© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Verona vs Torino 22h59 14/05
Tường thuật trực tiếp Verona vs Torino 22h59 14/05
Trận đấu Verona vs Torino, 22h59 14/05, Stadio MarcAntonio Bentegodi, Serie A được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Verona vs Torino mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Verona vs Torino, 22h59 14/05, Stadio MarcAntonio Bentegodi, Serie A sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Verona vs Torino
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
19' | 0-1 | Josip Brekalo (Assist:Mergim Vojvoda) | ||
Koray Gunter | 28' | |||
Nicolo Casale | 29' | |||
43' | Armando Izzo | |||
Gianluca Caprari | 43' | |||
Bosko Sutalo↑Koray Gunter↓ | 46' | |||
55' | Cristian Ansaldi↑Mergim Vojvoda↓ | |||
55' | Tommaso Pobega↑Samuele Ricci↓ | |||
60' | Koffi Djidji↑Armando Izzo↓ | |||
Martin Hongla↑Federico Ceccherini↓ | 73' | |||
Matteo Cancellieri↑Fabio Depaoli↓ | 73' | |||
Gianluca Frabotta↑Darko Lazovic↓ | 73' | |||
76' | Pietro Pellegri↑Andrea Belotti↓ | |||
80' | Dennis Praet | |||
Pawel Dawidowicz↑Adrien Tameze Aousta↓ | 86' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Verona 0, Torino 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Verona 0, Torino 1 | |
90+6” | PHẠM LỖI! Pietro Pellegri (Torino) phạm lỗi. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Bosko Sutalo bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | CỨU THUA. Ola Aina (Torino) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Pietro Pellegri (Torino) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Bosko Sutalo bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠT GÓC. Verona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Koffi Djidji là người đá phạt. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Cristian Ansaldi (Torino) phạm lỗi. | |
88” | Attempt missed. Sasa Lukic (Torino) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Dennis Praet following a set piece situation. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Pietro Pellegri bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
88” | PHẠM LỖI! Gianluca Frabotta (Verona) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Pietro Pellegri bị phạm lỗi và (Torino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Ola Aina bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠM LỖI! Gianluca Frabotta (Verona) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Verona. Pawe thay đổi nhân sự khi rút Adrien Tameze ra nghỉ và Dawidowicz là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Matteo Cancellieri bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Cristian Ansaldi (Torino) phạm lỗi. | |
84” | PHẠT GÓC. Torino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrien Tameze là người đá phạt. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
83” | PHẠM LỖI! Koffi Djidji (Torino) phạm lỗi. | |
80” | THẺ PHẠT. Dennis Praet bên phía (Torino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
80” | PHẠM LỖI! Dennis Praet (Torino) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Bosko Sutalo bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | Pietro Pellegri (Torino) hits the right post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Josip Brekalo. | |
78” | Attempt missed. Dennis Praet (Torino) left footed shot from the centre of the box misses to the right following a corner. | |
78” | PHẠT GÓC. Torino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrien Tameze là người đá phạt. | |
76” | PHẠT GÓC. Torino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gianluca Frabotta là người đá phạt. | |
76” | THAY NGƯỜI. Torino. Pietr thay đổi nhân sự khi rút Andrea Belotti ra nghỉ và Pellegri là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Tommaso Pobega bị phạm lỗi và (Torino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Martin Hongla (Verona) phạm lỗi. | |
73” | THAY NGƯỜI. Verona. Gianluc thay đổi nhân sự khi rút Darko Lazovic ra nghỉ và Frabotta là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Verona. Marti thay đổi nhân sự khi rút Federico Ceccherini ra nghỉ và Hongla là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Verona. Matte thay đổi nhân sự khi rút Fabio Depaoli ra nghỉ và Cancellieri là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | PHẠM LỖI! Tommaso Pobega (Torino) phạm lỗi. | |
72” | Attempt saved. Giovanni Simeone (Verona) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Adrien Tameze. | |
72” | KHÔNG VÀO. Andrea Belotti (Torino) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Josip Brekalo là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
71” | Attempt blocked. Dennis Praet (Torino) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Ola Aina. | |
67” | PHẠM LỖI! Fabio Depaoli (Verona) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Andrea Belotti bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠT GÓC. Torino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darko Lazovic là người đá phạt. | |
65” | PHẠM LỖI! Federico Ceccherini (Verona) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Andrea Belotti bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | THAY NGƯỜI. Torino. Koff thay đổi nhân sự khi rút Armando Izzo ra nghỉ và Djidji là người thay thế. | |
