© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả VfB Stuttgart vs Schalke 04 20h30 03/09
Tường thuật trực tiếp VfB Stuttgart vs Schalke 04 20h30 03/09
Trận đấu VfB Stuttgart vs Schalke 04, 20h30 03/09, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá VfB Stuttgart vs Schalke 04 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa VfB Stuttgart vs Schalke 04, 20h30 03/09, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính VfB Stuttgart vs Schalke 04
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Chris Fuhrich (Assist:Silas Wamangituka Fundu) | 1-0 | 18' | ||
21' | 1-1 | Simon Terodde (Assist:Dominick Drexler) | ||
28' | Dominick Drexler | |||
Borna Sosa | 45' | |||
Josha Vagnoman | 45' | |||
45' | Marius Bulter | |||
46' | Tobias Mohr↑Thomas Ouwejan↓ | |||
Enzo Millot↑Borna Sosa↓ | 63' | |||
Tiago Barreiros de Melo Tomas↑Lilian Egloff↓ | 63' | |||
65' | Rodrigo Zalazar↑Jordan Larsson↓ | |||
65' | Sebastian Polter↑Simon Terodde↓ | |||
Josha Vagnoman | 67' | |||
Konstantinos Mavropanos | 73' | |||
74' | Florent Mollet↑Dominick Drexler↓ | |||
Pascal Stenzel↑Chris Fuhrich↓ | 76' | |||
Sehrou Guirassy↑Silas Wamangituka Fundu↓ | 83' | |||
Atakan Karazor↑Naouirou Ahamada↓ | 83' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! VfB Stuttgart 1, FC Schalke 04 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc VfB Stuttgart 1, FC Schalke 04 1 | |
90+3” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hiroki Ito là người đá phạt. | |
90+1” | Attempt missed. Rodrigo Zalazar (FC Schalke 04) right footed shot from the left side of the six yard box misses to the left. Assisted by Marius Bülter with a cross. | |
89” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Waldemar Anton là người đá phạt. | |
89” | Attempt blocked. Rodrigo Zalazar (FC Schalke 04) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
88” | Attempt missed. Tiago Tomás (VfB Stuttgart) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
87” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florian Flick là người đá phạt. | |
85” | Attempt missed. Wataru Endo (VfB Stuttgart) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Hiroki Ito with a cross following a set piece situation. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Serhou Guirassy (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | PHẠM LỖI! Sepp van den Berg (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Pascal Stenzel (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Rodrigo Zalazar (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
83” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Serho thay đổi nhân sự khi rút Silas Mvumpa ra nghỉ và Guirassy là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Ataka thay đổi nhân sự khi rút Naouirou Ahamada ra nghỉ và Karazor là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Tiago Tomás (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Florian Flick (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
80” | PHẠM LỖI! Waldemar Anton (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
80” | PHẠM LỖI! Waldemar Anton (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Florent Mollet (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
79” | ĐÁ PHẠT. Wataru Endo (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Rodrigo Zalazar (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
77” | PHẠM LỖI! Rodrigo Zalazar (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Pasca thay đổi nhân sự khi rút Chris Führich ra nghỉ và Stenzel là người thay thế. | |
75” | Attempt missed. Silas Mvumpa (VfB Stuttgart) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Chris Führich. | |
74” | THAY NGƯỜI. FC Schalke 04. Floren thay đổi nhân sự khi rút Dominick Drexler ra nghỉ và Mollet là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. FC Schalke 04. Floren thay đổi nhân sự khi rút Dominick Drexler ra nghỉ và Mollet là người thay thế. | |
74” | PHẠM LỖI! Dominick Drexler (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Waldemar Anton (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | Konstantinos Mavropanos (VfB Stuttgart) is shown the yellow card. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Wataru Endo (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Cédric Brunner (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Zalazar (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Tiago Tomás (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
67” | Second yellow card to Josha Vagnoman (VfB Stuttgart) for a bad foul. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Tobias Mohr (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
66” | PHẠM LỖI! Josha Vagnoman (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. FC Schalke 04. Rodrig thay đổi nhân sự khi rút Jordan Larsson ra nghỉ và Zalazar là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. FC Schalke 04. Sebastia thay đổi nhân sự khi rút Simon Terodde ra nghỉ và Polter là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Enz thay đổi nhân sự khi rút Borna Sosa ra nghỉ và Millot là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Tiag thay đổi nhân sự khi rút Lilian Egloff ra nghỉ và Tomás là người thay thế. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Jordan Larsson (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Naouirou Ahamada (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
61” | CẢN PHÁ! Lilian Egloff (VfB Stuttgart) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
61” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cédric Brunner là người đá phạt. | |
58” | VIỆT VỊ. Hiroki Ito rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Egloff (VfB Stuttgart. Lilia). | |
58” | CẢN PHÁ! Lilian Egloff (VfB Stuttgart) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
53” | PHẠM LỖI! Wataru Endo (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Dominick Drexler (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Silas Mvumpa (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Cédric Brunner (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | VIỆT VỊ. Chris Führich rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mavropanos (VfB Stuttgart. Konstantino). | |
47” | PHẠM LỖI! Konstantinos Mavropanos (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Dominick Drexler (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florian Flick là người đá phạt. | |
47” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tobias Mohr là người đá phạt. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Naouirou Ahamada (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Tom Krauß (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. FC Schalke 04. Tobia thay đổi nhân sự khi rút Thomas Ouwejan ra nghỉ và Mohr là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! VfB Stuttgart 1, FC Schalke 04 1 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số VfB Stuttgart 1, FC Schalke 04 1 | |
45+4” | THẺ PHẠT. Borna Sosa (VfB bên phía Stuttgart) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+4” | ĐÁ PHẠT. Jordan Larsson (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+4” | PHẠM LỖI! Borna Sosa (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
45” | Marius Bülter (FC Schalke 04) is shown the yellow card. | |
45” | Josha Vagnoman (VfB Stuttgart) is shown the yellow card. | |
44” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hiroki Ito là người đá phạt. | |
43” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Waldemar Anton là người đá phạt. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Naouirou Ahamada (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠM LỖI! Cédric Brunner (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
37” | CẢN PHÁ! Tom Krauß (FC Schalke 04) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
36” | PHẠM LỖI! Naouirou Ahamada (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Cédric Brunner (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | Attempt missed. Simon Terodde (FC Schalke 04) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Marius Bülter. | |
32” | Attempt blocked. Josha Vagnoman (VfB Stuttgart) left footed shot from very close range is blocked. | |
32” | Attempt blocked. Lilian Egloff (VfB Stuttgart) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
31” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sepp van den Berg là người đá phạt. | |
30” | PHẠM LỖI! Naouirou Ahamada (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Cédric Brunner (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | THẺ PHẠT. Dominick Drexler (FC Schalke bên phía 04) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
28” | PHẠM LỖI! Dominick Drexler (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Josha Vagnoman (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | Attempt blocked. Lilian Egloff (VfB Stuttgart) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Josha Vagnoman. | |
red'>21'Goal!VfB Stuttgart 1, FC Schalke 04 1. Simon Terodde (FC Schalke 04) left footed shot from a difficult angle on the left. | ||
20” | ĐÁ PHẠT. Thomas Ouwejan (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! Lilian Egloff (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
red'>18'VÀOOOO!! Stuttgart) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành VfB Stuttgart 1, FC Schalke 04 0. Chris Führich (Vf | ||
17” | Attempt missed. Konstantinos Mavropanos (VfB Stuttgart) right footed shot from more than 35 yards is high and wide to the left. | |
17” | PHẠM LỖI! Florian Flick (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Chris Führich (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | Attempt missed. Jordan Larsson (FC Schalke 04) right footed shot from the centre of the box misses to the right. | |
12” | Attempt missed. Hiroki Ito (VfB Stuttgart) right footed shot from outside the box. | |
10” | VIỆT VỊ. Thomas Ouwejan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Drexler (FC Schalke 04. Dominic). | |
10” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wataru Endo là người đá phạt. | |
7” | Attempt saved. Konstantinos Mavropanos (VfB Stuttgart) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Borna Sosa with a cross. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Florian Flick (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | ĐÁ PHẠT. Josha Vagnoman (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | Attempt saved. Silas Mvumpa (VfB Stuttgart) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Chris Führich. | |
4” | Attempt missed. Jordan Larsson (FC Schalke 04) left footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
4” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chris Führich là người đá phạt. | |
3” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wataru Endo là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs Schalke 04 |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân VfB Stuttgart vs Schalke 04 20h30 03/09
Đội hình ra sân cặp đấu VfB Stuttgart vs Schalke 04, 20h30 03/09, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu VfB Stuttgart vs Schalke 04 |
