© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Celtic FC vs Glasgow Rangers 18h00 01/05
Tường thuật trực tiếp Celtic FC vs Glasgow Rangers 18h00 01/05
Trận đấu Celtic FC vs Glasgow Rangers, 18h00 01/05, Celtic Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Celtic FC vs Glasgow Rangers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Celtic FC vs Glasgow Rangers, 18h00 01/05, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Celtic FC vs Glasgow Rangers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Joao Pedro Neves Filipe (Assist:Daizen Maeda) | 1-0 | 21' | ||
Anthony Ralston | 50' | |||
Nir Bitton↑Matthew O'Riley↓ | 61' | |||
Tomas Rogic↑Reo Hatate↓ | 61' | |||
Giorgos Giakoumakis↑Kyogo Furuhashi↓ | 61' | |||
63' | Scott Wright↑Joe Aribo↓ | |||
63' | Ryan Jack↑Steven Davis↓ | |||
64' | Borna Barisic | |||
67' | 1-1 | Fashion Sakala (Assist:Ryan Kent) | ||
Nir Bitton | 72' | |||
77' | Ryan Kent | |||
Giorgos Giakoumakis | 77' | |||
Liel Abada↑Daizen Maeda↓ | 78' | |||
87' | Amad Diallo Traore | |||
87' | Amad Diallo Traore↑Scott Arfield↓ | |||
90' | Connor Goldson |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Celtic 1, Rangers 1 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Celtic 1, Rangers 1 | |
90+2” | Connor Goldson (Rangers) is shown the yellow card. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Connor Goldson (Rangers) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Anthony Ralston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Borna Barisic bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | VIỆT VỊ. Fashion Sakala rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wright (Rangers. Scot). | |
90” | VIỆT VỊ. Liel Abada rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Giakoumakis (Celtic. Giorgo). | |
89” | Attempt missed. James Tavernier (Rangers) header from the centre of the box. | |
88” | Attempt missed. Jota (Celtic) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
87” | THẺ PHẠT. Amad Diallo bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Amad Diallo (Rangers) phạm lỗi. | |
87” | THAY NGƯỜI. Rangers. Ama thay đổi nhân sự khi rút Scott Arfield ra nghỉ và Diallo là người thay thế. | |
87” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomas Rogic là người đá phạt. | |
86” | Fashion Sakala (Rangers) hits the right post with a right footed shot from the centre of the box. Assisted by Scott Arfield. | |
84” | Attempt saved. Scott Arfield (Rangers) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Scott Wright. | |
84” | Attempt saved. Scott Arfield (Rangers) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
80” | ĐÁ PHẠT. James Tavernier bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Greg Taylor (Celtic) phạm lỗi. | |
78” | VIỆT VỊ. Fashion Sakala rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wright (Rangers. Scot). | |
78” | THAY NGƯỜI. Celtic. Lie thay đổi nhân sự khi rút Daizen Maeda ra nghỉ và Abada là người thay thế. | |
77” | THẺ PHẠT. Ryan Kent bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
77” | PHẠM LỖI! Ryan Kent (Rangers) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | Giorgos Giakoumakis (Celtic) is shown the yellow card. | |
76” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Calvin Bassey bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Calvin Bassey bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | Attempt missed. John Lundstram (Rangers) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by James Tavernier with a cross following a set piece situation. | |
72” | THẺ PHẠT. Nir Bitton bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Scott Wright bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
72” | PHẠM LỖI! Nir Bitton (Celtic) phạm lỗi. | |
71” | Attempt missed. Fashion Sakala (Rangers) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by James Tavernier with a cross following a corner. | |
71” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Hart là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Fashion Sakala (Rangers) right footed shot from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. | |
70” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Calvin Bassey bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
69” | PHẠM LỖI! Calvin Bassey (Rangers) phạm lỗi. | |
red'>67'VÀOOOO!! (Rangers) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Celtic 1, Rangers 1. Fashion Sakal.to the bottom left corner. Assisted by Ryan Kent. | ||
66” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Callum McGregor (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
66” | Attempt blocked. Anthony Ralston (Celtic) left footed shot from a difficult angle on the right is blocked. | |
65” | CHẠM TAY! Scott Wright (Rangers) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
65” | Attempt blocked. Anthony Ralston (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Jota with a cross. | |
