© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Valencia vs Getafe 02h00 05/09
Tường thuật trực tiếp Valencia vs Getafe 02h00 05/09
Trận đấu Valencia vs Getafe, 02h00 05/09, Mestalla, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Valencia vs Getafe mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Valencia vs Getafe, 02h00 05/09, Mestalla, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Valencia vs Getafe
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0 | ||||
Antonio Latorre Grueso (Assist:Hugo Guillamon) | 1-0 | 7' | ||
11' | Carles Alena Castillo | |||
Samuel Dias Lino (Assist:Yunus Musah) | 2-0 | 14' | ||
Samuel Castillejo | 3-0 | 16' | ||
Hugo Duro↑Marcos de Sousa↓ | 24' | |||
29' | Stefan Mitrovic↑Djene Dakonam↓ | |||
41' | Mauro Wilney Arambarri Rosa | |||
Samuel Castillejo | 45' | |||
46' | Munir El Haddadi↑Carles Alena Castillo↓ | |||
46' | Nemanja Maksimovic↑Cristian Portugues Manzanera↓ | |||
46' | Gastron Alvarez↑Jaime Seoane↓ | |||
54' | Borja Mayoral Moya | |||
57' | Munir El Haddadi | |||
Nicolas Gonzalez Iglesias (Assist:Hugo Guillamon) | 4-0 | 65' | ||
Hugo Duro (Assist:Yunus Musah) | 5-0 | 68' | ||
Ilaix Moriba↑Samuel Castillejo↓ | 70' | |||
Dimitri Foulquier↑Antonio Latorre Grueso↓ | 70' | |||
Domingos Andre Ribeiro Almeida↑Nicolas Gonzalez Iglesias↓ | 70' | |||
71' | Stefan Mitrovic | |||
Cristhian Mosquera↑Mouctar Diakhaby↓ | 74' | |||
Ilaix Moriba | 75' | |||
77' | Jaime Mata↑Enes Unal↓ | |||
78' | 5-1 | Gastron Alvarez | ||
Ilaix Moriba | 88' | |||
90' | Mauro Wilney Arambarri Rosa | |||
90' | Juan Antonio Iglesias Sanchez Penalty cancelled |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Valencia 5, Getafe 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Valencia 5, Getafe 1 | |
90+5” | Second yellow card to Mauro Arambarri (Getafe) for a bad foul. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Mauro Arambarri (Getafe) phạm lỗi. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Jaime Mata (Getafe) phạm lỗi. | |
90+1” | Penalty conceded by Dimitri Foulquier (Valencia) after a foul in the penalty area. | |
90+1” | Penalty Getafe. Juan Iglesias draws a foul in the penalty area. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Yunus Musah bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Nemanja Maksimovic (Getafe) phạm lỗi. | |
88” | Second yellow card to Ilaix Moriba (Valencia) for a bad foul. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Jaime Mata bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Ilaix Moriba (Valencia) phạm lỗi. | |
87” | Attempt blocked. Thierry Correia (Valencia) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by André Almeida. | |
85” | Attempt missed. Hugo Duro (Valencia) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
84” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Mitrovic là người đá phạt. | |
83” | PHẠT GÓC. Getafe được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thierry Correia là người đá phạt. | |
82” | Attempt missed. Jaime Mata (Getafe) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Juan Iglesias. | |
82” | PHẠM LỖI! Samuel Lino (Valencia) phạm lỗi. | |
red'>78'VÀOOOO!! (Getafe) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Valencia 5, Getafe 1. Gastón Álvare.ollowing a set piece situation. | ||
75” | ĐÁ PHẠT. Juan Iglesias bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | THẺ PHẠT. Ilaix Moriba bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Munir El-Haddadi bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Ilaix Moriba (Valencia) phạm lỗi. | |
74” | THAY NGƯỜI. Valencia. Cristhia thay đổi nhân sự khi rút Mouctar Diakhaby because of an injury ra nghỉ và Mosquera là người thay thế. | |
73” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juan Iglesias là người đá phạt. | |
73” | Attempt blocked. Samuel Lino (Valencia) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by André Almeida. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Munir El-Haddadi bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Ilaix Moriba (Valencia) phạm lỗi. | |
72” | CẢN PHÁ! Hugo Duro (Valencia) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
71” | THẺ PHẠT. Stefan Mitrovic bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
71” | THẺ PHẠT. Stefan Mitrovic bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
71” | PHẠM LỖI! Stefan Mitrovic (Getafe) phạm lỗi. | |
70” | THAY NGƯỜI. Valencia. Ilai thay đổi nhân sự khi rút Samu Castillejo ra nghỉ và Moriba là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Valencia. Dimitr thay đổi nhân sự khi rút Toni Lato ra nghỉ và Foulquier là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Valencia. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Nico González ra nghỉ và Almeida là người thay thế. | |
69” | Attempt missed. Hugo Duro (Valencia) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the left. Assisted by Nico González. | |
red'>68'Goal!Valencia 5, Getafe 0. Hugo Duro (Valencia) right footed shot from the right side of the box. | ||
67” | Attempt saved. Enes Ünal (Getafe) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. | |
red'>65'Goal!Valencia 4, Getafe 0. Nico González (Valencia) header from very close rangefollowing a corner. | ||
65” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gastón Álvarez là người đá phạt. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Hugo Duro bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
64” | PHẠM LỖI! Stefan Mitrovic (Getafe) phạm lỗi. | |
62” | Attempt missed. Samuel Lino (Valencia) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Toni Lato. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Samu Castillejo bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
62” | PHẠM LỖI! Gastón Álvarez (Getafe) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Thierry Correia bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Nemanja Maksimovic (Getafe) phạm lỗi. | |
57” | THẺ PHẠT. Munir El-Haddadi bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Munir El-Haddadi (Getafe) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Juan Iglesias bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Samuel Lino (Valencia) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Yunus Musah bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Mauro Arambarri (Getafe) phạm lỗi. | |
