Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 02/06/2024 06:16

Kết quả Livingston vs Motherwell 21h00 09/04

Scotland

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Livingston vs Motherwell 21h00 09/04

Trận đấu Livingston vs Motherwell, 21h00 09/04, , Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Livingston vs Motherwell mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Livingston vs Motherwell, 21h00 09/04, , Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Livingston vs Motherwell

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Adam Lewis↑James Penrice↓       20'    
   Odin Bailey    1-0  26'    
      46'        Mark OHara↑Dean Cornelius↓
   Alan Forrest (Assist:Nicky Devlin)    2-0  58'    
      61'        Callum Slattery
      67'        Ross Tierney↑Jake Carroll↓
      67'        Kaiyne Woolery↑Joseph Efford↓
      72' 2-1      Callum Slattery (Assist:Bevis Mugabi)
   Andrew Shinnie↑Alan Forrest↓       76'    
   Morgan Boyes↑Odin Bailey↓       76'    
   Sean Kelly       80'    
      90'        Sondre Johansen
      90' 2-2      Ricki Lamie

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Livingston 2, Motherwell 2
90+7”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Livingston 2, Motherwell 2
90+6”   THAY NGƯỜI. Motherwell. Lia thay đổi nhân sự khi rút Callum Slattery ra nghỉ và Donnelly là người thay thế.
90+6”   THAY NGƯỜI. Motherwell. Juhan thay đổi nhân sự khi rút Kevin van Veen ra nghỉ và Ojala là người thay thế.
90+5”   THAY NGƯỜI. Livingston. Sebastia thay đổi nhân sự khi rút Scott Pittman ra nghỉ và Soto là người thay thế.
  red'>90'+3'Goal!Livingston 2, Motherwell 2. Ricki Lamie (Motherwell) header from very close range to the centre of the goalfollowing a corner.
90+3”   Bevis Mugabi (Motherwell) hits the bar with a right footed shot from the centre of the box following a corner.
90+3”   PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Lewis là người đá phạt.
90+2”   THẺ PHẠT. Sondre Solholm Johansen bên phía (Motherwell) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
90+2”   ĐÁ PHẠT. Joel Nouble bị phạm lỗi và (Livingston) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
90+2”   PHẠM LỖI! Sondre Solholm Johansen (Motherwell) phạm lỗi.
85”   PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bevis Mugabi là người đá phạt.
85”   PHẠM LỖI! Bevis Mugabi (Motherwell) phạm lỗi.
85”   ĐÁ PHẠT. Andrew Shinnie bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
84”   ĐÁ PHẠT. Scott Pittman bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
84”   PHẠM LỖI! Mark O'Hara (Motherwell) phạm lỗi.
82”   KHÔNG VÀO. Andrew Shinnie (Livingston) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Jason Holt là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh.
81”   ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
81”   PHẠM LỖI! Connor Shields (Motherwell) phạm lỗi.
80”   THẺ PHẠT. Sean Kelly bên phía (Livingston) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
80”   ĐÁ PHẠT. Kaiyne Woolery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
80”   PHẠM LỖI! Sean Kelly (Livingston) phạm lỗi.
77”   PHẠM LỖI! Callum Slattery (Motherwell) phạm lỗi.
77”   ĐÁ PHẠT. Andrew Shinnie bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
77”   CỨU THUA. Joel Nouble (Livingston) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the bottom right corner.
76”   ĐÁ PHẠT. Max Stryjek bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
76”   PHẠM LỖI! Sondre Solholm Johansen (Motherwell) phạm lỗi.
76”   THAY NGƯỜI. Livingston. Andre thay đổi nhân sự khi rút Alan Forrest ra nghỉ và Shinnie là người thay thế.
76”   THAY NGƯỜI. Livingston. Morga thay đổi nhân sự khi rút Odin Bailey ra nghỉ và Boyes là người thay thế.
75”   PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ayo Obileye là người đá phạt.
  red'>72'Goal!Livingston 2, Motherwell 1. Callum Slattery (Motherwell) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Bevis Mugabi.
70”   PHẠM LỖI! Kaiyne Woolery (Motherwell) phạm lỗi.
70”   ĐÁ PHẠT. Alan Forrest bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
69”   VIỆT VỊ. Joel Nouble rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Devlin (Livingston. Nick).
68”   ĐÁ PHẠT. Odin Bailey bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
68”   PHẠM LỖI! Kaiyne Woolery (Motherwell) phạm lỗi.
67”   THAY NGƯỜI. Motherwell. Ros thay đổi nhân sự khi rút Jake Carroll ra nghỉ và Tierney là người thay thế.
67”   THAY NGƯỜI. Motherwell. Kaiyn thay đổi nhân sự khi rút Joseph Efford ra nghỉ và Woolery là người thay thế.
65”   PHẠM LỖI! Connor Shields (Motherwell) phạm lỗi.
65”   ĐÁ PHẠT. Adam Lewis bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   PHẠM LỖI! Mark O'Hara (Motherwell) phạm lỗi.
63”   PHẠM LỖI! Adam Lewis (Livingston) phạm lỗi.
63”   ĐÁ PHẠT. Connor Shields bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
61”   ĐÁ PHẠT. Nicky Devlin bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
61”   PHẠM LỖI! Kevin van Veen (Motherwell) phạm lỗi.
61”   THẺ PHẠT. Callum Slattery bên phía (Motherwell) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
