© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Union Berlin vs Sporting Braga 23h45 27/10
Tường thuật trực tiếp Union Berlin vs Sporting Braga 23h45 27/10
Trận đấu Union Berlin vs Sporting Braga, 23h45 27/10, in forest Court, Cúp C2 Châu âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Union Berlin vs Sporting Braga mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Union Berlin vs Sporting Braga, 23h45 27/10, in forest Court, Cúp C2 Châu âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Union Berlin vs Sporting Braga
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Morten Thorsby | 33' | |||
39' | Fabiano Josué De Souza Silva | |||
45' | Abel Ruiz | |||
Andras Schafer↑Morten Thorsby↓ | 46' | |||
47' | Andre Castro Pereira | |||
Kevin Behrens↑Theoson Jordan Siebatcheu↓ | 63' | |||
Andras Schafer Penalty awarded | 66' | |||
Robin Knoche | 1-0 | 68' | ||
Julian Ryerson | 72' | |||
75' | André Filipe Horta↑Andre Castro Pereira↓ | |||
75' | Rodrigo Martins Gomes↑Iuri Jose Picanco Medeiros↓ | |||
80' | Simon Banza↑Fabiano Josué De Souza Silva↓ | |||
Frederik Ronnow | 90' | |||
90' | Ricardo Jorge Luz Horta | |||
Genki Haraguchi↑Janik Haberer↓ | 90' | |||
91' | Alvaro Djalo↑Nuno Sequeira↓ | |||
Jamie Leweling↑Sheraldo Becker↓ | 91' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Union Berlin vs Sporting Braga |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Union Berlin vs Sporting Braga 23h45 27/10
Đội hình ra sân cặp đấu Union Berlin vs Sporting Braga, 23h45 27/10, in forest Court, Cúp C2 Châu âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Union Berlin vs Sporting Braga |
||||
Union Berlin | Sporting Braga | |||
Frederik Ronnow | 1 | 1 | Matheus | |
Diogo Leite | 4 | 70 | Fabiano Josué De Souza Silva | |
Robin Knoche | 31 | 3 | Vitor Tormena | |
Danilho Doekhi | 5 | 15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | |
Julian Ryerson | 6 | 6 | Nuno Sequeira | |
Janik Haberer | 19 | 45 | Iuri Jose Picanco Medeiros | |
Khedira Rani | 8 | 88 | Andre Castro Pereira | |
Morten Thorsby | 2 | 8 | Elmutasem El Masrati | |
Christopher Trimmel | 28 | 21 | Ricardo Jorge Luz Horta | |
Sheraldo Becker | 27 | 99 | Vitor Oliveira | |
Theoson Jordan Siebatcheu | 45 | 9 | Abel Ruiz | |
Đội hình dự bị |
||||
Andras Schafer | 13 | 23 | Simon Banza | |
Tim Maciejewski | 16 | 71 | Hernani Tchuda | |
Niko Gieselmann | 23 | 4 | Sikou Niakate | |
Kevin Behrens | 17 | 7 | Rodrigo Martins Gomes | |
Tim Skarke | 21 | 10 | André Filipe Horta | |
Lennart Grill | 37 | 12 | Tiago Magalhaes Sa | |
Paul Jaeckel | 3 | 76 | Dinis Pinto | |
Jamie Leweling | 40 | 24 | Bruno Rodrigues | |
Genki Haraguchi | 24 | 19 | Uros Racic | |
Tymoteusz Puchacz | 26 | 2 | Victor Gomez Perea | |
Yannic Stein | 39 | 14 | Alvaro Djalo | |
Aljoscha Kemlein | 36 | 29 | Jean Gorby |
Tỷ lệ kèo Union Berlin vs Sporting Braga 23h45 27/10
Tỷ lệ kèo Union Berlin vs Sporting Braga, 23h45 27/10, in forest Court, Cúp C2 Châu âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Union Berlin vs Sporting Braga 23h45 27/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.67 | 0:0 | 1.33 | 12.50 | 1 1/2 | 0.03 | 1.03 | 9.90 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.38 | 0:0 | 2.08 | 7.69 | 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu Union Berlin vs Sporting Braga 23h45 27/10
Kết quả đối đầu Union Berlin vs Sporting Braga, 23h45 27/10, in forest Court, Cúp C2 Châu âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Union Berlin , phong độ gần đây của Sporting Braga chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Union Berlin
Phong độ gần nhất Sporting Braga
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.80
3.75
4.40
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.83
-1
1.09
|
1.03
3
0.87
|
1.48
4.55
6.40
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.88
3
1.02
|
3.05
3.70
2.07
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
0.89
+1 1/4
0.99
|
0.92
3
0.94
|
5.60
4.40
1.40
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.95
-1/2
0.93
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.95
3.50
3.10
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.85
-1 1/4
1.03
|
0.76
3
1.11
|
1.34
4.75
6.40
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.99
2
0.89
|
2.17
3.05
3.40
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.02
+1
0.88
|
0.94
2 1/4
0.94
|
7.00
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.69