54” | THẺ PHẠT. Borja Mayoral bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | PHẠM LỖI! Borja Mayoral (Getafe) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Eray Cömert bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | Attempt blocked. Enes Ünal (Getafe) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Borja Mayoral. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Thierry Correia bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Fabrizio Angileri (Getafe) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Nico González bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Juan Iglesias (Getafe) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Samu Castillejo bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Fabrizio Angileri (Getafe) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Thierry Correia bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
47” | PHẠM LỖI! Munir El-Haddadi (Getafe) phạm lỗi. | |
47” | Attempt blocked. Samu Castillejo (Valencia) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Hugo Guillamón. | |
47” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gastón Álvarez là người đá phạt. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Juan Iglesias bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Samuel Lino (Valencia) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Getafe. Nemanj thay đổi nhân sự khi rút Portu ra nghỉ và Maksimovic là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Getafe. Muni thay đổi nhân sự khi rút Carles Aleñá ra nghỉ và El-Haddadi là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Getafe. Gastó thay đổi nhân sự khi rút Jaime Seoane ra nghỉ và Álvarez là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Valencia 3, Getafe 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Valencia 3, Getafe 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Valencia 3, Getafe 0 | |
45+2” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Mitrovic là người đá phạt. | |
45+2” | Attempt blocked. Yunus Musah (Valencia) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
45” | THẺ PHẠT. Samu Castillejo bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Portu bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | ĐÁ PHẠT. Portu bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Domingos Duarte là người đá phạt. | |
44” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Yunus Musah (Valencia) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
43” | ĐÁ PHẠT. Samuel Lino bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
43” | PHẠM LỖI! Juan Iglesias (Getafe) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Samu Castillejo bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | PHẠM LỖI! Portu (Getafe) phạm lỗi. | |
41” | THẺ PHẠT. Mauro Arambarri bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Jaime Seoane bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
39” | PHẠM LỖI! Thierry Correia (Valencia) phạm lỗi. | |
37” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mauro Arambarri là người đá phạt. | |
37” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Toni Lato (Valencia) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
36” | ĐÁ PHẠT. Yunus Musah bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
36” | PHẠM LỖI! Stefan Mitrovic (Getafe) phạm lỗi. | |
35” | Attempt saved. Portu (Getafe) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Juan Iglesias with a cross. | |
35” | Attempt saved. Portu (Getafe) header from the centre of the box is saved. | |
34” | Attempt blocked. Hugo Guillamón (Valencia) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Toni Lato. | |
30” | Attempt blocked. Samuel Lino (Valencia) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Samu Castillejo. | |
30” | Attempt blocked. Samuel Lino (Valencia) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Samu Castillejo. | |
29” | Attempt saved. Eray Cömert (Valencia) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Toni Lato with a cross. | |
29” | THAY NGƯỜI. Getafe. Stefa thay đổi nhân sự khi rút Djené Dakonam because of an injury ra nghỉ và Mitrovic là người thay thế. | |
28” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juan Iglesias là người đá phạt. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Hugo Duro bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Djené Dakonam (Getafe) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Samuel Lino bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Carles Aleñá (Getafe) phạm lỗi. | |
24” | Attempt saved. Hugo Duro (Valencia) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
24” | Attempt saved. Samuel Lino (Valencia) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Samu Castillejo. | |
24” | THAY NGƯỜI. Valencia. Hug thay đổi nhân sự khi rút Marcos André because of an injury ra nghỉ và Duro là người thay thế. | |
19” | Attempt saved. Domingos Duarte (Getafe) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Mauro Arambarri with a cross. | |
18” | PHẠM LỖI! Eray Cömert (Valencia) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Borja Mayoral bị phạm lỗi và (Getafe) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Djené Dakonam bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>14'VÀOOOO!! (Valencia) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Valencia 2, Getafe 0. Samuel Lin | ||
10” | THẺ PHẠT. Carles Aleñá bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Carles Aleñá (Getafe) phạm lỗi. | |
10” | Attempt missed. Borja Mayoral (Getafe) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Jaime Seoane. | |
9” | PHẠM LỖI! Hugo Guillamón (Valencia) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Enes Ünal bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
8” | KHÔNG VÀO. Samuel Lino (Valencia) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Samu Castillejo là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
red'>7'Goal!Valencia 1, Getafe 0. Toni Lato (Valencia) right footed shot from the left side of the box. | ||
5” | Attempt missed. Samu Castillejo (Valencia) left footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
4” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Djené Dakonam là người đá phạt. | |
4” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Portu là người đá phạt. | |
3” | VIỆT VỊ. Enes Ünal rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Soria (Getafe. Davi). | |
1” | ĐÁ PHẠT. Marcos André bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Djené Dakonam (Getafe) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Valencia vs Getafe |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Valencia vs Getafe 02h00 05/09
