© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03
Tường thuật trực tiếp Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03
Trận đấu Ukraine vs Phần Lan, 01h45 29/03, Olympic National Sports Complex, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ukraine vs Phần Lan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Ukraine vs Phần Lan, 01h45 29/03, Olympic National Sports Complex, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Ukraine vs Phần Lan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
17' | Nikolai Alho↑Albin Granlund↓ | |||
Mykola Matvyenko | 56' | |||
Marlos Romero Bonfim↑Oleksandr Zubkov↓ | 58' | |||
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior↑Roman Yaremchuk↓ | 67' | |||
68' | Joel Pohjanpalo↑Joni Kauko↓ | |||
76' | Niko Hamalainen↑Jukka Raitala↓ | |||
76' | Robert Taylor↑Rasmus Schuller↓ | |||
Viktor Kovalenko↑Evgeniy Makarenko↓ | 78' | |||
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior (Assist:Oleksandr Karavaev) | 1-0 | 80' | ||
Eduard Sobol | 81' | |||
87' | Glen Kamara | |||
Georgi Bushchan | 87' | |||
Vitali Mykolenko | 88' | |||
89' | 1-1 | Teemu Pukki | ||
90' | Joona Toivio |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Ukraine 1, Finland 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Ukraine 1, Finland 1 | |
90+5” | Attempt saved. Júnior Moraes (Ukraine) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Ruslan Malinovskiy. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Júnior Moraes bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+4” | THẺ PHẠT. Joona Toivio bên phía (Finland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Joona Toivio (Finland) phạm lỗi. | |
90+1” | VIỆT VỊ. Joel Pohjanpalo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Alho (Finland. Nikola). | |
90” | ĐÁ PHẠT. Oleksandr Karavaev bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Paulus Arajuuri (Finland) phạm lỗi. | |
89” | Goal!Ukraine 1, Finland 1. Teemu Pukki (Finland) converts the penalty with a right footed shot. | |
88” | Vitalii Mykolenko (Ukraine) is shown the red card. | |
88” | Penalty conceded by Vitalii Mykolenko (Ukraine) after a foul in the penalty area. | |
88” | Penalty Finland. Teemu Pukki draws a foul in the penalty area. | |
87” | Georgi Bushchan (Ukraine) is shown the yellow card. | |
87” | THẺ PHẠT. Glen Kamara bên phía (Finland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Viktor Kovalenko bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | ĐÁ PHẠT. Glen Kamara bị phạm lỗi và (Finland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | Paulus Arajuuri (Finland) hits the left post with a header from the centre of the box. Assisted by Robin Lod with a cross following a corner. | |
83” | PHẠT GÓC. Finland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Georgi Bushchan là người đá phạt. | |
83” | Attempt missed. Niko Hämäläinen (Finland) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Teemu Pukki. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Oleksandr Karavaev bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
82” | PHẠM LỖI! Niko Hämäläinen (Finland) phạm lỗi. | |
81” | THẺ PHẠT. Eduard Sobol bên phía (Ukraine) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Nikolai Alho bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | PHẠM LỖI! Eduard Sobol (Ukraine) phạm lỗi. | |
80” | VÀOOOO!! (Ukraine) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Ukraine 1, Finland 0. Júnior Morae. | |
78” | THAY NGƯỜI. Ukraine. Vikto thay đổi nhân sự khi rút Yevhenii Makarenko ra nghỉ và Kovalenko là người thay thế. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Robin Lod bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Ruslan Malinovskiy (Ukraine) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Yevhenii Makarenko bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Joel Pohjanpalo (Finland) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. Finland. Nik thay đổi nhân sự khi rút Jukka Raitala ra nghỉ và Hämäläinen là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Finland. Rober thay đổi nhân sự khi rút Rasmus Schüller because of an injury ra nghỉ và Taylor là người thay thế. | |
75” | Attempt missed. Ruslan Malinovskiy (Ukraine) header from the centre of the box. | |
70” | PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel O'Shaughnessy là người đá phạt. | |
70” | Attempt blocked. Oleksandr Karavaev (Ukraine) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
68” | THAY NGƯỜI. Finland. Joe thay đổi nhân sự khi rút Joni Kauko because of an injury ra nghỉ và Pohjanpalo là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Ukraine. Júnio thay đổi nhân sự khi rút Roman Yaremchuk ra nghỉ và Moraes là người thay thế. | |
62” | VIỆT VỊ. Eduard Sobol rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zinchenko (Ukraine. Oleksand). | |
61” | CHẠM TAY! Rasmus Schüller (Finland) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
58” | THAY NGƯỜI. Ukraine thay đổi nhân sự khi rút Oleksandr Zubkov ra nghỉ và Marlos là người thay thế. | |
57” | Attempt missed. Robin Lod (Finland) left footed shot from outside the box misses to the right from a direct free kick. | |