3.85
4.40
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.98
-1/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
2.28
3.15
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.86
+1/4
1.06
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.77
-0
1.17
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.53
3.35
2.58
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.00
-0
0.92
|
0.84
1 3/4
1.06
|
2.82
2.81
2.71
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.74
+1/2
1.11
|
0.89
2 3/4
0.93
|
11.00
4.35
1.26
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ilioupoli
Kalamata AO
|
0.69
-0
1.07
|
2.17
2 1/2
0.28
|
6.30
1.21
7.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.75
-0
1.01
|
2.27
2 1/2
0.26
|
5.30
1.25
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
JKT Tanzania
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
1/2
0.81
|
2.30
2.70
3.20
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
1.05
+1/2
0.79
|
0.86
2 1/4
0.96
|
3.70
3.45
1.79
|
2 - 1
Trực tiếp
|
KVZSC
Ngome FC
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.75
4 1/2
1.05
|
1.00
29.00
41.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kipanga FC
New City FC
|
1.37
-1/4
0.55
|
0.82
2 1/2
0.97
|
26.00
13.00
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Uttara FC (nữ)
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
2 - 1
Trực tiếp
|
BDF XI
Morupule Wanderers FC
|
0.80
-0
1.00
|
2.70
4 1/2
0.26
|
1.00
34.00
81.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.05
3.60
2.80
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
1.44
-1/2
0.45
|
1.19
2
0.60
|
2.44
2.76
2.87
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.74
3.40
4.75
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.21
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.30
5.20
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.03
-1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.15
3.60
2.66
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.99
-1/2
0.89
|
1.03
3 1/2
0.83
|
1.99
3.70
2.87
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
1.02
-0
0.77
|
2.45
2 1/2
0.30
|
7.00
1.25
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.80
3
0.96
|
1.96
3.50
2.97
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.95
+1 1/4
0.81
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.00
4.50
1.37
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.79
1 1/2
1.03
|
17.00
5.00
1.12
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KH Hlidarendi
|
0.86
-1/2
0.92
|
0.88
4 1/4
0.90
|
1.27
5.00
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Union St.Florian
SV Gralla
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
2 3/4
0.90
|
7.00
4.33
1.40
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.17
-1/4
0.69
|
1.01
2
0.81
|
2.42
2.89
2.81
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
1.04
-0
0.80
|
0.73
2
1.09
|
2.72
3.00
2.39
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.99
-2
0.85
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.08
6.80
20.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Asker U19
Klofta U19
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.88
5 1/2
0.92
|
68.00
7.80
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
VaKP
P-Iirot
|
0.82
+2 1/4
0.97
|
0.90
5 1/4
0.90
|
13.00
8.00
1.16
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
1.01
+1 1/2
0.83
|
0.91
3 1/4
0.91
|
7.40
5.10
1.27
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.52
+1 1/4
1.47
|
1.09
3
0.73
|
4.25
3.55
1.65
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.87
+2 1/2
0.97
|
0.68
3 3/4
1.16
|
11.00
8.00
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
23.00
6.30
1.09
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
1.21
-1/4
0.74
|
1.09
2
0.81
|
1.23
4.80
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.75
-0
1.05
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.36
3.85
7.80
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.99
3 1/4
0.77
|
1.61
3.90
4.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
0.77
+3/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
29.00
5.30
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ghomhoreyet Shebin
Aswan
|
0.63
+1/4
1.20
|
0.93
2
0.87
|
15.00
3.95
1.25
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.75
-3
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.07
11.00
21.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.85
