© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Thụy Sĩ vs Lithuania 02h00 29/03
Tường thuật trực tiếp Thụy Sĩ vs Lithuania 02h00 29/03
Trận đấu Thụy Sĩ vs Lithuania, 02h00 29/03, Kybunpark, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Thụy Sĩ vs Lithuania mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Thụy Sĩ vs Lithuania, 02h00 29/03, Kybunpark, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Thụy Sĩ vs Lithuania
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Xherdan Shaqiri (Assist:Breel Donald Embolo) | 1-0 | 2' | ||
42' | Fedor Cernych | |||
58' | Karolis Laukzemis↑Justas Lasickas↓ | |||
Edimilson Fernandes↑Silvan Widmer↓ | 65' | |||
Mario Gavranovic↑Breel Donald Embolo↓ | 66' | |||
Denis Lemi Zakaria Lako Lado↑Remo Freuler↓ | 66' | |||
75' | Tautvydas Eliosius↑Vykintas Slivka↓ | |||
Admir Mehmedi↑Xherdan Shaqiri↓ | 80' | |||
Steven Zuber↑Ruben Vargas↓ | 80' | |||
81' | Deimantas Petravicius↑Fedor Cernych↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Switzerland 1, Lithuania 0 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Switzerland 1, Lithuania 0 | |
90+3” | Attempt missed. Denis Zakaria (Switzerland) right footed shot from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. | |
90+3” | Attempt saved. Haris Seferovic (Switzerland) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Admir Mehmedi with a cross. | |
90+1” | Attempt saved. Steven Zuber (Switzerland) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Admir Mehmedi. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomas Svedkauskas là người đá phạt. | |
90+1” | Attempt saved. Steven Zuber (Switzerland) right footed shot from outside the box is saved. | |
90” | CẢN PHÁ! Saulius Mikoliunas (Lithuania) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
89” | PHẠM LỖI! Mario Gavranovic (Switzerland) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Arvydas Novikovas bị phạm lỗi và (Lithuania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Manuel Akanji (Switzerland) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Karolis Laukzemis bị phạm lỗi và (Lithuania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Saulius Mikoliunas là người đá phạt. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Haris Seferovic bị phạm lỗi và (Switzerland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Vytas Gaspuitis (Lithuania) phạm lỗi. | |
84” | Attempt saved. Steven Zuber (Switzerland) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Denis Zakaria with a headed pass. | |
84” | Steven Zuber (Switzerland) hits the left post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Denis Zakaria with a headed pass. | |
83” | Attempt missed. Haris Seferovic (Switzerland) header from the centre of the box misses to the left following a corner. | |
84” | VIỆT VỊ. Mario Gavranovic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zuber (Switzerland. Steve). | |
83” | Attempt missed. Haris Seferovic (Switzerland) header from the centre of the box misses to the left. | |
82” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Saulius Mikoliunas là người đá phạt. | |
81” | THAY NGƯỜI. Lithuania. Deimanta thay đổi nhân sự khi rút Fedor Chernykh ra nghỉ và Petravicius là người thay thế. | |
80” | PHẠM LỖI! Manuel Akanji (Switzerland) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Arvydas Novikovas bị phạm lỗi và (Lithuania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | THAY NGƯỜI. Switzerland. Admi thay đổi nhân sự khi rút Xherdan Shaqiri ra nghỉ và Mehmedi là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Switzerland. Steve thay đổi nhân sự khi rút Ruben Vargas ra nghỉ và Zuber là người thay thế. | |
79” | PHẠM LỖI! Tautvydas Eliosius (Lithuania) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Denis Zakaria bị phạm lỗi và (Switzerland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | THAY NGƯỜI. Lithuania. Tautvyda thay đổi nhân sự khi rút Vykintas Slivka ra nghỉ và Eliosius là người thay thế. | |
75” | Attempt missed. Xherdan Shaqiri (Switzerland) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Edimilson Fernandes. | |
74” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Markas Beneta là người đá phạt. | |
72” | VIỆT VỊ. Xherdan Shaqiri rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zakaria (Switzerland. Deni). | |
70” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Egidijus Vaitkunas là người đá phạt. | |
67” | PHẠM LỖI! Edimilson Fernandes (Switzerland) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Fedor Chernykh bị phạm lỗi và (Lithuania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | THAY NGƯỜI. Switzerland. Mari thay đổi nhân sự khi rút Breel Embolo ra nghỉ và Gavranovic là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Switzerland. Deni thay đổi nhân sự khi rút Remo Freuler ra nghỉ và Zakaria là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Switzerland. Edimilso thay đổi nhân sự khi rút Silvan Widmer ra nghỉ và Fernandes là người thay thế. | |