Đội hình ra sân cặp đấu Valencia vs Getafe, 02h00 05/09, Mestalla, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Valencia vs Getafe |
||||
Valencia | Getafe | |||
Giorgi Mamardashvili | 25 | 13 | David Soria | |
Antonio Latorre Grueso | 3 | 21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | |
Mouctar Diakhaby | 12 | 2 | Djene Dakonam | |
Eray Cumart | 24 | 6 | Domingos Duarte | |
Thierry Correia | 2 | 3 | Fabricio Angileri | |
Nicolas Gonzalez Iglesias | 17 | 11 | Carles Alena Castillo | |
Hugo Guillamon | 6 | 18 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | |
Yunus Musah | 4 | 8 | Jaime Seoane | |
Samuel Dias Lino | 16 | 9 | Cristian Portugues Manzanera | |
Marcos de Sousa | 22 | 10 | Enes Unal | |
Samuel Castillejo | 11 | 19 | Borja Mayoral Moya | |
Đội hình dự bị |
||||
Hugo Duro | 19 | 23 | Stefan Mitrovic | |
Ilaix Moriba | 8 | 1 | Francisco Casilla Cortes | |
Dimitri Foulquier | 20 | 14 | Juan Latasa | |
Jaume Domenech Sanchez | 1 | 7 | Jaime Mata | |
Jesus Vazquez | 21 | 20 | Nemanja Maksimovic | |
Gabriel Armando de Abreu | 5 | 27 | Diego Conde | |
Fran Perez | 29 | 16 | Angel Algobia | |
Charlie Perez | 26 | 4 | Gastron Alvarez | |
Cenk ozkacar | 15 | 22 | Damian Nicolas Suarez | |
Cristhian Mosquera | 33 | 12 | Jordan Amavi | |
Domingos Andre Ribeiro Almeida | 18 | 17 | Munir El Haddadi | |
28 | John Patrick |
Tỷ lệ kèo Valencia vs Getafe 02h00 05/09
Tỷ lệ kèo Valencia vs Getafe, 02h00 05/09, Mestalla, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Valencia vs Getafe 02h00 05/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.23 | 0:0 | 0.71 | 5.88 | 6 1/2 | 0.07 | 1.04 | 14.00 | 54.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.47 | 0:0 | 1.81 | 14.28 | 3 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Valencia vs Getafe 02h00 05/09
Kết quả đối đầu Valencia vs Getafe, 02h00 05/09, Mestalla, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Valencia , phong độ gần đây của Getafe chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Valencia
Phong độ gần nhất Getafe
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
32 | 48 | 81 |
2 |
FC Barcelona
|
32 | 27 | 70 |
3 |
Girona
|
32 | 27 | 68 |
4 |
Atletico Madrid
|
32 | 21 | 61 |
5 |
Athletic Bilbao
|
32 | 22 | 58 |
6 |
Real Sociedad
|
32 | 12 | 51 |
7 |
Real Betis
|
32 | 2 | 48 |
8 |
Valencia
|
32 | 1 | 47 |
9 |
Villarreal
|
32 | -4 | 42 |
10 |
Getafe
|
32 | -6 | 40 |
11 |
Osasuna
|
32 | -9 | 39 |
12 |
Sevilla
|
32 | -4 | 37 |
13 |
Las Palmas
|
32 | -9 | 37 |
14 |
Alaves
|
32 | -10 | 35 |
15 |
Rayo Vallecano
|
32 | -12 | 34 |
16 |
Celta Vigo
|
32 | -10 | 31 |
17 |
Mallorca
|
32 | -12 | 31 |
18 |
Cadiz
|
32 | -23 | 25 |
19 |
Granada CF
|
32 | -28 | 18 |
20 |
Almeria
|
32 | -33 | 14 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Brighton Hove Albion
Manchester City
|
0.92
+1 1/2
1.02
|
0.83
3 1/4
1.09
|
7.50
5.20
1.38
|
02:00
|
Sociedad
Real Madrid
|
0.95
-0
0.95
|
0.81
2 1/4
1.07
|
2.55
3.35
2.58
|
01:30
|
VfL Bochum
TSG Hoffenheim
|
0.97
-1/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.88
|
2.25
3.75
2.72
|
01:45
|
Frosinone
Salernitana
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.98
3
0.90
|
1.45
4.55
6.20
|
02:00
|
Montpellier
Nantes
|
0.93
-1/2
0.97
|
1.06
2 3/4
0.82
|
1.93
3.50
3.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
U23 Hàn Quốc
Indonesia U23
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.81
4 1/4
1.07
|
3.50
2.93
2.12
|
21:00
|
Uzbekistan U23
Saudi Arabia U23
|
0.76
-0
1.00
|
0.75
2
1.01
|
2.38
3.05
2.70
|
00:30
|
Iraq U23
Vietnam U23
|
0.96
-1
0.80
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.60
3.60
4.65
|
12:00
|
Daejeon Citizen
FC Seoul
|
1.05
-0
0.81
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.66
3.15
2.34
|
11:00
|
Consadole Sapporo
Shonan Bellmare
|
0.89
-1/4
0.99
|
0.97
2 3/4
0.89
|
2.11
3.55
3.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
FC Tokyo
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.20
3.20
3.20
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Machida Zelvia
|
1.20
-0
0.71
|
0.92
2 1/4
0.94
|
3.00
3.15
2.32
|
12:00
|
Vissel Kobe
Kyoto Sanga
|
0.74
-3/4
1.16
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.66
3.75
4.75
|
16:45
|
Brisbane Roar
Adelaide United
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.99
3 3/4
0.88
|
2.05
4.00
2.93
|
02:00
|
Queens Park Rangers (QPR)
Leeds United
|
1.01
+1
0.88
|
0.82
2 3/4
1.05
|
5.80
4.25
1.50
|
02:15
|
Gil Vicente
FC Arouca
|
0.81
-0
1.08
|
1.17
2 1/2
0.72
|
2.40
3.20
2.86
|
0 - 7
Trực tiếp
|
SC Heerenveen
PSV Eindhoven
|
0.77
+1/4
1.17
|
0.88
7 1/2
1.02
|
60.00
12.00
1.02
|
02:00
|
Go Ahead Eagles
Feyenoord
|
0.86
+1
1.06
|
0.81
3
1.09
|
4.95
4.25
1.63
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Halmstads
Hammarby
|
0.65
+1/4
1.36
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.04
9.80
85.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kalmar
GAIS
|
0.93
-0
0.99
|
0.98
3 1/2
0.92
|
22.00
4.40
1.24
|
2 - 2
Trực tiếp
|
IFK Norrkoping FK
Elfsborg
|
1.42
-0
0.62
|
0.92
4 1/2
0.98
|
4.30
1.75
3.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vasteras SK FK
Mjallby AIF
|
1.25
-1/4
0.72
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.92
1.71
6.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Malmo FF
|
1.29
-0
0.69
|
0.86
1/2
1.04
|
3.90
1.79
3.77
|
01:15
|
Aarau
Bellinzona
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.92
3.50
3.20
|
00:00
|
Adana Demirspor
Galatasaray
|
1.04
+1
0.85
|
1.03
3 1/4
0.84
|
5.40
4.05
1.55
|
22:59
|
Piast Gliwice
Warta Poznan
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.78
1 3/4
1.09
|
1.95
3.10
4.10
|
01:30
|
Jagiellonia Bialystok
Pogon Szczecin
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.97
3
0.90
|
2.17
3.60
2.92
|
05:00
|
Cerro Porteno
Fluminense RJ
|
1.07
-0
0.83
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.82
3.10
2.48
|
05:00
|
Cobresal
Talleres Cordoba
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.83
2 1/4
1.05
|
3.70
3.40
1.94
|
07:00
|
Palestino
Millonarios
|
1.14
-0
0.77
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.92
3.10
2.40
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Sao Paulo
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.95
|
3.00
3.20
2.31
|
08:00
|
Puebla
Club America
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
0.85
3
1.02
|
5.60
4.40
1.48
|
10:00
|
Queretaro FC
Pumas U.N.A.M.
