© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Celtic FC vs Glasgow Rangers 19h00 21/03
Tường thuật trực tiếp Celtic FC vs Glasgow Rangers 19h00 21/03
Trận đấu Celtic FC vs Glasgow Rangers, 19h00 21/03, Celtic Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Celtic FC vs Glasgow Rangers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Celtic FC vs Glasgow Rangers, 19h00 21/03, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Celtic FC vs Glasgow Rangers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Mohamed Elyounoussi (Assist:Odsonne Edouard) | 1-0 | 23' | ||
Odsonne Edouard | 27' | |||
38' | 1-1 | Alfredo Jose Morelos Avilez (Assist:Leon Aderemi Balogun) | ||
Scott Brown | 55' | |||
56' | Nathan Patterson↑Leon Aderemi Balogun↓ | |||
61' | Alfredo Jose Morelos Avilez | |||
65' | Scott Arfield↑Ianis Hagi↓ | |||
Diego Sebastian Laxalt Suarez | 66' | |||
77' | Kemar Roofe↑Alfredo Jose Morelos Avilez↓ | |||
77' | Scott Wright↑Joe Aribo↓ | |||
James Forrest↑David Turnbull↓ | 79' | |||
Tomas Rogic↑Mohamed Elyounoussi↓ | 85' | |||
Ismaila Soro↑Scott Brown↓ | 88' | |||
Leigh Griffiths↑Odsonne Edouard↓ | 89' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Celtic 1, Rangers 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Celtic 1, Rangers 1 | |
90+3” | PHẠM LỖI! Ryan Christie (Celtic) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Borna Barisic bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Stephen Welsh bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Kemar Roofe (Rangers) phạm lỗi. | |
90+2” | VIỆT VỊ. Leigh Griffiths rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kenny (Celtic. Jonjo). | |
90+2” | Attempt missed. Connor Goldson (Rangers) header from the centre of the box is too high. Assisted by Borna Barisic with a cross following a corner. | |
90+2” | Attempt missed. Connor Goldson (Rangers) header from the centre of the box following a corner. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stephen Welsh là người đá phạt. | |
89” | THAY NGƯỜI. Celtic. Leig thay đổi nhân sự khi rút Odsonne Edouard ra nghỉ và Griffiths là người thay thế. | |
88” | THAY NGƯỜI. Celtic. Ismail thay đổi nhân sự khi rút Scott Brown ra nghỉ và Soro là người thay thế. | |
88” | Attempt missed. Connor Goldson (Rangers) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Borna Barisic with a cross following a corner. | |
87” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonjoe Kenny là người đá phạt. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
85” | PHẠM LỖI! Connor Goldson (Rangers) phạm lỗi. | |
85” | THAY NGƯỜI. Celtic. Toma thay đổi nhân sự khi rút Mohamed Elyounoussi ra nghỉ và Rogic là người thay thế. | |
84” | Attempt blocked. Kemar Roofe (Rangers) header from the left side of the six yard box is blocked. Assisted by Nathan Patterson with a cross. | |
82” | Attempt saved. Jonjoe Kenny (Celtic) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
79” | VIỆT VỊ. Kemar Roofe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGregor (Rangers. Alla). | |
79” | THAY NGƯỜI. Celtic. Jame thay đổi nhân sự khi rút David Turnbull ra nghỉ và Forrest là người thay thế. | |
77” | PHẠM LỖI! Glen Kamara (Rangers) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | THAY NGƯỜI. Rangers. Kema thay đổi nhân sự khi rút Alfredo Morelos ra nghỉ và Roofe là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Rangers. Scot thay đổi nhân sự khi rút Joe Aribo ra nghỉ và Wright là người thay thế. | |
73” | Attempt missed. Odsonne Edouard (Celtic) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by David Turnbull with a cross following a corner. | |
72” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Allan McGregor là người đá phạt. | |
72” | Attempt saved. David Turnbull (Celtic) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Ryan Christie. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
72” | PHẠM LỖI! Scott Brown (Celtic) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Elyounoussi bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
69” | PHẠM LỖI! Connor Goldson (Rangers) phạm lỗi. | |
68” | PHẠM LỖI! Ryan Kent (Rangers) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Diego Laxalt bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mohamed Elyounoussi là người đá phạt. | |
67” | Attempt blocked. Steven Davis (Rangers) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
66” | THẺ PHẠT. Diego Laxalt bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | PHẠM LỖI! Diego Laxalt (Celtic) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Alfredo Morelos bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | THAY NGƯỜI. Rangers. Scot thay đổi nhân sự khi rút Ianis Hagi ra nghỉ và Arfield là người thay thế. | |
65” | PHẠM LỖI! Kristoffer Ajer (Celtic) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Goldson là người đá phạt. | |
64” | Attempt blocked. Ryan Christie (Celtic) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Mohamed Elyounoussi. | |
63” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Goldson là người đá phạt. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Joe Aribo bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
62” | PHẠM LỖI! Ryan Christie (Celtic) phạm lỗi. | |
61” | Alfredo Morelos (Rangers) is shown the yellow card. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Scott Brown bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Alfredo Morelos (Rangers) phạm lỗi. | |
59” | PHẠM LỖI! Nathan Patterson (Rangers) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Callum McGregor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