65” | Attempt missed. Haris Seferovic (Switzerland) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Remo Freuler. | |
63” | KHÔNG VÀO. Ruben Vargas (Switzerland) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Xherdan Shaqiri là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
63” | Attempt saved. Arvydas Novikovas (Lithuania) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
62” | PHẠM LỖI! Manuel Akanji (Switzerland) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Arvydas Novikovas bị phạm lỗi và (Lithuania) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Saulius Mikoliunas bị phạm lỗi và (Lithuania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Breel Embolo (Switzerland) phạm lỗi. | |
61” | VIỆT VỊ. Karolis Laukzemis rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dapkus (Lithuania. Martyna). | |
61” | ĐÁ PHẠT. Vykintas Slivka bị phạm lỗi và (Lithuania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Remo Freuler (Switzerland) phạm lỗi. | |
61” | VIỆT VỊ. Haris Seferovic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Xhaka (Switzerland. Grani). | |
60” | CẢN PHÁ! Fedor Chernykh (Lithuania) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
58” | THAY NGƯỜI. Lithuania. Karoli thay đổi nhân sự khi rút Justas Lasickas ra nghỉ và Laukzemis là người thay thế. | |
56” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Markas Beneta là người đá phạt. | |
55” | Attempt saved. Nico Elvedi (Switzerland) header from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Ricardo Rodríguez with a cross. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Ruben Vargas bị phạm lỗi và (Switzerland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
54” | PHẠM LỖI! Arvydas Novikovas (Lithuania) phạm lỗi. | |
53” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Saulius Mikoliunas là người đá phạt. | |
53” | CẢN PHÁ! Breel Embolo (Switzerland) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
52” | VIỆT VỊ. Arvydas Novikovas rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dapkus (Lithuania. Martyna). | |
49” | VIỆT VỊ. Breel Embolo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Shaqiri (Switzerland. Xherda). | |
47” | Attempt missed. Markas Beneta (Lithuania) left footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the left following a corner. | |
47” | PHẠT GÓC. Lithuania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Silvan Widmer là người đá phạt. | |
47” | Attempt missed. Vytas Gaspuitis (Lithuania) header from the centre of the box following a corner. | |
46” | PHẠT GÓC. Lithuania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricardo Rodríguez là người đá phạt. | |
46” | VIỆT VỊ. Fedor Chernykh rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vaitkunas (Lithuania. Egidiju). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Switzerland 1, Lithuania 0 | |
45” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Switzerland 1, Lithuania 0 | |
43” | Attempt missed. Ruben Vargas (Switzerland) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Xherdan Shaqiri. | |
42” | THẺ PHẠT. Fedor Chernykh bên phía (Lithuania) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Nico Elvedi bị phạm lỗi và (Switzerland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Fedor Chernykh (Lithuania) phạm lỗi. | |
41” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Saulius Mikoliunas là người đá phạt. | |
38” | PHẠT GÓC. Lithuania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Remo Freuler là người đá phạt. | |
38” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Arvydas Novikovas (Lithuania) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
36” | ĐÁ PHẠT. Silvan Widmer bị phạm lỗi và (Switzerland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Egidijus Vaitkunas (Lithuania) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Saulius Mikoliunas bị phạm lỗi và (Lithuania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Nico Elvedi (Switzerland) phạm lỗi. | |
34” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomas Svedkauskas là người đá phạt. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Ruben Vargas bị phạm lỗi và (Switzerland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Saulius Mikoliunas (Lithuania) phạm lỗi. | |
27” | Attempt missed. Haris Seferovic (Switzerland) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Remo Freuler. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Silvan Widmer bị phạm lỗi và (Switzerland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Justas Lasickas (Lithuania) phạm lỗi. | |
25” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Justas Lasickas là người đá phạt. | |
25” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Markas Beneta là người đá phạt. | |
22” | Attempt blocked. Remo Freuler (Switzerland) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
18” | VIỆT VỊ. Breel Embolo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Shaqiri (Switzerland. Xherda). | |
17” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Egidijus Vaitkunas là người đá phạt. | |