|
0.96
-0
0.93
|
0.85
2 1/2
1.02
|
2.57
3.40
2.51
|
17:00
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Nantong Zhiyun
|
0.81
-0
0.99
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.43
3.00
2.67
|
18:00
|
Sichuan Jiuniu
Qingdao Zhongneng
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.97
2 1/4
0.81
|
2.11
3.05
3.15
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Beijing Guoan
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
2 3/4
0.83
|
2.77
3.35
2.17
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Henan Songshan Longmen
|
0.92
-0
0.88
|
0.84
2 1/2
0.94
|
2.49
3.25
2.44
|
18:35
|
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
|
0.77
-1/2
1.03
|
0.89
2 1/2
0.89
|
1.77
3.45
3.80
|
18:35
|
Wuhan three town
Tianjin Tigers
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
0.98
|
2.20
3.30
2.76
|
19:00
|
Chengdu Better City FC
Shandong Taishan
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 3/4
0.98
|
2.11
3.45
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Terek Grozny
FK Sochi
|
0.80
-0
1.13
|
0.89
2 1/4
1.01
|
1.36
4.15
9.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow
Spartak Moscow
|
0.81
-0
1.12
|
0.92
1 1/4
0.98
|
2.96
2.39
3.10
|
22:30
|
Michalovce
Dukla Banska Bystrica
|
0.61
-0
1.17
|
0.84
2 3/4
0.92
|
2.12
3.30
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Royal Antwerp
Saint Gilloise
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.89
3.20
2.38
|
01:45
|
KAS Eupen
Charleroi
|
0.91
+1/4
0.98
|
1.14
2 1/2
0.74
|
3.05
3.10
2.23
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
Slaven Koprivnica
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.88
3.20
3.70
|
01:30
|
Pisa
Catanzaro
|
0.85
-1/4
1.04
|
1.05
2 1/2
0.82
|
2.12
3.25
3.10
|
01:30
|
Venezia
Cremonese
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.29
3.35
2.73
|
01:30
|
Andorra CF
Racing Santander
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.16
3.25
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Uniao Leiria
Penafiel
|
0.68
+1/4
1.28
|
1.13
2 3/4
0.76
|
150.00
9.70
1.01
|
23:30
|
St. Pauli
Hansa Rostock
|
0.77
-1 1/2
1.13
|
1.02
3
0.85
|
1.23
5.80
12.00
|
23:30
|
Hertha Berlin
Hannover 96
|
0.92
-1/4
0.97
|
1.03
3
0.84
|
2.28
3.55
2.78
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
V-Varen Nagasaki
|
1.01
+3/4
0.87
|
1.05
2 1/2
0.81
|
4.80
3.60
1.68
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Fujieda MYFC
|
1.05
-1/2
0.83
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.05
3.40
3.35
|
12:00
|
Vegalta Sendai
JEF United Ichihara Chiba
|
0.83
+1/4
1.05
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.92
3.20
2.35
|
01:45
|
Drogheda United
Sligo Rovers
|
0.76
-0
1.11
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.32
3.00
2.80
|
01:45
|
Dundalk
Bohemians
|
1.06
-0
0.80
|
0.92
2 1/4
0.92
|
2.70
3.10
2.35
|
01:45
|
Shelbourne
St. Patricks Athletic
|
0.82
-0
1.04
|
0.86
2
0.98
|
2.41
2.99
2.70
|
01:45
|
Waterford United
Derry City
|
1.08
+1/2
0.78
|
0.93
2 1/4
0.91
|
3.90
3.35
1.78
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Salthill Devon Galway
|
1.06
-1
0.80
|
0.98
2 1/2
0.86
|
1.56
3.65
4.95
|
01:00
|
FC Oss
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.97
3
0.87
|
2.89
3.35
2.09
|
01:00
|
VVV Venlo
Den Bosch
|
0.97
-3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.72
3.60
3.85
|
01:00
|
Willem II
Groningen
|
1.06
-0
0.80
|
0.92
2 1/2
0.92
|
2.67
3.20
2.32
|
01:00
|
SC Cambuur
Dordrecht
|
0.91
-0
0.95
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.35
3.60
2.40
|
01:00
|
De Graafschap
MVV Maastricht
|
0.99
-1
0.87
|
0.93
3 1/2
0.91
|
1.58
3.95
4.25
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
Roda JC
|
0.96
+3/4
0.90
|
0.88
3 1/4
0.96
|
3.75
3.90
1.68
|
01:45
|
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
|
0.94
-0
0.94
|
1.17
3
0.71
|
2.42
3.40
2.42
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FC Voluntari
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.99
3.30
3.20
|
00:00
|
Lyngby
Vejle
|
0.72
-0
1.20
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.31
3.20
3.00
|
06:00
|
O.Higgins
Union Espanola
|
0.92
-1/4
0.94
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.19
3.20
2.85
|
00:00
|
Pirin Blagoevgrad
Botev Vratsa
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.98
3.15
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
GKS Katowice
Gornik Leczna
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.87
2 1/4
1.01
|
1.98
3.35
3.40
|
01:30
|
Wisla Krakow
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.81
-1
1.01
|
1.03
2 3/4
0.77
|
1.47
4.00
5.30
|
21:05
|
Al Nasr Dubai
Ittihad Kalba
|
0.84
-1/2
0.92
|
0.84
3
0.92
|
1.84
3.55
3.40
|
21:05
|
Banni Yas
Hatta
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.91
3 1/2
0.85
|
1.43
4.35
5.20
|
23:45
|
Al-Wasl
Al-Jazira(UAE)
|
0.67
-1
1.09
|
0.93
3 1/2
0.83
|
1.44
4.30
5.20
|
23:45
|
Emirates Club
Al Wehda(UAE)
|
0.63
+1 3/4
1.14
|
0.98
3 3/4
0.78
|
5.70
4.65
1.36
|
12:00
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
0.75
-0
1.09
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.26
3.20
2.72
|
23:30
|
Chamois Niortais
Martigues
|
0.47
-0
1.40
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.10
3.10
3.20
|
00:30
|
Versailles 78
Orleans US 45
|
0.86
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.45
3.20
2.51
|
00:30
|
Villefranche
Avranches
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.62
3.65
4.30
|
00:30
|
Chateauroux
Epinal
|
1.04
-1
0.72
|
1.02
2 1/2
0.74
|
1.57
3.65
4.65
|
00:30
|
Cholet So
FC Rouen
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.82
3.10
2.30
|
00:30
|
Dijon
Chasselay M.D. Azergues
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.01
3.25
3.25
|
00:30
|
Nancy
Le Mans
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.07
3.25
3.10
|
00:30
|
Marignane Gignac
Sochaux
|
1.13
-0
0.64
|
0.66
2 1/4
1.11
|
2.75
3.25
2.25
|
00:00
|
Arminia Bielefeld
VFB Lubeck
|
0.54
-1
1.47
|
0.86
3
0.98
|
1.38
4.40
6.30
|
01:45
|
Airdrie United
Dundee United
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.95
|
3.95
3.60
1.71
|
08:05
|
Cancun FC