64” | THẺ PHẠT. Borna Barisic bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
64” | PHẠM LỖI! Borna Barisic (Rangers) phạm lỗi. | |
63” | THAY NGƯỜI. Rangers. Scot thay đổi nhân sự khi rút Joe Ayodele-Aribo ra nghỉ và Wright là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Rangers. Rya thay đổi nhân sự khi rút Steven Davis ra nghỉ và Jack là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Celtic. Ni thay đổi nhân sự khi rút Matt O'Riley ra nghỉ và Bitton là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Celtic. Toma thay đổi nhân sự khi rút Reo Hatate ra nghỉ và Rogic là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Celtic. Giorgo thay đổi nhân sự khi rút Kyogo Furuhashi ra nghỉ và Giakoumakis là người thay thế. | |
59” | Attempt missed. Steven Davis (Rangers) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
56” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carl Starfelt là người đá phạt. | |
55” | Attempt missed. Daizen Maeda (Celtic) right footed shot from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Matt O'Riley. | |
54” | Attempt missed. Fashion Sakala (Rangers) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by James Tavernier with a cross following a corner. | |
54” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carl Starfelt là người đá phạt. | |
53” | ĐÁ PHẠT. John Lundstram bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Reo Hatate (Celtic) phạm lỗi. | |
50” | THẺ PHẠT. Anthony Ralston bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Scott Arfield bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Anthony Ralston (Celtic) phạm lỗi. | |
49” | VIỆT VỊ. Fashion Sakala rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Davis (Rangers. Steve). | |
47” | Attempt missed. Connor Goldson (Rangers) right footed shot from the centre of the box is too high following a corner. | |
47” | Attempt blocked. Fashion Sakala (Rangers) header from the centre of the box is blocked. Assisted by James Tavernier with a cross. | |
47” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Carter-Vickers là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Celtic 1, Rangers 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Celtic 1, Rangers 0 | |
45” | PHẠM LỖI! Kyogo Furuhashi (Celtic) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | Attempt missed. Kyogo Furuhashi (Celtic) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Matt O'Riley with a headed pass. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Kyogo Furuhashi bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
43” | PHẠM LỖI! Steven Davis (Rangers) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Daizen Maeda (Celtic) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Jota. | |
41” | VIỆT VỊ. Daizen Maeda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGregor (Celtic. Callu). | |
40” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Matt O'Riley (Celtic) phạm lỗi. | |
38” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum McGregor là người đá phạt. | |
38” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carl Starfelt là người đá phạt. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | PHẠM LỖI! Kyogo Furuhashi (Celtic) phạm lỗi. | |
35” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Goldson là người đá phạt. | |
32” | Attempt missed. Jota (Celtic) header from the centre of the box is too high. Assisted by Reo Hatate with a cross. | |
30” | VIỆT VỊ. Kyogo Furuhashi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Starfelt (Celtic. Car). | |
29” | VIỆT VỊ. Ryan Kent rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Davis (Rangers. Steve). | |
red'>21'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Celtic 1, Rangers 0. Jotto the bottom right corner. Assisted by Daizen Maeda with a cross. | ||
18” | VIỆT VỊ. Daizen Maeda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Starfelt (Celtic. Car). | |
16” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Fashion Sakala (Rangers) phạm lỗi. | |
15” | Attempt saved. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by John Lundstram. | |
14” | PHẠM LỖI! Ryan Kent (Rangers) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
13” | Attempt missed. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by James Tavernier with a cross. | |
12” | CHẠM TAY! Kyogo Furuhashi (Celtic) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
11” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Lundstram là người đá phạt. | |
10” | ĐÁ PHẠT. John Lundstram bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Kyogo Furuhashi (Celtic) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Celtic FC vs Glasgow Rangers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Celtic FC vs Glasgow Rangers 18h00 01/05
Đội hình ra sân cặp đấu Celtic FC vs Glasgow Rangers, 18h00 01/05, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Celtic FC vs Glasgow Rangers |