57” | PHẠM LỖI! Giovanni Simeone (Verona) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Armando Izzo bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | THAY NGƯỜI. Torino. Tommas thay đổi nhân sự khi rút Samuele Ricci ra nghỉ và Pobega là người thay thế. | |
55” | THAY NGƯỜI. Torino. Cristia thay đổi nhân sự khi rút Mërgim Vojvoda because of an injury ra nghỉ và Ansaldi là người thay thế. | |
55” | Attempt missed. Nicolò Casale (Verona) header from the centre of the box is too high. Assisted by Gianluca Caprari with a cross following a corner. | |
54” | PHẠT GÓC. Verona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricardo Rodríguez là người đá phạt. | |
54” | Attempt blocked. Gianluca Caprari (Verona) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Federico Ceccherini with a headed pass. | |
53” | PHẠT GÓC. Verona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ola Aina là người đá phạt. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Ivan Ilic bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | PHẠM LỖI! Samuele Ricci (Torino) phạm lỗi. | |
51” | PHẠM LỖI! Mërgim Vojvoda (Torino) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Fabio Depaoli bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Sasa Lukic (Torino) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Adrien Tameze bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
49” | VIỆT VỊ. David Zima rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Belotti (Torino. Andre). | |
49” | Attempt saved. Andrea Belotti (Torino) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Josip Brekalo. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Ola Aina bị phạm lỗi và (Torino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Darko Lazovic (Verona) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Samuele Ricci bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Kevin Lasagna (Verona) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Verona. Bosk thay đổi nhân sự khi rút Koray Günter ra nghỉ và Sutalo là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Verona 0, Torino 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Verona 0, Torino 1 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Josip Brekalo bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Koray Günter (Verona) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Sasa Lukic (Torino) phạm lỗi. | |
44” | CỨU THUA. Darko Lazovic (Verona) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Fabio Depaoli with a cross. | |
43” | Attempt missed. Armando Izzo (Torino) header from very close range is too high. Assisted by Josip Brekalo with a cross following a set piece situation. | |
43” | Armando Izzo (Torino) is shown the yellow card. | |
43” | Gianluca Caprari (Verona) is shown the yellow card. | |
41” | PHẠM LỖI! Gianluca Caprari (Verona) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Dennis Praet bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
39” | ĐÁ PHẠT. Ola Aina bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
39” | PHẠM LỖI! Federico Ceccherini (Verona) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Koray Günter bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | PHẠM LỖI! Andrea Belotti (Torino) phạm lỗi. | |
38” | Attempt missed. Fabio Depaoli (Verona) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Ivan Ilic with a cross. | |
36” | PHẠT GÓC. Verona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Etrit Berisha là người đá phạt. | |
36” | Attempt saved. Darko Lazovic (Verona) right footed shot from a difficult angle on the left is saved in the bottom left corner. Assisted by Gianluca Caprari. | |
35” | Attempt saved. Adrien Tameze (Verona) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Darko Lazovic. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Ivan Ilic bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Samuele Ricci (Torino) phạm lỗi. | |
32” | PHẠM LỖI! Gianluca Caprari (Verona) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Armando Izzo bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | THẺ PHẠT. Nicolò Casale bên phía (Verona) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | PHẠM LỖI! Nicolò Casale (Verona) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Dennis Praet bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | THẺ PHẠT. Koray Günter bên phía (Verona) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
28” | PHẠM LỖI! Koray Günter (Verona) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Andrea Belotti bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | Attempt missed. Fabio Depaoli (Verona) right footed shot from the right side of the box is too high. | |
23” | PHẠM LỖI! Koray Günter (Verona) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Andrea Belotti bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>19'Goal!Verona 0, Torino 1. Josip Brekalo (Torino) right footed shot from the left side of the box to the bottom right corner. Assisted by Mërgim Vojvoda. | ||
17” | Attempt saved. Kevin Lasagna (Verona) left footed shot from a difficult angle on the right is saved in the centre of the goal. Assisted by Giovanni Simeone. | |
16” | Attempt missed. Josip Brekalo (Torino) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Dennis Praet following a fast break. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Giovanni Simeone bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Sasa Lukic (Torino) phạm lỗi. | |
