovan Pines | |
Gaston Claudio Gimenez | 30 | 5 | Brad Smith | |
Federico Navarro | 31 | 12 | Drew Skundrich | |
Chris Mueller | 8 | 13 | Sofiane Djeffal | |
Brian Gutierrez | 40 | 8 | Chris Durkin | |
Stanislav Ivanov | 99 | 11 | Taxiarhis Fountas | |
Kacper Przybylko | 11 | 9 | Ola Kamara | |
Đội hình dự bị |
||||
Fabian Herbers | 21 | 19 | Nigel Robertha | |
Carlos Teran | 23 | 17 | Kimarni Smith | |
Javier Casas Cuevas | 37 | 25 | Jackson Hopkins | |
Jhon Durán | 26 | 77 | Rio Hope-Gund | |
Mauricio Pineda | 22 | 6 | Russell Canouse | |
Jhon Espinoza | 14 | 93 | Tony Alfaro | |
Spencer Richey | 18 | 7 | Michael Steveen Estrada Martínez | |
Andre Reynolds II | 36 | 21 | Jon Kempin | |
Chinonso Offor | 9 |
Tỷ lệ kèo Chicago Fire vs DC United 07h00 19/06
Tỷ lệ kèo Chicago Fire vs DC United, 07h00 19/06, SeatGeek Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chicago Fire vs DC United 07h00 19/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.78 | 0:0 | 1.16 | 12.50 | 1 1/2 | 0.03 | 1.05 | 7.90 | 233.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.57 | 0:0 | 1.49 | 7.14 | 1/2 | 0.08 |
Thành tích đối đầu Chicago Fire vs DC United 07h00 19/06
Kết quả đối đầu Chicago Fire vs DC United, 07h00 19/06, SeatGeek Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của Chicago Fire , phong độ gần đây của DC United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Chicago Fire
Phong độ gần nhất DC United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
1.00
2 3/4
0.92
|
2.28
3.50
3.10
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.89
-3/4
1.03
|
1.05
2 3/4
0.85
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.13
-1
0.80
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.68
3.95
4.30
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.88
+1 1/2
1.04
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.30
5.10
1.38
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.93
+1 1/2
0.95
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.40
4.95
1.29
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
1.40
4.55
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.12
3.60
2.69
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.81
3
1.05
|
2.65
3.45
2.20
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.95
3 1/2
0.95
|
1.85
3.95
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.11
+1/4
0.82
|
1.04
1 3/4
0.86
|
4.00
2.85
2.09
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.77
3.85
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.97
3
0.93
|
2.23
3.60
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.81
1
1.01
|
2.46
2.15
4.05
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.47
3.05
2.87
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.10
3.20
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.97
3.65
3.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.78
-0
1.13
|
0.83
3
1.05
|
2.24
3.55
2.69
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.88
-0
1.04
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.45
3.45
2.63
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.17
+1
0.77
|
0.91
3 1/4
0.99
|
5.50
4.75
1.47
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.43
4.30
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.06
-0
0.86
|
0.93
3
0.97
|
2.61
3.70
2.35
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.77
-1
1.17
|
0.99
3
0.91
|
1.45
4.50
6.00
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.69
3 1/4
1.26
|
1.33
5.50
6.80
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.89
+3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.13
|
3.95
3.80
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.88
3 1/2
1.02
|
1.73
4.30
3.70
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.80
3
1.11
|
1.30
5.30
7.80
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.06
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.95
3.10
2.38
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.00
+1
0.92
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.79
2
1.12
|
1.73
3.50
4.65
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.73
2
1.20
|
2.80
3.20
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.03
-0
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.71
3.15
2.52
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.94
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.49
3.90
5.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.84
2
0.98
|
2.16
3.05
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.81
+1/2
1.09
|
1.09
2 1/2
0.79
|
1.81
3.20
4.25
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.93
2 1/2
0.95
|
2.96
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.72
+3/4
1.08
|
0.88
3
0.92
|
3.50
3.55
1.80
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.71
3.70
3.65
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.77
-0
1.03
|
0.98
3
0.82
|
2.24
3.50
2.58
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.02
-1/4
0.70
|
0.96
2 3/4
0.76
|
2.23
3.35
2.49
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.69
3.60
2.13
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
2 3/4
0.97
|
1.90
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.57
+1
1.23
|
0.83
3 1/4
0.93
|
3.60
3.80
1.72
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Luawa FC
Old Edwardians
|
1.07
-0
0.72
|
0.80
2 1/4
1.00
|
8.50
4.00
1.33
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.89
-0
0.95
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.41
3.30
2.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.49
+1
0.51
|
1.13
3 1/2
0.70
|
3.35
3.15
1.98
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.00
3.30
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.29
-0
2.04
|
4.34
6 1/2
0.03
|
1.03
7.50
80.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.20
5.00
8.40
|
2 - 2
Trực tiếp
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.90
3.25
3.50
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.72
-0
1.25
|
3.70
2 1/2
0.19
|
7.60
1.18
10.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.48
-0
1.78
|
8.33
3 1/2
0.05
|
239.00
7.60
1.06
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.89
-0
1.03
|
1.02
4 1/2
0.88
|
1.42
3.95
8.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.06
3
0.84
|
2.16
3.75
3.10
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 3
Trực tiếp
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.83
6
1.05
|
21.00
7.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.91
2
0.97
|
4.05
3.20
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.00
-0
0.90
|
0.83
2 3/4
1.05
|
6.80
