© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan 00h00 25/03
Tường thuật trực tiếp Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan 00h00 25/03
Trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan, 00h00 25/03, Ataturk Olympic Stadium, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan, 00h00 25/03, Ataturk Olympic Stadium, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Burak Yilmaz (Assist:Hakan Calhanoglu) | 1-0 | 15' | ||
Kenan Karaman | 32' | |||
Burak Yilmaz | 2-0 | 34' | ||
Ozan Tufan | 36' | |||
Hakan Calhanoglu (Assist:Umut Meras) | 3-0 | 46' | ||
50' | Georginio Wijnaldum | |||
Burak Yilmaz | 52' | |||
62' | Luuk de Jong↑Marten de Roon↓ | |||
Taylan Antalyali↑Ozan Tufan↓ | 64' | |||
Caner Erkin↑Yusuf Yazici↓ | 64' | |||
69' | Davy Klaassen↑Donyell Malen↓ | |||
69' | Denzel Dumfries↑Kenny Tete↓ | |||
Umut Meras | 72' | |||
75' | 3-1 | Davy Klaassen (Assist:Memphis Depay) | ||
76' | 3-2 | Luuk de Jong | ||
Enes Unal↑Hakan Calhanoglu↓ | 78' | |||
Kaan Ayhan↑Kenan Karaman↓ | 79' | |||
Burak Yilmaz | 4-2 | 81' | ||
82' | Ryan Jiro Gravenberch↑Daley Blind↓ | |||
82' | Patrick Van Aanholt↑Owen Wijndal↓ | |||
Ozan Kabak | 90' | |||
Deniz Turuc↑Burak Yilmaz↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Turkey 4, Netherlands 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Turkey 4, Netherlands 2 | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Georginio Wijnaldum bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Deniz Türüç (Turkey) phạm lỗi. | |
90+4” | Penalty saved! Memphis Depay (Netherlands) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot savedin the bottom left corner. | |
90+4” | THẺ PHẠT. Ozan Kabak bên phía (Turkey) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | Penalty conceded by Ozan Kabak (Turkey) after a foul in the penalty area. | |
90+4” | Penalty Netherlands. Matthijs de Ligt draws a foul in the penalty area. | |
90+3” | Attempt saved. Luuk de Jong (Netherlands) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Steven Berghuis with a cross. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ugurcan Çakir là người đá phạt. | |
90+3” | Attempt saved. Memphis Depay (Netherlands) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
90” | THAY NGƯỜI. Turkey. Deni thay đổi nhân sự khi rút Burak Yilmaz ra nghỉ và Türüç là người thay thế. | |
89” | CỨU THUA. Patrick van Aanholt (Netherlands) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Frenkie de Jong bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Taylan Antalyali (Turkey) phạm lỗi. | |
88” | Attempt missed. Georginio Wijnaldum (Netherlands) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Memphis Depay with a cross following a corner. | |
88” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Taylan Antalyali là người đá phạt. | |
88” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Georginio Wijnaldum (Netherlands) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
87” | Attempt saved. Enes Ünal (Turkey) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Caner Erkin with a cross. | |
86” | PHẠM LỖI! Patrick van Aanholt (Netherlands) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Enes Ünal bị phạm lỗi và (Turkey) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | ĐÁ PHẠT. Ugurcan Çakir bị phạm lỗi và (Turkey) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Luuk de Jong (Netherlands) phạm lỗi. | |
84” | PHẠM LỖI! Caner Erkin (Turkey) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Denzel Dumfries bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | PHẠT GÓC. Turkey được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Krul là người đá phạt. | |
82” | THAY NGƯỜI. Netherlands. Rya thay đổi nhân sự khi rút Daley Blind ra nghỉ và Gravenberch là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Netherlands. Patrick va thay đổi nhân sự khi rút Owen Wijndal ra nghỉ và Aanholt là người thay thế. | |
81” | Goal!Turkey 4, Netherlands 2. Burak Yilmaz (Turkey) from a free kick with a right footed shot. | |
80” | PHẠM LỖI! Georginio Wijnaldum (Netherlands) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Enes Ünal bị phạm lỗi và (Turkey) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | THAY NGƯỜI. Turkey. Kaa thay đổi nhân sự khi rút Kenan Karaman ra nghỉ và Ayhan là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Turkey. Ene thay đổi nhân sự khi rút Hakan Calhanoglu ra nghỉ và Ünal là người thay thế. | |
78” | Attempt missed. Memphis Depay (Netherlands) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Frenkie de Jong. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Georginio Wijnaldum bị phạm lỗi và (Netherlands) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Hakan Calhanoglu (Turkey) phạm lỗi. | |
76” | Goal!Turkey 3, Netherlands 2. Luuk de Jong (Netherlands) with an attempt from very close rangefollowing a corner. | |
76” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mehmet Zeki Çelik là người đá phạt. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Owen Wijndal bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