56” | THẺ PHẠT. Mykola Matvienko bên phía (Ukraine) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Teemu Pukki bị phạm lỗi và (Finland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! Mykola Matvienko (Ukraine) phạm lỗi. | |
52” | PHẠT GÓC. Finland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mykola Matvienko là người đá phạt. | |
52” | Attempt blocked. Robin Lod (Finland) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Teemu Pukki. | |
51” | Attempt missed. Ruslan Malinovskiy (Ukraine) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Oleksandr Karavaev. | |
48” | (Finland) wins a free kick in the defensive half. | |
50” | (Ukraine) wins a free kick in the attacking half. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Jesse Joronen bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt missed. Ruslan Malinovskiy (Ukraine) left footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Ruslan Malinovskiy bị phạm lỗi và (Ukraine) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Ukraine 0, Finland 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Ukraine 0, Finland 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Rasmus Schüller bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Oleksandr Zinchenko (Ukraine) phạm lỗi. | |
45+2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Oleksandr Zubkov (Ukraine) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45” | ĐÁ PHẠT. Oleksandr Zubkov bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Glen Kamara (Finland) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Joni Kauko bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Yevhenii Makarenko (Ukraine) phạm lỗi. | |
44” | Attempt blocked. Ruslan Malinovskiy (Ukraine) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
43” | PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jukka Raitala là người đá phạt. | |
43” | Attempt blocked. Oleksandr Karavaev (Ukraine) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
42” | CẢN PHÁ! Oleksandr Zubkov (Ukraine) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Joni Kauko bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Eduard Sobol (Ukraine) phạm lỗi. | |
39” | Attempt missed. Oleksandr Zubkov (Ukraine) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. | |
39” | Attempt blocked. Roman Yaremchuk (Ukraine) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Ruslan Malinovskiy. | |
37” | VIỆT VỊ. Nikolai Alho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Schüller (Finland. Rasmu). | |
36” | Attempt missed. Oleksandr Zinchenko (Ukraine) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Oleksandr Karavaev. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Mykola Matvienko bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Teemu Pukki (Finland) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Joni Kauko bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Oleksandr Zubkov (Ukraine) phạm lỗi. | |
28” | Attempt saved. Oleksandr Zinchenko (Ukraine) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Yevhenii Makarenko. | |
26” | Attempt missed. Roman Yaremchuk (Ukraine) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Oleksandr Zubkov. | |
23” | Attempt missed. Oleksandr Zubkov (Ukraine) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Ruslan Malinovskiy with a cross. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Joona Toivio bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Roman Yaremchuk (Ukraine) phạm lỗi. | |
17” | THAY NGƯỜI. Finland. Nikola thay đổi nhân sự khi rút Albin Granlund because of an injury ra nghỉ và Alho là người thay thế. | |
16” | KHÔNG VÀO. Ruslan Malinovskiy (Ukraine) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Roman Yaremchuk là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
13” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Oleksandr Zinchenko (Ukraine) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
9” | PHẠT GÓC. Finland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitalii Mykolenko là người đá phạt. | |
9” | CẢN PHÁ! Teemu Pukki (Finland) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
7” | Attempt missed. Teemu Pukki (Finland) right footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
5” | PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Albin Granlund là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Ruslan Malinovskiy bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Joona Toivio (Finland) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Ukraine vs Phần Lan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03
Đội hình ra sân cặp đấu Ukraine vs Phần Lan, 01h45 29/03, Olympic National Sports Complex, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Ukraine vs Phần Lan |
||||
Ukraine | Phần Lan | |||
Georgi Bushchan | 1 | 1 | Jesse Joronen | |
Vitali Mykolenko | 16 | 3 | Albin Granlund | |
Mykola Matvyenko | 22 | 4 | Joona Toivio | |
Ilya Zabarnyi | 3 | 2 | Paulus Arajuuri | |
Eduard Sobol | 2 | 15 | Daniel OShaughnessy | |
Evgeniy Makarenko | 18 | 22 | Jukka Raitala | |
Olexandr Zinchenko | 17 | 6 | Glen Kamara | |
Oleksandr Karavaev | 21 | 11 | Rasmus Schuller | |
Ruslan Malinovskyi | 8 | 19 | Joni Kauko | |
Roman Yaremchuk | 9 | 8 | Robin Lod | |
Oleksandr Zubkov | 15 | 10 | Teemu Pukki | |
Đội hình dự bị |
||||
