© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam 23h45 19/04
Tường thuật trực tiếp Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam 23h45 19/04
Trận đấu Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam, 23h45 19/04, Gelredome, Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam, 23h45 19/04, Gelredome, Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
5' | 0-1 | Adrian Dalmau Vaquer | ||
18' | Tom Beugelsdijk | |||
40' | Adil Auassar | |||
Matus Bero | 40' | |||
Thomas Buitink↑Nikolai Baden Frederiksen↓ | 46' | |||
Daan Huisman↑Toni Domgjoni↓ | 46' | |||
Riechedly Bazoer↑Alois Oroz↓ | 46' | |||
Thomas Buitink | 49' | |||
59' | Mica Pinto↑Vito van Crooy↓ | |||
Lois Openda | 64' | |||
Maximilian Wittek | 67' | |||
67' | Mica Pinto | |||
79' | Bart Vriends↑Adrian Dalmau Vaquer↓ | |||
87' | Mario Engels | |||
90' | Lennart Thy↑Mario Engels↓ | |||
90' | Giannis Masouras↑Mica Pinto↓ | |||
Patrick Vroegh↑Daan Huisman↓ | 90' | |||
Tomas Hajek↑Maximilian Wittek↓ | 90' | |||
Markus Schubert↑Jeroen Houwen↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
90+1” | Attempt missed. Danilho Doekhi (Vitesse) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Riechedly Bazoer. | |
88” | Attempt saved. Danilho Doekhi (Vitesse) header from the left side of the box is saved in the bottom left corner. | |
87” | Mario Engels (Sparta Rotterdam) is shown the yellow card. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Riza Durmisi (Sparta bị phạm lỗi và Rotterdam) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Loïs Openda (Vitesse) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Riechedly Bazoer bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Mario Engels (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
83” | Attempt saved. Loïs Openda (Vitesse) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
81” | Attempt missed. Jacob Rasmussen (Vitesse) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Maximilian Wittek with a cross following a corner. | |
81” | PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dirk Abels là người đá phạt. | |
79” | THAY NGƯỜI. Sparta Rotterdam. Bar thay đổi nhân sự khi rút Adrián Dalmau ra nghỉ và Vriends là người thay thế. | |
75” | Attempt saved. Maximilian Wittek (Vitesse) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
74” | PHẠM LỖI! Joeri de Kamps (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
71” | PHẠM LỖI! Riechedly Bazoer (Vitesse) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Adrián Dalmau (Sparta bị phạm lỗi và Rotterdam) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | ĐÁ PHẠT. Riechedly Bazoer bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Mario Engels (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
67” | Maximilian Wittek (Vitesse) is shown the yellow card. | |
67” | Michael Pinto (Sparta Rotterdam) is shown the yellow card. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Jacob Rasmussen bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Mario Engels (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
65” | Attempt missed. Daan Huisman (Vitesse) right footed shot from the centre of the box is too high following a corner. | |
64” | PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maduka Okoye là người đá phạt. | |
64” | Penalty saved! Loïs Openda (Vitesse) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot savedin the bottom left corner. | |
63” | Penalty conceded by Tom Beugelsdijk (Sparta Rotterdam) after a foul in the penalty area. | |
63” | Penalty Vitesse. Thomas Buitink draws a foul in the penalty area. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Maximilian Wittek bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Adrián Dalmau (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
59” | THAY NGƯỜI. Sparta Rotterdam. Lauren thay đổi nhân sự khi rút Sven Mijnans ra nghỉ và Jans là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. Sparta Rotterdam. Michae thay đổi nhân sự khi rút Vito van Crooij ra nghỉ và Pinto là người thay thế. | |
57” | Attempt saved. Danilho Doekhi (Vitesse) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Loïs Openda with a cross. | |
57” | Attempt saved. Mario Engels (Sparta Rotterdam) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Maduka Okoye. | |
55” | Attempt missed. Jeremy Van Mullem (Sparta Rotterdam) right footed shot from outside the box is high and wide to the right following a set piece situation. | |
54” | PHẠM LỖI! Sondre Tronstad (Vitesse) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Adrián Dalmau (Sparta bị phạm lỗi và Rotterdam) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
53” | Attempt saved. Loïs Openda (Vitesse) right footed shot from outside the box is saved. | |
51” | CHẠM TAY! Tom Beugelsdijk (Sparta Rotterdam) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
49” | THẺ PHẠT. Thomas Buitink bên phía (Vitesse) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Tom Beugelsdijk (Sparta bị phạm lỗi và Rotterdam) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