12” | KHÔNG VÀO. Dennis Praet (Torino) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Andrea Belotti là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
11” | PHẠM LỖI! Gianluca Caprari (Verona) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Armando Izzo bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | NGUY HIỂM. Gianluca Caprari (Verona) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Ola Aina (Torino) phạm lỗi. | |
5” | PHẠM LỖI! Sasa Lukic (Torino) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Adrien Tameze bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | VIỆT VỊ. Kevin Lasagna rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ceccherini (Verona. Federic). | |
2” | PHẠM LỖI! Nicolò Casale (Verona) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Dennis Praet bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Mërgim Vojvoda (Torino) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Fabio Depaoli bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Verona vs Torino |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Verona vs Torino 22h59 14/05
Đội hình ra sân cặp đấu Verona vs Torino, 22h59 14/05, Stadio MarcAntonio Bentegodi, Serie A sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Verona vs Torino |
||||
Verona | Torino | |||
Lorenzo Montipo | 96 | 1 | Etrit Berisha | |
Nicolo Casale | 16 | 5 | Armando Izzo | |
Koray Gunter | 21 | 6 | David Zima | |
Federico Ceccherini | 17 | 13 | Ricardo Rodriguez | |
Darko Lazovic | 8 | 34 | Ola Aina | |
Ivan Ilic | 14 | 10 | Sasa Lukic | |
Adrien Tameze Aousta | 61 | 28 | Samuele Ricci | |
Fabio Depaoli | 29 | 27 | Mergim Vojvoda | |
Gianluca Caprari | 10 | 22 | Dennis Praet | |
Kevin Lasagna | 11 | 14 | Josip Brekalo | |
Giovanni Pablo Simeone | 99 | 9 | Andrea Belotti | |
Đội hình dự bị |
||||
Daniel Bessa | 24 | 32 | Vanja Milinkovic Savic | |
Matteo Cancellieri | 18 | 11 | Marko Pjaca | |
Miguel Veloso | 4 | 23 | Demba Seck | |
Alessandro Berardi | 22 | 26 | Koffi Djidji | |
Panagiotis Retsos | 45 | 77 | Karol Linetty | |
Bosko Sutalo | 31 | 70 | Magnus Warming | |
Diego Coppola | 42 | 15 | Cristian Ansaldi | |
Martin Hongla | 78 | 89 | Luca Gemello | |
Gianluca Frabotta | 30 | 78 | Andrei Anton | |
Mateusz Praszelik | 88 | 64 | Pietro Pellegri | |
Mattia Chiesa | 12 | 4 | Tommaso Pobega | |
Pawel Dawidowicz | 27 | 38 | Rolando Mandragora |
Tỷ lệ kèo Verona vs Torino 22h59 14/05
Tỷ lệ kèo Verona vs Torino, 22h59 14/05, Stadio MarcAntonio Bentegodi, Serie A theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Verona vs Torino 22h59 14/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.83 | 0:0 | 1.07 | 3.50 | 1 1/2 | 0.21 | 501.00 | 15.00 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1/4 | 0.78 | 0.88 | 1 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Verona vs Torino 22h59 14/05
Kết quả đối đầu Verona vs Torino, 22h59 14/05, Stadio MarcAntonio Bentegodi, Serie A gần đây nhất. Phong độ gần đây của Verona , phong độ gần đây của Torino chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Verona
Phong độ gần nhất Torino
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Inter Milan
|
35 | 62 | 89 |
2 |
AC Milan
|
35 | 25 | 71 |
3 |
Juventus
|
35 | 21 | 66 |
4 |
Bologna
|
35 | 22 | 64 |
5 |
Atalanta
|
34 | 25 | 60 |
6 |
AS Roma
|
35 | 20 | 60 |
7 |
Lazio
|
35 | 8 | 56 |
8 |
Napoli
|
35 | 9 | 51 |
9 |
Fiorentina
|
34 | 12 | 50 |
10 |
Torino
|
35 | 0 | 47 |
11 |
Monza
|
35 | -8 | 45 |
12 |
Genoa
|
35 | -2 | 43 |
13 |
Lecce
|
35 | -18 | 37 |
14 |
Verona
|
35 | -13 | 34 |
15 |
Cagliari
|
35 | -23 | 33 |
16 |
Frosinone
|
35 | -20 | 32 |
17 |
Empoli
|
35 | -24 | 32 |
18 |
Udinese
|
35 | -19 | 30 |
19 |
Sassuolo
|
35 | -29 | 29 |
20 |
Salernitana
|
35 | -48 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.11
+1/4
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.90
+3/4
1.03
|
0.95
3 1/2
0.95
|
3.75
4.40
1.80
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.95
+3/4
0.98
|
0.89
2 3/4
1.01
|
4.45
4.05
1.73
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.68
4.00
4.85
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.97
-1
0.95
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.55
4.10
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.97
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.94
-0
0.95
|
0.96
2
0.91
|
2.66
3.00
2.68
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Brugge(U23)
Francs Borains
|
0.81
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.37
3.80
7.80
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.35
3.45
2.74
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.91
3.65
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
0.70
-0
1.16
|
0.84
1
0.98
|
2.74
2.16
3.40
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.44
4.40
6.30
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.02
1 1/2
0.84
|
2.58
2.54
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.97
-3/4
0.91
|
0.88
3 1/2
0.98
|
1.21
5.70
11.00
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.97
-2 1/2
0.91
|
0.86
3 3/4
1.00
|
1.11
8.50
16.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.88
-1 3/4
1.00
|
0.96
3 3/4
0.90
|
1.24
6.10
6.30
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.93
-0
0.99
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.48
3.50
2.56
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