||||
Celtic FC | Glasgow Rangers | |||
Joe Hart | 15 | 1 | Allan McGregor | |
Greg Taylor | 3 | 2 | James Tavernier | |
Carl Starfelt | 4 | 6 | Connor Goldson | |
Cameron Carter-Vickers | 20 | 3 | Calvin Bassey Ughelumba | |
Anthony Ralston | 56 | 31 | Borna Barisic | |
Reo Hatate | 41 | 4 | John Lundstram | |
Callum McGregor | 42 | 10 | Steven Davis | |
Matthew O'Riley | 33 | 30 | Fashion Sakala | |
Daizen Maeda | 38 | 37 | Scott Arfield | |
Kyogo Furuhashi | 8 | 14 | Ryan Kent | |
Joao Pedro Neves Filipe | 17 | 17 | Joe Aribo | |
Đội hình dự bị |
||||
Liel Abada | 11 | 19 | James Sands | |
Nir Bitton | 6 | 9 | Amad Diallo Traore | |
James Forrest | 49 | 18 | Glen Kamara | |
Tomas Rogic | 18 | 23 | Scott Wright | |
Jamie McCarthy | 16 | 11 | Cedric Jan Itten | |
Giorgos Giakoumakis | 7 | 33 | Jon McLaughlin | |
Stephen Welsh | 57 | 43 | Leon Thomson King | |
David Turnbull | 14 | 8 | Ryan Jack | |
Scott Bain | 29 | 51 | Alexander Lowry |
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Glasgow Rangers 18h00 01/05
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Glasgow Rangers, 18h00 01/05, Celtic Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Glasgow Rangers 18h00 01/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.70 | 0:0 | 1.20 | 4.30 | 2 1/2 | 0.16 | 17.00 | 1.05 | 21.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:1/4 | 0.80 | 0.93 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Celtic FC vs Glasgow Rangers 18h00 01/05
Kết quả đối đầu Celtic FC vs Glasgow Rangers, 18h00 01/05, Celtic Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Celtic FC , phong độ gần đây của Glasgow Rangers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Celtic FC
Phong độ gần nhất Glasgow Rangers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
0.89
+1/2
1.01
|
0.85
2 1/2
1.03
|
3.55
3.70
2.01
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
1.06
+1/2
0.84
|
0.83
3 1/4
1.05
|
3.70
4.25
1.84
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.05
3
0.83
|
5.10
4.30
1.61
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.70
4.00
4.70
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.94
-1
0.96
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.54
4.15
6.30
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.28
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.96
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.92
-0
0.96
|
0.95
2
0.91
|
2.64
3.00
2.70
|
16:45
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
1.12
-1/2
0.81
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.12
3.75
3.20
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.92
-0
0.97
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.53
3.30
2.61
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.94
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
1.13
-3/4
0.76
|
1.03
3
0.83
|
1.83
3.75
3.75
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
0.81
-0
0.91
|
1.00
2
0.72
|
2.44
2.91
2.73
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.75
-1
1.16
|
0.74
2 1/2
1.14
|
1.42
4.40
6.90
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.25
3.20
3.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.65
-0
1.36
|
1.05
2 1/2
0.85
|
152.00
10.00
1.02
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
1.04
-0
0.88
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.67
3.35
2.46
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
1.02
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
0.91
|
2.33
3.20
2.96
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.84
2 3/4
0.94
|
1.35
4.60
8.20
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
1.03
-2 1/4
0.77
|
0.94
3 1/2
0.84
|
1.15
6.90
16.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.26
5.50
6.90
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.25
3.50
2.87
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.83
3
1.04
|
2.02
3.85
3.05
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.70
-1
1.06
|
0.85
2 3/4
0.91
|
1.41
4.20
6.00
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1 1/2
0.90
|
0.81
2 3/4
1.06
|
1.31
4.85
9.00
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.00
-3/4
0.89
|
1.16
2 3/4
0.73
|
1.75
3.45
4.60
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.35
+3/4
0.63
|
0.84
2 3/4
1.03
|
5.50
4.30
1.50
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.80
+1/2
1.09
|
0.78
2 1/2
1.09
|
3.20
3.45
2.09
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
1.05
+1/4
0.84
|
0.85
2 1/2
1.02
|
3.45
3.30
2.04
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.94
|
2.13
3.30
3.25
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.78
+1/4
1.12
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.97
3.15
2.35
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.82
-3/4
1.07
|
0.85
2 1/4
1.02
|
1.62
3.55
5.60
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
0.85
-1
1.04
|