Bogdan Mykhaylychenko | 14 | 17 | Nikolai Alho | |
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior | 19 | 14 | Robert Ivanov | |
Yevhen Konoplyanka | 10 | 5 | Juhani Ojala | |
Serhiy Kryvtsov | 4 | 12 | Niki Maenpaa | |
Anatolii Trubin | 23 | 21 | Niko Hamalainen | |
Yukhym Konoplia | 13 | 18 | Onni Valakari | |
Andriy Pyatov | 12 | 16 | Juha Pirinen | |
Mykola Shaparenko | 7 | 20 | Joel Pohjanpalo | |
Oleksandr Syrota | 6 | 23 | Saku Eriksson | |
Viktor Kovalenko | 20 | 7 | Robert Taylor | |
Serhiy Sydorchuk | 5 | 9 | Marcus Forss | |
Marlos Romero Bonfim | 11 | 13 | Pyry Soiri |
Tỷ lệ kèo Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03
Tỷ lệ kèo Ukraine vs Phần Lan, 01h45 29/03, Olympic National Sports Complex, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.05 | 0:0 | 0.80 | 6.60 | 2 1/2 | 0.10 | 21.00 | 1.04 | 19.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.93 | 0:1/4 | 0.88 | 1.10 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03
Kết quả đối đầu Ukraine vs Phần Lan, 01h45 29/03, Olympic National Sports Complex, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ukraine , phong độ gần đây của Phần Lan chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Ukraine
Phong độ gần nhất Phần Lan
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.83
+1/2
1.07
|
1.05
3 1/2
0.83
|
2.98
3.85
2.07
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.87
3 1/2
1.01
|
2.60
3.90
2.28
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Girona
Villarreal
|
4.76
-1/4
0.13
|
5.55
1 1/2
0.11
|
183.00
9.00
1.07
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.06
-1
0.84
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.56
3.70
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.96
3.40
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.09
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.40
3.30
2.79
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.05
+1/2
0.85
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.15
3.35
1.85
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.01
-1/4
0.89
|
1.03
3
0.85
|
2.23
3.55
2.86
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.00
+1/4
0.90
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.92
3.60
2.17
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
1.01
+1/4
0.85
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.83
3.35
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.88
-0
1.01
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.41
3.55
2.59
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.94
3.45
3.65
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.00
-1/4
0.89
|
1.07
2 1/4
0.80
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.47
3.15
2.81
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.04
+1/2
0.85
|
1.05
2 3/4
0.82
|
3.75
3.65
1.85
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.94
-3/4
0.95
|
0.76
2 1/4
1.12
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.44
3.15
2.83
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.83
2
1.04
|
1.72
3.45
4.85
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.99
-1
0.90
|
0.77
2 1/2
1.11
|
1.59
4.05
4.90
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.75
2 3/4
1.13
|
2.40
3.55
2.48
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.05
-0
0.84
|
0.95
3 1/4
0.92
|
2.62
3.60
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.92
3.50
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.06
+1/4
0.83
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.75
-3/4
1.16
|
0.81
2 1/2
1.06
|
1.64
3.85
4.35
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.83
-0
1.06
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.37
3.25
2.69
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.16
3.50
2.84
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.45
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.00
+3/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.04
|
4.15
3.95
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.29
3.35
2.92
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/2
0.95
|
1.79
3.65
4.05
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.90
-1
0.99
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.49
4.15
6.00
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.95
3.65
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
1.00
-0
0.89
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.65
3.30
2.49
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.89
3
0.97
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.93
2
0.95
|
3.10
2.97
2.38
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.87
-1 3/4
1.03
|
0.96
3 1/4
0.92
|
1.22
6.00
11.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.92
-1
0.98
|
0.84
2 1/2
1.04
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.99
3
0.89
|
1.32
5.00
8.30
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
1.07
-1
0.83
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.55
3.75
5.90
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.89
-1 1/2
0.98
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.27
5.10
10.00
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.83
-2
1.04
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.15
6.90
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.88