61”   ĐÁ PHẠT. Joel Nouble bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
61”   PHẠM LỖI! Callum Slattery (Motherwell) phạm lỗi.
60”   Attempt missed. Alan Forrest (Livingston) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Odin Bailey.
  red'>58'VÀOOOO!! (Livingston) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Livingston 2, Motherwell 0. Alan Forresto the bottom left corner. Assisted by Nicky Devlin.
58”   CẢN PHÁ! Odin Bailey (Livingston) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
55”   Attempt saved. Kevin van Veen (Motherwell) left footed shot from the centre of the box is saved.
53”   PHẠM LỖI! Scott Pittman (Livingston) phạm lỗi.
53”   ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
52”   Attempt missed. Kevin van Veen (Motherwell) left footed shot from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Sondre Solholm Johansen following a corner.
51”   PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Lewis là người đá phạt.
51”   ĐÁ PHẠT. Jake Carroll bị phạm lỗi và (Motherwell) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
51”   PHẠM LỖI! Nicky Devlin (Livingston) phạm lỗi.
50”   ĐÁ PHẠT. Joel Nouble bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
50”   PHẠM LỖI! Ricki Lamie (Motherwell) phạm lỗi.
49”   VIỆT VỊ. Alan Forrest rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nouble (Livingston. Joe).
49”   ĐÁ PHẠT. Odin Bailey bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
49”   PHẠM LỖI! Sean Goss (Motherwell) phạm lỗi.
48”   PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Lewis là người đá phạt.
47”   PHẠM LỖI! Odin Bailey (Livingston) phạm lỗi.
47”   ĐÁ PHẠT. Jake Carroll bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45”   THAY NGƯỜI. Motherwell. Mar thay đổi nhân sự khi rút Dean Cornelius ra nghỉ và O'Hara là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Livingston 1, Motherwell 0
45+4”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Livingston 1, Motherwell 0
44”   ĐÁ PHẠT. Joel Nouble bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
44”   PHẠM LỖI! Dean Cornelius (Motherwell) phạm lỗi.
41”   PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicky Devlin là người đá phạt.
40”   PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Lewis là người đá phạt.
40”   Attempt missed. Kevin van Veen (Motherwell) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Jake Carroll.
38”   VIỆT VỊ. Alan Forrest rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kelly (Livingston. Sea).
38”   CẢN PHÁ! Alan Forrest (Livingston) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Scott Pittman.
35”   ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
35”   PHẠM LỖI! Bevis Mugabi (Motherwell) phạm lỗi.
30”   Attempt missed. Ayo Obileye (Livingston) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Alan Forrest with a cross following a corner.
29”   PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin van Veen là người đá phạt.
28”   ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
28”   PHẠM LỖI! Callum Slattery (Motherwell) phạm lỗi.
  red'>26'VÀOOOO!! (Livingston) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Livingston 1, Motherwell 0. Odin Baile.to the bottom left corner.
25”   ĐÁ PHẠT. Ricki Lamie bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
25”   PHẠM LỖI! Joel Nouble (Livingston) phạm lỗi.
23”   PHẠM LỖI! Adam Lewis (Livingston) phạm lỗi.
23”   ĐÁ PHẠT. Dean Cornelius bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
22”   VIỆT VỊ. Joel Nouble rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kelly (Livingston. Sea).
20”   THAY NGƯỜI. Livingston. Ada thay đổi nhân sự khi rút James Penrice because of an injury ra nghỉ và Lewis là người thay thế.
18”   Attempt missed. Ayo Obileye (Livingston) right footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. Assisted by Alan Forrest with a cross following a corner.
18”   PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean Goss là người đá phạt.
18”   Attempt blocked. Ayo Obileye (Livingston) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Alan Forrest with a cross.
18”   PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean Goss là người đá phạt.
11”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Odin Bailey (Livingston) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
8”   ĐÁ PHẠT. Sondre Solholm Johansen bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
8”   VIỆT VỊ. Nicky Devlin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Holt (Livingston. Jaso).
7”   PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bevis Mugabi là người đá phạt.
6”   PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Carroll là người đá phạt.
2”   ĐÁ PHẠT. Scott Pittman bị phạm lỗi và (Livingston) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
2”   PHẠM LỖI! Callum Slattery (Motherwell) phạm lỗi.
1”   VIỆT VỊ. Bevis Mugabi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cornelius (Motherwell. Dea).
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Livingston vs Motherwell