CF Atlante
|
0.81
+1/4
1.07
|
0.96
1 3/4
0.90
|
2.93
2.72
2.43
|
10:05
|
Mineros de Zacatecas
Leones Negros
|
1.00
-1/4
0.88
|
1.07
3
0.79
|
2.20
3.45
2.65
|
00:00
|
Orebro Syrianska IF
AFC Eskilstuna
|
|
|
2.05
3.75
2.75
|
00:00
|
Torslanda IK
FC Trollhattan
|
0.90
-0
0.86
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.50
3.40
2.40
|
00:00
|
Angelholms FF
Lunds BK
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.76
2 1/2
1.00
|
4.50
3.40
1.67
|
00:30
|
Chojniczanka Chojnice
Sandecja Nowy Sacz
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.75
3.60
4.00
|
01:00
|
Pogon Siedlce
Radunia Stezyca
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
22:00
|
MNK FC Ljubljana
Tabor Sezana
|
|
|
5.50
4.33
1.44
|
00:00
|
Aarhus Fremad 2
Vorup FB
|
|
|
3.20
4.00
1.80
|
00:00
|
Horsholm-Usserod IK
Allerod
|
|
|
1.80
4.00
3.20
|
21:00
|
Marek Dupnitza
Septemvri Sofia
|
|
|
2.75
3.00
2.40
|
05:30
|
Patriotas FC
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.55
3.10
2.47
|
07:00
|
Deportes Quindio
Envigado FC
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.99
3.15
3.30
|
08:00
|
Deportiva Once Caldas
Fortaleza F.C
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.90
3.15
3.60
|
15:00
|
Persis Solo FC
Persita Tangerang
|
1.06
-1/2
0.70
|
1.08
3 1/4
0.68
|
2.06
3.45
2.92
|
15:00
|
PSIS Semarang
Pstni
|
1.08
-1 1/2
0.68
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.42
4.50
5.40
|
19:00
|
Cilegon United
Persija Jakarta
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.07
3.40
2.99
|
06:00
|
York 9 FC
Vancouver FC
|
|
|
|
22:59
|
Rezekne/BJSS
Valmieras FK II
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
20:50
|
NK Jarun
HNK Vukovar 91
|
|
|
2.50
3.40
2.40
|
22:00
|
Radnik Sesvete
NK Dubrava Zagreb
|
|
|
1.91
3.30
3.50
|
22:00
|
Cukaricki Stankom
Mladost Lucani
|
0.81
-1
0.95
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.50
3.75
6.50
|
22:00
|
FK Vozdovac Beograd
FK Spartak Zlatibor Voda
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.25
3.40
2.80
|
17:00
|
Adelaide City FC
Adelaide United FC (Youth)
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
17:00
|
Adelaide Panthers
Croydon Kings
|
|
|
3.80
3.75
1.73
|
03:30
|
Atletico FC
Tigres Zipaquira
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.98
2 1/4
0.78
|
3.20
3.40
1.95
|
04:00
|
Orsomarso
Universitario de Popayan
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.10
3.20
3.10
|
07:40
|
Barranquilla FC
Valledupar FC
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.76
2 1/4
1.00
|
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Cuniburo FC
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.74
3.45
3.85
|
22:00
|
Inter Turku
Ekenas IF Fotboll
|
0.93
-1 1/4
0.96
|
0.82
2 3/4
1.05
|
1.42
4.65
6.40
|
00:00
|
Granville
Stade Briochin
|
|
|
2.15
3.20
3.00
|
01:00
|
Bourgoin Jallieu
Andrezieux
|
|
|
3.40
3.10
2.00
|
17:45
|
West Torrens Birkalla
Sturt Lions
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
16:30
|
Manly United
Spirit FC
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney United
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.67
2 3/4
1.09
|
2.90
4.00
1.91
|
23:10
|
Kapfenberg
SV Horn
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.21
3.40
2.67
|
23:10
|
Lafnitz
Leoben
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.79
2 1/2
1.05
|
3.55
3.55
1.79
|
23:10
|
SV Ried
SKU Amstetten
|
0.56
-1 1/4
1.42
|
0.74
3
1.11
|
1.28
5.20
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Sheffield Wed U21
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.94
3 1/4
0.88
|
1.38
4.05
6.60
|
20:00
|
Hull City U21
Crewe Alexandra U21
|
0.80
-2
1.00
|
0.83
4
0.98
|
1.22
6.50
7.50
|
02:15
|
Keflavik
Breidablik
|
0.95
+1 1/2
0.89
|
0.93
4
0.89
|
5.80
5.00
1.33
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
0.82
-2
0.98
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.15
6.20
12.00
|
10:00
|
Tijuana (w)
Pachuca (w)
|
0.72
+1/2
1.08
|
0.89
3 1/4
0.91
|
2.77
3.60
2.08
|
22:00
|
Metta/LU Riga
FK Auda Riga
|
|
|
6.00
3.30
1.53
|
01:00
|
Knockbreda
Newington
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
06:30
|
Washington Spirit (w)
Orlando Pride (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.20
3.00
|
17:15
|
Northcote City
Brunswick City
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
17:15
|
Bentleigh greens
Melbourne Heart (Youth)
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
17:30
|
Preston Lions
Werribee City
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:00
|
Legon Cities FC
Berekum Chelsea
|
|
|
1.67
3.20
5.00
|
22:00
|
Remo Stars
Niger Tornadoes FC
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
05:00
|
Deportivo Metropolitano
Lanus
|
1.19
+3/4
0.74
|
0.78
2 1/4
1.11
|
5.00
3.75
1.63
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Racing Club Montevideo
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.97
2 1/4
0.91
|
2.26
3.15
3.10
|
07:00
|
Fortaleza
Boca Juniors
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.99
2 1/4
0.89
|
2.06
3.20
3.50
|
07:00
|
Always Ready
Univ.Cesar Vallejo
|
0.95
-1 1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.30
5.20
8.80
|
09:00
|
Dep.Independiente Medellin
Defensa Y Justicia
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.94
|
2.26
3.20
3.10
|
09:00
|
Delfin SC
Internacional RS
|
0.85
+1/2
1.05
|
1.04
2 1/4
0.84
|
3.60
3.20
2.05
|
17:40
|
Hapoel Bikat Hayarden
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
17:40
|
Hapoel Holon Yaniv
Hapoel Herzliya
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
17:40
|
Maccabi Shaarayim
MS Hapoel Lod
|
|
|
2.30
3.00
2.90
|
16:00
|
University Azzurri FC
Darwin Olympics
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.83
3 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
B36 Torshavn
Skala Itrottarfelag
|
0.77
-1 1/2
0.99
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.22
4.20
11.00
|
00:00
|
Kolding FC
Sonderjyske
|
0.85
+1/2
1.01
|
0.86
2 1/2
0.98
|
3.05
3.35
2.01
|
00:00
|
B93 Copenhagen
AC Horsens
|
1.11
+1/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
2.94
3.40
2.05