||||
VfB Stuttgart | Schalke 04 | |||
Florian Muller | 1 | 13 | Alexander Schwolow | |
Hiroki Ito | 21 | 27 | Cedric Brunner | |
Waldemar Anton | 2 | 5 | Sepp Van Den Berg | |
Konstantinos Mavropanos | 5 | 4 | Maya Yoshida | |
Borna Sosa | 24 | 2 | Thomas Ouwejan | |
Naouirou Ahamada | 32 | 17 | Florian Flick | |
Wataru ENDO | 3 | 6 | Tom Krauss | |
Chris Fuhrich | 22 | 7 | Jordan Larsson | |
Josha Vagnoman | 4 | 24 | Dominick Drexler | |
Lilian Egloff | 25 | 11 | Marius Bulter | |
Silas Wamangituka Fundu | 14 | 9 | Simon Terodde | |
Đội hình dự bị |
||||
Atakan Karazor | 16 | 20 | Florent Mollet | |
Antonis Aidonis | 37 | 30 | Alex Kral | |
Tiago Barreiros de Melo Tomas | 10 | 29 | Tobias Mohr | |
Enzo Millot | 8 | 1 | Ralf Fahrmann | |
Juan Jose Perea Mendoza | 11 | 3 | Leo Greiml | |
Sehrou Guirassy | 9 | 10 | Rodrigo Zalazar | |
Pascal Stenzel | 15 | 8 | Danny Latza | |
Fabian Bredlow | 33 | 40 | Sebastian Polter | |
Thomas Kastanaras | 39 | 41 | Henning Matriciani |
Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs Schalke 04 20h30 03/09
Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs Schalke 04, 20h30 03/09, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs Schalke 04 20h30 03/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.28 | 0:0 | 0.68 | 6.66 | 2 1/2 | 0.05 | 11.00 | 1.17 | 7.50 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.53 | 0:0 | 1.63 | 10.00 | 2 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu VfB Stuttgart vs Schalke 04 20h30 03/09
Kết quả đối đầu VfB Stuttgart vs Schalke 04, 20h30 03/09, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của VfB Stuttgart , phong độ gần đây của Schalke 04 chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất VfB Stuttgart
Phong độ gần nhất Schalke 04
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
31 | 55 | 81 |
2 |
Bayern Munchen
|
31 | 51 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
31 | 32 | 64 |
4 |
RB Leipzig
|
31 | 38 | 62 |
5 |
Borussia Dortmund
|
31 | 20 | 57 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
31 | 5 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
31 | -12 | 40 |
8 |
Augsburg
|
31 | -4 | 39 |
9 |
TSG Hoffenheim
|
31 | -8 | 39 |
10 |
Heidenheimer
|
31 | -8 | 37 |
11 |
Werder Bremen
|
31 | -9 | 37 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
31 | -14 | 34 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
31 | -7 | 32 |
14 |
Union Berlin
|
31 | -24 | 30 |
15 |
VfL Bochum
|
31 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
31 | -17 | 28 |
17 |
FC Koln
|
31 | -30 | 23 |
18 |
Darmstadt
|
31 | -43 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.85
+1/4
1.08
|
0.88
3
1.02
|
2.76
3.75
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jeju United
Gwangju Football Club
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.87
1 1/2
1.03
|
3.50
2.70
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai FC
|
0.85
+3/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.98
|
5.00
2.84
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.23
2.88
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
|
0.99
-0
0.93
|
0.90
1 3/4
1.00
|
2.79
2.84
2.71
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners
Adelaide United
|
0.86
-0
1.06
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.01
11.00
210.00
|
19:15
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Shanghai Port
|
0.92
+1
0.96
|
0.95
4 1/4
0.91
|
100.00
9.30
1.02
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.93
-1
0.95
|
0.79
2 1/2
1.07
|
1.58
3.90
5.20
|
19:00
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.89
-2 1/2
0.99
|
1.06
3 3/4
0.80
|
1.08
9.80
20.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cremonese
Pisa
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.94
2 1/2
0.96
|
2.20
3.25
3.15
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.00
2
0.90
|
2.35
2.87
3.25
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.87
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
1.12
-1
0.81
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.57
3.85
5.50
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.97
3.45
3.50
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.13
2 1/4
0.78
|
2.25
2.92
3.40
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.50
3.35
2.01
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.30
3.70
1.74
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.17
-0
0.77
|
0.80
2
1.11
|
3.15
2.53
2.57
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.55
3.20
2.66
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
3.10
2.14
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
1.25
-0
0.56
|
0.88
2
0.88
|
3.15
2.98
2.14
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.83
2 1/4
0.89
|
1.90
3.15
3.25
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
1.19
-1/4
0.56
|
0.76
2
0.96
|
2.24
2.98
2.71
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2
0.76
|
2.20
2.87
2.88
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.25
4.75
12.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.89
3.35
3.40
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.81
-1 1/4
1.03
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.31
4.55
7.70
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.97
-0
0.87
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.55
3.15
2.42
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.78
+1/4
1.06
|
1.04
2
0.78
|
3.10
2.80
2.29
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.00