15” | VIỆT VỊ. Arvydas Novikovas rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vaitkunas (Lithuania. Egidiju). | |
14” | Attempt saved. Silvan Widmer (Switzerland) header from the centre of the box is saved. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Remo Freuler bị phạm lỗi và (Switzerland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
12” | PHẠM LỖI! Vykintas Slivka (Lithuania) phạm lỗi. | |
9” | Manuel Akanji (Switzerland) hits the right post with a header from the centre of the box. Assisted by Ricardo Rodríguez with a cross following a corner. | |
9” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomas Svedkauskas là người đá phạt. | |
8” | Attempt missed. Ruben Vargas (Switzerland) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
4” | PHẠT GÓC. Switzerland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Markas Beneta là người đá phạt. | |
red'>2'VÀOOOO!! (Switzerland) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Switzerland 1, Lithuania 0. Xherdan Shaqirto the bottom left corner. Assisted by Breel Embolo. | ||
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Thụy Sĩ vs Lithuania |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Thụy Sĩ vs Lithuania 02h00 29/03
Đội hình ra sân cặp đấu Thụy Sĩ vs Lithuania, 02h00 29/03, Kybunpark, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Thụy Sĩ vs Lithuania |
||||
Thụy Sĩ | Lithuania | |||
Yann Sommer | 1 | 12 | Tomas Svedkauskas | |
Ricardo Rodriguez | 13 | 13 | Saulius Mikoliunas | |
Manuel Akanji | 5 | 3 | Vytas Gaspuitis | |
Nico Elvedi | 4 | 5 | Markas Beneta | |
Ruben Vargas | 11 | 8 | Egidijus Vaitkunas | |
Granit Xhaka | 10 | 20 | Domantas Simkus | |
Remo Freuler | 8 | 11 | Arvydas Novikovas | |
Silvan Widmer | 3 | 2 | Martynas Dapkus | |
Xherdan Shaqiri | 23 | 14 | Vykintas Slivka | |
Haris Seferovic | 9 | 17 | Justas Lasickas | |
Breel Donald Embolo | 7 | 22 | Fedor Cernych | |
Đội hình dự bị |
||||
Yvon Mvogo | 12 | 19 | Nerijus Valskis | |
Jonas Omlin | 21 | 15 | Deimantas Petravicius | |
Admir Mehmedi | 18 | 6 | Tautvydas Eliosius | |
Eray Cumart | 6 | 9 | Karolis Laukzemis | |
Christian Fassnacht | 16 | 16 | Ignas Driomovas | |
Mario Gavranovic | 19 | 4 | Rimvydas Sadauskas | |
Kevin Mbabu | 2 | 18 | Daniel Romanovskij | |
Djibril Sow | 15 | 7 | Gratas Sirgedas | |
Steven Zuber | 14 | 23 | Rolandas Baravykas | |
Loris Benito | 22 | 10 | Karolis Silkaitis | |
Edimilson Fernandes | 20 | 21 | Donatas Kazlauskas | |
Denis Lemi Zakaria Lako Lado | 17 | 1 | Marius Adamonis |
Tỷ lệ kèo Thụy Sĩ vs Lithuania 02h00 29/03
Tỷ lệ kèo Thụy Sĩ vs Lithuania, 02h00 29/03, Kybunpark, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Thụy Sĩ vs Lithuania 02h00 29/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
3.00 | 0:1/4 | 0.24 | 4.60 | 1 1/2 | 0.15 | 1.02 | 19.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:1 1/4 | 0.83 | 0.93 | 1 1/2 | 0.88 |
Thành tích đối đầu Thụy Sĩ vs Lithuania 02h00 29/03
Kết quả đối đầu Thụy Sĩ vs Lithuania, 02h00 29/03, Kybunpark, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Thụy Sĩ , phong độ gần đây của Lithuania chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Thụy Sĩ
Phong độ gần nhất Lithuania
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.93
+1/2
1.00
|
1.04
3 1/2
0.86
|
3.35
4.00
2.00
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.67
3.95
2.36
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.00
-1
0.93
|
0.90
2 1/4
1.00
|
1.56
3.85
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.08
-1/2
0.85
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.08
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.40
2.83
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.91
+3/4
1.02
|
0.84
2 1/4
1.06
|
4.55
3.60
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.99
3
0.91
|
2.31
3.70
2.90
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.50
3.85
1.98
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.92
3 3/4
0.98
|
15.00
6.60
1.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.17
-1/4
0.77
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.35
4.35
9.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.14
1 1/2
0.77
|
2.44
2.49
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.96
1 1/4
0.94
|
2.13
2.49
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.19
-0
0.76
|
1.13
2 1/4
0.78
|
1.45
3.70
8.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
0.96
+1/2
0.96
|
0.78
6 3/4
1.13
|
1.96
3.40
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.80
4.60
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.31
-1/4
0.68
|
0.86
1
1.04
|
2.81
2.17
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.74
1
1.19
|
1.99
2.40
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.95
2
0.95
|
1.98
3.20
3.85
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.81
-0
1.12
|
0.83
3
1.07
|
2.36
3.75
2.77
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.05
+1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.59
3.35
2.75
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3 1/4
1.04
