© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05 19h30 21/03
Tường thuật trực tiếp TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05 19h30 21/03
Trận đấu TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05, 19h30 21/03, Rhein Neckar Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05, 19h30 21/03, Rhein Neckar Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
1' | 0-1 | Robert-Nesta Glatzel | ||
20' | Daniel Brosinski↑Danny Vieira da Costa↓ | |||
Ihlas Bebou (Assist:Chris Richards) | 1-1 | 39' | ||
41' | 1-2 | Dominik Kohr (Assist:Jean-Paul Boetius) | ||
Munas Dabbur↑Sebastian Rudy↓ | 64' | |||
Robert Skov↑Marco John↓ | 64' | |||
64' | Robin Quaison↑Jonathan Michael Burkardt↓ | |||
64' | Karim Onisiwo↑Robert-Nesta Glatzel↓ | |||
Georginio Ruttier↑Chris Richards↓ | 76' | |||
Stefan Posch↑Diadie Samassekou↓ | 76' | |||
82' | Kevin Stoger↑Jean-Paul Boetius↓ |
Tường thuật trận đấu
69” | PHẠM LỖI! Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Chris Richards (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | Attempt missed. Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz 05) left footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
68” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Dominik Kohr (1. FSV Mainz 05) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
67” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Vogt là người đá phạt. | |
65” | PHẠM LỖI! Diadie Samassékou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Dominik Kohr (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
64” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Muna thay đổi nhân sự khi rút Sebastian Rudy ra nghỉ và Dabbur là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Robi thay đổi nhân sự khi rút Jonathan Burkardt ra nghỉ và Quaison là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Kari thay đổi nhân sự khi rút Robert Glatzel ra nghỉ và Onisiwo là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Rober thay đổi nhân sự khi rút Marco John ra nghỉ và Skov là người thay thế. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Jean-Paul Boëtius (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Kevin Vogt (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
62” | CẢN PHÁ! Diadie Samassékou (TSG Hoffenheim) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Christoph Baumgartner. | |
61” | PHẠM LỖI! Moussa Niakhaté (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Andrej Kramaric (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | ĐÁ PHẠT. Kevin Vogt (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
58” | Attempt missed. Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Ihlas Bebou. | |
57” | PHẠM LỖI! Daniel Brosinski (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Christoph Baumgartner (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | Attempt missed. Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Ihlas Bebou with a cross. | |
53” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Vogt là người đá phạt. | |
52” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florian Grillitsch là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! TSG Hoffenheim 1, 1. FSV Mainz 05 2 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số TSG Hoffenheim 1, 1. FSV Mainz 05 2 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Sebastian Rudy (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Robert Glatzel (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Robert Glatzel (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | PHẠM LỖI! Sebastian Rudy (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
41” | Goal!TSG Hoffenheim 1, 1. FSV Mainz 05 2. Dominik Kohr (1. FSV Mainz 05) header from very close range to the centre of the goal. Assisted by Jean-Paul Boëtius with a cross following a corner. | |
40” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diadie Samassékou là người đá phạt. | |
39” | Goal!TSG Hoffenheim 1, 1. FSV Mainz 05 1. Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) right footed shot from the left side of the box to the bottom right corner. Assisted by Chris Richards. | |
38” | Attempt saved. Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Sebastian Rudy. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Pavel Kaderábek (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Philipp Mwene (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Diadie Samassékou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
31” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ihlas Bebou là người đá phạt. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Moussa Niakhaté (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! Kevin Vogt (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
30” | CẢN PHÁ! Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
29” | PHẠM LỖI! Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Christoph Baumgartner (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Philipp Mwene (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Pavel Kaderábek (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
24” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florian Grillitsch là người đá phạt. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
22” | VIỆT VỊ. Jonathan Burkardt rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Martins (1. FSV Mainz 05. Leandro Barreir). | |
21” | Attempt missed. Stefan Bell (1. FSV Mainz 05) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Jean-Paul Boëtius with a cross following a corner. | |
20” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Danie thay đổi nhân sự khi rút Danny da Costa because of an injury ra nghỉ và Brosinski là người thay thế. | |
18” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Baumann là người đá phạt. | |