49” | PHẠM LỖI! Thomas Buitink (Vitesse) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Sven Mijnans (Sparta bị phạm lỗi và Rotterdam) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Jacob Rasmussen (Vitesse) phạm lỗi. | |
48” | PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dirk Abels là người đá phạt. | |
46” | PHẠM LỖI! Riechedly Bazoer (Vitesse) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Adrián Dalmau (Sparta bị phạm lỗi và Rotterdam) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Vitesse. Thoma thay đổi nhân sự khi rút Nikolai Baden Frederiksen ra nghỉ và Buitink là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Vitesse. Riechedl thay đổi nhân sự khi rút Alois Dominik Oroz ra nghỉ và Bazoer là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Vitesse. Daa thay đổi nhân sự khi rút Toni Domgjoni ra nghỉ và Huisman là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Vitesse 0, Sparta Rotterdam 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Vitesse 0, Sparta Rotterdam 1 | |
45+2” | VIỆT VỊ. Loïs Openda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dasa (Vitesse. El). | |
45” | ĐÁ PHẠT. Loïs Openda bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | PHẠM LỖI! Dirk Abels (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
44” | VIỆT VỊ. Mario Engels rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mullem (Sparta Rotterdam. Jeremy Va). | |
41” | VIỆT VỊ. Adrián Dalmau rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mijnans (Sparta Rotterdam. Sve). | |
40” | Matús Bero (Vitesse) is shown the yellow card. | |
40” | Adil Auassar (Sparta Rotterdam) is shown the yellow card. | |
39” | PHẠM LỖI! Jacob Rasmussen (Vitesse) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Adrián Dalmau (Sparta bị phạm lỗi và Rotterdam) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
39” | VIỆT VỊ. Loïs Openda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dasa (Vitesse. El). | |
36” | ĐÁ PHẠT. Sondre Tronstad bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Mario Engels (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Jacob Rasmussen bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Adrián Dalmau (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
33” | Attempt missed. Loïs Openda (Vitesse) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Eli Dasa with a cross. | |
30” | PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jeremy Van Mullem là người đá phạt. | |
30” | Attempt missed. Maximilian Wittek (Vitesse) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
28” | PHẠM LỖI! Adrián Dalmau (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Danilho Doekhi bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Danilho Doekhi (Vitesse) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Adrián Dalmau (Sparta bị phạm lỗi và Rotterdam) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Matús Bero bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Joeri de Kamps (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Joeri de Kamps (Sparta bị phạm lỗi và Rotterdam) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
25” | PHẠM LỖI! Matús Bero (Vitesse) phạm lỗi. | |
24” | CẢN PHÁ! Alois Dominik Oroz (Vitesse) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Danilho Doekhi. | |
23” | VIỆT VỊ. Mario Engels rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mijnans (Sparta Rotterdam. Sve). | |
22” | Attempt saved. Nikolai Baden Frederiksen (Vitesse) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Eli Dasa. | |
21” | Attempt saved. Toni Domgjoni (Vitesse) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Eli Dasa. | |
19” | Attempt missed. Alois Dominik Oroz (Vitesse) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Maximilian Wittek following a set piece situation. | |
18” | THẺ PHẠT. Tom Beugelsdijk (Sparta bên phía Rotterdam) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Loïs Openda bị phạm lỗi và (Vitesse) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! Tom Beugelsdijk (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
12” | Attempt missed. Adrián Dalmau (Sparta Rotterdam) right footed shot from a difficult angle on the right misses to the left. Assisted by Vito van Crooij with a through ball. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Joeri de Kamps (Sparta bị phạm lỗi và Rotterdam) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | PHẠM LỖI! Matús Bero (Vitesse) phạm lỗi. | |
10” | Attempt missed. Nikolai Baden Frederiksen (Vitesse) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Eli Dasa with a cross. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Maximilian Wittek bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Sven Mijnans (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
9” | Attempt saved. Loïs Openda (Vitesse) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Maximilian Wittek with a cross. | |
8” | Attempt missed. Mario Engels (Sparta Rotterdam) left footed shot from outside the box misses to the left following a set piece situation. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Joeri de Kamps (Sparta bị phạm lỗi và Rotterdam) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠM LỖI! Sondre Tronstad (Vitesse) phạm lỗi. | |