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.06
3.55
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.99
3
0.91
|
1.94
3.80
3.70
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.13
3.50
3.40
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.99
+3/4
0.93
|
1.05
3
0.85
|
4.55
4.10
1.70
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.12
2 1/2
0.79
|
2.25
3.35
3.25
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.13
-3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.83
3.80
4.20
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.01
-1 1/4
0.91
|
0.92
3
0.98
|
1.42
4.60
6.40
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.94
3
0.96
|
1.98
3.80
3.20
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.51
3.40
2.59
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.81
3
1.09
|
2.11
3.75
2.95
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.71
3.50
2.36
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.06
1 3/4
0.70
|
1.92
2.75
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
0.70
-0
1.16
|
1.03
1 1/2
0.79
|
2.50
2.45
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
1.05
+1/2
0.65
|
0.93
2 3/4
0.77
|
2.05
2.89
3.15
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.77
-1/2
0.99
|
1.16
2 1/4
0.62
|
1.77
3.20
4.15
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.29
5.00
9.10
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.65
3.35
1.97
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.85
2
1.03
|
2.84
3.00
2.53
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.05
-2 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.34
4.50
8.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.82
2
1.08
|
2.58
3.10
2.96
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.89
-2
0.99
|
0.74
3
1.13
|
1.15
7.00
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.25
3.70
2.97
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.44
3.00
3.25
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.08
-0
0.84
|
1.04
3
0.86
|
2.76
3.65
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.73
-0
1.20
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.30
4.15
11.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
55.00
8.10
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.12
-0
0.79
|
1.05
1 1/4
0.83
|
3.30
2.28
2.78
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.83
|
0.94
2
0.84
|
2.70
2.80
2.55
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.70
3.25
4.45
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
0.91
-0
0.97
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.43
3.25
2.50
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.75
3.50
2.15
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.65
3.55
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.21
2.92
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.70
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.88
-1/2
0.90
|
0.72
2 1/4
1.06
|
1.87
3.35
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.93
-3/4
0.95
|
1.03
3
0.83
|
1.72
3.65
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bidco United
Ulinzi Stars Nakuru
|
0.88
-0
0.88
|
5.26
1/2
0.06
|
26.00
10.50
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kakamega Homeboyz
Nzoia United
|
0.93
-1/4
0.79
|
0.82
1 1/2
0.90
|
2.21
2.60
3.20
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.98
-1/4
0.80
|
0.71
2
1.07
|
2.22
3.15
2.86
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
1.13
-0
0.66
|
0.76
2
1.02
|
2.90
3.05
2.23
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Yadanabon FC
Ispe FC
|
1.17
-0
0.57
|
1.56
3 1/2
0.36
|
1.12
5.00
17.50
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.14
3.15
2.97
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
1.02
+2
0.80
|
0.75
3
1.05
|
13.00
6.30
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Charlestown Azzurri Reserves
Lambton Jaffas Reserves
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.78
3.35
2.17
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
3.35
1.96
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.80
-1 1/4
0.98
|
0.79
3
0.99
|
1.36
4.65
5.90
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.84
+1/2
0.94
|
0.81
3 1/2
0.97
|
2.91
4.00
1.90
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.91
-1/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.81
|
2.12
3.75
2.62
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.90
-2
1.00
|
1.13
3
0.76
|
1.14
7.30
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.06
10.00
23.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.96
3.25
3.80
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.63
3.30
2.52
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
1.07
-2
0.71
|
0.74
3 3/4
1.04
|
1.22
5.40
6.70
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.88
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.00
|
2.12
3.10
3.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.07
-0
0.75
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.70
3.25
2.27
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Marila Pribram U19