58” | Attempt missed. Mohamed Elyounoussi (Celtic) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Callum McGregor with a cross. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Nathan Patterson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Diego Laxalt (Celtic) phạm lỗi. | |
56” | THAY NGƯỜI. Rangers. Natha thay đổi nhân sự khi rút Leon Balogun ra nghỉ và Patterson là người thay thế. | |
55” | THẺ PHẠT. Scott Brown bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Scott Brown (Celtic) phạm lỗi. | |
54” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Goldson là người đá phạt. | |
52” | KHÔNG VÀO. Odsonne Edouard (Celtic) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Ryan Christie with a headed pass là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Stephen Welsh bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Alfredo Morelos (Rangers) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Stephen Welsh (Celtic) header from the centre of the box is too high. Assisted by David Turnbull with a cross following a corner. | |
49” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steven Davis là người đá phạt. | |
49” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Diego Laxalt (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
47” | PHẠM LỖI! Leon Balogun (Rangers) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Callum McGregor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
46” | PHẠM LỖI! Stephen Welsh (Celtic) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Alfredo Morelos bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | VIỆT VỊ. Alfredo Morelos rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Goldson (Rangers. Conno). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Celtic 1, Rangers 1 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Celtic 1, Rangers 1 | |
45” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leon Balogun là người đá phạt. | |
45” | Attempt blocked. Scott Brown (Celtic) header from the centre of the box is blocked. Assisted by David Turnbull with a cross. | |
44” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Allan McGregor là người đá phạt. | |
44” | Attempt saved. Mohamed Elyounoussi (Celtic) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by David Turnbull with a cross. | |
44” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leon Balogun là người đá phạt. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Scott Brown bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Alfredo Morelos (Rangers) phạm lỗi. | |
42” | Attempt saved. Ryan Kent (Rangers) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Ianis Hagi. | |
41” | CỨU THUA. Odsonne Edouard (Celtic) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
40” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Goldson là người đá phạt. | |
39” | PHẠM LỖI! Mohamed Elyounoussi (Celtic) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | Goal!Celtic 1, Rangers 1. Alfredo Morelos (Rangers) header from very close range to the top right corner. Assisted by Leon Balogun following a corner. | |
38” | Attempt missed. Leon Balogun (Rangers) header from very close range misses to the right. Assisted by Borna Barisic with a cross following a corner. | |
38” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonjoe Kenny là người đá phạt. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Ianis Hagi bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Scott Brown (Celtic) phạm lỗi. | |
31” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kristoffer Ajer là người đá phạt. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Ianis Hagi bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Scott Brown (Celtic) phạm lỗi. | |
30” | Attempt saved. Callum McGregor (Celtic) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Diego Laxalt. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Leon Balogun bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Odsonne Edouard (Celtic) phạm lỗi. | |
27” | Odsonne Edouard (Celtic) is shown the yellow card. | |
27” | Odsonne Edouard (Celtic) has gone down, but the referee deems it simulation. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Ianis Hagi bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Scott Brown (Celtic) phạm lỗi. | |
red'>23'Goal!Celtic 1, Rangers 0. Mohamed Elyounoussi (Celtic) header from very close range to the centre of the goal. Assisted by Odsonne Edouard with a cross. | ||
22” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Allan McGregor là người đá phạt. | |
21” | Attempt saved. Alfredo Morelos (Rangers) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Borna Barisic with a cross. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Leon Balogun bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
16” | PHẠM LỖI! Odsonne Edouard (Celtic) phạm lỗi. | |
14” | Attempt missed. Ianis Hagi (Rangers) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Ryan Kent with a cross. | |
13” | Attempt missed. Callum McGregor (Celtic) right footed shot from outside the box following a set piece situation. | |
12” | PHẠM LỖI! Ianis Hagi (Rangers) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Diego Laxalt bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Leon Balogun (Rangers) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Diego Laxalt bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | CHẠM TAY! Alfredo Morelos (Rangers) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
5” | PHẠM LỖI! Jonjoe Kenny (Celtic) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Borna Barisic bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Celtic FC vs Glasgow Rangers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Celtic FC vs Glasgow Rangers 19h00 21/03
