© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ) 12h00 09/05
Tường thuật trực tiếp Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ) 12h00 09/05
Trận đấu Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ), 12h00 09/05, , VĐQG Đài Loan nữ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ), 12h00 09/05, , VĐQG Đài Loan nữ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ) 12h00 09/05
Đội hình ra sân cặp đấu Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ), 12h00 09/05, , VĐQG Đài Loan nữ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ) 12h00 09/05
Tỷ lệ kèo Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ), 12h00 09/05, , VĐQG Đài Loan nữ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ) 12h00 09/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Thành tích đối đầu Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ) 12h00 09/05
Kết quả đối đầu Taichung Blue Whale (nữ) vs Hualien (nữ), 12h00 09/05, , VĐQG Đài Loan nữ gần đây nhất. Phong độ gần đây của Taichung Blue Whale (nữ) , phong độ gần đây của Hualien (nữ) chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Taichung Blue Whale (nữ)
Phong độ gần nhất Hualien (nữ)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Taichung Blue Whale (W)
|
15 | 11 | 31 |
2 |
Hang Yuan FC (W)
|
15 | 12 | 28 |
3 |
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
15 | 5 | 25 |
4 |
Taipei Xiongzan (W)
|
15 | -8 | 14 |
5 |
Hualien (W)
|
15 | -9 | 14 |
6 |
Inter Taoyuan FC (W)
|
15 | -11 | 13 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
22:59
|
Atalanta
Fiorentina
|
1.05
-1 1/4
0.83
|
0.90
3
0.96
|
1.49
4.35
5.70
|
00:15
|
Rosenborg
Fredrikstad
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.45
3.00
|
23:30
|
Villarreal B
Racing Santander
|
1.07
+1/2
0.79
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.95
3.70
1.79
|
23:30
|
AD Alcorcon
Burgos CF
|
0.96
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.61
3.30
2.54
|
23:30
|
Zaragoza
Albacete
|
0.98
-1/2
0.88
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.98
3.35
3.60
|
23:30
|
Andorra CF
Racing de Ferrol
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.02
|
2.07
3.40
3.30
|
23:30
|
Eldense
Sporting Gijon
|
1.23
+3/4
0.67
|
1.01
2 3/4
0.83
|
5.00
4.25
1.55
|
23:30
|
RCD Espanyol
FC Cartagena
|
0.81
-1
1.05
|
0.91
2 1/2
0.93
|
1.45
4.20
6.60
|
23:30
|
SD Huesca
Levante
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.20
3.25
3.15
|
23:30
|
Leganes
Elche
|
0.78
-3/4
1.08
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.58
3.60
5.90
|
00:30
|
Mirandes
SD Amorebieta
|
0.81
-1/4
1.05
|
1.04
2 1/2
0.80
|
2.05
3.35
3.40
|
00:30
|
Tenerife
Valladolid
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
2.47
3.10
2.84
|
00:30
|
Eibar
Real Oviedo
|
0.97
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.97
3.55
3.45
|
22:59
|
Excelsior SBV
NAC Breda
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.89
3 1/4
0.95
|
2.00
3.65
2.89
|
02:00
|
Criciuma
Palmeiras
|
0.78
+3/4
1.08
|
0.93
2 1/4
0.91
|
3.90
3.20
1.82
|
02:00
|
Atletico Mineiro
Bahia
|
0.92
-3/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.89
|
1.68
3.50
4.25
|
02:00
|
Vasco da Gama
Flamengo
|
0.85
+3/4
1.01
|
0.78
2 1/4
1.06
|
3.90
3.35
1.77
|
04:30
|
Sao Paulo
Cruzeiro (MG)
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.76
2
1.08
|
1.81
3.15
4.00
|
04:30
|
Fortaleza
Atletico Paranaense
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.89
|
2.11
3.10
3.05
|
23:30
|
Nublense
Huachipato
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.82
|
2.19
3.30
3.10
|
02:00
|
Cobresal
Union La Calera
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.05
|
04:30
|
Colo Colo
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.94
|
1.30
5.00
6.60
|
07:00
|
Coquimbo Unido
Univ Catolica
|
0.89
-1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.14
3.30
2.86
|
00:30
|
CA Platense
Boca Juniors
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.04
2
0.80
|
3.55
2.93
2.19
|
04:00
|
Rosario Central
Lanus
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.88
|
2.46
2.93
3.00
|
04:00
|
Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.90
3.40
1.90
|
06:30
|
Instituto
Gimnasia La Plata
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.91
2
0.93
|
2.19
3.00
3.45
|
06:30
|
River Plate
Club Atletico Tigre
|
0.88
-1 3/4
0.98
|
0.95
3
0.89
|
1.21
6.00
12.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Sarmiento Junin
|
1.05
-3/4
0.81
|
1.00
2
0.84
|
1.79
3.15
4.90
|
07:15
|
Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.98
2
0.86
|
1.85
3.10
4.60
|
07:15
|
Defensa Y Justicia
Independiente
|
1.01
-0
0.85
|
0.82
2
1.02
|
2.80
2.99
2.58
|
01:00
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.55
2 1/4
1.26
|
1.62
3.60
4.75
|
04:00
|
Valour
Vancouver FC
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.50
3.10
2.60
|
03:00
|
Universidad Catolica
Macara
|
1.11
-1 1/4
0.70
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.48
3.90
5.20
|
03:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.99
3
0.79
|
1.33
4.55
6.70
|
03:00
|
Cumbaya FC
Delfin SC
|
1.06
-0
0.74
|
0.83
2 1/4
0.95
|
2.71
3.20
2.28
|
03:00
|
Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
+1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.83
3.30
2.14
|
03:00
|
Club Sport Emelec
Libertad FC
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.33
4.35
7.40
|
03:00
|
Independiente Jose Teran
Orense SC
|
0.67
-1 1/4
1.14
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.28
4.80
7.80
|
03:00
|
Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU)
|
1.19
+1/4
0.64
|
0.90
2 1/2
0.88
|
3.75
3.35
1.80
|
03:00
|
Tecnico Universitario
CD El Nacional
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.28
3.10
2.72
|
00:00
|
Vikingur Reykjavik
Fylkir
|
0.93
-2
0.93
|
0.81
3 1/2
1.03
|
1.20
6.10
8.30
|
02:15
|
HK Kopavogs
Breidablik
|
0.84
+1 1/2
1.02
|
0.88
3 1/2
0.96
|
6.00
4.60
1.36
|
02:15
|
KR Reykjavik
Valur Reykjavik
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.78
3.65
2.03
|