2
0.82
|
2.32
2.80
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.00
2.70
4.00
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.12
2.70
3.65
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.71
2.65
2.68
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.75
1 3/4
1.07
|
2.05
2.91
3.55
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.79
3.10
2.25
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
4.00
6.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.89
-3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.67
3.40
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.00
3.25
3.05
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
1.03
-1/2
0.78
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.00
3.00
4.00
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.97
+1 3/4
0.79
|
0.85
3 1/2
0.91
|
9.90
5.60
1.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
St George City FA
|
0.99
+1/2
0.91
|
1.07
3 1/2
0.81
|
4.85
2.70
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nangkiew Irat
Shillong Lajong FC
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
12.00
6.50
1.18
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.88
-1
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
1.50
3.90
5.00
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.04
+1
0.76
|
0.99
2 1/2
0.81
|
6.20
3.90
1.43
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.30
3.10
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Parma s (nữ)
Genoa (nữ)
|
0.87
-1 1/2
0.85
|
0.85
4 1/4
0.87
|
1.01
9.90
16.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
|
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
0.99
-0
0.89
|
1.05
3 1/2
0.81
|
2.47
3.45
2.34
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
-0
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4 3/4
0.90
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.72
3.50
3.90
|
19:00
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Patacona
Athletic Torrellano
|
1.11
-0
0.74
|
2.12
1/2
0.33
|
6.40
1.29
5.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UCAM Murcia CF B
CD Cieza
|
0.56
-0
1.38
|
1.81
1 1/2
0.37
|
40.00
4.25
1.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CF Trival Valderas
CDF Tres Cantos
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
6.40
3.10
1.56
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CD Cortes
CD Beti Onak
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.01
8.30
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Varea
Tudelano
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.02
1 1/4
0.77
|
2.10
2.40
4.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
RSD Alcala Henares
Torrejon CF
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.83
3.00
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villanueva del Pardillo
Rayo Vallecano B
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AE Prat
Girona B
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.20
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Velarde
AD Siete Villas
|
|
|
6.20
3.95
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Colonia Moscardo
CD Canillas
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.07
3
0.75
|
1.29
4.25
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Ardoi Draw
CD Subiza
|
0.94
-0
0.90
|
0.82
2 1/2
1.00
|
7.40
3.65
1.41
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Palencia
Burgos Promesas
|
|
|
1.01
9.50
16.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Coria CF
CD Cabecense
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.02
2
0.77
|
1.66
3.40
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Puente Genil
CD Pozoblanco
|
0.91
-0
0.93
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.39
3.70
7.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Arteixo
Sarriana
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.07
2
0.75
|
2.16
2.88
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gandia
CD Burriana
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
2 1/2
0.97
|
1.14
6.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UE Rapitenca
UE Tona
|
0.75
-0
0.97
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.27
3.15
2.55
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
1.02
2 1/2
0.74
|
2.20
3.10
2.92
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
|
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.82
2
0.94
|
1.69
3.25
4.55
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1
0.88
|
1.05
2 1/2
0.71
|
5.70
3.80
1.47
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.88
|
2.10
2.99
3.25
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
1.17
-0
0.61
|
0.88
2
0.88
|
3.05
2.97
2.21
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2
0.88
|
2.34
2.96
2.82
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.86
2
0.90
|
2.07
3.00
3.30
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.84
-0
0.92
|
1.05
2 1/2
0.71
|
2.46
3.10
2.57
|
19:30
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
|
|
1.83
4.50
2.88
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Ho Chi Minh City B (w)
TNG Thai Nguyen (w)
|
1.05
+1/4
0.65
|
0.70
4 1/2
1.00
|
81.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Son La (w)
CLB TPHCM (w)
|
0.72
+1
1.07
|
0.90
2
0.90
|
81.00
26.00
1.01
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Polonia Trzebnica
GKS Mirkow
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.02
10 1/4
0.77
|
1.00
51.00
51.00
|
19:00
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
1.01
+1/2
0.81