75” | PHẠM LỖI! Kenan Karaman (Turkey) phạm lỗi. | |
75” | VÀOOOO!! (Netherlands) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Turkey 3, Netherlands 1. Davy Klaasse.to the centre of the goal. Assisted by Memphis Depay with a cross. | |
75” | VÀOOOO!! (Netherlands) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Turkey 3, Netherlands 1. Davy Klaasse. | |
74” | Attempt missed. Burak Yilmaz (Turkey) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Mehmet Zeki Çelik. | |
73” | PHẠM LỖI! Matthijs de Ligt (Netherlands) phạm lỗi. | |
71” | PHẠM LỖI! Denzel Dumfries (Netherlands) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Burak Yilmaz bị phạm lỗi và (Turkey) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | THAY NGƯỜI. Netherlands. Dav thay đổi nhân sự khi rút Donyell Malen ra nghỉ và Klaassen là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Netherlands. Denze thay đổi nhân sự khi rút Kenny Tete ra nghỉ và Dumfries là người thay thế. | |
64” | Attempt missed. Taylan Antalyali (Turkey) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Kenan Karaman with a headed pass following a corner. | |
64” | Attempt missed. Taylan Antalyali (Turkey) left footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Kenan Karaman with a headed pass following a corner. | |
64” | THAY NGƯỜI. Turkey. Tayla thay đổi nhân sự khi rút Ozan Tufan ra nghỉ và Antalyali là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Turkey. Cane thay đổi nhân sự khi rút Yusuf Yazici ra nghỉ và Erkin là người thay thế. | |
63” | PHẠT GÓC. Turkey được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthijs de Ligt là người đá phạt. | |
62” | THAY NGƯỜI. Netherlands. Luuk d thay đổi nhân sự khi rút Marten de Roon ra nghỉ và Jong là người thay thế. | |
62” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ozan Tufan là người đá phạt. | |
62” | Attempt blocked. Georginio Wijnaldum (Netherlands) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Kenny Tete. | |
60” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Steven Berghuis (Netherlands) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
59” | ĐÁ PHẠT. Memphis Depay bị phạm lỗi và (Netherlands) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | PHẠM LỖI! Çaglar Söyüncü (Turkey) phạm lỗi. | |
58” | Attempt missed. Steven Berghuis (Netherlands) left footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Memphis Depay bị phạm lỗi và (Netherlands) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Okay Yokuslu (Turkey) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Ozan Kabak bị phạm lỗi và (Turkey) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Donyell Malen (Netherlands) phạm lỗi. | |
52” | THẺ PHẠT. Burak Yilmaz bên phía (Turkey) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Matthijs de Ligt bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Burak Yilmaz (Turkey) phạm lỗi. | |
50” | THẺ PHẠT. Georginio Wijnaldum bên phía (Netherlands) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Mehmet Zeki Çelik bị phạm lỗi và (Turkey) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Georginio Wijnaldum (Netherlands) phạm lỗi. | |
48” | Attempt missed. Matthijs de Ligt (Netherlands) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Steven Berghuis with a cross following a corner. | |
48” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Çaglar Söyüncü là người đá phạt. | |
46” | Goal!Turkey 3, Netherlands 0. Hakan Calhanoglu (Turkey) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Umut Meras. | |
46” | Goal!Turkey 3, Netherlands 0. Hakan Calhanoglu (Turkey) right footed shot from outside the box. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Turkey 2, Netherlands 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Turkey 2, Netherlands 0 | |
45+2” | VIỆT VỊ. Yusuf Yazici rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yokuslu (Turkey. Oka). | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Ozan Kabak bị phạm lỗi và (Turkey) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Memphis Depay (Netherlands) phạm lỗi. | |
45” | PHẠM LỖI! Ozan Kabak (Turkey) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Donyell Malen bị phạm lỗi và (Netherlands) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ozan Tufan là người đá phạt. | |
42” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mehmet Zeki Çelik là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Çaglar Söyüncü là người đá phạt. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Georginio Wijnaldum bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
39” | ĐÁ PHẠT. Georginio Wijnaldum bị phạm lỗi và (Netherlands) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | THẺ PHẠT. Ozan Tufan bên phía (Turkey) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Marten de Roon bị phạm lỗi và (Netherlands) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | PHẠM LỖI! Ozan Tufan (Turkey) phạm lỗi. | |
34” | Goal!Turkey 2, Netherlands 0. Burak Yilmaz (Turkey) converts the penalty with a right footed shot. | |