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Naestved
|
0.96
-3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.69
3.70
3.90
|
17:30
|
Brisbane Knights
Western Spirit
|
|
|
1.06
10.00
19.00
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Mushuc Runa
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.82
2 1/2
0.96
|
1.97
3.35
3.20
|
22:59
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.60
1.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cordoba B
Lucena CF
|
1.02
-0
0.82
|
0.90
1 1/2
0.92
|
23.00
4.05
1.20
|
00:30
|
Alesves
CD Cortes
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
01:00
|
Ontinyent CF
UD Rayo Ibense
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Bankstown City Lions
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
12:00
|
Central Coast Mariners (w)
Sydney FC (w)
|
0.87
-1
0.89
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.48
4.00
5.20
|
21:00
|
Atletas Kaunas
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
|
|
1.50
3.50
6.00
|
22:00
|
Babrungas
FK Minija
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
22:00
|
Nevezis Kedainiai
Ekranas Panevezys
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Garr and Ava
|
|
|
1.57
3.40
5.50
|
01:30
|
Buckley Town
Chirk AAA
|
0.78
-1 1/2
1.03
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.22
5.75
8.50
|
22:00
|
FC Kolkheti Poti
Samtredia
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.60
4.20
|
22:59
|
Dinamo Tbilisi
FC Telavi
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
00:00
|
Landvetter IS
Savedalens IF
|
|
|
2.20
4.00
2.45
|
00:00
|
Bodens BK
Kiruna FF
|
|
|
1.60
4.00
4.20
|
00:00
|
IFK Skovde FK
Lidkopings FK
|
|
|
1.75
3.75
3.60
|
00:00
|
Sifhalla
Herrestads AIF
|
|
|
3.40
4.00
1.75
|
00:30
|
IK Kongahalla
IK Gauthiod
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Moghayer Al Sarhan
|
0.89
-0
0.95
|
1.08
1 1/4
0.74
|
2.99
2.17
3.10
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al Wihdat Amman
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
00:45
|
Ramtha Club
Sahab SC
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
22:00
|
Biskra
ES Setif
|
|
|
1.75
3.00
4.75
|
22:00
|
El Bayadh
Hanshely
|
|
|
1.67
3.40
4.50
|
22:00
|
JS Saoura
Union Sportive Souf
|
|
|
1.14
5.75
17.00
|
5 - 0
Trực tiếp
|
ZNK Ljubljana (nữ)
WFC Drava Ptuj (nữ)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.82
6 1/2
0.97
|
1.00
41.00
51.00
|
22:59
|
TuWe
MuSa
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
La Chaux-de-Fonds
FC Coffrane
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.96
3
0.86
|
2.04
3.45
2.95
|
01:15
|
Delemont
Breitenrain
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
06:15
|
CD Motagua
Real Sociedad Tocoa
|
0.81
-1 1/2
0.95
|
0.73
2 3/4
1.03
|
1.27
5.00
7.60
|
08:30
|
CD Victoria
Marathon
|
0.85
+1/2
0.91
|
0.90
2 1/2
0.86
|
3.35
3.35
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bnot Netanya (w)
Hapoel Raanana (w)
|
1.05
-0
0.75
|
0.97
2 1/2
0.82
|
8.50
4.33
1.36
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
Maccabi Hadera (w)
|
0.97
-0
0.82
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.10
2.50
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Jerusalem (nữ)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.75
+1/4
1.01
|
1.01
1 1/2
0.75
|
3.20
2.45
2.32
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Mura 05
NK Rogaska
|
0.81
+1/4
1.03
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.55
3.20
6.10
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Coleraine Reserves
|
0.96
+1
0.76
|
0.89
4 3/4
0.83
|
3.65
4.75
1.51
|
22:59
|
Al-Budaiya
Isa Town
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Al-Ittihad(BHR)
Buri
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grotta Kria U19
UMF Grindavik U19
|
0.80
-0
0.96
|
0.79
4 1/4
0.97
|
2.22
3.95
2.41
|
03:00
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Fram/Ulfarnir U19
|
0.93
-0
0.88
|
0.83
4
0.98
|
2.20
4.75
2.20
|
05:00
|
Ituano SP
Operario Ferroviario PR
|
0.83
-0
1.03
|
0.92
2
0.92
|
2.47
3.10
2.83
|
05:00
|
Sport Club Recife PE
Vila Nova
|
0.86
-3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.69
3.50
4.95
|
06:00
|
Avai FC SC
Santos
|
0.95
+1/2
0.91
|
0.82
2
1.02
|
4.05
3.25
1.90
|
07:00
|
Guarani SP
Chapecoense SC
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.89
2
0.95
|
2.16
3.10
3.35
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Austria Wien (Youth)
Kremser
|
0.72
+1/4
1.00
|
0.74
2 1/4
0.98
|
1.46
3.40
5.80
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Deutschlandsberger SC
|
|
|
1.83
4.00
3.10
|
00:00
|
LASK (Youth)
Union Gurten
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
00:00
|
Andelsbuch
SR Donaufeld Wien
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
00:00
|
ASK Voitsberg
ASK Klagenfurt
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Karabakh Vienna
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Allerheiligen
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:30
|
Traiskirchen
Favoritner AC
|
|
|
1.85
3.75
3.30
|
00:30
|
Rapid Vienna (Youth)
Team Wiener Linien
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Richards Bay
|
1.19
+1/4
0.60
|
0.72
2
1.04
|
4.10
3.10
1.80
|
00:30
|
TS Galaxy
Moroka Swallows
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.90
2
0.92
|
1.65
3.20
4.90
|
22:59
|
Fiorentina U20
Inter Milan U20
|
|
|
3.60
3.60
1.80
|
00:00
|
Cork City
Finn Harps
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.83
2
0.99
|
1.82
3.00
4.20
|
01:45
|
Athlone Town
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.09
3.40
2.99
|
01:45
|
Finn Harps
Cork City
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.99
2 1/4
0.77
|
4.05
3.30
1.75
|
01:45
|
Bray Wanderers
Kerry FC
|
0.77
-3/4
0.99
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.59
3.75
4.55
|
01:45
|
Treaty United
UC Dublin
|
0.89
-0
0.87
|
0.96
2 1/2
0.80
|
2.50
3.20
2.47
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Shorta
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.77
2
1.02
|
13.00
6.00
1.16
|
22:00
|
Naft Alwasat
Naft Misan
|
|
|
3.50
2.88
2.10
|
22:00
|