0.90
2 1/4
0.97
|
1.46
4.10
6.60
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.92
+1/4
0.97
|
0.85
2 1/2
1.02
|
3.05
3.35
2.20
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.86
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.82
|
1.86
3.30
4.20
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
0.93
-1/4
0.93
|
0.78
2 1/2
1.06
|
2.22
3.30
2.88
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.14
3.25
3.30
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.75
-1/4
1.16
|
1.02
2 3/4
0.85
|
2.02
3.55
3.30
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.13
+1/4
0.77
|
0.84
2 1/2
1.03
|
3.30
3.50
2.04
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.95
-3/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.85
|
1.72
3.80
4.25
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.09
+1/4
0.80
|
0.74
2 1/4
1.14
|
3.60
3.40
1.99
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.72
2
1.17
|
2.23
3.10
3.25
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.81
+1/2
1.08
|
1.06
2 1/2
0.81
|
3.35
3.35
2.08
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.98
+1/4
0.91
|
0.75
2 1/2
1.13
|
3.15
3.55
2.09
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
0.89
+1/2
1.00
|
0.96
2 1/2
0.91
|
3.45
3.45
2.00
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
0.99
-1/2
0.90
|
0.87
2 1/4
1.00
|
1.99
3.35
3.60
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.01
+1/2
0.88
|
0.88
3 1/2
0.99
|
3.50
4.35
1.88
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.00
-1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.87
|
2.00
3.90
3.40
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.95
-1
0.93
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.54
3.90
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.72
3.45
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
0.81
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.08
|
1.62
3.80
5.00
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.92
2
0.92
|
1.94
3.15
4.05
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.92
|
1.01
2 1/4
0.83
|
1.77
3.45
4.45
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
0.98
-1/4
0.88
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.31
3.10
3.10
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.73
-3/4
1.14
|
0.89
2 1/2
0.95
|
1.54
4.10
5.40
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.86
-3/4
1.00
|
0.98
3
0.86
|
1.65
3.90
4.20
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.00
-0
0.86
|
1.21
3 1/2
0.66
|
2.52
3.60
2.34
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.73
+3/4
1.14
|
0.89
3 1/2
0.95
|
3.00
4.10
1.89
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.83
3 1/4
1.01
|
1.87
4.00
3.20
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.05
+3/4
0.81
|
0.71
2 3/4
1.14
|
4.30
4.10
1.61
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.81
-1 1/4
1.05
|
0.76
3
1.08
|
1.38
4.55
6.30
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.94
3 1/4
0.90
|
1.92
3.85
3.10
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.99
-1
0.87
|
0.72
3 1/2
1.13
|
1.60
4.55
3.95
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.79
2 3/4
1.05
|
2.02
3.65
3.00
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
0.99
-1/2
0.87
|
0.70
3
1.16
|
1.99
3.85
2.96
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.82
-0
1.02
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.32
3.30
2.58
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.81
|
0.91
2 1/2
0.96
|
2.08
3.60
3.40
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
0.68
-0
1.16
|
0.88
2
0.92
|
2.26
2.98
2.93
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.84
-0
0.98
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.44
3.05
2.62
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.70
+1/4
1.23
|
0.84
1 3/4
1.03
|
2.89
2.89
2.58
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
1.00
-1/2
0.89
|
0.89
1 3/4
0.98
|
2.00
2.99
4.05
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.91
2 1/4
0.96
|
1.91
3.35
3.85
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
0.90
-3/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.66
3.55
4.65
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.88
-0
0.94
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.50
3.20
2.58
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
2 3/4
1.03
|
3.05
3.50
2.05
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.77
2 1/2
0.99
|
3.05
3.35
2.10
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.80
2 3/4
0.96
|
3.25
3.50
1.97
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.51
2 1/4
1.33
|
2.80
3.45
2.21
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.88
-0
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.50
3.35
2.50
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.64
2 3/4
1.13
|
1.70
3.80
4.00
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.70
2 1/2
1.06
|
2.17