18” | CỨU THUA. Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
17” | Attempt missed. Marco John (TSG Hoffenheim) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
17” | PHẠT GÓC. TSG Hoffenheim được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Philipp Mwene là người đá phạt. | |
14” | Attempt missed. Jeremiah St. Juste (1. FSV Mainz 05) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Robert Glatzel (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
13” | PHẠM LỖI! Kevin Vogt (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
11” | Attempt blocked. Robert Glatzel (1. FSV Mainz 05) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Jonathan Burkardt. | |
7” | Attempt missed. Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) right footed shot from very close range is too high. Assisted by Marco John with a cross. | |
4” | Attempt missed. Jeremiah St. Juste (1. FSV Mainz 05) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Jean-Paul Boëtius with a cross following a corner. | |
3” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Vogt là người đá phạt. | |
3” | Attempt saved. Robert Glatzel (1. FSV Mainz 05) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Philipp Mwene with a cross. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
2” | PHẠM LỖI! Diadie Samassékou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
red'>1'Goal!TSG Hoffenheim 0, 1. FSV Mainz 05 1. Robert Glatzel (1. FSV Mainz 05) right footed shot from the right side of the box to the bottom right corner. | ||
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05 |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05 19h30 21/03
Đội hình ra sân cặp đấu TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05, 19h30 21/03, Rhein Neckar Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05 |
||||
TSG Hoffenheim | FSV Mainz 05 | |||
Oliver Baumann | 1 | 27 | Robin Zentner | |
Chris Richards | 28 | 4 | Jeremiah St. Juste | |
Florian Grillitsch | 11 | 16 | Stefan Bell | |
Kevin Vogt | 22 | 19 | Moussa Niakhate | |
Marco John | 30 | 22 | Danny Vieira da Costa | |
Diadie Samassekou | 18 | 35 | Leandro Barreiro Martins | |
Sebastian Rudy | 16 | 31 | Dominik Kohr | |
Pavel Kaderabek | 3 | 23 | Phillipp Mwene | |
Christoph Baumgartner | 14 | 29 | Jonathan Michael Burkardt | |
Andrej Kramaric | 27 | 5 | Jean-Paul Boetius | |
Ihlas Bebou | 9 | 9 | Robert-Nesta Glatzel | |
Đội hình dự bị |
||||
Stefan Posch | 38 | 17 | Kevin Stoger | |
Georginio Ruttier | 33 | 37 | Finn Dahmen | |
Robert Skov | 29 | 42 | Alexander Hack | |
Munas Dabbur | 10 | 21 | Karim Onisiwo | |
Sargis Adamyan | 23 | 28 | Adam Szalai | |
Philipp Pentke | 12 | 7 | Robin Quaison | |
Ryan Sessegnon | 17 | 6 | Danny Latza | |
Melayro Bogarde | 32 | 8 | Levin Oztunali | |
Ishak Belfodil | 19 | 18 | Daniel Brosinski |
Tỷ lệ kèo TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05 19h30 21/03
Tỷ lệ kèo TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05, 19h30 21/03, Rhein Neckar Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05 19h30 21/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.92 | 0:1/2 | 1.01 | 1.06 | 3 | 0.84 | 1.92 | 3.65 | 3.80 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.01 | 0:1/4 | 0.89 | 1.06 | 1 1/4 | 0.84 |
Thành tích đối đầu TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05 19h30 21/03
Kết quả đối đầu TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05, 19h30 21/03, Rhein Neckar Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của TSG Hoffenheim , phong độ gần đây của FSV Mainz 05 chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất TSG Hoffenheim
Phong độ gần nhất FSV Mainz 05
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Bayern Munchen
|
33 | 51 | 72 |
3 |
VfB Stuttgart
|
33 | 35 | 70 |
4 |
RB Leipzig
|
33 | 38 | 64 |
5 |
Borussia Dortmund
|
33 | 21 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
33 | 1 | 46 |
7 |
TSG Hoffenheim
|
33 | -2 | 43 |
8 |
SC Freiburg
|
33 | -12 | 42 |
9 |
Heidenheimer
|
33 | -8 | 39 |
10 |
Augsburg
|
33 | -9 | 39 |
11 |
Werder Bremen
|
33 | -9 | 39 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
33 | -13 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
33 | -7 | 34 |
14 |
VfL Bochum
|
33 | -29 | 33 |
15 |
FSV Mainz 05
|
33 | -14 | 32 |
16 |
Union Berlin
|
33 | -26 | 30 |
17 |
FC Koln
|
33 | -29 | 27 |
18 |
Darmstadt
|
33 | -52 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.92
+1/2
1.02
|
1.00
3 1/2
0.92
|
3.25
4.05
2.02
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.88
+1/4
1.06
|
1.00
3 1/2
0.92
|
2.75
3.95
2.31
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.96
-1
0.98
|
0.86
2 1/4
1.06
|
1.52
4.00
7.10
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.09
-1/2
0.85
|
1.07
2 1/2
0.85
|
2.09
3.45
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.14
|
1.04
2 1/2
0.88
|
2.47
3.35
2.87
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.95
+3/4
0.99
|
0.85
2 1/4
1.07
|
4.80
3.65
1.76
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
3
0.94
|
2.14
3.75
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.50
3.85
1.98
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.82
-1/2
1.11
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.82
4.05
3.95
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.31
3.55
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.06
3 1/4
0.84
|
2.35
3.80
2.78
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.97
2 3/4
0.93
|
3.20
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.66
3.95
5.10
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.57
3.40
2.74
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.84
3 1/4
1.06
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.94
3
0.96
|
1.95
3.85
3.60
