© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough 02h45 10/02
Tường thuật trực tiếp Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough 02h45 10/02
Trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough, 02h45 10/02, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough, 02h45 10/02, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Ilias Chair (Assist:Chris Willock) | 1-0 | 29' | ||
45' | 1-1 | Dael Fry | ||
Chris Willock | 2-1 | 46' | ||
60' | 2-2 | Albert Adomah(OW) | ||
Jeff Hendrick↑Ilias Chair↓ | 61' | |||
Andre Gray↑Stefan Marius Johansen↓ | 68' | |||
70' | Folarin Balogun↑Duncan Watmore↓ | |||
Moses Odubajo↑Lee Wallace↓ | 78' | |||
82' | Aaron Anthony Connolly↑Andraz Sporar↓ | |||
84' | Jonathan Howson | |||
87' | Martin Ismael Payero↑Matty Crooks↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Queens Park Rangers 2, Middlesbrough 2 | ||
90+9” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Queens Park Rangers 2, Middlesbrough 2 | |
90+7” | PHẠM LỖI! Isaiah Jones (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
90+7” | ĐÁ PHẠT. Moses Odubajo (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+5” | Martín Payero went off injured after Middlesbrough had used all subs. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Patrick McNair bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
89” | PHẠM LỖI! Andre Gray (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
88” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Lumley là người đá phạt. | |
88” | CỨU THUA. Chris Willock (Queens Park Rangers) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
87” | THAY NGƯỜI. Middlesbrough. Martí thay đổi nhân sự khi rút Matt Crooks ra nghỉ và Payero là người thay thế. | |
84” | THẺ PHẠT. Jonny Howson bên phía (Middlesbrough) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | PHẠM LỖI! Jonny Howson (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Chris Willock (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | Attempt saved. Aaron Connolly (Middlesbrough) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Isaiah Jones with a cross. | |
82” | PHẠM LỖI! Andre Gray (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Dael Fry bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | THAY NGƯỜI. Middlesbrough. Aaro thay đổi nhân sự khi rút Andraz Sporar ra nghỉ và Connolly là người thay thế. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Matt Crooks (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
78” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Mose thay đổi nhân sự khi rút Lee Wallace ra nghỉ và Odubajo là người thay thế. | |
77” | CẢN PHÁ! Jonny Howson (Middlesbrough) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Folarin Balogun. | |
76” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lyndon Dykes là người đá phạt. | |
76” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Albert Adomah là người đá phạt. | |
75” | Attempt blocked. Folarin Balogun (Middlesbrough) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Patrick McNair. | |
73” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andre Gray là người đá phạt. | |
73” | Attempt blocked. Marcus Tavernier (Middlesbrough) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Jonny Howson. | |
73” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Dunne là người đá phạt. | |
72” | CẢN PHÁ! Marcus Tavernier (Middlesbrough) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
72” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Marcus Tavernier (Middlesbrough) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
70” | THAY NGƯỜI. Middlesbrough. Folari thay đổi nhân sự khi rút Duncan Watmore ra nghỉ và Balogun là người thay thế. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | PHẠM LỖI! Matt Crooks (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
68” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Andr thay đổi nhân sự khi rút Stefan Johansen ra nghỉ và Gray là người thay thế. | |
67” | PHẠM LỖI! Sam Field (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Anfernee Dijksteel bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Andraz Sporar (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
61” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Jef thay đổi nhân sự khi rút Ilias Chair ra nghỉ và Hendrick là người thay thế. | |
60” | Own Goal by Albert Adomah, Queens Park Rangers.Queens Park Rangers 2, Middlesbrough 2. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Matt Crooks (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
56” | PHẠM LỖI! Neil Taylor (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Albert Adomah (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | Attempt saved. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is saved. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
56” | PHẠM LỖI! Matt Crooks (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
54” | Andraz Sporar (Middlesbrough) hits the bar with a right footed shot from the right side of the box. Assisted by Matt Crooks with a headed pass. | |