3
0.95
|
2.28
3.70
2.69
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.66
-1
1.21
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.37
4.45
6.20
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.83
-1 1/2
1.09
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.27
5.40
9.70
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.82
3.55
4.05
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.90
4.05
1.74
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.82
+1/2
1.11
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.11
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.78
3.30
4.70
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.05
-1
0.87
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.58
3.95
5.10
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.11
+1/4
0.82
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.10
3.40
2.16
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.88
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.33
3.25
2.91
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.98
3.65
3.30
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.09
+1/4
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.08
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.92
3
0.98
|
1.69
4.10
4.15
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.11
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.92
2 3/4
0.98
|
3.40
3.70
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.78
3.50
2.31
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.08
3.25
3.40
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.89
+3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.11
|
3.50
4.60
1.83
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.01
3.95
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.89
-1
1.00
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.68
3.55
4.90
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.03
-1
0.89
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.57
3.75
5.70
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.95
2
0.95
|
1.81
3.25
4.55
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.88
2
1.02
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.03
-1
0.89
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.55
4.05
5.30
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.84
-3/4
1.06
|
1.06
3
0.82
|
1.62
3.90
4.40
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.71
3 1/4
1.20
|
2.20
3.85
2.55
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.15
4.45
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.62
4.20
4.05
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
0.93
3
0.95
|
5.30
4.45
1.46
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
0.85
3 1/4
1.03
|
1.42
4.55
5.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.14
|
1.81
4.10
3.30
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.87
-3/4
1.03
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.64
4.35
3.85
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.95
3 1/4
0.93
|
2.05
3.85
2.84
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.74
2 3/4
1.08
|
2.28
3.35
2.59
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.79
2 1/2
1.12
|
2.08
3.70
3.35
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.92
2
0.90
|
2.22
2.96
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.99
-0
0.85
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.61
3.10
2.42
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
1.23
-0
0.73
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.76
2.86
2.72
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.05
-3/4
0.85
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.99
-0
0.91
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.61
3.15
2.50
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/2
0.90
|
2.99
3.25
2.18
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.84
+1/4
1.04
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.79
3.30
2.22
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.31
3.15
2.86
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.13
3.10
3.10
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.94
-3/4
0.96
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.66
3.55
4.60
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.04
3.50
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.79
2 1/2
1.03
|
2.11
3.35
2.86
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.87
3
0.95
|
1.04
6.80
70.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.87
+1 3/4
0.97
|
0.73
3
1.09
|
8.70
5.30
1.22
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.26
3.15
2.81
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs SC (w)
Brisbane City (w)
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.97
3 3/4
0.83
|
1.06
6.90
35.00
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.09
3
0.67
|
5.80
4.40
1.39
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.49
-0
0.51
|
2.08
4 1/2
0.34
|
82.00
5.20
1.09
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
0.88
-0
0.96
|
1.28
2 1/2
0.60
|
4.30
1.50
4.50
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.00
3.20
3.25
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.88
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.15
3.10
3.20
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.65
3.50
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.76