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.20
3.45
3.25
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.00
+3/4
0.92
|
1.03
3
0.87
|
4.40
4.10
1.73
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.89
-1/4
1.03
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.25
3.40
3.20
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.96
3.65
3.75
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.92
+1 1/2
1.00
|
1.09
3 1/2
0.81
|
7.70
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
1.00
3
0.90
|
1.42
4.60
6.60
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.96
3
0.94
|
2.02
3.80
3.10
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.38
3.10
2.95
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.80
-0
1.13
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.34
3.40
2.78
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.84
3
1.06
|
2.09
3.70
3.00
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.08
-0
0.84
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.71
3.40
2.39
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.29
5.10
9.10
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.75
3.35
1.94
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.87
-2
1.03
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.79
2 1/2
1.09
|
1.33
4.60
9.30
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.49
3.15
3.05
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.92
3
0.98
|
2.23
3.85
2.94
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.26
3.00
3.60
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.08
-0
0.84
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.77
3.55
2.44
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Anagenisi Karditsa
Aiolikos
|
1.35
-1/4
0.50
|
5.55
3 1/2
0.05
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.71
-0
1.05
|
4.00
1/2
0.11
|
5.50
1.22
6.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AEL Larisa
Makedonikos
|
0.01
-0
4.00
|
5.88
2 1/2
0.04
|
10.50
1.03
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kalamata AO
Ionikos
|
0.62
-0
1.16
|
6.66
1/2
0.02
|
14.50
1.01
16.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flamurtari
Apolonia Fier
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.10
1 1/4
0.70
|
1.83
2.50
7.00
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.48
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
1.04
2 1/4
0.72
|
1.71
3.15
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mlandege FC
Ngome FC
|
0.42
-0
1.75
|
1.75
1 1/2
0.42
|
23.00
4.50
1.18
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kutahyaspor
Erbaaspor S
|
1.06
-0
0.78
|
3.12
3 1/2
0.14
|
1.03
8.70
26.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Efeler 09
Elazigspor
|
0.71
-0
1.14
|
3.33
3 1/2
0.12
|
17.00
13.00
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
VTM FC
Gaborone United
|
1.25
-0
0.62
|
7.40
1 1/2
0.08
|
81.00
17.00
1.02
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.85
-1
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.43
4.00
5.90
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.00
2
0.82
|
2.31
2.91
2.96
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
1.01
+1 3/4
0.73
|
0.60
3 1/4
1.16
|
8.10
6.10
1.21
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.06
2
0.76
|
2.03
2.86
3.60
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.83
-3/4
1.05
|
1.05
3
0.81
|
1.65
3.70
4.10
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.14
3.15
2.97
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+1 3/4
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
9.30
5.10
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.07
1 1/4
0.75
|
3.75
2.20
2.51
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
0.93
-1 1/4
0.83
|
1.07
2 3/4
0.69
|
1.38
4.15
6.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.71
3.05
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.84
+1/2
0.96
|
0.81
4
0.99
|
3.45
3.15
1.96
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.89
4
0.91
|
2.26
2.97
2.93
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Sakhnin U19
Hapoel Nir Ramat Hasharon U19
|
1.03
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.74
|
1.20
5.50
11.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.93
-2
0.97
|
1.11
3
0.78
|
1.14
7.10
15.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.94
-2 1/2
0.96
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.07
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.90
3.35
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.00
-0
0.90
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.65
3.25
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZFK Kamenica Sasa (w)
Zfk Ljuboten (w)
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
2
0.90
|
2.60
3.20
2.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Saipa
Shahr Raz FC
|
1.44
-1/4
0.49
|
1.14
2 1/2
0.67
|
3.30
1.53
6.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
2.45
-0
0.30
|
4.75
2 1/2
0.14
|
1.00
41.00
81.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
3 1/4
0.88
|
3.30
4.33
1.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
APO Keratsini
Thiva
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
2 1/2
0.82
|
7.00
4.00
1.40
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
1 - 2
Trực tiếp
|
AFC Progresul 1944 Spartac U19
Dinamo Bucharest U19
|
0.97
-0
0.82
|
4.50
3 1/2
0.15
|
81.00
19.00
1.02
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.90
-1/4
0.92
|
0.84
2
0.96
|
2.13
3.05
3.10
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.09
-0
0.73
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.74
3.25
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.06
3.20
3.30
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.85
+1 3/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.95