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Livingston vs Motherwell 21h00 09/04

Đội hình ra sân cặp đấu Livingston vs Motherwell, 21h00 09/04, , Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Livingston vs Motherwell

Livingston   Motherwell
Maksymilian Stryjek 32   1 Liam Kelly
James Penrice 29   5 Bevis Mugabi
Stephen Ayo Obileye 6   21 Sondre Johansen
Jack Fitzwater 5   4 Ricki Lamie
Nicky Devlin 2   3 Jake Carroll
Sean Kelly 24   18 Dean Cornelius
Scott Pittman 8   16 Callum Slattery
Jason Holt 18   27 Sean Goss
Alan Forrest 17   29 Connor Shields
Jon Nouble 19   9 Kevin van Veen
Odin Bailey 14   20 Joseph Efford

Đội hình dự bị

Morgan Boyes 15   22 Liam Donnelly
Sebastian Sot 12   17 Justin Amaluzor
Ivan Konovalov 31   14 Juhani Ojala
Jack McMillan 21   11 Liam Shaw
Cristian Montano 11   23 Liam Grimshaw
Stephane Omeonga 33   7 Kaiyne Woolery
Craig Sibbald 10   26 Ross Tierney
Andrew Shinnie 22   8 Mark OHara
Adam Lewis 16   12 Scott Fox

Tỷ lệ kèo Livingston vs Motherwell 21h00 09/04

Tỷ lệ kèo Livingston vs Motherwell, 21h00 09/04, , Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Livingston vs Motherwell 21h00 09/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.93 0:0 0.93 3.35 3 1/2 0.21 1.03 17.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.68 0:0 1.25 0.75 3/4 1.13