3.35
2.94
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.51
-0
1.33
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.07
3.20
3.30
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.97
3.40
3.35
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.93
2 3/4
0.87
|
1.60
3.70
4.90
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.94
3.60
3.50
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.02
3.50
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.79
-2
0.97
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.14
6.70
11.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.81
+1 3/4
0.95
|
0.91
3
0.85
|
9.40
5.20
1.21
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
|
|
2.45
3.50
2.38
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
17:00
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.91
3 1/4
0.85
|
3.65
3.75
1.72
|
17:00
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.78
3 1/2
0.98
|
2.98
3.80
1.92
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.61
-1/4
1.17
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.80
3.30
3.85
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.03
3.45
2.96
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.73
2 3/4
1.09
|
2.07
3.55
2.81
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.88
-1/4
1.01
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.09
3.45
3.55
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.84
3
0.92
|
2.11
3.45
2.65
|
16:30
|
Manly United
Sydney United
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.96
3 1/4
0.84
|
2.79
3.55
2.08
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.96
3
0.88
|
1.94
3.60
3.30
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.77
-0
1.09
|
0.79
2 1/4
1.05
|
2.32
3.25
2.76
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.89
-0
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.42
3.45
2.53
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.13
|
4.20
3.70
1.69
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.71
-1/2
1.17
|
0.97
3 1/2
0.87
|
1.67
4.30
3.75
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.05
3.75
2.80
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.70
4.00
3.60
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
14:30
|
Manly United U20
Sydney United 58 U20
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.50
4.50
4.50
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Aguilas de Leon (w)
Pachuca (w)
|
1.42
-0
0.54
|
1.63
5 1/2
0.43
|
54.00
7.10
1.04
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.06
+3/4
0.70
|
0.78
3
0.98
|
4.50
4.00
1.57
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
|
|
1.62
3.60
4.50
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.81
-1 3/4
0.95
|
0.91
3
0.85
|
1.20
5.70
8.70
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.79
-1
0.97
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.45
3.85
5.90
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.92
3.30
3.35
|
15:00
|
Broadmeadow Magic Reserves
New Lambton FC Reserves
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.57
4.20
4.20
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
17:30
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.88
3.60
3.00
|
17:30
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.79
-1
0.97
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.49
4.10
4.90
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.82
-3/4
1.08
|
1.05
3 3/4
0.83
|
1.08
6.80
37.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.12
-1/2
0.79
|
1.05
2 1/2
0.83
|
4.30
3.25
1.79
|
17:40
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
17:40
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.00
3.25
3.25
|
17:40
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
0.78
-0
1.03
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.40
3.00
2.75
|
17:40
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
16:00
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.20
+1 1/4
0.63
|
0.78
3 1/2
1.02
|
6.40
5.00
1.31
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
1.06
+2
0.74
|
0.72
4 1/4
1.08
|
7.50
6.80
1.19
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.70
3.80
3.70
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.91
3.65
3.10
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.04
-1/4
0.82
|
1.00
2 3/4
0.84
|
2.25
3.45
2.74
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.40
4.70
5.80
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.06
-1/4
0.80
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.21
3.35
2.87
|
17:00
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.80
4.20
3.20
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.16
+1/2
0.68
|
0.59
2 3/4
1.26
|
3.65
4.00
1.68
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.69
-1/2
1.14
|
0.67
3
1.14
|
1.69
3.90
3.70
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
|
|
1.73
4.33
3.50