FK Usti nad Labem U19
|
0.72
-0
1.07
|
2.30
7 1/2
0.32
|
1.00
51.00
51.00
|
19:30
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
|
19:30
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
1.14
-3/4
0.59
|
0.75
3
0.97
|
1.80
3.65
3.10
|
19:30
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
|
19:30
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.79
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
0.88
|
2.34
3.40
2.34
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
1.06
-0
0.66
|
0.79
2 3/4
0.93
|
2.61
3.40
2.11
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.03
2 1/4
0.85
|
4.60
3.50
1.67
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.02
3.15
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.90
-0
1.00
|
1.02
2
0.86
|
2.58
2.90
2.72
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.85
2
1.03
|
2.36
3.00
2.91
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.74
+3/4
1.19
|
0.98
2
0.90
|
4.35
3.20
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangkok University Deffo
Bangkok Thonburi University
|
1.10
-0
0.70
|
2.55
1/2
0.27
|
7.50
1.25
6.00
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.79
-0
0.99
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.35
2.57
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
1.13
-0
0.66
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.52
3.45
2.31
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.97
+1/2
0.81
|
0.69
2 1/4
1.09
|
3.95
3.45
1.74
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
8.00
5.75
1.25
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.32
2.74
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
1 3/4
0.92
|
3.75
2.76
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.95
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.19
-1 1/2
0.74
|
0.94
3
0.94
|
1.41
4.45
6.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.76
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.50
9.50
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.45
3.10
2.63
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.71
3
1.12
|
2.17
3.80
2.52
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
5.25
5.50
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
9.10
5.40
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.83
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
2.81
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.75
-2
0.97
|
0.83
3 1/4
0.89
|
1.11
6.30
10.50
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.81
3.50
3.55
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.52
3.30
2.39
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cukaricki U19
FK Brodarac U19
|
0.05
+1/4
3.70
|
3.84
3 1/2
0.04
|
18.00
9.60
1.01
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.84
3.65
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.04
2.97
3.40
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Coniston FC
Inter Lions
|
1.07
-0
0.72
|
3.65
6 1/2
0.18
|
101.00
51.00
1.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Northbridge Bulls
Blacktown City Demons
|
0.32
+1/4
2.30
|
3.40
4 1/2
0.20
|
41.00
29.00
1.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Edgeworth Eagles FC
Valentine
|
0.60
-0
1.31
|
3.44
6 1/2
0.17
|
1.09
5.30
91.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.59
-1/4
1.33
|
0.90
6 1/2
0.92
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hoppers Crossing SC
FC Melbourne Srbija
|
1.05
+1
0.75
|
0.85
3 1/2
0.95
|
41.00
29.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
1.14
-0
0.71
|
0.72
3/4
1.11
|
3.70
1.96
2.94
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.89
+1
0.95
|
0.85
5 1/4
0.97
|
92.00
7.60
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cessnock City Hornets
Adamstown Rosebuds FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.89
3 3/4
0.93
|
8.00
4.90
1.26
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.90
3
0.96
|
1.80
3.65
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.90
+1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
0.98
|
3.25
3.65
2.00
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.07
-0
0.83
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.67
3.55
2.35
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.73
3.95
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.69
+1/4
1.23
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.02
-0
0.86
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.55
3.30
2.35
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.53
3.25
2.36
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
4.05
3.70
1.64
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.79
+1/4
1.09
|
0.86
2
1.00
|
3.05
3.00
2.18
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.02
-3/4
0.86
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.68
3.55
4.15
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.97
3
0.85
|
11.00
5.90
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.88
3.30
3.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.30
3.30
2.03
|