Thành tích đối đầu Livingston vs Motherwell 21h00 09/04

Kết quả đối đầu Livingston vs Motherwell, 21h00 09/04, , Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Livingston , phong độ gần đây của Motherwell chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Celtic FC Celtic FC
35 58 84
2
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
35 53 81
3
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
35 9 63
4
Kilmarnock Kilmarnock
35 6 52
5
Saint Mirren Saint Mirren
35 -4 46
6
Hibernian Hibernian
35 -6 42
7
Aberdeen Aberdeen
35 -12 41
8
Dundee Dundee
35 -13 41
9
Motherwell Motherwell
35 -3 40
10
Ross County Ross County
35 -25 33
11
Saint Johnstone Saint Johnstone
35 -25 31
12
Livingston Livingston
35 -38 21
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
22:59
Atalanta Atalanta
Fiorentina Fiorentina
1.05
-1 1/4
0.83
0.90
3
0.96
1.49
4.35
5.70
14:30
Daejeon Citizen Daejeon Citizen
Daegu FC Daegu FC
0.77
-0
1.09
0.83
2 1/4
1.01
2.31
3.10
2.75
14:30
Jeju United Jeju United
Gangwon FC Gangwon FC
0.77
-0
1.09
0.82
2 1/4
1.02
2.31
3.10
2.75
17:00
FC Seoul FC Seoul
Gwangju Football Club Gwangju Football Club
0.87
-0
0.99
0.80
2 1/4
1.04
2.43
3.10
2.58
11:05
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
1.05
-1/4
0.83
0.94
2 1/2
0.92
2.30
3.35
2.88
15:00
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
1.02
-1/2
0.86
0.94
2 1/2
0.92
2.02
3.45
3.40
17:00
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
1.04
-1/2
0.84
0.86
2
1.00
2.04
3.20
3.65
19:00
Djurgardens Djurgardens
Hammarby Hammarby
1.05
-3/4
0.83
0.81
2 1/2
1.05
1.77
3.65
4.15
19:00
Kalmar Kalmar
Vasteras SK FK Vasteras SK FK
0.92
-0
0.96
0.87
2 1/2
0.99
2.56
3.25
2.62
21:30
IFK Varnamo IFK Varnamo
Mjallby AIF Mjallby AIF
0.88
+1/4
1.00
0.81
2 1/4
1.05
3.05
3.25
2.25
21:30
Hacken Hacken
AIK Solna AIK Solna
1.04
-1/2
0.84
0.98
3
0.88
2.04
3.65
3.15
19:30
Molde Molde
Viking Viking
0.82
-3/4
1.06
0.82
3 1/4
1.04
1.63
4.25
4.30
22:00
Kristiansund BK Kristiansund BK
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
1.02
-0
0.86
0.95
3
0.91
2.61
3.60
2.40
22:00
Stromsgodset Stromsgodset
Odd Grenland Odd Grenland
0.89
-3/4
0.99
0.90
2 3/4
0.96
1.70
4.00
4.15
22:00
Tromso IL Tromso IL
Lillestrom Lillestrom
0.88
-1/4
1.00
0.94
2 3/4
0.92
2.14
3.55
3.00
22:00
Haugesund Haugesund
Bodo Glimt Bodo Glimt
0.92
+1
0.96
0.94
3
0.92
4.80
4.05
1.60
22:00
KFUM Oslo KFUM Oslo
Sandefjord Sandefjord
0.87
-1/4
1.01
0.86
2 1/2
1.00
2.14
3.45
3.10
00:15
Rosenborg Rosenborg
Fredrikstad Fredrikstad
0.93
-1/4
0.95
0.87
2 1/2
0.99
2.19
3.45
3.00
23:30
Villarreal B Villarreal B
Racing Santander Racing Santander
1.07
+1/2
0.79
0.81
2 3/4
1.03
3.95
3.70
1.79
23:30
AD Alcorcon AD Alcorcon
Burgos CF Burgos CF
0.96
-0
0.90
0.88
2 1/4
0.96
2.61
3.30
2.54
23:30
Zaragoza Zaragoza
Albacete Albacete
0.98
-1/2
0.88
0.92
2 1/4
0.92
1.98
3.35
3.60
23:30
Andorra CF Andorra CF
Racing de Ferrol Racing de Ferrol
0.86
-1/4
1.00
0.82
2 1/4
1.02
2.07
3.40
3.30
23:30
Eldense Eldense
Sporting Gijon Sporting Gijon
1.23
+3/4
0.67