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
1.01
-1
0.79
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.57
3.65
4.80
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
|
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
|
|
2.05
3.40
3.00
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
|
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
|
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
|
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
|
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
|
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
|
|
3.10
3.60
1.95
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
6.00
4.00
1.44
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.50
4.00
1.73
|
12:00
|
Yoogali SC
Cooma Tigers
|
1.00
+1 3/4
0.76
|
0.76
3 1/2
1.00
|
7.50
6.00
1.22
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.05
3.10
2.96
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.19
3.10
2.69
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.99
-1/2
0.77
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.99
3.15
3.35
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.70
-0
1.06
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
2.74
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
|
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
|
|
5.50
3.60
1.53
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
|
|
2.70
3.10
2.40
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
|
|
1.17
5.50
14.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.65
-1
1.12
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.40
4.10
6.20
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.70
-2
1.06
|
0.98
3
0.78
|
1.08
7.30
17.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
17:30
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.87
3 1/2
0.89
|
2.16
3.70
2.58
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
|
|
2.00
2.80
3.90
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
|
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.72
-1
1.04
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.42
4.20
5.60
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.80
-1/2
1.06
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.80
3.30
4.10
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
0.86
-1
1.00
|
0.93
2 1/4
0.91
|
1.48
3.80
6.10
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.89
-1/2
0.97
|
0.82
2
1.02
|
1.89
3.20
3.90
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.90
3.55
3.20
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.82
-0
0.94
|
0.96
2 1/2
0.80
|
2.42
3.15
2.57
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.76
3.60
3.65
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
|
|
2.05
4.00
2.75
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
|
|
2.40
3.50
2.40
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
0.94
-1
0.82
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.54
3.70
5.10
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.89
+1/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.86
|
3.20
3.25
2.00
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.72
+1
1.04
|
0.94
2 1/2
0.82
|
5.10
3.65
1.54
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.76
3.35
3.95
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.91
+1/2
0.85
|
0.72
2 1/4
1.04
|
3.65
3.30
1.85
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.00
3.30
2.05
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.19
3.20
2.72
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.25
2.50
3.25
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.93
3.15
2.16
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.80
2 1/4
0.96
|
1.90
3.25
3.45
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.72
+1
1.04
|
0.88
2 3/4
0.88
|
4.25
3.80
1.61
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.87
+1
0.89
|
0.95
2 3/4
0.81
|
4.75
3.90
1.52
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.75
3
1.01
|
1.91
3.70
3.05
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.93
-0
0.93
|
0.84
3
1.00
|
2.46
3.75
2.46
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.80
-0
1.06
|
0.93
2 1/2
0.91
|
2.39
3.35
2.75
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.90
-0
0.96
|
0.89
2 1/2
0.95
|
2.52
3.35
2.59
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
|
|
2.88
2.75
2.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.93
-2 1/2
0.83
|
0.78
3 1/2
0.98
|
1.09
8.20
12.00
|
16:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.96
3
0.80
|
1.50
3.90
4.40
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
0.91
-1
0.83
|
0.78
3
0.96
|
1.55
3.95
4.50
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.05
-0
0.69
|
0.60
3
1.16
|
2.64
3.60
2.16
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
1.06
+1/4
0.68
|
0.75
2 3/4
0.99
|
3.35
3.55
1.85
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.67
-0
1.07
|