34” | Penalty conceded by Donyell Malen (Netherlands) after a foul in the penalty area. | |
34” | Penalty Turkey. Okay Yokuslu draws a foul in the penalty area. | |
32” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Okay Yokuslu là người đá phạt. | |
32” | CẢN PHÁ! Memphis Depay (Netherlands) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
32” | THẺ PHẠT. Kenan Karaman bên phía (Turkey) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | PHẠM LỖI! Kenan Karaman (Turkey) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Donyell Malen bị phạm lỗi và (Netherlands) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Hakan Calhanoglu bị phạm lỗi và (Turkey) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Kenny Tete (Netherlands) phạm lỗi. | |
29” | CẢN PHÁ! Kenny Tete (Netherlands) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
28” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Okay Yokuslu là người đá phạt. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Çaglar Söyüncü bị phạm lỗi và (Turkey) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Memphis Depay (Netherlands) phạm lỗi. | |
27” | Attempt saved. Memphis Depay (Netherlands) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
26” | PHẠM LỖI! Ozan Kabak (Turkey) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Memphis Depay bị phạm lỗi và (Netherlands) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Burak Yilmaz (Turkey) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Daley Blind bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | ĐÁ PHẠT. Kenan Karaman bị phạm lỗi và (Turkey) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Frenkie de Jong (Netherlands) phạm lỗi. | |
20” | Attempt saved. Donyell Malen (Netherlands) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
15” | Goal!Turkey 1, Netherlands 0. Burak Yilmaz (Turkey) left footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Hakan Calhanoglu. | |
14” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Umut Meras là người đá phạt. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Owen Wijndal bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Kenan Karaman (Turkey) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Memphis Depay (Netherlands) right footed shot from long range on the left is just a bit too high from a direct free kick. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Georginio Wijnaldum bị phạm lỗi và (Netherlands) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Ozan Tufan (Turkey) phạm lỗi. | |
5” | VIỆT VỊ. Memphis Depay rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Berghuis (Netherlands. Steve). | |
2” | PHẠM LỖI! Marten de Roon (Netherlands) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Burak Yilmaz bị phạm lỗi và (Turkey) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | Attempt saved. Donyell Malen (Netherlands) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Memphis Depay. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Kenny Tete bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Kenan Karaman (Turkey) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan 00h00 25/03
Đội hình ra sân cặp đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan, 00h00 25/03, Ataturk Olympic Stadium, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan |
||||
Thổ Nhĩ Kỳ | Hà Lan | |||
Ugurcan Cakir | 23 | 1 | Jasper Cillessen | |
Umut Meras | 13 | 2 | Kenny Tete | |
Caglar Soyuncu | 4 | 3 | Matthijs de Ligt | |
Ozan Kabak | 15 | 17 | Daley Blind | |
Zeki Celik | 2 | 5 | Owen Wijndal | |
Okay Yokuslu | 5 | 15 | Marten de Roon | |
Kenan Karaman | 19 | 21 | Frenkie De Jong | |
Hakan Calhanoglu | 10 | 11 | Steven Berghuis | |
Ozan Tufan | 6 | 8 | Georginio Wijnaldum | |
Yusuf Yazici | 11 | 18 | Donyell Malen | |
Burak Yilmaz | 17 | 10 | Memphis Depay | |
Đội hình dự bị |
||||
Emre Kilinc | 21 | 13 | Tim Krul | |
Deniz Turuc | 20 | 4 | Joel Veltman | |
Taylan Antalyali | 14 | 6 | Davy Klaassen | |
Caner Erkin | 18 | 23 | Maarten Stekelenburg | |
Altay Bayindi | 12 | 9 | Ryan Babel | |
Cenk Tosun | 9 | 20 | Donny van de Beek | |
Mert Mulder | 3 | 19 | Luuk de Jong | |
Dorukhan Tokoz | 8 | 7 | Steven Bergwijn | |
Orkun Kokcu | 7 | 14 | Ryan Jiro Gravenberch | |
Enes Unal | 16 | 16 | Calvin Stengs | |
Kaan Ayhan | 22 | 22 | Denzel Dumfries | |
Fehmi Mert Gunok | 1 | 12 | Patrick Van Aanholt |
Tỷ lệ kèo Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan 00h00 25/03
Tỷ lệ kèo Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan, 00h00 25/03, Ataturk Olympic Stadium, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan 00h00 25/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.02 | 1/2:0 | 0.82 | 0.91 | 2 3/4 | 0.91 | 3.70 | 3.35 | 1.82 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.84 | 1/4:0 | 1.00 | 0.66 | 1 | 1.19 |
Thành tích đối đầu Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan 00h00 25/03
Kết quả đối đầu Thổ Nhĩ Kỳ vs Hà Lan, 00h00 25/03, Ataturk Olympic Stadium, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Thổ Nhĩ Kỳ , phong độ gần đây của Hà Lan chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ gần nhất Hà Lan