4.20
2.90
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.60
3.80
1.75
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.82
-0
1.08
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.35
3.50
2.70
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.89
2 1/2
0.99
|
3.10
3.45
2.14
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.81
+1 1/2
1.09
|
1.06
3 1/2
0.82
|
6.10
4.90
1.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
1.09
-1
0.75
|
0.78
1 1/4
1.04
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
0.52
-0
1.42
|
3.10
3 1/2
0.22
|
1.00
41.00
81.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
0.62
-0
1.25
|
1.85
1 1/2
0.40
|
26.00
5.00
1.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
1.33
-0
0.59
|
3.84
1/2
0.14
|
11.00
1.13
7.10
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
2.17
-0
0.30
|
2.94
5 1/2
0.22
|
100.00
8.20
1.01
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
0.45
+1/4
1.63
|
2.17
6 1/2
0.32
|
64.00
7.30
1.03
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.02
+1/2
0.82
|
1.03
2 3/4
0.79
|
3.60
3.40
1.82
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Raufoss (w)
Sogndal (nữ)
|
0.97
+1/2
0.82
|
0.77
2 3/4
1.02
|
17.00
5.50
1.20
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
9.50
7.50
1.17
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.51
-0
1.63
|
2.12
1 1/2
0.37
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.59
3 1/2
1.20
|
1.40
4.65
5.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.92
+3/4
0.84
|
0.74
3
1.02
|
3.95
3.80
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.93
+1/2
0.83
|
0.87
2 3/4
0.89
|
14.00
4.35
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.74
-0
1.02
|
0.87
1 1/2
0.89
|
2.46
2.54
2.86
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.14
4.45
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.94
3.70
2.92
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.93
6 1/2
0.83
|
1.10
4.90
27.00
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.03
3
0.87
|
2.28
3.65
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Lucani U19
FK Novi Pazar U19
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
3.40
3.50
1.95
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Cuxhaven
Teutonia Uelzen
|
1.05
-0
0.75
|
3.50
2 1/2
0.19
|
1.00
41.00
81.00
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.89
3.55
3.20
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.96
+1/2
0.84
|
0.82
3
0.98
|
3.45
3.50
1.84
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.97
3.35
3.20
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
1.00
-1 1/4
0.84
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.40
4.30
6.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.12
+3/4
0.73
|
0.76
2 1/4
1.06
|
5.10
3.80
1.52
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Eisenkappel
ASKO Mittlern
|
1.60
-0
0.47
|
2.45
4 1/2
0.30
|
81.00
41.00
1.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
DSG Ferlach
SV Eberstein
|
1.10
-0
0.70
|
1.60
2 1/2
0.47
|
5.50
1.44
4.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
SPG Pregarten
Union Mondsee
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
6
1.00
|
21.00
11.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
DSG Sele Zell
SK St.Andra
|
0.80
+1
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
4.00
4.50
1.61
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.05
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.10
3.50
1.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
0.84
-0
0.96
|
1.19
1/2
0.64
|
4.75
1.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ismaily
El Daklyeh
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.01
1
0.87
|
2.00
2.24
6.50
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.19
-1/4
0.72
|
1.04
2
0.82
|
2.52
2.44
3.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Prishtina
KF Drita Gjilan
|
0.94
-0
0.82
|
1.66
3 1/2
0.36
|
29.00
6.50
1.11
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gjilani
KF Llapi
|
1.23
-0
0.57
|
3.44
2 1/2
0.13
|
10.00
1.16
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.93
-1 1/2
0.95
|
0.82
3 3/4
1.04
|
1.06
7.90
31.00
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.81
-1
0.99
|
0.87
3
0.93
|
1.46
4.05
5.20
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.02
-1 1/2
0.78
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.37
4.40
6.00
|