53” | Attempt saved. Andraz Sporar (Middlesbrough) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Marcus Tavernier. | |
51” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dael Fry là người đá phạt. | |
49” | PHẠM LỖI! Patrick McNair (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Chris Willock (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yoann Barbet là người đá phạt. | |
red'>46'VÀOOOO!! Rangers) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Queens Park Rangers 2, Middlesbrough 1. Chris Willock (Queens Parto the bottom right corner. | ||
46” | VÀOOOO!! Rangers) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Queens Park Rangers 2, Middlesbrough 1. Chris Willock (Queens Par | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Queens Park Rangers 1, Middlesbrough 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Queens Park Rangers 1, Middlesbrough 1 | |
red'>45'+2'VÀOOOO!! (Middlesbrough) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Queens Park Rangers 1, Middlesbrough 1. Dael Fr.to the bottom right cornerfollowing a corner. | ||
45+1” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lee Wallace là người đá phạt. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Marcus Tavernier bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Stefan Johansen (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
43” | CẢN PHÁ! Jonny Howson (Middlesbrough) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Matt Crooks. | |
38” | Attempt missed. Jonny Howson (Middlesbrough) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
36” | Attempt missed. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Lyndon Dykes. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Isaiah Jones bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Lee Wallace (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
34” | Attempt missed. Robert Dickie (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Chris Willock. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Marcus Tavernier (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
27” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yoann Barbet là người đá phạt. | |
27” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Neil Taylor là người đá phạt. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Marcus Tavernier bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Stefan Johansen (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Ilias Chair (Queens Park Rangers) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Lyndon Dykes with a headed pass. | |
20” | Attempt missed. Andraz Sporar (Middlesbrough) header from the centre of the box is too high. Assisted by Marcus Tavernier with a cross following a corner. | |
19” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Marshall là người đá phạt. | |
19” | Attempt saved. Andraz Sporar (Middlesbrough) header from very close range is saved in the top centre of the goal. Assisted by Duncan Watmore with a headed pass. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Marcus Tavernier bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Patrick McNair bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
14” | VIỆT VỊ. Chris Willock rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Barbet (Queens Park Rangers. Yoan). | |
12” | VIỆT VỊ. Isaiah Jones rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dijksteel (Middlesbrough. Anferne). | |
9” | ĐÁ PHẠT. Neil Taylor bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Albert Adomah (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
7” | Attempt saved. Neil Taylor (Middlesbrough) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Anfernee Dijksteel. | |
5” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Dunne là người đá phạt. | |
2” | Attempt missed. Isaiah Jones (Middlesbrough) right footed shot from the right side of the box is close, but misses the top right corner. | |
2” | CẢN PHÁ! Matt Crooks (Middlesbrough) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Marcus Tavernier. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough 02h45 10/02
Đội hình ra sân cặp đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough, 02h45 10/02, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Middlesbrough | |||
David Marshall | 25 | 1 | Joe Lumley | |
Yoann Barbet | 6 | 2 | Anfernee Dijksteel | |
Jimmy Dunne | 20 | 6 | Dael Fry | |
Robert Dickie | 4 | 17 | Patrick McNair | |
Lee Wallace | 3 | 35 | Isaiah Jones | |
Sam Field | 15 | 25 | Matty Crooks | |
Stefan Marius Johansen | 7 | 16 | Jonathan Howson | |
Albert Adomah | 37 | 7 | Marcus Tavernier | |
Chris Willock | 21 | 3 | Neil Taylor | |
Ilias Chair | 10 | 11 | Andraz Sporar | |
Lyndon Dykes | 9 | 18 | Duncan Watmore | |
Đội hình dự bị |
||||
Jeff Hendrick | 27 | 22 | Souleymane Bamba | |
Andre Gray | 19 | 26 | Aaron Anthony Connolly | |
Charlie Austin | 11 | 14 | Lee Peltier | |
Dion Sanderson | 28 | 28 | Luke Daniels | |
Moses Odubajo | 22 | 48 | Riley Mcgree | |
Luke Amos | 8 | 47 | Folarin Balogun | |
Murphy Mahoney | 38 | 10 | Martin Ismael Payero |
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough 02h45 10/02