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.08
+1/4
0.86
|
1.03
2 3/4
0.89
|
3.25
3.70
2.11
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.02
|
0.92
3 1/2
1.00
|
3.70
4.40
1.81
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.91
+3/4
1.03
|
0.94
2 3/4
0.98
|
4.10
3.95
1.81
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.64
4.15
5.00
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.06
-1
0.86
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.57
4.00
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.97
-0
0.92
|
0.99
2
0.88
|
2.72
3.00
2.64
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.59
3.30
2.54
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.92
3.65
3.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.09
-1 1/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.44
4.15
6.90
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.78
-0
1.16
|
1.78
2 1/2
0.46
|
300.00
12.00
1.01
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.89
3
1.01
|
2.29
3.75
2.66
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.68
-1 1/4
1.19
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.29
5.10
6.80
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.07
-1 3/4
0.85
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.28
5.40
9.10
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.83
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.86
3 1/4
1.04
|
4.00
4.15
1.70
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.79
+1/2
1.14
|
1.07
2 3/4
0.83
|
3.15
3.40
2.14
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.93
2 3/4
0.97
|
3.50
3.30
2.04
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.17
3.35
3.10
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.20
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.77
3.30
4.75
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.03
-1
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.25
3.40
2.08
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.90
3.30
3.95
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.37
3.25
2.86
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.95
3.65
3.40
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.97
2 3/4
0.93
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.89
3
1.01
|
1.71
4.10
4.00
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
1.01
|
3.40
3.25
2.11
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.08
|
2.17
3.10
3.35
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.85
2 3/4
1.05
|
3.35
3.75
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.78
3.50
2.31
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.13
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.20
-1/2
0.75
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.19
3.40
3.05
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.07
+1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
1.05
|
3.45
4.55
1.85
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.95
3 1/4
0.95
|
2.02
3.95
3.30
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.02
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.98
2
0.92
|
1.93
3.15
4.10
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.00
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.52
4.20
5.50
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.16
-1
0.76
|
0.96
3
0.92
|
1.63
4.00
4.25
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.90
3 1/2
0.98
|
2.14
3.85
2.63
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.93
4
0.95
|
3.25
4.45
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.68
4.10
3.80
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
1.07
3
0.81
|
5.50
4.40
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.39
4.75
6.00
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.91
3 1/2
0.97
|
1.72
4.20
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
-3/4
1.01
|
1.04
3 3/4
0.84
|
1.66
4.30
3.80
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.17
-1/2
0.75
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.60
2.77
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.04
3.85
2.85
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.78
-0
1.06
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.25
3.40
2.62
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.08
3.65
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.08
+1/4
0.76
|
0.77
2 1/4
1.05
|
16.00
4.60
1.19
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.87
1 3/4
1.03
|
2.96
2.88
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.87
1 3/4
1.03
|
1.97
3.05
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.86
2
1.04
|
1.90
3.20
4.15
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.00
-0
0.90
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.63
3.15
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al Bataeh
|
1.08
-1/4
0.80
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.47
3.15
2.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Khor Fakkan
|
0.84
-1
1.04
|
0.95
4 1/2
0.91