0.85
2 3/4
0.89
|
2.18
3.40
2.72
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.90
-2
0.84
|
0.91
3 1/2
0.83
|
1.17
6.00
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.86
+1/4
0.88
|
0.75
3
0.99
|
2.80
3.50
2.06
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.98
2 3/4
0.78
|
2.71
3.30
2.22
|
16:30
|
Box Hill United SC
Doveton
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.80
4.00
3.25
|
17:30
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.10
3.60
2.75
|
17:30
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.98
-0
0.83
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.60
2.30
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD FAS
Aguila
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.71
4
1.12
|
1.56
3.05
6.60
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
|
|
19.00
17.00
1.03
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
|
|
2.10
3.60
2.80
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.88
-0
0.88
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.49
3.15
2.49
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
5.50
5.50
1.33
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.50
4.00
2.15
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.95
-1
0.77
|
0.76
2 1/2
0.96
|
1.51
3.75
4.55
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
|
|
3.25
3.80
1.85
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.68
-0
1.08
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.28
3.00
2.86
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
|
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.04
-1/4
0.70
|
0.78
2 1/2
0.96
|
2.27
3.30
2.55
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
1.07
-3/4
0.82
|
1.01
2 1/2
0.86
|
1.82
3.60
3.95
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.66
2 3/4
1.11
|
4.40
3.95
1.56
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.88
2 1/2
0.92
|
1.35
4.35
6.90
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
|
|
1.60
3.60
4.80
|
05:00
|
Patronato Parana
Chacarita juniors
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.95
2
0.85
|
2.95
2.93
2.30
|
05:00
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.92
-0
0.88
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.67
2.76
2.61
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.09
2.80
3.50
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.57
3.70
4.70
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.00
3.20
3.25
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.88
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.85
5.50
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
|
|
1.14
7.50
13.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
|
|
1.45
3.80
6.00
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
16:30
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.78
2 3/4
1.06
|
2.17
3.35
2.77
|
16:45
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
1.02
+1/2
0.84
|
0.82
3
1.02
|
3.30
3.65
1.84
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.90
-1
0.96
|
0.78
3
1.06
|
1.51
4.05
4.75
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.85
+1/4
1.01
|
0.94
3 1/4
0.90
|
2.76
3.55
2.10
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
17:30
|
Bayside United FC
North Star
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
5.00
4.50
1.44
|
17:00
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.78
2 1/2
1.03
|
1.60
3.60
5.00
|
17:00
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.20
2.75
2.30
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.84
-3/4
1.02
|
0.94
3
0.90
|
1.64
4.10
4.40
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.00
3.80
2.80
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
|
|
1.62
4.00
4.00
|
17:00
|
Mounties Wanderers
Sydney University
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.85
4
0.95
|
1.17
7.00
9.00
|
17:00
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.80
4.00
3.25
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.70
2
1.08
|
1.82
3.05
4.10
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.97
-0
0.83
|
0.74
2
1.04
|
2.75
2.74
2.56
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
1.28
-1/4
0.58
|
0.78
2
1.00
|
2.58
2.90
2.61
|
15:00
|
Thailand U17 (nữ)
China (w)U17
|
1.14
+3
0.61
|
0.55
3 3/4
1.23
|
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
1.23
+1 1/2
0.55
|
0.66
3
1.08
|
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
|
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
|
|
1.20
6.50
10.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
|
|
2.20
3.80
2.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.73
-2 1/2
1.03
|
0.70
3 3/4
1.06
|
1.09
9.30
11.00
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
|
|
1.06
9.00
19.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
|
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
|
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|