Al Karkh
Al Zawraa
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ACE
Pato
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.20
2.87
2.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Toolon Taisto
HIFK 2
|
0.92
-1
0.87
|
0.72
3 1/4
1.07
|
1.44
3.20
12.00
|
20:00
|
Hapoel Acco
Kafr Qasim
|
0.78
-0
0.98
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.37
3.15
2.63
|
20:00
|
Hapoel Afula
Hapoel Rishon Lezion
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.13
3.20
2.96
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Ramat Gan
|
1.02
-0
0.74
|
0.79
2 1/4
0.97
|
2.68
3.20
2.30
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 3/4
0.86
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.23
5.40
8.20
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.97
3
0.79
|
2.16
3.35
2.79
|
20:00
|
Hapoel Umm Al Fahm
Ironi Tiberias
|
0.93
+3/4
0.83
|
0.77
2 1/2
0.99
|
4.15
3.65
1.65
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Herzliya
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.08
3.20
3.05
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.98
-0
0.78
|
0.97
3
0.79
|
2.57
3.35
2.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riyadh
Al Ahli Jeddah
|
0.86
+1 1/4
1.04
|
1.09
2 1/4
0.79
|
7.90
3.95
1.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda Mecca
Al-Hazm
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.85
2
1.03
|
2.20
3.05
3.15
|
22:00
|
Dhamk
Al-Taawon
|
0.89
-0
0.97
|
0.98
2 3/4
0.86
|
2.43
3.40
2.54
|
22:00
|
Al Hilal
Al-Fateh
|
0.94
-2
0.92
|
0.92
3 3/4
0.92
|
1.20
6.30
9.10
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Shabab(KSA)
|
0.91
-1/2
0.95
|
1.04
2 3/4
0.80
|
1.91
3.50
3.45
|
01:00
|
Mamelodi Sundowns
Esperance Sportive de Tunis
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
18:15
|
Racing Beirut
Al-Nejmeh
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:00
|
Esbjerg
Aarhus Fremad
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
1.67
4.00
4.00
|
00:00
|
Fremad Amager
HIK Hellerup
|
1.10
-1/2
0.70
|
0.98
3
0.83
|
2.10
3.40
3.10
|
00:00
|
Thisted FC
Skive IK
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.20
3.50
2.00
|
00:00
|
Nykobing FC
AB Copenhagen
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.90
3.50
2.10
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
Ilves Tampere (w)
|
|
|
3.60
3.75
1.75
|
00:00
|
FC Memmingen
Greuther Furth (Youth)
|
0.60
+3/4
1.16
|
1.07
3 1/4
0.67
|
3.10
3.50
1.95
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Te Cu Kukuh Atta Seip
|
0.72
-1 1/4
1.02
|
0.89
3
0.85
|
1.33
4.60
6.70
|
00:00
|
Hansa Rostock II
Berliner FC Dynamo
|
0.79
+1
0.95
|
0.89
3 1/4
0.85
|
4.20
3.95
1.59
|
00:00
|
TSG Balingen
SG Barockstadt
|
0.99
+1/2
0.75
|
0.83
3
0.91
|
3.70
3.60
1.75
|
00:00
|
FV Illertissen
SpVgg Ansbach
|
0.69
-3/4
1.05
|
0.86
3
0.88
|
1.57
3.85
4.45
|
00:00
|
ETSV Weiche Flensburg
SV Meppen
|
0.79
+1/2
0.95
|
0.85
3
0.89
|
3.10
3.50
1.95
|
00:00
|
VSG Altglienicke
Eilenburg
|
0.83
-1 1/2
0.91
|
0.95
3 1/2
0.79
|
1.30
4.85
6.90
|
00:00
|
BSG Chemie Leipzig
SV Babelsberg 03
|
0.68
-1/4
1.06
|
1.03
3
0.71
|
1.86
3.40
3.45
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wegberg-Beeck
|
0.72
-3/4
1.02
|
0.89
3
0.85
|
1.59
3.80
4.40
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hannover 96 Am
|
0.97
+2 1/4
0.77
|
0.81
4
0.93
|
9.70
7.60
1.13
|
00:30
|
SV Drochtersen/Assel
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.08
-1 1/2
0.66
|
0.89
3 1/4
0.85
|
1.42
4.40
5.30
|
00:30
|
Gutersloh
Schalke 04 (Youth)
|
1.04
+1/4
0.70
|
0.79
2 3/4
0.95
|
3.35
3.50
1.87
|
00:30
|
Fortuna Koln
Wuppertaler
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.75
2 3/4
0.99
|
2.04
3.50
2.91
|
00:30
|
Austria Wien
Rheindorf Altach
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.90
2 1/4
0.97
|
1.93
3.35
3.80
|
01:30
|
Racing Genk (w)
KAA Gent Ladies (w)
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletic Club D Escaldes
UE Santa Coloma
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.87
|
2.75
3.75
2.10
|
03:00
|
Sport Huancayo
Carlos Manucci
|
1.10
-1 1/4
0.78
|
0.98
2 3/4
0.88
|
1.50
4.20
6.00
|
22:30
|
Mypa
Lahden Reipas
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
22:59
|
Atlantis II
Futura Porvoo
|
|
|
1.29
6.00
6.00
|
22:59
|
PPJ Akatemia
GrIFK Kauniainen
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Jyvaskyla JK
EPS Espoo
|
|
|
1.62
4.20
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico GO (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.97
+1/2
0.82
|
0.85
1 3/4
0.95
|
4.75
3.00
1.80
|
03:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atlante FC Chalco
Club Atletico San Juan de Aragon II
|
1.02
-0
0.77
|
0.87
2 3/4
0.92
|
7.00
4.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heroes de Zaci FC
SK Sport Street Soccer FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.62
2.87
2.75
|
20:30
|
Gawin Sleza Wroclaw
Carina Gubin
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
22:15
|
Pogon Szczecin II
Swit Szczecin
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:45
|
KS Wiazownica
Czarni Polaniec
|
|
|
2.30
3.50
2.55
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Pelikan Lowicz
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
17:30
|
Redlands United FC
Brisbane Wolves
|
0.77
+3/4
0.99
|
0.82
3 1/4
0.94
|
3.30
3.80
1.79
|
22:59
|
Kabuscorp do Palanca
Primeiro de Agosto
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
3 - 1
Trực tiếp
|
MTV Soltau
TSV Elstorf
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.92
6 3/4
0.87
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kirchheimer SC
SV Kirchanschoring
|
0.87
+1/4
0.92
|
1.05
3 1/4
0.75
|
7.00
4.50
1.36
|
00:30
|
Gent B
Leuven B
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.83
3
0.98
|
1.73
3.60
3.80
|
09:00
|
Tacoma Defiance
San Jose Earthquakes Reserve
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.90
3.75
3.05
|
08:00
|
Austin FC II
Los Angeles Galaxy II
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.83
4.00
3.10
|
01:00
|
ZalaegerzsegTE
Videoton Puskas Akademia
|
0.90
+1/2
0.86
