Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 08/06/2024 02:46

Kết quả Winterthur vs Livingston 19h30 11/01

Giao hữu câu lạc bộ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Winterthur vs Livingston 19h30 11/01

Trận đấu Winterthur vs Livingston, 19h30 11/01, , Giao hữu câu lạc bộ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Winterthur vs Livingston mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Winterthur vs Livingston, 19h30 11/01, , Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Winterthur vs Livingston

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2
   Matteo Di Giusto    1-0  20'    
      37' 1-1      Kurtis Guthrie
      45' 1-2      Miles Welch-Hayes
   Nishan Burkart    2-2  74'    
   Loic Luthi    3-2  85'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Winterthur vs Livingston

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Winterthur vs Livingston 19h30 11/01

Đội hình ra sân cặp đấu Winterthur vs Livingston, 19h30 11/01, , Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Winterthur vs Livingston

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Winterthur vs Livingston 19h30 11/01

Tỷ lệ kèo Winterthur vs Livingston, 19h30 11/01, , Giao hữu câu lạc bộ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Winterthur vs Livingston 19h30 11/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.53 0:0 1.44 1.88 4 1/2 0.35 4.80 1.31 6.70
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
16:00
Bonnyrigg White Eagles Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans Blacktown Spartans
0.90
+1/4
0.84
0.74
3
1.00
2.80
3.60
2.10
Back to top
Back to top