6” | CHẠM TAY! Matús Bero (Vitesse) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
red'>5'Goal!Vitesse 0, Sparta Rotterdam 1. Adrián Dalmau (Sparta Rotterdam) right footed shot from very close range to the centre of the goalfollowing a fast break. | ||
5” | CỨU THUA. Adrián Dalmau (Sparta Rotterdam) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Toni Domgjoni bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Sven Mijnans (Sparta Rotterdam) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam 23h45 19/04
Đội hình ra sân cặp đấu Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam, 23h45 19/04, Gelredome, Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam |
||||
Vitesse Arnhem | Sparta Rotterdam | |||
Jeroen Houwen | 24 | 1 | Maduka Okoye | |
Jacob Rasmussen | 6 | 2 | Dirk Abels | |
Danilho Doekhi | 3 | 3 | Tom Beugelsdijk | |
Alois Oroz | 16 | 4 | Adil Auassar | |
Sondre Tronstad | 8 | 5 | Riza Durmisi | |
Maximilian Wittek | 32 | 10 | Sven Mijnans | |
Toni Domgjoni | 22 | 8 | Jeremy Van Mullem | |
Matus Bero | 21 | 6 | Joeri de Kamps | |
Eli Dasa | 2 | 7 | Vito van Crooy | |
Nikolai Baden Frederiksen | 11 | 99 | Mario Engels | |
Lois Openda | 7 | 9 | Adrian Dalmau Vaquer | |
Đội hình dự bị |
||||
Riechedly Bazoer | 10 | 14 | Michael Heylen | |
Markus Schubert | 1 | 18 | Mica Pinto | |
Tomas Hajek | 18 | 16 | Bart Vriends | |
Thomas Buitink | 29 | 30 | Benjamin van Leer | |
Patrick Vroegh | 36 | 15 | Aaron Meijers | |
Daan Reiziger | 33 | 17 | Muhamed Tahiri | |
Romaric Yapi | 27 | 20 | Tim Coremans | |
Daan Huisman | 40 | 19 | Pepijn Doesburg | |
12 | Giannis Masouras | |||
13 | Laurent Jans | |||
11 | Lennart Thy |
Tỷ lệ kèo Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam 23h45 19/04
Tỷ lệ kèo Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam, 23h45 19/04, Gelredome, Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam 23h45 19/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.30 | 0:0 | 2.50 | 2.90 | 1 1/2 | 0.25 | 81.00 | 5.50 | 1.14 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.90 | 0:1/4 | 0.90 | 1.03 | 1 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam 23h45 19/04
Kết quả đối đầu Vitesse Arnhem vs Sparta Rotterdam, 23h45 19/04, Gelredome, Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Vitesse Arnhem , phong độ gần đây của Sparta Rotterdam chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Vitesse Arnhem
Phong độ gần nhất Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
PSV Eindhoven
|
34 | 90 | 91 |
2 |
Feyenoord
|
34 | 66 | 84 |
3 |
FC Twente Enschede
|
34 | 33 | 69 |
4 |
AZ Alkmaar
|
34 | 31 | 65 |
5 |
AFC Ajax
|
34 | 13 | 56 |
6 |
NEC Nijmegen
|
34 | 17 | 53 |
7 |
FC Utrecht
|
34 | 2 | 50 |
8 |
Sparta Rotterdam
|
34 | 3 | 49 |
9 |
Go Ahead Eagles
|
34 | 1 | 46 |
10 |
Fortuna Sittard
|
34 | -19 | 38 |
11 |
SC Heerenveen
|
34 | -17 | 37 |
12 |
PEC Zwolle
|
34 | -22 | 36 |
13 |
Almere City FC
|
34 | -26 | 34 |
14 |
Heracles Almelo
|
34 | -33 | 33 |
15 |
RKC Waalwijk
|
34 | -18 | 29 |
16 |
Excelsior SBV
|
34 | -23 | 29 |
17 |
Volendam
|
34 | -54 | 19 |
18 |
Vitesse Arnhem
|
34 | -44 | 6 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.84
+1
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.90
-0
1.03
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.83
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.27
5.60
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.94
+1/2
0.98
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.45
3.95
1.98
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.12
+3/4
0.77
|
0.78
3 1/4
1.08
|
4.30
4.05
1.57
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.90
-1 1/2
0.98
|
1.05
3 1/4
0.81
|
1.28
4.95
7.80
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.91
3 1/2
0.95
|
2.03
3.80
2.75
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.77
3.95
3.30
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.73
-0
1.17
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.11
3.70
2.67
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.83
3 1/4
1.07
|
3.20
4.05
2.03
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.87
-1
1.05
|
0.84
3
1.06
|
1.50
4.35
5.60
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.93
+1
0.99
|
1.04
3
0.86
|
5.30
4.30
1.59
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.70
3.85
4.95
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.95
3
0.95
|
6.80
4.75
1.45
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.21
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.43
5.20
6.50
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.08
-0
0.84
|
0.83
3
1.07
|
2.75
3.80
2.36
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.81
3.90
4.15
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.07
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
1.72
4.00
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.78
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.38
3.20
2.90
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.49
3.60
2.50
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.88
-0
1.04
|
0.96
2
0.94
|
2.56
3.00
2.79
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.08
3.20
3.50