Đội hình ra sân cặp đấu Celtic FC vs Glasgow Rangers, 19h00 21/03, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Celtic FC vs Glasgow Rangers |
||||
Celtic FC | Glasgow Rangers | |||
Scott Bain | 29 | 1 | Allan McGregor | |
Diego Sebastian Laxalt Suarez | 93 | 26 | Leon Aderemi Balogun | |
Kristoffer Ajer | 35 | 6 | Connor Goldson | |
Stephen Welsh | 57 | 5 | Filip Helander | |
Jonjoe Kenny | 16 | 31 | Borna Barisic | |
Callum McGregor | 42 | 18 | Glen Kamara | |
Scott Brown | 8 | 10 | Steven Davis | |
Mohamed Elyounoussi | 27 | 17 | Joe Aribo | |
David Turnbull | 14 | 7 | Ianis Hagi | |
Ryan christie | 17 | 20 | Alfredo Jose Morelos Avilez | |
Odsonne Edouard | 22 | 14 | Ryan Kent | |
Đội hình dự bị |
||||
Patryk Klimala | 11 | 23 | Scott Wright | |
Greg Taylor | 3 | 25 | Kemar Roofe | |
Shane Duffy | 4 | 15 | Bongani Zunga | |
Leigh Griffiths | 9 | 33 | Jon McLaughlin | |
Tomas Rogic | 18 | 3 | Calvin Bassey Ughelumba | |
Vasilios Barkas | 1 | 16 | Nathan Patterson | |
Ismaila Soro | 12 | 11 | Cedric Jan Itten | |
James Forrest | 49 | 9 | Jermaine Defoe | |
Nir Bitton | 6 | 37 | Scott Arfield |
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Glasgow Rangers 19h00 21/03
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Glasgow Rangers, 19h00 21/03, Celtic Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Glasgow Rangers 19h00 21/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.95 | 0:0 | 0.97 | 0.83 | 2 1/4 | 1.07 | 2.59 | 3.20 | 2.62 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.92 | 0:0 | 0.96 | 1.02 | 1 | 0.86 |
Thành tích đối đầu Celtic FC vs Glasgow Rangers 19h00 21/03
Kết quả đối đầu Celtic FC vs Glasgow Rangers, 19h00 21/03, Celtic Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Celtic FC , phong độ gần đây của Glasgow Rangers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Celtic FC
Phong độ gần nhất Glasgow Rangers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.08
+1/4
0.86
|
1.03
2 3/4
0.89
|
3.25
3.70
2.11
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.02
|
0.92
3 1/2
1.00
|
3.70
4.40
1.81
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.91
+3/4
1.03
|
0.94
2 3/4
0.98
|
4.10
3.95
1.81
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.64
4.15
5.00
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.06
-1
0.86
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.57
4.00
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.97
-0
0.92
|
0.99
2
0.88
|
2.72
3.00
2.64
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.59
3.30
2.54
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.92
3.65
3.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.09
-1 1/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.44
4.15
6.90
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.78
-0
1.16
|
1.78
2 1/2
0.46
|
300.00
12.00
1.01
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.89
3
1.01
|
2.29
3.75
2.66
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.68
-1 1/4
1.19
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.29
5.10
6.80
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.07
-1 3/4
0.85
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.28
5.40
9.10
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.83
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.86
3 1/4
1.04
|
4.00
4.15
1.70
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.79
+1/2
1.14
|
1.07
2 3/4
0.83
|
3.15
3.40
2.14
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.93
2 3/4
0.97
|
3.50
3.30
2.04
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.17
3.35
3.10
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.20
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.77
3.30
4.75
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.03
-1
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.25
3.40
2.08
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.90
3.30
3.95
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.37
3.25
2.86
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.95
3.65
3.40
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.97
2 3/4
0.93
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.89
3
1.01
|
1.71
4.10
4.00
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
1.01
|
3.40
3.25
2.11
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.08
|
2.17
3.10
3.35
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.85
2 3/4
1.05
|
3.35
3.75
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.78
3.50
2.31
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.13
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.20
-1/2
0.75
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.19
3.40
3.05
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.07
+1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
1.05
|
3.45
4.55
1.85
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.95
3 1/4
0.95
|
2.02
3.95
3.30
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.02
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.98
2
0.92
|
1.93
3.15
4.10
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.00
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.52
4.20
5.50
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.16
-1
0.76
|
0.96
3
0.92
|
1.63
4.00
4.25
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.90
3 1/2
0.98
|
2.14
3.85
2.63
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.93
4
0.95
|
3.25
4.45
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.68
4.10
3.80
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
1.07
3
0.81
|
5.50
4.40
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.39
4.75
6.00
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.91