-0
1.00
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.56
2.87
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.96
-2 1/4
0.84
|
0.83
3 1/4
0.95
|
1.10
7.30
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.24
3.40
2.94
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.03
|
2.14
3.15
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
1.06
3
0.81
|
2.57
3.60
2.42
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.05
3.15
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.61
3.65
4.40
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.88
|
3.15
3.30
2.00
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.82
2 1/4
0.94
|
3.20
3.30
1.98
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.05
2.95
3.40
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.66
-3/4
1.11
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
2.40
3.20
2.60
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.76
3.50
3.75
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.83
3.50
2.10
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.54
3.85
4.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.67
-0
1.20
|
4.54
1 1/2
0.11
|
1.03
6.90
150.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.67
3.60
4.15
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.75
3.50
4.00
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.80
+2
0.94
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.50
6.20
1.18
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
|
|
1.91
3.00
4.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
1.85
3.70
3.40
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.81
3
0.95
|
15.00
7.20
1.09
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
|
|
1.44
3.10
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
1.02
-1
0.88
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.52
3.95
5.90
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.65
-3 1/4
1.33
|
0.54
4
1.51
|
1.05
11.00
25.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.00
3.30
3.60
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.83
-1/2
1.07
|
0.83
2
1.05
|
1.83
3.35
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
1.07
-1 1/2
0.83
|
1.07
3 1/4
0.81
|
1.37
4.80
7.10
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.12
-2 1/4
0.76
|
1.12
3
0.73
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.20
-1/4
0.70
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.16
3.40
2.92
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.97
3 3/4
0.82
|
5.00
5.00
1.44
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.78
|
3.85
3.75
1.70
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.78
3.25
2.22
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.04
2
0.84
|
2.35
2.93
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
0.85
-0
1.05
|
0.95
2
0.93
|
2.51
2.95
2.76
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.11
2 1/4
0.78
|
1.70
3.40
4.55
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.80
-1/4
1.11
|
1.02
2
0.86
|
2.13
2.98
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.96
+3/4
0.90
|
1.04
2 1/4
0.80
|
4.55
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.00
3.20
3.25
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.11
-1/4
0.76
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.77
-0
0.99
|
0.62
1 3/4
1.16
|
2.45
2.86
2.76
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.97
3 1/4
0.77
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.09
+3/4
0.77
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.60
3.85
1.57
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.87
3
0.97
|
1.37
4.55
6.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.28
-0
0.58
|
1.40
5 1/2
0.51
|
57.00
4.80
1.12
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.73
-1/2
1.01
|
0.82
2 1/2
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
|
|
2.50
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.40
3.10
2.63
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.11
+1 1/2
0.70
|
0.84
3
0.96
|
9.00
5.50
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Ibarra (nữ)
Nusta (nữ)
|
1.67
-1/4
0.45
|
1.75
1 1/2
0.42
|
1.06
10.00
51.00
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.01
3.00
3.45
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/2
0.88
|
3.85
3.45
1.75
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.82
-0
1.04
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.29
3.40
2.57
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.75
3.60
3.70
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.73
3.25
2.26
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.74
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.70
3.30
2.23
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.82
2
0.96
|
3.05
3.00
2.19
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.76
2
1.02
|
1.96
3.15
3.40
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.93
-3/4
0.87
|
1.26
2 1/2
0.57
|
1.69
3.25
4.55
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.50
2 1/4
1.35
|
2.55
3.00
2.55
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.15
3.50
2.88
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.83
+1/2
1.03
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.05
3.30
2.03
|