3.75
3.50
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FK Kyrgyzaltyn
Dordoi-Dynamo Naryn
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
6 1/4
0.90
|
51.00
34.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.30
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.82
-0
1.02
|
0.84
1 1/2
0.98
|
2.59
2.59
2.88
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.97
3
0.91
|
1.92
3.60
3.30
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.90
-0
1.00
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.46
3.25
2.59
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.77
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.83
3 3/4
0.89
|
1.90
3.90
2.71
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.93
-1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.89
|
2.11
4.10
2.61
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.96
-3/4
0.90
|
0.91
3 3/4
0.93
|
1.76
4.30
3.35
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.95
-2
0.89
|
0.88
3
0.94
|
1.16
6.30
10.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.62
3.40
4.75
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.89
3.35
3.40
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.02
|
2.28
2.41
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.16
2.39
4.20
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.40
2.88
2.88
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
1.00
+2 1/4
0.84
|
0.77
6 1/2
1.05
|
72.00
7.70
1.02
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.63
4.00
3.85
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
0.83
-0
1.01
|
1.40
5 1/2
0.53
|
19.50
12.00
1.01
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.07
+3/4
0.81
|
0.65
3 1/4
1.26
|
3.50
4.35
1.66
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.72
3 1/4
1.16
|
1.67
4.10
3.55
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.00
3.25
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.85
4
1.00
|
2.00
4.00
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
0.87
+2 1/4
0.97
|
0.92
4 1/4
0.92
|
9.50
7.00
1.18
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.44
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.05
+1/2
0.71
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.87
3.20
3.65
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.73
-1/4
1.09
|
1.08
2 3/4
0.72
|
2.09
3.30
2.95
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
1.11
2 1/2
0.70
|
2.03
3.15
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.71
+1/4
1.12
|
0.93
2 3/4
0.87
|
2.73
3.35
2.19
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.82
2
1.00
|
5.10
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.74
-0
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.29
3.05
2.79
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.20
4.50
1.53
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.80
4
1.00
|
2.60
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.17
3.15
2.70
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
0.96
-1
0.76
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.50
3.65
4.75
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
0.99
-0
0.85
|
1.07
2 1/2
0.75
|
4.30
1.57
4.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
1 3/4
0.83
|
1.80
2.90
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.64
-1
1.25
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.36
4.50
6.20
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.97
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.36
4.20
7.90
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.82
-1/2
1.08
|
0.85
2
1.03
|
1.82
3.25
4.10
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.01
3.50
2.98
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.80
-0
1.04
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.35
3.15
2.67
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Strogino Youth
PFC Sochi Youth
|
1.36
-0
0.53
|
1.69
4 1/2
0.39
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
Fakel Youth
|
1.09
-0
0.71
|
1.35
1/2
0.54
|
|
19:00
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.80
+2
1.04
|
0.82
3 1/2
1.00
|
|
19:00
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.07
-1 1/2
0.81
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.39
4.90
5.70
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Bengal (nữ)
Chandigarh (nữ)
|
0.67
-1/4
1.15
|
1.00
1/2
0.80
|
2.20
1.72
15.00
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.97
3.20
3.35
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.97
+1
0.87
|
0.70
3 1/4
1.13
|
4.70
4.25
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khan Tengri FC
FK Taraz
|
0.78
-0
1.02
|
0.97
1 1/4
0.83
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Jetisay
FK Kaspyi Aktau
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
1 1/2
0.81
|
3.90
2.53
2.14
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.73
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.52
3.35
2.21
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.83
-0
0.97
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.40
3.15
2.58
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.93
-0
0.87
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.72
2.68
2.64
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/2
0.99
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.25
3.25
1.99