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough, 02h45 10/02, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough 02h45 10/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.15 | 0:0 | 0.73 | 5.25 | 4 1/2 | 0.13 | 21.00 | 1.04 | 19.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.88 | 0:0 | 0.98 | 0.90 | 1 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough 02h45 10/02
Kết quả đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough, 02h45 10/02, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Queens Park Rangers (QPR) , phong độ gần đây của Middlesbrough chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ gần nhất Middlesbrough
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Las Palmas
Betis
|
0.86
+1/4
1.06
|
0.88
1 3/4
1.02
|
3.25
2.92
2.49
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
1.06
+1 1/2
0.88
|
0.89
3 1/2
1.03
|
8.50
5.80
1.32
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.05
-1
0.89
|
0.99
2 1/4
0.93
|
1.58
3.85
6.40
|
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.36
3.50
2.69
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.40
3.40
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.80
3.20
2.25
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
1.00
-1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.55
3.90
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
1.00
-1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
1.55
3.70
5.25
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.01
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.58
4.00
5.10
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.95
2 1/2
0.92
|
1.80
3.60
4.05
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.78
-1/2
1.12
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.78
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.90
+1 1/4
0.99
|
1.04
3
0.83
|
6.30
4.45
1.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
1.04
-1/4
0.88
|
1.07
1 1/2
0.83
|
2.47
2.53
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
GAIS
|
0.98
-1 3/4
0.94
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.19
5.10
24.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.76
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.56
3.50
6.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.00
-0
0.92
|
1.05
2 1/2
0.85
|
8.30
4.15
1.39
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.08
+1
0.76
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.40
4.20
1.44
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
1.00
-1
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.57
3.95
4.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.17
-1/2
0.69
|
0.92
3
0.90
|
2.17
3.40
2.73
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.72
-0
1.13
|
0.81
3
1.01
|
2.16
3.45
2.70
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.92
-1
1.00
|
0.87
3
1.03
|
1.58
4.00
5.10
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.86
-1/2
1.06
|
1.06
3 3/4
0.84
|
1.86
3.85
3.55
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.91
+1/2
0.98
|
0.88
2 3/4
0.99
|
3.15
3.60
1.98
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.98
3
0.89
|
2.05
3.55
3.05
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.08
+3/4
0.81
|
0.77
2 3/4
1.11
|
4.85
4.00
1.60
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.09
-3/4
0.80
|
1.06
2 1/2
0.81
|
1.78
3.55
4.25
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.96
3.20
2.33
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.88
-3/4
1.02
|
1.03
2 1/4
0.85
|
1.64
3.50
5.40
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
1.01
-1 3/4
0.89
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.22
5.40
14.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.82
2
1.06
|
1.60
3.50
5.90
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.83
-1 1/4
1.07
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.33
4.50
9.50
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.86
-0
1.06
|
5.55
5 1/2
0.11
|
1.03
10.00
114.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.55
-0
1.58
|
7.69
4 1/2
0.06
|
300.00
12.00
1.01
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Viking
Lillestrom
|
0.63
-0
1.40
|
4.54
5 1/2
0.14
|
300.00
12.00
1.01
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.84
-1 1/4
0.96
|
0.84
3
0.94
|
1.35
4.45
6.70
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.81
2 3/4
0.97
|
3.45
3.65
1.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.81
|
2.02
3.40
3.05
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.92
+3/4
0.88
|
0.81
2 1/2
0.97
|
4.30
3.45
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.97
2 3/4
0.81
|
3.65
3.55
1.77
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.88
|
7.70
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
3
0.87
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.02
3.10
3.30
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.86
-1/2
1.06
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.87
3.30
4.10
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.02
-1/4
0.87
|
1.01
2 1/2
0.86
|
2.33
3.25
2.77
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.97
-1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.13
