© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR) 19h30 26/02
Tường thuật trực tiếp Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR) 19h30 26/02
Trận đấu Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 26/02, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 26/02, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
6' | Sam Field | |||
46' | David Marshall↑Seny Timothy Dieng↓ | |||
Deyovaisio Zeefuik↑Ryan Nyambe↓ | 58' | |||
62' | Andre Gray↑Chris Willock↓ | |||
67' | Sam McCallum↑Albert Adomah↓ | |||
Ryan Hedges↑Sam Gallagher↓ | 68' | |||
Ryan John Giles↑Harry Pickering↓ | 71' | |||
Reda Khadra | 1-0 | 77' | ||
Lewis Travis | 85' | |||
Thomas Kaminski | 89' | |||
90' | Ilias Chair | |||
Scott Wharton | 90' |
Tường thuật trận đấu
77” | Goal!Blackburn Rovers 1, Queens Park Rangers 0. Reda Khadra (Blackburn Rovers) from a free kick with a right footed shot. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Lewis Travis (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
76” | PHẠM LỖI! Sam McCallum (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
75” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Marshall là người đá phạt. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Stefan Johansen (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Lewis Travis (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
72” | PHẠM LỖI! Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Tyrhys Dolan (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | ĐÁ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Tyrhys Dolan (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
71” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Rya thay đổi nhân sự khi rút Harry Pickering ra nghỉ và Giles là người thay thế. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Reda Khadra (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
68” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Rya thay đổi nhân sự khi rút Sam Gallagher ra nghỉ và Hedges là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Sa thay đổi nhân sự khi rút Albert Adomah ra nghỉ và McCallum là người thay thế. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Jeff Hendrick (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Harry Pickering (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Sam Gallagher (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
64” | Attempt missed. Tyrhys Dolan (Blackburn Rovers) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Scott Wharton. | |
62” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Andr thay đổi nhân sự khi rút Chris Willock ra nghỉ và Gray là người thay thế. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Reda Khadra (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
60” | PHẠM LỖI! Albert Adomah (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
59” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Dunne là người đá phạt. | |
58” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Deyovaisi thay đổi nhân sự khi rút Ryan Nyambe because of an injury ra nghỉ và Zeefuik là người thay thế. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Ilias Chair (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | PHẠM LỖI! Darragh Lenihan (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
49” | Attempt saved. Reda Khadra (Blackburn Rovers) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Harry Pickering. | |
48” | CHẠM TAY! Moses Odubajo (Queens Park Rangers) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
45” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Davi thay đổi nhân sự khi rút Seny Dieng ra nghỉ và Marshall là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Blackburn Rovers 0, Queens Park Rangers 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Blackburn Rovers 0, Queens Park Rangers 0 | |
45+2” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Dunne là người đá phạt. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Lewis Travis (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Sam Field (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
45” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Moses Odubajo (Queens Park Rangers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ilias Chair (Queens Park Rangers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
44” | CẢN PHÁ! Robert Dickie (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Chris Willock. | |
44” | CỨU THUA. Bradley Johnson (Blackburn Rovers) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Sam Gallagher. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Sam Gallagher (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
39” | Attempt missed. Darragh Lenihan (Blackburn Rovers) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Harry Pickering with a cross following a corner. | |
39” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Dunne là người đá phạt. | |
37” | Attempt missed. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from the centre of the box misses to the right. | |
35” | Attempt saved. Albert Adomah (Queens Park Rangers) right footed shot from the right side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jeff Hendrick with a through ball. | |
30” | PHẠM LỖI! Bradley Johnson (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Chris Willock (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | ĐÁ PHẠT. Moses Odubajo (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Tyrhys Dolan (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
25” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Albert Adomah là người đá phạt. | |
24” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jeff Hendrick là người đá phạt. | |
24” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moses Odubajo là người đá phạt. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Tyrhys Dolan (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
19” | PHẠM LỖI! Scott Wharton (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Chris Willock (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | CHẠM TAY! Albert Adomah (Queens Park Rangers) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
15” | Attempt saved. Reda Khadra (Blackburn Rovers) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jan Paul van Hecke with a through ball. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Lewis Travis (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
11” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yoann Barbet là người đá phạt. | |
8” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Albert Adomah là người đá phạt. | |
8” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Harry Pickering (Blackburn Rovers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
6” | THẺ PHẠT. Sam Field (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Tyrhys Dolan (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Sam Field (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR) 19h30 26/02
Đội hình ra sân cặp đấu Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 26/02, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Blackburn Rovers | Queens Park Rangers (QPR) | |||
Thomas Kaminski | 1 | 1 | Seny Timothy Dieng | |
Scott Wharton | 16 | 4 | Robert Dickie | |
Jan Paul Van Hecke | 25 | 20 | Jimmy Dunne | |
Darragh Lenihan | 26 | 6 | Yoann Barbet | |
Harry Pickering | 3 | 37 | Albert Adomah | |
Bradley Johnson | 4 | 27 | Jeff Hendrick | |
Lewis Travis | 27 | 15 | Sam Field | |
Ryan Nyambe | 2 | 22 | Moses Odubajo | |
Tyrhys Dolan | 10 | 7 | Stefan Marius Johansen | |
Reda Khadra | 7 | 10 | Ilias Chair | |
Sam Gallagher | 9 | 21 | Chris Willock | |
Đội hình dự bị |
||||
Joe Rankin-Costello | 11 | 14 | George Thomas | |
Aynsley Pears | 13 | 16 | Sam McCallum | |
Ryan Hedges | 19 | 8 | Luke Amos | |
Ryan John Giles | 28 | 19 | Andre Gray | |
John Buckley | 21 | 25 | David Marshall | |
Deyovaisio Zeefuik | 42 | 12 | Dominic Ball | |
Jacob Davenport | 6 | 17 | Andre Dozzell |
Tỷ lệ kèo Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR) 19h30 26/02
Tỷ lệ kèo Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 26/02, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR) 19h30 26/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.78 | 0:0 | 1.10 | 5.40 | 1 1/2 | 0.12 | 1.01 | 26.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 0:0 | 1.30 | 0.73 | 3/4 | 1.15 |
Thành tích đối đầu Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR) 19h30 26/02
Kết quả đối đầu Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 26/02, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Blackburn Rovers , phong độ gần đây của Queens Park Rangers (QPR) chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Blackburn Rovers
Phong độ gần nhất Queens Park Rangers (QPR)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.86
+1 1/2
1.08
|
0.92
3 3/4
1.00
|
6.30
5.50
1.41
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/2
0.84
|
2.99
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Osasuna
Mallorca
|
0.94
-0
0.98
|
1.14
1 3/4
0.77
|
1.31
3.95
19.00
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.11
-2
0.84
|
1.03
3 1/4
0.89
|
1.21
6.70
14.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
1.06
-1
0.88
|
1.12
3 3/4
0.81
|
1.67
4.50
4.40
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.03
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.93
|
1.56
3.70
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.97
3.40
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.87
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.48
3.25
2.70
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.08
+1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.30
3.35
1.82
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.74
-0
1.19
|
1.03
3
0.85
|
2.24
3.55
2.84
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.01
+1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.92
3.65
2.16
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
1.00
+1/4
0.86
|
0.75
2 1/4
1.09
|
2.88
3.30
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.92
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.97
3.45
3.55
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.04
+1/2
0.85
|
1.04
2 3/4
0.83
|
3.75
3.65
1.85
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.77
2 1/4
1.11
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.81
2
1.06
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
0.97
3 1/4
0.90
|
2.62
3.60
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.03
2 3/4
0.84
|
1.92
3.50
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.04
+1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.92
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.83
-1/4
1.06
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.45
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.83
2 3/4
1.04
|
4.15
3.95
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.29
3.35
2.91
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.86
-1 3/4
1.05
|
1.05
3 1/4
0.84
|
1.21
5.70
11.00
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.86
-1
1.03
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.48
4.30
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.93
3.70
3.40
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Basel
Stade Ouchy
|
0.88
-1 1/4
1.04
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.37
4.45
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.79
3.40
4.40
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.91
3
0.95
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.02
-2
0.88
|
1.03
3 1/4
0.85
|
1.19
6.40
12.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
1.07
3
0.81
|
1.34
4.85
8.00
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.95
-1
0.95
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.28
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.83
-2
1.04
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.15
6.90
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.88
-0
1.00
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.56
2.87
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/4
0.95
|
1.09
7.50
16.00
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.17
3.40
2.90
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.23
3.45
2.93
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.03
|
2.14
3.15
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
0.99
-0
0.90
|
0.79
2 3/4
1.08
|
2.55
3.65
2.42
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
1.88
-0
0.41
|
1.81
2 1/2
0.41
|
1.01
9.50
200.00
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.61
3.55
4.60
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.96
3.35
3.20
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.20
3.30
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Partick Thistle
Raith Rovers
|
0.82
-0
1.02
|
0.78
2
1.04
|
2.41
3.05
2.67
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.83
-1/4
0.93
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.63
-0
1.26
|
1.36
1/2
0.55
|
3.90
1.47
5.50
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.75
3.50
3.80
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estrella de Berisso
Barrancas FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2
