Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 08/06/2024 02:18

Kết quả Tromso IL vs Hacken 22h00 02/02

Giao hữu câu lạc bộ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Tromso IL vs Hacken 22h00 02/02

Trận đấu Tromso IL vs Hacken, 22h00 02/02, Alfheim Stadion, Giao hữu câu lạc bộ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tromso IL vs Hacken mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Tromso IL vs Hacken, 22h00 02/02, Alfheim Stadion, Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Tromso IL vs Hacken

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      1-0  29'    
      42' 1-1     
      2-1  53'    
      60' 2-2     
      3-2  82'    
      4-2  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Tromso IL vs Hacken

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Tromso IL vs Hacken 22h00 02/02

Đội hình ra sân cặp đấu Tromso IL vs Hacken, 22h00 02/02, Alfheim Stadion, Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Tromso IL vs Hacken

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Tromso IL vs Hacken 22h00 02/02

Tỷ lệ kèo Tromso IL vs Hacken, 22h00 02/02, Alfheim Stadion, Giao hữu câu lạc bộ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tromso IL vs Hacken 22h00 02/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.00 0:0 0.90 4.00 5 1/2 0.16 1.08 6.00 145.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.84 0:0 1.06 5.88 2 1/2 0.09
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
16:00
Bonnyrigg White Eagles Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans Blacktown Spartans
0.90
+1/4
0.84
0.74
3
1.00
2.80
3.60
2.10
Back to top
Back to top