3.35
3.05
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.68
3.65
4.00
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.98
3
0.86
|
2.08
3.55
2.81
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.32
3.20
2.79
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.02
-1/2
0.87
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.02
3.40
3.25
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
0.94
+3/4
0.95
|
0.87
2 3/4
1.00
|
4.05
3.90
1.68
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.94
-1
0.95
|
1.00
2 3/4
0.87
|
1.52
4.00
5.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.20
-1/4
0.72
|
0.73
2 1/2
1.16
|
2.38
3.50
2.54
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.12
-1 1/2
0.78
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.35
4.80
6.80
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.82
-1 1/4
1.07
|
0.79
3
1.08
|
1.35
4.90
6.60
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.06
+1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.97
3.40
2.13
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.93
3
0.94
|
1.69
3.90
3.95
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.96
|
0.72
2 3/4
1.17
|
1.29
5.30
7.70
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.12
|
0.86
2
1.00
|
2.45
2.99
2.96
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.90
-0
0.98
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.58
3.15
2.68
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.85
3.10
2.23
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.08
+3/4
0.78
|
0.89
2 1/2
0.95
|
4.80
3.70
1.58
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.06
-3/4
0.80
|
0.80
2
1.04
|
1.88
3.20
3.60
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.80
2
1.04
|
3.05
3.10
2.13
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.94
-0
0.92
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.53
3.10
2.50
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.98
3
0.90
|
1.85
3.55
3.35
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
0.77
-0
1.17
|
10.00
1 1/2
0.03
|
300.00
8.20
1.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.17
-0
0.77
|
5.26
3 1/2
0.12
|
300.00
9.20
1.03
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.77
3.90
4.35
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.96
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.56
3.55
4.90
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.01
+1/4
0.81
|
1.08
2 3/4
0.72
|
3.25
3.35
1.96
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.96
+1/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.91
|
3.15
3.35
2.01
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.09
3.50
2.99
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.75
-0
1.09
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.33
3.90
8.80
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.69
+1
1.07
|
0.84
3
0.92
|
3.80
3.85
1.59
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.55
3.55
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.90
2 3/4
0.86
|
2.33
3.50
2.46
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.25
3.60
2.53
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Horsens Freja
Viby IF
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.11
3.60
2.58
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.26
5.20
7.20
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.97
|
0.99
5 1/4
0.83
|
79.00
7.40
1.03
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.70
3.20
2.38
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
5.25
4.20
1.45
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.97
-0
0.79
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.50
3.75
2.35
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.95
3.90
2.88
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
6.00
4.00
1.42
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/2
0.94
|
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.05
-0
0.71
|
0.73
2 1/2
1.03
|
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.01
-1
0.83
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.52
3.65
5.30
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.96
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.85
|
1.96
3.45
3.60
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.82
-1/2
1.07
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.82
3.65
3.85
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.23
3.50
2.88
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.92
-1/2
0.97
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.93
3.50
3.65
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.71
+1 1/2
1.05
|
0.91
3 3/4
0.85
|
5.50
5.20
1.41
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.90
+1 3/4
0.86
|
0.81
3 1/2
0.95
|
7.60
5.80
1.29
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.96
|
3.70
3.65
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.25
3.85
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.78
3.50
2.10
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.03
-3/4
0.83
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.75
3.60