|
1.47
3.85
6.20
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.46
3.40
2.51
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.15
3.25
2.09
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.88
3.25
2.19
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.89
-0
0.99
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.46
3.25
2.58
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.11
-3/4
0.78
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.86
3.60
3.45
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.85
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.15
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.89
-1/2
1.01
|
1.08
2 3/4
0.80
|
1.89
3.40
3.65
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.03
3.55
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.11
3.35
2.89
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.96
+3/4
0.88
|
1.03
4
0.79
|
100.00
7.80
1.02
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.08
3.10
3.15
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.86
3
0.96
|
2.13
3.65
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.50
2.10
|
2 - 2
Trực tiếp
|
JKU FC
Maendeleo FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.92
4 1/2
0.87
|
2.40
1.72
8.50
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.76
3 3/4
1.06
|
100.00
8.30
1.01
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.25
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.46
-0
1.61
|
1.58
2 1/2
0.45
|
4.15
1.36
7.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
1.75
-0
0.41
|
2.22
2 1/2
0.27
|
17.50
13.00
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.82
-0
1.02
|
1.44
2 1/2
0.51
|
1.01
13.50
16.50
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.74
-1/4
1.08
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.04
3.45
2.92
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.67
-1/2
1.20
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.67
3.90
3.75
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.16
3.25
3.55
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.89
3
0.99
|
1.94
3.65
3.25
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.94
-0
0.96
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.51
3.25
2.53
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.79
3.40
2.23
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.84
-0
1.00
|
1.19
1 1/2
0.66
|
1.11
5.80
21.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.50
4.75
1.40
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2 1/4
1.05
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.08
8.60
13.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.57
3.50
5.10
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Emirates Club U21
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.77
3 3/4
1.02
|
2.10
4.00
2.62
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.04
-1
0.84
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.64
4.00
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aarhus AGF U19
Randers Freja U19
|
0.93
-0
0.87
|
2.32
2 1/2
0.28
|
6.20
1.26
6.00
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.02
-1/4
0.84
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.93
-1 1/4
0.93
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.40
4.75
5.80
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.82
5 1/4
1.04
|
2.11
3.30
3.10
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.77
-3/4
1.12
|
0.72
3 1/2
1.16
|
1.63
4.35
3.60
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.17
+1/2
0.61
|
0.91
3 1/2
0.85
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.82
3.25
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.10
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.73
-0
1.09
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.25
3.20
2.75
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.77
2
1.05
|
4.95
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.72
-0
1.13
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.25
3.10
2.81
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.92
3
0.90
|
1.05
10.00
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.10
+1/2
0.70
|
0.85
3 3/4
0.95
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.89
3 1/2
0.91
|
4.65
4.20
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Moss U19
Valerenga 2 U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
4 1/4
1.04
|
1.01
11.00
14.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
AS Slimane
|
|
|
1.27
4.00
12.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.98
1 3/4
0.84
|
1.77
2.84
4.95
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.01
2.68
4.00
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.70
-1 1/2
1.16
|
0.70
3
1.13
|
1.20
5.80
8.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.02
3.20
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.38
4.15
7.60
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.79
-1/2
1.12
|
0.83
2
1.05
|
1.79
3.30
4.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.08
6.50
27.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.87