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.12
-1/2
0.69
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.12
3.15
3.00
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.91
+1
0.89
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.60
4.00
1.52
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.03
+1 1/4
0.77
|
0.81
2 3/4
0.99
|
6.50
4.65
1.34
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.07
-0
0.73
|
0.81
3
0.99
|
2.62
3.60
2.17
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.91
-0
0.99
|
1.00
3
0.88
|
2.43
3.65
2.53
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.92
-0
0.98
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.50
3.40
2.58
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.88
-0
1.02
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.47
3.35
2.66
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.13
-0
0.72
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.68
3.55
2.15
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.17
3.40
2.75
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.86
-2
0.98
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.16
6.30
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3
1.06
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.29
2 3/4
0.59
|
3.05
3.15
2.09
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.87
2 1/4
0.93
|
5.70
3.05
1.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.87
-0
0.93
|
1.08
2 1/4
0.72
|
9.60
3.55
1.36
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brandon Park
Collingwood
|
0.82
-0
0.98
|
0.97
1 1/4
0.83
|
2.85
2.24
3.10
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Adelaide (w)
Adelaide University (w)
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.36
3.85
8.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
Salisbury Inter (w)
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.84
2 1/2
0.98
|
10.00
4.15
1.28
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.80
+3 3/4
1.00
|
1.03
4 1/2
0.78
|
19.00
15.00
1.04
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.75
3.10
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.90
-1
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.95
3 1/4
0.85
|
6.50
4.50
1.36
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
1.16
+1 1/4
0.66
|
0.56
3 1/2
1.31
|
19.50
12.00
1.02
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 1/4
0.93
|
3.20
3.80
1.85
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Craiova Fc Universitatea B
Jiul Petrosani
|
|
|
6.10
5.00
1.26
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/4
0.99
|
1.88
3.45
3.85
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
0.91
-0
0.81
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.40
3.40
2.27
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.40
4.15
6.20
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.90
-1
0.94
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.47
3.95
5.30
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.14
2.85
3.30
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.17
3.35
2.56
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.94
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
9.50
5.25
1.22
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.42
4.05
5.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef (nữ)
AS Intissar Oran (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.80
2.10
11.00
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.72
3.70
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 6
Trực tiếp
|
Glenorchy Knights Reserves
New Town Eagles
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.92
7
0.87
|
34.00
29.00
1.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras Reserves
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.90
4 1/4
0.92
|
1.01
14.00
16.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.82
-1
1.04
|
0.99
3 1/4
0.85
|
1.47
4.15
5.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.06
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.99
|
2.55
3.60
2.22
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.56
-0
1.25
|
2.94
2 1/2
0.18
|
5.70
1.17
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
1.21
-0
0.58
|
2.27
2 1/2
0.26
|
6.90
1.25
4.85
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.01
-1/2
0.71
|
0.77
3
0.95
|
2.00
3.55
2.70
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.89
+1 1/2
0.83
|
0.92
3 1/4
0.80
|
6.60
4.90
1.26
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.09
+1 3/4
0.63
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.76
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.56
3.75
4.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.92
-0
0.88
|
1.23
2 1/2
0.61
|
150.00
8.10
1.01
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.82
2 1/4
1.04
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.93
-0
0.95
|
0.83
2
1.03
|
2.65
2.71
2.68
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.41
3.10
2.62
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.92
+1 1/2
0.88
|
0.77
4 1/4
1.03
|
13.50
11.00
1.01
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.98
3
0.83
|
2.20
3.80
2.50
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.11
-0
3.70
|
3.22
6 1/2
0.19
|
1.01
8.30
100.00
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.84
-2 3/4
0.92
|
0.88
4
0.88
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|