|
10.50
5.30
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.70
-0
1.11
|
0.81
2 3/4
0.99
|
2.08
3.50
2.62
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.99
+3/4
0.91
|
0.99
2 1/4
0.89
|
4.45
3.50
1.69
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.00
3.15
3.55
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.96
-0
0.94
|
1.02
2
0.86
|
2.66
2.90
2.64
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.13
-1
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.12
-1/4
0.79
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.95
+1/2
0.95
|
0.98
2
0.90
|
3.80
3.10
1.95
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.91
-0
0.93
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.45
3.25
2.47
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
1.04
|
2.86
3.35
2.12
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.94
2 1/2
0.88
|
3.55
3.55
1.80
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
France (w) U17
|
0.60
-1/4
1.11
|
0.65
8
1.05
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
2.00
2 1/2
0.37
|
5.50
1.36
5.50
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.85
1 3/4
0.97
|
2.33
2.72
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.95
1 3/4
0.87
|
3.90
2.74
2.00
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
0.96
3 1/4
0.86
|
2.64
3.55
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Carpi
US Pianese
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.07
2 1/2
0.75
|
6.10
3.20
1.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Team Altamura
Trapani
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.00
|
12.00
4.10
1.26
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Clodiense
ASD Alcione
|
0.83
-0
1.01
|
0.81
1
1.01
|
2.95
2.12
3.25
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.84
+1 1/4
1.00
|
0.81
2 3/4
1.01
|
5.40
4.30
1.42
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik Polkowice
|
0.67
+1/4
1.14
|
0.91
1 1/4
0.89
|
3.40
2.29
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wikielec
Olimpia Zambrow
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.91
1 1/4
0.89
|
2.37
2.31
3.75
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.11
-1 1/4
0.80
|
0.99
3
0.89
|
1.50
4.10
5.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.98
3.30
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al Wathba SC U23
Al Futowa (Youth)
|
0.45
-0
1.67
|
5.80
2 1/2
0.10
|
1.00
51.00
81.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Ittihad Aleppo U23
Al Horiyah U21
|
0.55
-0
1.37
|
2.10
2 1/2
0.35
|
11.00
1.05
17.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Jaish Damascus U23
Wahda Damascus U23
|
0.60
-0
1.30
|
6.80
1 1/2
0.09
|
1.01
26.00
101.00
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.05
3.25
3.10
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.90
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.87
-0
0.83
|
2.56
4 1/2
0.21
|
81.00
51.00
1.00
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.89
+1 1/2
0.83
|
0.79
3 3/4
0.93
|
5.60
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.89
+1 3/4
0.95
|
0.88
3
0.94
|
8.80
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.92
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.10
3.30
2.70
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.76
-2
1.00
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.14
6.70
11.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.85
3.45
3.45
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
1.16
-3/4
0.62
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.92
3.40
3.25
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
1.03
-1/2
0.77
|
0.92
3 1/4
0.88
|
2.03
3.60
2.87
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kabwe Warriors
Red Arrows
|
0.70
-0
1.10
|
3.40
1 1/2
0.20
|
1.06
10.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prison Leopards FC
NAPSA Stars
|
0.72
-0
1.07
|
13.00
1/2
0.03
|
13.00
1.03
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nkwazi
Mufulira Wanderers
|
0.37
-0
2.00
|
3.50
1 1/2
0.19
|
41.00
7.00
1.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ZESCO United Ndola
MUZA FC
|
|
|
2.25
2.88
3.10
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.86
3.60
2.99
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
2.99
3.05
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.72
-1/2
1.19
|
0.66
3
1.25
|
1.72
3.85
3.55
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.89
2 1/4
1.01
|
1.69
3.60
4.75
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.05
+1/4
0.85
|
0.90
3
0.98
|
2.99
3.80
2.08
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.03
-0
0.87
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.60
3.60
2.39
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.02
|
1.74
3.90
4.05
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.94
-0
0.94
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.01
-0
0.87
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.54
3.30
2.36
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.82
2 1/2
1.04
|
2.50
3.30
2.35
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.88
+3/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.85
3.60
1.71
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.80
+1
0.92
|
0.93
4
0.79
|
3.70
4.35
1.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Daklyeh
El Gounah
|
1.47
-0
0.58
|
5.00
1/2
0.12
|
13.00
1.11
8.20
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.99
-3/4
0.89
|
1.04
2 1/4
0.82
|
1.73
3.40
4.05
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.70
3.60
3.85
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.80
+2
1.04
|
0.95
3
0.87
|
11.00
6.00
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.76
3.45
3.85
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/4
1.01
|
3.40
3.35
1.98
|