1.01
2 3/4
0.83
5.00
4.25
1.55
23:30
RCD Espanyol RCD Espanyol
FC Cartagena FC Cartagena
0.81
-1
1.05
0.91
2 1/2
0.93
1.45
4.20
6.60
23:30
SD Huesca SD Huesca
Levante Levante
1.01
-1/4
0.85
0.94
2 1/4
0.90
2.20
3.25
3.15
23:30
Leganes Leganes
Elche Elche
0.78
-3/4
1.08
1.11
2 1/4
0.74
1.58
3.60
5.90
00:30
Mirandes Mirandes
SD Amorebieta SD Amorebieta
0.81
-1/4
1.05
1.04
2 1/2
0.80
2.05
3.35
3.40
00:30
Tenerife Tenerife
Valladolid Valladolid
1.07
-1/4
0.79
0.81
2
1.03
2.47
3.10
2.84
00:30
Eibar Eibar
Real Oviedo Real Oviedo
0.97
-1/2
0.89
0.84
2 1/2
1.00
1.97
3.55
3.45
11:00
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
0.87
-1/4
1.01
0.90
2 1/4
0.96
2.13
3.25
3.30
12:00
Kagoshima United Kagoshima United
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
0.75
+1/4
1.14
0.82
2
1.04
2.84
3.00
2.52
12:00
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
0.87
+1/2
1.01
0.94
2 1/4
0.92
3.60
3.25
2.01
12:00
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
0.85
+1/4
1.03
1.00
2 1/2
0.86
3.05
3.20
2.29
12:00
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
0.84
+1/2
1.04
1.07
2 1/2
0.79
3.60
3.20
2.04
15:00
Tochigi SC Tochigi SC
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
1.01
+1/4
0.87
0.96
2 1/4
0.90
3.35
3.20
2.13
22:59
Excelsior SBV Excelsior SBV
NAC Breda NAC Breda
1.00
-1/2
0.86
0.89
3 1/4
0.95
2.00
3.65
2.89
04:30
Cuiaba Cuiaba
Internacional RS Internacional RS
0.79
+1/4
1.07
0.93
2
0.91
3.00
2.90
2.26
04:30
Fluminense RJ Fluminense RJ
Juventude Juventude
0.88
-1
0.98
0.93
2 1/2
0.91
1.50
3.90
5.20
07:00
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Botafogo RJ Botafogo RJ
0.74
-1/4
1.13
0.98
2 1/4
0.86
2.03
3.15
3.25
02:00
Criciuma Criciuma
Palmeiras Palmeiras
0.78
+3/4
1.08
0.93
2 1/4
0.91
3.90
3.20
1.82
02:00
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Bahia Bahia
0.92
-3/4
0.94
0.95
2 1/2
0.89
1.68
3.50
4.25
02:00
Vasco da Gama Vasco da Gama
Flamengo Flamengo
0.85
+3/4
1.01
0.78
2 1/4
1.06
3.90
3.35
1.77
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Union Espanola Union Espanola
Municipal Iquique Municipal Iquique
0.85
-1/4
1.01
0.80
2 3/4
1.04
2.08
3.50
2.83
07:00
Audax Italiano Audax Italiano
Palestino Palestino
0.81
-0
1.05
1.01
2 1/2
0.83
2.34
3.15
2.66
23:30
Nublense Nublense
Huachipato Huachipato
0.93
-1/4
0.97
1.06
2 1/2
0.82
2.19
3.30
3.10
02:00
Cobresal Cobresal
Union La Calera Union La Calera
1.00
-1/2
0.86
0.92
2 3/4
0.92
2.00
3.45
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Racing Club Racing Club
Deportivo Riestra Deportivo Riestra
0.99
-1 1/2
0.87
1.01
2 3/4
0.83
1.33
4.70
8.80
06:15
Belgrano Belgrano
Argentinos juniors Argentinos juniors
1.02
-0
0.84
0.83
2
1.01
2.81
3.00
2.55
06:15
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
0.84
-1/2
1.02
0.85
2
0.99
1.84
3.20
4.45
00:30
CA Platense CA Platense
Boca Juniors Boca Juniors
0.96
+1/4
0.90
1.04
2
0.80
3.55
2.93
2.19
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
14:30
FC Anyang FC Anyang
Cheongju Jikji Cheongju Jikji