|
0.73
2 1/4
1.07
|
3.75
3.30
1.81
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
1.11
-0
0.72
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.78
3.15
2.25
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
19:00
|
Malmo FF
Djurgardens
|
1.04
-1
0.88
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.61
3.90
4.90
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.00
-1
0.90
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.56
4.15
5.10
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
|
|
1.40
3.25
11.00
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.07
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.06
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.82
3.15
2.22
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.02
2
0.80
|
2.05
2.94
3.30
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.94
-1
0.90
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.53
3.80
4.85
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.98
+1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.99
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.85
2 3/4
0.97
|
4.10
3.75
1.64
|
19:30
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
0.98
-1
0.83
|
0.83
2
0.98
|
1.53
3.40
6.00
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
MSV Duisburg U19
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.73
3
1.09
|
1.01
8.10
150.00
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
|
|
3.00
3.30
2.10
|
18:00
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.76
3 1/4
0.96
|
2.72
3.70
1.95
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.66
3.80
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eastern A.A Football Team
Kitchee
|
1.08
-0
0.68
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.20
5.50
|
19:00
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.19
+1/4
0.68
|
0.97
3
0.85
|
3.35
3.50
1.81
|
19:00
|
Havelse
Bremer SV
|
1.06
-1
0.78
|
0.94
3
0.88
|
1.61
3.80
4.20
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
2.00
3.00
3.50
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.80
2
1.00
|
5.50
3.30
1.62
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.30
4.20
9.50
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.75
3.30
1.83
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.96
3.45
3.15
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.74
-0
1.11
|
1.03
3
0.79
|
2.21
3.35
2.70
|
18:30
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
1.14
-0
0.71
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.83
3.10
2.24
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Mamelodi Sundowns (w)
City Lads FC (nữ)
|
0.97
-3
0.82
|
0.82
7 1/4
0.97
|
1.00
41.00
67.00
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.33
3.20
2.65
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.09
3.25
2.98
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.74
2 1/2
1.06
|
4.05
3.65
1.66
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salgueiros U19
Valadares Gaia FC U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.50
4.33
5.50
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.05
+1
0.75
|
0.83
3
0.98
|
5.50
4.00
1.45
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hetman Wloszczowa
MZKS Alit Ozarow
|
0.70
+1/2
1.10
|
0.70
3 3/4
1.10
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Limanovia Limanowa
GKS Glinik Gorlice
|
0.97
-0
0.82
|
1.02
4 1/2
0.77
|
10.00
7.00
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
Pogon Szczecin II
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.02
3 1/2
0.78
|
1.59
3.65
4.60
|
19:00
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.89
3.55
3.75
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
1.07
+1 1/4
0.83
|
0.83
5 1/4
1.05
|
40.00
8.00
1.05
|
19:30
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
1.12
-2
0.75
|
0.90
3
0.94
|
1.19
5.70
8.90
|
18:00
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.75
-1 1/2
0.95
|
0.75
3 1/2
0.95
|
1.33
5.00
6.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.81
+1 1/4
1.09
|
0.97
2 1/2
0.91
|
5.90
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.89
2
0.99
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.70
+1
1.25
|
1.04
2 1/2
0.84
|
4.40
3.55
1.68
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.83
+1
1.07
|
0.96
2 1/4
0.92
|
5.60
3.60
1.57
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.72
3.40
4.50
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.97
2
0.91
|
5.40
3.40
1.61
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
1.01
-2 1/4
0.89
|
1.20
3 1/4
0.71
|
1.10
7.60
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Würzburger FV
Feucht SC
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.20
6 1/2
0.65
|
1.00
51.00
67.00
|
19:30
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.72
-1/2
1.11
|
0.87
2 3/4
0.93
|
1.72
3.65
3.75
|
19:30
|
Levanger FK
Brann
|
1.00
+1 3/4
0.82
|
0.82
3 1/4
0.98
|
8.50
5.60
1.21
|
19:30
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
0.70
-1
1.20
|
0.95
3
0.90
|
1.40
4.33
6.50
|
19:30
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
0.88
+1/4
0.94
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.86
3.40
2.09
|
19:30
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
1.02
+1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
3.45
3.65
1.80
|
19:30
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.81
-0
1.01
|
1.05
2 3/4
0.75
|
2.33
3.25
2.59
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.88
+1/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.83