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.30
2.12
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.15
3.45
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.37
4.45
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.97
-2 1/4
0.89
|
0.81
3 3/4
1.03
|
1.17
6.90
8.30
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.78
3
1.08
|
2.01
3.65
2.88
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
0.92
+1/2
0.96
|
0.87
3 1/4
0.99
|
2.93
3.75
1.96
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.06
+1 3/4
0.82
|
1.02
3 3/4
0.84
|
8.10
6.10
1.21
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.99
-1/4
0.89
|
0.94
3
0.92
|
2.12
3.50
2.76
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.86
-1 1/2
0.90
|
0.86
3 1/2
0.90
|
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/2
0.90
|
6.50
5.30
1.28
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.77
2.98
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.63
4.15
3.75
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.82
-1
0.94
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.54
4.30
4.20
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.20
3.60
2.60
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.20
3.80
1.85
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.84
-1 1/4
1.06
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.33
4.75
8.40
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
1.02
+3/4
0.88
|
1.01
2 1/2
0.87
|
4.75
3.70
1.67
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.90
-1 3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.21
6.10
12.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
1.04
3
0.84
|
1.19
6.20
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
0.72
-0
1.07
|
8.00
1/2
0.07
|
13.00
1.03
13.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
0.90
-0
0.90
|
8.50
2 1/2
0.06
|
15.00
1.03
15.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.86
4 1/4
0.92
|
21.00
10.00
1.07
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.94
-1
0.92
|
0.94
3 1/4
0.90
|
1.50
4.05
4.90
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.88
+1
0.98
|
0.93
3
0.91
|
4.55
4.05
1.54
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
|
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
0.88
-0
0.96
|
0.71
3
1.12
|
2.34
3.80
2.34
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.16
-1
0.62
|
0.98
3 1/2
0.78
|
1.83
3.80
3.20
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.75
-2 1/4
1.01
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.14
7.50
12.00
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.35
3.80
2.45
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.76
3
1.00
|
3.10
3.60
1.95
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.85
|
1.90
3.15
3.60
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Sfera Youth
Sao Bento SP (Youth)
|
0.95
-1
0.81
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.55
3.90
4.60
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
0.85
+1 1/2
0.91
|
0.82
3 1/2
0.94
|
6.00
4.75
1.34
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.88
4
0.88
|
2.09
3.80
2.60
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
0.93
+1 3/4
0.83
|
0.76
3 3/4
1.00
|
6.90
5.60
1.25
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
TB Uphusen
TSV Etelsen
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.92
5
0.87
|
12.00
7.00
1.14
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.96
+1/4
0.78
|
0.86
3 1/4
0.88
|
2.88
3.80
2.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Gurnitz
SV Steuerberg
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.07
6 1/4
0.72
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.85
-1
0.99
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.46
3.60
6.40
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.96
2 3/4
0.86
|
1.14
5.20
18.00
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
2
1.03
|
1.62
3.40
4.75
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.50
3.60
6.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.75
2
1.05
|
1.73
3.10
4.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
0.72
-1 1/4
0.98
|
0.72
3 3/4
0.98
|
1.35
4.75
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ready U19
Asker U19
|
1.02
-0
0.77
|
0.80
3
1.00
|
1.53
4.00
5.00
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.26
-1/4
0.55
|
0.86
3 1/2
0.90
|
2.35
3.85
2.14
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.83
3.75
2.98
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.54
3
1.28
|
2.12
3.70
2.45
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.84
|
1.22
5.70
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.81
2
1.03
|
1.81
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.02
|
2.19
3.05
2.97
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.62
3.40
5.00
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASO Chlef U21
USM Khenchela U21
|
0.62
-0
1.25
|
6.00
1/2
0.10
|
10.00
1.05
13.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MC Alger U21
USM Alger U21
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.50
2 1/2
0.50
|
3.60
1.50
7.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