0.85
-1/2
0.91
0.90
2 1/4
0.86
1.85
3.25
3.70
14:30
Busan I Park Busan I Park
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
0.79
-0
0.97
0.77
2 1/4
0.99
2.40
3.10
2.63
17:00
Cheonan City Cheonan City
Chungnam Asan Chungnam Asan
0.81
+1/4
0.95
0.78
2 1/4
0.98
2.94
3.10
2.16
06:00
Pacific FC Pacific FC
Cavalry FC Cavalry FC
0.82
+1/4
0.94
0.72
2 1/4
1.04
2.90
3.25
2.20
01:00
Atletico Ottawa Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC
0.82
-3/4
0.94
0.55
2 1/4
1.26
1.62
3.60
4.75
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
20:00
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
Lahti Lahti
0.74
-1/4
1.16
0.88
2 1/2
0.98
2.07
3.45
3.25
22:30
Ekenas IF Fotboll Ekenas IF Fotboll
Vaasa VPS Vaasa VPS
0.96
+1
0.92
0.97
2 3/4
0.89
6.10
4.00
1.50
20:00
Sonderjyske Sonderjyske
Kolding FC Kolding FC
0.82
-1/2
1.04
0.95
3
0.89
1.82
3.70
3.35
20:00
Aalborg Aalborg
Vendsyssel Vendsyssel
1.03
-1
0.83
1.03
3 1/4
0.81
1.60
3.95
4.15
20:00
Fredericia Fredericia
Hobro Hobro
0.91
-1/4
0.95
1.02
3 1/4
0.82
2.01
3.65
2.92
03:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Macara Macara
1.11
-1 1/4
0.70
0.86
2 1/2
0.92
1.48
3.90
5.20
03:00
Sociedad Deportiva Aucas Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura SC Imbabura
0.99
-1 1/2
0.81
0.99
3
0.79
1.33
4.55
6.70
03:00
Cumbaya FC Cumbaya FC
Delfin SC Delfin SC
1.06
-0
0.74
0.83
2 1/4
0.95
2.71
3.20
2.28
03:00
Deportivo Cuenca Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
0.83
+1/4
0.97
0.78
2 1/2
1.00
2.83
3.30
2.14
03:00
Club Sport Emelec Club Sport Emelec
Libertad FC Libertad FC
0.86
-1 1/4
0.94
0.85
2 1/2
0.93
1.33
4.35
7.40
03:00
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
Orense SC Orense SC
0.67
-1 1/4
1.14
0.87
2 1/2
0.91
1.28
4.80
7.80
03:00
Mushuc Runa Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
1.19
+1/4
0.64
0.90
2 1/2
0.88
3.75
3.35
1.80
03:00
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
CD El Nacional CD El Nacional
1.06
-1/4
0.74
0.96
2 1/4
0.82
2.28
3.10
2.72
22:00
Jaro Jaro
TPS Turku TPS Turku
0.88
-1/4
0.98
0.88
2 1/2
0.96
2.01
3.30
3.10
08:15
Pachuca Pachuca
Columbus Crew Columbus Crew
0.75
-3/4
1.09
1.01
3
0.81
1.58
3.80
4.55
19:00
Servette Servette
Lugano Lugano
0.97
-1/4
0.91
0.88
2 1/2
0.98
2.10
3.30
2.83
05:10
Talleres Rem de Escalada Talleres Rem de Escalada
Deportivo Maipu Deportivo Maipu
1.05
-1/4
0.75
0.81
1 3/4
0.99
2.31
2.81
3.05
22:00
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
0.80
+1 1/4
1.04
0.97
2 1/2
0.85
5.70
4.00
1.44
21:00
Vestri Vestri
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.83
+1
1.03
0.83
3
1.01
4.25
4.05
1.57
00:00
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Fylkir Fylkir
0.93
-2
0.93
0.81
3 1/2
1.03
1.20
6.10
8.30
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Breidablik Breidablik
0.84
+1 1/2
1.02
0.88
3 1/2
0.96
6.00
4.60
1.36
02:15
KR Reykjavik KR Reykjavik
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.94
+1/4
0.92
0.84
3 1/4
1.00
2.78
3.65
2.03
Back to top
Back to top