3 1/2
0.97
|
1.72
4.20
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
-3/4
1.01
|
1.04
3 3/4
0.84
|
1.66
4.30
3.80
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.17
-1/2
0.75
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.60
2.77
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.04
3.85
2.85
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.78
-0
1.06
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.25
3.40
2.62
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.08
3.65
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.08
+1/4
0.76
|
0.77
2 1/4
1.05
|
16.00
4.60
1.19
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.87
1 3/4
1.03
|
2.96
2.88
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.87
1 3/4
1.03
|
1.97
3.05
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.86
2
1.04
|
1.90
3.20
4.15
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.00
-0
0.90
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.63
3.15
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al Bataeh
|
1.08
-1/4
0.80
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.47
3.15
2.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Khor Fakkan
|
0.84
-1
1.04
|
0.95
4 1/2
0.91
|
1.47
3.85
6.20
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.46
3.40
2.51
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.15
3.25
2.09
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.88
3.25
2.19
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.89
-0
0.99
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.46
3.25
2.58
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.11
-3/4
0.78
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.86
3.60
3.45
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.85
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.15
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.89
-1/2
1.01
|
1.08
2 3/4
0.80
|
1.89
3.40
3.65
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.03
3.55
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.11
3.35
2.89
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.96
+3/4
0.88
|
1.03
4
0.79
|
100.00
7.80
1.02
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.08
3.10
3.15
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.86
3
0.96
|
2.13
3.65
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.50
2.10
|
2 - 2
Trực tiếp
|
JKU FC
Maendeleo FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.92
4 1/2
0.87
|
2.40
1.72
8.50
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.76
3 3/4
1.06
|
100.00
8.30
1.01
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.25
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.46
-0
1.61
|
1.58
2 1/2
0.45
|
4.15
1.36
7.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
1.75
-0
0.41
|
2.22
2 1/2
0.27
|
17.50
13.00
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.82
-0
1.02
|
1.44
2 1/2
0.51
|
1.01
13.50
16.50
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.74
-1/4
1.08
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.04
3.45
2.92
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.67
-1/2
1.20
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.67
3.90
3.75
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.16
3.25
3.55
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.89
3
0.99
|
1.94
3.65
3.25
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.94
-0
0.96
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.51
3.25
2.53
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.79
3.40
2.23
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.84
-0
1.00
|
1.19
1 1/2
0.66
|
1.11
5.80
21.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.50
4.75
1.40
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2 1/4
1.05
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.08
8.60
13.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.57
3.50
5.10
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Emirates Club U21
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.77
3 3/4
1.02
|
2.10
4.00
2.62
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.04
-1
0.84
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.64
4.00
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aarhus AGF U19
Randers Freja U19
|
0.93
-0
0.87
|
2.32
2 1/2
0.28
|
6.20
1.26
6.00
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.02
-1/4
0.84
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.93
-1 1/4
0.93
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.40
4.75
5.80
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.82
5 1/4
1.04
|
2.11
3.30
3.10
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.77
-3/4
1.12
|
0.72
3 1/2
1.16
|
1.63
4.35
3.60
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.17
+1/2
0.61
|
0.91
3 1/2
0.85
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.82
3.25
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.10
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.73
-0
1.09
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.25
3.20
2.75
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.77
2
1.05
|
4.95
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.72
-0
1.13
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.25
3.10
2.81
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.92
3
0.90
|
1.05
10.00
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.10
+1/2
0.70
|
0.85
3 3/4
0.95
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.89
3 1/2
0.91
|
4.65
4.20
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Moss U19
Valerenga 2 U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
4 1/4
1.04
|
1.01
11.00
14.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