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.45
3.40
1.86
|
10:15
|
South Adelaide Reserves
Croydon Kings Reserve
|
|
|
3.40
3.75
1.83
|
20:00
|
Chao Pak Kei
CD Monte Carlo
|
|
|
1.02
19.00
34.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
AZ Alkmaar (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.04
13.00
51.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FK Van Charentsavan
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.95
3.20
3.50
|
06:30
|
Sportivo Trinidense
Sol de America
|
0.94
-0
0.86
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.54
3.15
2.44
|
16:00
|
Santa Clara U23
Leixoes U23
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
17:00
|
Portimonense U23
Braga U23
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
17:00
|
Academico Viseu U23
Rio Ave U23
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.85
3.40
3.60
|
22:00
|
Farense U23
CD Mafra U23
|
|
|
1.85
3.75
3.30
|
20:00
|
Black Leopards
Orbit College
|
|
|
2.60
3.20
2.40
|
20:00
|
Pretoria Callies
Upington City
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
21:30
|
Unicov
Otrokovice
|
|
|
2.10
3.60
2.80
|
01:30
|
Juventus (w)
Inter Milan (w)
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:30
|
Trans Narva B
FC Kuressaare II
|
|
|
1.83
4.00
3.10
|
16:30
|
Melbourne Knights
Oakleigh Cannons
|
1.08
+3/4
0.78
|
0.94
3
0.90
|
4.30
3.80
1.60
|
11:00
|
AC Nagano Parceiro
Giravanz Kitakyushu
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
11:00
|
Imabari FC
Omiya Ardija
|
0.66
-0
1.11
|
0.98
2 1/4
0.78
|
|
22:59
|
Vaprus Parnu
FC Nomme United
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.85
3.75
3.25
|
07:00
|
Diriangen
Walter Ferretti
|
0.92
-1 1/2
0.80
|
0.90
2 3/4
0.82
|
1.27
4.55
7.10
|
18:30
|
Keshla FK
Difai Agsu FK
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
19:00
|
E Nel G Tick
Irəvan FK
|
|
|
1.80
3.50
3.60
|
16:45
|
Rahmatganj MFS
Fortis Limited
|
|
|
2.80
2.50
2.80
|
16:45
|
Sheikh Russel KC
Abahani Limited
|
|
|
4.00
2.90
1.91
|
01:00
|
Club Salmi
MCO Mouloudia Oujda
|
|
|
2.15
2.80
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gyori Dozsa (w)
MTK Hungaria FC (w)
|
0.86
-3/4
0.92
|
0.89
3 3/4
0.89
|
1.63
2.92
5.10
|
09:00
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.81
-1
0.95
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.49
4.05
5.10
|
01:00
|
Aston Villa U21
Norwich City U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.93
4
0.88
|
1.91
4.50
2.75
|
01:00
|
Chelsea U21
Southampton U21
|
0.93
-1/2
0.88
|
1.00
4
0.80
|
1.85
4.50
2.80
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.25
4.20
2.30
|
01:00
|
Nottingham Forest U21
Manchester United U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
3 3/4
0.93
|
2.40
4.00
2.20
|
01:00
|
Stoke City U21
Newcastle U21
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.83
4.50
2.90
|
01:00
|
West Ham U21
Leicester City U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
01:00
|
Middlesbrough U21
Crystal Palace U21
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.85
4.33
2.80
|
03:30
|
Rio Branco AC
Humaita AC
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.75
3
1.05
|
3.75
3.60
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
TEC
HV CV Quick
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.21
4.45
10.00
|
21:15
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
2.70
2.70
2.70
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Persepolis
|
|
|
3.50
2.80
2.10
|
22:00
|
Malavan
Saipa
|
|
|
1.65
3.25
5.00
|
22:00
|
Tractor S.C.
Zob Ahan
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
22:59
|
Esteghlal Mollasani
Sepahan
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:00
|
Jitex DFF (w)
Lidkopings FK (w)
|
|
|
2.75
4.40
1.91
|
21:15
|
Al Khor SC
Russell City
|
|
|
1.25
4.80
9.50
|
00:00
|
Al Shahaniya
Al Bidda SC
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cruzeiro RS
GA Farroupilha/RS
|
0.84
-0
0.92
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.36
4.33
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
GE Bage
EC Pelotas(RS)
|
0.66
-0
1.11
|
1.01
1 1/2
0.75
|
2.62
2.40
3.40
|
05:00
|
Aimore RS
Inter Santa Maria(RS)
|
0.93
-0
0.88
|
1.05
2
0.75
|
2.63
2.80
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
River Plate R
Instituto AC Cordoba II
|
0.88
-1
0.92
|
0.98
1 3/4
0.82
|
1.44
3.20
8.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Comunicaciones U20
Atletico Fenix Reserves
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.50
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estudiantes de Buenos Aires Reserves
Almagro Reserves
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.87
1 1/2
0.92
|
2.50
2.75
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Almirante Brown Reserves
CA Brown de Adrogue Reserves
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.95
3.40
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Newell's Reserves
Estudiantes LP Reserves
|
0.99
-0
0.81
|
1.02
2 1/2
0.78
|
1.43
3.50
7.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Platense Reserves
Union Santa Fe Reserves
|
0.97
-0
0.83
|
1.04
3 3/4
0.76
|
2.75
2.87
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Dock Sud Reserves
Sacachispas Reserves
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.67
3.40
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Argentino Agropecuario II
Defensores Unidos Reserves
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.61
4.00
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Argentino Merlo Reserves
Los Andes Reserves
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.02
2 1/4
0.77
|
2.10
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quilmes Reserves
Defensores de Belgrano Reserves
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.72
3.50
4.00
|
00:30
|
Lommel SK U21
RWD Molenbeek U21
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FCV Dender EH U21
Deinze U21
|
|
|
3.50
4.33
1.67
|
01:00
|
St.-Truidense U21
KV Oostende U21
|
|
|
2.80
4.33
1.91
|
01:15
|
Westerlo U21
FC Liege Reserves
|
|
|
1.14
7.50
12.00
|
01:30
|
Kortrijk U21
AS Eupen U21
|
|
|
2.38
4.20
2.20
|