1.00
|
1.80
3.00
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserve
Deportivo Maldonado Reserve
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.25
2.72
2.26
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.70
-2
1.06
|
0.69
4 1/4
1.07
|
1.16
6.90
9.40
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.84
-0
0.96
|
2.94
1 1/2
0.21
|
26.00
7.30
1.06
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.63
2
1.23
|
1.69
3.45
4.20
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.80
+2
0.94
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.50
6.20
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.94
-2 3/4
0.90
|
0.89
6
0.93
|
1.02
8.00
77.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
2.00
3.60
3.00
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.86
-2 1/2
1.04
|
0.79
3 1/4
1.09
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.93
3.40
3.75
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.88
2
1.00
|
1.87
3.30
4.15
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.85
-1 3/4
1.05
|
0.77
3
1.12
|
1.21
6.10
12.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.11
-2 1/4
0.77
|
1.09
3
0.75
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Neu-Isenburg
SKV Rot Weiss Darmstadt
|
0.85
-0
0.95
|
0.77
3 3/4
1.02
|
2.60
3.00
2.62
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.74
3.25
2.23
|
2 - 0
Trực tiếp
|
IK Sleipner
Atvidabergs
|
0.84
-0
1.00
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.03
7.40
92.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.17
+1/4
0.65
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.65
3.40
1.81
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.26
-0
0.67
|
5.00
2 1/2
0.11
|
12.00
1.10
9.10
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hallen
Hallescher FC
|
0.77
+1
1.02
|
1.05
2 1/2
0.75
|
100.00
6.90
1.04
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.89
2
0.99
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.74
3.45
4.15
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.92
+3/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.79
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.58
-1/4
1.38
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.07
3.15
3.15
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.76
1 3/4
1.06
|
51.00
5.30
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
15.00
4.75
1.22
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.76
-0
1.08
|
1.04
5 1/2
0.78
|
26.00
6.10
1.09
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.65
1 3/4
1.12
|
2.52
2.83
2.71
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Taranto Sport
Vicenza
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.96
2 3/4
0.86
|
5.30
3.30
1.59
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Perugia
Carrarese
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
4.20
3.40
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atalanta U23
Catania
|
0.97
-0
0.87
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.70
2.77
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JuventusU23
US Casertana 1908
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.26
2.73
3.20
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.96
3 1/4
0.78
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.77
2 1/2
1.02
|
9.00
5.00
1.25
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
1.00
-1
0.90
|
0.87
4 1/4
1.01
|
1.03
8.50
150.00
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.70
-0
1.11
|
1.06
1 1/4
0.74
|
2.72
2.18
3.40
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.25
3.20
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Werder Bremen III
BSC Hastedt
|
0.70
-4 1/2
1.10
|
0.70
5 1/2
1.10
|
1.02
23.00
41.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.60
-0
1.42
|
2.70
2 1/2
0.27
|
1.01
9.40
300.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.97
5 1/2
0.79
|
1.01
6.80
80.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
6 3/4
0.85
|
1.01
6.60
75.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.91
-1
0.93
|
0.82
3
1.00
|
1.55
3.90
4.45
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.99
3.00
3.50
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Spittal
SV Kraig
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.87
4
0.92
|
1.00
51.00
67.00
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
1.14
+1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
1.76
3.20
5.00
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.84
-0
1.02
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.32
3.40
2.54
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.72
3.25
2.28
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.76
3.30
2.19
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Crumlin United
|
0.86
+1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.58
3.20
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wayside Celtic
Tolka Rovers
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.83
3 1/4
0.89
|
2.12
3.70
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malahide United
Home Farm FC
|
0.96
-0
0.76
|
0.95
3 1/2
0.77
|
2.39
3.75
2.15
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.71
|
1.68
3.40
4.40
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.56
2 1/4
1.25
|
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.87
-0
0.92
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.40
4.00
2.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.58
-0
0.51
|
1.63
4 1/2
0.47
|
7.00
1.42
3.95
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dumbarton
Spartans
|
1.09
-1/4
0.71
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.22
2.89
3.10
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Juventud Unida San Miguel Reserves
Argentino de Rosario Reserves
|
1.07
-0
0.72
|
0.75
4
1.05
|
9.50
4.50
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Godoy Cruz Reserves
Central Cordoba SdE Reserves
|
0.74
-0
1.06
|
0.72
2
1.08
|
1.30
3.75
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Lorenzo Reserves
Belgrano Reserves
|
1.13
-0
0.68
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.44
3.45
7.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newell's Reserves
CA Independiente Reserves
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
1 1/4
0.82
|
2.20
2.30
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estudiantes LP Reserves
Tigre Reserves
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.77
1
1.03
|
2.28
2.19
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSD Flandria Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
5 1/4
0.85
|
2.40
3.60
2.50
|