AS Slimane
|
|
|
1.27
4.00
12.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.98
1 3/4
0.84
|
1.77
2.84
4.95
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.01
2.68
4.00
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.70
-1 1/2
1.16
|
0.70
3
1.13
|
1.20
5.80
8.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.02
3.20
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.38
4.15
7.60
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.79
-1/2
1.12
|
0.83
2
1.05
|
1.79
3.30
4.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.08
6.50
27.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.87
-0
0.97
|
1.01
1 1/4
0.81
|
2.91
2.22
3.05
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.73
3.65
3.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive Zarzis
Rogba Tataouine
|
|
|
1.03
7.40
93.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.75
1 1/4
1.05
|
3.95
2.41
2.21
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.96
-1 1/2
0.84
|
0.86
5 1/2
0.94
|
1.04
9.60
19.00
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
2.19
3.55
2.78
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.79
3.05
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
1.01
|
1.88
3.25
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.90
+1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.03
+1
0.81
|
0.84
3 1/2
0.98
|
4.85
4.35
1.47
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Galatasaray U19
Samsunspor U19
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.50
2.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.43
3.15
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.09
2 1/4
0.71
|
2.73
2.58
2.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.25
3.25
1.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.83
+1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.55
3.90
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.76
3
1.04
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.51
3.50
2.53
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.86
-0
1.04
|
0.83
2 1/2
1.05
|
2.42
3.45
2.66
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.28
3.45
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.00
1/2
0.80
|
8.00
1.66
2.60
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.07
-0
0.71
|
0.83
2
0.95
|
2.89
2.89
2.34
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.71
-2 1/2
1.14
|
0.69
3 1/2
1.14
|
1.05
11.00
13.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.09
3.35
2.86
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xorazm Urganch
Aral Nukus
|
0.70
-0
1.16
|
3.84
1/2
0.08
|
10.50
1.06
12.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Buxoro FK
FK Olympic Tashkent B
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.13
5.80
14.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
NK Aluminij U19
NK Radomlje U19
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.82
4 3/4
1.00
|
4.70
3.45
1.62
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.97
3
0.83
|
1.99
3.45
3.05
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.45
4.50
4.85
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.98
+1
0.80
|
0.99
3 1/4
0.79
|
4.85
4.35
1.46
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.25
5.75
7.00
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.92
3.50
3.65
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.99
-1
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.52
3.55
5.70
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.14
2.82
3.35
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.78
3.90
3.30
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
1.01
2 3/4
0.71
|
1.41
3.95
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.71
3
1.12
|
1.97
3.70
2.88
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PANO Malion
Almyros Gaziou
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 3/4
0.97
|
17.00
8.00
1.09
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.50
-0
1.50
|
2.30
4 1/2
0.32
|
5.00
1.30
8.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Hope International U20
PSTC U20
|
1.36
-1/4
0.49
|
1.58
5 1/2
0.39
|
1.00
26.00
41.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.90
-3/4
1.02
|
1.03
3
0.87
|
1.66
4.05
4.35
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.82
2
1.00
|
2.18
3.05
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.87
1 3/4
0.95
|
6.10
2.98
1.61
|
2 - 0
Trực tiếp
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
4 1/4
0.96
|
13.50
10.50
1.01
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.89
7 1/4
0.93
|
1.26
4.60
8.90
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.87
|
1.69
3 1/2
0.47
|
1.16
4.65
49.00
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.04
-0
0.84
|
0.87
2
0.99
|
2.82
2.69
2.54
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.75
-0
1.14
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.30
3.00
2.84
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.14
8.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CS Dock Sud Reserves
Sacachispas Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
4
0.97
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
1.05
-0
0.75
|
0.90
1
0.90
|
3.40
2.20
2.87
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Villa San Carlos Reserves
Deportivo Laferrere Reserves
|
|
|
1.29
5.25
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Atletico Fenix Reserves
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.57
3.75
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CA San Miguel Reserves
Deportivo Camioneros Reserves
|
0.95
-1/2
0.77
|
0.80
2 1/2
0.92
|
3.95
3.05
1.76
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|