JS Saoura U21
Paradou AC U21
|
0.62
-0
1.25
|
2.80
5 1/2
0.25
|
1.00
51.00
67.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun U21
US Biskra U21
|
1.10
-1/2
0.70
|
1.10
4
0.70
|
1.00
51.00
67.00
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
|
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
3
0.78
|
2.29
3.65
2.44
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.67
4.00
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.94
+1/2
0.82
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.65
3.40
1.82
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.96
3.25
3.30
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SIF
Sporting Kristina
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.75
1.90
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
TP-T
Ylojarvi United
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.78
3
1.02
|
1.27
4.45
9.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ponnistajat
TiPS
|
1.02
-0
0.78
|
0.88
4 1/4
0.92
|
16.00
6.10
1.12
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Toolon Taisto
FC Finnkurd
|
1.02
+1
0.78
|
0.95
6 3/4
0.85
|
6.50
5.50
1.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HooGee
EsPa
|
0.84
+1
0.96
|
0.92
3 3/4
0.88
|
13.00
5.60
1.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gnistan Ogeli
FC Kuusysi
|
0.87
+1/4
0.93
|
0.80
3
1.00
|
7.50
4.25
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PPJ/Lauttasaari
HIFK 2
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.75
2
1.05
|
1.95
3.40
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Borussia Dortmund U19
Hertha Berlin U19
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2
0.88
|
1.38
3.40
9.60
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.84
-1 1/2
0.88
|
0.78
2 3/4
0.94
|
1.24
4.75
7.30
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.82
2 1/2
0.90
|
1.90
3.30
3.10
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.94
+3/4
0.78
|
0.84
2 1/2
0.88
|
4.30
3.60
1.56
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.86
+1/4
0.86
|
0.87
2 1/4
0.85
|
2.89
3.10
2.07
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.84
-1 1/4
0.88
|
0.77
3
0.95
|
1.35
4.40
5.40
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.82
-1/4
0.90
|
0.86
2 1/2
0.86
|
2.03
3.25
2.85
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.84
-1 1/4
0.88
|
0.93
3
0.79
|
1.34
4.35
5.70
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.97
+1/4
0.93
|
1.04
3
0.84
|
2.83
3.65
2.20
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.58
3.45
2.48
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.71
3.75
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.77
-1
1.09
|
0.84
2 3/4
1.00
|
1.44
4.30
6.00
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.78
+1/2
1.08
|
1.21
3 1/2
0.66
|
2.96
3.55
2.08
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.98
3
0.83
|
1.75
3.50
4.10
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.82
+1
1.02
|
0.89
1 3/4
0.93
|
6.60
3.05
1.55
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.56
3.55
5.00
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.93
4 1/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.95
+3/4
0.79
|
0.75
3
0.99
|
3.75
4.33
1.65
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.75
4.75
1.36
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
4.00
3.10
1.83
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
|
|
7.00
7.00
1.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.78
-0
1.06
|
1.04
4 3/4
0.78
|
6.50
3.55
1.46
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
|
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
|
|
15.00
8.00
1.13
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.20
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
|
|
2.88
3.80
2.00
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.72
3.65
2.09
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.58
-1 1/4
1.21
|
0.64
3 1/2
1.13
|
1.29
4.90
5.70
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.83
3 1/2
0.93
|
1.52
4.25
3.90
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.60
3.75
3.90
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.83
3.60
3.40
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Toluca II
Cimarrones de Sonora FC III
|
0.67
-0
1.15
|
6.00
1 1/2
0.10
|
1.03
15.00
67.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.93
-0
0.97
|
8.33
2 1/2
0.04
|
300.00
9.40
1.01
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.07
-0
0.83
|
3.22
4 1/2
0.22
|
7.80
1.21
6.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
2.77
-0
0.26
|
3.44
3 1/2
0.20
|
1.15
4.65
63.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
1.21
-0
0.72
|
4.34
7 1/2
0.14
|
1.09
5.70
121.00
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ullern FC
Nordstrand
|
1.42
-0
0.52
|
4.90
3 1/2
0.13
|
81.00
17.00
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.82
4 1/4
0.97
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
froya
Bjarg
|
0.98
+1 1/4
0.83
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.00
5.00
1.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.63
4.10
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