3.80
1.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.91
3 3/4
0.97
|
8.10
4.70
1.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
1.05
+1/4
0.85
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.73
3.40
4.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.81
3 3/4
1.07
|
41.00
8.00
1.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Leoben
SC Bregenz
|
1.06
-1
0.84
|
0.90
3 3/4
0.98
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.26
4.75
11.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.63
-2 3/4
1.14
|
0.47
4 1/4
1.40
|
1.06
10.00
19.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.80
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.10
4.65
1.38
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jadran LP
Trnje
|
1.42
-3/4
0.50
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.09
3.50
2.80
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.55
3.65
5.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.84
+1
1.00
|
0.99
2 1/2
0.83
|
5.40
3.70
1.51
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nations FC
Accra Lions
|
0.47
-0
1.60
|
5.60
1 1/2
0.11
|
1.01
21.00
81.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.78
-1
1.13
|
0.98
3 1/2
0.90
|
1.45
4.50
5.30
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.93
-1/2
0.97
|
1.00
3
0.88
|
1.93
3.70
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.84
3
1.04
|
3.45
3.75
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.08
-3/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.97
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Ouagadougou
Sally Tas
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.07
1 1/4
0.72
|
1.66
2.60
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.45
-0
1.67
|
7.40
1/2
0.08
|
3.38
1.40
6.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.55
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.77
-1 1/2
1.02
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.03
13.00
29.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.18
6.50
10.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.63
3 1/4
1.14
|
2.56
3.90
2.12
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.74
-0
0.98
|
3.12
1 1/2
0.04
|
1.01
9.80
16.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.90
2.75
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.96
+1/4
0.88
|
1.07
2 1/4
0.75
|
18.00
4.50
1.19
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.77
3.25
2.21
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.92
3
0.88
|
1.89
3.50
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
1.02
+1
0.78
|
0.89
3
0.91
|
5.30
4.10
1.45
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.97
3
0.83
|
2.88
3.30
2.12
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.77
2 3/4
1.02
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.93
-1
0.88
|
1.03
3
0.78
|
1.53
4.20
4.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.84
3
0.96
|
1.02
7.70
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
1.02
-0
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.40
3.50
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.78
1 3/4
1.04
|
1.61
3.20
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MC Oran
ES Setif
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.80
2.69
5.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.83
2
0.97
|
1.14
4.85
25.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
1.09
+3/4
0.75
|
1.04
1 1/2
0.78
|
8.50
2.99
1.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.81
4 1/4
0.99
|
1.16
4.85
19.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.59
-1/2
1.33
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.59
3.20
5.50
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.96
-1 3/4
0.80
|
0.85
4
0.91
|
1.32
5.30
5.70
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.91
-2 1/2
0.85
|
0.89
4 1/2
0.87
|
1.13
7.60
9.20
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
0.83
-1 1/2
0.93
|
0.76
3 1/2
1.00
|
1.32
4.95
6.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.82
3 1/2
0.98
|
1.12
5.80
18.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.08
-3/4
0.82
|
0.80
2
1.08
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.99
2
0.89
|
2.25
2.96
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.36
4.00
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
Chertanovo Moscow Youth
|
0.82
-1
0.98
|
0.97
3 1/4
0.83
|
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.97
3 3/4
0.82
|
2.55
3.80
2.15
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.82
3 1/4
0.97
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.90
4
0.90
|
1.42
5.00
4.75
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.71
2 3/4
1.01
|
2.58
3.55
2.09
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.83
3.50
3.70
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.30
3.10
2.80
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.80
3
1.02
|
1.61
3.85
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.92
|
1.08
2 1/4
0.78
|
3.45
3.20
1.92
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
1.09
-1/4
0.79
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.17
3.15
2.94
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.01
-1
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
1.58
3.80
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
0.72
-0
1.07
|
0.87
2 1/2
0.92
|
3.60
1.72
4.33
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Aifk Turku
MaPS Masku
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.70
5
1.10
|
1.00
29.00
41.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
PIF Parainen
EuPa
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.10
7 1/4
0.70
|
1.02
17.00
29.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
HAPK
|
0.77
-0
1.03
|
0.74
5 3/4
1.06
|
1.05
6.70
57.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
RiPS
MPS Helsinki
|
0.70
-0
1.11
|
1.07
3 1/4
0.73
|
1.04
7.00
62.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KoPa
Edustus IPS
|
0.87
+1/4
0.93
|
0.86
3
0.94
|
4.45
2.14
2.33
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Korsnas FF
VPS Vaasa-J
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
1.00
5 1/2
0.80
|
26.00
19.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Saaripotku
FF Jaro II
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
19.00
10.00
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
VG 62
MuSa
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.83
3 1/2
0.98
|
8.50
5.25
1.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Komeetat
Huima/Urho
|
0.75
-0
1.05
|
0.92