-0
0.97
|
1.01
1 1/4
0.81
|
2.91
2.22
3.05
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.73
3.65
3.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive Zarzis
Rogba Tataouine
|
|
|
1.03
7.40
93.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.75
1 1/4
1.05
|
3.95
2.41
2.21
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.96
-1 1/2
0.84
|
0.86
5 1/2
0.94
|
1.04
9.60
19.00
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
2.19
3.55
2.78
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.79
3.05
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
1.01
|
1.88
3.25
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.90
+1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.03
+1
0.81
|
0.84
3 1/2
0.98
|
4.85
4.35
1.47
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Galatasaray U19
Samsunspor U19
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.50
2.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.43
3.15
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.09
2 1/4
0.71
|
2.73
2.58
2.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.25
3.25
1.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.83
+1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.55
3.90
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.76
3
1.04
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.51
3.50
2.53
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.86
-0
1.04
|
0.83
2 1/2
1.05
|
2.42
3.45
2.66
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.28
3.45
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.00
1/2
0.80
|
8.00
1.66
2.60
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.07
-0
0.71
|
0.83
2
0.95
|
2.89
2.89
2.34
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.71
-2 1/2
1.14
|
0.69
3 1/2
1.14
|
1.05
11.00
13.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.09
3.35
2.86
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xorazm Urganch
Aral Nukus
|
0.70
-0
1.16
|
3.84
1/2
0.08
|
10.50
1.06
12.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Buxoro FK
FK Olympic Tashkent B
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.13
5.80
14.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
NK Aluminij U19
NK Radomlje U19
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.82
4 3/4
1.00
|
4.70
3.45
1.62
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.97
3
0.83
|
1.99
3.45
3.05
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.45
4.50
4.85
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.98
+1
0.80
|
0.99
3 1/4
0.79
|
4.85
4.35
1.46
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.25
5.75
7.00
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.92
3.50
3.65
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.99
-1
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.52
3.55
5.70
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.14
2.82
3.35
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.78
3.90
3.30
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
1.01
2 3/4
0.71
|
1.41
3.95
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.71
3
1.12
|
1.97
3.70
2.88
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PANO Malion
Almyros Gaziou
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 3/4
0.97
|
17.00
8.00
1.09
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.50
-0
1.50
|
2.30
4 1/2
0.32
|
5.00
1.30
8.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Hope International U20
PSTC U20
|
1.36
-1/4
0.49
|
1.58
5 1/2
0.39
|
1.00
26.00
41.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.90
-3/4
1.02
|
1.03
3
0.87
|
1.66
4.05
4.35
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.82
2
1.00
|
2.18
3.05
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.87
1 3/4
0.95
|
6.10
2.98
1.61
|
2 - 0
Trực tiếp
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
4 1/4
0.96
|
13.50
10.50
1.01
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.89
7 1/4
0.93
|
1.26
4.60
8.90
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.87
|
1.69
3 1/2
0.47
|
1.16
4.65
49.00
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.04
-0
0.84
|
0.87
2
0.99
|
2.82
2.69
2.54
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.75
-0
1.14
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.30
3.00
2.84
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.14
8.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CS Dock Sud Reserves
Sacachispas Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
4
0.97
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
1.05
-0
0.75
|
0.90
1
0.90
|
3.40
2.20
2.87
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Villa San Carlos Reserves
Deportivo Laferrere Reserves
|
|
|
1.29
5.25
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Atletico Fenix Reserves
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.57
3.75
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CA San Miguel Reserves
Deportivo Camioneros Reserves
|
0.95
-1/2
0.77
|
0.80
2 1/2
0.92
|
3.95
3.05
1.76
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|