3.45
2.08
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.50
+1
1.47
|
0.84
2 3/4
0.96
|
3.45
3.60
1.81
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.76
-3/4
1.06
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.55
3.80
4.75
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.70
+1 3/4
1.13
|
0.93
3 1/2
0.87
|
6.50
4.75
1.32
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.71
+1/4
1.12
|
0.91
2 3/4
0.89
|
2.55
3.35
2.31
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.92
2 3/4
0.88
|
1.92
3.45
3.20
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.05
+1
0.80
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.00
1.45
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.93
-3 1/2
0.83
|
0.71
4
1.05
|
1.01
9.90
15.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.40
4.20
6.50
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
4.20
4.00
1.67
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.98
+1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.78
|
4.75
4.33
1.50
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.93
3
0.88
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Slavia Praha U19
Brno U19
|
0.88
-1
0.96
|
0.82
5
1.00
|
4.15
4.15
1.57
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Monaro Panthers
Canberra FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
1.03
4
0.79
|
2.00
2.73
3.95
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Caboolture FC
Brisbane Strikers
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.88
5 1/4
0.94
|
9.20
4.70
1.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Olympic United FC
Robina City Blue
|
0.87
-2
0.97
|
0.94
6
0.88
|
1.00
51.00
126.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Green Gully Cavaliers
Ballarat Red Devils
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.88
5 1/2
0.94
|
1.01
8.30
100.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Redlands United FC
Brisbane City
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.82
6
1.00
|
3.90
3.25
1.80
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Queensland Lions SC
Peninsula Power
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.90
4 1/4
0.92
|
1.07
6.80
25.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hills Brumbies
Wollongong Wolves
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.93
4
0.89
|
8.10
5.10
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
Broadbeach United
|
0.98
-0
0.86
|
1.00
3 1/4
0.82
|
2.48
3.50
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Viessmann SC Hard
FC Andelsbuch
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.68
1.65
7.00
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.76
+1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.91
2
0.81
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.35
3.20
1.64
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
3.75
4.20
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.80
-1
1.00
|
0.75
3
1.05
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
1.10
+1 1/4
0.70
|
0.75
3
1.05
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pomigliano (w)
AC Milan (w)
|
1.02
+2
0.82
|
0.99
3 1/2
0.83
|
13.00
5.60
1.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inter Milan (w)
Fiorentina (w)
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.02
3
0.80
|
2.12
3.35
2.84
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.73
-0
1.07
|
0.72
2 3/4
1.08
|
2.19
3.50
2.64
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.68
+1 3/4
1.13
|
1.11
3
0.70
|
8.50
4.75
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.89
-0
1.01
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.45
3.45
2.61
|
2 - 4
Trực tiếp
|
FC Svratka Brno
FC Sparta Brno
|
1.20
-0
0.65
|
0.72
7 3/4
1.07
|
12.00
4.75
1.22
|
18:30
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.74
2 3/4
1.08
|
1.42
4.35
5.40
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.59
2 3/4
1.29
|
4.20
4.05
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.09
-2
0.81
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.21
6.00
9.10
|
19:00
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.95
-0
0.89
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.51
3.20
2.44
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
1.01
3
0.81
|
1.23
5.30
8.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.04
-1
0.80
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.54
3.80
4.80
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.87
+1 1/4
1.01
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.10
4.10
1.37
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.84
+1
1.04
|
1.06
2 1/4
0.80
|
5.70
3.65
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
|
0.92
+2 1/4
0.80
|
0.80
3 3/4
0.92
|
10.50
6.90
1.10
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
|
|
1.10
8.50
15.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Malmo (w)
Mallbackens IF (w)
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.97
2 3/4
0.75
|
18.00
9.00
1.02
|
18:00
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
1.01
-1/4
0.71
|
0.82
2 3/4
0.90
|
2.21
3.45
2.46
|
18:00
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.93
+1/4
0.79
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.63
3.30
2.14
|
18:00
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
0.71
-3/4
1.01
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.54
4.25
3.75
|
18:00
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Racing Power (nữ)
Maritimo (w)
|
0.77
-1
1.03
|
0.93
5 1/4
0.87
|
1.09
6.00
26.00
|