2 3/4
0.87
|
1.40
4.33
7.00
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Kiisto Vaasa
KPV/Akatemia
|
0.92
-2
0.87
|
0.87
9
0.92
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Puiu
PKKU II
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.00
4.00
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kings
Yllatys
|
0.97
-1
0.82
|
0.80
5 3/4
1.00
|
1.09
9.50
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Municipal (nữ)
Ayacucho W
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.20
6.00
12.00
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.25
+1/2
0.56
|
0.76
2 1/4
1.00
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.19
-1/4
0.74
|
1.01
1 1/2
0.87
|
2.39
2.57
3.40
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.92
3.75
3.40
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.83
3 1/2
1.05
|
2.60
4.00
2.17
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.95
-3/4
0.89
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.74
3.85
3.50
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.69
3.30
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.35
-0
1.69
|
2.77
5 1/2
0.12
|
1.03
5.70
150.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.77
5 3/4
1.02
|
51.00
51.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.73
3
1.09
|
4.00
3.85
1.63
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.92
3.50
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NK Bravo U19
NK Rudar Velenje U19
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.16
5.50
15.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.50
4.30
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.78
1 3/4
1.04
|
22.00
4.40
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.79
4 1/4
1.01
|
1.03
7.50
54.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
P-Iirot
EBK
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.93
6 1/2
0.87
|
1.01
8.30
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.87
|
1.29
4.15
9.30
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Warta Gorzów Wielkopolski
Rekord Bielsko-Biala
|
1.29
-0
0.57
|
8.33
4 1/2
0.01
|
15.00
1.05
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polonia Lidzbark
Granica Ketrzyn
|
0.92
-1 3/4
0.87
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.05
11.00
19.00
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
1.00
4
0.80
|
1.11
7.50
12.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
1.40
-1 1/4
0.47
|
0.92
4
0.84
|
1.55
4.25
4.05
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.97
-1
0.82
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
0.82
-1 3/4
0.97
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.36
4.75
5.75
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.82
3 1/4
0.97
|
7.00
5.50
1.25
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.87
+3/4
0.92
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.87
+1 1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.78
|
6.10
4.90
1.28
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3
0.88
|
3.00
4.33
1.90
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.49
3.30
2.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS GNN
Urana
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.85
3/4
0.95
|
2.20
2.00
7.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
|
0.53
-0
1.29
|
6.66
2 1/2
0.02
|
1.02
6.10
150.00
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.76
3
1.06
|
2.71
3.65
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.35
3.40
2.78
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.94
-0
0.98
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.54
3.35
2.59
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.87
3.50
2.25
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASC Tevragh Zeine
Kaedi FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
4
0.90
|
1.03
15.00
26.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.97
1 3/4
0.85
|
1.93
2.80
4.10
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.78
-0
1.06
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.30
3.25
2.67
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.40
3.10
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-1/4
0.92
|
1.00
1 1/2
0.80
|
2.16
2.52
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.05
3.00
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.75
3.10
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.40
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.00
3.70
2.00
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
3
0.82
|
2.37
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.61
4.33
3.80
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.92
+1/2
0.87
|
1.00
3 1/4
0.80
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.90
3.80
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.41
3 1/2
1.69
|
1.03
9.90
18.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.92
3 3/4
0.87
|
9.50
6.50
1.18
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
3
0.82
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.68
+1
1.08
|
0.91
3 1/4
0.85
|
3.80
3.80
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.99
-0
0.85
|
0.95
2 3/4
0.87
|
7.20
3.75
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.80
3.20
5.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.08
3 1/4
0.74
|
1.42
4.20
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Chotikov
SK Rapid Plzen
|
0.77
-0
1.02
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bystrice Nad Pernste
TJ Sokol Nova Ves Pod Plesi
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.37
2.75
3.20
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.12
+1 3/4
0.75
|
0.69
3 1/2
1.17
|
7.70
6.10
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brondby IF (w)
AGF Kvindefodbold APS (w)
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.85
2
0.95
|
1.57
3.60
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.93
-0
0.91
|
0.76
3/4
1.06
|
3.35
1.93
3.30
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.94
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.53
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.66
3 3/4
1.11
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.78
-3 3/4
0.98
|
0.75
4 3/4
1.01
|
1.01
12.50
18.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slovan Modra
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
|
2.30
-0
0.32
|
3.50
1 1/2
0.19
|
67.00
15.00
1.03
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.77
2 1/2
1.03
|
2.15
3.35
2.70
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.80
2
1.00
|
3.65
3.20
1.88
|