2
0.85
|
2.30
3.20
2.87
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Nardo FK
Verdal
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.97
6 1/2
0.82
|
1.01
21.00
29.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Feucht SC
DJK Ammerthal
|
1.02
+1/2
0.77
|
1.00
4 3/4
0.80
|
2.00
3.25
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eddersheim
KSV Baunatal
|
0.93
-0
0.87
|
0.93
3
0.87
|
2.47
3.35
2.39
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.95
4
0.77
|
1.34
4.85
5.00
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.70
3
1.10
|
3.40
4.20
1.70
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.73
+3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.00
4.20
1.83
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.67
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.93
+1/2
0.81
|
0.77
2 3/4
0.97
|
3.45
3.60
1.81
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.20
2.96
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.68
3.25
2.50
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.81
3.25
2.40
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
|
|
1.22
6.50
7.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.83
1 3/4
0.95
|
2.11
2.79
3.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.98
-0
0.86
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.61
3.05
2.45
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.84
+1
0.96
|
0.83
2 1/2
0.95
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2 1/2
0.88
|
2.31
3.35
2.57
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
1 - 1
Trực tiếp
|
US Cremonese U20
Cesena U20
|
0.98
-0
0.86
|
6.66
2 1/2
0.05
|
11.00
1.07
10.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.05
6
0.75
|
51.00
41.00
1.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.77
2 3/4
1.02
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.77
2 1/2
1.02
|
4.50
3.50
1.72
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
|
|
3.25
3.60
1.91
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
|
|
41.00
21.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
0.71
+1/2
1.14
|
1.08
2 3/4
0.74
|
12.00
1.75
2.14
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
0.92
+1 1/2
0.96
|
0.76
3
1.11
|
6.20
4.80
1.32
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
BST Galaxy
Marimoo
|
0.77
-0
1.02
|
1.00
1 3/4
0.80
|
11.00
4.33
1.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Falcons FC
Bombada FC
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.85
3/4
0.95
|
2.25
2.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samger FC
Steve Biko
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.00
3/4
0.80
|
4.50
1.83
3.00
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.27
5.00
8.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.36
4.33
7.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.89
|
3.95
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
3 1/4
1.04
|
5.60
4.50
1.44
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.89
|
3.60
3.85
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.20
+1 1/4
0.69
|
0.79
3 1/4
1.05
|
7.00
4.75
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.00
1 3/4
0.86
|
1.10
5.70
51.00
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.90
|
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.96
-0
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.83
|
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.91
-0
0.85
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.86
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swords Celtic FC
Glenville FC
|
1.00
-0
0.80
|
0.97
3 1/4
0.82
|
2.50
4.00
2.30
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.86
-0
0.90
|
0.91
1 3/4
0.85
|
2.74
2.68
2.62
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
|
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
|
|
1.04
15.00
34.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
|
|
3.30
3.40
1.91
|
2 - 0
Trực tiếp
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.87
2 1/4
0.89
|
1.90
3.25
3.55
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.82
3.40
2.13
|
5 - 1
Trực tiếp
|
NBE SC
EL Masry
|
1.63
-0
0.51
|
3.84
6 1/2
0.17
|
1.04
8.00
78.00
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
7.50
3.80
1.40
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
|
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
|
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
|
|
4.33
3.50
1.67
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.12
3.30
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Espanol Reserves
Centro Espanyol Reserves
|
2.30
-1/4
0.32
|
2.55
1/2
0.27
|
5.00
1.25
10.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Argentino Agropecuario II
CA San Miguel Reserves
|
0.57
-0
1.35
|
5.40
2 1/2
0.11
|
1.00
51.00
81.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA Ituzaingo Reserves
Deportivo Muniz Reserves
|
0.97
-0
0.82
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.00
2.50
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Colegiales Reserves
Deportivo Merlo Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.10
3.40
3.10
|