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.30
4.55
7.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lyngby
Viborg
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.81
3.45
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.93
-1
0.99
|
0.99
3
0.91
|
1.56
4.20
5.90
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.86
+1
1.06
|
0.95
2 3/4
0.95
|
5.60
4.20
1.58
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.92
3 1/4
0.98
|
2.04
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.37
3.35
2.63
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.84
-1
1.08
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.45
3.90
7.70
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.80
2
1.11
|
1.95
3.25
3.85
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.30
3.25
2.69
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.86
-1 1/4
1.02
|
0.85
3 3/4
1.01
|
1.41
4.70
5.00
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.89
+3/4
0.99
|
0.88
3
0.98
|
3.75
3.65
1.72
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.67
3.85
3.80
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.69
-1 1/4
1.23
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.35
5.10
5.70
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
OKS
Kjellerup
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.95
5
0.81
|
1.01
6.80
80.00
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.02
-0
0.82
|
1.01
3
0.81
|
2.57
3.35
2.32
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.86
3.55
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.86
-0
0.94
|
0.76
2
1.04
|
2.48
3.05
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Namungo FC
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.90
1 3/4
0.86
|
2.29
2.62
3.00
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.18
3.25
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.93
3
0.87
|
1.30
4.45
7.80
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.85
3.25
3.70
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.18
3.10
2.93
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.75
3.35
4.00
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.89
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.14
-0
0.71
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.83
3.10
2.24
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.95
3
0.85
|
1.14
7.00
12.00
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
2
0.88
|
2.57
2.93
2.57
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.08
-0
0.73
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2
0.85
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.78
|
2.15
2.75
3.50
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.91
3.55
3.40
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.85
-0
1.05
|
0.77
2 3/4
1.12
|
2.32
3.55
2.58
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.92
+1/4
0.98
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.86
3.45
2.17
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.57
3.35
2.30
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.90
3
0.98
|
3.10
3.60
1.99
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.07
|
6.40
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.66
3.80
4.20
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.07
+1/2
0.83
|
0.91
3 1/2
0.97
|
3.40
4.05
1.79
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.56
3.40
5.30
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.78
3
1.02
|
1.72
3.80
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.66
3
1.16
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.90
+1 1/4
0.94
|
0.76
2 1/2
1.06
|
6.20
4.30
1.39
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-1 3/4
1.11
|
0.99
3
0.83
|
1.15
6.40
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.16
3.55
2.66
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.98
-0
0.92
|
1.06
1 1/2
0.82
|
2.89
2.51
2.81
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.91
3
0.97
|
1.94
3.65
3.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
1.10
-0
0.70
|
0.82
4 1/4
0.97
|
8.50
4.33
1.33
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Bitterfeld-Wolfen
FSV Saxonia Tangermunde
|
0.95
-2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.25
6.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
0.82
-3
0.97
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.09
9.50
15.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/4
0.92
|
1.97
3.65
2.96
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.71
-0
1.14
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.21
3.20
2.80
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.91
3.35
3.35
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.90
3.50
3.25
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
3.50
1.70
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.05
5
0.75
|
1.29
4.30
9.00
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.91
3.50
3.30
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.25
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.05
-0
0.79
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.63
3.30
2.29
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.00
3.20
3.25
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.94
2 1/4
0.82
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.97
+1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.62
3.55
4.50
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.97
3.20
2.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.84
+1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.05
4.00
1.59
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alta
Junkeren
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.48
4.35
4.65
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.72
-0
1.08
|
0.89
3 1/4
0.91
|
2.17
3.55
2.65
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.03
3.35
3.00
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.16
3.40
2.74
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.92
-3/4
0.88
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.71
3.60
3.85
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.94
-0
0.86
|
0.90
3
0.90
|
2.47
3.40
2.38
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.08
3
0.72
|
2.12
3.30
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.82
|
1.22
5.80
8.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.75
3.50
3.90
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
2 3/4
0.79
|
1.91
3.35
3.35
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
1.00
7 1/4
0.80
|
1.03
7.70
47.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.85
3 1/4
0.95
|
3.20
4.00
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.80
3.70
3.10
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.77
3
0.95
|
3.30
3.85
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.93
+1
0.79
|
0.79
3 1/2
0.93
|
4.20
4.35
1.46
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.96
3 1/2
0.76
|
2.54
3.75
2.05
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.81
3 1/4
0.91
|
2.11
3.70
2.46
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.75
+3/4
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
3.45
3.90
1.75
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.95
-1
0.77
|
0.85
3 1/2
0.87
|
1.55
4.15
3.80
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.29
5.25
7.00
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.20
3.95
1.80
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.85
3 3/4
0.91
|
8.50
6.00
1.20
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/2
0.97
|
4.25
4.15
1.55
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.98
+2 1/4
0.82
|
0.89
3 1/2
0.91
|
12.00
7.50
1.11
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.14
+3 1/2
0.67
|
0.73
4 1/4
1.07
|
41.00
21.00
1.03
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.72
-1/2
1.08
|
0.99
2 1/2
0.81
|
1.72
3.30
4.25
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.77
-1 1/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.31
4.70
7.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.84
3.25
3.70
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.89
3
0.87
|
2.08
3.45
2.78
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.89
3 1/4
0.87
|
6.30
4.40
1.37
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.94
|
6.00
4.80
1.34
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/2
1.00
|
1.14
6.70
11.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.88
3.45
3.40
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.81
3.45
3.60
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.93
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.70
2 1/2
1.13
|
3.90
3.70
1.69
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.00
3.35
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.87
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.85
3.20
2.20
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.07
-1/2
0.69
|
0.91
3 1/4
0.85
|
2.07
3.45
2.87
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.97
4
0.82
|
1.22
6.50
8.50
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.84
2
1.00
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
0.99
2
0.85
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.00
|
6.60
4.20
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.06
-1/4
0.80
|
0.95
2
0.89
|
2.19
2.96
3.10
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.82
2
1.02
|
2.07
3.10
3.20
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.04
+1 3/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.95
|
9.00
6.10
1.24
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.30
3.40
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.97
+1/2
0.83
|
0.97
2 1/4
0.83
|
3.75
3.25
1.83
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.93
3 3/4
0.91
|
2.13
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.90
-0
0.94
|
0.96
2
0.86
|
2.55
2.90
2.61
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.19
3.15
2.91
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.83
-0
1.05
|
1.04
2
0.82
|
2.54
2.65
2.86
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.93
-2
0.87
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.16
6.30
10.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.40
4.25
5.80
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.63
+1/4
1.20
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.54
3.10
2.46
|